Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Một số bài tập có lời giải ký hiệu tiệm cận big o

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (415.95 KB, 10 trang )

Bài 1: Chứng minh:
 O(cf(n)) = O(f(n)) với C là hng số
 O(c) = O(1)
Giải:
Chứng minh: O(cf(n)) = O(f(n)) với C là hng số:
Xét t(n)  O(f(n))
 



, 















 










 



















 t(n)






Xét h(n) 
 















Đặt b=



 












 




Ta có






































=> O(cf(n))=O(f(n)) ( đpcm )


Chứng minh: O(c)=O(1)
Xét h(n)



















 








 


 h(n)

Xét k(n)












k(n)

 
 






 


 k(n) 





Ta có:



























=> O(c)=O(1) ( đpcm )
Câu 2 : Tm f(n) sao cho T(n) = O(f(n))
Giải :
a) 



  
 




  





Chn 





 
b) 





 


 






 



 









Chn 







 
c) 



  



 





 

 









Chn 







 
d) 







 













Chn 





 

e) 








 












Chn 





 
f) 









 
 








 




 









Chn 








 
g) 





   
 





   

 

 












Chn 












 


 
h) 



  
 




    





Chn 










 


 
Câu 3 :
Xét f(n) = 7n
2
; g(n)=n
2
– 80n ; h(n)=n

3


Chứng minh:
f = O(g); g = O(f); f = O(h); h#O(f).

Giải:
 C/m: f=O(g)
Giả s: 



 , 

.
Sau khi xét bảng bin thiên ca bt phương trnh trên em chn đưc:
C = 8, n
0
= 640s th bt phương trnh trên tha.
 f(n)






 f(n) = O(g)
 C/m: g = O(f)







 



 

Chn C = 1, n
0
=1.
 




 g(n) = Of(n)
 C/m: f = O(h)
Ta có 




Chn C = 7,n
0
= 1
 
 

 C/m: 
Giả s: 















Xét du hàm số 





 





n


0



k(n)
+
0
-
0
+
Vy ch cn n = 7C là 







Đặt n
0
= 7C.
 






 



 
Câu 4: Chứng minh










 










 
Giải:
Du “=”  đng thức chứa O(

) nó ch là k hiu, th hin







, O(

) ch là mt tp hp.
Cn du “=” 






  nó th hin là mt đng thức.
V vy






  là sai.
Câu 5: Chứng minh
Giải:
2. Chứng minh: f(n)























Ta có : f(n)







 









 

 (1)
Ta có: g(n)







 








 g(n)

 (2)

 c
1
g(n)




Ta có: f(n)






 f(n)




Đặt c
3=





 









 










 f(n)






 ( đpcm )
4. O(f(n))=O(g(n))  g(n)



















Ta có: O(f(n))=O(g(n))
 











 











(1)
 











 













Ta có:
g(n)







 








 















 








 f(n)


Ta có: g(n)


f(n)


























































Ta có: g(n)





=> 















 f(n)














 f(n)









 












 f(n)


 f(n)




Ta có:
f(n)





f(n)



 (2)
g(n)




g(n)




Từ (1)(2)
 O(f(n))=O(g(n)) g(n)











12)






 






 




11)
log

= O(logn), x>0
Ta có: 





=> log

= O(logn), x>0
9)

f(n) là mt đa thức bc d => f(n) = O(

)
Ta có : công thức đa thức bc d là : a
1
n
d
+a
2


+a
3
n
d-2
+ +c ( c là hng số)
( a
1

Ta có: 




















 f(n) = O(

)
6)
f(n) = O(g(n)) => a.f(n) = O(g(n))  a> 0
Ta có: f(n)=O(g(n))
f(n)




 








 f(n)



Đặt







 












cg(n)





  a> 0

Câu 6: Chứng minh dng giới hn













 

 


Giải:
 Xét 




, p dng tiêu chun D’Alembert, ta có:










  






 

Vy 


 Xét




 

 



Vy 


 

 







×