Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

xcxc x

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.77 KB, 1 trang )

BẢNG ĐIỂM GIỮA HK I
STT LOP TEN M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9
M10
M11
M12
M13
M14
M15 M16 M17 M18 DBQ HL HK XL GC
STT Lớp Họ và tên TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA GDCD ANH TIN ĐIỆN
mm12
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 DBQ* HL HK XL Ghi chú
1 10a1 Nguyễn Hoài n
2.5 1.0 2.3 5.0 5.0 4.0 2.3 5.3 3.5 km T #NAME? 0.0
2 10a1 Trần Văn Cảnh
2.5 1.0 3.7 5.0 5.0 2.3 7.7 5.0 4.0 km T #NAME? 0.0
3 10a1 Trần Huy Cường
5.3 2.0 6.3 7.5 6.0 6.5 6.7 6.3 5.8 Y T #NAME? 0.0
4 10a1 Trần Hoài Diễm
4.3 3.0 1.3 1.0 6.0 4.7 6.3 6.3 4.3 km T #NAME? 0.0
5 10a1 Đặng Hà Duy
5.3 3.7 8.0 6.6 5.8 7.0 5.0 5.9 TB T #NAME? 0.0
6 10a1 Hoàng Quốc Duy
3.3 1.0 3.7 3.0 5.2 4.7 4.0 4.8 3.8 km T #NAME? 0.0
7 10a1 Đỗ Thiên Đại
1.0 1.0 3.3 2.0 5.2 5.3 7.0 4.7 3.6 km T #NAME? 0.0
8 10a1 Trần Tuấn Đạt
4.7 1.0 4.3 8.0 6.4 5.8 5.7 5.0 5.2 km T #NAME? 0.0
9 10a1 Nguyễn Thò Thu Hà
3.5 4.0 2.0 2.0 5.6 3.0 6.5 5.5 4.1 Y T #NAME? 0.0
10 10a1 Trần Thò Mỹ Hạnh
4.0 1.0 2.0 1.0 5.6 3.7 5.7 7.0 4.0 km T #NAME? 0.0


11 10a1 Lê Thò Thu Hiền
3.0 4.0 4.0 4.0 5.7 4.5 4.7 4.1 Y T #NAME? 0.0
12 10a1 Bùùi Huy Hoàng
1.5 4.0 3.7 1.0 4.8 4.7 5.3 4.3 3.6 km T #NAME? 0.0
13 10a1 Trần Quang Huy
3.5 1.0 2.0 2.0 4.4 1.3 4.0 4.0 3.0 km T #NAME? 0.0
14 10a1 Nguyễn Thò Ngọc Huyên
4.3 2.0 2.0 8.0 5.4 4.3 5.0 5.7 4.6 Y T #NAME? 0.0
15 10a1 Võ Thanh Huỳnh
3.5 1.0 3.0 2.0 4.0 2.3 1.0 0.0 2.4 km T #NAME? 0.0
16 10a1 Nguyễn Thò Mỹ Linh
3.5 5.5 3.3 4.0 5.8 3.7 5.8 5.7 4.7 Y T #NAME? 0.0
17 10a1 Võ Thò Thuỳ Linh
3.0 2.0 2.3 8.0 5.8 3.3 4.0 6.3 4.4 Y T #NAME? 0.0
18 10a1 Nguyễn Hoàng Minh
1.0 3.0 0.0 4.3 5.0 6.0 6.3 3.4 km T #NAME? 0.0
19 10a1 Huỳnh Trọng Nghóa
4.7 3.0 5.7 5.0 4.4 4.7 7.3 5.0 4.9 Y T #NAME? 0.0
20 10a1 Lâm Quỳnh Nhi
6.0 1.0 4.0 4.0 3.0 5.3 5.0 5.0 4.2 km T #NAME? 0.0
21 10a1 Trònh Thò Như Oanh
3.0 3.0 4.7 5.0 5.4 7.5 6.0 6.0 4.9 Y T #NAME? 0.0
22 10a1 Nguyễn Ngọc Phát
4.5 3.8 4.0 6.0 8.0 5.0 5.2 TB T #NAME? 0.0
23 10a1 Thượng Châu Phú
3.5 5.0 5.3 1.0 6.4 7.8 7.0 6.3 5.2 km T #NAME? 0.0
24 10a1 Nguyễn Minh Sang
5.7 4.0 4.8 3.5 5.8 6.7 5.8 6.3 5.4 TB T #NAME? 0.0
25 10a1 Nguyễn Đình Thành
1.5 1.0 1.0 2.4 3.7 4.0 4.7 2.5 km T #NAME? 0.0

26 10a1 Nguyễn Thò Thuỷ Tiên
4.7 3.0 4.0 7.0 5.8 3.7 6.0 5.5 5.0 Y T #NAME? 0.0
27 10a1 Đỗ Thò Cao Triệt
3.5 5.0 6.3 5.0 5.0 7.3 7.0 7.5 5.5 TB T #NAME? 0.0
28 10a1 Ngô Triệu Vỹ
5.3 1.0 2.3 1.0 5.2 4.0 5.3 4.7 3.9 km T #NAME? 0.0
In từ chương trình QLHS. Lúc 19:45 ngày 29-10-2011

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×