Chuẩn bị
Cài đặt offices 2010 hoặc 2013 (Crack sử dụng chương trình MS Tookit
2.5.1, 2.5.2 hoặc các phần mềm crack khác)
Cài đặt Adobe presenter 8.0 hoặc 9.0 (crack: sử dụng phần mềm “xf-apscc”
với key cài đặt và sử dụng để crack: 1346-1006-8523-3346-0501-2543
Chú ý: Nêu máy chưa cài office khi cài đặt Adobe presenter sẽ báo lỗi
Sau khi cài đặt trên menu powerpoint xuất hiện tab Adobe Presenter
1
E-LEARN ING
Lê Minh Chung
2
I. Định nghĩa E-learning:
E-learning là sử dụng các công nghệ Web và Internet trong học tập.
Là thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ
thông tin và truyền thông.
3
II. Phân biệt bài giảng Elearning và bài giảng
điện tử:
Bài giảng điện tử: toàn bộ nội dung, kiến thức, kế hoạch lên lớp
của một bài dạy được Multimedia hóa và được sử dụng cho giáo
viên thực hiện trên lớp, có sự tương tác trực tiếp giữa người dạy
và người học
Bài giảng Elearning: là bài giảng phục vụ cho việc tự học mà
không cần đến vai trò của giáo viên giảng dạy.
* Truy cập địa chỉ vào mục kho tài
liệu Bài giảng E-learning
4
Adobe presenter 9.0
5
S d ng đ so n giáo án E-learningử ụ ể ạ
I. Giới thiệu chung Adobe presenter 9.0
Adobe presenter là sản phẩm của hảng Adobe hỗ trợ soạn giáo án
điện tử e-learning (nay gọi chung giáo án điện tử)
Phần mềm này như là một add-in tích hợp với MS PowerPoint
Đáp ứng được các tiêu chí của Cục CNTT – Bộ GD&ĐT đặt ra
trong việc thiết kế bài giảng điện tử
6
I. Giới thiệu chung Adobe presenter 9.0
Ưu điểm
Tận dụng được bài trình chiếu từ Powerpoint
Dễ sử dụng (vì phần lớn dùng môi trường Powerpoint)
Hỗ trợ đa dạng mẫu trắc nghiệm và dễ dàng tạo các mẫu trắc
nghiệm với nhiều tính năng
Khả năng đồng bộ âm thanh (lời giảng) giữa các slide tốt
Đóng gói thành bài giảng e-Learrning dễ dàng
7
I. Giới thiệu chung Adobe presenter 9.0
Nhược điểm
Khả năng đồng bộ video (hình giáo viên giảng bài) chưa tốt
Thể hiện các hiệu ứng trình diễn không thuận lợi như
Powerpoint
8
Giao diện Adobe Presenter trong office 1997,
2000, 2003, xp là như nhau
Office 2003
9
Giao diện Adobe Presenter trong office 2007,
2010, 2013:
Powerpoint 2007, 2010, 2013
10
II. Các bước sử dụng Adobe Presenter
Bước 1: Tạo bài trình chiếu bằng PowerPoint
Có thể tận dụng bài trình chiếu đã có (có thể chèn thêm Logo của
trường vào, hình ảnh tác giả, chỉnh lại màu sắc,…)
Bước 2: Biên tập
Chèn video và âm thanh (ví dụ âm thanh thuyết minh bài giảng
Chèn các tệp flash
Chèn câu hỏi tương tác (quizze), câu hỏi khảo sát
Đồng bộ âm thanh, video
11
II. Các bước soạn giáo án E-learning với
Adobe Presenter
Bước 3: Xuất bản bài giảng
Đóng gói bài giảng (theo các chuẩn SCORM, AICC)
Đưa lên mạng hoặc trình chiếu dạy học
Upload nội dung bài giảng lên Adobe connect để được bài
giảng trực tuyến (Ví dụ do
cục CNTT cung cấp)
12
III. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử
1. Thiết lập thông tin bài dạy, giáo viên,…:
Chọn tab Adobe Presenter Settimgs
Đặt tiêu đề: chọn Appearance gõ tiệu đề
Thiết đặt chế độ trình chiếu: chọn playback
Auto play on start (tự động chạy khi trình chiếu)
Loop presentation (lặp lại bài trình chiếu)
Include slide numbers in outline (đánh mục lục các slide ở viền ngoài)
Pause after each animation (tạm dừng sau mỗi hoạt động)
Use PPTX slide time: thời gian trình chiếu theo thời gian slide powerpoint
Default slide duration (thời gian chạy slide không có video, audio)
* Restore Defaults: khôi phục thiết lập mặc định
13
III. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử
Chọn chất lượng âm thanh và hình ảnh: chọn Quality
Nên để ở chế độ mặc định
Đính kèm tập văn bản, bảng tính,…từ máy hoặc tài nguyên
trên internet: chọn Attachments
Chọn Add
Chọn kiểu tài nguyên (file, link)
Chọn đường dẫn
14
III. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử
Thiết đặt thông tin tác giả (giáo viên)
Chọn Presenters
Chọn Add gõ các thông tin, chèn ảnh, logo,…
2. Thiết lập giao diện trình chiếu:
Adobe Presenter Theme
Có thể thiết kế giao diện riêng bằng cách thực hiện các lựa chọn ở
mục customize, Appearance Save as đặt tên
15
III. Thiết lập ban đầu cho bài giảng điện tử
3. Việt hóa giao diện:
Chọn mục Theme Modify TextLables…
Nháy đúp chuột vào mục Custom Text để nhập nội dung bằng
tiếng Việt (xem bảng sau)
16
17
18
IV. Xem trước sản phẩm
Chọn Preview
Preview Presentation: xem toàn bộ
Preview Current Slide: xem slide hiện hành
Preview From Curent Slide: xem từ slide hiện hành đến hết
Preview Next (n) Slide: xem n slide kế tiếp (n được thiết lập ở
mục Settings Preview)
19
V. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra
1. Quản lý bộ câu hỏi:
Chọn (Quiz) Manage
Tab Quizzes: quản lý các câu hỏi có trong bài giảng
Tab Output Option: tùy chọn hiển thị các nội dung liên quan
đến câu hỏi
Tab Report: hỗ trợ gửi thống kê, báo cáo (chỉ sử dụng được
khi bài giảng được gửi lên mạng)
Tab Default label: quản lý các nhãn thông báo mặc định
Tab Appearance: thiết lập kiểu chữ, cỡ chữ, Cho câu hỏi, câu
trả lời, nút lệnh, thông báo,…
20
Tab Quizzes:
Add Quiz: tạo bộ câu hỏi mới (mỗi bộ câu hỏi được tạo trên các
slide liên tiếp)
Add Question Group: tạo nhóm câu hỏi (mỗi nhóm câu hỏi có
nhiều câu, có thể lấy ra ngẫu nhiên 1 số câu hỏi)
* Mỗi bộ câu hỏi có thể có nhiều nhóm
Add Question: thêm câu hỏi (câu hỏi có thể thuộc nhóm hoặc
thuộc bộ câu hỏi)
21
Tab Output Option:
Display question list in quiz pane: hiển thị danh sách câu hỏi tại phần outline
Display score for each question: hiển thị điếm mỗi câu hỏi
Display question attempts as tooltips: hiển thị số lần được trả lời câu hỏi
Display current score: hiển thị số điểm đang có
Display passing and maximum score: hiển thị số điểm cần đạt và điểm tối đa
Display quiz attempts: hiển thị số lần trả lời câu hỏi
Show incomplete quiz warning: hiển thị nhắc nhở khi chưa hoàn thành câu hỏi
22
Tab Default Label:
Submit button text: tên nút lệnh Submit (chọn/ nộp bài)
Clear button text: tên nút lệnh Clear (xóa)
Correct message: thông điệp khi trả lời đúng
Incorrect message: thông điệp khi trả lời sai
Retry message: thông điệp nhắc làm lại (Thử làm lại)
Incomplete message: Cần hoàn thành câu hỏi
23
V. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra
2. Tạo câu hỏi trắc nghiệm, tương tác, vấn đáp:
Adobe presenter Quiz Manage
Thêm bộ câu hỏi chọn Add quiz
Quiz settings: (cài đặt các thuộc tính cho bộ câu hỏi)
Name: tên loại câu hỏi
Required: phản ứng khi trả lời: có thể bỏ qua, phải trả lời, phải hoàn
thành, phải trả lời đúng tất cả các câu hỏi…)
Settings: ý nghĩa theo thứ tự:
24
V. Xây dựng bộ câu hỏi kiểm tra
Settings: ý nghĩa theo thứ tự:
Cho phép làm lại
Cho phép xem lại câu hỏi
Cho xem các slide hướng dẫn
Hiện thị kết quả khi làm xong
Hiện thị câu hỏi trong danh mục
Trộn câu hỏi
Trộn câu trả lời
25