Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo giá các loại mực in UV tobo chính hãng 0976 249 627 Ms Loan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.24 KB, 3 trang )



Ngày tháng năm
THƯ BÁO GIÁ


HÀNG
TÊN SẢN PHẨM 8111
PP
8112
In Trên
mặt sơn
8190
MIKA
8720
Kim loai
8500
PET
8210
ABS
W01
白色 White Trắng 317.000 260.000 221.000 261.000 409.000 409.000
A-W01

特白 Extra white Siêu trắng 327.000 326.000 234.000 270.000 416.000 426.000
K01
黑色 Black Đen 320.000 260.000 221.000 261.000 409.000 409.000
G01
绿色 Green Lục 386.000 287.000 270.000 317.000 452.000 459.000
B01
蓝色 Blue Lam 386.000 303.000 270.000 317.000 452.000 459.000


LB01
天蓝 Sky blue Xanh da trời 386.000 287.000 270.000 317.000 452.000 459.000
Y01
中黄 Medium
yellow
Vàng trung 386.000 287.000 270.000 317.000 452.000 459.000
GY01
金黄 Gold yellow Vàng kim 386.000 287.000 270.000 317.000 452.000 459.000
S01
桔 红

Orange red Đỏ cam 386.000 287.000 270.000 317.000 452.000 459.000
R01
大红 Scarlet Đỏ cờ 386.000 303.000 270.000 317.000 465.000 459.000
BR01
金红 Gold red Đỏ kim 386.000 317.000 287.000 386.000 465.000 459.000
P01
浅黄 Pale yellow Vàng nhạt 386.000 343.000 317.000 386.000 465.000 459.000
RB01
群青 Ultramarine Xanh biển 386.000 317.000 317.000 386.000 452.000 459.000
DB02
深蓝 Deep blue Xanh thẫm 386.000 288.000 317.000 386.000 452.000 459.000
LR01
耐 光

Light red Đỏ chịu nắng 416.000 360.000 333.000 403.000 502.000 459.000
M01
玫 瑰

Rose color Đỏ hoa hồng 386.000 317.000 317.000 386.000 452.000 499.000

V01
紫色 Violet Tím 432.000 425.000 415.000 442.000 518.000 647.000
PM01
艳红 Brilliant red Đỏ bóng 502.000 468.000 386.000 498.000 558.000 647.000
100
透 明

Clean oil Dầu bóng 317.000 260.000 218.000 261.000 409.000 409.000
F01
F08
荧光
各色
Fluo color Màu huỳnh
quang
498.000 490.000 386.000 482.000 502.000 647.000
RG01
红金 Red gold Đỏ kim 469.000 415.000 370.000 452.000 525.000
SV01
银 Silver Bạc 469.000 450.000 409.000 481.000 535.000
SV02
深银 Deep silver Bạc sẫm 498.000 450.000 409.000 481.000 535.000













HÀNG

TÊN SẢN PHẨM
SSI-12
PVC/PC/VYNIL

Chiu thoi tiet
SSI- 43
PE
W100

白色
White
Trắng
525.000 385.000
L100

柠黄
Lemon
yellow
Vàng chanh
700.000 473.000
P113 浅黄
Pale yellow
Vàng nhạt
770.000 473.000
Y115


金黄
Gold yellow
Vàng kim
770.000 473.000
S125 桔红
Orange red
Đỏ cam
455.000 490.000
R100 大红
Scarlet
Đỏ cờ
385.000 630.000
M100 玫红
Rose red
Đỏ hoa hồng
420.000 770.000
Q100

桃红
Pink
Hồng
333.000 840.000
V100 紫色
Violet
Tím
333.000 875.000
E100 群青
Ultramarine
Xanh biển

579.000
B100

蓝色
Blue
Lam
509.000
G100 绿色
Green
Lục
525.000
K100

黑色
Black
Đen
403.000
195 光油
Varnish
Dầu bóng
439.000
186 哑浆
Matting
paste
Màu cánh dá
n

295 光油
Varnish
Dầu bóng

350.000
895 光油
Varnish
Dầu bóng
350.000
000
硬化

Hardener
Chất làm
cứng
385.000
C191
硬化

Hardener
Chất làm
cứng


C192
硬化

Hardener
Chất làm
cứng


P100 浅黄
Pale yellow

Vàng nhạt
403.000
Y100 金黄
Gold yellow
Vàng kim
403.000
S100

桔红
Orange red
Đỏ cam
420.000



HÀNG
TÊN SẢN PHẨM SSI- 8116
PVC- bóng
SSI- 7118
PVC
P13-1 浅黄
Pale yellow
Vàng nhạt
172.000 146.000
P48-1 紫色
Violet
Tím
233.000 208.000
P15-1 金黄
Gold

Vàng kim

172.000 146.000


yellow
P53-1 原色蓝
Blue
Lam
172.000 146.000
P25-1 橘红
Orange red
Đỏ cam
172.000 146.000
P63-1 绿色
Green
Lục
172.000 146.000
P35-1 大红
Scarlet
Đỏ cờ
172.000 146.000
P75-1

黑色
Black
Đen
151.000 130.000
P42-1


玫红
Rose red
Đỏ hoa
hồng
172.000 146.000
P83-1

白色
White
Trắng
151.000 131.000
P46-1

桃红
Pink
Hồng

P11-1

柠黄
Lemon
yellow
Vàng
chanh
146.000 146.000
195 光浆
Varnish
Dầu bóng
172.000 156.000



HÀNG
TÊN SẢN PHẨM
1kg 3kg 15kg
783 Dung môi chậm khô 145.000 142.000 140.000
719 Dung môi nhanh khô 110.000 105.000 100.000
718 Dung môi khô trung 112.000 110.000 100.000
301 Nuớc rửa lưới 95.000 90.000
9103 Đóng rắn mực dầu 550.000

×