Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Câu nói tiếng anh thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.01 KB, 5 trang )

Các câu nói ti ng Anh thông th ng ế ườ
Chúng ta ai cũng bi t mu n h c ti ng Anh gi i thì ph i h cế ố ọ ế ỏ ả ọ
ng pháp cho th t t t. Đó là đi u không c n ph i bàn cãi.ữ ậ ố ề ầ ả
Nh ng có m t s th t là có m t s ng i h c ng pháp r tư ộ ự ậ ộ ố ườ ọ ữ ấ
gi i, r t chu n nh ng l i không th đem ki n th c ngỏ ấ ẩ ư ạ ể ế ứ ữ
pháp đó ra áp d ng khi nói ^^! Lý do chính là nh ng câuụ ữ
dùng trong đ i tho i h ng ngày r t đ n gi n, cũng r t khácố ạ ằ ấ ơ ả ấ
v i nh ng gì chúng ta h c đ c trong sách. Có nh ng câuớ ữ ọ ượ ữ
mình d ch ra r t ph c t p nh ng th c ra nó l i r t đ nị ấ ứ ạ ư ự ạ ấ ơ
gi nả
Mình có s u t p đ c m t s câu và r t thích đem m y câu nàyư ậ ượ ộ ố ấ ấ
ra xài khi nói .
Nói hoài quen luôn đó hihi. Th y hay hay nên gi i thi u cho cácấ ớ ệ
b n h cạ ọ
luôn cho vui. Đ c tí relax sau nh ng gi h c ng pháp căngọ ữ ờ ọ ữ
th ng vàẳ
đ ng quên áp d ng luôn khi nói nhéừ ụ
Có chuy n gì v y? > ệ ậ What's up?
D o này ra sao r i? > ạ ồ How's it going?
D o này đang làm gì? > ạ What have you been doing?
Không có gì m i c > ớ ả Nothing much
B n đang lo l ng gì v y? > ạ ắ ậ What's on your mind?
Tôi ch nghĩ linh tinh thôi > ỉ I was just thinking
Tôi ch đãng trí đôi chút thôi > ỉ I was just daydreaming
Không ph i là chuy n c a b n > ả ệ ủ ạ It's none of your business
V y hã? > ậ Is that so?
Làm th nào v y? > ế ậ How come?
Ch c ch n r i! > ắ ắ ồ Absolutely!
Quá đúng! > Definitely!
Dĩ nhiên! > Of course!
Ch c ch n mà > ắ ắ You better believe it!


Tôi đoán v y > ậ I guess so
Làm sao mà bi t đ c > ế ượ There's no way to know.
Tôi không th nói ch c > ể ắ I can't say for sure ( I don't know)
Chuy n này khó tin quá! > ệ This is too good to be true!
Thôi đi (đ ng đùa n a) > ừ ữ No way! ( Stop joking!)
Tôi hi u r i >ể ồ I got it
Quá đúng! > Right on! (Great!)
Tôi thành công r i! > ồ I did it!
Có r nh không? > ả Got a minute?
Đ n khi nào? > ế 'Til when?
Vào kho ng th i gian nào? > ả ờ About when?
S không m t nhi u th i gian đâu > ẽ ấ ề ờ I won't take but a
minute
Hãy nói l n lên > ớ Speak up
Có th y Melissa không? > ấ Seen Melissa?
Th là ta l i g p nhau ph i không? > ế ạ ặ ả So we've met again,
eh?
Đ n đây > ế Come here
Ghé ch i > ơ Come over
Đ ng đi v i > ừ ộ Don't go yet
Xin nh ng đi tr c. Tôi xin đi sau > ườ ướ Please go first. After
you
Cám n đã nh ng đ ng > ơ ườ ườ Thanks for letting me go first
Th t là nh nhõm > ậ ẹ What a relief
What the hell are you doing? > Anh đang làm cái quái gì thế
kia?
B n đúng là c u tinh.Tôi bi t mình có th trông c y vào b n màạ ứ ế ể ậ ạ
> You're a life saver. I know I can count on you.
Đ ng có gi v kh kh o! > ừ ả ờ ờ ạ Get your head out of your ass!
X o quá! >ạ That's a lie!

Làm theo l i tôi > ờ Do as I say
Đ r i đó! > ủ ồ This is the limit!
Hãy gi i thích cho tôi t i sao > ả ạ Explain to me why
Ask for it! > T mình làm thì t mình ch u đi!ự ự ị
In the nick of time: > th t là đúng lúcậ
No litter > C m v t rácấ ấ
Go for it! > C li u th điứ ề ử
Yours! As if you didn't know > c a you ch ai, c gi bủ ứ ứ ả ộ
không bi t.ế
What a jerk! > th t là đáng ghétậ
No business is a success from the beginning > v n s kh iạ ự ở
đ u nanầ
What? How dare you say such a thing to me > Cái gì, mài
dám nói th v i tau àế ớ
How cute! > Ng ngĩnh, d th ng quá!ộ ễ ươ
None of your business! > Không ph i vi c c a b nả ệ ủ ạ
Don't stick your nose into this > đ ng dính mũi vào vi c nàyừ ệ
Don't peep! > đ ng nhìn lén!ừ
What I'm going to do if > Làm sao đây n u ế
Stop it right a way! > Có thôi ngay đi không
A wise guy, eh?! > Á à th ng này láoằ
You'd better stop dawdling > B n t t h n h t là không nênạ ố ơ ế
la cà
Chúc các b n có m t ngày cu i tu n vui vạ ộ ố ầ ẻ
Thông th ng các món ăn VN n u n c ngoài không có thìườ ế ướ
b n có th hoàn toàn yên tâm dùng b ng ti ng Vi t .ạ ể ằ ế ệ
• Bánh mì : ti ng Anh có -> bread ế
• N c m m : ti ng Anh không có -> nuoc mam . ướ ắ ế

Tuy nhiên cũng có th d ch ra ti ng Anh m t s mónể ị ế ộ ố

ăn sau:

Bánh cu n : stuffed pancake ố

Bánh d y : round sticky rice cake ầ

Bánh tráng : girdle-cake

Bánh tôm : shrimp in batter

Bánh c m : young rice cake ố

Bánh trôi: stuffed sticky rice balls

Bánh đ u : soya cake ậ

Bánh bao : steamed wheat flour cake

Bánh xèo : pancako

Bánh ch ng : stuffed sticky rice cake ư

Bào ng : Abalone ư

Bún : rice noodles

Bún c : Snail rice noodles ố

Bún bò : beef rice noodles


Bún ch : Kebab rice noodles ả

Cá kho : Fish cooked with sauce

Ch : Pork-pie ả

Ch cá : Grilled fish ả

Bún cua : Crab rice noodles

Canh chua : Sweet and sour fish broth

Chè : Sweet gruel

Chè đ u xanh : Sweet green bean gruel ậ

Đ u ph : Soya cheese ậ ụ

G i : Raw fish and vegetables ỏ

L p x ng : Chinese sausage ạ ưở

M m : Sauce of macerated fish or shrimp ắ

Mi n gà : Soya noodles with chicken ế

B n c ng có th ghép các món v i hình th c n u sau : ạ ủ ể ớ ứ ấ

Kho : cook with sauce


N ng : grill ướ

Quay : roast

Rán ,chiên : fry

Sào ,áp ch o : Saute ả

H m, ninh : stew ầ

H p : steam ấ

Ph bò : Rice noodle soup with beef ở

Xôi : Steamed sticky rice

Th t bò tái : Beef dipped in boiling water ị

×