Tải bản đầy đủ (.pptx) (16 trang)

Báo cáo môn Mật mã an toàn thông tin HỆ MÃ HÓA RABIN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.28 KB, 16 trang )

HỆ MÃ HÓA RABIN
1
PGS.TSTrịnh Nhật Tiến
Bùi Mạnh Tiệp
NỘI DUNG CHÍNH

Hệ mã hóa RABIN







 !

"#$%&'()*+,

-.'
2
SƠ ĐỒ HỆ MÃ RABIN
3
/0123"3435367

P = C = Zn, 089:3;8.:<.=>?@8AB C3:AB C9

K = (K’, K”)4D1EFE7013*7
GH*HIJ
 4K1EL/70183:7

Các thuật toán E và D được xác định bởi:


514D3M70?0M1MN*7 
 614K3?70
GIAI ĐOẠN MÃ HÓA
4
OP>QLJEFE.JEL/&R9*)
8<.#>
J9 -=S><;.E#><.8.:9
=9 -089:
B9 4FE')<.3EL/')<.183:7
GIẢI THUÂT MÃ HÓA
5
>E).FEEFE9TU*>V
F8)W*X YEFE')Z3.>
)XF8L[EL/&R'W9
4*P<.\>
GIẢI THUÂT MÃ HÓA
6
J9 ,/EFE&]M#^')<.
=9 VF8<.>?%E_G3J399993IJ`
B9 -0
=
 
C9 VL)
GIẢI THUÂT MÃ HÓA
7
Chú ý:
a@b8.:WZ8.:<.>?L@
Ec9,&UZ8A:AB CZ&]
9
GIẢI THUÂT GIẢI MÃ

8
>E)/&]F8&]'*9)EL
/<.089:3Z/&]L%deW)8<.#>
GIẢI THUÂT GIẢI MÃ
9
Giải mã theo cách chọn p ≡ q ≡ 3  4:
J96Y>/#Euclidef%W=>? .L 
8NL:0J
=9-%0
18NJ7gC
 8
B9-0
1:NJ7gC
 :
C9-M018NL:%7 9
h9-?018IL:%7 9
i9CjL/=' <.M3IM .
?3k? 9
VÍ DỤ
10
1. Tạo khóa:
A chọn số nguyên tố p = 331, q = 311 có p ≡ q ≡ 3 mod 4
Và tính n = p.q = 102941
Khóa công khai của A là n = 102941
Khóa bí mật của A là (p = 331, q = 311)
2. Mã hóa:
Giả sử 6 bit cuối cùng của thông điệp ban đầu cần phải được lăp lại trước khi mã hóa.
Để mã hóa thông điệp 10 bit m = 633
(10)
= 1001111001

(2)
,

B lặp lại 6 bit cuối cùng của m để nhận được thông điệp 16
bit m=1001111001111001.
Theo hệ 10 thì m=40569.

VÍ DỤ
11
Sau đó B tính:
c=m
2
mod n = 40569
2
mod 102941=23053 và gửi c cho A
3. . Giải mã:
i. Dùng thuật toán Euclide mở rộng tìm 2 số nguyên a, b thỏa mãn:
ap + bq = 1
Tìm được a=140, b=-149
ii. Tính r=c
(p+1)/4
mod p = 23053
(331+1)/4
mod 331 = 144
iii. Tính s=c
(q+1)/4
mod q =23053
(311+1)/4
mod 311 = 139
iv. Tính x=(aps+bqr) mod n = (6052060-6672816) mod 102941= -25674

v. Tính y=(aps-bqr) mod n = (6052060+6672816) mod 102941= 40569
VÍ DỤ
12
Bốn căn bậc 2 của c mod n là: x, -x mod n, y, -y mod n
m1= 25674
(10)
= 644A
(H)
= 0110010001001010
(2)
m2=77267
(10)
= 2DD3
(H)
= 0010110111010011
(2)
m3=40569
(10)
= 9E79
(H)
= 1001111001111001
(2)
m4=62372
(10)
= F3A4
(H)
= 1111001110100100
(2)
Vì chỉ có m3 có dư thừa dữ liệu yêu cầu, A giải mã c thành m3 (bỏ 6 bit cuối cùng) và phục hồi bản rõ ban đầu là:
m = 1001111001

(2)
= 633
(10)
ĐẶC ĐIỂM CỦA HỆ MÃ RABIN

Ưu điểm
O.&]R&&;E'L.#8l
%e>?9
13
ĐẶC ĐIỂM CỦA HỆ MÃ RABIN

Nhược điểm
-eL</&];LL%d3 SmEEj%
M#nl><.L%d^^.l><.L%d8#9Ob>
.?EF\<./F
o
^
o
'>/#3.
pl?EEj3/8[%
Designed by group 9
14
CHƯƠNG TRÌNH
Designed by group 9
15
THANK YOU!
Designed by group 9
16

×