Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

PPCT Anh văn THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.78 KB, 15 trang )

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 1
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MƠN TIẾNG ANH - LỚP 6
Cả năm 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (53 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (52 tiết)

HỌC KỲ I

Tiết Bài

Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
1
Làm quen với môn học và giới thiệu cách học


Greetings

2
Lesson 1: (A1 – A4)

3
Lesson 2: (A5 – A8)

4
Lesson 3: (B1 – B6)

5
Lesson 4: (C1, C2,C5)

6
1


Lesson 5: (C3, C4, C6)


At school

7
Lesson 1: (A1 – A4)

8
Lesson 2: (B1 – B2)

9
Lesson 3: (B3 – B6)

10
Lesson 4: (C1)

11
2
Lesson 5: (C2 – C4)


At home

12 Lesson 1: (A1 – A2)

13 Lesson 2: (A3 – A6)

14 Lesson 3: (B1 – B2)


15 Lesson 4: (B3- B6)

16
3
Lesson 5: (C1-C4)

17 Grammar practice
18 Kiểm tra 1 tiết


Big or small?

19 Lesson 1: (A1 – A2)

20 Lesson 2: (A3 – A6)

21 Lesson 3: (B1 – B6)

22 Lesson 4: (C1 – C3)

23
4
Lesson 5: (C4 – C8)

24

Chữa bài kiểm tra


5 Things I do


25 Lesson 1: (A1 – A4)

26

Lesson 2: (A5 – A7)

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 2
27 Lesson 3: (B1 – B4)

28 Lesson 4: (C1)

29 Lesson 5: (C2 – C4)

30

Grammar practice


Places

31 Lesson 1: (A1 – A3)

32 Lesson 2: (A4 – A7)

33 Lesson 3: (B1 – B5)

34 Lesson 4: (C1 – C2)

35

6
Lesson 5: (C3 – C6)

36 Kiểm tra 1 tiết


Your house

37 Lesson 1: (A1, A2)

38 Lesson 2: (A3 – A7)

39 Lesson 3: (B1-B4)

40 Lesson 4: (C1, C3) (Khơng dạy C2 trang 79-
SGK- T.A 6 năm 2011)

41
7
Lesson 5: (C4 – C6)

42 Chữa bài kiểm tra


Out and about

43 Lesson 1: (A1-A3)

44 Lesson 2: (A4 - A7)


45 Lesson 3: (B1-B4)

46 Lesson 4: (C1- C2)

47
8
Lesson 5: (C3 – C6) (Khơng dạy 4 câu đầu phần
C3, trang 90- SGK T.A 6 năm 2011)

48 Grammar practice
49 Ôân tập
50 Ôân tập
51 Ôân tập
52 Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳI
(tăng cường kiểm tra những học sinh yếu, kém)

53
Kiểm tra học kỳ I


HỌC KỲ II


The body

54 Lesson 1: (A1 – A2)

55
9
Lesson 2: (A3 – A4)


Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 3
56 Lesson 3: (A5 – A7)

57 Lesson 4: (B2 – B3)

58

Lesson 5: (B1,B4,B5,B6,B7)


Staying healthy

59 Lesson 1: (A1, A2, A5)

60 Lesson 2: (A3,A4,A6,A7,A8)

61 Lesson 3: (B1 – B3)

62 Lesson 4: (B4 – B6)

63
10
Lesson 5: (C1-C5)


What do you eat?

64 Lesson 1: (A1)


65 Lesson 2: (A2)

66 Lesson 3: (A3 – A5)

67 Lesson 4: (B1 – B3 – B4)

68
11
Lesson 5: (B2 - B5- B6)

69

Grammar practice

70

Kieåm tra 1 tieát


Sports and pastimes

71 Lesson 1: (A1 – A2)

72 Lesson 2: (A3 – A6)

73 Lesson 3: (B1 – B3)

74 Lesson 3: (B4 – B6)

75 Lesson 4: (C1 – C4)


76
12
Lesson 5: (C5 – C7)

77

Chöõa baøi kieåm tra


Activities and seasons

78 Lesson 1: (A1 - A3)

79 Lesson 2: (A4 - A5)

80
13
Lesson 3: (B1 - B3)


Making plans

81 Lesson 1: (A1 – A3)

82 Lesson 2: (A4 – A6)

83 Lesson 3: (B1 – B2)

84 Lesson 4: (B3 – B4)


85 Lesson 5: (B5 - B7)

86
14
Lesson 6:(C1 – C4)

87

Grammar practice

88

Kieåm tra 1 tieát

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 4

Countries

89
15
Lesson 1: (A1 – A4)

90 Lesson 2: (A5 – A7)

91 Lesson 3: (B1, B2)

92 Lesson 4: (B3 – B5)

93 Lesson 5: (C1- C2)


94

Lesson 6: (C3- C4)

95

Chữa bài kiểm tra


Man and the environment

96 Lesson 1: (A1, A3)

97 Lesson 2: (A2) (Khơng dạy A4,5 trang 168 –
SGK T.A 6 năm 2011)

98 Lesson 3: (B1)

99
16
Lesson 4: (B2- B5) (Khơng dạy B6 trang 172-
SGK T.A 6 năm 2011)

100


Grammar practice

101



Ôân tập

102


Ôân tập

103


Ôân tập

104


Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳII
(tăng cường kiểm tra các em yếu, kém)

105


Kiểm tra học kỳ II


Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.







Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 5
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MƠN TIẾNG ANH - LỚP 7
Cả năm 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (54 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (51 tiết)
HỌC KỲ I

Tiết
Bài Tên bài- Nội dung thực hiện Ghi chú
1 Ôân tập kiểm tra


Back to school

2 A1 + 3 + 4

3 A5, A2

4 B1+ 2 + 3

5 B4 + 5

6
1
B6 + 7



Personal information

7
A1+A2+A3

8
A4+A5

9 A6 + 7

10

B1+2+3+ L. Focus 1.3/P38

11

B4 + 5

12

2
B6 + 7 + 8


At home

13

A1


14

A2+ L.Focus 1.7/P.41 (Khơng dạy A3 trang 31-
SGK T.A 7 năm 2011)

15

B1+3+ L.Focus 1.6/P.40

16

B2+4+ L.Focus 1.8/P.41

17

B5+6*

18

3
LF1.1 + 1.2 + 1.4 + 1.5

19


Kiểm tra 1 tiết


At school


20

A1+2+4

21

A3+A5

22

A6 + 7

23

B1+2

24

4
B3+4

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 6

25


Chữa bài kiểm tra 1 tiết



Work and Play

26

A1 + A4

27

A2 + L.F2.4/P.70

28

A3+ 5+ 6

29

B1+2

30

5
B3+ 4*


After school

31

A1


32

A2+ L. Focus 2.5 /P. 71

33

A3+4

34

B1

35

B2+4

36

B3

37

6
L. F2.1 + 2.2 + 2.3 + 2.6

38


Kiểm tra 1 tiết



The world of work

39

A1

40

A2+3

41

A4

42

7
B1+B4

43


B2+B3

44


Chữa bài kiểm tra 1 tiết



Places

45

A1+2+3

46

A4+5

47

B1

48

B2+3

49

8
B4+5

50-
52

Ôn tập

53


Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳI

54


Kiểm tra học kỳ I

Phõn phi chng trỡnh mụn Ting Anh- THCS Nm hc 2011-2012 7
HC K II
Tieỏt
Baứi Tờn bi- Noọi dung thc hin

Ghi chuự

At home and away

55

A1

56

A2

57

A3+4

58


B1+ 2

59

B3+4

60

9
Language Focus 3


Health and hygiene

61

A1+A2

62

A3+A4

63

B1

64

B2+3


65

10
B4+5


Keep fit, stay healthy

66

A1

67

A2+3

68

B1

69

B2 (Khụng dy B3 trang 111- SGK T.A 7 nm
2011)

70

11
B4


71

Kim tra 1 tieỏt


Lets eat

72

A1

73

A2
74

A3 (Khụng dy A 3b trang 116-117-SGK T.A 7
nm 2011)

75

B1

76

B2+3

77


12
A4+B4

78

Chửừa baứi kim tra 1 tieỏt

79

Language Focus 4


Activities

80

13
A1+4

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 8

Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.


81

A3+5

82


B1+4

83

B2

84

B3


Freetime fun

85

A1

86

A2

87

A3

88

B1+2


89

14
B3+4

90

Kiểm tra 1 tiết

Going out

91

A1

92

A2

93

A3

94

B1+B2

95

15

B3+4

96

Chữa bài kiểm tra 1 tiết

People and places

97

A1

98

A4

99

B1+3

100

B4

101

16
B2+5

102



Language Focus 5

103

Ôân tập

104


Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳII
(tăng cường kiểm tra các em yếu, kém)

105


Kiểm tra học kỳ II

Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 9
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH - LỚP 8
Cả năm 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (54 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (51 tiết)
HỌC KỲ I
Tiết

Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
1 Ôn tập và kiểm tra


My friends

2 Listen and Read + L.F 4
3 Speak + L. F3
4 Listen + L. F 1, 2
5 Read + Getting started
6
1

Write

Making arrangements

7 Listen and Read + Getting started + L. F1
8 Speak + L.F2
9 Read
10 Write (1,2) (Không dạy phần 3 trang 24-SGK
T.A 8 năm 2011)

11
2


Listen + L. F3


At home

12 Getting started + Listen and Read + L. F1


13 Speak

14 Read

15 Write

16 Listen + L.F2

17
3



Language focus 3,4

18 Ôn tập

19

Kiểm tra 1 tiết



Our past

20 Getting started + Listen and Read + L. F1, 2

21 Speak + L. F4

22 Listen


23 Read + L. F3

24
4


Write
25 Chữa bài kiểm tra 1 tiết

Study habits

26 Getting started + Listen and Read

27 Speak + Listen

28 Read 1 “ Language learner words"
29 Read 2 “ The rest of Read”
30 Write

31
5


LF 1,3,4
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 10
(Không dạy LF 2 trang 52 – SGK T.A 8 năm
2011)

The Young Pioneer Club


32 Getting started + Listen and Read
33 Speak + Listen

34 Read sửa “from 15-30” thành “from 16 to 30”
(Dạy theo sách mới xuất bản tháng 4/2011)
(Không dạy câu 2g trang 57-SGK T.A 8 năm
2011)

35 Write
36
6


Language focus 1,2,3

37 Ôn tập

38

Kiểm tra 1 tiết


My neighborhood

39 Getting started + Listen and Read

40 Speak+ L. F 5

41 Listen


42 Read

43 Write
44
7


Language focus 1,2,3,4

45 Chữa bài kiểm tra 1 tiết


Country life and city life

46 Getting started + Listen and Read

47 Speak + L. F 3

48 Listen + L. F 1, 2

49 Read + L.F 4

50
8


Write + L.F 5

51 Ôn tập


52 Ôn tập

53

Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳ I
( tăng cường kiểm tra những học sinh yếu kém)

54
Kiểm tra học kỳ I


HỌC KỲ II


A first –aid course

55 Getting started + Listen and Read
56 Speak + L. F 3, 4
57 Listen + L. F 2
58 Read + L. F1
59
9


Write

Recycling

60

10

Getting started + Listen and Read
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 11
61 Speak
62 Listen + L. F 4
63 Read
64 Write
65

Language focus 1,2,3

Traveling around Vietnam

66 Getting started + Listen and Read
67 Speak +L.F 3, 4
68 Listen + L. F 1, 2
69 Read
70
11

Write
71

Ôn tập
72

Kiểm tra 1 tiết

A vacation abroad


73 Getting started + Listen and Read + L. F3
74 Speak
75 Listen + L. F 1, 2
76 Read
77
12


Write
78

Chữa bài kiểm tra 1 tiết

Festivals

79 Getting started + Listen and Read
80 Speak
81 Listen
82 Read
83 Write
84 Language focus 1, 2
85
13



Language focus 3, 4

Wonders of the world


86 Getting started + Listen and Read
87 Speak
88 Listen
89 Read
90 Write
91
14


Language focus1,2,3,4
92

Ôn tập kiểm tra
93

Kiểm tra 1 tiết

Computers

94 Getting started + Listen and Read
95 Speak
96
15



Listen (unit 16)
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 12
(Thay bằng Listen của unit 16- SGK T.A 8 năm

2011)

97 Read
98 Write
99 Language focus 1, 2, 3, 4
(Trang 145 dòng 6 từ dưới lên thay từ “to” thành
“from”
Trang 145 dòng 1 từ dưới lên thay từ “Delhi”
thành “New Delhi”)

100

Chữa bài kiểm tra 1 tiết

16
Không dạy
101
102
103

Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập

104

Kiểm tra học kỳ II

105 Trả bài kiểm tra học kỳ II


Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.





Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 13
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MƠN TIẾNG ANH - LỚP 9
Cả năm 37 tuần (70 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (36 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (34 tiết)

HỌC KỲ I

Tiết

Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
1
Ôn tập và kiểm tra đầu năm


A visit from a penpal

2
Getting started+ Listen and Read

3
Speak


4
Listen

5
Read

6
Write

7
1
Language focus


Clothing

8
Getting started+ Listen and Read

9
Speak

10
Listen

11
Read

12
Write


13
2
Language Focus

14

Kiểm tra 1 tiết

15

Chữa bài kiểm tra 1 tiết


A trip to the countryside

16
Getting started+ Listen and Read

17
Speak

18
Listen

19
Read

20
Write


21
3
Language focus


Learning a foreign language

22
Getting started+ Listen and Read

23
Speak + Listen

24
Read

25
Write

26
4
Language Focus

27

Kiểm tra 1 tiết

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 14
28


Chữa bài kiểm tra 1 tiết


The media

29
Getting started+ Listen and Read

30
Speak+ Listen

31
Read

32
Write

33
5
Language focus

34

Ôn tập

35

Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳI
(tăng cường kiểm tra những học sinh yếu, kém)


36

Kiểm tra học kỳ I


HỌC KỲ II

Tiết Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú

The environment

37
Getting started+ Listen and Read

38
Speak

39
Listen

40
Read

41
Write

42
6
Language focus



Saving energy

43
Getting started+ Listen and Read

44
Speak

45
Listen

46
Read

47
Write

48
7
Language focus

49

Kiểm tra 1 tiết

50

Chữa bài kiểm tra 1 tiết



Celebration

51
Getting started+ Listen and Read

52
Speak + Listen

53
Read

54
Write

55
8
Language Focus


9
Natural disasters

Phân phối chương trình mơn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 15
56
Getting started+ Listen and Read
57
Speak


58
Listen

59
Read

60
Write

61
Language Focus 1
(Khơng dạy bài tập 2,3,4 – SGK T.A 9 năm
2011)

62
Kiểm tra 1 tiết

63
Chữa bài kiểm tra 1 tiết


Life on other planets

64
Getting started+ Listen and Read

65
Speak + Listen
(Phần Speak khơng dạy 3c trang 85- SGK
T.A 9 năm 2011)


66
Read
(Khơng dạy 5a trang 87-SGK T.A 9 năm
2011)

67
Write

68
10
Language Focus

69
Ôn tập

70
Kiểm tra học kỳ II


Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.










Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×