Đơn vị
Số TN
THCS
2011
Số dự thi
vào lớp 10
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ
Tổng điểm
>=25
(không tính
UTKK)
Tỷ số chất
lượng
(Cột5+Cột19
x2)/3
Đỗ
LHP
Thí sinh dự thi vào lớp 10 có xếp
loại TN THCS khá, giỏi
SL %
5 trở lên
Điể
m 0
Bìn
h
quân
5 trở lên
Điể
m 0
Bình
quân
5 trở lên
Điể
m 0
Bình
quân
%
Xếp
thứ
SL
Tổng điểm
>=25
Có bài
0
SL % SL % SL % SL % SL %
Hoàng Văn Thụ
173 165 95.4 120 72.7
1
5.71 84 50.9
2
4.84 133 80.6
-
6.68 100 60.6 72.2 140
4
138
97
70.3
-
Hàn Thuyên
299 294 98.3 241 82.0
-
6.11 205 69.7
1
5.74 266 90.5
-
7.39 234 79.5 85.8 19
17
258
218
84.5
1
Lương Thế Vinh
292 283 96.9 203 71.7
-
5.61 173 61.1
-
5.38 243 85.9
-
7.21 195 68.9 78.2 80
12
219
186
84.9
-
Lộc An
74 66 89.2 51 77.3
-
5.67 27 40.9
-
4.31 43 65.2
-
5.86 32 48.4 62.0 229
1
42
28
66.7
-
Lộc Hoà
85 77 90.6 53 68.8
-
5.35 50 64.9
1
5.15 60 77.9
-
6.53 52 67.5 75.2 117
5
53
47
88.7
-
Lộc Hạ
67 58 86.6 47 81.0
-
5.93 28 48.3
-
4.82 48 82.8
-
6.55 36 62.0 70.2 163
1
37
31
83.8
-
Lộc Vượng
84 73 86.9 53 72.6
-
5.55 36 49.3
1
4.87 51 69.9
-
6.30 41 56.1 66.4 197
1
44
37
84.1
-
Lý Thường Kiệt
156 151 96.8 120 79.5
-
5.82 84 55.6
-
4.78 122 80.8
-
6.97 101 66.8 76.8 100
1
108
93
86.1
-
Lý Tự Trọng
181 177 97.8 140 79.1
-
5.81 120 67.8
-
5.39 147 83.1
-
7.06 133 75.1 82.6 39
1
114
109
95.6
-
Mỹ Xá
125 120 96.0 99 82.5
-
5.97 80 66.7
-
5.35 107 89.2
-
7.39 95 79.1 84.7 23
5
98
87
88.8
-
Nam Phong
104 87 83.7 65 74.7
-
5.67 44 50.6
-
4.61 69 79.3
-
6.76 49 56.3 65.4 209
-
60
48
80.0
-
Nam Vân
132 119 90.2 99 83.2
-
6.05 80 67.2
-
5.40 102 85.7
-
7.05 90 75.6 80.4 57
5
97
88
90.7
-
Phùng Chí Kiên
391 377 96.4 295 78.2
-
5.99 267 70.8
-
5.70 339 89.9
-
7.59 301 79.8 85.3 20
35
292
267
91.4
-
Quang Trung
178 177 99.4 127 71.8
-
5.73 92 52.0
-
4.58 134 75.7
-
6.47 103 58.1 71.9 145
3
147
99
67.3
-
Trần Bích San
92 78 84.8 60 76.9
-
5.75 45 57.7
-
5.10 59 75.6
-
6.58 53 67.9 73.5 130
3
54
48
88.9
-
Trần Đăng Ninh
365 362 99.2 337 93.1
-
6.47 307 84.8
-
6.73 357 98.6
-
8.39 344 95.0 96.4 8
171
273
261
95.6
-
Tô Hiệu
48 44 91.7 30 68.2
-
5.34 23 52.3
-
4.88 28 63.6
-
5.80 27 61.3 71.4 155
2
31
24
77.4
-
Tống Văn Trân
146 144 98.6 109 75.7
-
5.70 69 47.9
-
4.43 128 88.9
-
7.15 92 63.8 75.4 114
8
100
76
76.0
-
TP. Nam Định 2 992
2
852
95.3
2
249
78.9
1
5.90
1
814
63.6 5 5.38
2
436
85.4
-
7.19 2 078 72.9 80.3 2 275
2
165
1
844
85.2
1
BẢNG PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG THÔNG QUA KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2011-2012