Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kết quả KSCL khối 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.76 KB, 2 trang )

UBND huyện vĩnh bảo
Trờng THCS Lý Học
Tổng xếp ghi
sbd
Lớp
Văn
Toán T.Anh điểm thứ chú
1 1 Nguyễn trờng an 9B 6 7.55 4.25 17.80 31
1
2
đỗ đức
anh
9A
5
5
4
14.00
48
2 3 đỗ tiến anh 9B 6.25 2.7 2 10.95 63
2
4
đỗ tuấn
anh
9A
7.25
7.85
6.25
21.35
14
3 5 đỗ sơn bá 9B 2 5.6 2.25 9.85 71
3


6
đỗ thị thanh
bình
9A
8.5
7
7.25
22.75
11
4
7
phạm minh
châu
9B
5.25
4
5.5
14.75
42
4 8 vũ ngọc chinh 9A 6 8 5.5 19.50 20
5
9
đỗ bá
chung
9B
5.5
5
4
14.50
44

5 10 Lê văn cờng 9A 6 8 5 19.00 24
6
11
nguyễn thị
diệp
9A
6.5
7.25
7.75
21.50
13
37
64
đào thu
thuỳ
9A
8.25
9.5
9.75
27.50
1
6 13 phạm đức đại 9B 5.25 3 2.6 10.85 64
8 14 tô văn điển 9A 7.75 8 6.2 21.95 12
7 15 đinh văn định 9B 4.75 3.25 4.5 12.50 56
8
16
tô văn
đoàn
9B
3

4.5
4
11.50
59
9 17 đỗ đình đồng 9B 5 5 2 12.00 58
25
46
nguyễn thu
ngân
9A
8.25
9
9.3
26.55
2
10
19
phạm thị thu

9B
6
3.25
2.25
11.50
59
11 20 phạm đức hai 9B 5 2.75 2.8 10.55 66
12
21
đỗ thanh
hải

9B
6
5
3.25
14.25
46
10 22 đỗ thị lý bích hiền 9A 6 5 5.5 16.50 37
9 18 tô hơng giang 9A 8.25 8.5 9.75 26.50 3
12 24 nguyễn thị hoài 9A 4.25 8.25 5.5 18.00 29
13
25
nguyễn hữu
huân
9A
6.25
7.5
5.5
19.25
21
13
26
bùi thị
huyền
9B
5.75
3
2.4
11.15
61
14

27
đỗ thị thuý
huyền
9A
5
6
3.3
14.30
45
15
28
nguyễn ngọc
hng
9A
5
6.5
6.25
17.75
33
16
29
nguỹên thị
hơng
9A
7
8.25
8.1
23.35
8
14 30 phạm thị diễm hơng 9B 6.5 5.25 4.5 16.25 39

15 31 ngô văn khang 9B 6 4.25 3 13.25 51
16 32 ngô ngọc khuê 9B 2.5 1.25 3 6.75 78
17
33
nguyễn viết
kiệt
9A
2.75
6.25
3.75
12.75
55
18
34
phạm thị
lan
9A
2.5
4.75
5.25
12.50
56
17 35 đỗ thị liên 9B 5.25 1.5 3.75 10.50 67
19
36
nguyễn thị
linh
9A
5.25
6.5

7
18.75
26
18 37 nguyễn văn linh 9B 5 3.65 2.5 11.15 61
20
38
tô thị
linh
9A
6
7.25
7.5
20.75
17
19 39 nguyễn thị miên 9B 5 4.75 3.75 13.50 50
21
40
nguyễn t. lan
minh
9A
5.25
6.5
6.7
18.45
27
22
41
trần thị ánh
my
9A

4.5
5
6.5
16.00
40
20 42 ngô doãn Núi 9B 3 2.75 4 9.75 72
stt
Điểm
Họ và tên
Kết quả kiểm tra khảo sát giữa học kì 1 ( ngày 22/10/2011)
Lớp :
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()
23 43 nguyễn thị nai 9A 6.25 8.25 6.5 21.00 16
21
44
nguyễn bá
nên
9B
4
3.25
2.5
9.75
72
24
45
đỗ thị
ngà
9A
4.5
3.5

5
13.00
52
11
23
nguyễn thị
hoà
9A
8.5
8.5
9.5
26.50
3
26
47
trần thành
nghĩa
9A
5.5
6.5
6.25
18.25
28
27 48 đào hồng ngọc 9A 8 6.25 8.8 23.05 9
22
49
đỗ thị
ngọc
9B
5

0.75
3
8.75
75
28
50
đào thị
nguyệt
9A
6
7.5
6.7
20.20
18
29
51
phạm thị ánh
nguyệt
9A
6.25
5
6.75
18.00
29
30
52
nguyễn t. thảo
nhi
9A
7.5

8.5
8.5
24.50
7
31
53
hoàng thị
nhung
9A
5
7.25
6.6
18.85
25
32
54
phạm thị
nhung
9A
4.5
6.5
6
17.00
36
23 55 nguyễn thị oanh 9B 6.25 4 7 17.25 35
24
56
đỗ đình
phong
9B

3
1.75
4.2
8.95
74
33 57 hoàng thị phơng 9A 6 7.5 7.7 21.20 15
25 58 đỗ thị quỳnh 9B 3.25 2 5 10.25 68
34
59
lê thị
quỳnh
9A
5.5
6
7.6
19.10
23
26 60 đỗ đình sơn 9B 7 6.25 4.5 17.75 33
27 61 lê hồng sơn 9B 4.5 1.75 3.75 10.00 69
35
62
phạm văn
sơn
9A
5
8.25
6.7
19.95
19
36 63 trần thị thoả 9A 3.5 5 6.2 14.70 43

7 12 đỗ thị thanh dịu 9A 8 8.5 9.75 26.25 5
38
65
nguyễn thị
thuỵ
9A
6.75
8.25
7.8
22.80
10
28
66
ngô thị
thơng
9B
6
6.25
4.2
16.45
38
29
67
đỗ bá
tiến
9B
3.25
1.5
3
7.75

76
30 68 vũ minh tiến 9B 5 5 3 13.00 52
31 69 nguyễn thị trang 9B 4.5 3.75 4.75 13.00 52
39 70 ngô minh tuân 9A 3.75 2 5 10.75 65
32
71
đỗ tiến
tùng
9B
1.75
2.5
3.5
7.75
76
40
72
nguyễn văn
tuyền
9A
4
7
6.8
17.80
31
33 73 nguyễn trung uy 9B 3 3.5 3.5 10.00 69
41
74
lê trung
văn
9A

5
5
4.1
14.10
47
34 75 phạm thị vân 9B 5 3.75 5.25 14.00 48
35 76 vũ văn vinh 9B 7 6.25 6 19.25 21
36 77 nguyễn thị xuyến 9B 6.75 4.25 4.7 15.70 41
42
78
đỗ thị hải
yến
9A
8
7.75
8.8
24.55
6
Ghi chú: Xếp loại trên tổng số 78 HS khối 9
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×