Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Danh sách học sinh lớp 11 -2011-2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.07 KB, 26 trang )

LỚP 11A1 - GVCN: NGUYỄN DUY TOÀN - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
Cao H
ữu
Chuân
2
Lê Đ
ỗ Ngọc
Di
ệu
3
Lê Th
ị Mỹ
Duyên
4
Nguy
ễn Thị
Duyên
5
Bùi Quang Đông
6
Nguy
ễn Tấn
Đư
ợc
7
Nguy
ễn Thị H
ương
Giang


8
Lê Th
ị Thu

9
Lê Th

H
ạnh
10
Võ Thị Hoàng Hiên
11
Đ
ặng Thanh
Hòa
12
Mai Th
ị Kim
Hoàng
13
Tr
ần Cao
Hu
ẩn
14
V
ũ Thị
Hương
15
Huỳnh Thị Thuý Kiều

16
Phan Th
ị Diệu
Linh
17
Nguy
ễn Thị
Linh
18
Ph
ạm Thị Ph
ương
Loan
19
Ngô T

Long
20
Nguyễn Công Long
21
Nguy
ễn Thị Cẩm
L
ợi
22
Đ
ặng L
ê H
ọa
My

23
Nguy
ễn Thị
M

24
Nguy
ễn Thị Bảo
Ng
ọc
25
Nguyễn Yến Trúc Nguyên
26
Nguy
ễn Thị Cẩm
Nhung
27
Tr
ần Thị Minh
Phương
28
Nguy
ễn Thị Mỹ
Phư
ợng
29
Võ Th
ị Hồng
Sâm
30

Nguyễn Đức Tài
31
Bùi Th
ị Mến
Tâm
32
Võ Ph
ương
Th
ảo
33
Hu
ỳnh Thị Ngọc
Th
ảo
34
Phan Th
ị Thu
Th
ảo
35
NgôThị Cẩm Thoa
36
Bùi T
ạ Minh
Thông
37
Mai Th
ị Hồng
Thu


38
Nguy
ễn Trọng
Toàn
39
Ph
ạm Thanh
Toàn
40
Huỳnh Minh Trưng
41
Đ
ỗ Thị Ánh
Tuy
ết
42
Phan Long
Vương
43
Nguy
ễn Thị Thanh
Xuân
44
TS Nữ TS N

TS N

TS N


TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10
A-PDF OFFICE TO PDF DEMO: Purchase from www.A-PDF.com to remove the watermark

LỚP 11A2 - GVCN:PHAN NHẬT TÂM - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
Đàm Th
ị Thanh
An
2
Nguy
ễn Văn
Bình
3
Tr
ần V
ương
Bông
4
Nguy
ễn Thị Ngọc
Di
ễm

5
Nguyễn Đức Duy
6
Tr
ần Thị Mỹ
Duyên
7
Hu
ỳnh Quang
Đ
ạt
8
Ph
ạm Nguyễn Tuấn
Đ
ạt
9
Nguy
ễn Thị

10
Vũ Anh Hảo
11
Đ
ỗ Thị Thúy
H
ằng
12
Trương Th
ị Thu

Hân
13
Lâm Xuân
Hi
ệp
14
Trương Th
ị Minh
Hi
ệp
15
Mai Thị Huỳnh Hoa
16
Nguy
ễn Đặng Ánh
H
ồng
17
Nguy
ễn Thị Thúy
H
ồng
18
Tr
ần Thị Thanh
Huy
ền
19
Đoàn Th
ị Thu

Ngân
20
Nguyễn Thị Kim Ngân
21
Nguy
ễn Thị Bích
Ng
ọc
22
Nguy
ễn Thị Nh
ư
Ng
ọc
23
Ph
ạm Thị Tuyết
Nhung
24
Hoàng Kh

Qu
ỳnh
25
Trần Lê Ngọc Thạch
26
Ph
ạm Thị
Thanh
27

Tr
ần Thị Ho
ài
Thanh
28
Nguy
ễn Tấn Hiệp
Thành
29
Lê Hoàng
Thái
30
Phạm Thị Thảo
31
Ph
ạm Văn
Th
ảo
32
Trương Qu
ốc
Th

33
Ph
ạm Văn
Thông
34
Tr
ần B

ình
Thu
ận
35
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
36
Tr
ần Thị Th
ùy
Trinh
37
Lê Quang
Trí
38
Hà Thanh
Tu
ấn
39
Nguy
ễn Thị
Vân
40
Nguyễn Thị Tố Uyên
41
Hu
ỳnh Thị Bảo
Y
ến
42
43

44
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

LỚP 11A3 - GVCN: NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
Hu
ỳnh Thị
Báu
2
Lâm Quàng
Chinh
3

Công
4
Nguy

ễn Đ
ình

ờng
5
Lê Thị Ngọc Dung
6
Ngô Th
ị Ngọc
Dung
7
Tr
ần Thị Mỹ
Duyên
8
Nguy
ễn Chí
Đ
ạt
9
Ph
ạm Hữu
Đông
10
Phan Thị Bé Hậu
11
Hu
ỳnh Nhật Lệ
Hoài
12

Đào Th

Huy
ền
13
Lê Th
ị Ngọc
Huy
ền
14
Phan Th
ị Kim
Khánh
15
Lưu Văn Khiên
16
Tr
ịnh Tuấn
Ki
ệt
17
Nguy
ễn Thị
L

18
Nguy
ễn Đức
Linh
19

Tr
ịnh Thái Ho
ài
Long
20
Mai Anh Lộc
21
Hu
ỳnh Thị
M
ến
22
Hoàng H
ữu
My
23
Vi Th
ị Ánh
M

24
H
ồ Quang
Nguyên
25
Nguyễn Thị Như Phượng
26
Ph
ạm Thị Diệu
Quyên

27
Tr
ần Thị Thanh
Tâm
28
Bùi Th
ị Kim
Thanh
29
Ph
ạm Thị Mai
Thanh
30
Nguyễn Phú Thiện
31
Nguy
ễn Thị Th
ương
Thương
32
Võ Th
ị Ho
ài
Thương
33
Nguy
ễn Thị Kim
Ti
ền
34

Lê N
ữ Thuỳ
Trang
35
Phạm Ngọc Thảo Uyên
36
Hu
ỳnh Thị Bích
Vân
37
Ngô Minh
Vi
ệt
38
Lê Th
ị Ho
àng
Y
ến
39
Ph
ạm Hải
Y
ến
40
41
42
43
TS Nữ TS N


TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

LỚP 11A4 - GVCN: TRẦN THỊ KIM TIẾN - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
Đ
ặng Thị Thuý
An
2
Nguy
ễn Chí
Anh
3
Trương Quang Hoàng
Chinh
4
Hu
ỳnh Kiều
Di

ễm
5
Nguyễn Chí Cường
6
Th
ạch Thị
Di
ễm
7
Ph
ạm Thị Mỹ
Duyên
8
Tr
ần Thị
Duyên
9
Thái Bình
Dương
10
Nguyễn Thành Đạt
11
Phan Lâm Sơn
Đ
ảo
12
H
ồ Mạnh
Đông
13

Nguy
ễn Thị

14
Võ Th
ị Thu
Hi
ền
15
Võ Thị Mỹ Huệ
16
Nguy
ễn Đăng
Huy
17
Tr
ần Quang
Hưng
18
Tr
ần Thị Kim
Hương
19
Hu
ỳnh Ngọc
Lâm
20
Nguyễn Thị Thuý Liễu
21
Ph

ạm Thị Th
ùy
Linh
22
Ph
ạm Th
ành
Long
23
Ph
ạm Thị Bích
L
ộc
24
Hà Tr
ọng
Ngh
ĩa
25
Phan Thị Bích Ngọc
26
Lê Th
ị Thu
Phư
ợng
27
Tr
ần Thị
Sương
28

Nguy
ễn Chí
Th
ạch
29
Nguy
ễn Thị Thu
Thân
30
Khiếu Hoàng Thi
31
Nguy
ễn Thị
Thoa
32
H
ồ Đặng Linh
Thùy
33
Lê B
ảo
Trâm
34
Lê Văn
Tr
ịnh
35
Huỳnh Thị Uyên
36
Đoàn Trung

Viên
37
Ph
ạm Thị Xuân
V
ũ
38
Tr
ần Ngọc Ph
ương
Vi
39
Bùi Th
ị Thanh
Xuân
39
40
41
42
43
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết

NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

LỚP 11A5 - GVCN: ĐẶNG THỊ HỒNG - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HK TBm HK TBm TBCN
1
Hu
ỳnh Thị Thúy
An
2
Nguy
ễn Thị
Chi
3
Phan Hùng

ờng
4
Nguy
ễn Thị Ngọc
Di
ễm
5
Trần Thị Hồng Dương
6
Nguy
ễn Tấn
Đ

ạt
7
Đinh Th

Đ
ịnh
8
Mai Th
ị Thu
H
ạnh
9
Đ
ặng Thị Thanh
H
ậu
10
Đinh Thị Ngọc Hiền
11
Nguy
ễn Thanh
H
ồng
12
Lê Th
ị Mỹ
Hu

13
Tr

ịnh Thị
Huy
ền
14
Nguy
ễn Thị Kim
Hương
15
Phạm Thị Liễu
16
Tr
ần Thị
Linh
17
Hoàng Th
ị Kim
Loan (A)
18
Hoàng Th
ị Kim
Loan (B)
19
Nguy
ễn Thị
Luyên
20
Dương Thị Huỳnh Nga
21
Bùi T
ấn

Nh
ựt
22
Lê Th
ị Kim
Ph
ụng
23
Lê H
ồng
Phương
24
Mai H
ồ Yến
Phư
ợng
25
Huỳnh Anh Quý
26
Nguy
ễn Bá
Tâm
27
Hu
ỳnh Thị
Thanh
28
Đoàn Th
ị Mai
Thi

29
Nguy
ễn Văn
Th
ịnh
30
Trần Minh Thuận
31
Bùi Hu
ỳnh Bích
Th
ủy
32
Bùi Th
ị Ngọc
Trang
33
Tr
ịnh Thị Thảo
Trang
34
Nguy
ễn Mậu
Trư
ờng
35
Nguyễn Thị Tươi
36
Nguyễn Huỳnh Quyền
Uy

37
Đào Tri
ệu
Viên
38
Nguy
ễn Thị
Vui
39
Võ Hoàng
V
ũ
40
Huỳnh Thị Yến
41
Lê Ngô Trong
Hi
ếu
42
43
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết

NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10
LỚP 11A6 - GVCN: NGUYỄN THỊ TUYẾT - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
Hồ Thị An
2
Trần Thanh Cảnh
3
Bùi Văn Cường
4
Trần Thị Diễm
5
Bùi Th
ị Kim
Duyên
6
Nguyễn Văn Dương
7
Nguyễn Tiến Đạt
8
Nguyễn Thành Đạt
9
Phan Văn Đạt
10
Nguy
ễn Thị Thu
H

ằng
11
Ngô Thị Mỹ Hậu
12
Phan Thị Hiền
13
Huỳnh Thị Mỹ Huệ
14
Nguyễn Thị Huyền
15
H
ồ Cao Yến
Hương
16
Trần Thị Ánh Linh
17
Nguyễn Thị Nhật Linh
18
Trần Thị Bích Liễu
19
Nguyễn Thị Lợi
20
Lê Th
ị Diệu
Ly
21
Võ Hữu Nghị
22
Phan Nguyễn Bảo Ngọc
23

Cao Thị Bích Nở
24
Huỳnh Tấn Phong
25
Phan Th
ị Bích
Phương
26
Vũ Thị Như Quỳnh
27
Nguyễn Thanh Tài
28
Phạm Văn Thanh
29
Phạm Thị Yến Thi
30
Tr
ần Quốc
Th
ịnh
31
Hồ Thị Kim Thoa
32
Lê Thị Thôi
33
Nguyễn Trí Thuận
34
Hà Thị Thu Thủy
35
Lê Kim

T
ịnh
36
Bùi Thị Thu Trang
37
Huỳnh Thị Kim Trang
38
Dương Công Trường
39
Trần Văn Ut
40
Trương Văn
Vi
ệt
41
Trần Phước Vương
42
Lê Thị Yến
43
44
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết

NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

LỚP 11A7 - GVCN: TRẦN THỊ MỸ NGỌC - PHẦN GHI ĐIỂM MƠN _____________
STT HK TBm HK TBm TBCN
1
Phạm Thò Hoàng Anh
2
Đặng Minh Châu
3
Lương Cao Cường
4
Huỳnh Thụy Ngọc Diễm
5
Đỗ Thò Hương
Dòu
6
Nguyễn Thò Mỹ Duyên
7
Nguyễn Thò Mỹ Duyên
8
Phạm Công Đạt
9
Trần Ngọc Đức
10
Nguyễn Thị Minh Hà
11
Nguyễn Thò Thanh Hằng

12
Trần Thò Ngọc Hiền
13
Tô Thò Hồng
14
.Nguyễn Thò Út Huyên
15
Trần Thò
Huyền
16
Trần Thò Hương
17
Trần Thò Thu Hương
18
Nguyễn Tuấn Kiệt
19
Đoàn Thò Lộc
20
Võ Thò
Lợi
21
Trần Thò Cam Ly
22
Nguyễn Thò Yến Nga
23
Trần Thò Thúy Nghiệm
24
Nguyễn Thò Ngọc
25
Phan Thò Huỳnh

Như
26
Trần Thò Quỳnh Như
27
Nguyễn Thành Phong
28
Cao Minh Phúc
29
Dương Thanh Phương
30
Nguyễn Văn
Tài
31
Nguyễn Minh Tấn
32
Lâm Thò Thọ
33
Bùi Thò Minh Thu
34
Đặng Thò Phương Thuỳ
35
Ninh Tất
Toàn
36
Lê Thò Quỳnh Trang
37
Trần Thò Trang
38
Trònh Đức Trí
39

Nguyễn Thò Trương
40
Lê Mạnh
Tuấn
41
Ngô Quốc Tuấn
42
Nguyễn Thò Minh Tuyền
43
Dương Tiến Việt
44
Trần Quốc Vương
45
Vũ Thò Hải
Yến
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10
LỚP 11A8 - GVCN : PHẠM THỊ LAI - PHẦN GHI ĐIỂM MƠN _____________

STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1 Đỗ Hoàng Anh
2 Đinh Công Chức
3 Trần Thò Bích Diên
4
Nguy
ễn Thị Ngọc
Dung
5
Trònh Thò Thuỳ
Dung
6
Ph
ạm Thị
Dun
7 Trần Thò Mỹ Duyên
8
Nguy
ễn Ho
ài
Đ
ức
9 Lê Thò Hồng Gấm
10
Trần Trọng
Hải
11
Nguy
ễn Thụy
H

ằng
12 Nguyễn Thò Hạnh Hiếu
13 Kiều Thò Hoa
14 Huỳnh Trung Hòa
15
Bùi Thò
Huệ
16 Mai Ngọc Huy
17 Nguyễn Phúc Hưng
18 Lê Ngọc Khánh
19 Nguyễn Thò Mỹ Kiều
20
Nguyễn Thò
Liễu
21 Huỳnh Thò Kim Lý
22 Trần Thò Miền
23 Hoàng Phước Minh
24 Nguyễn Minh Thiên Ngọc
25
Nguyễn Thò Kim
Nguyện
26 Nguyễn Quỳnh Yến Nhi
27 Phạm Ngọc Sang
28 Hồ Quốc Thái
29 Nguyễn Thò Thu Thảo
30
Nguyễn Văn
Thân
31 Đoàn Bá Thiện
32 Đỗ Thò Thúy

33 Nguyễn Thò Thuỷ
34 Đỗ Thò Toan
35
Lê Thò Huyền
Trang
36 Nguyễn Thò Trâm
37 Vi Thò Bé Trinh
38 Phan Thò Ngọc Trúc
39 Huỳnh Thò Cẩm Tú
40
Nguyễn Trần Thanh

41 Đoàn Thò Yên
42
43
44
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

LỚP 11A9 - GVCN : NGUYỄN THỊ TÂM - PHẦN GHI ĐIỂM MƠN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1 Nguyễn Tuấn Anh
2 Hồ Ngọc Khánh Chương
3 Nguyễn Thò Ngọc Diệu
4 Hoàng Thò Thùy Dung
5
Trần Đình
Duy
6 Đỗ Thò Mỹ Duyên
7 Trònh Văn Đạt
8 Trần Duy Hải
9 Phạm Thò Thanh Hiếu
10
Nguyễn Thò Kim
Hoa
11 Phạm Đức Hoàng
12 Đinh Văn Khánh
13
Nguy
ễn Thị Mỹ
Lan
14 Phạm Thò Bích Liễu
15
Khúc Thị Loan
16 Nguyễn Thành Long
17
Nguy
ễn Thị


18 Võ Thò Mi
19 Bùi Thò Bích Ngọc
20
Huỳnh Lê Minh
21
Nguy
ễn Thị Ai
Nga
22 Đặng Thò Ái Nhi
23 Nguyễn Thò Mỹ Nhung
24 Phạm Quang Phú
25
Trònh Như
Phương
26 Đặng Công Thanh Sang
27 Đào Duy Thái
28 Ngô Thò Như Thảo
29 Nguyễn Thò Thắm
30
Lê Thò Thanh
Thúy
31 Trần Thò Thuỷ
32
Lê Qu
ốc
Tr
ạng
33 Nguyễn Thò Ngọc Trâm
34 Lương Thò Ngọc Trinh

35
Phạm Hữu Anh
Tuấn
36

Vinh
37 Ngô Thò Thảo Vy
38
39
40
41
42
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10
LỚP 11A10 - GVCN : TRẦN THỊ MỸ DUNG - PHẦN GHI ĐIỂM MÔN _____________
STT HỌ VÀ TÊN HK TBm HK TBm TBCN
1
H

ồ Thị
Anh
2
V
ũ Đ
ình
B
ảo
3
Nguy
ễn Thị Kim
Di
ệu
4
Ph
ạm Thị Th
ùy
Dung
5
Đặng Thanh Hải
6
Tr
ần Thị Thu
H
ậu
7
Nguy
ễn Thị
Hi
ếu

8
Nguy
ễn Thị Ngọc
Hoa
9
Võ Minh Phan Kh
ắc
Hoàng
10
Nguyễn Mạnh Hùng
11
Ph
ạm Duy
Khánh
12
Nguy
ễn Thị Ngọc
Ki
ều
13
Tr
ần Thị
Li
ễu
14
Võ V
ăn

ợng
15

Phan Văn Mẫn
16
H
ồ Thị Thanh
M
ến
17
Võ Th
ị Hằng
Nga
18
Tr
ần Thị Xuân
Ng

19
Đ
ỗ Thị Thanh
Nhàn
20
Nguyễn Nhân
21
Đ
ỗ Thị Mỹ
Nhi
22
Ph
ạm Hồng
Nhu
23 Leâ Thò Hoaøng

Oanh
24
Nguy
ễn Hồng
Phú
25
Nguyễn Thị Bích Phương
26
Đào Duy
Quang
27
Lê Văn
Sang
28
Nguy
ễn Đức
Thái
29
Lê Như
Th
ảo
30
Trần Văn Thắng
31
Tiêu Th
ị Ngọc
Thi
32
Nguy
ễn Thị Ho

ài
Thơ
33
Nguy
ễnThị
Thúy
34
Tr
ần Thị Thanh
Thu

35
Nguyễn Thành Tín
36
Đ
ỗ Thị Bích
Trâm
37
Ph
ạm Minh
Tu
ấn
38
Võ Qu
ỳnh Gia

39
Ph
ạm Tr
ư

ờng

40
Lâm Triều Vy
41
42
43
44
TS Nữ TS N

TS N

TS N

TS N

TS Nữ
M 15 phút 1 tiết M 15 phút 1 tiết
NỘI DUNG
0-1.9 2-3.4 5-6.4
6.5-7.9
8-10 5-10

×