Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm học 2014-2015 lớp 10 môn Toán trường THPT Văn Quán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (548.97 KB, 6 trang )

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014 - 2015
MÔN: TOÁN - KHỐI 10
(không kể thời gian giao đề)





Mã đề 01


Câu 1 (1,0 điểm)
  A =
























1x
x
x:
1x
1x
1x
1xx
> 0 và x  1

Câu 2 (3,0 điểm)

2
- 2mx + (m - 1)
3
= 0.
khi m = -1
b.  bình


Câu 3 (3,0 điểm)
Cho parabol (P): y =2x
2
: 2x + y - 4 = 0

a. 
b.  

Câu 4 (2,0 điểm)
Cho 

a. , E, D, . 

b.  MN // DE

Câu 5 (1,0 điểm)
Tìm giá tr nh nht c bi th
2
2
21
2
xx
y
x







Thí sinh không được sử dụng tài liệu để làm bài .
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm !

 SBD





1
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014 - 2015
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN: TOÁN - KHỐI 10
  02 trang





Mã đề 01

Câu
Nội dung
Thang
điểm
1
Ta có: A =
























1x
x
x:
1x
1x
1x
1xx
 0 và x  1
=


























1x
x
1x
)1x(x
:
1x
1x
)1x)(1x(
)1xx)(1x(


0.25
=























1x
xxx
:
1x
1x

1x
1xx

0.25
=
1x
x
:
1x
1x1xx


=
1x
x
:
1x
2x



0.25
=
x
1x
1x
2x 




=
x
x2 

0.25
2
a) Khi m = -
2
+ 2x - 8 = 0
0.5
 : x
1
= 2; x
2
= -4
0.5


' = m
2
- (m - 1)
3
> 0 (*)
0.5

2
thì -ét ta có:








)2()1m(u.u
)1(m2uu
32
2

0.5
- 
(m - 1) + (m - 1)
2
= 2m
0.5

m
2
- 3m = 0

m(m-3) = 0

 tho mãn i ki (*).

 
3;0m


0.5
3


a)








2.0
O
x
y
1
2
-2
-1
2
8
4
y= 2x
2
2x+y
-
4=0
A
A’
B’
B

O
x
y
1
2
-2
-1
2
8
4
y= 2x
2
2x+y
-
4=0
A
A’
B’
B


2

b) H 
2x
2
= -2x + 4 hay: 2x
2
+


2x  4 = 0

x
2
+

x  2 = 0
0.5
phng trình 
1
= 1; x
2
= -2 ; suy ra: y
1
= 2; y
2
= 8
-2; 8). B(1;2)
0.5
4


O
A
B
C
M
E
N
D

I

a)


0
AEB ADB 90
nên E, 











nh AB.


, E, D, 



.
0.5















.
0.5
b. :


ADE ABE
(





)
0.25


:



AMN ABN
(





)
0.25
hay


AMN ABE
( BN).
0.25







ADE AMN
.













// M
0.25
5

   
2
2
2
21
1 2 2 1 0 *
2
xx
y y x x y
x

      


0.25


  
' 1 1 1 2 0yy       


0.25

 
2
3
2 3 0 2 3 0 0
2
y y y y y          

0.25

ax
3
2
m
y 
khi x = 2;
min
0y 
khi x = -1
0.25

*************

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014 - 2015
MÔN: TOÁN - KHỐI 10
(không kể thời gian giao đề)






Mã đề 02


Câu 1 (1,0 điểm)


A =
1 1 1 1 1
:
1 1 1 1 1x x x x x
   
  
   
    
   
> 0 và x  1

Câu 2 (3,0 điểm)

2
+ 2(m + 3)x + m
2

a. -1
b. 

1
, x
2

1
 x
2
= 2

Câu 3 (3,0 điểm)
Cho parabol (P)
2
=yx

= +2yx

a. 
b. 

Câu 4 (2,0 điểm)
 

a. 

b. Ch minh rn SA = AO thì SAOB là hình vuông.

Câu 5 (1,0 điểm)
Tìm giá trc bi th
2
2

1
1
x
y
xx







Thí sinh không được sử dụng tài liệu để làm bài .
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm !

 SBD




1

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT VĂN QUÁN
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC 2014 - 2015
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN: TOÁN - KHỐI 10
  02 trang






Mã đề 02

Câu
Nội dung
Thang
điểm
1
A =
1 1 1 1 1
:
1 1 1 1 1x x x x x
   
  
   
    
   
 1
1 1 1 1 1
:
(1 )( 1) (1 )( 1) 1
x x x x
x x x x x
   
     

   
   
    

   

0.25
2 2 1
:
(1 )( 1) (1 )( 1) 1
x
x x x x x

    

0.25
11
1xx



0.25
 
1
1xx



0.25
2
a) Khi m = -
2
+ 4x + 4 = 0
0.5

 kép: x
1
= -2.
0.5
b)
1
; x
2

'
0  
6m 6 0  

m1  

0.5
-ét ta có:
 
12
2
12
     
P x . x m +3 (2)
m   








0.5

1
 x
2
= 2 suy ra: ( x
1
 x
2
)
2
= 4

( x
1
+ x
2
)
2
 4x
1
x
2
= 4 (*)
0.5


 
 

2
2
2 m 3 4 m 3 4    


 
22
4 m 6m 9 4m 12 4     


24m 24 4  

5
m
6
  

m1
)
0.5
3

a)










2.0
4
2
-5
5
O
1 2
-2 -1
y
x
1

2
b) 
x
2
= x + 2 hay: x
2
-

x  2 = 0
0.5
phng trình có nghi: x
1
= -1; x
2
= 2 ; suy ra: y
1

= 1; y
2
= 4
(-1; 1). B(2;4)
0.5
4



a) .


, 

:


0
SAB SBA 90

 A, 








I, 




 (1)
0.5








, 

: OE  CD hay

0
OES 90

 





, 




 (2)


 (1)  (2) suy ra 5 

 , A, E, O, 







 ,




.
0.5
b) 

= OB ((O)),
0.25
SA = SB (t 2 )
0.25


, = 


= SB = OA = OB  



.
0.25



0
SAO SBO 90
 



.
0.25
5
   
2
2
2
1
1 1 0 *
1
x
y y x yx y
xx

      



0.25

 
2
2
4 1 0yy     

0.25
  
2
2
3 8 4 0 2 3 2 0 2
3
y y y y y           

0.25

ax
2
m
y 
khi x = -1;
min
2
3
y 
khi x = 1
0.25


***************
E
C
A
B
I
S
O
D

×