Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

Tổng quan về NHNN và hệ thống NHTM Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 37 trang )

Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08

NHNN Viet Nam- The State Bank of VietNam
Các v m ca NHNN Vit Nam :

Phó Thc Ving Thanh Bình
+ ng chí Nguyng Tin
ng chí Nguyn Toàn Thng

+ ng chí 
+ ng chí Nguyc Thanh
♣ Các v o cao nht ca NHNN Vit Nam 
o  :
4/1952 ;
o 
o : -

o  : - 
o  : 
- 
o :  
Nam(1976- 3/1977)
o :  ;
o : ; 
o  ; 
o : ; 
o : ; 
o  Nam; 
o ; 














Địa chỉ: 49 Lý Thái Tổ - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08








Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08


Hệ thống NH ở VN

o  : 


+ NH liên doanh

o Ngân hàng chính sách
o Ngân hà




(Đến 31/12/2013)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT
TÊN NGÂN HÀNG






SGD
1
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn Việt Nam
Vietnam Bank for Agriculture and
Rural Development (Agribank)
18 Trần Hữu Dực, khu đô thị
Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà Nội
280/QĐ-NH5 ngày
15/01/1996
29.154
943
* Ghi chú: những bổ sung, thay đổi được in font chữ đậm.
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08



(Đến 31/12/2013)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT
TÊN NGÂN HÀNG






SGD
1

Joint Stock Commercial Bank for
Foreign Trade of Vietnam
(Vietcombank)


-NH5 ngày
21/9/1996
23.174
80
2

Vietnam Bank for Industry and Trade
(Vietinbank)



142/GP-NHNN
ngày 03/7/2009
37.234
152
3

Joint Stock Commercial Bank
for Investment and Development of
Vietnam (BIDV)
Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, Hoàn

84/GP-NHNN ngày
23/4/2012
23.011
120
4
 
Long
Housing Bank of Mekong Delta
(MHB)
 

769/TTg
ngày18/9/1997
3.369
10
5

The Maritime Commercial Joint
Stock Bank- MSB

Sky tower A  

0001/NHGP
ngày 08/6/1991
8.000
45
6

(Sacombank)
266-268 Nam 

0006/NHGP
ngày 05/12/1991
10.740


ngoài)
7
 (EAB)
DONG A Commercial Joint Stock
Bank


0009/NHGP
ngày 27/3/1992
5.000
50
8

Viet nam Commercial Joint Stock





0011/NHGP
ngày 06/4/1992
12.355
42
9
Nam Á ( NAMA BANK)
Nam A Commercial Joint Stock
Bank
201-

Minh
0026/NHGP
ngày 22/8/1992
3.000
14
10
Á Châu (ACB)
Asia Commercial Joint Stock Bank


0032/NHGP
ngày 24/4/1993
9.377
81
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08


11

Saigon Bank for Industry & Trade
- 

0034/ NHGP
ngày 04/5/1993
3040
33
12

Vietnam Commercial Joint Stock
Bank for Private Enterprise

 
0042/ NHGP
ngày 12/8/1993
5.770
45
13

Viet Nam Technologicar and
Commercial Joint Stock Bank
  Hà

0040/ NHGP
ngày 06/8/1993
8.788
62
14

 (MB)
Military Commercial Joint Stock
Bank

0054/ NHGP
ngày 14/9/1994
10.625
63
15

BACA Commercial Joint Stock Bank
117 Quang Trung, TP. Vinh,

0052/NHGP
ngày 01/9/1994
-NH5
ngày 01/9/1994
3.000
18
16
 (VIB)
Vietnam International Commercial
Joint Stock Bank



0060/ NHGP
ngày 25/01/1996
4.250
49

17
 (Seabank)
Southeast Asia Commercial Joint
Stock Bank


0051/ NHGP
ngày 25/3/1994
5.465
35
18
 
(HDBank)
Housing development Commercial
Joint Stock Bank
25 

Chí Minh (07/4/2011)
0019/ NHGP
ngày 06/6/1992
8.100
49
19

Southern Commercial Jiont Stock
Bank


0030/ NHGP
ngày 17/3/1993

4.000
35
20

Viet Capital Commercial Joint Stock
Bank (Viet Capital Bank)
-114-116-118


Minh
0025/ NHGP
ngày 22/8/1992
3.000
16
21
 (OCB)
Orient Commercial Joint Stock Bank

Minh
0061/ NHGP
ngày 13/4/1996
3.000
25
22
Sài Gòn (SCB)
Sai Gon Commercial Joint Stock
Bank


238/GP-NHNN

ngày 26/12/2011
10.583
47
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08

23
 (VIETA Bank)
Viet A Commercial Joint Stock Bank
119-

12/ NHGP
ngày 09/5/2003
3.098
17
24
Sài Gòn   (SHB)
Saigon-Hanoi Commercial Joint
Stock Bank

28/8/2012)


0041/NH-GP
ngày 13/11/1993
-NHNN
ngày 20/01/2006
8.865
52 (không bao



25

Global Petro Commercial Joint Stock
Bank



0043/NH-GP
ngày 13/11/1993
-NHNN
ngày 11/01/2006
3.000
13
26
An Bình (ABB)
An Binh Commercial Joint Stock
Bank
     

0031/NH-GP
ngày 15/4/1993
-NH5
ngày 15/4/1993
4.797
30
27

Nam Viet Commercial Joint Stock
Bank



0057/ NHGP
ngày 18/9/1995
-NHNN
ngày 18/5/2006
3.010
20
28
Kiên Long
Kien Long Commercial Joint Stock
Bank
16-    

0054/NH-GP
ngày 18/9/1995
-NHNN
ngày 25/12/2006
3.000
23
29

Viet Nam Thuong Tin Commercial
Joint Stock Bank
     

-NHNN
ngày 15/12/2006
3.000
10
30


OCEAN Commercial Joint Stock
Bank


0048/ NHGP
ngày 30/12/1993
-NHNN
ngày 30/12/1993
4.000
21
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08

31

Petrolimex Group Commercial Joint
Stock Bank

     

0045/ NHGP
ngày 13/11/1993
-NHNN
ngày 12/01/2007
3.000
16
32


(Vietnam Construction Joint Stock

Bank)
145-147-  
     
Long An.
0047/ NHGP
ngày 29/12/1993
-NHNN
ngày 17/8/2007
3.000
16
33

LienViet Commercial Joint Stock
Bank  Lienviet Post Bank


91/GP-NHNN
ngày 28/3/2008
6.460
31
34
Tiên Phong (TPB)
TienPhong Commercial Joint Stock
Bank
T3-     
    

123/GP-NHNN
ngày 05/5/2008
5.550

13
35

Mekong Development Joint Stock
commercial Bank
Long
Xuyên, An Giang
0022/NHGP
ngày 12/9/1992
-NHNN
ngày 16/9/2008
3.750
17
36

Bao Viet Joint Stock commercial
Bank


328/GP-NHNN
ngày 11/12/2008
3.000
09
37

(PVcomBank)
     

279/GP-NHNN
ngày 16/9/2013

9.000
30
* Ghi chú: những bổ sung, thay đổi được in font chữ đậm.
· Tổng công ty tài chính cổ phần Dầu khí (PVFC) và NHTMCP Phương Tây (WesternBank) hợp nhất thành NHTMCP Đại
chúng Việt Nam (PvcomBank).
· NHTMCP Đại Á (DaiABank) đã sáp nhập vào NHTMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh (HDBank).

Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08


(Đến 31/12/2013)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT
TÊN NGÂN HÀNG



 

1
HSBC
235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, Quận
1, TP.Hồ Chí Minh
235/GP-NHNN
ngày 08/9/2008
3.000
2
Standard Chartered
P1810-1815 Toà nhà Kengnam, Lô E6,
Khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, Từ

Liêm, Hà Nội
236/GP-NHNN
ngày 08/9/2008
3.000
3
Shinhan Vietnam
Tầng trệt, tầng lửng, tầng 2,3 Tòa nhà
Empress, số 138-142 đường Hai Bà
Trưng, phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ
Chí Minh
341/GP-NHGP
ngày 29/12/2008
7.547,1
4
ANZVL
Tòa nhà Suncity, 13 Hai Bà Trưng, Hà Nội
268/GP-NHNN
ngày 09/10/2008
3.000
5
Hong Leong
Phòng 1203 Sài Gòn Trade Centre, 37
Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
342/GP-NHNN
ngày 29/12/2008
3.000

DANH SÁCH NGÂN HÀNG LIÊN DOANH(Đến 31/12/2013)
Đơn vị: triệu USD
TT

TÊN
NGÂN HÀNG





1
VID PUBLIC BANK
Tầng 7 Tòa nhà Prime Centre, 53
Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội
01/ NHGP
ngày 25/3/1992
64
2
INDOVINA BANK LIMITTED
97A Nguyễn Văn Trỗi, phường 12,
quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
135/GP-NHGP ngày
21/11/1990
165
3
VIỆT THÁI
VINASIAM BANK
Số 2 Phó Đức Chính, Quận 1, TP.
Hồ Chí Minh
19/ NHGP
ngày 20/4/1995
61
4

VIỆTNGA-Vietnam-Russia Joint
Venture Bank
Số 1 Yết Kiêu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
11/GP-NHNN ngày
30/10/2006
168,5
Nguyễn Quang Đƥi™_AOF.CQ49/15.08



Tên ngân
hàng





chính



CN và
SGD
1
Ngân hàng
Chính sách
xã hội Việt
Nam
131/2002/QĐ-
TTg ngày

04/10/2002
8.988
tỷ đồng
Khu CC5 bán
đảo Linh Đàm,
Hoàng Liệt,
Hoàng Mai, Hà
Nội
04.36417211,
04.36417194
65




(Đến 31/12/2013)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT
TÊN NGÂN HÀNG




1
      
      

Central People's Credit Fund
166/GP-NHNN
ngày 4/6/2013

15T Nguyễn Thị
Định,Cầu Giấy, Hà Nội
3.000
* Ghi chú: Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương đã chuyển đổi thành Ngân hàng Hợp tác xã từ 4/6/2013.



NH chính sách

×