Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Unit 3: AT HOME

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 10 trang )



ENGLISH 7
Period 11:
Unit 3:
At Home
Lesson 1:
A1 + A2
A: WHAT A LOVELY HOME!

I. Listen. Then practice with a partner.
-
Awful: tồi tệ
-
Must: chắc chắn
-
Have a sit: Mời ngồi
-
Lovely: Đáng yêu
-
Comfortable: Thoải mái
-
Shopping: Mua sắm
-
Bright: Sáng sủa
-
Pink: Màu hồng
-
White: Màu trắng
-
The rest of: Phần còn lại của….


-
Of course: Dĩ nhiên rồi!
-
Bathroom: Phòng tắm
-
Sink: Bệ rửa
-
Tub: Bồn tắm
-
Shower: Vòi hoa sen
-
Modern: Hiện đại
-
Kitchen: Nhà bếp
-Love: Thích
-Amazing: Ngạc nhiên
-Everything: Mọi thứ
-Washing machine: Máy giặc
-Dryer: Máy sấy
-Refrigerator: Tủ lạnh
-Dish washer: Máy rửa chén
-Electric stove: Bếp điện
-Convinient: Thuận tiện
a) Vocabulary:

b) Answer the question:
Hoa and Lan talk about livingroom, bathroom, Hoa’s room and kitchen.
a. Which rooms do Hoa and Lan talk about?
…………………………………………………………………………………
b. Why does Lan like Hoa room?

…………………………………………………………………………………….
Because Hoa’s room is bright, have pink and white is Lan’s favorite colors.
c. What is in the bathroom?
…………………………………………………………………………………
It has a sink, a tub and a shower.
d. What is in the kitchen?
…………………………………………………………………………………
It has everything: washing machine, dryer, refrigerator, dish washer, electric
store,….
a. How many rooms are there in your house/ apartment?

b. What things are there in your room, kitchen, bathroom?
…………………………………………………………………………………….

II. Practice:
a) New languagues:
EXCLAMATIONS
+ Use:
Khi muốn khen hoặc chê một vật, nhiều vật hoặc một sự việc, một
con người, ta dùng cấu trúc câu cảm thán. (Câu cảm thán có dấu
“!” ở cuối câu)
+ Form:

b) Example:
1. Ngôi nhà này đẹp quá!
2. Một nơi đẹp đẽ thật!
What a beautiful house!
What an interesting place!
c) EXERCISES


EXERCISE 1:
Dùng cấu trúc “What+ (a/an)+ adj+ noun!” để viết câu cảm thán
1.The weather is very beautiful. =>……………………
2.The meal is very delicious =>……………………
3.The boy is very clever =>……………………
4. The pictures is very colorful. =>……………………
5.The dress is very expensive =>……………………
6. The milk is sour =>……………………
EXERCISE 2:
Điền vào chỗ trống những chữ cái thích hợp để tạo thành 1 danh từ đúng đã
Học.
1. S…in….k
2. A…fu….
3. C…mfo….ta…le
4. Re…ri…ge…ato…
5. C…nv….nie….t
6. Ex…e…si…e
7. A…ar….men….

HOMEWORK

Ôn lại từ vựng

Đọc lại phần A1

Học thuộc cấu trúc câu cảm thán

Làm bài tập SBT

Chuẩn bị A3+ A4 và phần B



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×