Tải bản đầy đủ (.pdf) (117 trang)

Phân tích các chỉ số của mã cổ phiếu DXG công ty địa ốc Đất Xanh trên excel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.63 MB, 117 trang )

MÃ CP: DXG
Mô hình định giá Giá Tỷ trọng Bình quân gia quyền
FCFF 54,56 2 20% 10,91 2
FCFE 49,687 20% 9,937
P
0
/E
0
46,50 8 40% 18,60 3
P/BV 37,77 2 20% 7,554
100% 47,008
MATRẬN ĐỊNH GIÁ
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG ĐỊA ỐC ĐẤT XANH
Giá bình quân
BẢNG ĐỊNH GIÁ TỔNG HỢP
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
VND'000.000 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014
Doanh thu thuần 2,040 28,607 28,611 84,909 444,709 608,975 2,234,974 3,483,062 3,484,568
Tăng trưởng (%)
1302.07% 0.01% 196.78% 423.75% 36.94% 267.01% 55.84% 0.04%
Giá vốn - 3,518 4,047 6,119 209,492 320,074 1,257,642 2,148,647 1,996,824
Giá vốn/doanh thu(%) 0.00% 12.30% 14.14% 7.21% 47.11% 52.56% 56.27% 61.69% 57.30%
Lãi gộp 2,040 25,089 24,564 78,791 235,217 288,902 977,331 1,334,415 1,487,744
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 100.00% 87.70% 85.86% 92.79% 52.89% 47.44% 43.73% 38.31% 42.70%
Chi phí bán hàng 1,067 5,284 7,906 18,678 39,422 36,709 75,595 108,052 124,034
Chi phí QCBH/doanh thu 52.27% 18.47% 27.63% 22.00% 8.86% 6.03% 3.38% 3.10% 3.56%
Chi phí quản lý 880 4,482 8,712 23,742 17,023 19,331 26,135 36,753 44,644
Chi phi quản lý /doanh thu 43.15% 15.67% 30.45% 27.96% 3.83% 3.17% 1.17% 1.06% 1.28%
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 93 15,323 7,947 36,370 178,771 232,862 875,602 1,189,610 1,319,065
Lợi nhuận hoạt động kinh doanh/doanh thu 4.57% 53.56% 27.78% 42.83% 40.20% 38.24% 39.18% 34.15% 37.85%
Thu nhập từ hoạt động tài chính 13 231 1,815 4,321 - 181,303 35,770 46,877 250,012


Thu tài chính/Đầu tư tài chính 0.24% 0.73% 4.42% 3.34% 0.00% 178.72% 35.26% 46.21% 246.45%
Chi phí hoạt động tài chính 34 56 23 5 - - - - -
Trong đó: chi phí lãi vay
34 30 23 5 - - - - -
Chi phí lãi vay/Dư nợ vay 19.05% 12.03% 0.14% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (21) 175 1,792 4,315 0 181,303 35,770 46,877 250,012
Thu nhập khác - 7 27 6,619 - - - - -
Chi phí khác - 0 294 19 - - - - -
Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 0 7 (267) 6,601 0 0 0 0 0
Lợi nhuận trước thuế 72 15,506 9,472 47,286 178,771 414,165 911,372 1,236,488 1,569,077
Thuế thu nhập doanh nghiệp 20 4,342 2,639 9,269 44,693 58,216 158,264 214,060 298,442
Thuế suất (%)
28.00% 28.00% 27.86% 19.60% 25.00% 14.06% 17.37% 17.31% 19.02%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 (124) 0 15,665 20,787 26,058 41,425
Lợi nhuận sau thuế 52 11,164 6,833 38,141 134,078 340,285 732,321 996,369 1,229,210
Thu nhập/cổ phần _ EPS 4,768 4,190 6,806 7,323 9,964 12,292
Tăng trưởng EPS
Năm quá khứ
Kế hoạch
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG ĐỊA ỐC ĐẤT XANH
94%

×