Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

3000 từ vựng tiếng anh phổ thông(từ lớp 6 lớp 12 phân ban không phân ban)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 65 trang )

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông

FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be 97

3524
abbreviation
n
chữ viết tắt
3525
abrupt
adj
bất ngờ,đột ngột
3526
absenteeism
n
sự vắng mặt không có lý do(ở công sở,xí
nghiệp )
3527
absent-minded
n
lãng trí
3528
absolve
v
removes responsibility
3529
abstract
n,adj,v
trừu tượng


3530
abudance
n
sự phong phú,thừa thải
3531
accessible
adj
có thể sử dụng được
3532
accessory
adj,n
phụ kiện
3533
accident-prone
n.p
dễ tai nạn
3534
accommodate
v
phù hợp
3535
accompany
v
tháp tùng
3536
accomplishment
n
hoàn thành
3537
account for

v
chiếm,là yếu tố của
3538
accountable
adj
chịu trách nhiệm
3539
accountancy
n
ngành kế toán
3540
accumulate
v
tích lũy
3541
acedemy
n
học viện,viện hàn lâm
3542
Achilles' heel

gót chân Asin
3543
acquaintance
n
người quen
3544
acquisition

mua lại

3545
acrodynamics
n
khí động lực học
3546
acronautic

hàng không học
3547
acronym
n
từ cấu tạo bằng chữ cái đầu tiên
3548
action movie
n.p
phim hành động
3549
activist
n
nhà hoạt động
3550
adapted from
v
phỏng theo
3551
addictive
adj
gây nghiện
3552
addmission education


nhập học
3553
addmission office
n.p
phòng đào tạo
3554
address
v
xử trí,gửi
3555
administration
n
chính phủ,cơ quan
3556
administrative
adj
quản trị,chính quyền,hành chính
3557
administrator
n
nhà quản lý
3558
admirable
n
tuyệt vời
3559
admire
v
ngắm nhìn

3560
admission

nhận vào hoc
3561
adoption

mass use of something
3562
ads

quảng cáo
3563
ADSL

asymmetric digital subscriber line,đường
dây thuê bao không đối xứng
3564
adulthood
n
tuổi trưởng thành
3565
advance
n
sự xảy ra trước,in advance trước,làm trước
3566
advent
n
sự tới
3567

adventurous
adj
có tính phiêu lưu
3568
advisor

cố vấn
3569
advisory
adj
cố vấn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
98
3570
AF

autofocus
3571
affectionate
adj
thương mến
3572
affidavit
n
bản khai có tuyên thệ
3573
affinity product


when these products are sold,some of the
profit goes to the club
3574
affirmative
adj,n
khẳng định
3575
affix
n,v
thêm vào,đóng dấu,dán tem,ký tên
3576
afford
v
có đủ tiền mua
3577
Africa
n
châu Phi
3578
again and again

nhiều lần
3579
agenda
n
việc phải làm,nhật ký công tác
3580
agenda
n

nhật ký công tác,chương trình nghị sự
3581
agent
n
người đại diện
3582
ages
n
thời gian dài
3583
agreeable
adj
thú vị
3584
agreement
n
sự phù hợp
3585
agression
n
tính hay gây sự
3586
agricultural
adj
thuộc nông nghiệp
3587
air-cargo

vận chuyển bằng hàng không
3588

air-dry
v
hong gió
3589
airtraffic control
n.p
kiểm soát không lưu
3590
alert
n,v
cảnh giác,tỉnh táo
3591
alien
n
xa lạ,thuộc nước ngoài,người han hành
tinh khác
3592
all time
adj
mọi thời đại
3593
allege
v
cho rằng
3594
allegedly
adv
được cho rằng
3595
allergic

adj
dị ứng
3596
aloft
adj,adv
ở cao
3597
along the seafront

dọc bờ biển
3598
aloud
adv
nói to
3599
amateur
n,adj
không chuyên
3600
amphibian
n
động vật lưỡng cư
3601
ample
adj
phong phú,rộng
3602
amusement
n
sự vui chơi,giải trí

3603
amusement park
n.p
khu vui chơi
3604
an undergraduate degree

văn bằng đại học
3605
anarchy
n
vô chính phủ
3606
ancestor
n
tổ tiên
3607
announcer
n
người giới thiệu,người đọc bản tin
3608
Antarctic
n
nam cực
3609
antennas

ăngten
3610
anthem

n
quốc ca
3611
anticipate
v
chờ đợi,chờ mong
3612
anti-counterfeiting

chống làm giả
3613
antique
n,adj
cổ xưa
3614
antiviar

phản chiếu
3615
any more

nữa
3616
anyone else

bất cứ ai khác
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be

99
3617
anyway

đại khái là
3618
apartheid
n
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
3619
apologize
v
xin lỗi
3620
apology
n
lời xin lỗi
3621
apparatus
n
bộ máy
3622
apparel
n,v
may mặc
3623
apparently
adv
bày tỏ
3624

appearance
n
cử chỉ
3625
appetite
n
thèm muốn
3626
appetizer
n
món khai vị
3627
applaud
v
vỗ tay
3628
appliance
n
đồ dùng gia đình
3629
applicable
adj
có thể dùng được
3630
applied art

nghệ thuật ứng dụng
3631
apposition
n

ngữ đồng vị
3632
appraise
v
định giá
3633
arcade
n
khu vui chơi có mái vòm
3634
archelogist
n
nhà khảo cổ học
3635
architect
n
kiến trúc sư
3636
architectural
adj
kiến trúc
3637
architecture
n
kiến trúc
3638
Arctic
n,adj
cực bắc,bắc cự,giá rét
3639

arduous

khó nhọc
3640
area code
n.p
mã vùng
3641
arithmetic
n
số học
3642
arouse a sense of
nostalgia

khơi dậy một cảm giác hoài cổ
3643
artisan
n
nghệ nhân,thợ thủ công
3644
as far as

xa như,tới chừng mực mà
3645
as long as

miễn là
3646
as well


cũng thế
3647
as well as

cũng như
3648
asap

as soon as possible ,càng sớm càng tốt
3649
ascension
n
sự lên(bay lên)
3650
ash
n
tàn thuốc,tro
3651
aspect of
n
khía cạnh,mặt
3652
aspiration
n
nguyện vọng
3653
assemble
v
lắp ráp,sự tập họp,sưu tấp

3654
assembly
n
hội đồng
3655
assembly line

dây chuyền lắp ráp
3656
assess
v
đánh giá
3657
assessment
n
đánh giá
3658
asset
n
kỹ năng
3659
assign
v
phân công,nhượng tài sản
3660
assignment
n
việc phải làm
3661
associate

adj,n,v
liên kết,gắn liền,bạn
3662
assume
v
giả định,có vẻ,giả bộ,nắm lấy,đảm đương
3663
assuredly
adv
một cách chắc chắn
3664
astonishment
n
sự ngạc nhiên
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
100
3665
asymmetric

không đối xứng
3666
at first sight

khi thoạt nhìn
3667
at the back of


mặt sau của
3668
at the end of

vào cuối
3669
atlantic
adj
thuộc Đại Tây Dương
3670
atlas
n
tập bản đồ
3671
ATM

automated teller machine
3672
attachment
n
tài liệu đính kèm
3673
attain
v
đạt được
3674
attendance
n
sự có mặt
3675

attentiveness
n
sự quan tâm
3676
attribute
n,v
thuộc tính,phẩm chất,cho là
3677
auction
n,v
đấu giá
3678
audience
n
khán giả
3679
auditor
n
kiểm toán,thính giả
3680
auditorium
n
giảng đường
3681
authentic
adj
đáng tin,thật
3682
authorize
v

cho phép
3683
autobiography
n
tự truyện
3684
automobile

xe hơi
3685
aviary
n
chuồng chim
3686
aviation
n
hàng không
3687
avocado
n
lê tàu
3688
away from

đi từ
3689
awesome

huge
3690

baby-sit

giữ trẻ hộ
3691
bachelor
n
độc thân(nam),tú tài,hiệp sĩ
3692
back office

khối công việc bên trong
3693
back to back
adv
đấu lưng
3694
background
n
lai lịch,kiến thức
3695
background to the
problem

đằng sau của vấn đề
3696
backlash
n
phản ứng mạnh mẽ
3697
backlog

n
tồn kho,dụ trữ
3698
backpack
n
ba lô
3699
backpacking
n
đi bộ đường dài
3700
backstroke
n
kiểu bơi ngữa
3701
backup
n
sao lưu
3702
baggy
adj
trộng thùng thình
3703
bake
n
nướng,bị rám nắng
3704
balcony
n
ban công

3705
bald
adj
hói đầu
3706
ball

buổi khiê vũ
3707
balloon
n
khí cầu
3708
ballpoint pen
n
bút bi
3709
bang
n,v,adv
tiếng nổ,thình lình,đánh nhau,tóc ngang
trán
3710
bankrupt
n,v
phá sản
3711
bankruptcy
n
phá sản
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….

Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
101
3712
banyan
n
cây đa,nhà buôn người Ấn,áo ngủ,áo
choàng
3713
bar
v
ngăn cấm
3714
barcode
n
mã vạch
3715
barrel
n
thùng 150l(dầu)
3716
base
n
chân đế
3717
baseball
n
bóng chày
3718

BC

trước công nguyên
3719
be off

đi thôi
3720
be on the 'go

bận rộn
3721
bead

hạt,chuỗi
3722
bear
v
chịu,mang (vd;tên)
3723
bear a no relation

không giống như
3724
beast
n
con thú
3725
beat
v

đánh bại
3726
beat(beaten)
v
thắng(bóng đá)
3727
beef noodle
n
phở bò
3728
beep
n
tiếng bíp
3729
bellow
n
tiếng gào
3730
beloved
adj
yêu quý
3731
bend double

còng lưng
3732
beneficiary
n
người hưởng lợi
3733

berevage

thức uống
3734
best-selling
adj
bán chạy nhất
3735
bewildered
adj
bối rối
3736
biennial
adj
hai năm một lần
3737
billboard
n
bảng quảng cáo
3738
binoculars
n
ống nhòm
3739
biodata
n
tiểu sử
3740
biomass
n

khối sinh năng
3741
bionics
n
(sinh vật học)kỹ thuật
3742
biosphere
n
sinh quyển
3743
biotech
n
công nghệ
3744
birth control
n.p
sự kiểm soát sinh đẻ
3745
blanket
n
cái chăn,mền,lớp phủ trên
3746
bleed
v
chảy máu
3747
blender
n
máy trộn,máy xay
3748

blindman's bluff
n
bịt mắt bắt dê
3749
blink
n,v
nhấp nháy,chớp mắt
3750
block
n
khu phố,cái thớt
3751
blond
adj
vàng hoe
3752
blouse
n
áo cánh
3753
blow off
v
không nhận
3754
blow up

nổ tung
3755
blowhole
n

lổ phun nước ( cá voi)
3756
blowin'

thổi bay
3757
blowout
n
phun,phụt
3758
blunt
adj
đầu đũa lớn
3759
board (a place)
v
lên (máy bay)
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
102
3760
board of management

ban giám đốc
3761
board of trustees

ban quản trị

3762
boat
n
thuyền
3763
bobtail
n
đuôi ngắn
3764
bodybuilder
n
vận động viên thể hình
3765
bodybuilding
n
môn thể hình
3766
bodyguard
n
cận vệ
3767
bold
adj
in đậm,liều lĩnh
3768
bombarded

repeatedly attacked
3769
bond

v
gắn kết
3770
booarding pass
n.p
thẻ lên tàu
3771
boost
v,n
thúc đẩy,sự quảng cáo,sự tăng giá,sự nổi
tiếng,tăng thế(điện)
3772
botanic,botanical
adj
thuộc thực vật học
3773
botanical garden
n
vườn bách thảo
3774
boulevard
n
đại lộ
3775
bound
n,v,adj
giới hạn,đi hướng về
3776
boundary
n

ranh giới
3777
bow tie
n.p
nơ con bướm
3778
bowl
n
cái bát
3779
boycott
n,v
tẩy chay
3780
bracket
n
dấu ngoặc đơn
3781
brain drain
n.p
chảy máu chất xám
3782
brainstorm
n,v
động não,nêu ý kiến
3783
brake
n,v
hãm phanh
3784

bran
n
cám
3785
bravery
n
lòng dũng cảm
3786
breach
n,v
vi phạm,chọc thủng
3787
breach
n
sự vi phạm
3788
breadwinner
n
trụ cột gia đình
3789
break (a record)
v
phá kỷ lục
3790
break down
v
bị hỏng
3791
break out into tears


phát khóc
3792
break through

sự chọc thủng
3793
break up with

kết thúc quan hệ với
3794
breakdown
n
phân tích phí tổn
3795
breakdown of traffic

phân tích lưu lượng
3796
breaststrocke
n
kiểu bơi ếch
3797
breed up

nảy sinh
3798
breeding
n
sự sinh sản
3799

bride
n
cô dâu
3800
briding

mua chuộc
3801
briefcase
n
cái cặp
3802
briefing
n
chỉ thị,chỉ dẫn
3803
bring out
v
nêu lên
3804
brink
n
bờ vực
3805
brink of bankruptcy

bờ vực phá sản
3806
broadcast
v

truyền hình
3807
brochure
n
cuốn sách mỏng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
103
3808
bronze
n
huy chương đồng
3809
brotherhood
n
tình anh em
3810
brought back

gợi nhớ lại
3811
brown
n,adj
màu nâu
3812
browse
v
xem qua,lướt web

3813
brush up
v
ôn
3814
brushwood
n
cành cây gãy
3815
brushwork
n
phong cách vẽ
3816
buck's party
n.p
bachelor purty
3817
Buddhist

Phật giáo
3818
buffet
n
bữa ăn tự chọn
3819
bug
n,v
rệp,nghe trộm
3820
buiding cars to oder


lăp ráp xe theo đơn hàng đặt trước
3821
bulb
n
củ hành tỏi,bóng đèn,bầu(nhiệt huyết)
3822
bullet poin

possible options
3823
bulletin
n
thông báo,tập san
3824
bum
n,adj,v
kẻ lang thang,mông đít,ăn bám
3825
bumb


3826
bump
n
tên một bước khiêu vũ
3827
burden
n,v
gánh nặng

3828
bureau
n
cục vụ,cơ quan,văn phòng
3829
bureau de change

thu đổi ngoại tệ
3830
bureaucratic
adj
quan liêu
3831
burger
n
humberger
3832
burglar
n
kẻ trộm
3833
burgle
v
mất trộm
3834
buring question

câu hỏi bức xúc
3835
burrow

n
hang
3836
bus
n
đường truyền
3837
bust ,to go bust
adj
phá sản
3838
butterfly
n
con bướm
3839
buy in bulk

mua sỉ
3840
buzz
n,v
tin đồn,tiếng vove
3841
by in bulk

mua buôn
3842
by nightfall

nữa đêm

3843
by ring

đồ chơi(chìa khóa)
3844
by the way

à này
3845
cab
n,v
tắc xi,xe ngựa,cabin
3846
cacti
n
số nhiều của cactus
3847
cactus
n
cây xương rồng
3848
cafeteria
n
quán ăn tự phục vụ
3849
cage
n,v
cái lồng,chuồng
3850
call on

v
kêu gọi
3851
callout
n
lời thoại
3852
campfire
n
lửa trại
3853
campsite
n
nơi cắm trại
3854
campus
n
khu đại hịc,phân hiệu
3855
canal
n
kênh
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
104
3856
cancel
v

đóng dấu(tem)
3857
cancellation
n
hủy bỏ
3858
candidacy
n
điều kiện tham gia
3859
candle
n
nến
3860
cane
v
đánh bằng roi
3861
canister
n
bình chứa
3862
canoe
n
xuồng,cano
3863
canoeing
n
môn bơi xuồng
3864

canonball
n
đạn đại bác
3865
can't bear

không thể chịu đựng
3866
can't miss it

không thể bỏ lở
3867
can't wait
v
sốt ruột chờ
3868
canyon
n
hẻm núi
3869
cap
n
nắp
3870
capsule
n
bao vỏ,quả nhộng,nồi con
3871
caption
n

lời chú thích
3872
car pool
n
nhóm người đi chung một xe hơi,phần
đường cho xe hơi chở 2 người trở lên
3873
card punched
n
thẻ đục lỗ
3874
care
n
sự mệt mỏi
3875
careers fairs

hội chợ việc làm
3876
carefee
adj
vô tư
3877
caretaker
n
người chăm sóc
3878
carnival
n
ngày hội

3879
carol
n
thánh ca,bài hát vui
3880
carriage
n
xe nôi
3881
carrige
n
toa khách,sự thông qua(dự luật),sự điều
khiển(công việc)
3882
carry
v
đăng báo
3883
carry on

tiếp tục
3884
carry out

tiến hành
3885
carsick


3886

cart
n
xe bò
3887
carve
v
chạm khắc
3888
cast
n
bảng phân vai
3889
casual
adj
không trịnh trọng,bình thương(quần áo)
3890
casualty
n
số thương vong,nạn nhân
3891
catch on
v
trở thành phổ biến
3892
catching up

ngắt lời
3893
catchphrase


khẩu hiệu
3894
catering company
n
company that provides and servesfood and
drink at a social event
3895
cathedral
n
nhà thờ
3896
cave
n
hang động
3897
cavity
n
lỗ hổng
3898
CCTV cameras

closed circuit television cameras-police and
security staff can watch the film and follow
people's movements
3899
CD-rom
n
compact disk real-only memory
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông

FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
105
3900
celebrity
n
người nổi tiếng,sự nỗi tiếng
3901
celebrity endorsement


3902
celibate
adj
sống độc thân
3903
cell
n
chi bộ
3904
cellular phone
n
cell phone
3905
cement
n
xi măng
3906
cemetery
n

nghĩa trang
3907
centralising
v
tập trung(quyền lực)
3908
centralize
v
tập trung
3909
cereal
n
ngũ cốc
3910
certain
adj
nào đó
3911
certify
v
chứng nhận
3912
chairperson
n
the head of a company
3913
challenging
adj
mang tính thách thức
3914

chambermaid
n
hầu phòng
3915
champagne
n
rượu sâmpanh
3916
changeable
adj
dễ thay đổi
3917
chaos
n
hỗn loạn
3918
character
n
nhân vật
3919
characteristic
adj
tiêu biểu
3920
cheat off

ăn cắp
3921
cheer
n,v

cổ vũ
3922
cheerleader
n
người cổ vũ
3923
cheeseburger
n
pho mat
3924
cheff
n
bếp trưởng
3925
chequebook

sổ sec
3926
Chest
n
ngực
3927
chewing gum

kẹo cao su
3928
childhood
n
thời thơ ấu
3929

chimney
n
ống khói
3930
chimpanzee
n
con hắc tinh tinh
3931
cholesterol
n

3932
chore
n
việc nhà
3933
choronologial order

theo thứ tự thời gian,theo niên đại
3934
chorus
n
dàn đồng ca
3935
chronological
adj
theo thứ tự thời gian,theo niên đại
3936
church
n

nhà thờ
3937
churn out

mass produce cheaply
3938
circuit
n
hệ thống,mạch
3939
circus
n
hoạt động sôi nỗi
3940
citizenship
n
quyền công dân
3941
city-state
n
thành phố tiểu bang
3942
civic
adj
thuộc công dân
3943
civil
adj
dân sự
3944

civil rights
n.p
quyền công dân
3945
civilian
n
thường dân
3946
clarification
n
sự làm sáng tỏ
3947
clarify
n,v
làm rõ,sự trong(nước)
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
106
3948
clean up

việc dọn sạch
3949
clearance
n
phát quang
3950
cleft (sentence)

adj
(câu) chẻ
3951
clerial staff

nhân viên văn phòng
3952
climate
n
môi trường(nghĩa bóng)
3953
clisconnect

tháo ra
3954
clockwise
adv
theo chiều kim đồng hồ
3955
cloned human

nhân bản vô tính
3956
close to

gần
3957
closure
n,v
đóng cửa,bế mạc

3958
clue
n
manh mối,mạch câu chuyện
3959
coach
n
xe buýt đường dài,tao khách,xe ngựa bốn
bánh
3960
coalition

liên kết
3961
coast
n,v
ven biển
3962
coastal
adj
ven biển
3963
coconut
n
trái dừa
3964
cod
n
cá tuyết
3965

coeducational
adj
thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ
3966
cohabit
v
sống chung,ăn nằm
3967
cohabitation
n
tình trạng sống chung
3968
cold-blooded
adj
máu lạnh
3969
collaborate
v
cộng tác
3970
collaboration
n
sự cộng tác
3971
collapsible
adj
có thể gấp gọn
3972
collar
n

cổ áo
3973
collector
n
người thu nhập,người sưu tầm
3974
collision
n
sự đụng xe
3975
collocation
n
sự sắp xếp
3976
colorful
adj
đầy mầu sắc
3977
come into effect

có hiệu lực
3978
come up with

đạt được,bắt kịp
3979
comedian
n
diễn viên hài
3980

comfort
n
sự an ủi
3981
comic
n
truyện tranh
3982
comman
n
dấu phẩy
3983
commander-In-Chief

tổng tư lệnh
3984
commas
n
dấu phẩy
3985
commemoration
n
hoạt động kỷ niệm
3986
commencement
n
lễ tốt nghiệp
3987
commentary
n

bài tường thuật
3988
commodity
n
hàng hóa
3989
commonwealth
n
liên bang
3990
communal
adj
công cộng
3991
commune
n

3992
community college
n.p
trường cao đẳng cộng đồng
3993
commute
v
đi làm
3994
commuter
n
người đi làm bằng vé tháng
3995

companion (with)
n,v
bạn thân
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
107
3996
comparative

so sánh hơn
3997
comparison
n
sự so sánh
3998
compass
n
la bàn
3999
compel
v
bắt buộc
4000
compensation
n
bồi thường
4001
compensation commutee


ủy ban bồi thường
4002
compile
v
sưu tầm
4003
complex
n
khu liên hợp
4004
complexion
n
màu da
4005
compliment
n
lời khen
4006
component
n,adj
thành phần,bộ phận
4007
compose
v
sáng tác,soạn thảo
4008
composer
n
nhà soạn nhạc

4009
compost
n
phân xanh
4010
comprehension
n
sự hiểu,sự bao hàm
4011
comprehensive
adj
toàn diện
4012
comprise
v
bao gồm,gồm có
4013
compromise
n,v
sự thỏa thuận
4014
compulsory
adj
bắt buộc
4015
compus
n
khu trường học
4016
computed tomography


chụp cắt lớp,CT
4017
computer terminal

máy tính thiết bị đầu cuối
4018
computing
n
công việc máy tính
4019
concered
adj
quan tâm
4020
concession
n
nhượng bộ
4021
conclusive
adj
để kết luận,giúp kết luận
4022
condemn
v
lên án
4023
condition
n
chứng (bệnh),thân phận

4024
conduct

dẫn điện
4025
conductor
n
người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
4026
conf

conference
4027
confess
v
thừa nhận
4028
confidential
adj
giữ kín
4029
confine
v
giam hãm
4030
confuse
v
nhầm lẫn
4031
congenial

adj
tương tác,thích hợp
4032
congress
n
hiệp hội
4033
consecutive
adj
liên tiếp,liên tục
4034
consensus
n
nhất trí
4035
conservation
adj
bảo thủ
4036
conservative coporate
values

giá trị bảo thủ của công ty
4037
conserve
v
bảo tồn
4038
considerate
adj

thận trọng,ân cần,chu đáo
4039
consignment
n
hàng gửi để bán,sự ủy thác
4040
consiousness
n
ý thức
4041
consistency
n
tính chắc chắn,tính kiên định
4042
consolidate
v
thống nhất,củng cố
4043
consortium

group of companies
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
108
4044
constant
adj,n
luôn luôn,hằng số

4045
consume
v
tiêu thụ(thực phẩm)
4046
contact
v
liên lạc
4047
contingency
n
dự phòng
4048
contraception
n
phương pháp tránh thai
4049
contract
v
rút gọn
4050
controversial
adj
gây tranh cãi
4051
conventional
adj
thông thường,tập quán
4052
convey

v
truyền tải
4053
conveyor-belt
n
băng tải,băng truyền
4054
cookbook
n
sách dạy nấu ăn
4055
coop
n
chuồng gà
4056
co-operation
n
sự cộng tác
4057
cooperative
adj,n
sự sẵn sàng cộng tác,hợp tác xã
4058
co-ordinating

phối hợp
4059
copycat
n
người bắt chước mù quáng

4060
copyright
adj,n,v
bản quyền
4061
copyright infringement

vi phạm bản quyền
4062
coral
n
san hô
4063
core attribute

thuộc tính cốt lõi
4064
corp.

corporation
4065
corporal
adj
thân thể
4066
corporate governance

quản trị công ty
4067
correspond

v
trao đổi thư tín
4068
correspond
v
tương ứng
4069
correspondence
n
trao đổi thư tín
4070
corrupt
adj,v
tham nhũng
4071
cosmetic
adj,n
mĩ phẩm
4072
cosmopolitan
adj
gồm người nhiều nơi trên thế giới
4073
cosmopolitan city
n.p
thành phố quốc tế
4074
cost-cutting

cắt giảm chi phí

4075
costume
n
đồng phục
4076
costume
n,v
trang phục,mặc áo quần
4077
couch
n
ghế salong dài
4078
coun on
v
đếm
4079
counsel
v,n
tư vấn,luật sư
4080
countdown
n
đếm từng ngày
4081
counterclockwise
adv
ngược chiều kim đồng hồ
4082
counterfeit

n,v,adj
hàng giả
4083
counterfeiter
n
người làm hàng giả,kẻ giả mạo
4084
countless
adj
vô số,vô kể
4085
county
n
huyện
4086
coupon
n
phiếu
4087
course
n
khóa học
4088
course of action

quá trình hành động
4089
court
n
triều đình

4090
courtesy
n
lịch sự
4091
courtesy
n
lịch sự,nhã nhặn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
109
4092
cover
v
có diện tích
4093
cover
n
bìa sách
4094
covet
v
thèm muốn
4095
coveyor belt

băng tải
4096

cozy
adj
ấm cúng
4097
CPU

central processing unit,bộ xử lí trung tâm
4098
craftsman
n
thợ thủ công
4099
craftwork
n
sản phẩm thủ công
4100
cramp
n,adj
chuột rút
4101
crane
n
sếu
4102
crash course
n.p
khóa học cấp tốc
4103
crayon
n,v

phấn màu,bút chì màu,vẽ bằng chì
màu,phác thảo
4104
creature stage

giai đoạn sáng tạo
4105
crèche
n
máng cỏ
4106
credit
n
tín chỉ
4107
crept
n,v
sự hãi hùng,bò trườn
4108
cricket
n
con dế
4109
crier
n
người rao bán,người đi rao hàng,người
đưa tin tức trên phố
4110
criminal conviction


tiền án
4111
crises
n
số nhiều của crisis
4112
criteria
n
số nhiều của criterion
4113
crocodile
n
cá sấu
4114
crop
n
vụ mùa
4115
cross-court

băng qua sân
4116
cross-legged
adj
bắt chéo chân
4117
crude
adj
thô
4118

cruise
n
cuộc đi chơi,hành trình
4119
crush
v
nghiền nát
4120
crutch
n
cái nạng
4121
crystal
n
pha lê,tinh thể
4122
crystal-clear
adj
trong suốt(như pha lê)
4123
cucumber
n
quả dưa chuột
4124
cue
n
gợi ý
4125
cuff
n

đũng quần
4126
cuichona
n
cây canh kina
4127
culprit
n
thủ phạm,bị cáo
4128
cum laude
adv
xuất sắc hạng ba
4129
curriculum
n
chương trình học
4130
curriculum vitae
n.p
sơ yếu lí lịch
4131
curry
n
cà ri
4132
curt
adj
cộc lốc
4133

cushion
n
cái nệm
4134
cut down
v
đốn cây
4135
cutlery
n
dao,nĩa,muỗng
4136
cyberspace
n
không gian điều khiển
4137
cycle
n
xe đạp
4138
cyclist
n
người đi xe đạp
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
110
4139
cyclo

n
xích lô
4140
cyclone
n
lốc xoáy
4141
cynical
adj
hoài nghi
4142
dagger
n
dao găm
4143
dairy
n
bơ sữa,bò sữa,trại bò sữa
4144
Danish
adj,n
thuộc Đan mạch,tiếng Đan mạch
4145
dash
n
dấu gạch dài_
4146
dash
v
lao đi

4147
data processing

xử lý dữ liệu
4148
date
n
trái chà là
4149
dawn
n
rạng đông,bình minh
4150
day off
n
ngày nghỉ
4151
day off

ngày nghỉ
4152
day-to-day

ngày lại ngày'
4153
dead
adv
hoàn toàn,đúng vào
4154
deadline

n
hạn chót
4155
deaf-mute
n
tật câm điếc bẩm sinh
4156
debris
n
mảnh vỡ
4157
debt relief

giảm nợ
4158
decimal
n,adj
thập phân
4159
decisive
adj
quyết đoán
4160
declaration
n
tuyên ngôn
4161
decline
v
từ chối

4162
decompose
v
phân hủy
4163
dedicate
v
hiến dưng
4164
dedicated
adj
tận tụy
4165
dedicatio
n
sự cống hiến,lời đề tặng sách
4166
deduct
v
chiết khấu
4167
defender
n
hậu vệ
4168
definite
adj
rõ ràng
4169
definitely agecy


chắc chắn già đi
4170
deforestation

sự phá rừng
4171
defraud
v
lừa dối
4172
degradation
n
(sự) làm giảm sút giá trị
4173
degree
n
bằng cấp
4174
delegate
n,v
giao phó,ủy thác,đại diện
4175
delegation
n
sự ủy quyền,phái đoàn,đại biểu
4176
deliberate
adj,v
cân nhắc,cố tình,thông thả,có tính toán

4177
delicate
adj
tinh tế
4178
deliver
v
trình bày,phát biểu
4179
delivery
n
giao hàng
4180
delta
n
vùng châu thổ
4181
deluge

large flood
4182
demeanor
n
cử chỉ,thái độ
4183
democracy
n
nền dân chủ
4184
demonstrate

v
biểu diễn
4185
demonstration
n
biểu tình
4186
denounce
v
tố cáo
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
111
4187
dense
adj
đông đúc
4188
deny
v
phủ nhận
4189
deodorant
n
chất khử mùi
4190
department store
n.p

cửa hàng bách hóa
4191
dependence
n
phụ thuộc vào
4192
depict
v
miêu tả,vẽ
4193
deplete
v
làm cạn kiệt
4194
deposit
n
tiền đặt cọc
4195
depression
n
trầm cảm
4196
derivation
n
nguồn gốc,thuyết tiến hóa
4197
derivative
n,adj
dẫn xuất
4198

derive
v
phái sinh
4199
descent
n
dòng dõi
4200
desertification
n
sự hoang mạc hóa
4201
desirable
adj
mong muốn,khát khao
4202
desire
n,v
mong muốn,thèm muốn
4203
desperate
adj
tuyệt vọng
4204
despression
n
chán nản,trầm cảm
4205
dessert
n

món tráng miệng
4206
destination
n
điểm đến
4207
destined
adj
dành cho,đã được định trước
4208
destiny
n
số phận
4209
detect
v
tìm ra
4210
detector
n
máy dò
4211
detention
n
hình phạt giữ lại trường sau giờ học
4212
deter
v
ngăn cản
4213

detergent
adj,n
làm sạch,thuốc tẩy,bột giặt
4214
devaluation
n
mất giá(tiền tệ)
4215
devastating
adj
tai hại
4216
device
n
thiết bị,dụng cụ,máy móc
4217
dhow cruise

pleasure trip on an Arab boat
4218
diagnosis
n
chuẩn đoán
4219
diagonal
n.adj
đường chéo
4220
dial
n

mặt số
4221
dialoge
n
đoạn hội thoại
4222
dial-up
adj
qua quay số
4223
diaper
n
tả lót
4224
diary
n
nhật ký
4225
diff

different
4226
digitisation
n
số hóa
4227
digitization
n
số hóa
4228

dilemma
n
tình huống khó xử
4229
dilute
v,n
giảm bớt,loãng
4230
dim light
n.p
đèn mờ
4231
dimple
n
núm đồng tiền
4232
dinner jacket
n.p
áo ngoài mặc vào dịp trang trọng
4233
dip
n,v
nhúng,nhấn chìm,nghiêng xuống
4234
diplomatic
adj
thuộc ngoại giao
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish

Facebook.com/Jebei.be
112
4235
dipoma
n
bằng tốt nghiệp
4236
direct
v,adv,adj
viết,chỉ đường,chỉ đạo,trực tiếp
4237
direction
n
phương hướng,sự chỉ bảo,chỉ huy
4238
directory
n,adj
chỉ dẫn,sách hướng dẫn
4239
disability
n
sự tàn tật
4240
disastrous
adj
thảm khốc
4241
discharge
v
tuôn ra

4242
disciplinary
adj
đưa vào kỷ luật
4243
disclaimer
n
từ chối
4244
disco

nhạc diso
4245
discontent
n
bất mãn
4246
discouraging
adj
làm nản chí
4247
discourse market

điểm đánh dấu hiệu
4248
dish
n,v
món ăn,dọn cơm
4249
dishwasher

n
máy rửa bát
4250
dislike
n,v
không thích,ghét
4251
dismay
v
mất tinh thần
4252
disorder
n,v
rối loạn,bừa bãi
4253
disorganised
adj
vô tổ chức
4254
dispatch
n,v
thông điệp,gửi đi
4255
dispenser
n
bào chế thuốc
4256
dispirited
adj
chán nản

4257
dispose of

xử lý,bán chạy,chuyển nhượng
4258
disposed
adj
có khuynh hướng ưa thích(thường là điều
không tốt)
4259
dispute
n,v
tranh luận
4260
disqualify
v
loại,loại bỏ
4261
disrespectful

vô lễ
4262
distant
adj
dè dặt,xa cách
4263
distinction
n
phân biệt,nét độc đáo,sự lỗi lạc,danh hiệu
4264

distract
v
làm đãng trí,sao nhãng
4265
distress
n,v
mệt mỏi
4266
distruption

tình trạng chia rẽ
4267
diverse
adj
thay đổi
4268
diversify
v
đa dạng hóa
4269
diversity
n
sự đa dạng
4270
divided by

chia
4271
dividend
n

lãi cổ phần,cổ tức,số bị chia
4272
division
n
bộ phận,sự phân chia,sư đoàn
4273
divvy up
v
chia sẽ
4274
dizzy
adj
hoa mắt,choáng váng
4275
dock
n
bến cảng
4276
doctorate
n
học vị tiến sỹ
4277
documentary
n
phim tài liệu
4278
domed
adj
có dạng vòm
4279

dominant
adj
nổi bật nhất
4280
donate
v
tặng
4281
donation
n
sự quyên tặng
4282
door latcher
n
cửa chốt
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
113
4283
dope
n,v
thuốc kích thích
4284
dorm
n
kí túc xá
4285
dormitory

n
ký túc xá,nhà tập thể
4286
dove
n
bồ câu
4287
downsizing

tinh giảm biên chế
4288
downstream

supply of finished products to consumers
4289
downturn
n
suy thoái
4290
dramatic
adj
gây xúc động,thuộc về kịch
4291
drank
n
đồ uống
4292
drastically
adv
mạnh mẽ

4293
draw
n,v
rút ra suy ra,sức hút
4294
draw attention

thu hút chú ý
4295
draw with (drawwn)
v
hòa (bóng đá)
4296
drawer
n
ngăn kéo
4297
drawing board

bản vẽ
4298
dress code

quy định trang phục
4299
dressing
n
sự băng bó,sự ăn mặc
4300
dressmaker

n
thợ may áo đàn bà
4301
dribble
v
rê bóng
4302
drill
n,v
máy khoan
4303
drip
v
nhỏ giọt
4304
drive
n
ổ đĩa
4305
drive up

kéo giá lên
4306
driving
adj
có ảnh hưởng mạnh
4307
driving board
n.p
cầu nhảy

4308
driving force


4309
droff of dry cleaning


4310
drop
v
đánh rơi
4311
drop by

tạt vào thăm
4312
drop in the ocean

giọt nước giữa đại dương
4313
drough-stricken

hạn hán
4314
drought
n
hạn hán
4315
dry cell battery

n.p
bộ pin khô
4316
dry up

khô cạn(cạn kiệt)
4317
dryer
n
máy sấy
4318
duck
v
chui vào
4319
dud
n,adj
kế hoạch vô dụng(thất bại),bù nhìn
4320
due date

ngày trả nợ
4321
duet
n
song ca
4322
duettist
n
người hát song ca

4323
dugong
n
cá nược
4324
dull
adj
ảm đạm,chậm hiểu
4325
dump
n,v
bãi đổ,nơi chứa
4326
dune
n
đồi cát
4327
dung
n,v
phân,bón phân
4328
duplicate
n,adj
bản sao
4329
durable
adj
bền lâu
4330
duration

n
khoảng thời gian
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
114
4331
durian
n
quả sầu riêng
4332
dweller
n
người dân
4333
dwindling

thu hẹp
4334
dye
n.v
nhuộm
4335
dynamite
n
thuốc nổ,thất bại hoàn toàn,phá hủy hoàn
toàn
4336
dynasty

n
triều đại
4337
eager
adj
háo hức
4338
eager
adj
háo hức
4339
earphone
n
tai nghe
4340
earthquake
n
núi lữa
4341
ease
n,v
bớt căng thẳng
4342
easy-going

thoải mái
4343
easy-to-understand

dễ hiểu

4344
eat up
v
ăn hết
4345
echo
v
gợi nhớ
4346
ecology
n
sinh thái
4347
economically developed
countries

các nước kinh tế phát triển
4348
ecosystem
n
hệ sinh thái
4349
ecotour
n
chuyến du lịch sinh thái
4350
ecotourism
n
du lịch sinh thái
4351

ecotourist
n
người du lịch sinh thái
4352
ecotourists

du lịch sinh thái
4353
edging closer

tiệm cận
4354
ediable
adj
safe to eat
4355
educator
n
nhà giáo dục
4356
eggplant
n

4357
either for or against

ủng hộ hoặc chống lại
4358
elaborately
adv

tỉ mỉ
4359
elephant
n
con voi,giấy khổ 70*57,5cm,đảng Cộng
Hòa
4360
elevate
v
nâng lên
4361
eligibility
n
sự đủ điều kiện tham gia
4362
eligible
adj
đủ điều kiện
4363
eliminate
v
loại bỏ
4364
elimination
n
vòng loại
4365
eloquence
n
hùng biện

4366
elsewhere

một nơi nào đó
4367
embed
v
ghi vào trí nhớ,nhúng
4368
emblem
n
biểu tượng
4369
emblem
n,v
huy hiệu,tượng trưng
4370
embroider
v
thêu
4371
embryo
n
phôi
4372
emerald
n
ngọc lục bảo
4373
emigrate

v
di cư,nhập cư
4374
emit
adj
phát sóng,phát hành(giấy bạc)
4375
emotinal kick

feeling of excitement
4376
emotional state

trạng thái tâm lý
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
115
4377
empathy
n
sự thấu cảm
4378
emperor
n
hoàng đế
4379
employment
n

việc làm
4380
empower
v
trao quyền
4381
enable
v
giúp cho
4382
enclose
v
kèm theo
4383
end up

kết thúc
4384
endanger
v
gây nguy hiểm
4385
endurance
n
sự chịu đựng
4386
end-user

người tiêu dùng cuối cùng
4387

energetic
adj
mạnh mẽ,hoạt động
4388
energize
v
làm cho hăng hái,tiếp thêm động lực
4389
energy-sapping


4390
enhance
v
nâng cao
4391
enjoying
n
tận hưởng
4392
enlisted
v
giành được(tình cảm),tuyển quân,tòng
quân
4393
enrich
v
làm phòng phú
4394
enroll

v
đăng ký vào học
4395
ensuite bathroom


4396
enterprise
n
doanh nghiệp
4397
enthronement
n
lễ tấn phong
4398
entinct
adj
tuyệt chủng
4399
entirely
adv
hoàn toàn
4400
entrance exam
n
kỳ thi tuyển sinh
4401
entrepreneur
n
doanh nhân

4402
entrepreneurial
adj
thuộc doanh nghiệp
4403
entry
n
mục từ,lối vào,sự ra(của diễn viên trên sân
khấu)
4404
envious
adj
thèm muốn,ghen tị
4405
environment
n
môi trường
4406
environmentalist
n
nhà hoạt động vì môi trường
4407
envy
v
thèm muốn,ghen tị
4408
equator
n
xích đạo
4409

eradicate
v
xóa
4410
error-prone

bị lỗi
4411
erupt
v
phun trào
4412
escape
v
trốn thoát
4413
esteem
n,v
kính mến
4414
estimate
n,v
đánh giá,ước lượng
4415
eternal
adj
tồn tại mãi mãi,bất diệt. The Etenal thượng
đế
4416
ethic,ethical

adj
đạo đức
4417
ethnic
adj
thuộc dân tộc,vô thần
4418
etiquette
n
phép xã giao
4419
evacuate
v
sơ tán
4420
evaluate
v
đánh giá
4421
evaluation grid

mạng lưới đánh giá
4422
evaporate
v
bay hơi
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be

116
4423
eve
n
ngày hôm trước
4424
even
adj
số chẵn
4425
event
n
môn thi đấu
4426
ever

bất cứ điều gì
4427
ever-widening

mở rộng hơn bao giờ hết
4428
evisage
v
dự kiến xây
4429
evoke
v
gợi ý
4430

evolue
v
phát triển
4431
evolutionary
adj
tiến hóa,bay hơi,sự bay lượn khi nhảy múa
4432
exact
v
đòi hỏi,gây ra
4433
examiner
n
người chấm thi
4434
exceed
v
vượt quá,phóng đại,ăn uống quá độ
4435
excellent
adj
hơn hẵn,xuất sắc
4436
excessive
adj
quá mức,quá đáng
4437
excitement
n

hứng thú
4438
exclusive
adj,n
độc quyền
4439
excursion
n
chuyến tham quan
4440
excuse
n
lý do
4441
execution
n
dàn dựng
4442
exemplifying a point

ví dụ minh họa
4443
exercises
n
lễ trao bằng
4444
exhale
v
bốc lên,trút (cơn giận,hơi thở cuối cùng )
4445

exhaust
adj,n,v
kiệt sức,sự thoát khí,hút khí
4446
exhaust fume

sự thoát khí
4447
expat

người ở nước ngoài
4448
expatriate
n,adj
người xa xứ
4449
expedition
n
cuộc thám hiểm,đoàn thám hiểm
4450
exploit
v
khai thác,bóc lột
4451
exploitative
n,v
bóc lột
4452
expose
v

tiếp xúc
4453
exposition
n
cuộc triển lãm,trình bày
4454
expression
n
từ ngữ
4455
expression of

biểu hiện của
4456
extensive
adj
rộng rãi
4457
extent
n
mức độ'
4458
exterior
n,adj
ngoại thất
4459
external affairs

đối ngoại
4460

extinction
n
tuyệt chủng
4461
extra
adj,n,adv
phải trả thêm,cộng thêm
4462
extra troll

bánh mì nhỏ
4463
extract
n.v
đoạn trích,khai thác,rút ra
4464
extracurricular
adj
ngoại khóa
4465
eye

nhắm đến
4466
eye chart
n
bảng đo thị lực
4467
eyebrow
n

lông mày
4468
fabric
n
sợi vải,vải vóc
4469
fabrication
n
làm giả ,bịa chuyện
4470
fabulous
adj
đẹp không thể tưởng tượng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
117
4471
face to face
adj
mặt đối mặt
4472
facial
adj
ở mặt
4473
facility
n
cơ sở vật chất

4474
facsimile
n
máy fax
4475
factual
adj
thực tế
4476
factual
adj
thực tế
4477
fade
v
bạc màu
4478
failing firm

phá sản
4479
failing to meet their
production targets

không đạt mục tiêu sản xuất
4480
fainting
n
cơn ngất xỉu
4481

fair
adj
vàng hoe
4482
fair
adj
khá tốt,tương đối tốt
4483
fair (hair)
adj
có màu sáng
4484
fairy tailes

truyện cổ tích
4485
fairy tailes
n
bà tiên,truyện cổ tích
4486
falcon
n
chim ưng
4487
fall
n
học kỳ một
4488
falsify
v

giả mạo
4489
familiarity
n
thân mật
4490
familiarization
n
tìm hiểu
4491
fancing
n
đánh kiếm
4492
fancy
n,v
thích
4493
farewell
n
từ biệt
4494
farmland
n
đất nông nghiệp
4495
fascinating
adj
làm say mê,quyến rũ
4496

fast
v
ăn kiêng
4497
fast-paced

nhịp độ nhanh
4498
fat
adj
béo mập,có mỡ
4499
fatal mistake

lỗi lầm tai hại
4500
fatigue
n,v
mệt mỏi
4501
fatty
n,adj
anh béo,nhiều mỡ
4502
fauna
n
hệ động vật
4503
favor
n

sự giúp đỡ
4504
fed into the database


4505
federation
n
liên đoàn,liên bang,hiệp hội
4506
federation
n
liên đoàn
4507
fee
n
phí,lệ phí
4508
feedback
n
phản hồi
4509
feedback on service

phản hồi về dịch vụ
4510
fell in love with
v
phải lòng
4511

fellow
n
nghiên cứu sinh
4512
feminist
n
người đấu tranh cho quyền phụ nữ
4513
fence
n
hàng rào
4514
ferment
v
lên men
4515
ferry
n,v
bến phà
4516
fertile
adj
phì nhiêu
4517
fertilize
v
cải tạo đất,bón phân
4518
fertilizer
n

phân bón
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
118
4519
fetch
v
đi lấy,mang về
4520
feverish
adj
phát sốt
4521
fiancé
n
hôn phu
4522
fiancée
n
hôn thê
4523
fiasco
n
thất bại
4524
fiber
n
sợi

4525
fibreglass
n
sợi thủy tinh
4526
field
n
lĩnh vực,cầu thủ
4527
fiery
adj
khốc liệt,bốc lửa,dễ cháy
4528
file
v
phân loại
4529
filer
n
nguười ngăn nắp
4530
file-swapping

tập tin trao đổi
4531
filing cabinet
n
tủ hồ sơ
4532
filter


software that selects the jobseeker's details
to match the employer's requirements
4533
filthy
adj
bẩn
4534
fin
n
vây cá,người Phần Lan,bàn tay,5 đô la
4535
finalize
v
đúc kết
4536
find out

tìm thấy
4537
find out what apeal

tìm ra phản ứng
4538
finding
n
kết quả
4539
fine
n,v

tiền phạt,phạt
4540
fingerprint
n,v
dấu vân tay
4541
finite
adj
hạn chế
4542
fireman
n
lính cứu hỏa
4543
fireplace
n
lò sưởi
4544
firewood
n
củi
4545
fireworks
n
pháo hoa
4546
firm-wide

toàn công ty
4547

first moment

giây phút đầu tiên
4548
first of all

trước hết
4549
first-aid
n
cấp cứu
4550
first-aid kit
n
bộ sơ cứu
4551
firsthand
adj
trực tiếp
4552
fishing rod
n
cần câu cá
4553
fit
adj
mạnh khỏe
4554
fitness
n

thể dục
4555
fittings for the home

sửa chửa nhà
4556
fixation
n
sự cố định
4557
fixed routine

thời gian cố định
4558
fixture
n
vật cố định
4559
flamingo
n
chim hồng hạc
4560
flash
n
đèn nháy
4561
flashlight
n
đèn pin
4562

flat
n
sự xì hơi,căn nhà trọ
4563
flattened their
management hierarchies


4564
flattery
n
sự tâng bốc
4565
flee
v
chạy trốn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
119
4566
flexibility
n
mềm dẻo,linh động
4567
flexible
adj
linh động,mềm dẻo
4568

flight attendant
n.p
tiếp viên hàng không
4569
flock
n
bầy,đàn
4570
floodlit
n
tràn ngập ánh sáng
4571
flood-ravaged

bị tàn phá bởi lũ
4572
flop
adj,v,n
thất bại(rơi tõm)
4573
floppy disk

đĩa mềm
4574
flora
n
hệ thực vật
4575
florist
n

người bán hoa
4576
flourish
v
phát đạt
4577
flow
n
dòng
4578
flow chart
n.p
lưu đồ
4579
flown

qk của fly
4580
fluctuate
n,v
giao động
4581
flute
n
ốn sáo
4582
flying glass
n
đồ thủy tinh dễ vỡ
4583

flying saucer
n
đĩa bay
4584
flysheet
n
tấm bạt phủ
4585
foal
n
phạm luật (thể thao)
4586
foam
n
bọt
4587
focus
v
điều chỉnh
4588
foggy
adj
sương mù
4589
folder
n
tài liệu
4590
folk
n

dân gian
4591
folktale
n
chuyện dân gian
4592
follow-up
adj
tiếp sau,theo dõi
4593
fomat
n
hình thức
4594
fond of
adj
yêu thích
4595
food-stuff
n
thực phẩm
4596
foolish
n
ngu ngốc
4597
footpath
n
vỉa hè
4598

for all general enquiries

muốn biết thêm chi tiết
4599
for instance

ví dụ
4600
for that

cho rằng
4601
for what it's worth


4602
forbid
v
cấm
4603
force
n
lực lượng
4604
forcefully
adv
thuyết phục,mạnh mẽ
4605
forego


decide not to have something
4606
foreman
n
quản đốc
4607
foreword
n
lời nói đầu
4608
forged
adj
giả mạo,được rèn luyện
4609
form
n
văn bản
4610
Formed Viet Minh Front

thành lập phong trào
4611
former
adj
trước đây
4612
formula
n
công thức
4613

fortnight
n
nữa tháng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
120
4614
forum
n
diễn đàn
4615
forward
n
tiền đạo
4616
forward
adj,adv
tiến lên
4617
fossil
adj,n
hóa thạch
4618
foul
adj,adv
gian lận
4619
founded Vietnamese

Communist Party

thành lập Đảng cộng sản
4620
fountain pen
n
bút máy
4621
fraction
n
phân số,phần nhỏ,miếng nhỏ,chia
bánh,phân phối
4622
fragile egos

very sensitive people
4623
fragment
n
đoạn,mảnh vỡ,tác phẩm chưa hoàn thành
4624
fragrance
n
hương hoa,mùi thơm
4625
framework
n
khuôn khổ
4626
frank

adj
thẳng thắn
4627
fraud
n
gian trá,kẻ lừa đảo
4628
fraud-prevention

ngăn ngừa gian lận
4629
fraudulent
adj
gian trá,lừa đảo
4630
freelance
adj,n
nhà báo tự do,nhà chính trị độc lập,lính
đánh thuê
4631
freight
n,v
vận chuyển,cước phí
4632
fresh man
n
sinh viên năm thứ nhất,học lớp 9
4633
fried
adj

đồ chiên
4634
friendliness
n
sự mến khách
4635
frog
n
con ếch
4636
from now on

từ bây giờ
4637
frontier
n
giới hạn
4638
frontiers
n
giới hạn,biên giới
4639
fruitful
adj
kết quả tốt,thành công
4640
frustrated
adj
thất vọng,nản chí
4641

Ft

feet
4642
full-scale

đầy đủ quy mô
4643
fumes
n
khói
4644
fundament
n
mông đít,nền tảng,cơ sở
4645
funding
n
việc tài trợ
4646
fungi
n
số nhiều của fungus(nấm)
4647
funnel
n
cái phễu
4648
furnished
adj

phòng cho thuê đã có sẵn đồ đạc
4649
furniture
n
nội thất
4650
fusion
n
tổng hợp,nấu chảy
4651
futher up

hoạt động(vẫn)
4652
futurologist
n
nhà tương lai học
4653
FYI

for your information
4654
G minor

cung G thứ
4655
gain(weight)
v
tăng
4656

galvanise
v
shock into finding a solution
4657
gamekeeper
n
người bảo vệ động vật hoang dã
4658
garbage
n
rác thải
4659
garment
n
quần áo
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
Cuốn từ điển được viết tiếp từ cuốn 3000 Oxford,gồm các từ có trong chương trình phổ thông
FibonacciEnglish
Facebook.com/Jebei.be
121
4660
garthering
n
cuộc họp mặt
4661
gaslamp
n
đèn ga
4662
gateway

n
cửa ngõ
4663
gaur
n
bò gâu
4664
gazelle
n
con linh dương
4665
gemstore
n
đá quý
4666
gender
n
nam,nữ,giống(đực,cái)
4667
generalise
v
khái quát nội dung
4668
generate
v
phát ra
4669
generic
adj
chung chung

4670
genitive
n
sinh cách
4671
genius
adj,n
thiên tài
4672
gentle
n,v
hiền lành,thuần ngựa
4673
geologist
n
nhà địa chất
4674
gesture
bn,v
cử chỉ,làm bộ
4675
get abitter deal

mua rẻ
4676
get along
v
hòa hợp
4677
get down


xuống đây
4678
get in touch

giữ liên lạc
4679
get into

đột nhập
4680
get off
v
xuống xe
4681
get on
v
nhận được,lên xe
4682
get on with

hòa thuận
4683
get out of

vứt bỏ
4684
get rid of

loại bỏ

4685
get through to

gọi được cho
4686
gifted
adj
có năng khiếu
4687
giggle
v
cười rúc rích
4688
ginger
n,v
củ gừng,ướp gừng
4689
ginger up
v
làm sôi nổi,làm hào hứng
4690
giraffe
n
hươu cao cổ
4691
give a hand

giúp đỡ
4692
give credit for


nhìn nhận
4693
glare
v,n
nhìn trừng trừng,ánh sáng
4694
glimpse
n,v
nhìn lướt,ý nghĩ thoáng qua
4695
glitch
n
sự thiếu ổn định
4696
globalisation
n
toàn cầu hóa
4697
glorious
adj
vinh quang
4698
glossary
n
từ điển thổ ngữ,bảng chú giải
4699
glossy
adj
hào nhoáng,bóng nhoáng

4700
glutious
adj,n
dính,gạo nếp
4701
go in for
v.p
tham gia
4702
go off
v
để chuông
4703
go out
v
ra ngoài,mất đi
4704
go strainght on

tiếp tục đi thẳng
4705
go through with

hoàn thành
4706
goat
n
con dê
4707
goddess

n
nữ thần

×