CÂU HỎI MINH HỌA MÔN TOÁN CAO CẤP C2
(Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo)
Mã đề cương chi tiết: TCDB024
1. Cho hàm số
(
)
2
ln 1
y x x
= − +
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
[
)
0;
+∞
B.
(
)
;0
−∞
C.
R
D.
[
)
1;
+∞
2.
Cho hàm s
ố
4
2
y x
= −
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
(
)
2;2
−
B.
(
]
; 2
−∞ −
C.
(
]
[
)
; 2 2;
−∞ − ∪ +∞
D.
[
)
2;
+∞
3.
Cho hàm s
ố
(
)
lg 2 8
x
y
= −
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
(
]
;3
−∞
B.
(
)
3;
+∞
C.
(
)
;3
−∞
D.
[
)
3;
+∞
4.
Cho hàm s
ố
2 2
2 1 3 2 4
y x x x x
= − − + − + −
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
[
)
1;
+∞
B.
(
]
[
)
; 1 4;
−∞ − ∪ +∞
C.
(
]
; 1
−∞ −
D.
[
)
4;
+∞
5.
Cho hàm s
ố
ln 2
y x
= +
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
[
)
2;
− +∞
B.
)
2
;e
+∞
C.
[
)
ln 2;
+∞
D.
2
1
;
e
+∞
6.
Cho hàm s
ố
2 1
1
x
y x
x
= + −
−
. T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
1
;1
2
B.
1
;1
2
C.
1
;
2
+∞
D.
1
;1
2
7.
T
ậ
p xác
đị
nh c
ủ
a hàm s
ố
2
1
1
2
x
y x
x
−
= − +
−
:
A.
R
B.
[
)
1;
+∞
C.
[
)
(
)
1;2 2;
∪ +∞
D.
(
)
(
)
1; 2 2;
∪ +∞
8.
2
3
lim
3
2
1
+
−
−→
x
x
x
b
ằ
ng:
A.
2
B.
1
C.
-2
D.
3
2
−
9.
56
2
5
32
lim
x
x
x
x
+
−
+∞→
b
ằ
ng:
A.
2
B.
0
C.
5
3
−
D.
-3
10.
x
x
x
xx
x
3
1173
lim
45
35
−+
−+−
−∞→
b
ằ
ng:
A.
0
B.
-3
C.
3
D.
∞
−
11.
( )
2
1
1
12
lim
−
−
→
x
x
x
b
ằ
ng:
A.
2
B.
-1
C.
∞
+
D.
∞
−
12.
1
14
lim
2
+
+−
−∞→
x
xx
x
b
ằ
ng:
A.
2
B.
-2
C.
1
D.
-1
13.
Gi
ớ
i h
ạ
n
3 2
1
3
lim
1
x
x x x
x
→
+ + −
−
b
ằ
ng:
A.
6
B.
7
C.
5
D.
8
14.
6
lim
3
2
3
−−
→
xx
x
x
b
ằ
ng:
A.
2
1
B.
2
C.
3
D.
2
2
15.
x
x
xx
x
4
43
lim
2
2
4
+
−+
−→
b
ằ
ng:
A.
4
5
B.
1
C.
4
5
−
D.
-1
16.
7
3
32
lim
2
45
−
−+−
−∞→
x
xx
x
b
ằ
ng:
A.
∞
−
B.
-2
C.
0
D.
∞
+
17.
1
1
lim
2
−
−
+∞→
x
x
x
b
ằ
ng:
A.
1
B.
-1
C.
0
D.
∞
+
18.
x
x
x
11
lim
0
−−
→
b
ằ
ng:
A.
2
1
B.
2
1
−
C.
∞
+
D.
0
19.
2
3
lim
2
2
1
++
+
−→
x
x
xx
x
b
ằ
ng:
A.
2
B.
3
2
C.
-1
D.
0
20.
( )
( )
53
3013
lim
2
2
3
++
++
+
−→
xx
xx
x
b
ằ
ng:
A.
2
B.
0
C.
-2
D.
15
2
21.
35
2
23
lim
2
7
−−
+−
→
x
x
x
x
b
ằ
ng:
A.
72
1
−
B.
12
1
−
C.
0
D.
52
1
22.
(
)
525lim
2
xxx
x
++
−∞→
b
ằ
ng:
A.
0
B.
5
5
−
C.
∞
+
D.
∞
−
23.
Tìm
4
3
5 4
10 1
lim
2
x
x x x
x x x
→∞
+ +
+ + +
A.
10
B.
0
C.
∞
D.
1
2
24.
Tìm
2
2
1
1
lim
4 3
x
x
x x
→
−
− +
A.
0
B.
-1
C.
2
D.
∞
25.
Tìm
1
x
1x
lim
2
1x
−
−
→
A.
0
B.
1
C.
1
2
D.
1
4
26.
Tìm
1
x
1x
lim
2
3
1x
−
−
→
A.
0
B.
1
2
C.
1
3
D.
1
6
27.
3
2
4
3
364
27
lim
−
+
−→
x
xx
x
b
ằ
ng:
A.
2
3
−
B.
4
3
C.
4
3
−
D.
2
3
28.
12
12
lim
2
3
23
+
++
−∞→
x
xx
x
b
ằ
ng:
A.
2
2
B.
1
C.
0
D.
2
2
−
29.
Cho hàm s
ố
f
(x) xác
đị
nh trên
đ
o
ạ
n
[
]
;
a b
. Trong các m
ệ
nh
đề
sau, m
ệ
nh
đề
nào
đ
úng?
A.
N
ế
u hàm s
ố
f
(x) liên t
ụ
c trên
đ
o
ạ
n
[
]
;
a b
và
f
(a).
f
(b) > 0 thì ph
ươ
ng trình
f
(x) = 0 không có
nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
;
a b
.
B.
N
ế
u
f
(a).
f
(b) < 0 thì ph
ươ
ng trình
f
(x) = 0 có ít nh
ấ
t m
ộ
t nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
;
a b
.
C.
N
ế
u ph
ươ
ng trình
f
(x) = 0 có nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
;
a b
thì hàm s
ố
f
(x) ph
ả
i liên t
ụ
c trên
kho
ả
ng
(
)
;
a b
.
D.
N
ế
u hàm s
ố
f
(x) liên t
ụ
c, t
ă
ng trên
đ
o
ạ
n
[
]
;
a b
và
f
(a).
f
(b) > 0 thì ph
ươ
ng trình
f
(x) = 0
không th
ể
có nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
;
a b
.
30.
Trong các kh
ẳ
ng
đị
nh sau
đ
ây, kh
ẳ
ng
đị
nh nào
đ
úng. Trên kho
ả
ng
(
)
2;2
−
ph
ươ
ng trình
3
2 6 1 0
x x
− + =
:
A.
Vô nghi
ệ
m
B.
Có
đ
úng 1 nghi
ệ
m
C.
Có
đ
úng 3 nghi
ệ
m
D.
Có
đ
úng 2 nghi
ệ
m
31.
Cho ph
ươ
ng trình: 0144
3
=−+− xx (1). M
ệ
nh
đề
sai là:
A.
Hàm s
ố
(
)
144
3
−+−= xxxf liên t
ụ
c trên R.
B.
Ph
ươ
ng trình (1) không có nghi
ệ
m trên kho
ả
ng
(
)
;1
−∞
.
C.
Ph
ươ
ng trình (1) có nghi
ệ
m trên kho
ả
ng
(
)
2;0
−
.
D.
Ph
ươ
ng trình (1) có ít nh
ấ
t hai nghi
ệ
m trên kho
ả
ng
1
3;
2
−
.
32.
Cho ph
ươ
ng trình: 0152
24
=++− xxx (1). Trong các m
ệ
nh
đề
sau, m
ệ
nh
đề
nào
đ
úng:
A.
Ph
ươ
ng trình (1) không có nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
1;1
−
.
B.
Ph
ươ
ng trình (1) không có nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
2;0
−
.
C.
Ph
ươ
ng trình (1) ch
ỉ
có m
ộ
t nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
2;1
−
.
D.
Ph
ươ
ng trình (1) có ít nh
ấ
t hai nghi
ệ
m trong kho
ả
ng
(
)
0;2
.
33.
Cho hàm s
ố
sin
, 0
, 0
x
x
y
x
A x
≠
=
=
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a A thì hàm s
ố
trên liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
34.
Cho hàm s
ố
cos
, 0
, 0
x
x
y
x
A x
≠
=
=
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a A thì hàm s
ố
trên liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
0
B.
1
C.
2
D.
Không t
ồ
n t
ạ
i A
để
hàm s
ố
liên t
ụ
c
35.
Cho hàm s
ố
( )
3
8
khi 8
2
4 khi 8
x
x
f x
x
ax x
−
>
=
−
+ ≤
.
Để
hàm s
ố
liên t
ụ
c t
ạ
i
8
x
=
, giá tr
ị
c
ủ
a
a
là:
A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
36.
Cho hàm s
ố
( )
2
2
2
khi 0
khi 0
x x
x
f x
x
a x
+
≠
=
=
. M
ệ
nh
đề
nào sau
đ
ây là m
ệ
nh
đề
đ
úng?
A.
N
ế
u
2
a
= −
thì hàm s
ố
(
)
f x
liên t
ụ
c t
ạ
i
đ
i
ể
m
0
x
=
.
B.
N
ế
u
1
a
=
thì hàm s
ố
(
)
f x
liên t
ụ
c t
ạ
i
đ
i
ể
m
0
x
=
.
C.
Không có giá tr
ị
nào c
ủ
a a
để
hàm s
ố
liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
.
D.
V
ớ
i m
ọ
i a hàm s
ố
đề
u liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
.
37.
Cho hàm s
ố
2 2
2
2
, 0
2
2 1 , 0
x x
e e
x
y
x
A x
−
+ −
≠
=
+ =
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a A thì hàm s
ố
trên liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
1
2
B.
3
2
−
C.
1
D.
2
38.
Cho hàm s
ố
2
2
2
sin 2tan
, 0
cos 2 , 0
x x x
x
y
x
x a x
+
<
=
+ ≥
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a a thì hàm s
ố
trên liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
0
B.
2
C.
-1
D.
1
39.
Cho hàm s
ố
(
)
2
sin ln 1 2
1
, 0
sin 2
sin , 0
x x x
x
y
x
x x a x
+ +
− < <
=
+ + ≥
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a a thì hàm s
ố
trên liên
t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
40.
Cho hàm s
ố
( )
2
tan
, 0
ln 1
2 1 , 0
x x
x
x
y
a x
≠
+
=
+ =
. V
ớ
i giá tr
ị
nào c
ủ
a a thì hàm s
ố
trên liên t
ụ
c t
ạ
i
0
x
=
?
A.
3
B.
1
C.
2
D.
0
41.
Cho hàm s
ố
( )
=
≠
−+
−
=
3,
3,
21
3
xm
x
x
x
xf
. Hàm s
ố
đ
ã cho liên t
ụ
c t
ạ
i
3
x
=
khi m b
ằ
ng:
A.
4
B.
-1
C.
1
D.
-4
42.
Công th
ứ
c
đạ
o hàm nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
'
1
x
x
=
B.
( )
'
2
1
arccos
1
x
x
=
−
C.
'
2 3
1 2
x x
=
D.
( )
'
2
tan 1 tan
x x
= +
43.
V
ớ
i
( ) ( )
2
'
2 5
, 2
1
x x
g x g
x
− +
=
−
b
ằ
ng:
A.
1
B.
-3
C.
-5
D.
0
44.
N
ế
u
(
)
23
sin xxxf += thì
'
2
f
π
−
b
ằ
ng:
A.
0
B.
1
C.
π
−
D.
5
45.
Công th
ứ
c
đạ
o hàm nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
( )
'
1
, tùy ý
x x
α α
α α
−
=
B.
( )
( )
'
, 0 1
ln
x
x
a
a a
a
= < ≠
C.
( ) ( )
'
ln
log , 0 1
a
a
x a
x
= < ≠
D.
Các công th
ứ
c trên
đề
u
đ
úng.
46.
Tìm
đạ
o hàm c
ủ
a hàm s
ố
y =
xcos
e
2
x
A.
2 2
'
2
2 sin
cos
x x
xe e x
y
x
+
=
B.
2 2
'
2
2 sin
cos
x x
xe e x
y
x
+
=
C.
2 2
'
2
sin
cos
x x
e e x
y
x
+
=
D.
2 2
'
2
2 cos sin
cos
x x
xe x e x
y
x
+
=
47.
Tìm vi phân
cos
x
dy d
x
=
.
A.
2
cos sin
cos
x x x
dy
x
−
=
B.
2
cos sin
cos
x x x
dy
x
+
=
C.
(
)
2
cos sin
cos
x x x
dy dx
x
−
=
D.
2
cos sin
cos
x x x
dy dx
x
+
=
48.
Tìm vi phân c
ấ
p m
ộ
t c
ủ
a hàm s
ố
(
)
ln 2 cot
y arc x
=
A.
2
sin cot
dx
dy
xarc x
= −
B.
cot
dx
dy
arc x
=
C.
2
(1 ) cot
dx
dy
x arc x
=
+
D.
2
(1 ) cot
dx
dy
x arc gx
= −
+
49.
Tìm vi phân c
ấ
p m
ộ
t c
ủ
a hàm s
ố
tan
2
x
y =
A.
tan
2
tan
x
dy dx
x x
=
B.
tan
2
2 ln 2
2 tan cos
x
dy dx
x x
=
C.
tan
2 ln 2
2 tan
x
dy dx
x
=
D.
tan 1 2
2 (1 tan )
2 tan
x
x
dy dx
x
+
+
=
50.
Tìm vi phân c
ấ
p m
ộ
t c
ủ
a hàm s
ố
ln
arctan
3
x
y =
.
A.
2
3
(9 ln )
dx
dy
x x
=
+
B.
2
3
9 ln
dx
dy
x
=
+
C.
2
3
(9 ln )
dx
dy
x x
= −
+
D.
2
(9 ln )
dx
dy
x x
=
+
51.
Cho hàm s
ố
(
)
f x
kh
ả
vi t
ạ
i
0
x
. Công th
ứ
c tính x
ấ
p x
ỉ
nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
(
)
(
)
(
)
'
0 0 0
–
f x x f x f x x
+ ∆ ≈ ∆
B.
(
)
(
)
(
)
'
0 0 0
f x x f x f x x
+ ∆ ≈ + ∆
C.
(
)
(
)
(
)
'
0 0 0
–
f x x f x f x x
+ ∆ ≈ ∆
D.
(
)
(
)
(
)
'
0 0 0
f x x f x f x x
+ ∆ ≈ + ∆
52.
Tìm vi phân c
ấ
p 1 c
ủ
a hàm s
ố
(
)
ln arccos
3
x
y =
.
A.
(
)
ln arccos
3
arccos
x
dy dx
x
=
B.
(
)
ln arccos
2
3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
C.
(
)
ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
−
=
−
D.
(
)
ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
53.
Tính
đạ
o hàm c
ấ
p hai
y"
c
ủ
a hàm s
ố
(
)
arctan 1 2
y x x
= + +
.
A.
2 2
2( 1)
''
( 2 2)
x
y
x x
+
=
+ +
B.
2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C.
2 2
2
''
( 2 2)
y
x x
=
+ +
D.
2 2
2( 1)
''
( 2 2)
x
y
x x
− +
=
+ +
54.
Tìm vi phân c
ấ
p hai c
ủ
a hàm s
ố
(
)
2
ln 1
y x
= −
,
A.
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
x
d y dx
x
+
=
−
B.
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
x
d y dx
x
− +
=
−
C.
2
2 2
2 2
2(1 3 )
(1 )
x
d y dx
x
+
=
−
D.
2
2 2
2 2
2
(1 )
x
d y dx
x
−
=
−
55.
Tìm vi phân c
ấ
p hai c
ủ
a hàm s
ố
(
)
2
ln 1 2
y x
= +
.
A.
2
2 2
2 2
4(1 2 )
(1 2 )
x
d y dx
x
−
=
+
B.
2
2 2
2 2
4(1 6 )
(1 2 )
x
d y dx
x
+
=
+
C.
2
2 2
2 2
4(2 1)
(1 2 )
x
d y dx
x
−
=
+
D.
2
2 2
2 2
4
(1 2 )
x
d y dx
x
−
=
+
56.
Tính
đạ
o hàm c
ấ
p hai
''
y
c
ủ
a hàm s
ố
(
)
(
)
(
)
2
2 1 arctan 1 ln 2 2
y x x x x
= + + − + +
A.
2 2
2( 1)
''
( 2 2)
x
y
x x
− +
=
+ +
B.
2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C.
2 2
2
''
( 2 2)
y
x x
−
=
+ +
D.
2 2
2( 1)
''
( 2 2)
x
y
x x
+
=
+ +
57.
Tìm vi phân c
ấ
p m
ộ
t c
ủ
a hàm s
ố
(
)
4
x
y x
=
.
A.
(
)
1
4 4
x
dy x x dx
−
=
B.
(
)
4 ln 4
x
dy x xdx
=
C.
(
)
(
)
4 1 4ln 4
x
dy x x dx
= +
D.
(
)
(
)
4 1 ln 4
x
dy x x dx
= +
58.
Tìm
đạ
o hàm
'
y
c
ủ
a hàm s
ố
(
)
1
x
y x
= +
.
A.
( )
x
' x 1 ln( 1)
1
x
y x
x
= + + −
+
B.
( )
x
' x 1 ln( 1)
1
x
y x
x
= + + +
+
C.
( )
x
' x 1 ln( 1)
1
x
y x
x
= + − + +
+
D.
T
ấ
t c
ả
các k
ế
t qu
ả
trên
đề
u sai.
59.
Tìm vi phân c
ấ
p 1 c
ủ
a hàm s
ố
(
)
3
x
y x
=
.
A.
(
)
–1
3 3
x
dy x x dx
=
B.
(
)
3 ln 3
x
dy x xdx
=
C.
(
)
(
)
3 1 ln 3
x
dy x x dx
= +
D.
(
)
(
)
3 1 2 ln3
x
dy x x dx
= +
60.
Cho hàm s
ố
(
)
cos
sin
x
y x=
.
Đạ
o hàm
'
y
b
ằ
ng:
A.
(
)
cos 1
2
' cos sin
x
y x x
−
=
B.
(
)
(
)
cos 1
2 2
' cos sin ln sin sin
x
y x x x x
−
= −
C.
(
)
cos
' 2sin cos sin
x
y x x x=
D.
(
)
cos 1
' cos sin
x
y x x
−
=
61.
Cho hàm s
ố
ln
x
y x
=
.
Đạ
o hàm
'
y
b
ằ
ng:
A.
ln
'
x
y
x
=
B.
ln
ln .
'
2
x
x x
y
x
=
C.
ln
2ln .
'
x
x x
y
x
=
D.
ln 1
' ln .
x
y x x
−
=
62.
Vi phân c
ủ
a hàm s
ố
, 0
x
y x x
= >
là:
A.
(
)
1
x
dy x dx
= −
B.
(
)
1 ln
x
dx x x dy
= +
C.
(
)
1 ln
x
dy x x dx
= +
D.
1x
dy x dx
−
=
63.
Tìm giá tr
ị
l
ớ
n nh
ấ
t
M
c
ủ
a hàm s
ố
[
]
ln trên 1;
y x x e
= −
.
A.
0
B.
e
−
C.
1
e
D.
Các k
ế
t qu
ả
trên
đề
u sai.
64.
Công th
ứ
c tích phân nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
sin cos
xdx x C
= +
∫
B.
2
arccos
1
dx
x C
x
= +
+
∫
C.
2
arctan
1
dx
x C
x
= +
+
∫
D.
Các công th
ứ
c trên
đề
u
đ
úng.
65.
Tính tích phân
tan
I xdx
=
∫
A.
ln cos
I x C
= +
B.
ln cos
I x C
= − +
C. ln sin
I x C
= +
D.
ln sin
I x C
= − +
66.
Tính tích phân
2
4
1
dx
I
x
=
−
∫
A.
1
2ln
1
x
I C
x
+
= +
−
B.
1
4ln
1
x
I C
x
+
= +
−
C.
1
2ln
1
x
I C
x
−
= +
+
D.
1
4ln
1
x
I C
x
−
= +
+
67.
Tính tích phân
2
4 4
dx
I
x x
=
− +
∫
A.
ln 2
I x C
= − +
B.
1
2
I C
x
= +
−
C.
1
2
I C
x
= − +
−
D.
Các k
ế
t qu
ả
trên
đề
u sai.
68.
Tính tích phân
2
3 2
dx
I
x x
=
− +
∫
A.
1
ln
2
x
I C
x
−
= +
−
B.
2
ln
1
x
I C
x
−
= +
−
C.
2
ln 3 2
I x x C
= − + +
D.
Các k
ế
t qu
ả
trên
đề
u sai.
69.
Tính tích phân
2
4 cos
I xdx
=
∫
A.
2 sin
I x x C
= − +
B.
2 sin
I x x C
= + +
C.
2 sin 2
I x x C
= + +
D.
2 sin 2
I x x C
= − +
70.
Tính tích phân
4
x
xdx
I
e
=
∫
A.
2
2
x
e
I C
−
= +
B.
(
)
1
x
I x e C
−
= + +
C.
(
)
1
x
I x e C
−
= − + +
D.
1
x
I C
e
−
= +
71.
Tính tích phân
(
)
cos sin 2
I x x x x dx
= + +
∫
A.
2
cos sin
I x x x x C
= − + +
B.
2
sin cos
I x x x x C
= − − + +
C.
(
)
sin
I x x x C
= + +
D.
2
sin
I x x x C
= − + +
72.
Tính tích phân
2
2
6 8
dx
I
x x
=
− +
∫
A.
ln 4 ln 2
I x x C
= − − − +
B.
(
)
(
)
ln 4 2
I x x C
= − − +
C.
ln 2 ln 4
I x x C
= − − − +
D.
ln 4
ln 2
x
I C
x
−
= +
−
73.
Tính tích phân
(
)
2
2 3cot
I x dx
= −
∫
A.
2 3cot
I x x C
= − +
B.
3cot 5
I x x C
= + +
C.
3cot 5
I x x C
= − + +
D.
2 3cot
I x x C
= − + +
74.
Hàm s
ố
(
)
=
x
F x e
là nguyên hàm c
ủ
a hàm s
ố
:
A.
( )
2
x
f x e
=
B.
( )
2
x
f x e
=
C.
( )
1
2
x
f x e
=
D.
( )
1
2
x
f x e
=
75.
N
ế
u hàm s
ố
(
)
F x
là nguyên hàm c
ủ
a hàm s
ố
(
)
sin cos
f x x x
=
và
π
=
1
4
F
thì:
A.
( )
= − +
1
cos 2 1
4
F x x
B.
( )
= − −
1
cos 2 1
4
F x x
C.
( )
= +
1
cos 2 1
4
F x x
D.
( )
= −
1
cos 2 1
4
F x x
76.
Tìm h
ọ
nguyên hàm
(
)
F x
c
ủ
a hàm s
ố
( )
2
1
x
f x
x
=
+
.
A.
( )
( )
= + +
2
1
ln 1
2
F x x C
B.
(
)
(
)
= + +
2
ln 1
F x x C
C.
(
)
= +
2
F x x C
D.
( )
−
= +
+
1 1
ln
2 1
x
F x C
x
77.
Tính
I xdx
=
∫
A.
= +
3
2
2
3
I x C
B.
= +
3
2
3
I x C
C.
= +
2
3
I x x C
D.
T
ấ
t c
ả
các câu trên
đề
u
đ
úng.
78.
Tính
3
I xdx
=
∫
.
A.
= +
4
3
3
4
I x C
B.
= +
4
3
3
4
I x C
C.
= +
3
4
I x x C
D.
T
ấ
t c
ả
các câu trên
đề
u
đ
úng.
79. Tìm nghiệm tổng quát
c
ủ
a
phương trình vi phân
0
1
' =
+
+
x
y
y
A.
Cyx
=
+
)1(
B.
Cyx
=
+
+
)1(
C.
0)1(
21
=++ yCxC
D.
Cyx
=++
22
)1(
80. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
0
cossin
=+
x
dy
y
dx
A.
Cyx
=
+
cossin
B.
Cyx
=
−
cossin
C.
0cossin
21
=+ yCxC
D.
0sincos
21
=+ yCxC
81. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân
0
1
1
2
2
=
−
+
+
y
dy
x
dx
A.
Cyx
=
+
arctanarcsin
B.
Cyx
=
−
arctanarcsin
C.
Cyx
=
+
arcsinarctan
D.
Cyyx =−++
2
1lnarctan
82. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
02
=
+
dyxydx
A.
Cyyx =+
2
B.
Cyxy =+
2
C.
Cxy
=
+
12
D.
Cyx =+ ln
2
83. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
(
)
0ln1
2
=++ xdyxdxy
A.
(
)
Cxxyxy =++ ln1
2
B.
Cyx =+ arcsinlnln
C.
Cyx =++
2
1lnln
D.
Cyx =+ arctanlnln
84. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
(
)
0ln21
2
=++ xdyxydxy
A.
(
)
2
ln ln ln 1
x y C
+ + =
B.
Cyx =+ arctanlnln
C.
2
ln 1
x y C
+ + =
D.
ln arcsin
x y C
+ =
85. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
0ln1
2
=+− xdyxdxy
A.
Cxxyyx =++
ln1
2
B.
Cyx =+ arcsinlnln
C.
Cyx =++
2
1lnln
D.
Cyx =+ arctanlnln
86. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
01
1
2
2
=++
−
dyxdx
y
y
A.
Cyx =−−
2
1arctan
B.
Cyx =−− 1lnarctan
C.
Cyx =−−++
22
111ln
D.
(
)
Cyx =−−++
22
1ln11ln
87. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
0ln1
2
=++ xdyxydxy
A.
Cxxyyx +++
ln1
2
B.
Cyx =+ arcsinlnln
C.
Cyx =++
2
1lnln
D.
Cyx =+ arctanlnln
88. Tìm nghiệm tổng quát của
ph
ươ
ng
trình vi phân
(
)
(
)
011
22
=+++ dyxydxyx
A.
(
)
(
)
Cyx =+++
1arctan1arctan
22
B.
(
)
Cyx =+arctan
C.
Cyx
=
+
arctanarctan
D.
(
)
(
)
Cyx =+++
1ln1ln
22
89. Tìm nghiệm tổng quát của phương
trình
vi phân
0ln2
=
−
xdxy.x.dy
A.
Cxy +=
2
ln
B.
C
x
x
y +=
ln
C.
(
)
Cxxy ++= ln1ln
D.
Cxy +=
2
lnln
90. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân
(
)
(
)
011
22
=−+− dyxydxyx
A.
(
)
(
)
Cyx =−+−
1arctan1arctan
22
B.
(
)
(
)
Cyarcxarc =−+−
1cot1cot
22
C.
Cyx =−+−
1ln1ln
22
D.
Cyx
=
+
arctanarctan
D. Đặt
2
xu =
, phương trình trở thành
2
2
'
u y
y
y u y
+
=
+