Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

DANH SÁCH ĐẠT GIẢI TOÁN QUA MẠNG KHỐI LỚP 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (799.26 KB, 54 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁ NHÂN LỚP 5 TOÀN QUỐC
(Kèm theo Quyết định số 2143 /QĐ-BGDĐT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT ID Họ và tên Trường Quận/Huyện
Tỉnh/Thành
phố Điểm
Thời
gian
Huy
chương
1 886793 Đoàn Nhật Dương Trường Tiểu học Trọng Quan Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 012'03
Vàng
2 2021279 Hoàng Anh Quân Trường Tiểu học Yên Hòa Quận Cầu Giấy Hà Nội 300 012'55
Vàng
3 494599 Hoàng Bảo Long Trường Tiểu học Hoằng Châu Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa 300 015'03
Vàng
4 413644 Hà Linh Giang Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Vũ Thư Thái Bình 300 016'11
Vàng
5 1222859 Lê Hải Minh Trường Tiểu học BC Tràng An Quận Hoàn Kiếm Hà Nội 300 017'56
Vàng
6 1676204 Nhâm quang Huy Trường Tiểu học Đông Hoàng Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 018'00
Vàng
7 1442376 Nguyễn Quốc Việt Trường Tiểu học Võ Cường 2 Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 300 018'33
Vàng
8 838047 Hoàng Hiệp Trường Tiểu học Nguyễn Du Quận Ngô Quyền Hải Phòng 300 019'03
Vàng
9 1056375 Kim đình Phú Trường Tiểu học Phạm Công Bình Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 300 019'31
Vàng
10 1763939 Vũ Tiến Bảo Trường Tiểu học Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 300 019'38
Vàng
11 908190 Nguyễn Minh Quân Trường Tiểu học Phan Thanh Quận Hải Châu Đà Nẵng 300 019'52


Vàng
12 1700309 Nguyễn Thế Quỳnh Trường Tiểu học Bắc Nghĩa Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 300 020'04
Vàng
13 1428238 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Trường Tiểu học Thaăng Long Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 020'29
Vàng
14 1734538 Nguyễn Cao Khánh Trường Tiểu học Tiền An Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 300 020'29
Vàng
15 2059710 Phạm Hữu nam Trường Tiểu học Đông Phương Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 020'36
Vàng
16 1717096 Vũ Hải Đăng Trường Tiểu học Ninh Xá Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 300 020'37
Vàng
17 1571317 Nguyễn Việt Dũng Trường Tiểu học Ninh Xá Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 300 020'38
Vàng
18 1668693
Nguyễn Trần Phương
Khoa Trường Tiểu học Phú Bài 1 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 300 020'57
Vàng
19 1885212 Nguyễn Thanh Vân Trường Tiểu học An Bài Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình 300 021'19
Vàng
20 53457 Phạm Đăng Tùng Trường Tiểu học Liên Minh Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 300 021'30
Vàng
21 1757430 Bùi Thọ Thiện Trường Tiểu học Đông Sơn Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 021'33
Vàng
22 916790 Nguyễn Duy Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thành phố Thái Bình Thái Bình 300 021'45
Vàng
23 1591591 Nguyễn Đức Việt Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 300 022'39
Vàng
24 2025555 Phạm Hà Thanh Phương Trường Tiểu học Thượng Thanh Quận Long Biên Hà Nội 300 023'18

Vàng
25 1953376 Trần Đức Hiếu Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 300 023'44
Vàng
26 781812 Bùi Trung Hiếu Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thành phố Thái Bình Thái Bình 300 025'35
Vàng
27 1786449 Nguyễn Khắc Duy Trường Tiểu học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 300 026'01
Vàng
28 1819771 Vũ Đức Trường Trường Tiểu học Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 300 026'36
Vàng
29 1087285 Vũ Trọng Nghĩa Trường Tiểu học Quang Phục Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 300 026'44
Vàng
30 1258668 Nguyễn Đăng Bảo Sơn Trường Tiểu học Đồng Phú Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 300 026'49
Vàng
31 1074747 Dương Văn Nam Trường Tiểu học Minh Đức 2 Huyện Việt Yên Bắc Giang 300 026'53
Vàng
32 2090642 Trần Văn Hùng Trường Tiểu học Đức Giang Huyện Yên Dũng Bắc Giang 300 027'48
Vàng
33 1085878 Nguyễn Đức Thắng Trường Tiểu học Nguyễn Du Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh 300 027'59
Vàng
34 2019341 Mai Đặng Quân Anh Trường Tiểu học Phú Lãm Thành phố Hà Đông Hà Nội 300 028'06
Vàng
35 1884540 Phùng Tiến Thành Trường Tiểu học Đống Đa Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 300 029'34
Vàng
36 1228542 Đỗ Hoàng An Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 300 031'03
Vàng
37 1596854 Hoàng Ngọc Anh Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 300 031'38
Vàng
38 873810 Đào Ngọc Minh Huy Trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ Quận Thanh Khê Đà Nẵng 300 037'29
Vàng
39 1286907 Lê Nguyễn Khánh Linh Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 300 043'24

Vàng
40 904875 Phạm Bá Tuấn Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Đông Hưng Thái Bình 300 047'12
Vàng
41 806373 Nguyễn Thị Thuận Ái Trường Tiểu học Phò Ninh Huyện Phong Điền
Thừa Thiên
Huế 300 091'53
Vàng
42 883201 Đoàn Đức Toan Trường Tiểu học An Bài Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình 290 010'31
Vàng
43 1115205 Thân Quốc Đạt Trường Tiểu học Tăng Tiên Huyện Việt Yên Bắc Giang 290 015'15
Vàng
44 1749809 Vũ Ngọc Hiển Trường Tiểu học Đông Kinh Huyện Đông Hưng Thái Bình 290 015'52
Vàng
45 1008464 Dương Đăng Quang Trường Tiểu học Thị trấn Yên Lạc Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 019'23
Vàng
46 1541612 Đỗ Văn Khải Trường Tiểu học Hoàng Ninh 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 290 019'32
Vàng
47 1131068 Nguyễn Minh Hoàng Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Phủ Lý Hà Nam 290 019'40
Vàng
48 1309495 Bùi Trung Hiếu Trường Tiểu học Bắc Lệnh Thành phố Lào Cai Lào Cai 290 019'54
Vàng
49 1904799 Trần Minh Quang Trường Tiểu học Tự Lan Huyện Việt Yên Bắc Giang 290 021'56
Vàng
50 1201082 Nguyễn Thị Nga Trường Tiểu học Minh Tân Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 290 022'15
Vàng
51 1016710 Trần Thanh Tùng Trường Tiểu học Trần Phú Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 290 022'43
Vàng
52 1605377 Cao Xuân Bắc Trường Tiểu học Vĩnh Khê Huyện Đông Triều Quảng Ninh 290 022'53
Vàng
53 193717 Pham Quang Vinh Trường Tiểu học Đông Phong Huyện Đông Hưng Thái Bình 290 023'03

Vàng
54 697053 Hoàng Bích Hường Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 023'57
Vàng
55 807250 Hoàng Đức Kiên Trường Tiểu học Trung Tự Quận Đống Đa Hà Nội 290 023'58
Vàng
56 1257007 Lê Đức Cường Trường Tiểu học Thiệu Long Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa 290 024'09
Vàng
57 1028865 Võ Thành Đạt Trường Tiểu học Đồng Phú Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 290 024'09
Vàng
58 998549 Chu Quang Huy Trường Tiểu học Thị Trấn Bãi Bông Huyện Phổ Yên
Thái
Nguyên 290 024'29
Vàng
59 1691745 Nguyễn Lương Bằng Trường Tiểu học Đoàn Lập Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 290 024'37
Vàng
60 1240130 Nguyễn Minh Ngọc Trường Tiểu học Vạn Thiện Huyện Nông Cống Thanh Hóa 290 025'45
Vàng
61 534549 Hồ Đắc Thanh Chương Trường Tiểu học Phú Bài 2 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 290 026'19
Vàng
62 2097505 Mai Đức Trung Trường Tiểu học Đội Cấn
Thành phố Thái
Nguyên
Thái
Nguyên 290 027'12
Vàng
63 1776188 Bùi Phan Tuấn Thành Trường Tiểu học Hoà Mạc Huyện Duy Tiên Hà Nam 290 027'32
Vàng
64 1828122 Trần Hữu Trí Trường Tiểu học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 290 027'34

Bạc
65 1780679 Hoàng Anh Đức Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 027'35
Bạc
66 726887 Trịnh Minh Đức Trường Tiểu học Thọ Sơn Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 027'37
Bạc
67 1086911 Hoàng Thị Ngọc Thảo Trường Tiểu học Xuân Trung Huyện Xuân Trường Nam Định 290 027'44
Bạc
68 161391 Bùi Đức Thành Trường Tiểu học Ngô Quyền Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 290 027'45
Bạc
69 1290874 Ngô Minh Quang Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 290 028'06
Bạc
70 831241 Đỗ Anh Minh Trường Tiểu học Châu Khê 2 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 290 028'18
Bạc
71 1759684 Lương Thị Liên Trường Tiểu học Xuân Kiên Huyện Xuân Trường Nam Định 290 028'25
Bạc
72 1237073 Đỗ Đình Đắc Trường Tiểu học Điện Biên 1 Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa 290 028'34
Bạc
73 1791856 Lê Hoàng Vinh Trường Tiểu học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 290 028'43
Bạc
74 1101838 Nguyễn Thị Phương Anh Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 028'46
Bạc
75 1363210 Đoàn Hưng Khánh Trường Tiểu học B Xuân Hùng Huyện Xuân Trường Nam Định 290 028'48
Bạc
76 947683 Hà Quang Vinh Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 029'05
Bạc
77 1548626 Lê Bảo Anh Trường Tiểu học Phong Châu Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 290 029'06
Bạc
78 1234917 Vũ Đức Tùng Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 029'11
Bạc
79 1168728 Trần Thị Thu Ánh Trường Tiểu học Châu Khê 2 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 290 029'14

Bạc
80 1011985 Dương Ngọc Anh Trường Tiểu học Châu Khê 2 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 290 029'15
Bạc
81 768651 Đặng Hoàng Thắng Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 029'36
Bạc
82 91232 Nguyễn Cao Phong Trường Tiểu học Hùng Vương Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 290 029'40
Bạc
83 488649 Đỗ Minh Thắng Trường Tiểu học Hoằng Giang Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa 290 029'49
Bạc
84 1919091 Võ Phạm Gia Hân Trường Tiểu học Phù Đổng Quận Hải Châu Đà Nẵng 290 029'53
Bạc
85 2055299 Nguyễn Bảo Long Trường Tiểu học Chu Văn An Quận Ngô Quyền Hải Phòng 290 030'06
Bạc
86 946540 Trương Việt Hoàng Trường Tiểu học Thanh Sơn B Huyện Kim Bảng Hà Nam 290 030'23
Bạc
87 1658350 Trần Thị Thuý Vân Trường Tiểu học Định Hoá Huyện Kim Sơn Ninh Bình 290 030'27
Bạc
88 1477135 Trần Phương Nam Trường Tiểu học Vân Cơ Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 030'31
Bạc
89 1089865 Phạm Hữu Tài Đức Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 030'35
Bạc
90 803500 Vương Đức Trung Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 030'45
Bạc
91 1326995 Ngô Nhật Minh Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 031'00
Bạc
92 1889182 Trần Hoàng Chuẩn Trường Tiểu học Yên Dương Huyện Ý Yên Nam Định 290 031'07
Bạc
93 1013762 Tô Thị Bích Việt Trường Tiểu học Bắc Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 290 031'16
Bạc
94 1238136 Bùi Thị Bích Vân Trường Tiểu học Minh Đức Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 290 031'19

Bạc
95 798120 Trần Nguyên Anh Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 290 032'00
Bạc
96 2096598 Nguyễn Hoài Nam Trường Tiểu học DL Đoàn Thị Điểm Huyện Từ Liêm Hà Nội 290 032'21
Bạc
97 1433681 Lưu Hoàng Huy Trường Tiểu học An Hảo Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 290 033'08
Bạc
98 930382 Nguyễn Xuân Bách Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 290 033'27
Bạc
99 1298637 Trần Văn Huy Trường Tiểu học Đình Bảng Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 290 034'00
Bạc
100 1541327 Nguyễn Thị Thanh Huyền Trường Tiểu học Phương Liễu Huyện Quế Võ Bắc Ninh 290 035'30
Bạc
101 1159083 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm Trường Tiểu học Vân Dương Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 290 037'26
Bạc
102 1858588 Trần Việt Cường Trường Tiểu học Thị trấn Cao Thượng Huyện Tân Yên Bắc Giang 290 037'53
Bạc
103 1433010 Nguyễn Thành Trung Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 290 038'56
Bạc
104 1585692 Khương Thu Phương Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 290 039'41
Bạc
105 1467901 Trịnh Vũ Khiêm Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 290 047'01
Bạc
106 1101120 Trương Quỳnh Mai Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 048'12
Bạc
107 26280 Nguyễn Quốc Cường Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 290 059'56
Bạc
108 1265662 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 280 017'22

Bạc
109 980138 Nguyễn Bằng Thanh Lâm Trường Tiểu học Đặng Trần Côn A Quận Thanh Xuân Hà Nội 280 018'08
Bạc
110 421716 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Trường Tiểu học Thanh Tâm Huyện Thanh Liêm Hà Nam 280 021'51
Bạc
111 133863 Trần Phương Duy Trường Tiểu học Quang Trung Quận Ngô Quyền Hải Phòng 280 022'01
Bạc
112 1323198 Trần Minh Tiến Trường Tiểu học Vũ Xuân Thiều Quận Long Biên Hà Nội 280 023'04
Bạc
113 925835 Nguyễn Hải Hoàng Trường Tiểu học Quảng Minh 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 280 023'08
Bạc
114 1131222
Nguyễn Phước Hoàng
Văn Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 280 024'16
Bạc
115 1146809 Trần Anh Tuấn Trường Tiểu học Xuân Trung Huyện Xuân Trường Nam Định 280 024'18
Bạc
116 1717175 Trần Xuân Linh Trường Tiểu học Tân Hồng Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh 280 026'25
Bạc
117 1800817 Lê Đăng Long Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Anh Sơn Nghệ An 280 026'42
Bạc
118 1158170 Nguyễn Quang Đức Trường Tiểu học An Dương Quận Hải An Hải Phòng 280 027'13
Bạc
119 1553672 Huỳnh Thúc Khánh Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn Bình Định 280 027'13
Bạc
120 348414 Đỗ Văn Quyết Trường Tiểu học Tam Phúc Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 280 027'27
Bạc
121 1666325 Hoàng Trung Dũng Trường Tiểu học Mai Động Quận Hoàng Mai Hà Nội 280 027'41
Bạc
122 2043855 Nguyễn Đức Thắng Trường Tiểu học Cổ Bi Huyện Gia Lâm Hà Nội 280 028'08

Bạc
123 832455 Đào Mạnh Hùng Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 280 028'15
Bạc
124 1248754 Phạm Thế Duyệt Trường Tiểu học B Xuân Hùng Huyện Xuân Trường Nam Định 280 028'17
Bạc
125 1815749 Hoàng Thị Ngọc Thúy Trường Tiểu học Thị trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 280 028'47
Bạc
126 1405019 Phan Thị Mỹ Linh Trường Tiểu học A Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Nam Định 280 028'56
Bạc
127 147390 Lê Đức Anh Trường Tiểu học Kỳ Tân Huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh 280 029'17
Bạc
128 1395304 Trương Công Tiền Trường Tiểu học Hải Khê Huyện Hải Lăng Quảng Trị 280 029'54
Bạc
129 2001123 Đinh Anh Dũng Trường Tiểu học Lê Văn Tám Quận Hai Bà Trưng Hà Nội 280 029'57
Bạc
130 1553355 Nguyễn Phong Trường Tiểu học Liên Minh Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 280 030'13
Bạc
131 1789474 Nguyễn Đình Lộc Trường Tiểu học Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 280 030'26
Bạc
132 2021398 Nguyễn Trần Hải Long Trường Tiểu học Liên Ninh Huyện Thanh Trì Hà Nội 280 030'31
Bạc
133 844595 Nguyễn Thanh Bình Trường Tiểu học Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 280 030'32
Bạc
134 1293898 Lê Thúy Hằng Trường Tiểu học Kim Đồng Huyện Thanh Sơn Phú Thọ 280 030'33
Bạc
135 927788 Hoàng Minh Đức Trường Tiểu học Hải Đình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 280 030'54
Bạc
136 436056 Nguyễn Đinh Quang Minh Trường Tiểu học Nghĩa Tân Quận Cầu Giấy Hà Nội 280 031'08
Bạc
137 1709236 Cù Ngọc Tùng Lâm Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 280 031'10

Bạc
138 1233963 Nguyễn Thắng Duy Trường Tiểu học Hiệp Hòa Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng 280 031'13
Bạc
139 925510 Phạm Doãn Đăng Trường Tiểu học Phú Hộ Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 280 031'15
Bạc
140 1915324 Thái Bình Mão Trường Tiểu học Số 2 Xuân Giao Huyện Bảo Thắng Lào Cai 280 031'24
Bạc
141 2095877 Nguyễn Minh Quang Trường Tiểu học Đông Thành Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 280 031'33
Bạc
142 1687513 Nguyễn Thị Hoa Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Hưng Hà Thái Bình 280 031'44
Bạc
143 838609 Nguyễn Anh Tuấn Trường Tiểu học Thị trấn Cao Thượng Huyện Tân Yên Bắc Giang 280 031'47
Bạc
144 1013623 Phạm Viết Thành Trường Tiểu học Bắc Hưng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 280 031'48
Bạc
145 1188383 Trần Minh Khuê Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 280 031'59
Bạc
146 1575986 Đặng Thanh Hằng Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 280 032'03
Bạc
147 832677 Nguyễn Ngọc Đạt Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 280 032'04
Bạc
148 773341 Nguyễn Thanh Hương Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 280 032'04
Bạc
149 1014171 Nguyễn Thùy Dung Trường Tiểu học A Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Nam Định 280 032'20
Bạc
150 1680024 Nguyễn Việt Linh Trường Tiểu học Đồng Phú Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 280 032'29
Bạc
151 808260 Cao Quang Trung Trường Tiểu học Trưng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 280 032'30
Bạc
152 520543 Lê Trọng Hoàn Trường Tiểu học Đông Sơn Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 280 032'34

Bạc
153 899734 Ngô Thị Hải Yến Trường Tiểu học Xuân Tiến Huyện Xuân Trường Nam Định 280 033'00
Bạc
154 914502 Nguyễn Văn Dũng Trường Tiểu học Xuân Lâm Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 280 033'12
Bạc
155 1471955 Trần Quang Đạt Trường Tiểu học Chu Văn An Quận Ngô Quyền Hải Phòng 280 033'15
Bạc
156 2032062 Vũ Minh Quang Trường Tiểu học DL Phương Nam Quận Hoàng Mai Hà Nội 280 033'18
Bạc
157 965026 Lê Cao Trí Trường Tiểu học Hoài Đức 2 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 280 033'48
Bạc
158 1902681 Đinh Khương Huy Trường Tiểu học B Xuân Hùng Huyện Xuân Trường Nam Định 280 033'57
Bạc
159 1706214 Đinh Tiên Kiên Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Thành phố Lào Cai Lào Cai 280 034'01
Bạc
160 1103035 Vũ Trung Đức Trường Tiểu học Vĩnh Trụ Huyện Lý Nhân Hà Nam 280 034'10
Bạc
161 1080131 Đinh Thị Thu Phương Trường Tiểu học Định Hoá Huyện Kim Sơn Ninh Bình 280 034'28
Bạc
162 1225584 Nguyễn Xuân Hùng Trường Tiểu học Mão Điền 1 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 280 034'51
Bạc
163 1305658 Trịnh Minh Hiếu Trường Tiểu học Tiên Thắng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 280 035'20
Bạc
164 1260956 Vũ Thị Phương Thảo Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 280 035'29
Bạc
165 1166775 Nguyễn Thị Lệ Thu Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 280 035'41
Bạc
166 1844254 Đặng Nguyễn Nhật Minh Trường Tiểu học Liên Minh Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 280 035'56
Bạc
167 2062018 Đỗ Minh Tuấn Trường Tiểu học Thị trấn Thắng Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 280 036'05

Bạc
168 1158156 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Trường Tiểu học An Dương Quận Hải An Hải Phòng 280 036'15
Bạc
169 1687862 Hoàng Ngọc Trà My Trường Tiểu học Thị trấn Hà Trung Huyện Hà Trung Thanh Hóa 280 036'19
Bạc
170 1017245 Nguyễn Hoàng Lâm Trường Tiểu học Hoàng Dư Khương Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 036'40
Bạc
171 951660 Nguyễn Việt Huy Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 280 036'48
Bạc
172 1253482 Lê Văn Đức Trường Tiểu học Quảng Phước 1 Huyện Quảng Điền
Thừa Thiên
Huế 280 036'50
Bạc
173 1336458 Nguyễn Văn Linh Trường Tiểu học Trung Chính A Huyện Lương Tài Bắc Ninh 280 036'57
Bạc
174 988886 Hà Xuân Tùng Trường Tiểu học Thị Trấn Bãi Bông Huyện Phổ Yên
Thái
Nguyên 280 037'44
Bạc
175 1741598 Nguyễn Thị Oanh Trường Tiểu học Xuân Đài Huyện Xuân Trường Nam Định 280 038'00
Bạc
176 800601 Võ Văn Minh Trường Tiểu học Phù Đổng Quận Hải Châu Đà Nẵng 280 038'27
Bạc
177 223329 Đặng Văn Khánh Trường Tiểu học Hoàng Dư Khương Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 280 038'52
Bạc
178 1411275 Nguyễn Hoàng Lan Trường Tiểu học Thị trấn Tiên Lãng Huyện Tiên Lãng Hải Phòng 280 038'56
Bạc
179 1662460 Nguyễn Thu Hương Trường Tiểu học Thị trấn Hồ 1 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh 280 039'44
Bạc
180 1104054 Nguyễn Công Kỳ Trường Tiểu học 2 Thị trấn Thạch Hà Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh 280 040'15

Bạc
181 177052 Nguyễn Đức Mạnh Trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ Quận Thanh Khê Đà Nẵng 280 040'33
Bạc
182 1802805 Trần Thị Duy Thảo Trường Tiểu học Chu Văn An Thành phố Pleiku Gia Lai 280 040'42
Bạc
183 1399832 Trần Đức Anh Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 280 042'51
Bạc
184 599624 Vũ Việt Tuấn Trường Tiểu học Phát Diệm Huyện Kim Sơn Ninh Bình 280 043'09
Bạc
185 419764 Phạm Phùng Hải Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Quận Đống Đa Hà Nội 280 046'22
Bạc
186 72304 Trịnh Lê Đức Lương Trường Tiểu học Trần Quốc Toản Huyện Phong Điền
Thừa Thiên
Huế 280 046'52
Bạc
187 1284549 Lê Nguyễn Việt Hưng Trường Tiểu học Số 1 Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 280 047'53
Bạc
188 825577 Nguyễn Thành Trung Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 280 053'09
Bạc
189 842001 Nguyễn Tấn Thạo Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 280 055'11
Bạc
190 1538161 Nguyễn Hữu Phú Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 280 058'30
Đồng
191 1124698 Nguyễn Minh Anh Trường Tiểu học Thị trấn Thanh Nê Huyện Kiến Xương Thái Bình 280 058'54
Đồng
192 1693814 Tran Tuan Kiet Trường Tiểu học Thị trấn Ái Tử Huyện Triệu Phong Quảng Trị 280 060'33
Đồng
193 988274 Nguyễn Việt Anh Đức Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 280 061'06

Đồng
194 1985058 Nguyễn La Thông Phan Chu Trinh Tân Phú
Hồ Chí
Minh 280 065'17
Đồng
195 121809 Đỗ Hoàng Anh Trường Tiểu học Tiên Sơn 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 270 011'11
Đồng
196 860145 Phan Đình Mạnh Trường Tiểu học Hồng Phương Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 018'41
Đồng
197 1680327 Nguyễn Đình Quý Trường Tiểu học Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 270 020'58
Đồng
198 41174 Vũ Văn Huy Trường Tiểu học Hồng Phương Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 024'32
Đồng
199 1135527 Trần Nguyễn Đức Thọ Trường Tiểu học Thị trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 270 024'44
Đồng
200 1307649 Đặng Tuấn Điệp Trường Tiểu học Kim Đồng Huyện Thanh Sơn Phú Thọ 270 024'55
Đồng
201 778055 Nguyễn Quốc Thuần Trường Tiểu học Tân Dân Thành phố Việt Trì Phú Thọ 270 024'59
Đồng
202 820741 Đoàn Hải Nam Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 270 025'07
Đồng
203 646876 Tạ Nhật Hoàng Trường Tiểu học Đại Từ Quận Hoàng Mai Hà Nội 270 025'08
Đồng
204 1497985 Nguyễn Công Quý Trường Tiểu học Pom Hán Thành phố Lào Cai Lào Cai 270 025'09
Đồng
205 1395614 Lê Hồng Nhung Trường Tiểu học Cổ Am Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng 270 025'16
Đồng
206 1560105 Trịnh Thị Ly Trường Tiểu học Xuân Tiến Huyện Xuân Trường Nam Định 270 025'22
Đồng
207 1509281 Lê Thị Hường Trường Tiểu học Hồng Phương Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 270 026'06

Đồng
208 810838 Phạm Đình Dương Trường Tiểu học Thọ Bình B Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa 270 027'22
Đồng
209 1812886 Trần Viết Hoàng Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 270 027'45
Đồng
210 2065506 Phạm Tiên Thuỵ Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh Quận Lê Chân Hải Phòng 270 027'49
Đồng
211 823031 Nguyễn Phúc Đạt Trường Tiểu học Thọ Sơn Thành phố Việt Trì Phú Thọ 270 028'23
Đồng
212 763125 Nguyễn Thành Luân Trường Tiểu học Tiên Cát Thành phố Việt Trì Phú Thọ 270 028'45
Đồng
213 623052 Nguyễn Quang Huy Trường Tiểu học Như Quỳnh B Huyện Văn Lâm Hưng Yên 270 028'54
Đồng
214 1654997 Võ Đông Hồ Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh Huyện Hóc Môn
Hồ Chí
Minh 270 029'35
Đồng
215 866708 Hứa Tuyết Ngân Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 270 029'58
Đồng
216 1397521 Hoàng Thanh Tùng Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 270 030'57
Đồng
217 1233008 Lê Thị Sa Ty Trường Tiểu học Vinh Xuân 1 Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 270 031'19
Đồng
218 1236217 Tạ Ngọc Mai Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 270 031'32
Đồng
219 1557129 Vũ Hoàng Minh Trường Tiểu học Minh Lộc 1 Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa 270 031'52
Đồng
220 1711770 Nguyễn Tuấn Thành Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái 270 031'58

Đồng
221 1068682 Nguyễn Ngọc Yên Trường Tiểu học Thạch Bình Huyện Nho Quan Ninh Bình 270 031'58
Đồng
222 721055 Lê Trung Hiếu Trường Tiểu học Gia Cẩm Thành phố Việt Trì Phú Thọ 270 032'09
Đồng
223 1074763 Ngô Thị Thùy Trang Trường Tiểu học Minh Đức 2 Huyện Việt Yên Bắc Giang 270 032'25
Đồng
224 1201408 Đinh Hà Thu Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 270 032'43
Đồng
225 801432 Đỗ Văn Đô Trường Tiểu học Minh Đức 2 Huyện Việt Yên Bắc Giang 270 033'02
Đồng
226 887268 Đào Thanh Vân Trường Tiểu học Văn Phú Huyện Nho Quan Ninh Bình 270 033'20
Đồng
227 1291671 Mạnh Tuấn Đạt Trường Tiểu học Quỳnh Châu B Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 270 033'21
Đồng
228 1098102 Nguyễn Trần Triệu Duy Trường Tiểu học Xuân Tâm 1 Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 270 033'23
Đồng
229 1019588 Lê Hồ Phương Trường Tiểu học Phan Thanh Quận Hải Châu Đà Nẵng 270 033'25
Đồng
230 134929 Trần Quang Tường Trường Tiểu học Kim Long 2 Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 033'32
Đồng
231 1424375 Trần Minh Hoàng Trường Tiểu học Phú Lưu Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 033'35
Đồng
232 1784772 Lê Minh Tiến Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 270 033'35
Đồng
233 853213 Lê Đăng Sang Trường Tiểu học Thạch Linh Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh 270 033'37

Đồng
234 1401900 Nguyễn Tuấn Linh Trường Tiểu học Nam Sơn 1 Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 270 033'41
Đồng
235 1043297 Trần Đình Phát Trường Tiểu học An Bình B Huyện Phú Giáo
Bình
Dương 270 034'08
Đồng
236 1295894 Đinh Nguyên Anh Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 270 034'11
Đồng
237 1004886 Tran Thi Tuyet Nhi Trường Tiểu học Kim Long 2 Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 034'21
Đồng
238 646915 Trần Lê Anh Tuấn Trường Tiểu học Chu Văn An Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 270 034'25
Đồng
239 1447813 Lê Tài Sinh Trường Tiểu học Liêm Tiết Huyện Thanh Liêm Hà Nam 270 034'30
Đồng
240 1278821 Ngô Trung Kiên Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Phủ Lý Hà Nam 270 034'40
Đồng
241 1223208 Phạm Công Minh Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 270 035'07
Đồng
242 331175 Trần Ngọc Thắng Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Quận Ngô Quyền Hải Phòng 270 035'23
Đồng
243 1033365 Vũ Hoàng Sơn Khánh Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 270 035'55
Đồng
244 1720797 Đinh Nguyễn Hoàng Kim Trường Tiểu học Chu Văn An Thành phố Pleiku Gia Lai 270 036'06
Đồng
245 1668589 Nguyễn Chí Hướng Trường Tiểu học Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 270 036'17
Đồng
246 898911 Đỗ Đức Thịnh Trường Tiểu học Quang Trung Quận Ngô Quyền Hải Phòng 270 036'33

Đồng
247 1560028 Đinh Thị Yến Trường Tiểu học Xuân Tiến Huyện Xuân Trường Nam Định 270 036'35
Đồng
248 393374 Nguyễn Quỳnh Anh Trường Tiểu học Ninh Khánh Thành phố Ninh Bình Ninh Bình 270 036'39
Đồng
249 905886 Hồ Nguyên Chương Trường Tiểu học Diên Hồng Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 270 036'44
Đồng
250 1320625 Nguyễn Thị Thu Uyên Trường Tiểu học Thượng Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An 270 036'46
Đồng
251 2039581 Đào Vũ Thắng Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 270 037'05
Đồng
252 1648415 Phạm Đức Việt Trường Tiểu học Thị trấn Thứa Huyện Lương Tài Bắc Ninh 270 037'16
Đồng
253 1487821 Phan Thanh Ba Trường Tiểu học Số 2 Võ Ninh Huyện Quảng Ninh Quảng Bình 270 037'28
Đồng
254 1737558 Phạm Đăng Dũng Trường Tiểu học Thị trấn Thứa Huyện Lương Tài Bắc Ninh 270 037'30
Đồng
255 1085535 Trần Minh Huyền Trường Tiểu học Điền Hương Huyện Phong Điền
Thừa Thiên
Huế 270 037'33
Đồng
256 1389203 Mai Thị Hoài Thanh Trường Tiểu học A Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Nam Định 270 037'36
Đồng
257 1569264 Phạm Triển Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 270 037'49
Đồng
258 1071157 Trần Phương Anh Trường Tiểu học Liên Minh Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 270 038'28
Đồng
259 910788 Lưu Quang Hải Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân Thành phố Nam Định Nam Định 270 038'36
Đồng
260 1304955 Trương Thị Như Phương Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Quận Liên Chiểu Đà Nẵng 270 038'38

Đồng
261 1130298 Phạm Thị Thảo Trường Tiểu học Yên Phú Huyện Yên Mô Ninh Bình 270 038'50
Đồng
262 1070761 Đinh Thị Bảo Ngọc Trường Tiểu học Vĩnh Yên Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa 270 038'55
Đồng
263 1338110 Đồng Phương Linh Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 270 039'06
Đồng
264 1858969 Nguyễn Thanh Hà Trường Tiểu học Việt Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 270 039'08
Đồng
265 2074316 Nguyễn Thị Yến Linh Trường Tiểu học Trưng Vương Quận Lê Chân Hải Phòng 270 039'48
Đồng
266 1370388
Phạm Thanh Phương
Thảo Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương Quận Hồng Bàng Hải Phòng 270 040'18
Đồng
267 1207288 Đoàn Châu Giang Trường Tiểu học Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 270 042'20
Đồng
268 1006583 Phạm Thị Hà Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 270 043'08
Đồng
269 1537184 Phạm Trọng Quyết Trường Tiểu học Thụy Việt Huyện Thái Thụy Thái Bình 270 043'16
Đồng
270 1182565 Nguyễn Cửu Tùng Trường Tiểu học Phù Đổng Quận Hải Châu Đà Nẵng 270 043'19
Đồng
271 964823 Hoàng Minh Thắng Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 270 043'52
Đồng
272 1882417 Lục Tấn Thọ Trường Tiểu học Cao Bá Quát Quận Phú Nhuận
Hồ Chí
Minh 270 046'01
Đồng
273 1286836 Bùi Thị Hải Yến Trường Tiểu học Số 2 TT Phố Lu Huyện Bảo Thắng Lào Cai 270 047'22

Đồng
274 853155 Nguyễn Hoàng Long Trường Tiểu học Hồng Hà Quận Bình Thạnh
Hồ Chí
Minh 270 054'45
Đồng
275 1633128 Tranphu Kien Trường Tiểu học Gio Phong Huyện Gio Linh Quảng Trị 270 059'05
Đồng
276 1002812 Dương Thành Lâm Trường Tiểu học Vỹ Dạ Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 061'38
Đồng
277 1141713 Nguyễn Minh Hoàng Nhật Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 270 079'31
Đồng
278 1251262 Nguyễn Đăng Khoa Trường Tiểu học Vỹ Dạ Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 082'08
Đồng
279 363345 Nguyễn Thu Thủy Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 100'28
Đồng
280 820445 Nguyen Tat Thien Tho Trường Tiểu học Phú Hoà Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 270 101'30
Đồng
281 816276 Đặng Ngọc Trâm Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 009'29
Đồng
282 1570279 Nguyễn Thu Hằng Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 260 011'25
Đồng
283 1991565 Trần Anh Tuấn Trường Tiểu học Vĩnh Trụ Huyện Lý Nhân Hà Nam 260 019'54

Đồng
284 1403564 Trương Đức Long Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thị xã Sông Công Thái 260 025'06
Đồng
Nguyên
285 1589711
Nguyễn Diệp Xuân
Quang Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Quận Ninh Kiều Cần Thơ 260 025'12
Đồng
286 996677 Cao Trường Minh Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Diễn Châu Nghệ An 260 025'33
Đồng
287 1196725 Bùi Đăng Hoàng Trường Tiểu học Bình Thuận Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 260 025'34
Đồng
288 1374267 Cao Khắc Huy Trường Tiểu học Diễn Trung Huyện Diễn Châu Nghệ An 260 026'12
Đồng
289 1543485 Phan Đức Mạnh Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Thành phố Lào Cai Lào Cai 260 026'18
Đồng
290 1248035 Phạm Thị Thùy Linh Trường Tiểu học C Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Nam Định 260 027'17
Đồng
291 1112852 Nguyễn Thị Thùy Dung Trường Tiểu học Thắng Nhì Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa -
Vũng Tàu 260 027'35
Đồng
292 1291945 Nguyễn Thị Kim Ngân Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thành phố Thái Bình Thái Bình 260 027'39
Đồng
293 1863832 Hoàng Anh Tú Trường Tiểu học Phù Đổng Quận Hải Châu Đà Nẵng 260 027'51
Đồng
294 813936 Ngo Viet Nga Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Huế
Thừa Thiên

Huế 260 027'59
Đồng
295 1441977 Phạm Nhật Huy Trường Tiểu học Số 2 TT Phố Lu Huyện Bảo Thắng Lào Cai 260 028'36
Đồng
296 1248756 Phạm Ngọc Diễn Trường Tiểu học B Xuân Hùng Huyện Xuân Trường Nam Định 260 028'50
Đồng
297 1282120 Võ Văn Quang Trường Tiểu học Phước An 2 Huyện Tuy Phước Bình Định 260 028'59
Đồng
298 1633491 Nguyễn Tài Bỉnh Khiêm Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 260 029'44
Đồng
299 1109804 Đặng Thành Công Trường Tiểu học C Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Nam Định 260 030'08
Đồng
300 1630524 Vũ Đức Hải Trường Tiểu học Hoà Bình Thị xã Long Khánh Đồng Nai 260 030'13
Đồng
301 820517 Nguyễn Quốc Hưng Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Phủ Lý Hà Nam 260 030'28
Đồng
302 891673 Đặng Hoàng Thái Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương Quận Sơn Trà Đà Nẵng 260 031'05
Đồng
303 1536311 Lăng Thị Linh Phương Trường Tiểu học Canh Nửu Huyện Yên Thế Bắc Giang 260 031'21
Đồng
304 1172408 Nguyễn Hữu Vinh Trường Tiểu học Yên Đồng 2 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 260 031'49
Đồng
305 1448792 Mai Thuỳ Dương Trường Tiểu học Yên Phú Huyện Yên Mô Ninh Bình 260 031'49
Đồng
306 988028 Nguyễn Trung Hiếu Trường Tiểu học Quỳnh Long Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 260 032'08
Đồng
307 831233 Văn Nữ Nguyệt Minh Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 260 032'08
Đồng
308 1920431 Trần Văn Điệp Trường Tiểu học Tăng Doãn Văn Huyện Hoài Ân Bình Định 260 032'12
Đồng

309 800815 Nguyễn Văn Hoàng Nhân Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 260 032'16
Đồng
310 1374773 Nguyễn Bình Dương Trường Tiểu học Trần Phú 1 Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 032'30
Đồng
311 1276748 Bùi Quang Huy Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 260 032'31
Đồng
312 430985 Hồ Hữu Bình Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 260 032'48
Đồng
313 1263211 Hoàng Quang Chỉnh Trường Tiểu học Giao Tiến C Huyện Giao Thủy Nam Định 260 033'05
Đồng
314 1456271 Nguyễn Thị Vân Quỳnh Trường Tiểu học Xuân A2 Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh 260 033'14
Đồng
315 1632297 Nguyễn Gia Hữu Nghĩa Trường Tiểu học Số 2 Hải Ba Huyện Hải Lăng Quảng Trị 260 033'18
Đồng
316 1051963 Tôn Thất Phú Cường Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 033'35
Đồng
317 850910 Vũ Thanh Long Trường Tiểu học Khánh Thiện Huyện Yên Khánh Ninh Bình 260 033'47
Đồng
318 1187164 Nguyễn Công Khánh Trường Tiểu học Lê Hồng Phong Thị xã Tam Điệp Ninh Bình 260 033'56
Đồng
319 1363278 Phạm Thị Thủy Trường Tiểu học B Xuân Hùng Huyện Xuân Trường Nam Định 260 034'06
Đồng
320 880253 Cao Phạm Ngọc Hải Trường Tiểu học Đống Đa Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 260 034'50
Đồng
321 830093 Trần Anh Dũng Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 260 035'15
Đồng
322 1859621 Nguyễn Sơn Thịnh Trường Tiểu học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn Bình Định 260 035'24
Đồng

323 806950 Trần Quang Duy Trường Tiểu học Trường An Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 035'33
Đồng
324 1041663 Võ Ngọc Bảo Quyên Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
Thành phố Buôn Ma
Thuột Đăk Lăk 260 035'43
Đồng
325 1499527 Lê Anh Dân Trường Tiểu học Thị Trấn Phú Hoà Huyện Phú Hòa Phú Yên 260 036'06
Đồng
326 808181 Phan Hạnh Trang Trường Tiểu học Phan Thanh Quận Hải Châu Đà Nẵng 260 036'07
Đồng
327 1937729 Tran nguyen Hanh Trường Tiểu học Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 036'07
Đồng
328 1690573 Đinh Hoàng Yến Trường Tiểu học Xuân Trường Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 260 036'08
Đồng
329 996143 Lã Tùng Lâm Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Quận Hồng Bàng Hải Phòng 260 036'29
Đồng
330 1549576 Lương Thành Nguyên Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 260 036'37
Đồng
331 1793954 Nông Duy An Trường Tiểu học Đăng Châu Huyện Sơn Dương
Tuyên
Quang 260 037'13
Đồng
332 955835 Đoàn Tiến Huy Hoàng Trường Tiểu học Hiệp Hòa Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng 260 037'34
Đồng
333 934236 Lê Nhật Thành Trường Tiểu học Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 260 037'39
Đồng
334 283080 Nguyễn Hưng Phát Trường tiểu học Trần Quốc Tuấn Thành phố Quy Nhơn Bình Định 260 037'49
Đồng

335 806646 Phạm Tiến Dũng Trường Tiểu học Hồng Hà Quận Bình Thạnh
Hồ Chí
Minh 260 037'53
Đồng
336 1167079 Nguyễn Thụy Cẩm Uyên Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 260 038'05
Đồng
337 1451607 Trần Đức An Nguyên Trường Tiểu học Thị trấn Huyện Nga Sơn Thanh Hóa 260 038'06
Đồng
338 812218 Vũ Quỳnh Mai Trường Tiểu học Nam Mỹ Huyện Nam Trực Nam Định 260 038'17
Đồng
339 1750109 Nguyễn Cảnh Hưng Trường Tiểu học Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Ninh Bình 260 039'07
Đồng
340 981196 Nguyễn Thị Bội Ngọc Trường tiểu học Trần Quốc Tuấn Thành phố Quy Nhơn Bình Định 260 039'15
Đồng
341 1846082 Nguyễn Phú Quang Trường Tiểu học Hoàng Dư Khương Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng 260 039'24
Đồng
342 1665932 Hoàng Trọng Phúc Trường Tiểu học Hoà Hiệp Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 260 040'06
Đồng
343 1187364 Tô Hải Đăng Trường Tiểu học Nam Mỹ Huyện Nam Trực Nam Định 260 040'28
Đồng
344 1376205 Nguyễn Viết Danh Trường Tiểu học Số 1 Hoà Tiến Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 260 041'49
Đồng
345 1540206 Hoàng Văn Khánh Trường Tiểu học Hải Quế Huyện Hải Lăng Quảng Trị 260 042'06
Đồng
346 988692 Phan Huy Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 260 042'12
Đồng
347 1043131 Ngô Minh Hoàng Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 260 043'16
Đồng
348 736438 Vũ Hải Dương Trường Tiểu học Kim Mỹ B Huyện Kim Sơn Ninh Bình 260 043'21
Đồng

349 1171487 Đặng Phương Thuỳ Linh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 043'29
Đồng
350 1605621 Nguyễn Tùng Anh Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương Quận Hồng Bàng Hải Phòng 260 043'37
Đồng
351 805638 Lê Huỳnh Long Vũ Trường Tiểu học Lê Thị Vân Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 260 046'30
Đồng
352 888091 Bùi Thúy Nga Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Thành phố Pleiku Gia Lai 260 047'53
Đồng
353 1357159 Đỗ Kim Anh Trường Tiểu học Trần Phú 1 Thị xã Hà Giang Hà Giang 260 054'10
Đồng
354 1103854 Lê Bá Quang Anh Trường Tiểu học Thuận Thành Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 059'40
Đồng
355 1219912 Nguyễn Đức Ngọc Toàn Trường Tiểu học Kim Long 2 Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 068'18
Đồng
356 1620971 Phạm Văn Anh Dũng Trường Tiểu học Phú Bài 2 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 260 069'55
Đồng
357 1472871 Hoangcongbao Dat Trường Tiểu học Tây Lộc Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 260 096'10
Đồng
358 1674969 Nguyễn Huy Trường Tiểu học Cam Phúc Bắc 2 Thị xã Cam Ranh Khánh Hòa 250 017'03
Đồng

359 1282230 Nguyễn Khang Trang Trường Tiểu học Phước An 2 Huyện Tuy Phước Bình Định 250 017'58
Đồng
360 1338232 Trần Huy Hoàng Trường Tiểu học Nghĩa Bình Huyện Nghĩa Hưng Nam Định 250 022'55
Đồng
361 2056108 Nguyễn Khải Phan Chu Trinh Tân Phú
Hồ Chí
Minh 250 023'14
Đồng
362 1061934 Lê Nhật Quang Trường Tiểu học Gio Châu Huyện Gio Linh Quảng Trị 250 023'33
Đồng
363 1720816 Lê Ngọc Long Trường Tiểu học Bình Thuận Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 250 024'16
Đồng
364 66414 Nguyễn Ích Nhân Trường Tiểu học Hương Xuân 2 Huyện Hương Trà
Thừa Thiên
Huế 250 025'57
Đồng
365 1132626 Trần Đình Bích Duyên Trường Tiểu học An Thới 2 Quận Bình Thủy Cần Thơ 250 026'29
Đồng
366 1503007 Hoàng Xuân Sơn Trường Tiểu học Triệu Đông Huyện Triệu Phong Quảng Trị 250 026'58
Đồng
367 1508119 Lê Bùi Minh Chiến Trường Tiểu học Cẩm Trung Thị xã Cẩm Phả Quảng Ninh 250 027'01
Đồng
368 1843242 Ngô Tấn Huân Trường Tiểu học Hanh Thông Quận Gò Vấp
Hồ Chí
Minh 250 027'06
Đồng
369 1326794 Trần Thị Thu Hiền Trường Tiểu học Hải Khê Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 027'16
Đồng

370 921888 Bùi Thu An Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Quận Hồng Bàng Hải Phòng 250 027'40
Đồng
371 1679214 La Lệ Ban Chiêu Trường Tiểu học Bình Thuỷ Quận Bình Thủy Cần Thơ 250 027'51
Đồng
372 1539704 Đào Nguyễn Hà anh Trường Tiểu học Chuyên Ngoại A Huyện Duy Tiên Hà Nam 250 028'33
Đồng
373 11075 Đoàn Hoài Thương Trường Tiểu học Bắc Hồng Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 250 028'54
Đồng
374 814142 Trương Thu Thảo Trường Tiểu học Hùng Sơn 2 Huyện Đại Từ
Thái
Nguyên 250 029'11
Đồng
375 930528
Nguyễn Ngọc Phương
Anh Trường Tiểu học Hải Đình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 250 029'29
Đồng
376 1336701 Lý Phước Trình Trường Tiểu học Trủng Ngải A Huyện Vũng Liêm Vĩnh Long 250 029'44
Đồng
377 47476 Cao Đặng Ngọc Khải Trường Tiểu học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn Bình Định 250 030'21
Đồng
378 1791418 Nguyễn Thanh Hòa Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 030'51
Đồng
379 1409468 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Trường Tiểu học Quang Trung Thành phố Hạ Long Quảng Ninh 250 031'08
Đồng
380 1051089 Phạm Doãn Anh Quân Trường Tiểu học Đà Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An 250 031'27
Đồng
381 1649012 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Trường Tiểu học Thị trấn 1 Huyện Đô Lương Nghệ An 250 031'31
Đồng
382 706086 Trần Thị Thùy Trang Trường Tiểu học Lê Lợi Thành phố Quy Nhơn Bình Định 250 031'39
Đồng

383 1021755 Lê Đình Khiêm Trường Tiểu học Mỹ Lộc 2 Huyện Can Lộc Hà Tĩnh 250 031'44
Đồng
384 1189724 Nguyễn Diệu Linh Trường Tiểu học Thị trấn Quế Huyện Kim Bảng Hà Nam 250 031'49
Đồng
385 1953621 Nguyễn Văn Trường Trường Tiểu học Ngô Quyền Huyện Yên Hưng Quảng Ninh 250 031'56
Đồng
386 224467 Ngiyenthi Nhi Trường Tiểu học Vinh Thanh 1 Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 250 032'05
Đồng
387 1622554 Lỗ Bá Hải Đăng Trường Tiểu học Cây Gáo A Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai 250 032'12
Đồng
388 1071681
Nguyễn Thẩm Khánh
Dung Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 250 032'45
Đồng
389 1615148 Nguyễn Thị Phương Lan Trường Tiểu học Hải Phú Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 032'54
Đồng
390 939131 Nguyễn Trung Nguyên Trường Tiểu học Chu Văn An Huyện Định Quán Đồng Nai 250 032'55
Đồng
391 854458 Nguyễn Quang Huy Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 250 032'59
Đồng
392 1819979 Nguyễn Thị Hương Trường Tiểu học Vũ Hoà 1 Huyện Đức Linh Bình Thuận 250 033'54
Đồng
393 1625317 Bùi Hữu Khải Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 033'56
Đồng
394 1073253 Nguyễn Quang Mạnh Trường Tiểu học Quỳnh Lưu Huyện Nho Quan Ninh Bình 250 034'07
Đồng
395 1071847 Lý Thị Thu Hậu Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 250 034'09
Đồng

396 887436 Nguyễn Thanh Toàn Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 250 034'12
Đồng
397 1425090 Trần Thanh Trí Trường Tiểu học Trần Quang Diệu Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 250 034'20
Đồng
398 1158181 Bùi Huy Đức Trường Tiểu học An Dương Quận Hải An Hải Phòng 250 034'28
Đồng
399 876460 Hồ Thị Hương Trường Tiểu học Hàm Nghi Huyện Cam Lộ Quảng Trị 250 035'06
Đồng
400 1452322 Nguyễn Lê Tiến Đạt Trường Tiểu học Số 1 Hải Chánh Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 035'16
Đồng
401 1330068 Lồ Huy Hùng Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 250 035'33
Đồng
402 1840195 Đỗ Ngọc Nhật Hoàng Trường Tiểu học Xuân Kiên Huyện Xuân Trường Nam Định 250 035'34
Đồng
403 999423 Phan Thảo Vân Trường Tiểu học Lê Văn Tám Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 035'37
Đồng
404 932932 Ngô Nhất Toàn Trường Tiểu học Nguyễn Du Huyện Krông Pak Đăk Lăk 250 035'48
Đồng
405 1471884 Phan Mạnh Tùng Trường Tiểu học Chu Văn An Quận Ngô Quyền Hải Phòng 250 035'58
Đồng
406 1159431 Mông Quỳnh Trúc Anh Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 250 036'00
Đồng
407 800488 Nguyễn Quang Minh Trường Tiểu học Long Khánh Thị xã Long Khánh Đồng Nai 250 036'03
Đồng
408 806534 Nguyễn Thị Phương Linh Trường Tiểu học Hương Văn 2 Huyện Hương Trà
Thừa Thiên
Huế 250 036'25
Đồng
409 840697 Dinh Thanh Tai Trường Tiểu học Phú Đa 2 Huyện Phú Vang
Thừa Thiên

Huế 250 036'31
Đồng
410 1158232 Phạm Thị Thuỷ Tiên Trường Tiểu học An Dương Quận Hải An Hải Phòng 250 036'36
Đồng
411 592614 Phạm Hải Nam Trường Tiểu học Bạch Đằng Quận Hồng Bàng Hải Phòng 250 036'50
Đồng
412 1496054 Lê Xuân Thuyên Trường Tiểu học Tuyên Quang Thành phố Phan Thiết Bình Thuận 250 036'52
Đồng
413 1402595 Pham Nam Sơn Trường Tiểu học Thsp Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 250 037'00
Đồng
414 1403955 Trần Thuỷ Mai Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thị xã Sông Công
Thái
Nguyên 250 037'12
Đồng
415 1687753 Lê Đức Huy Trường Tiểu học Thsp Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 250 037'18
Đồng
416 1734766 Nguyễn Văn Nam Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 250 038'02
Đồng
417 1246945 Lê Hoàng Nguyên Hương Trường Tiểu học Trần Phú 1 Thị xã Hà Giang Hà Giang 250 038'06
Đồng
418 1311937 Phan Lê Hoài Linh Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 250 038'24
Đồng
419 1755001
Nguyễn Trần Phương
Anh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 250 038'39
Đồng
420 553506 Lê Hồng Công Trường Tiểu học Trương Định Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 250 039'06
Đồng
421 1251166 Pham Minh Thong Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 250 039'49
Đồng

422 875124
Hoàng Nguyễn Quỳnh
Anh Trường Tiểu học Long Giao Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 250 039'50
Đồng
423 869082 Kiều Văn Khoa Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 250 040'06
Đồng
424 958939 Lý Hoàng Duy Trường Tiểu học Hùng Vương Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 250 040'09
Đồng
425 1633921 Quách Gia Nghi Trường Tiểu học Nguyễn Du Thị xã Thủ Dầu Một
Bình
Dương 250 040'10
Đồng
426 927132 Nguyễn Quang Nhật Trường Tiểu học Võ Trường Toản Quận Ninh Kiều Cần Thơ 250 040'18
Đồng
427 861023 Lê Nguyễn Thanh Phong Trường Tiểu học Hoà Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 250 040'33
Đồng
428 205964 Lê Quang Nhân Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Huyện Đắk Hà KonTum 250 040'51
Đồng
429 835298 Nguyễn Bá Vinh Quang Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 250 040'55
Đồng
430 866535 Lê Thành Nhật Trường Tiểu học Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 041'01
Đồng
431 1743718 Đỗ Công Sơn Trường Tiểu học Giang Tiên Huyện Phú Lương
Thái
Nguyên 250 041'42
Đồng
432 1371533 Đỗ Nguyên Giao Ngân Trường Tiểu học Phú Thuỷ 1 Thành phố Phan Thiết Bình Thuận 250 041'47
Đồng
433 1044612 Nguyễn Trung Kiền Trường Tiểu học Nam Sơn số 2 Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh 250 041'52
Đồng

434 1197933 Ngô Thanh Lịch Trường Tiểu học Thuỷ Phù 1 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 250 041'57
Đồng
435 1127224 Khổng Gia Huy Trường Tiểu học Hoà Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 250 042'02
Đồng
436 1951442 Vũ Thành Đạt Trường Tiểu học Núi Đèo Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng 250 042'20
Đồng
437 1726258 Phạm Quốc Khánh Trường Tiểu học Phú Xá
Thành phố Thái
Nguyên
Thái
Nguyên 250 042'23
Đồng
438 343158 Văn Quốc Duy Trường Tiểu học Hải Phú Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 043'14
Đồng
439 37551 Trần Phạm Thế Vinh Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 250 043'45
Đồng
440 1660342 Lê Đức Trình Trường Tiểu học Hà Trung Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 250 045'37
Đồng
441 1631864 Nguyenphuc Lana Trường Tiểu học Nước Hai Huyện Hòa An Cao Bằng 250 046'48
Đồng
442 1542826 Nguyễn Thị Kim Kiều Trường Tiểu học Thuỷ Châu 2 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 250 046'49
BDD
443 2057752 Bùi Việt Minh Quân Phan Chu Trinh Tân Phú
Hồ Chí

Minh 250 048'01
BDD
444 1657580 Tạ Thùy Linh Trường Tiểu học Hồng Thái Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 250 049'25
BDD
445 1166285 Truong Nhat Ha Trường Tiểu học Vinh Xuân 1 Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 250 053'18
BDD
446 1770129 Cáp Đặng Xuân Kiệt Trường Tiểu học Thị trấn Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 250 054'35
BDD
447 1715844 Đỗ Nguyễn Thanh Lâm Trường Tiểu học Ngô Quyền Thị xã Kon Tum KonTum 250 055'25
BDD
448 859917 Nguyễn Anh Huy Trường Tiểu học Phú Hoà Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 250 063'28
BDD
449 1284143 Đỗ Thành Trung Trường Tiểu học Hà Huy Tập Quận Thanh Khê Đà Nẵng 250 077'53
BDD
450 632815
Nguyễn Đặng Trúc
Quỳnh Trường Tiểu học Cam Phúc Bắc 2 Thị xã Cam Ranh Khánh Hòa 240 015'29
BDD
451 513837 Thái Thuận Thành Trường Tiểu học Cây Gáo A Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai 240 017'56
BDD
452 879724 Trịnh Ngọc Hà Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 240 019'57
BDD
453 1078050 Nguyễn Văn Phát Trường Tiểu học Diễn Bích Huyện Diễn Châu Nghệ An 240 020'17
BDD

454 489366 Trần Nguyễn Chí Nhân Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 240 024'14
BDD
455 2090904 Vũ Quang Minh Trường Tiểu học Bình Mỹ Huyện Bình Lục Hà Nam 240 024'32
BDD
456 931882 Nguyễn Hoàng Sơn Trường Tiểu học Thị Trấn Bãi Bông Huyện Phổ Yên
Thái
Nguyên 240 026'12
BDD
457 881256 Đặng Châu An Trường Tiểu học Phú Hoà Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 240 027'43
BDD
458 1470013 Đặng Thị Thanh Thảo Trường Tiểu học Diễn Thành Huyện Diễn Châu Nghệ An 240 028'22
BDD
459 806085 Bùi Nguyễn Nhật Tiên Trường Tiểu học Tuyên Quang Thành phố Phan Thiết Bình Thuận 240 028'31
BDD
460 929330 Trần Mậu Lợi Trường Tiểu học Hương Văn 2 Huyện Hương Trà
Thừa Thiên
Huế 240 029'20
BDD
461 1555098 Lê Quang Trí Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa -
Vũng Tàu 240 029'25
BDD
462 1089902 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Thị xã Tây Ninh Tây Ninh 240 029'42
BDD
463 1352490 Lại Hoàng Anh Tuấn Trường Tiểu học Trưng Vương Huyện Định Quán Đồng Nai 240 029'47
BDD
464 1662974 Bùi Lê Thế Hiếu Trường Tiểu học Gio Sơn Huyện Gio Linh Quảng Trị 240 030'36
BDD

465 1207358 Nguyễn Yến Bảo Ngọc Trường Tiểu học Hùng Vương Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 240 030'46
BDD
466 1058142 Tiến Lộc Trường Tiểu học Trần Quang Diệu Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 030'53
BDD
467 899500 Lưu Hoàng Anh Trường Tiểu học Quang Trung Quận Ngô Quyền Hải Phòng 240 031'08
BDD
468 1786154 Nguyễn Việt Đức Trường Tiểu học Kim Đồng Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 031'14
BDD
469 719785 Đặng Thị Minh Châu Trường Tiểu học Số 1 Hoà Tiến Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 240 031'15
BDD
470 1634070 Vàng Minh Tùng Trường Tiểu học Thị trấn Mèo Vạc Huyện Mèo Vạc Hà Giang 240 031'18
BDD
471 1314551 Trần Quốc Trung Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 031'50
BDD
472 1745847 Trần Khánh Linh Trường Tiểu học Số 3 Nam Lý Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 240 032'07
BDD
473 994333 Mai Thi Lan Trường Tiểu học Hải An Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 032'20
BDD
474 1633703 Huỳnh Tấn Hùng Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 032'29
BDD
475 1951376 Nguyễn Huy Hoàng Trường Tiểu học Núi Đèo Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng 240 032'43
BDD
476 1078952 Nguyễn Trọng Phúc Trường Tiểu học Đức Trí Huyện Trảng Bom Đồng Nai 240 032'49
BDD
477 2045579 Vương Lam Huy Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
Thành phố Thái
Nguyên
Thái
Nguyên 240 032'58
BDD

478 864978 Nguyễn Quang Thắng Trường Tiểu học Thị Trấn Bãi Bông Huyện Phổ Yên
Thái
Nguyên 240 033'14
BDD
479 1712807 Ngô Phương Thảo Trường Tiểu học Thsp Kon Tum Thị xã Kon Tum KonTum 240 033'16
BDD
480 1061704 Đỗ Hoài Phương Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Quận Hồng Bàng Hải Phòng 240 033'32
BDD
481 1395308 Trương Thị Tuý Trường Tiểu học Hải Khê Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 033'33
BDD
482 2045571 Nguyễn Công Hải Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
Thành phố Thái
Nguyên
Thái
Nguyên 240 033'38
BDD
483 1410381 Đinh Thu Linh Trường Tiểu học Phú Lộc Huyện Nho Quan Ninh Bình 240 033'47
BDD
484 1740439 Huỳnh Thiện Nhân Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 033'50
BDD
485 806624 Nguyễn Trần Gia Huy Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 240 033'59
BDD
486 1001370 Phan Thị Nga Trường Tiểu học Hải An Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 034'28
BDD
487 953177 Trần Quang Huy Trường Tiểu học Sơn Tây Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh 240 034'37
BDD
488 1768330 Lê Trường Xuân Trường Tiểu học Hải Quy Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 034'50
BDD
489 1083778 Đỗ Hữu Huy Trường Tiểu học Quang Trung Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 240 035'04
BDD

490 1028374 Lê Thị Đào Trường Tiểu học Gio Châu Huyện Gio Linh Quảng Trị 240 035'17
BDD
491 528042 Trần Anh Duyên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Thành phố Pleiku Gia Lai 240 035'19
BDD
492 48399 Lê Vũ Bảo Hân Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 035'23
BDD
493 1582083 Thái Phương Anh Trường Tiểu học Số 2 Lộc Ninh Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 240 035'32
BDD
494 70023 Lê Thanh Minh Nhật Trường Tiểu học Vĩnh Ninh Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 240 035'44
BDD
495 1647178 Nguyễn Kinh Luân Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Pleiku Gia Lai 240 036'01
BDD
496 1314518 Nguyễn Tường Uyên Trường Tiểu học Nguyễn Du Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 240 036'01
BDD
497 435045 Lê Trung Vinh Trường Tiểu học Trưng Vương Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 036'08
BDD
498 815606 Trần Long Nhật Trường Tiểu học Thị trấn Đức Thọ Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh 240 036'09
BDD
499 9986 Võ Minh Thư Trường Tiểu học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ Bình Định 240 036'20
BDD
500 739157 Hồ Khánh Linh Trường Tiểu học Thuận Phú 1 Huyện Đồng Phú Bình Phước 240 036'21
BDD
501 1784655 Nguyễn Gia Thuận Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 240 036'24
BDD
502 1373187 Dương Thị Minh Đức Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm Quận Thanh Khê Đà Nẵng 240 036'40
BDD
503 1845475 Nguyễn Lê Phương Uyên Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Long Khánh Đồng Nai 240 036'44
BDD

504 1521422 Nguyễn Thị Thu Hiền Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 037'05
BDD
505 1550473 Phạm Hoàng Trung Kiên Trường Tiểu học Quang Thiện Huyện Kim Sơn Ninh Bình 240 037'11
BDD
506 838726 Trần Trọng Kiên Tiểu học Lương Thế Vinh Quận 1 Hồ Chí 240 037'23
BDD
Minh
507 394540 Đậu Minh Đức Trường Tiểu học Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 240 037'49
BDD
508 1570720 Cáp Hữu Anh Đức Trường Tiểu học Hải Xuân Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 038'06
BDD
509 872574 Nguyễn Anh Nguyên Trường Tiểu học Phan Thanh Quận Hải Châu Đà Nẵng 240 038'24
BDD
510 85357 Trần Đình Tiến Trường Tiểu học Vĩnh Lợi Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 240 038'25
BDD
511 1410484 Nguyễn Thúy Ngọc Trường Tiểu học Lý Tự Trọng Thị xã Đông Hà Quảng Trị 240 038'42
BDD
512 810535 Nguyễn Thành Chung Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Thị xã Phủ Lý Hà Nam 240 038'44
BDD
513 1362748 Nguyễn Anh Quân Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh Quận Thanh Khê Đà Nẵng 240 038'47
BDD
514 1899592 Trần Ngọc Minh Quân Trường Tiểu học Trần Văn Ơn Quận Hải Châu Đà Nẵng 240 038'48
BDD
515 1540380 Nguyễn Sĩ Đức Trường Tiểu học Văn Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An 240 038'52
BDD
516 1349467 Đinh Thuý Nga Trường Tiểu học Nguyễn Trãi Huyện Bắc Quang Hà Giang 240 038'56
BDD
517 1729909 Lê Công Linh Trường Tiểu học Tân Lập A Huyện Đồng Phú Bình Phước 240 038'59

BDD
518 1935584 Nguyễn Thị Dung Trường Tiểu học Núi Đèo Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng 240 039'22
BDD
519 961394 Vũ Trà My Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương Quận Hồng Bàng Hải Phòng 240 039'22
BDD
520 917729 Dương Ngọc Thanh Vân Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 040'00
BDD
521 1266042 Đỗ Quốc Trung Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
Thành phố Thái
Nguyên
Thái
Nguyên 240 040'16
BDD
522 6928 Trần Văn Hạ Thương Trường Tiểu học Phước Hội 1 Thị xã La Gi Bình Thuận 240 040'56
BDD
523 1749559 Trần Gia Huân Trường Tiểu học Phù Đổng Huyện Tân Phú Đồng Nai 240 041'02
BDD
524 318638 Phan Vũ Quyền Linh Trường Tiểu học Thạch Châu Huyện Lộc Hà Hà Tĩnh 240 041'16
BDD
525 896787
Nguyễn Phạm Nguyên
Vũ Trường Tiểu học Hùng Vương Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 240 041'19
BDD
526 813994
Nguyễn Phước Trung
Hiếu Trường Tiểu học Phù Đổng Quận Hải Châu Đà Nẵng 240 041'26
BDD
527
188338
8 Nguyễn Ngọc Diệp Trường Tiểu học Mĩ Đồng Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng 240 041'38

BDD
528 1390461 Nguyen Thi Ngoc Ha Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Huyện Krông Pak Đăk Lăk 240 041'45
BDD
529 1513683 Nguyễn Đức Đạt Trường Tiểu học Hoà Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 240 042'46
BDD
530 457986 Đinh Nho Khoa Trường Tiểu học Hồng Hà Quận Bình Thạnh
Hồ Chí
Minh 240 043'34
BDD
531 68972
Huỳnh Dương Minh
Phương Trường Tiểu học Lê Bá Trinh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 043'40
BDD
532 120299 Nguyễn Đức Chính Trường Tiểu học Tân Lập A Huyện Đồng Phú Bình Phước 240 043'56
BDD
533 1331681 Từ Tấn Hiếu Trường Tiểu học Điện Biên Phủ Quận Thanh Khê Đà Nẵng 240 044'04
BDD
534 1018948 Phạm Lê Anh Quân Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 044'36
BDD
535 119615 Mai Anh Thư Trường Tiểu học Nguyễn Du Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 240 044'37
BDD
536 1254227 Nguyễn Thu Thảo Trường Tiểu học Trưng Vương Quận Lê Chân Hải Phòng 240 044'50
BDD
537 1054489 Trầm Quốc Huy Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 240 045'08
BDD
538 1420639 Lê Thùy Giang Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 045'43
BDD
539 846375 Vũ Nhựt Quang Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 240 046'07
BDD
540 1228975 Lê Văn Huy Trường Tiểu học Tứ Hạ 2 Huyện Hương Trà

Thừa Thiên
Huế 240 048'33
BDD
541 1467079 Hồ Thế Bảo Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Quận Gò Vấp
Hồ Chí
Minh 240 048'46
BDD
542 165967 Lê Bá Minh Đồng Trường Tiểu học Lê Bá Trinh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 240 049'20
BDD
543 1585121 Vũ Trọng Đạt Trường Tiểu học Số 1 Thị trấn Huyện Đắk Đoa Gia Lai 240 050'58
BDD
544 1243736 Phạm Duy Thuần Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Huyện Thống Nhất Đồng Nai 240 054'03
BDD
545 975084 Trần Nguyễn Khang An Trường Tiểu học Âu Cơ Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 055'14
BDD
546 1515350 Pham Nguyen Tu Hoang Trường Tiểu học Hà Trung Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 240 055'19
BDD
547 1018922 Thiều Aí Thi Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 058'10
BDD
548 991645
Đoàn Nguyễn Nguyên
Phương Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 240 061'37
BDD
549 844775 Tran Dinh Dinh Hoang Trường Tiểu học Vỹ Dạ Thành phố Huế
Thừa Thiên
Huế 240 082'35
BDD
550 544945 Hà Thanh Danh Trường Tiểu học Cam Phúc Bắc 2 Thị xã Cam Ranh Khánh Hòa 230 008'27

BDD
551 1151998 Nguyễn Ngọc Tín Trường Tiểu học Phan Bội Châu Huyện Thống Nhất Đồng Nai 230 011'24
BDD
552 1083948 Ngô Đình Khoa Trường Tiểu học Cam Phúc Bắc 2 Thị xã Cam Ranh Khánh Hòa 230 016'35
BDD
553 1061018 Trần Hữu Dần Trường Tiểu học Gio Châu Huyện Gio Linh Quảng Trị 230 021'01
BDD
554 876322 Nguyễn Cảnh Ân Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 230 022'43
BDD
555 1323666 Lê Văn Đức Trường Tiểu học Số 2 Hoà Tiến Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 230 023'17
BDD
556 1072040 Phạm Minh Hoàng Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Huyện Thống Nhất Đồng Nai 230 024'14
BDD
557 1094259 Truong Chau Giang Trường Tiểu học Hương Văn 1 Huyện Hương Trà
Thừa Thiên
Huế 230 024'33
BDD
558 1657834 Hồ Việt Anh Trường Tiểu học Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An 230 024'33
BDD
559 433236 Lê Bùi Khánh Linh Trường Tiểu học Thuỷ Lương Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 230 025'30
BDD
560 811576 Văn Thị Diễm Phúc Trường Tiểu học Quảng Phú 1 Huyện Quảng Điền
Thừa Thiên
Huế 230 025'56
BDD
561 1575524 Vũ Ngọc Tuấn Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Huyện Ea Kar Đăk Lăk 230 026'05
BDD
562 1155426 Trần Anh Đức Trường Tiểu học Thuận Phú 1 Huyện Đồng Phú Bình Phước 230 026'10

BDD
563 944428 Phạm Xuân An Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 230 026'35
BDD
564 1019812 Thân Tùng Dương Trường Tiểu học Bình Thuận Huyện Đại Từ
Thái
Nguyên 230 028'38
BDD
565 1359516 Phạm Ngọc Mỹ Tiên Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Đằng Thị xã Bà Rịa
Bà Rịa -
Vũng Tàu 230 028'40
BDD
566 14897 Nguyễn Thị Tâm Phương Trường Tiểu học Hương Toàn 2 Huyện Hương Trà
Thừa Thiên
Huế 230 030'14
BDD
567 1127477 Phan Thi Ha Tram Trường Tiểu học Thị trấn Ái Tử Huyện Triệu Phong Quảng Trị 230 031'18
BDD
568 750481 Trần Đức Hải Trường Tiểu học Bình Thuận Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 230 031'35
BDD
569 1220952 Châu Thanh Trường Tiểu học Thị trấn Lộc Ninh Huyện Lộc Ninh Bình Phước 230 032'00
BDD
570 1928328 Dương Thúy Mai Trường Tiểu học Thượng Đình Huyện Phú Bình
Thái
Nguyên 230 032'39
BDD
571 1938926 Phan Huyền My Trường Tiểu học Hồng Thái Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 230 032'49

BDD
572 2059829 Nguyễn Quang Hưng Trường Tiểu học Cổ Bi Huyện Gia Lâm Hà Nội 230 032'55
BDD
573 765200 Đinh Hải Đăng Trường Tiểu học Khánh Thiện Huyện Yên Khánh Ninh Bình 230 033'17
BDD
574 977125 Trần Quang Hiển Trường Tiểu học Long Liên Huyện Long Điền
Bà Rịa -
Vũng Tàu 230 033'32
BDD
575 505821 Vũ Tâm Minh Trường Tiểu học Võ Thị Sáu Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 033'33
BDD
576 1117780 Phạm thị hồng Nhung Trường Tiểu học Hạ Long Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa -
Vũng Tàu 230 033'38
BDD
577 238105 Nguyễn Khánh Trường Tiểu học Nguyễn Du Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 033'41
BDD
578 922516 Lê Tấn Khang Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 033'46
BDD
579 1091968 Nguyễn Thị Thanh Thanh Trường Tiểu học Nguyễn Duy Trinh Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 230 033'47
BDD
580 1401809 Nguyễn Thị Sơn Trường Tiểu học Bàu Sen Thị xã Long Khánh Đồng Nai 230 034'03
BDD
581 833882 Bùi Đào Quang Thành Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Long Khánh Đồng Nai 230 034'24
BDD
582 1170561 Ngô Tấn Trí Trường Tiểu học Số 1 Hoà Tiến Huyện Hòa Vang Đà Nẵng 230 034'33
BDD
583 43068 Nguyễn Văn Triệu Vỹ Trường Tiểu học Hoà Bình Thị xã Long Khánh Đồng Nai 230 034'50
BDD
584 52148 Đinh Trọng Thắng Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Long Khánh Đồng Nai 230 034'50

BDD
585 826494 Phan Quang Trung Trường Tiểu học Dl Song Ngữ Thành phố Vũng Tàu
Bà Rịa -
Vũng Tàu 230 035'00
BDD
586 1591621 Phạm Khánh Ly Trường Tiểu học Ninh Xuân Huyện Hoa Lư Ninh Bình 230 035'16
BDD
587 611880 Nguyễn Ngọc Phúc Trường Tiểu học Tây Hiền Huyện Phong Điền
Thừa Thiên
Huế 230 036'00
BDD
588 1660590 Vũ Quang Chung Trường Tiểu học Việt Xuân Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 230 036'18
BDD
589 1611934 Đào Phùng Đại Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học Thành phố Yên Bái Yên Bái 230 036'18
BDD
590 862911 Lưu Thị Diệu Hòa Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 036'59
BDD
591 1753661 Nguyễn Thanh Thảo Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái 230 037'09
BDD
592 834985 Nguyễn Xuân Hùng Trường Tiểu học Thạch Châu Huyện Lộc Hà Hà Tĩnh 230 037'11
BDD
593 1639487 Nguyễn Khánh Toàn Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 037'11
BDD
594 819946 Truong Thi Hai Yen Trường Tiểu học Vinh Xuân 1 Huyện Phú Vang
Thừa Thiên
Huế 230 037'16
BDD
595 737372 Nguyễn Thuỳ Trang Trường Tiểu học Bình Thuận Thị xã Tuyên Quang
Tuyên
Quang 230 037'26

BDD
596 888134 Nguyễn Minh Độ Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ Thành phố Lào Cai Lào Cai 230 037'49
BDD
597 804374 Huỳnh Trọng Thắng Trường Tiểu học Thị Trấn Phú Hoà Huyện Phú Hòa Phú Yên 230 037'50
BDD
598 811859 Mai Thư Tuệ Trường Tiểu học Nguyễn Huệ Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 038'01
BDD
599 1749747 Ngô Duy Nam Khánh Trường Tiểu học Mỹ Thuỷ Huyện Lệ Thủy Quảng Bình 230 038'25
BDD
600 2001114 Lê Phước Thinh Trường Tiểu học Rạch Gòi A Huyện Châu Thành A Hậu Giang 230 038'43
BDD
601 1153346 Trần Thành Đạt Trường Tiểu học Phù Đổng Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 230 038'53
BDD
602 1997954 Nguyễn Thị Duyên Trường Tiểu học Minh Tân Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 230 039'11
BDD
603 1681090 Phan Đức Hiếu Trường Tiểu học Số 2 Xuân Giao Huyện Bảo Thắng Lào Cai 230 039'18
BDD
604 1928886 Trần Quỳnh Trang Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học Thành phố Yên Bái Yên Bái 230 040'28
BDD
605 86641 Lê Loan Phụng Trường Tiểu học Cao Văn Ngọc Huyện Long Điền
Bà Rịa -
Vũng Tàu 230 040'59
BDD
606 971709 Trần Văn Thắng Trường Tiểu học Thuỷ Phù 2 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 230 041'12
BDD
607 989827 Hoàng Phương Nam Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 230 041'15
BDD
608 1683981 Trần Hữu Nghĩa Trường Tiểu học Xuân Hoà Huyện Xuân Lộc Đồng Nai 230 041'17

BDD
609 816886
Nguyễn Ngọc Thúy
Huỳnh Trường Tiểu học Quang Vinh Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 041'43
BDD
610 764022 Nguyễn Thành Trung Trường Tiểu học Lê Lai Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 230 041'43
BDD
611 1810957 Lê Thị Mai Trường Tiểu học Cồn Thoi Huyện Kim Sơn Ninh Bình 230 041'52
BDD
612 1130817 Trần Cao Hoàng Trường Tiểu học Trần Bình Trọng Quận Liên Chiểu Đà Nẵng 230 041'59
BDD
613 1318463 Phan Văn Thiện Trường Tiểu học Thuỷ Phù 1 Huyện Hương Thủy
Thừa Thiên
Huế 230 042'12
BDD
614 868970 Nguyễn Lê Nguyên Trường Tiểu học Kim Đồng Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 230 042'24
BDD
615 145782 Nguyễn Thị Việt Hà Trường Tiểu học Tân Yên Huyện Hàm Yên
Tuyên
Quang 230 042'34
BDD
616 1408058 Trần Anh Hà Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái 230 042'44
BDD
617 1086503 Nguyễn Thị Vân Nhi Trường Tiểu học Nguyễn Du Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 042'57
BDD
618 1615181 Trần Đặng Quang Huy Trường Tiểu học Lê Quý Đôn Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 230 044'20
BDD
619 1668414 Nguyễn Lê Thị Như Hảo Trường Tiểu học Cây Gáo A Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai 230 044'44
BDD
620 1653699 Lê Khắc Dương Trường Tiểu học Số 1 Thị trấn Huyện Đắk Đoa Gia Lai 230 044'56

BDD
621 1750678 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám Huyện Krông Pak Đăk Lăk 230 046'04
BDD
622 1668431 Dương Đức Tâm Trường Tiểu học Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 230 046'33
BDD
623 1472818 Trần Thiện Tấn Trường Tiểu học thị trấn Cái Tắc Huyện Châu Thành A Hậu Giang 230 048'53
BDD
624 1730395
Nguyễn Ngọc Phương
Đông Trường Tiểu học Hoà Bình Thành phố Biên Hòa Đồng Nai 230 054'13
BDD

×