c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 1
LU
r
quan x
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 2
LI C
KnTt
K
!
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 3
: T V
1.
:
Số
TT
Thành viên
Tìm hiểu phần lý
thuyết
Nhiệm vụ được phân
công
Tổng kết
1
2
Proxy
X.
ISA Server 2004
3
X
Mdaemon v10.1
4
X
Mdaemon v10.1
5
-
- DHCP
X
controller. DHCP Server
6
-
-
X
controller. DHCP Server
2. Mục tiêu đề
-
-
3. Phương pháp tiếp cận
-
4.
-
-
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 4
-
-
-
5.
- 2 4/05/2012.
-
- .
H THNG MNG
1.
2.
1. ISA Server
2. DNS Server
3. MAIL Server
4. FTP Server
5. WEB Server
6. M
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 5
SERVER
1. DNS SERVER
- IP Address: 172.168.1.2
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
2. ISA SERVER
- LAN Interface:
- IP Address: 172.168.1.1
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
- WAN Interface:
- IP Address: 192.168.1.100
- Default Gateway: 192.168.1.1
- Prefered DNS server: 8. 8.8.8
3. FTP SERVER
- IP Address: 172.168.1.4
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
4. WEB SERVER
- IP Address: 172.168.1.6
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
5. MAIL SERVER
- IP Address: 172.168.1.3
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
P P P
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 6
III
1. DOMAIN CONTROLLER
1.1. Ch
1.2. c tin
| Run | DCPROMO
.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 7
P3
Operating System Compatibility
for a New
n sau:
- Domain in new Forest:
- Child Domain in an existting tree:
.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 8
- Domain tree in an existing forest: domain
Domain in a new forest
thuctap.com.vn.
Domain Name
.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 9
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 10
1.7: Shared System Volume
T Install and configure the DNS
.
Permission Compatible with pre-
Permission Compatible only with Windows 2000 Server or Windows
Windows 2000 .
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 11
Permission Compatible with pre-
Password
c
Restore Mode.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 12
ive Directory Installation Wizard
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 13
2.
2.1. Tng quan v DNS.
a. .
M hau
IP
IP
hostname
Client-ServerServer
Name Server Client
Resolver. Name Resolver
Query)
Application TCP/IP.
b. .
- .
vn
- .
UNIX
.rhost hay host.equiv
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 14
in-addr.arpa.
-
-
-
3.1.168.172.in-addr.arpa.
c. .
- Primary Name Server:
Primary Name
- Secondary Name Serer:
y (hay
Primary Name Server
d. Resource Record (RR).
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 15
RR
\systemroot\system32\dns).
- NS (Name Server):
[domain_name] IN NS [DNS-server_name]
- A (Address) (Canonical Name):
----ip]
- PTR (Pointer): Record PTR (Pointe
[Host---
2.2. c c
stand-
Add/Remove Program.
a.
IP
components.
Network Services Details.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 16
Domain Name System DNS
Next
CDROM Windows 2k3
Finish
b. .
- IP Address: 172.168.1.2
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 17
- Default Gateway: 172.168.1.1
- Prefered DNS server: 172.168.1.2
Start |
DNS Active Directory
- Event Viewer
- Forward Lookup Zones
- Reverse Lookup Zones
+ p Zone
Forward Lookup Zone
Forward Lookup Zone
Zone.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 18
-> Next.
-> Next.
\system32\
nonsecure
Update hay
+
Reverse
Lookup Zone.
Reverse Lookup Zone
| Administrative Tools | DNS. => DNS server,
New Zone. =>
Wizard. => Zone -> Next.
-> Next.
-> Next.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 19
-> Run CMD -
+ escource Record (RR).
ra hai resource
-
ta cung
Rescource Record A.
-
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 20
+
-
Referenced DNS server
(172.168.1.2).
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 21
Alternate DNS Server
-
>set type=<RR_Type>
3.
3.1. Gii thiu dch v DHCP
P/IP P
P
P (Dynamic Host Configuration
P
P
- P.
- P
- P
P
P
- P
- ISP) P
(Public IP).
- P
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 22
3.2. t dch v DHCP.
->
Ch
Detail.
Configuration Protocol (DHCP
Windows 2003
P.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 23
3.3. Cch v DHCP
-
New Scope trong popup menu.
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 24
c tp tt nghip
Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học CNVT Trang 25
l Gateway)