Gi ng viên: Lê Quý L cả ộ
Blog:
Ngày: 23/09/2008
N i Dungộ
•
Gi i ph ng trình b c haiả ươ ậ
•
Đ nh nghĩa thu t toánị ậ
•
Tính ch t thu t toánấ ậ
•
Làm sao mô t thu t toán ?ả ậ
•
Gi l nhả ệ
•
S đ kh iơ ồ ố
•
Ngôn ng l p trìnhữ ậ
Gi i Ph ng Trình B c Haiả ươ ậ
0
2
=++ CBxAx
•
Đi u ki n: A ≠ 0ề ệ
•
Tính Delta:
•
N u ∆ = 0 thì ế
•
N u ∆ ≠ 0 thì ế
A
ACB
2
4
2
−
=∆
A
B
xx
2
21
−==
A
B
x
2
1
∆−−
=
A
B
x
2
2
∆+−
=
Đ nh Nghĩa Thu t Toánị ậ
•
Thu t toán là m t trình t các công vi c c n th c hi n đ ậ ộ ự ệ ầ ự ệ ể
gi i quy t m t bài toánả ế ộ
•
Tính h u h n: k t thúc sau m t s b cữ ạ ế ộ ố ướ
•
Tính hi u qu : thu t toán t i u v m t s b c th c hi n ệ ả ậ ố ư ề ặ ố ướ ự ệ
và s d ng b nhử ụ ộ ớ
•
Tính t ng quát: gi i bài toán m t cách t ng quátổ ả ộ ổ
•
Tính xác đ nh: k t qu ch ph thu c vào d li u đ u vào ị ế ả ỉ ụ ộ ữ ệ ầ
c a bài toánủ
Tính Ch t Thu t Toánấ ậ
•
Mô t nh trong ví d gi i ph ng trình b c hai g i là mô ả ư ụ ả ươ ậ ọ
t b ng gi l nhả ằ ả ệ
–
u đi m: mô t b ng ngôn ng t nhiên, d đ c d Ư ể ả ằ ữ ự ễ ọ ễ
hi uể
–
Nh c đi m: không có chu n nh t quánượ ể ẩ ấ
•
Mô t b ng gi l nh: là mô t bài toán b ng ngôn ng t ả ằ ả ệ ả ằ ữ ự
nhiên
Làm Sao Mô T Thu t Toán ?ả ậ
S Đ Kh i (4.1)ơ ồ ố
0
2
=++ CBxAx
•
Đi u ki n: A ≠ 0ề ệ
•
Tính Delta:
•
N u ∆ = 0 thì ế
•
N u ∆ ≠ 0 thì ế
A
ACB
2
4
2
−
=∆
A
B
xx
2
21
−==
A
B
x
2
1
∆−−
=
A
B
x
2
2
∆+−
=
•
C n có m t cách bi u di n bài toán nh t quánầ ộ ể ễ ấ
S Đ Kh i (4.2)ơ ồ ố
B t đ uắ ầ
Nh p A, ậ
B, C
Tính ∆∆
N u ∆ ≠ 0ế
Tính x
1
, x
2
Tính x
1
= x
2
K t thúcế
Sai
Đúng
•
Các kí hi u trong s đ kh iệ ơ ồ ố
S Đ Kh i (4.3)ơ ồ ố
Begin
B t đ uắ ầ
End
K t thúcế
Nh p xu t d li uậ ấ ữ ệ
Th c hi n công vi cự ệ ệ
Sai
Đúng
Ki m tra r nhánhể ẽ
S Đ Kh i (4.4)ơ ồ ố
Đúng
Begin
Nh p A, B, Cậ
Tính ∆∆
N u ∆ ≠ 0ế
Tính x
1
, x
2
Tính x
1
= x
2
End
Sai
In ra x
1
, x
2
program HelloWorld;
begin
J J writeln(Hello World');
end.
Ngôn Ng L p Trình (4.1)ữ ậ
•
Ngôn ng l p trìnhữ ậ
•
Là m t ộ ngôn ng nhân t oữ ạ , dùng đ vi t ch ng trình ể ế ươ
ch y trên máy tínhạ
•
G m b t v ng và các quy t c cú pháp áp d ng lên b ồ ộ ừ ự ắ ụ ộ
t v ng đó ừ ự
Ngôn Ng L p Trình (4.2)ữ ậ
• Phân lo i ngôn ng l p trìnhạ ữ ậ
– Ngôn ng máy: là các chu i nh phân đ c x lí tr c ữ ỗ ị ượ ử ự
ti p b i b vi x lýế ở ộ ử
–
Ngôn ng b c th p: s d ng m t s t d nh , thay cho ữ ậ ấ ử ụ ộ ố ừ ễ ớ
ngôn ng máyữ
–
Ngôn ng b c cao: g n gũi v i ngôn ng t nhiên, d s ữ ậ ầ ớ ữ ự ễ ử
d ng, nh C, Pascal,…ụ ư
Ngôn Ng L p Trình (4.3)ữ ậ
•
Ch ng trình d chươ ị
–
Máy tính ch hi u đ c ngôn ng máy (các bit 0 và 1)ỉ ể ượ ữ
–
Ch ng trình d chươ ị d ch ch ng trình vi t b ng ngôn ng ị ươ ế ằ ữ
b c cao sang ngôn ng máyậ ữ
–
Có 2 lo i ch ng trình d chạ ươ ị
•
Thông d ch: d ch và th c hi n t ng l nh m tị ị ự ệ ừ ệ ộ
•
Biên d ch: d ch toàn b ch ng trình r i m i th c thiị ị ộ ươ ồ ớ ự
Ngôn Ng L p Trình (4.4)ữ ậ