Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Bai 1 Dai cuong ve duong thang va mat phang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 18 trang )

Ch ng II – Hình h c 11ươ ọ
§1. Đ i c ng ạ ươ
v đ ng th ng và m t ph ngề ườ ẳ ặ ẳ
1. Lí thuy tế
2. Bài t pậ
1) M đ u v hình h c không gianở ầ ề ọ
M t s hình không gianộ ố
Hình nh m t ph n m t ph ng ả ộ ầ ặ ẳ
trong không gian
P
A
B
C
( ); ( );
( )
A P B P
C P
� �

Đi m thu c m t ể ộ ặ
ph ngẳ
Hình bi u di n c a hình không gianể ễ ủ
CABRI
Qui cướ :- 2 đt song song (ho c c t nhau) đ c bi u di n b ng 2 ặ ắ ượ ể ễ ằ
đt song song (ho c c t nhau).ặ ắ
- Nét li n ( ) bi u di n cho đ ng nhìn th y, nét đ t(- - - -) ề ể ễ ườ ấ ứ
bi u di n cho đ ng b khu tể ễ ườ ị ấ
P
Ho t đ ng 1:ạ ộ
d
A


)(PdA 
=
Ho t đ ng 2:ạ ộ
P
A
B
Q
P
A B
2) Các tính ch t th a nh n c a Hình h c không gianấ ừ ậ ủ ọ
Tc 1: Có m t và ch m t ộ ỉ ộ
đ ng th ng đi qua hai đi m ườ ẳ ể
phân bi t cho tr c.ệ ướ
a
Tc 2: Có m t và ch m t ộ ỉ ộ
m t ph ng đi qua ba đi m ặ ẳ ể
không th ng hàng cho tr c.ẳ ướ
C
A
B
Tc 3: T n t i b n đi m ồ ạ ố ể
không cùng n m trên m t m t ằ ộ ặ
ph ngẳ
Tc 5: Trên m i ỗ
m t ph ng, các k t qu ặ ẳ ế ả
đã bi t trong hình h c ế ọ
ph ng đ u đúng.ẳ ề
Tc 4: N u hai m t ế ặ
ph ng phân bi t có m t đi m ẳ ệ ộ ể
chung thì có m t đ ng ộ ườ

th ng duy nh t ch a t t c ẳ ấ ứ ấ ả
các đi m chung yể ấ
)()( QPd 
=
d
P
C
B
D
A
Giá đ ba chânỡ
Đ nh lí:ị
N u m t đ ng th ng đi qua hai đi m phân bi t c a ế ộ ườ ẳ ể ệ ủ
mp thì m i đi m c a đ ng th ng đ u n m trong mp ọ ể ủ ườ ẳ ề ằ
đó.
P
A B

Ch ng minh:ứ
Theo t/c 5, trong mp (P)
có m t đ ng th ng ộ ườ ẳ ∆ ’ đi
qua A và B. Theo t/c 1 thì
∆ Ξ ∆ ’ => ∆ ⊂ (P)
Đ ng th ng a n m trên (P) (hay mp (P) ườ ẳ ằ
đi qua A ký hi u: aệ ⊂ (P) hay (P) ⊃ a
O
S
A
D
C

B
E
S
A
D
C
B
a)(SAC)∩(SBD)= SO
b)(SAB)∩(SCD)= SE
Ho t đ ng 4ạ ộ
O
B'
A
B
C
A'
F
D
C'
E
Ví dụ 1 (trang 44)
O
B'
A
B
C
A'
F
D
C'

E
CABRI
P
A
C
B
P
A
a
P
a
b
1) Qua ba đi m không th ng hàng xác ể ẳ
đ nh m t m t ph ng.ị ộ ặ ẳ
2) Qua m t đ ng th ng và m t đi m ộ ườ ẳ ộ ể
ngoài nó xác đ nh m t m t ph ng.ị ộ ặ ẳ
3) Qua hai đ ng th ng c t nhau xác ườ ẳ ắ
đ nh m t m t ph ng.ị ộ ặ ẳ
3) Đi u ki n xác đ nh m t m t ph ngề ệ ị ộ ặ ẳ
4) Hình chóp và hình t di nứ ệ
P
Cho da giác A1A2 …An
n m trong mp(P) và m t đi m S ằ ộ ể
n m ngoài (P). N i S v i các đ nh ằ ố ớ ỉ
c a đa giác ta đ c m t hình ủ ượ ộ
không gian g i là hình chóp ọ
S.A1A2 …An.
S
A
B

C
D
B
S
A
C
D
E
F
C
A
B
D
CABRI
A
B
C
D
S
Ho t đ ng 6 (trang 47)ạ ộ
O’
O
D’
C’
B’
A’
HD:
-
Xác đ nh giao tuy n ị ế SO
c a hai mp (ủ SAC) và

(SBD).
-
G i O’ là giao đi m c a ọ ể ủ
A’C’ và B’D’, ch ng minh ứ
SOO’ th ng hàngẳ
CABRI
B’
K
Ví d 2 (trang 48)ụ
A'
A
B
C
D
S
Cách 1: CABRI
Cách 2:
(ABCD)∩(A’CD)=CD

(SAB)∩(A’CD)=A’B’
(SBC)∩(A’CD)=CB’
(SCD)∩(A’CD)=CD
(SDA)∩(A’CD)=DA’
CABRI
Hình t di n :ứ ệ
C
A
B
D

×