Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Bảng điểm tổng hợp giữa HK1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 19 trang )

Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10A1, GVCN : Võ Huỳnh Vương
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Bùi Văn An 8.3 7.8 9.5 8.7 9.0 4.8 7.7 8.5 6.7 9.5 9.7 8.3 8.3 K 10 T TT
2 Nguyễn Thị Thảo Chi X 9.6 9.7 10 9.3 9.5 6.0 8.0 8.9 6.4 9.5 9.3 8.7 9.0 K 2 T TT
3 Võ Tấn Đạt 6.0 8.4 8.2 8.3 8.2 5.6 7.5 8.5 6.1 8.3 9.0 9.0 7.8 TB 26 T


4 Nguyễn Tiến Đạt 8.3 6.9 6.2 5.8 8.1 5.0 3.8 3.9 7.1 3.3 9.7 9.0 6.5 Y 38 K 1
5 Trần Thị Diễm X 7.6 9.3 9.0 8.4 8.7 6.8 8.3 9.3 7.3 9.5 9.3 8.7 8.5 K 4 T TT
6 Lê Thị Ngọc Diệp X 7.2 5.2 8.1 7.3 8.6 4.8 7.2 8.3 6.2 6.5 8.0 7.5 7.0 TB 32 T
7 Vỏ Thị Kim Đông X 7.4 7.3 7.8 8.3 7.3 5.4 5.8 5.5 4.6 8.0 9.0 8.0 7.2 TB 28 T
8 Lê Thị Trúc Giang X 8.6 7.5 8.5 7.7 9.5 6.2 8.0 9.8 7.9 8.5 8.5 8.5 8.2 K 11 T TT
9 Lâm Vủ Trường Giang 6.2 7.0 7.7 6.9 7.8 4.0 7.2 6.5 4.6 7.5 9.0 8.5 6.9 TB 33 T
10 Nguyễn Thị Thuý Hằng X 5.2 6.5 7.0 7.7 7.7 6.4 8.3 9.0 7.0 8.5 9.3 9.0 7.4 TB 27 T
11 Nguyễn Trung Hiền 8.3 8.5 8.8 7.0 8.5 5.6 7.7 9.5 7.5 9.0 7.5 9.0 8.1 K 14 T TT
12 Bùi Đắc Hiếu 9.1 9.5 8.8 8.2 7.3 4.8 8.3 8.9 8.7 8.5 10 8.7 8.5 K 4 T TT
13 Hồ Thị Thiên Hương X 7.6 6.5 7.6 8.4 7.8 5.8 8.3 7.6 6.4 8.5 9.5 8.5 7.7 K 18 T TT
14 Nguyễn Quang Huy 7.8 7.0 6.6 5.7 8.2 5.0 6.3 5.0 7.3 6.5 9.0 9.0 6.9 K 25 K TT
15 Phạm Thị Ngọc Lành X 7.1 7.3 8.1 9.2 8.0 6.8 8.3 7.9 9.6 9.5 8.8 9.0 8.2 K 11 T TT
16 Võ Thị Trúc Linh X
17 Nguyễn Hoài Linh 6.1 4.7 9.0 5.9 9.3 5.5 6.9 9.3 4.9 3.5 8.7 9.0 6.8 TB 34 K
18 Võ Văn Luân 5.5 6.3 7.0 7.0 7.1 5.8 7.0 7.9 3.8 7.3 9.0 8.5 6.8 TB 34 K
19 Võ Trà My X 6.8 6.3 7.7 7.8 6.8 6.0 7.8 9.2 5.9 7.5 8.8 9.0 7.4 K 21 T TT
20 Nguyễn Ngọc Kim Ngân X 7.5 8.4 9.8 8.4 9.0 5.4 8.0 9.0 8.9 9.0 10 9.0 8.5 K 4 T TT
21 Lê Thị Bích Ngọc X 7.7 7.8 7.5 7.9 8.8 6.8 8.5 8.7 7.3 8.5 9.7 8.5 8.0 K 15 T TT
22 Lê Thị Trinh Nguyên X 9.1 8.5 8.9 8.3 8.5 5.4 8.8 9.3 7.5 6.5 9.7 8.5 8.4 K 9 T TT
23 Nguyễn Văn Nhật 7.1 7.5 8.1 8.3 8.0 5.8 8.3 9.5 6.8 9.5 8.3 9.3 8.0 K 15 T TT
24 Phan Thị Thảo Nhi X 7.2 8.0 8.9 7.0 8.3 5.8 7.2 7.2 7.0 7.0 9.7 8.5 7.7 K 18 T TT
25 Bùi Công Nhớ 7.0 8.2 9.0 7.7 9.0 5.8 7.3 8.5 7.0 8.0 9.0 8.0 7.9 K 17 K TT
26
Nguyễn Thanh Thảo
Như X 7.8 9.3 7.8 8.0 8.7 6.4 7.7 9.8 7.2 7.0 9.0 9.0 8.2 K 11 T TT
27 Nguyễn Thị Mỹ Nhung X 9.3 9.0 9.8 8.4 8.3 6.3 7.0 9.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 K 4 T TT
28 Nguyễn Thanh Phong 6.3 5.7 7.0 8.0 8.0 5.6 8.3 9.0 5.0 7.5 9.5 8.5 7.2 TB 28 T
29 Nguyễn Thị Tiểu Song X 6.5 6.2 7.6 7.5 8.0 5.0 7.6 9.5 5.6 8.0 9.3 8.5 7.3 K 22 T TT
30 Trần Văn Tâm 8.8 8.9 9.1 8.2 8.3 6.4 8.0 8.5 8.7 7.8 9.0 9.0 8.5 K 4 T TT
31 Nguyễn Thị Phước Tâm X 6.8 7.3 7.5 6.8 6.2 5.5 6.0 7.8 5.3 7.3 9.0 8.7 7.0 K 24 T TT

32 Trần Minh Tân 6.7 7.4 6.4 7.7 7.0 4.6 7.3 6.9 8.1 8.3 8.0 9.0 7.2 TB 28 T
33 Lê Hồng Thái 5.8 6.5 7.0 5.7 6.5 6.8 7.3 5.2 4.7 8.0 10 8.5 6.7 TB 36 T
34 Trịnh Công Thiện 6.9 6.5 7.5 6.5 8.5 5.0 7.7 8.5 4.4 7.5 8.7 8.5 7.1 TB 31 T
35 Lê Huyền Trang X 9.3 9.7 9.0 8.3 8.3 5.8 7.9 10 8.1 9.0 10 9.0 8.8 K 3 T TT
36 Nguyễn Thanh Trung 6.9 6.4 8.2 7.0 8.4 5.0 7.2 8.5 6.6 5.3 8.3 9.0 7.2 K 23 T 1 TT
37 Nguyễn Văn Tú 8.0 9.8 9.2 8.9 8.8 7.2 8.3 9.8 8.2 8.5 9.3 9.0 8.8 G 1 T G
38 Huỳnh Thanh Tú 7.0 4.7 6.7 7.2 6.7 5.0 6.3 8.5 4.4 8.5 7.3 8.5 6.7 TB 36 K
39 Nguyễn Thị Kim Yến X 7.5 7.8 8.0 8.2 7.3 5.8 8.0 7.5 6.9 8.3 7.7 8.5 7.7 K 18 T TT
38 36 38 38 38 33 37 37 31 36 38 38Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
100%
94.74%
100%
100%
100%
86.84%
97.37%
97.37%
81.58%
94.74%
100%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 11 14 21 18 26 15 26 8 23 35 37

Khá 20 16 15 16 11 5 18 8 15 12 3 1
Trung bình 7 6 2 4 1 28 4 3 8 1
Yếu 2 5 1 1 7 1
Kém 1
Bình quân lớp 7.4 7.5 8.1 7.7 8.1 5.7 7.5 8.3 6.7 7.8 9 8.7
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8 6.5-<8
5-<6.5 3.5-<5 <3.5
Giỏi Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
16 22 0 0 0 1 24 12 1 0 32 6 0 0 1 24
42.11% 57.89% 0% 0% 0% 2.63% 63.16% 31.58% 2.63% 0% 84.21% 15.79% 0% 0% 2.63% 63.16%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 1©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10A2, GVCN : Lê Văn Tặng
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học

Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Trần Thị Diễm Ái X 6.4 7.5 9.4 6.4 8.2 6.6 5.3 7.3 3.3 7.0 6.0 9.0 7.0 TB 30 T
2 Huỳnh Minh An 8.3 9.6 9.7 7.2 9.0 4.8 7.8 9.0 6.6 6.3 8.0 8.0 8.1 TB 19 T
3 Đào Văn Tấn Anh 5.5 6.0 4.8 7.0 7.2 5.5 6.2 5.3 5.2 6.0 5.8 8.0 6.0 TB 34 T
4 Nguyễn Thị Bé Ba X 5.5 7.5 7.8 7.5 7.0 7.7 7.8 8.3 6.6 7.0 6.5 8.0 7.2 K 18 Y
5 Bùi Anh Cường 8.2 7.2 6.3 8.2 7.8 6.8 7.7 8.3 6.3 8.5 7.3 8.5 7.6 K 11 T TT
6 Nguyễn Khắc Điền 7.4 6.6 7.6 7.0 9.0 4.8 7.5 6.9 6.6 5.5 7.0 8.0 7.0 TB 30 T
7 Huỳnh Lê Hoàng Giang 7.8 8.8 8.9 7.2 8.5 6.6 7.3 8.9 3.8 6.5 7.8 9.0 7.7 TB 21 T
8 Đặng Thị Ngọc Giào X 8.3 8.1 8.3 7.7 7.3 6.5 6.0 7.9 5.6 6.5 8.3 8.5 7.6 K 11 T TT
9 Nguyễn Thị Diệu Hạnh X 5.4 8.7 7.7 8.7 8.3 7.2 6.3 10 6.8 6.8 8.7 8.5 7.7 K 10 T TT
10 Lâm Duy Hậu 7.5 9.0 7.3 7.9 8.7 6.3 6.4 9.3 5.9 8.5 7.7 8.5 7.8 K 9 T TT
11 Võ Văn Kiệt 7.9 7.3 9.3 7.5 7.7 6.0 8.3 7.2 5.4 5.3 7.8 8.0 7.5 K 14 K TT

12 Lê Văn Lâm 5.5 7.2 7.2 5.8 6.8 5.5 5.8 8.0 4.5 5.3 6.8 8.0 6.4 TB 32 K
13 Võ Thị Ma Ri Lin X 6.9 6.8 6.9 7.4 7.5 7.3 6.8 8.8 6.5 6.0 8.7 9.0 7.3 K 15 T TT
14 Võ Thị Gia Linh X 6.4 7.9 7.5 7.0 8.2 7.2 7.7 9.7 6.4 7.5 8.0 8.5 7.6 K 11 T TT
15 Nguyễn Thị Bạch Lựu X 7.7 9.1 8.9 8.0 8.4 6.8 7.9 9.0 8.7 7.8 9.3 9.3 8.4 K 3 T TT
16 Lê Thị Hoa Mai X 8.1 8.9 8.1 7.8 8.9 7.5 7.5 9.2 6.6 8.5 8.5 8.3 8.2 G 1 T G
17
Nguyễn Thị Bé Thảo
Nguyên X 7.6 7.6 9.2 8.0 7.2 4.8 7.3 9.2 6.6 7.5 8.0 8.0 7.7 TB 21 T
18 Phan Thanh Nhàn 7.3 7.3 8.0 8.0 8.3 6.2 7.5 9.0 3.5 6.5 8.7 8.5 7.5 TB 23 T
19 Nguyễn Hoài Nhân 7.4 7.2 8.6 6.9 8.9 5.8 8.3 8.3 3.8 6.0 8.3 8.5 7.4 TB 24 T
20 Lê Minh Nhật 4.9 4.4 7.8 3.9 7.2 5.3 5.3 5.8 4.3 5.5 6.3 8.0 5.6 TB 35 T
21 Huỳnh Thị Yến Nhi X 5.1 6.5 5.9 6.1 7.7 5.5 6.7 7.5 3.6 6.3 7.0 7.3 6.2 TB 33 T
22 Phạm Thị Huỳnh Như X 6.9 9.3 8.1 7.8 7.7 6.0 8.2 9.0 7.6 7.5 9.0 9.0 8.0 K 6 T TT
23 Đoàn Thị Quỳnh Như X 6.7 6.1 6.7 6.0 7.7 5.3 6.3 8.3 6.1 7.0 8.0 9.0 6.8 K 17 T TT
24 Bùi Minh Nhựt 6.8 5.8 6.3 7.7 8.7 6.0 6.7 9.0 7.7 8.8 7.7 8.5 7.3 K 15 T TT
25 Nguyễn Ngọc Nữ X 6.8 9.2 8.6 7.5 8.4 6.0 8.0 9.7 7.2 7.0 8.3 9.3 8.0 K 6 T TT
26 Phan Thị Hồng Phấn X 5.7 7.4 6.7 8.0 6.3 7.3 5.7 8.9 4.1 8.0 8.7 8.5 7.1 TB 27 T
27 Trần Thị Ngọc Phát X 9.1 8.3 6.8 8.3 8.5 6.0 8.0 9.3 7.8 9.0 7.0 9.0 8.1 K 5 T TT
28 Lê Thị Cẩm Sương X 7.7 8.8 8.3 8.2 8.5 6.8 7.5 9.7 6.1 7.3 8.3 8.3 8.0 K 6 T TT
29 Trần Minh Tâm 8.2 8.0 8.3 7.5 8.7 7.0 7.5 10 4.1 8.0 8.0 8.0 7.8 TB 20 T
30
Phan Nguyễn Hoàng
Tây 6.4 6.8 8.2 7.2 8.5 4.8 7.0 9.0 4.9 8.0 8.0 7.5 7.2 TB 25 T
31 Trần Phước Thành 9.6 8.4 8.8 8.8 9.0 5.8 8.8 8.9 7.4 9.5 8.0 9.0 8.6 K 2 T TT
32 Võ Thị Thi X 5.5 7.0 7.4 7.2 7.4 6.2 7.3 7.8 5.3 9.0 7.7 8.3 7.1 TB 27 T
33 Nguyễn Thị Thơm X 6.8 7.2 8.4 6.0 8.4 6.0 6.5 9.2 4.7 9.5 8.5 T
34 Phan Thị Kiều Tiên X 7.4 8.8 9.1 8.8 8.7 7.8 8.3 9.7 9.4 9.3 9.0 T
35 Huỳnh Thị Bội Tiền X 7.4 9.4 8.0 6.3 7.5 4.0 6.9 8.3 6.1 6.8 8.0 T
36 Nguyễn Thị Trang X 7.2 8.8 8.5 8.5 9.3 6.6 7.9 9.0 7.7 8.5 7.8 9.0 8.2 K 4 T TT
37 Lê Thị Thuỳ Trang X 5.1 7.8 8.1 7.3 6.8 6.3 6.9 7.0 5.6 9.3 8.3 7.7 7.2 TB 25 T

38 Trương Thị Mỹ Trinh X 4.4 5.2 4.8 5.8 7.9 4.5 6.7 8.3 4.8 6.5 7.7 8.0 5.9 Y 36 K
39 Phan Thị Cẩm Tuyên X 6.3 6.3 7.0 7.2 8.7 6.4 7.0 9.5 6.8 4.8 7.8 9.0 7.1 TB 27 T
37 38 37 38 39 33 39 39 27 38 36 39Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
94.87%
97.44%
94.87%
97.44%
100%
84.62%
100%
100%
69.23%
97.44%
100%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 7 16 21 11 22 7 30 2 14 19 36
Khá 18 17 13 20 16 15 23 7 14 15 14 3
Trung bình 12 5 3 7 1 18 9 2 11 9 3
Yếu 2 1 2 1 6 11 1
Kém 1
Bình quân lớp 6.9 7.6 7.8 7.3 8.1 6.1 7.1 8.6 5.9 7.3 7.8 8.4
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2

>=8 6.5-<8 5-<6.5
3.5-<5 <3.5
Giỏi Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB Yếu Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
9 22 5 0 0 1 17 17 1 0 35 3 0 1 1 16
25% 61.11% 13.89% 0% 0% 2.56% 43.59% 43.59% 2.56% 0% 89.74% 7.69% 0% 2.56% 2.56% 41.03%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 2©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB1, GVCN : Lý Bảo Việt
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN

GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Võ Thị Thuý An X 2.4 2.5 6.2 4.0 6.7 5.0 4.5 5.0 3.0 4.0 6.7 5.5 4.5 Y 25 K 1 1
2 Lê Văn Vương Anh
3 Phạm Hồ Hoài Bảo 5.6 6.8 9.0 4.8 6.3 3.8 4.5 4.9 3.9 6.8 6.3 6.0 5.6 TB 14 T
4 Phạm Thị Kim Chi X 9.2 6.8 9.3 7.2 8.0 7.6 6.4 8.0 5.7 8.5 7.7 7.5 7.8 K 1 T TT
5 Hoàng Thị Đình Đình X 5.5 7.0 8.9 6.0 6.6 6.3 6.3 2.8 5.3 5.9 6.3 7.5 6.2 Y 16 TB 1 2
6 Nguyễn Viễn Đông 1.8 2.4 4.7 4.0 6.5 4.5 3.0 3.5 1.9 2.5 6.3 1.5 3.5
Kem
37 Y
7 Trần Văn Trường Giang 6.7 6.7 8.9 4.0 6.9 4.4 8.0 6.3 3.4 4.0 6.7 4.0 5.8 Y 19 K 1 1
8 Nguyễn Thị Cẩm Giang X 2.4 4.9 6.8 4.0 6.2 5.8 6.2 5.2 3.0 3.0 5.8 7.0 4.9 Y 24 K
9 Nguyễn Thị Ngọc Giàu X 2.3 2.5 6.8 5.7 6.7 5.4 4.2 6.7 3.5 4.5 7.3 7.0 5.0 Y 23 K 7 2
10 Nguyễn Chí Hãi 0.8 3.3 5.3 2.7 5.7 4.0 3.0 1.0 2.2 5.3 5.3 7.0 3.6
Kem
36 K 3
11 Mai Xuân Hậu 7.3 7.7 9.7 6.0 7.9 5.7 7.5 7.9 5.9 8.0 7.0 8.0 7.3 K 3 Y 1
12 Ngô Thị Hòa X 1.6 5.3 6.0 2.7 7.7 5.0 4.3 6.9 2.9 6.5 7.3 7.5 5.0
Kem
30 K
13 Trần Văn Hoàng 6.3 5.9 7.6 5.4 6.4 4.3 5.5 7.0 3.3 5.8 6.8 7.0 5.9 Y 18 K 2 1

14 Bùi Thuý Hương X 2.0 3.2 5.8 2.9 6.2 4.2 5.0 3.0 3.2 5.2 7.7 7.0 4.4 Y 26 K 1
15 Nguyễn Hoài Huy 6.1 7.4 8.8 4.9 7.5 6.2 6.0 5.9 4.8 6.5 7.3 7.0 6.5 TB 9 K
16 Nguyễn Thị Tuyết Khoa X 3.2 2.2 4.2 3.0 6.0 4.4 3.7 2.3 3.0 3.0 5.8 7.5 4.0 Y 27 Y
17 Nguyễn Hoàng Lâm 6.9 8.9 9.4 3.7 5.8 4.6 5.4 8.7 5.3 2.0 7.0 7.0 6.2 Y 16 K
18 Nguyễn Văn Vủ Luân 3.3 7.2 5.7 3.0 7.0 2.3
19 Mai Thị Trúc Ly X 8.2 8.5 9.9 7.3 7.5 7.6 6.9 7.0 4.6 6.0 9.0 8.0 7.6 TB 4 T
20 Lý Thị Tiểu My X 5.2 4.7 7.9 4.0 7.0 4.4 6.0 4.9 4.4 6.5 5.5 6.0 5.4 TB 15 T
21 Đinh Minh Nghĩa 5.4 5.0 7.2 4.5 7.0 5.4 6.9 4.3 4.3 6.5 5.0 8.0 5.7 TB 13 K
22 Nguyễn Thị Như Ngọc X 6.7 5.7 8.8 8.2 6.0 5.6 7.9 5.7 3.8 5.5 7.7 8.0 6.6 TB 8 T
23 Trần Thị Tố Nguyên 3.1 1.4 5.9 4.2 7.7 4.8 4.5 5.0 1.7 6.0 8.3 4.0 4.6
Kem
31 Y 3
24 Huỳnh Văn Nhân 2.1 2.4 6.7 2.2 5.7 4.2 3.7 2.7 2.7 2.5 6.0 4.0 3.7 Y 28 TB 1
25 Huỳnh Lê Trung Nhẫn 5.0 2.4 6.4 1.2 6.0 4.2 3.2 4.2 2.1 2.5 5.0 6.0 4.1
Kem
35 K
26 Nguyễn Thị Nỹ 6.6 7.0 9.4 5.8 7.2 6.8 5.2 7.5 5.5 4.0 6.7 8.0 6.7 TB 7 K
27 Nguyễn Trường Phát 2.9 2.5 5.8 1.9 7.8 4.4 4.7 5.7 3.5 4.0 6.3 4.0 4.3
Kem
32 TB 2
28 Đặng Thị
Phượng
X 4.8 4.5 8.9 8.7 6.4 5.2 9.5 5.6 7.0 8.7 5.3 Y
29 Nguyễn Minh Sang 8.2 8.9 9.7 7.7 7.3 5.2 7.3 7.3 6.3 4.0 7.7 7.0 7.1 TB 5 T 1
30 Nguyễn Vĩnh Sương 7.2 7.9 9.2 6.5 8.3 5.8 7.3 6.9 5.9 3.5 8.5 7.5 7.0 TB 6 T
31 Trương Thành Tài 3.8 3.2 6.5 3.7 5.8 5.4 1.8 2.3 2.5 3.5 6.3 6.0 4.3
Kem
32 K
32 Võ Quốc Thái 7.2 8.7 9.7 7.4 7.8 6.2 5.3 9.0 5.8 7.8 8.0 7.0 7.4 K 2 T TT
33 Nguyễn Thị Thắm X 3.6 5.0 9.2 4.9 7.4 6.6 5.3 5.3 5.9 6.3 8.0 7.0 6.1 TB 12 T 1

34 Nguyễn Thị Dịu Thanh X 4.2 5.7 6.5 2.7 7.5 6.6 6.0 5.0 6.1 5.0 7.0 7.5 5.8 Y 19 K 3
35 Ngô Tuấn Thanh 6.6 4.3 9.3 3.2 6.9 5.2 5.7 5.3 3.4 4.5 6.7 6.0 5.6 Y 21 TB 1 8
36 Võ Văn Tính 5.0 6.7 9.2 5.3 7.0 5.0 7.7 7.0 3.7 7.5 8.0 6.0 6.3 TB 11 T
37 Nguyễn Thị Thùy Trang X 5.3 5.9 9.3 4.3 6.2 6.0 6.2 4.0 2.9 3.0 7.7 5.0 5.5 Y 22 K
38 Trương Ngọc Tuấn 2.3 2.7 6.5 1.0 6.8 4.8 4.0 5.8 1.5 4.5 6.3 7.0 4.3
Kem
32 TB 3
39 Nguyễn Công Vinh 3.0 3.5 7.9 1.3 7.5 5.6 5.2 6.5 4.0 4.5 8.3 6.5 5.2
Kem
29 TB 5
40 Trần Văn Xuyên 7.2 6.9 9.4 5.3 6.7 6.2 5.3 5.8 5.1 4.5 7.3 8.0 6.5 TB 9 T 11
41 Võ Thị Trúc Linh X 3.7 5.7 3.9 2.1 5.8 5.5 0.0 2.3 6.0 9.0 Y
21 21 37 13 38 25 26 26 12 19 39 34
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
53.85%
55.26%
94.87%
34.21%
97.44%
64.10%
66.67%
66.67%
31.58%
48.72%
100%
87.18%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn

Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 3 4 19 1 3 1 4 2 8 7
Khá 9 10 10 5 23 5 7 10 8 17 18
Trung bình 9 7 8 7 12 20 18 12 12 9 14 9
Yếu 5 5 2 14 14 9 6 10 12 4
Kém 13 12 11 1 4 7 16 8 1
Bình quân lớp 4.8 5.2 7.8 4.4 6.8 5.4 5.4 5.4 4 4.9 7 6.5
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 10 15 12 0 0 3 12 13 9 11 16 6 6 0 2
0% 27.03% 40.54% 32.43% 0% 0% 7.69% 30.77% 33.33% 23.08% 28.21% 41.03% 15.38% 15.38% 0% 5.13%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 3©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB2, GVCN : Lương Thị Hồng Nho
Số
TT
Nữ

Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Phan Thị Thúy An X 7.6 8.8 9.2 5.3 7.8 5.5 4.0 6.8 3.3 5.0 6.3 7.0 6.4 Y 15 K 1
2 Phạm Long Châu 6.7 6.9 8.4 3.9 5.8 2.7 4.9 1.7 2.1 8.0 5.0 6.0 5.1
Kem
33 Y 2
3 Nguyễn Thị Ngọc Dung X 3.0 4.4 4.5 3.2 7.1 5.8 3.5 5.2 2.0 6.0 4.7 7.0 4.7 Y 31 K
4 Phạm Thuỳ Dương X 5.5 8.6 7.7 6.3 8.0 4.0 6.8 2.3 4.4 9.0 7.8 7.5 6.2 Y 18 K
5 Đoàn Thị Thuỳ Dương X 5.2 4.6 8.8 4.3 6.9 4.8 3.5 4.0 3.4 9.0 8.0 5.7 5.6 Y 24 K 1
6 Phan Thành Duy 4.1 5.6 8.0 1.5 6.1 2.6 5.7 3.8 2.2 3.5 6.0 5.5 4.4

Kem
35 TB
7 Mã Kim Giàng X 4.7 6.2 5.9 2.9 8.7 5.2 4.9 5.8 4.0 9.0 6.7 7.5 5.8 Y 23 K
8 Nguyễn Thị Thuý Hằng X 5.1 6.6 5.9 2.5 8.2 4.3 4.3 4.2 2.8 5.0 5.0 6.0 5.0 Y 29 K 1
9 Bùi Thanh Hiền 6.1 7.9 7.2 5.3 6.3 6.0 8.7 6.9 5.1 9.0 6.5 8.0 6.8 TB 5 K 4
10 Lê Trung Hiếu 3.8 5.3 6.7 1.9 7.3 2.5 1.3 4.3 3.2 6.0 6.3 6.0 4.4
Kem
35 Y 4 6
11 Nguyễn Thanh Hoài 2.1 4.2 4.2 3.3 6.4 1.9 4.2 5.4 3.0 4.5 6.0 3.5 3.8
Kem
38 Y 2
12 Nguyễn Thị Cẩm Hồng X 6.4 8.2 7.9 5.2 7.3 6.0 5.5 7.3 2.9 8.0 7.0 8.0 6.6 Y 13 K 1
13 Nguyễn Thuý Huỳnh X 5.6 8.2 8.2 4.4 8.3 5.8 5.5 5.3 5.6 6.0 8.7 8.0 6.5 TB 8 T
14 Võ Thị Kiều 3.6 7.8 7.4 6.4 8.8 4.0 6.0 7.0 4.5 9.0 6.3 8.0 6.2 Y 18 K 1
15 Lê Thị Kịp X 5.1 8.9 7.9 6.9 8.0 6.5 7.4 6.0 5.8 10 8.3 8.0 7.2 K 2 T 1 TT
16 Tạ Phước Lập 6.5 7.6 7.9 6.8 8.9 5.2 8.3 7.5 4.7 8.5 5.3 4.5 6.7 TB 6 T 1
17 Nguyễn Thị Trúc Linh X 2.3 6.4 4.9 3.9 8.3 4.9 2.7 2.5 3.0 8.0 6.3 7.0 4.8 Y 30 K 2 2
18 Huỳnh Nhựt Linh 1.5 4.8 5.2 2.0 6.9 4.3 3.0 4.7 2.9 6.0 5.8 7.5 4.3
Kem
37 TB 1
19 Lê Bảo Linh 6.8 9.0 8.2 6.0 7.2 3.3 5.0 5.5 3.2 9.0 7.3 5.0 6.1 Y 20 TB
20 Phạm Thành Lộc 6.0 4.9 5.3 4.0 7.8 3.7 4.3 4.0 3.1 8.0 8.3 6.5 5.4 Y 25 TB
21 Nguyễn Văn Ngoan 8.3 8.5 9.4 4.8 9.1 2.3 5.0 7.0 2.5 10 7.7 6.5 6.6 Y 13 K 2
22
Nguyễn Thị Thanh
Nguyên X 5.7 5.9 8.7 3.5 8.7 6.2 2.3 6.3 5.7 8.0 8.3 7.5 6.3 Y 16 Y 2
23 Trần Mạnh Nhất 3.3 4.9 6.9 1.8 8.5 2.8 1.0 3.5 2.3 2.5 4.8 0.0 3.5
Kem
39 TB 3 7
24 Nguyễn Uyển Nhi X 6.4 5.8 9.3 4.2 8.3 5.3 6.2 5.8 5.1 9.0 6.3 5.0 6.3 TB 10 K

25 Phan Thị Út Nhiều
26 Trần Thị Cẩm Nhung X 7.4 8.5 9.0 4.5 8.3 5.3 2.7 8.3 5.8 9.0 8.3 7.3 6.9 Y 12 K 1
27 Lê Thị Kiều Oanh X 6.9 7.5 7.7 5.5 7.8 6.2 7.5 6.5 3.0 9.0 8.3 7.5 6.9 TB 4 T
28 Ngô Minh Phụng 5.6 6.2 6.7 2.2 5.8 3.7 5.0 4.3 3.0 10 6.3 4.5 5.2 Y 28 TB
29 Ngô Thị Tú Quyên X 5.5 7.7 7.3 5.7 8.2 7.1 6.3 5.9 4.5 8.5 7.8 6.5 6.7 TB 6 T
30 Trần Thị Kim Thiêu X 3.7 5.0 6.3 3.9 7.8 6.3 3.8 5.3 4.2 10 5.8 7.5 5.7 TB 11 T
31 Phạm Thị Cẩm Tiên X 6.1 7.7 8.2 5.0 8.8 4.8 6.2 5.3 4.1 7.0 8.3 7.0 6.4 TB 9 T
32 Võ Thị Thuỷ Tiên X 2.0 5.9 6.4 5.7 8.2 6.0 4.3 5.9 5.3 5.0 6.3 5.0 5.3 Y 26 K
33 Nguyễn Thị Kim Tiền X 2.1 5.9 4.8 3.0 7.8 5.5 5.3 5.7 4.1 7.5 9.0 6.5 5.3 Y 26 Y
34 Phạm Thị Huyền Trân 6.7 6.5 8.4 4.7 8.3 5.0 4.5 4.0 3.2 9.0 7.7 8.0 6.3 Y 16 Y 1
35 Nguyễn Thị Thuỳ Trang X 7.1 8.3 9.8 7.5 8.1 6.0 7.0 5.9 6.2 7.5 8.3 8.0 7.3 K 1 T 1 TT
36 Nguyễn Thị Việt Trinh X 5.1 5.8 6.4 2.7 8.2 4.4 6.0 6.0 5.5 10 7.3 7.0 6.0 Y 22 K
37 Huỳnh Trung Trực 3.0 5.8 5.0 1.9 6.6 3.5 1.3 5.8 2.4 8.5 5.0 7.0 4.5
Kem
34 K 4 1
38 Lương Hoàng Tuấn 6.6 5.8 7.7 1.7 8.1 4.0 4.3 6.5 3.2 6.5 4.0 6.0 5.4
Kem
32 K 3 1
39 Nguyễn Phương Vinh 4.4 6.7 7.5 4.3 8.5 4.5 6.5 7.0 2.3 9.0 8.3 7.0 6.1 Y 20 K 3
40 Hà Minh Vương 8.1 9.1 8.5 6.8 7.8 4.6 6.4 6.7 3.9 10 8.7 8.0 7.2 TB 3 T 1
25 33 35 14 39 18 20 27 9 36 36 35
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
64.10%
84.62%
89.74%
35.90%
100%
46.15%
51.28%

69.23%
23.08%
92.31%
92.31%
89.74%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 2 10 14 21 2 1 25 12 8
Khá 9 10 13 4 13 2 5 10 4 9 18
Trung bình 14 13 8 10 5 16 13 16 9 7 15 9
Yếu 6 6 4 12 14 12 9 9 2 3 3
Kém 8 13 7 7 3 21 1 1
Bình quân lớp 5.2 6.7 7.3 4.2 7.8 4.7 4.9 5.4 3.8 7.8 6.9 6.5
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 11 20 8 0 0 2 9 20 8 9 18 6 6 0 2
0% 28.21% 51.28% 20.51% 0% 0% 5.13% 23.08% 51.28% 20.51% 23.08% 46.15% 15.38% 15.38% 0% 5.13%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng

Mai Văn Bé Bảy
Trang 4©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB3, GVCN : Nguyễn Văn Khá
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên

1 Nguyễn Hoài Ân 8.8 8.8 8.7 8.5 9.2 5.6 6.9 9.7 7.3 10 8.3 8.0 8.2 K 1 T 0 0 TT
2 Võ Thanh Cần 6.9 7.5 9.2 7.8 8.7 4.6 6.9 7.2 5.6 7.5 8.3 7.7 7.1 TB 9 T 0 0
3 Đoàn Văn Cưng 2.0 3.1 4.3 3.2 5.5 5.6 2.0 5.3 2.5 9.0 8.0 6.0 4.6 Y 35 K 0 0
4 Nguyễn Ngọc Diễm X 5.5 8.0 7.8 7.1 8.5 6.2 6.3 8.8 4.0 10 6.8 6.7 7.0 TB 11 T 0 0
5 Đinh Thị Diễm X 4.9 7.0 7.2 6.9 6.6 6.6 5.4 7.5 2.8 10 8.3 8.3 6.6 Y 22 K 0 0
6 Võ Thanh Diển 6.9 7.2 6.3 6.9 7.3 6.0 7.0 6.5 4.6 9.0 8.5 7.5 6.9 TB 13 T 0 1
7 Lê Văn Điền 6.9 7.1 8.0 7.9 9.0 6.2 8.9 8.5 5.5 10 9.0 7.0 7.7 K 3 T 1 0 TT
8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh X 3.7 5.3 6.0 2.4 5.2 5.0 2.3 5.0 2.5 9.0 6.3 7.7 4.9 Y 34 TB 0 0
9
Trịnh Nguyễn Ngọc
Huyền X 7.9 8.4 9.5 5.7 8.4 5.2 8.0 8.3 5.3 10 6.0 6.0 7.3 K 8 Y 0 0
10 Đào Anh Kiệt 5.0 2.4 6.3 3.5 5.8 5.4 5.7 6.0 3.3 8.0 6.7 5.0 5.3 Y 30 K 0 0
11 Nguyễn Chí Linh 5.0 6.6 8.8 5.8 8.5 5.2 8.3 6.5 4.1 7.0 7.3 7.0 6.5 TB 16 TB 0 0
12 Lê Thị Mỹ Linh X 4.3 3.3 8.3 4.3 7.0 6.0 4.2 5.3 3.3 7.0 5.6 7.0 5.4 Y 29 K 0 0
13 Phan Thị Thùy Linh X 7.0
14 Đào Thị Kim Lộc X 6.6 6.5 8.5 8.5 8.0 6.4 7.5 7.0 5.5 7.3 9.0 8.0 7.3 K 6 T 1 0 TT
15 Nguyễn Thị Lý X 2.9 5.6 5.0 1.7 6.9 5.2 1.9 3.0 3.8 5.0 5.3 5.5 4.3
Kem
37 K 0 0
16 Nguyễn Thị Trúc Mỹ X 4.9 4.2 6.8 6.0 7.3 4.5 5.7 4.5 3.8 8.0 4.5 4.0 5.3 Y 30 Y 1 0
17 Nguyễn Văn Bé Năm 0.5 1.6 1.9 0.9 3.5 5.0 2.2 2.3 2.3 4.0 5.3 2.5 2.7
Kem
39 TB 3 2
18 Lê Thị Kim Ngân X 7.3 7.6 8.4 7.0 8.9 6.0 8.5 8.7 5.9 8.8 8.5 7.5 7.6 K 4 T 0 0 TT
19 Lê Trọng Nghĩa 5.7 6.4 8.2 6.5 7.2 5.0 6.2 7.7 3.8 8.5 7.7 7.0 6.5 TB 16 T 0 0
20 Nguyễn Hoài Nghiêm 5.8 7.9 7.9 7.7 7.9 6.0 7.2 8.3 4.4 8.5 8.7 7.0 7.1 TB 9 T 3 1
21 Ngô Thị Tố Nguyên X 4.2 5.5 6.4 2.5 7.4 4.8 4.5 5.7 3.0 9.0 9.3 6.5 5.6 Y 27 K 0 0
22 Phan Thành Nhân
23
Nguyễn Trung Kiên

Nhẫn 2.3 3.8 5.8 4.9 6.8 4.8 7.3 5.8 3.5 7.0 6.5 6.7 5.2 Y 32 TB 0 0
24 Nguyễn Minh Nhật 4.4 5.0 6.8 3.9 6.0 5.4 6.0 5.3 2.3 9.0 7.3 6.0 5.5 Y 28 TB 2 0
25 Ngô Huỳnh Như X 3.9 7.5 7.8 6.2 8.3 6.2 6.7 6.3 4.4 9.0 8.7 8.0 6.7 TB 14 T 0 0
26 Võ Văn Nhựt 5.7 7.1 8.9 5.0 6.6 5.6 4.2 5.2 3.7 9.0 8.7 6.5 6.3 TB 18 K 1 1
27 Bùi Thị Diễm Phúc X 6.7 6.9 6.4 5.5 6.5 6.8 5.8 5.2 3.2 5.0 8.0 7.5 6.2 Y 24 K 0 0
28 Bùi Thị Tiểu Phụng X 6.0 7.7 7.1 5.2 5.9 6.6 6.7 5.3 3.8 9.0 9.0 7.5 6.6 TB 15 T 0 0
29 Đặng Công Sa 7.1 5.3 8.8 5.5 7.5 4.8 2.8 6.0 4.1 8.0 5.2 6.0 5.9 Y 26 TB 0 0
30 Lê Minh Tâm 6.7 6.9 6.7 6.8 8.7 6.0 7.0 7.3 5.5 8.0 8.3 7.5 7.0 K 7 T 0 0 TT
31 Nguyễn Duy Tân 7.0 8.5 9.0 8.0 8.9 6.0 7.2 8.2 5.0 8.0 8.0 6.5 7.4 K 5 T 0 0 TT
32 Lê Tấn Thành 8.0 8.5 9.3 7.9 8.4 5.2 7.8 8.0 6.8 10 9.0 8.0 7.9 K 2 T 0 0 TT
33 Mai Lộc Thành 3.8 4.6 4.0 3.3 5.9 4.2 3.8 5.0 4.0 9.0 8.0 6.5 5.0 Y 33 K 0 0
34 Âu Thị Kim Thùy X 8.7 7.7 6.8 5.2 6.5 4.8 6.3 3.7 3.5 7.0 5.5 6.5 6.1 TB 20 T 0 0
35 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên X 5.6 3.2 8.0 4.2 7.5 5.8 6.2 5.3 3.6 9.5 7.3 6.3 6.0 Y 25 TB 1 0
36 Đỗ Thị Cẩm Tiên X 4.3 6.4 6.6 3.8 6.7 6.0 6.7 6.7 5.8 10 6.7 6.3 6.2 TB 19 K 5 1
37 Nguyễn Văn Tiến 8.3 6.8 9.0 2.9 7.0 5.0 2.9 4.3 1.9 5.5 4.3 6.0 5.5
Kem
36 K 1 0
38 Lê Thị Kim Tiền X 6.4 4.0 8.4 5.3 6.3 4.8 3.9 4.8 3.5 8.0 8.0 5.0 5.7 TB 21 T 0 0
39 Trương Thị Diễm Trinh X 7.4 7.2 9.1 6.3 7.7 5.8 6.7 5.0 4.3 8.0 9.3 7.3 7.0 TB 11 T 1 0
40 Trang Thị Thu Tròn X 4.6 6.1 5.8 7.3 8.9 5.0 7.0 6.0 3.4 10 6.7 8.0 6.3 Y 23 TB 0 0
41 Trần Văn Tuấn 1.8 2.8 4.5 3.9 7.4 4.0 4.8 3.8 2.0 6.0 7.5 6.5 4.3
Kem
37 K 0 0
24 29 35 25 38 30 27 32 10 38 37 38
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
61.54%
74.36%
89.74%
64.10%

97.44%
76.92%
69.23%
82.05%
25.64%
97.44%
94.87%
95.00%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 4 5 17 3 13 4 8 28 20 6
Khá 11 16 10 11 18 3 14 8 2 6 10 22
Trung bình 9 8 8 11 7 27 9 16 8 4 7 10
Yếu 10 4 3 7 1 9 6 5 17 1 2 1
Kém 5 6 1 7 6 2 12 1
Bình quân lớp 5.5 6.1 7.2 5.4 7.3 5.5 5.8 6.1 4 8.2 7.4 6.7
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5 <3.5
Giỏi
Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
1 17 16 4 1 0 8 13 14 4 17 12 8 2 0 7
2.56% 43.59% 41.03% 10.26% 2.56% 0% 19.51% 31.71% 34.15% 9.76% 41.46% 29.27% 19.51% 4.88% 0% 17.07%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011

Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 5©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB4, GVCN : Lương Thị Điệp
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS

Họ và tên
1 Ngô Văn Của 3.5 3.4 3.3 2.9 5.9 6.5 3.0 6.0 3.0 6.8 8.3 7.5 5.0 Y 27 TB
2 Nguyễn Quốc
Cường
6.0 7.7 6.3 6.8 5.9 6.6 6.7 7.5 4.4 7.5 5.3 4.7 6.3 TB 9 K
3 Nguyễn Anh Diễn 4.3 7.5 7.5 6.0 6.7 5.5 6.4 7.2 3.2 6.5 8.3 8.0 6.2 Y 19 K
4 Võ Thị Khánh Diệu X 6.1 7.0 8.3 7.0 7.0 7.2 7.2 8.3 7.0 7.5 8.8 7.5 7.3 K 4 T TT
5 Lê Minh Đoàn 2.2 3.8 4.3 2.9 5.7 4.2 2.5 4.3 4.5 5.0 6.5 6.5 4.2 Y 35 K
6 Võ Văn Đức 7.0 5.7 8.2 5.0 7.4 6.4 6.3 8.5 4.0 8.5 8.7 7.0 6.9 TB 6 T 1
7 Nguyễn Văn Hàng 1.0 4.3 7.5 5.2 6.0 6.0 7.0 4.3 3.4 4.5 5.3 4.7 4.7
Kem
37 K 2 1
8 Nguyễn Đặng Hảo Hảo X 2.9 5.1 5.6 5.0 5.9 5.2 4.7 4.6 3.4 6.0 9.3 7.0 5.2 Y 25 TB 2
9 Mai Văn Hui 7.2 7.9 9.8 5.9 6.3 5.8 7.2 8.7 6.5 9.0 9.0 7.3 7.4 K 3 T 1 TT
10 Lê Thị Thuý Huỳnh X 8.6 9.2 9.5 7.8 7.5 5.0 6.2 9.3 6.9 8.5 9.3 8.0 7.8 K 1 T TT
11 Lê Duy Khánh 7.3 6.8 8.6 5.5 7.9 7.6 6.7 7.9 4.4 6.0 7.3 8.0 7.1 TB 5 T
12 Lê Thị Kim Lanh X 2.1 4.6 4.4 2.2 7.0 3.8 3.8 5.2 3.8 4.0 7.0 7.3 4.4 Y 33 TB 3 3
13 Cao Văn Hoài Linh 2.4 6.2 4.6 2.8 4.1 6.5 4.9 4.5 4.5 4.3 8.7 5.3 4.8 Y 29 K 1
14 Nguyễn Chí Linh 4.9 4.0 5.8 5.2 6.9 5.8 6.8 8.0 4.4 5.0 7.5 8.0 5.9 TB 15 T
15 Trần Thị Thảo Linh X 1.5 3.7 6.4 1.2 4.7 5.4 1.7 3.5 2.1 4.5 5.3 4.3 3.7
Kem
39 K
16
Nguyễn Lê Thị Trúc
Linh X 4.5 5.7 5.7 5.3 5.3 6.2 6.7 7.2 5.2 8.5 6.0 7.0 6.0 TB 11 T
17 Bùi Huỳnh Gia Linh X 3.5 3.7 6.9 4.2 5.0 3.6 2.0 5.8 3.8 3.3 6.0 6.7 4.4 Y 33 Y
18 Nguyễn Thanh Linh 2.3 5.0 7.0 2.7 5.2 5.2 3.5 6.0 4.0 5.0 5.7 6.0 4.7 Y 31 TB 2 3
19 Nguyễn Thị Khánh Linh X 8.1 7.7 8.7 6.8 6.8 6.0 7.0 9.8 6.2 9.3 8.3 7.3 7.6 K 2 K 1 TT
20 Nguyễn Thị Thanh Loan X 4.6 6.0 7.8 3.8 5.9 5.6 5.5 7.3 5.8 7.0 7.3 7.0 6.0 TB 11 T 1
21 Nguyễn Thị Hồng Ngọc X 3.8 5.5 6.8 4.8 6.1 5.2 7.4 6.8 6.0 7.0 7.7 8.3 6.0 TB 11 T

22 Nguyễn Hoàng Nhân 4.7 3.8 6.9 2.5 6.7 5.7 4.7 5.3 2.7 5.0 3.7 5.0 4.8 Y 29 Y 3
23 Lê Thị Yến Nhi X 5.5 4.6 8.3 3.7 6.2 6.2 5.0 4.3 5.4 6.5 7.3 6.5 5.8 TB 17 K
24 Trần Văn Mộng Nhớ 3.7 6.4 5.0 6.7 6.0 5.6 5.2 8.8 3.6 7.0 2.7 7.0 5.5 Y 22 Y
25 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 7.0 5.0 9.0 6.0 6.6 5.8 4.8 7.5 5.4 6.8 8.7 7.0 6.6 TB 8 T
26 Bùi Minh Nhựt 6.4 8.2 7.6 5.9 6.6 5.6 5.3 6.5 5.8 6.8 9.0 8.3 6.7 TB 7 Y
27 Nguyễn Thị Ái Phong X 4.2 3.2 4.8 3.9 5.9 5.4 5.0 5.0 4.3 8.0 7.3 7.0 5.3 Y 23 K
28 Nguyễn Văn Quí 4.9 5.2 4.3 5.2 5.8 4.3 6.5 6.4 3.0 5.0 8.0 6.7 5.3 Y 23 K
29 Nguyễn Thị Diễm Sương X 3.5 5.7 6.0 1.7 6.3 6.2 2.5 3.7 5.0 5.0 7.0 5.7 4.9
Kem
36 Y 2 2
30 Nguyễn Phước Thảo 0.7 3.6 2.0 4.3 5.2 4.3 4.0 0.8 4.5 4.7 0.0 TB 1 3
31 Nguyễn Hoàng Thịnh 2.6 5.5 6.1 7.0 6.5 6.3 6.3 7.0 3.0 6.8 7.0 7.0 5.7 Y 21 Y
32 Đoàn Văn Thừa 5.1 5.0 5.7 5.2 5.7 5.0 4.0 4.2 2.2 7.5 7.0 3.5 5.0 Y 27 Y 4 5
33 Trần Thị Cẩm Tiên X 5.2 4.9 9.0 6.5 6.4 5.8 6.0 3.9 3.6 7.3 8.0 6.5 6.0 TB 11 T
34 Nguyễn Thị Cẩm Tiên X 5.6 3.7 6.2 4.0 5.9 5.0 6.3 6.8 4.5 4.5 3.8 7.3 5.3 TB 18 K
35 Nguyễn Thị Tiền X 2.3 2.5 4.3 2.2 5.0 5.8 5.3 3.8 3.2 6.0 6.7 7.5 4.5 Y 32 K 1 1
36 Lê Văn Minh Tuấn 3.6 5.3 6.7 5.2 6.7 5.0 7.3 5.0 4.9 7.8 8.7 8.0 5.9 TB 15 T
37 Trần Thanh Ướt 5.2 3.7 4.5 1.8 5.3 5.4 3.3 1.0 2.2 4.3 6.3 5.0 4.2
Kem
38 Y 2
38 Nguyễn Hồng Xuân X 4.6 4.7 5.7 4.0 6.3 6.2 4.5 2.5 4.8 2.8 6.3 8.0 5.1 Y 26 TB 1 3
39 Trần Thanh Ý 6.8 5.9 8.3 4.9 6.3 5.6 3.0 5.5 3.3 5.5 8.3 7.5 6.0 Y 20 TB 1
40 Nguyễn Thị Bảo Yến X 5.3 5.5 6.2 4.2 7.5 6.4 6.3 7.3 6.2 7.0 6.3 7.5 6.2 TB 10 K 1 2
16 24 31 20 37 36 24 27 12 31 36 35
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
40.0%
60.0%
77.50%
51.28%

92.50%
90.0%
60.0%
67.50%
30.0%
77.50%
90.0%
87.50%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 2 2 10 7 6 15 8
Khá 5 6 9 7 14 5 11 11 3 15 12 22
Trung bình 9 16 12 13 23 31 13 9 9 10 9 5
Yếu 14 13 7 9 3 4 9 11 15 7 3 4
Kém 10 3 2 10 7 2 13 2 1 1
Bình quân lớp 4.5 5.3 6.5 4.6 6.1 5.6 5.2 6 4.3 6.2 7.1 6.6
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến

Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 8 20 11 0 0 4 14 17 4 12 13 7 8 0 4
0% 20.51% 51.28% 28.21% 0% 0% 10% 35% 42.5% 10% 30% 32.5% 17.5% 20% 0% 10%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 6©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB5, GVCN : Trần Thanh Phong
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK

CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Thái Bình 7.1 5.5 7.2 4.3 5.7 4.8 5.3 5.5 3.3 4.5 6.7 6.5 5.6 Y 15 K 1
2 Lý Minh Cảnh 6.7 7.7 9.4 5.7 5.8 5.0 5.2 7.3 6.1 6.8 5.3 8.0 6.5 K 3 T TT
3 Dương Văn Chắc 3.3 7.3 4.0 2.8
4 Nguyễn Thị Mỹ Đời X 4.3 5.3 5.6 5.5 5.3 5.3 6.0 7.5 2.9 4.5 7.3 7.0 5.4 Y 19 K
5 Mai Thị Ngọc Giàu X 6.4 5.8 6.1 5.0 6.0 5.2 6.5 6.8 6.2 5.5 6.0 5.5 5.9 TB 10 T
6 Trần Công Hiếu 4.8 3.0 4.9 3.0 5.5 5.4 7.0 5.3 2.8 2.5 4.8 6.5 4.7 Y 24 K
7 Nguyễn Thị Kiều Hoa X 8.5 7.8 7.7 7.0 5.5 5.7 7.5 4.0 8.0 7.5 7.5 T 1
8 Trần Minh Kha 4.9 4.3 4.9 4.0 5.0 5.8 7.0 6.8 5.9 4.8 7.7 6.0 5.6 TB 11 T
9 Nguyễn Thị Mộng Kha X 5.7 3.7 3.7 5.4 7.0 5.0 7.3 7.8 3.2 5.0 7.7 7.5 5.7 Y 14 K
10 Nguyễn Thị Diễm Kiều X 8.9 8.6 8.2 8.4 8.6 6.8 6.2 9.2 7.0 9.8 9.0 9.0 8.2 K 1 T 1 TT
11 Phạm Thị Thuý Liễu X 7.4 7.3 8.7 7.5 6.9 5.8 7.0 8.5 5.4 5.5 8.0 9.0 7.2 K 2 T 1 TT
12 Nguyễn Văn Linh 4.9 5.6 7.0 6.5 6.4 5.2 8.0 7.0 2.4 7.0 7.0 8.0 6.1 Y 13 K
13 Trần Nhựt Linh 2.1 2.0 3.4 1.5 6.3 4.0 3.7 4.3 1.9 5.0 4.0 4.0 3.5
Kem
31 K
14 Phạm Thị Trúc Mai X 3.1 2.4 3.4 2.4 4.7 3.3 5.8 4.8 3.2 3.5 4.7 5.0 3.8 Y 26 TB 1
15 Phan Văn Mến 7.6 6.5 7.5 5.7 7.4 4.4 6.5 8.5 5.7 5.0 8.0 6.5 6.5 TB 7 T
16
Đặng Nguyễn Hoàng
Minh 6.4 5.0 6.4 3.4 5.3 4.0 5.5 5.5 3.0 4.8 7.3 7.0 5.3 Y 20 K
17 Ngô Thị Ngoan X 3.6 3.5 4.5 1.9 5.6 5.6 4.3 6.3 2.5 2.3 4.3 5.0 4.2
Kem
30 K
18 Nguyễn Thị Nhẩn X 4.5 5.0 6.9 2.3 6.8 4.3 1.5 7.0 4.4 3.0 5.3 6.5 4.7
Kem

28 K 1
19 Phạm Văn Nhật 8.0 6.7 8.9 5.3 7.1 5.0 6.2 6.9 2.8 5.0 7.3 8.0 6.4 Y 12 Y 2 1
20 Trần Hữu
Phước
4.2 3.8 5.4 2.3 7.5 3.7 3.7 4.0 2.9 4.0 6.0 7.0 4.5 Y 25 K
21 Nguyễn Thị Như Quí X 5.9 5.2 7.3 3.0 5.5 4.8 4.9 5.7 3.0 3.0 1.8 6.5 4.8
Kem
27 K
22 Nguyễn Văn Quốc 6.4 4.9 7.9 2.0 5.8 4.8 6.9 7.8 3.1 5.0 4.3 6.5 5.5 Y 16 K 1
23 Trần Văn Minh Thái 7.9 6.0 8.8 6.8 7.8 5.0 5.4 7.7 5.7 4.0 8.0 8.0 6.7 TB 5 T
24 Đặng Duy Thanh 7.3 6.3 6.7 4.2 6.7 3.2 5.5 5.0 3.4 5.0 7.0 6.5 5.5 Y 16 TB 3
25 Nguyễn Phước Thảo 6.7 2.4 8.6 2.2 5.7 3.2 5.8 5.3 3.0 4.8 3.0 7.0 4.8 Y 22 K
26 Võ Thanh Thật 3.3 2.8 4.0 1.9 3.2 3.0 1.7 3.7 2.7 3.5 5.3 7.5 3.5
Kem
31 TB
27 Âu Thị Kim Thi X 7.1 5.4 8.8 3.0 6.0 4.2 3.3 7.5 3.6 2.5 3.3 6.0 5.1 Y 21 K
28 Ngô Thị Thúy X 7.2 8.5 7.7 7.5 6.4 4.8 4.3 6.2 3.5 6.5 8.7 8.5 6.6 TB 6 T 1
29 Bùi Thị Cẩm Tiên X 5.8 4.7 6.1 7.0 6.0 6.0 7.3 6.5 4.8 8.0 8.3 8.0 6.5 TB 7 T 1
30 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên X 6.6 4.0 6.6 3.2 8.5 4.8 4.3 6.3 2.5 5.0 5.7 8.0 5.5 Y 16 K
31 Lê Khánh Toàn 5.2 2.0 5.4 3.7 4.4 3.8 5.8 2.7 6.0 6.3 3.0 Y 4
32 Nguyễn Thị Mai Trang X 7.1 6.5 6.0 5.3 7.7 4.0 6.3 8.9 3.5 8.0 8.5 8.0 6.5 TB 7 T
33 Đào Thị Huyền Trang X 5.1 3.2 6.7 2.7 6.4 4.4 1.7 4.7 3.0 6.5 5.5 7.0 4.7
Kem
28 K 1
34 Trịnh Công Trí 4.7 4.2 4.1 4.7 6.5 4.0 6.7 5.8 3.5 2.0 6.3 6.5 4.8 Y 22 K
35 Nguyễn Thị Thu Tuyền X
36 Trần Tuấn Vũ 7.4 9.3 3.9 5.9 4.6 6.3 6.5 3.9 6.3 4.7 4.5 TB
37 Võ Văn Tuấn
Vương
2.9 5.2 5.8 2.0 7.0 8.0

38 Huỳnh Thị Xiêm 8.3 5.5 8.8 6.9 7.4 5.3 5.7 6.8 4.2 7.5 6.5 8.0 6.8 TB 4 T
24 18 28 15 33 15 24 30 7 20 27 33
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
68.57%
52.94%
77.78%
42.86%
91.67%
42.86%
70.59%
83.33%
20.0%
57.14%
75.00%
91.67%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 4 2 9 1 2 1 4 4 7 12
Khá 12 5 11 7 12 1 9 15 1 5 11 16
Trung bình 8 11 8 7 19 14 14 11 6 11 9 5
Yếu 8 8 6 6 2 16 6 5 9 9 6 2
Kém 3 8 2 14 1 4 4 1 19 6 3 1
Bình quân lớp 6 4.9 6.6 4.5 6.3 4.7 5.4 6.4 3.8 5.1 6.2 6.9
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2

>=8
6.5-<8
5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
1 8 12 11 0 0 3 8 15 6 12 17 4 2 0 3
3.12% 25% 37.5% 34.38% 0% 0% 8.11% 21.62% 40.54% 16.22% 32.43% 45.95% 10.81% 5.41% 0% 8.11%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 7©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 10CB6, GVCN : Nguyễn Đức Tiến
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD

KTNN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Hoàng An 5.7 5.4 8.8 4.2 5.5 6.4 5.2 5.9 2.0 6.5 6.5 6.0 5.7 Y 27 K 1
2 Võ Văn Bão 5.8 8.0 9.2 6.7 8.3 6.4 7.9 6.7 5.4 8.0 7.0 3
3 Lương Văn Cường 6.5 7.9 8.9 7.2 8.0 6.6 8.5 8.2 5.9 8.0 8.5 8.5 7.6 K 3 T 1 TT
4 Nguyễn Thị Dừa X 6.8 5.8 9.0 6.9 7.0 5.8 6.5 6.7 6.1 6.0 8.7 6.7 6.8 K 8 K TT
5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên X 3.5 4.7 6.2 4.2 5.6 5.8 2.0 5.5 2.7 5.0 5.8 6.3 4.8 Y 33 K
6 Nguyễn Tấn Duyên 7.6 6.9 9.3 6.2 5.6 5.2 7.0 4.7 3.5 6.5 8.0 7.5 6.5 TB 13 K 1
7 Nguyễn Thị Lệ Hằng X 3.0 3.2 6.7 4.0 5.3 4.8 4.0 4.5 2.5 3.8 6.5 8.0 4.6 Y 34 TB
8 Trương Minh Hiệp 3.8 2.0 7.8 2.2 5.0 2.6 2.0 2.7 0.9 5.0 5.7 4.7 3.6
Kem
38 TB 2
9 Phan Thị Thuý Hoa X 4.9 4.2 5.0 3.7 4.0 6.4 4.0 4.5 1.8 5.5 6.3 5.3 4.8
Kem
35 TB 1 1
10 Huỳnh Thanh Hoài 8.1 6.9 8.2 7.2 7.3 5.6 7.3 5.7 4.7 7.0 8.3 5.5 6.8 TB 11 T
11 Trương Công Hoài 9.3 8.8 9.9 6.9 8.8 7.0 7.3 8.2 7.0 9.8 7.7 7.0 8.1 G 1 T G
12 Nguyễn Thị Cẩm Hồng X 3.8 4.5 7.8 4.9 6.3 5.8 5.5 4.7 4.9 7.3 6.3 8.0 5.7 TB 20 T
13 Lê Quốc Huy 9.2 5.3 8.2 4.8 5.6 5.3 5.5 5.7 4.0 7.3 6.5 7.0 6.4 TB 15 K
14 Phạm Anh Khoa X 3.3 4.9 5.7 5.5 5.8 6.4 3.2 6.4 5.0 7.3 8.7 6.5 5.6 Y 28 K

15 Ngô Hoàng Anh Khôi 7.8 6.3 9.7 5.8 7.1 6.7 6.5 7.2 7.0 9.0 8.7 8.5 7.5 K 5 T 1 TT
16 Võ Tống Tuấn Kiệt 5.7 4.7 8.2 2.9 6.3 3.4 4.0 5.2 2.7 5.0 6.0 7.0 5.0 Y 32 K
17 Đặng Thị Tuyết Lan X 4.9 6.0 7.3 5.0 6.4 6.8 3.7 5.0 3.8 4.5 7.3 8.0 5.7 TB 20 K
18 Nguyễn Duy Linh 3.6 5.5 6.8 5.3 6.6 6.0 4.5 8.0 3.8 5.5 6.8 7.0 5.6 TB 22 T
19 Trần Thị Cẩm Linh X 3.9 5.6 6.7 3.7 6.4 5.3 5.0 2.8 4.2 6.5 6.5 7.5 5.2 Y 31 K 1
20 Lê Dư Linh 0.5 0.9 1.8 2.3 5.9 6.8 1.2 2.5 2.9 4.0 8.3 8.0 3.7
Kem
37 TB 3
21 Nguyễn Thành Lộc 5.2 4.8 7.9 5.8 6.9 5.8 6.9 7.5 2.2 5.8 8.3 5.0 5.9 Y 24 K
22 Nguyễn Văn Lộc 6.2 3.8 7.9 6.3 7.5 6.0 6.3 5.8 4.7 6.0 7.7 7.0 6.2 TB 18 T
23 Vỏ Thị Thảo Ly X 7.3 5.5 8.3 3.5 6.2 4.7 6.0 5.0 3.9 6.5 8.0 6.7 6.0 TB 19 T
24 Trịnh Hoàng Bích Ngọc X 7.1 7.9 8.9 5.8 6.9 7.2 6.1 8.2 6.8 8.5 7.7 7.5 7.4 K 6 T TT
25 Nguyễn Văn Ngon 5.4 6.2 9.0 7.5 7.8 5.4 6.7 5.8 5.8 7.0 8.3 7.5 6.7 TB 12 T 1
26 Lương Thị Yến Nhi X 3.7 6.0 7.9 4.8 5.8 5.6 6.7 4.9 3.3 7.5 6.3 6.0 5.6 Y 28 K
27 Nguyễn Thị Nhi 8.0 7.3 9.9 8.2 7.0 5.0 7.9 5.0 6.4 7.0 8.3 7.5 7.2 K 7 T TT
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 7.2 5.0 9.2 2.3 5.0 6.0 6.0 4.7 5.6 6.5 5.5 6.0 5.9 Y 24 K
29 Nguyễn Minh Phụng 6.5 4.5 7.0 5.5 6.8 6.6 6.0 6.5 3.5 7.0 6.5 8.3 6.3 TB 17 T 1
30 Nguyễn Thị Kim
Phượng
X 8.5 8.0 9.9 9.3 8.5 6.4 8.3 8.3 6.8 6.5 8.3 8.0 8.0 K 2 T TT
31 Nguyễn Thị Ngọc Quyền X 8.3 7.4 9.3 5.3 6.5 4.6 6.3 4.7 4.7 6.5 7.0 6.0 6.4 TB 15 T
32 Nguyễn Hoàng Tâm 8.6 9.2 9.3 5.9 8.3 7.0 7.5 7.5 5.6 7.5 6.3 8.0 7.6 K 3 T 3 TT
33 Nguyễn Văn Tâm 5.2 4.8 6.2 7.4 7.0 6.4 8.0 5.8 3.0 7.8 7.7 7.7 6.3 Y 23 K 1
34 Lê Thị Trúc Thanh X 4.8 5.8 6.3 8.7 8.0
35 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.0 5.5 8.5 6.7 5.3 4.6 5.5 3.0 2.9 5.3 6.0 8.0 5.9 Y 24 K
36 Huỳnh Thị Ngọc Trang X 7.5 6.8 9.4 5.0 6.6 5.8 6.0 6.7 5.7 7.3 8.3 7.0 6.8 K 8 T 3 TT
37 Đặng Thị Thùy Trang X 7.5 4.7 8.7 3.5 6.9 4.4 5.7 4.0 2.9 2.5 4.8 6.0 5.3 Y 30 K
38 Nguyễn Minh Trung 8.1 5.4 8.9 7.3 6.6 4.4 6.7 7.5 3.7 7.0 7.3 5.3 6.5 TB 13 K
39 Nguyễn Hồng Vân X 7.3 7.7 9.7 5.7 6.4 6.2 5.3 6.0 5.4 5.3 8.7 8.5 6.8 K 8 T TT
40

Nguyễn Phạm Tường
Vi X 4.4 3.7 5.3 3.8 5.6 5.2 3.8 1.5 3.0 3.5 6.3 5.5 4.4
Kem
36 K
27 25 38 24 39 31 29 27 14 33 39 39Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
69.23%
62.50%
97.44%
61.54%
97.50%
79.49%
74.36%
67.50%
35.90%
86.84%
97.50%
97.50%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTNN GDQP
Giỏi 9 4 23 2 5 3 5 4 16 12
Khá 11 8 10 9 15 8 12 8 4 19 13 16
Trung bình 7 13 5 13 19 23 14 14 10 10 10 11
Yếu 9 12 11 1 6 6 8 12 4 1 1
Kém 3 3 1 4 2 4 5 13 1

Bình quân lớp 6.1 5.7 8 5.4 6.5 5.7 5.7 5.6 4.3 6.3 7.3 7
Bình quân khối 5.8 6.1 7.4 5.4 7.1 5.4 5.9 6.5 4.6 6.7 7.3 7.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
2 12 18 6 0 1 9 12 12 4 17 17 4 0 1 9
5.26% 31.58% 47.37% 15.79% 0% 2.5% 22.5% 30% 30% 10% 42.5% 42.5% 10% 0% 2.5% 22.5%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 8©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 11A, GVCN : Văn Đức Dũng
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử

Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
Nghề
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Lê Thị Thúy An X 7.0 6.7 6.7 6.7 7.5 6.6 9.5 7.0 5.8 7.5 9.5 8.0 10 7.2 K 31 T TT
2 Nguyễn Thị Tâm Anh X 8.1 6.9 9.3 7.7 7.8 6.1 9.5 9.0 7.2 7.5 9.5 8.0 10 8.0 K 19 T TT
3 Hồ Thị Cẩm Dân X 6.4 5.9 8.8 7.2 8.5 7.4 9.3 8.0 5.8 7.5 9.5 8.0 9.0 7.5 K 26 T TT
4 Đỗ Công Danh 7.5 5.7 7.1 6.7 7.5 6.1 8.8 6.5 6.6 6.3 9.5 8.0 9.0 7.1 K 33 T TT
5 Mai Thành Đạt 8.2 9.0 9.6 8.0 9.6 7.0 9.5 8.0 8.1 4.8 9.5 9.0 9.5 8.4 K 12 T TT
6 Hồ Thị Thúy Diễm X 7.6 7.7 7.7 8.0 8.7 7.0 9.8 10 6.7 9.5 10 8.0 9.0 8.2 K 13 T 1 TT
7 Nguyễn Ngọc Diệu X 7.3 5.7 8.8 7.2 7.1 7.0 9.3 9.0 5.6 7.5 9.5 9.0 10 7.6 K 25 T TT
8
Dương Đào Đoan Thuỵ Quỳnh
Giao X 5.5 5.9 6.5 5.7 8.4 6.7 9.0 8.0 3.9 8.0 9.0 8.0 10 6.8 TB 38 T
9 Trần Thanh Hằng X 8.6 6.7 8.8 7.9 9.0 7.4 9.5 9.0 6.9 7.0 10 8.0 10 8.2 G 8 T G
10 Ngô Ngọc Như Hảo X 7.4 5.7 7.3 6.9 9.0 6.9 9.3 6.5 5.0 8.5 10 8.0 10 7.4 K 29 T TT
11 Nguyễn Thị Ngọc Huệ X 7.3 6.9 8.6 7.9 8.4 7.1 9.3 9.0 6.9 6.5 9.5 9.0 9.0 7.9 K 20 T 4 1 TT
12 Nguyễn Trọng Huy 8.2 7.4 7.2 7.4 8.0 6.1 9.0 7.5 5.3 6.8 9.5 8.0 10 7.5 K 26 T TT

13 Nguyễn Thanh Thuý Huỳnh X 6.2 4.0 6.0 7.5 8.5 5.4 8.5 8.0 5.7 5.8 9.0 7.0 9.5 6.6 TB 39 T
14 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh X 7.1 6.2 8.3 7.9 6.6 6.7 9.0 10 5.7 6.0 9.0 8.0 10 7.5 K 26 T 2 TT
15 Võ Thị Kim Liên X 6.7 5.3 8.2 7.5 8.0 6.7 9.3 8.0 5.9 7.3 9.5 8.0 10 7.4 K 29 T 1 TT
16 Trần Thị Kim Liên X 8.0 6.7 9.5 7.5 8.8 7.8 9.5 9.0 7.3 6.0 10 9.0 10 8.2 K 13 T TT
17 Trần Thị Thuỳ Linh X 8.0 8.3 9.4 7.2 7.4 7.0 9.3 9.0 6.8 8.8 9.0 8.0 9.0 8.2 G 8 T G
18 Lê Thị Trúc Ly X 6.7 8.2 8.9 7.0 8.5 6.3 9.8 9.0 5.7 8.0 9.5 8.0 9.0 7.9 K 20 K 1 TT
19 Nguyễn Thị Bình Minh 8.6 9.0 9.0 8.2 9.8 6.9 9.5 8.0 8.2 8.5 9.5 9.0 10 8.7 G 3 T G
20 Dương Triệu Thuỳ My X 9.8 9.3 9.9 8.7 8.8 8.4 9.8 9.5 8.9 9.8 10 9.0 10 9.4 G 1 T G
21 Nguyễn Huỳnh Trà My X 6.8 5.5 8.7 6.4 8.0 5.9 9.3 6.5 6.2 6.7 9.5 8.0 9.5 7.2 K 31 T TT
22 Nguyễn Thị Thanh Nga X 6.8 7.5 8.1 8.3 9.1 6.9 9.7 7.0 7.9 8.5 10 8.5 10 8.1 K 18 T TT
23 Trần Văn Nghị 7.2 8.3 8.3 9.2 8.3 6.6 9.3 9.0 6.5 8.0 9.5 8.0 9.0 8.2 K 13 T 1 TT
24 Dương Thị Ngọc X 9.4 9.0 8.1 8.2 7.9 7.7 9.0 10 8.1 8.5 9.5 9.0 10 8.7 G 3 T G
25 Trần Quỳnh Như X 8.3 7.3 9.3 7.3 8.2 7.0 9.8 8.0 6.3 7.4 9.0 7.0 10 7.9 K 20 T TT
26 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 8.1 6.5 6.7 8.7 8.9 7.1 9.7 9.0 7.0 5.5 10 9.0 10 7.9 K 20 T TT
27 Nguyễn Thị Huỳnh Như X 7.1 5.5 5.9 6.9 8.2 6.8 9.3 9.0 3.3 7.0 9.5 8.0 10 7.0 TB 36 T 1
28 Trương Hồ Ni X 9.7 7.7 9.3 6.5 7.0 7.3 9.0 9.0 6.5 8.0 10 8.5 9.5 8.2 G 8 T G
29 Lê Hữu Phần 7.4 6.8 6.6 5.9 7.8 6.1 8.3 8.0 5.1 7.0 9.0 8.0 9.0 7.0 K 34 T 1 TT
30 Lương Thị Phước X 6.7 6.9 8.7 7.9 8.0 6.9 9.7 7.5 7.1 8.5 10 9.0 9.0 7.9 K 20 T TT
31 Võ Chí
Phương
9.6 7.8 9.9 7.4 8.9 7.3 8.8 7.0 8.6 9.5 10 7.5 10 8.6 G 5 T G
32 Nguyễn Thị Thuý Quyên X 7.2 7.2 9.4 8.3 9.1 7.0 9.7 8.0 7.0 8.5 10 8.0 10 8.2 K 13 T TT
33 Lê Thị Diểm Sương X 8.2 9.0 8.3 8.3 9.0 7.3 9.7 9.5 6.7 9.5 10 9.0 10 8.6 G 5 T G
34 Nguyễn Duy Tân 5.6 5.9 7.9 8.0 8.7 6.1 9.0 7.0 6.7 7.0 10 7.0 9.7 7.3 TB 35 T
35 Lý Kim Thi X 8.2 7.2 8.3 7.5 7.0 6.6 9.3 9.0 7.4 8.5 9.5 8.0 9.5 8.0 G 11 T G
36 Lê Thị Trang X 8.0 8.7 8.8 8.5 7.5 6.7 9.7 9.0 7.8 9.0 9.5 9.0 9.0 8.5 G 7 T G
37 Ngô Thị Mộng Tuyền X 9.6 8.9 9.7 8.9 9.8 7.9 9.7 9.5 10 8.5 10 9.0 10 9.3 G 2 T 1 G
38 Phạm Thanh Tuyền X 8.4 5.9 9.3 7.4 9.1 7.7 9.0 9.0 7.6 8.3 10 8.0 9.0 8.2 K 13 T 2 TT
39 Trần Thị Hải Yến X 6.8 5.4 6.9 6.5 7.7 6.0 8.7 10 4.3 4.2 9.5 8.0 10 6.9 TB 37 T
39 38 39 39 39 39 39 39 36 37 39 39 39Số HS có điểm từng môn >= 5.0

Tỉ lệ
100%
97.44%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
92.31%
94.87%
100%
100%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Nghề
Giỏi 18 10 27 13 27 1 39 30 6 19 39 35 39
Khá 17 16 10 23 12 29 9 18 13 4
Trung bình 4 12 2 3 9 12 5
Yếu 1 2 2
Kém 1
Bình quân lớp 7.7 7 8.3 7.6 8.3 6.9 9.3 8.4 6.6 7.6 9.6 8.2 9.6
Bình quân khối 6.7 5.7 7.6 6.7 6.4 6.1 7.7 7.2 5.6 6.6 8.3 6.3 9.2
>=8 6.5-<8

5-<6.5 3.5-<5 <3.5
Giỏi Khá TB
Yếu Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
19 20 0 0 0 11 23 5 0 0 38 1 0 0 11 23
48.72% 51.28% 0% 0% 0% 28.21% 58.97% 12.82% 0% 0% 97.44% 2.56% 0% 0% 28.21% 58.97%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 9©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 11CB1, GVCN : Lê Phước Sang
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD

KTCN
GDQP
Nghề
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Đức An 5.3 3.7 6.8 7.0 4.3 6.9 6.5 6.5 4.3 5.0 8.0 3.0 9.0 5.7 Y 29 TB
2 Nguyễn Thị Hồng Chi X 5.8 6.0 6.7 8.3 6.7 5.9 8.7 5.0 5.8 8.5 7.5 5.0 9.0 6.5 TB 17 T
3 Phan Tuấn Cường 3.5 4.2 5.8 6.0 4.7 5.4 7.3 7.0 4.1 6.0 7.0 2.5 9.0 5.2 Y 35 K 1
4 Lê Thị Ngọc Diễm X 5.0 4.0 5.6 5.5 3.4 5.6 6.9 5.0 3.6 5.3 7.5 5.5 9.0 5.3 Y 34 K
5 Lê Chí Diễn 6.2 3.8 5.4 5.9 5.5 5.6 6.3 7.0 2.7 6.7 4.5 3.5 9.0 5.4 Y 32 K 1
6 Nguyễn Quốc Dững X 6.3 5.5 6.2 8.0 6.8 7.4 7.2 8.0 4.7 6.8 8.0 3.3 9.5 6.6 Y 26 K 1 3
7 Nguyễn Văn Phú Em 4.1 4.0 4.1 4.3 5.4 6.1 5.4 6.0 2.4 5.5 7.5 6.0 9.0 5.1 Y 36 K 3 2
8 Trương Bình Quốc Em 7.9 5.2 9.1 6.2 5.9 6.4 3.7 7.0 4.6 5.3 5.0 5.5 9.0 6.2 TB 21 Y 3 1
9 Trương Văn Hiếu 6.3 4.3 7.1 6.0 4.6 6.6 7.0 6.0 3.4 6.5 7.5 1.5 9.0 5.7
Kem
37 K
10 Huỳnh Võ Anh Huy 2.3 2.4 4.9 3.9 4.3 6.1 5.2 5.5 1.8 6.0 6.5 5.5 9.0 4.5
Kem
39 K
11 Trần Hoàng Khang 8.4 5.8 8.5 8.5 6.5 5.9 7.5 7.5 6.0 5.2 9.0 3.5 9.5 6.9 TB 13 T
12 Lê Chí Khang 7.8 6.3 5.7 4.9 6.0 5.8 6.2 5.0 3.2 6.5 5.0 6.0 9.0 5.9 Y 27 TB 4 5
13 Phạm Thị Trúc Linh X 5.8 5.9 8.2 9.0 7.7 7.1 7.9 8.0 5.4 6.5 7.0 6.3 9.0 7.0 K 9 T TT

14 Hà Thị Ngọc Linh X 6.2 4.2 6.1 6.7 4.4 5.6 6.0 5.5 3.2 7.7 7.7 4.0 9.0 5.7 Y 29 K 1
15 Nguyễn Vũ Linh 6.1 3.7 6.5 6.5 6.8 6.3 7.3 5.0 4.0 7.8 8.5 4.5 9.0 6.1 TB 22 T 3
16 Huỳnh Hữu Lộc 7.9 5.5 8.5 6.2 5.8 5.7 8.7 6.0 5.5 7.0 8.0 7.0 8.5 6.8 K 11 K 3 TT
17 Lê Đức Lợi
18 Phạm Thị Diễm Mi X 7.6 4.7 7.9 7.3 6.7 7.0 8.2 8.0 6.4 8.0 8.0 9.0 9.5 7.4 TB 12 T
19 Nguyễn Thị Trà My X 7.4 6.0 8.3 8.3 5.0 7.0 8.0 9.0 6.0 7.4 9.0 5.0 9.0 7.2 K 7 T 2 TT
20 Phạm Hữu Nghĩa 7.0 4.3 9.2 8.4 7.2 5.6 7.7 10 5.6 5.5 8.0 4.0 9.0 6.8 TB 14 T
21 Huỳnh Văn Nguyên 5.0 3.3 5.2 3.9 5.0 5.4 7.2 9.0 4.8 6.0 3.5 7.0 9.0 5.4 Y 32 K 2
22 Nguyễn Ngọc Nguyên 4.8 3.4 7.4 4.8 4.9 6.3 6.0 7.0 3.4 4.8 7.5 1.0 9.0 5.2
Kem
38 Y 2 2
23 Võ Thị Mỹ Nhân X 8.3 8.8 9.3 9.2 8.3 6.7 8.3 8.0 7.4 9.0 8.0 8.5 10 8.2 G 2 T 1 G
24 Trần Nguyễn Quỳnh Như X 8.1 7.5 9.2 8.7 6.9 6.6 8.3 8.0 7.3 8.0 7.5 6.3 9.0 7.7 K 4 T 3 TT
25 Âu Quang Nhựt 7.3 6.7 8.4 7.5 3.8 7.1 8.0 7.0 6.0 7.3 7.5 4.5 9.0 6.8 TB 14 T 2
26 Phan Minh Nhựt 6.6 2.5 7.4 5.2 5.0 6.0 6.5 7.5 3.1 8.5 6.5 2.0 10 5.7 Y 29 K 1
27 Trần Quốc Qui 6.9 7.3 8.8 8.3 6.0 6.4 7.5 5.0 6.8 7.4 8.7 5.0 9.0 7.0 K 9 T TT
28 Nguyễn Thành Tâm 5.2 4.2 6.7 6.2 4.2 6.2 6.3 5.0 4.4 7.0 6.5 4.0 9.0 5.5 TB 25 K
29 Bùi Minh Thế 5.7 5.0 6.8 7.3 6.7 5.9 6.7 8.0 4.0 7.0 8.5 5.0 9.0 6.3 TB 19 T 1
30 Trần Minh Thông 8.0 6.3 7.8 5.7 5.8 5.4 7.2 7.0 3.8 7.0 7.5 4.5 10 6.4 TB 18 T
31 Lương Thanh Thuận 7.8 5.4 5.9 5.2 5.8 5.2 6.5 8.0 3.8 4.5 6.7 7.0 9.0 6.1 TB 22 K 1
32 Hồ Như Thủy X 8.9 7.7 9.1 8.7 9.0 6.7 8.9 9.0 8.4 9.0 8.5 8.5 9.0 8.4 G 1 T G
33 Phạm Thị Ngọc Tiên X 6.9 7.7 8.5 8.7 7.5 7.9 8.5 8.0 6.6 9.3 8.5 8.5 9.0 8.0 K 3 T 2 TT
34 Trần Minh Trí 6.9 6.7 8.5 9.0 6.9 6.0 8.0 7.0 6.7 7.0 8.5 8.0 9.0 7.3 K 5 K 1 TT
35 Lê Thị Minh Thư 7.9 4.9 7.8 4.2 5.5 7.7 8.0 9.0 4.5 6.5 6.0 6.5 9.0 6.7 TB 16 T
36 Nguyễn Minh Truyền 7.1 6.3 8.4 7.9 6.2 6.1 7.9 9.0 6.6 6.0 8.0 7.0 9.0 7.1 K 8 T 1 TT
37 Nguyễn Văn Tú 3.8 6.0 7.0 7.7 5.5 6.3 7.3 8.0 3.0 5.5 7.7 3.0 9.3 5.8 Y 28 K
38 Huỳnh Thạo Văn 7.6 6.8 8.4 7.2 6.7 6.7 8.0 6.0 6.1 8.5 8.5 7.0 9.5 7.3 K 5 T TT
39 Châu Ngọc Nguyên Vũ 6.6 6.4 9.3 7.7 6.0 5.7 6.5 8.0 4.1 5.0 6.0 5.0 9.0 6.3 TB 19 T
40 Văn Quốc Vương 6.7 5.5 5.6 6.4 4.0 5.7 7.8 4.0 4.4 6.5 3.5 6.0 9.0 5.6 TB 24 K 3
34 23 37 33 29 39 38 38 16 37 36 24 39Số HS có điểm từng môn >= 5.0

Tỉ lệ
87.18%
58.97%
94.87%
84.62%
74.36%
100%
97.44%
97.44%
41.03%
94.87%
92.31%
61.54%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Nghề
Giỏi 5 1 16 12 2 12 16 1 8 16 5 39
Khá 17 7 12 10 12 13 19 10 6 17 16 6
Trung bình 12 15 9 11 15 26 7 12 9 12 4 13
Yếu 4 12 2 6 9 1 1 14 2 3 8
Kém 1 4 1 9 7
Bình quân lớp 6.5 5.3 7.3 6.8 5.8 6.3 7.2 7 4.8 6.7 7.3 5.3 9.1
Bình quân khối 6.7 5.7 7.6 6.7 6.4 6.1 7.7 7.2 5.6 6.6 8.3 6.3 9.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5

<3.5
Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB Yếu Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
3 15 20 1 0 2 9 14 11 3 19 16 2 2 2 9
7.69% 38.46% 51.28% 2.56% 0% 5.13% 23.08% 35.90% 28.21% 7.69% 48.72% 41.03% 5.13% 5.13% 5.13% 23.08%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 10©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 11CB2, GVCN : Lê Thị Anh Thư
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
Nghề
ĐTB

XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Thị Thúy Ái X 2.6 4.5 6.0 5.5 7.3 5.6 8.0 7.0 4.5 5.0 6.0 3.5 9.0 5.3 Y 33 K 0 0
2 Trần Đức Anh 6.7 6.3 7.5 7.7 6.8 5.0 8.7 7.0 6.9 7.5 7.0 8.0 8.0 6.9 K 9 T 1 0 TT
3 Đỗ Nhật Cường 6.8 5.3 8.7 6.9 6.9 5.6 6.9 8.0 6.4 7.9 8.0 8.0 9.0 7.0 K 7 T 0 0 TT
4 Nguyễn Minh Diệp 6.4 6.5 8.1 7.3 6.2 5.6 6.7 5.0 7.0 8.5 8.5 9.0 6.9 TB 13 T 0 0
5 Trương Thị Chúc Giang X 2.8 5.3 6.5 5.2 6.5 5.5 5.3 6.0 3.5 5.0 6.7 4.5 5.1 Y 35 K 5 0
6 Nguyễn Văn Hảo 8.1 6.8 9.1 7.4 6.2 6.1 8.0 8.0 5.7 7.2 8.0 8.0 7.3 K 5 T 0 0 TT
7 Đặng Thị Hương X 3.0 2.9 4.9 3.2 5.7 5.0 4.3 4.0 4.0 3.0 6.5 5.5 4.3 Y 38 K 2 1
8 Cao Thị Thảo Linh X 6.2 5.0 7.5 6.5 8.0
9 Võ Thị Ly X 3.2 4.9 7.2 6.8 3.2 5.4 7.8 5.0 5.1 5.5 6.5 8.0 5.0 5.5 Y 32 K 0 0
10 Huỳnh Văn Mỹ 5.5 4.1 7.0 6.2 4.8 4.3 8.0 5.0 3.0 2.5 8.0 5.0 5.2 Y 34 K 2 5
11 Huỳnh Thuý Ngọc X 7.0 5.3 6.3 6.4 6.6 5.1 8.2 6.5 6.6 6.8 8.5 7.0 6.6 K 11 T 0 0 TT
12 Nguyễn Thị Tuyết Nhi X 7.8 4.7 8.3 7.0 6.5 6.9 8.2 8.0 5.7 7.8 7.0 3.5 6.9 TB 13 T 0 0
13 Nguyễn Thị Thiên Nhi X 6.2 5.8 8.4 8.3 7.4 6.6 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 7.5 7.3 K 5 T 2 1 TT
14 Lê Thị Yến Nhi X 5.0 5.4 6.9 5.7 6.0 5.7 7.3 5.5 3.7 6.5 7.5 7.5 6.0 TB 23 T 2 2
15 Trương Thị Huỳnh Như X 6.2 8.2 7.8 6.9 6.4 5.9 8.9 5.0 7.1 6.8 7.5 8.0 6.9 TB 13 T 3 3
16
Nguyễn Thị Huỳnh
Như X 3.8 4.9 6.0 6.5 6.9 5.4 5.0 5.0 5.0 6.8 6.0 6.0 5.5 TB 28 T 0 0
17 Võ Thị Niềm X 7.4 6.2 9.1 7.2 7.2 6.4 7.3 7.0 7.0 5.0 7.5 7.0 7.0 K 7 T 0 0 TT
18 Nguyễn Thị Kim
Phượng

X 8.7 5.5 8.3 6.2 5.3 6.0 7.9 4.0 5.4 6.0 5.5 9.0 6.6 TB 17 T 1 0
19 Huỳnh Hoàng Rỡ 4.0 4.5 7.1 4.4 3.2 6.3 7.2 6.0 5.0 6.8 8.0 7.0 5.7 Y 30 K 5 2
20 Nguyễn Văn Sánh 3.5 4.7 4.1 6.0 4.8 3.0 7.7 5.0 5.2 5.5 7.0 6.0 9.0 4.9 Y 36 K 2 0
21 Nguyễn Văn Sĩ 5.8 5.3 9.2 7.9 6.7 6.1 7.3 7.0 6.3 7.0 7.5 9.0 9.0 6.9 TB 13 T 1 0
22 Lê Văn Tài 8.3 5.0 8.4 6.9 7.2 5.5 7.3 5.5 5.8 5.4 8.5 2.5 6.4 Y 29 K 2 0
23 Đinh Phúc Tài 9.4 7.5 9.1 9.2 7.7 6.9 8.3 10 7.2 8.4 8.0 8.0 8.3 G 1 T 1 0 G
24 Hồ Chí Thanh 8.0 6.4 8.5 6.2 6.0 5.1 7.8 8.0 6.4 5.0 6.5 7.0 7.0 6.7 K 10 T 4 1 TT
25 Nguyễn Duy Thanh 6.9 5.0 7.5 6.2 6.0 5.0 8.3 6.0 4.1 5.0 6.0 7.0 6.1 TB 21 K 8 1
26 Phạm Chí Thanh 5.2 2.4 6.7 5.2 4.8 5.9 6.3 7.0 5.8 6.5 7.0 5.0 5.6 Y 31 K 5 2
27 Hồ Thị Kim Thi X 4.7 5.8 7.4 6.5 5.4 5.3 6.7 6.5 5.8 6.5 7.7 6.0 6.0 TB 23 T 1 2
28 Phạm Minh Thiện 7.2 4.3 8.2 6.5 4.7 5.5 6.7 7.0 6.2 4.3 5.7 6.0 6.1 TB 21 K 0 3
29 Ngô Hoàng Anh Thư X 9.0 5.5 9.6 8.2 7.7 7.0 8.3 9.0 7.4 6.3 8.0 8.5 7.9 K 2 T 1 0 TT
30 Nguyễn Thị Trâm X 3.5 2.3 4.1 5.7 2.8 5.3 6.0 5.5 3.6 4.8 5.0 6.0 4.5 Y 37 K 1 0
31
Nguyễn Thị Huyền
Trân X 7.8 6.0 8.4 7.5 6.3 5.6 8.3 8.0 4.6 7.0 7.5 8.0 7.0 TB 12 T 0 0
32 Dương Thị Thùy Trang X 5.8 5.3 7.6 6.5 5.6 5.6 7.7 5.0 7.2 7.9 8.5 7.0 6.5 TB 18 T 1 0
33 Ngô Thị Ngọc Trang X 7.0 3.7 8.2 4.3 4.1 4.6 6.5 5.5 4.6 5.5 5.0 8.0 5.6 TB 27 T 1 2
34 Võ Tuyết Trinh X 5.8 5.4 7.6 5.7 5.7 6.0 7.5 7.0 5.2 5.8 6.5 8.0 6.3 TB 20 T 0 0
35 Trần Đức Quốc Trưởng 8.1 7.4 7.9 8.3 7.3 6.7 8.3 6.0 6.2 8.5 9.0 8.0 7.6 K 3 T 0 0 TT
36 Phạm Sơn Tùng 9.1 6.0 9.4 8.2 6.2 5.6 8.3 9.0 6.5 8.3 5.0 7.0 7.4 K 4 T 2 2 TT
37 Ngô Thị Hồng Vân X 5.7 9.0 6.0 5.8 7.5 10
38 Nguyễn Thị Vàng X 4.0 5.8 6.9 5.7 5.3 6.1 7.5 6.0 5.9 4.0 7.0 8.0 5.9 TB 26 T 0 0
39 Lê Văn Minh Vương 5.6 4.3 8.8 7.3 6.0 5.1 7.9 6.0 3.9 5.0 6.5 7.0 6.0 TB 23 T 0 0
40 Võ Thị Kim Xuyến X 7.2 5.4 6.4 6.5 7.0 6.0 7.7 7.0 4.1 5.5 7.5 8.0 6.5 TB 18 T 3 1
28 25 35 37 30 35 37 38 28 35 40 36 7
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
73.68%
65.79%

92.11%
92.50%
78.95%
92.11%
97.37%
95.00%
71.79%
87.50%
100%
90.0%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Nghề
Giỏi 8 1 17 5 14 10 4 12 18 5
Khá 10 4 14 17 15 5 19 10 10 16 20 10 1
Trung bình 10 20 4 15 15 30 4 18 18 15 8 8 1
Yếu 6 10 3 2 5 2 1 2 10 3 3
Kém 4 3 1 3 1 1 2 1
Bình quân lớp 6.1 5.3 7.6 6.5 6 5.6 7.4 6.5 5.6 6.2 7.1 7 8
Bình quân khối 6.7 5.7 7.6 6.7 6.4 6.1 7.7 7.2 5.6 6.6 8.3 6.3 9.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi Khá TB Yếu
Kém

Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
1 18 16 3 0 1 10 17 10 0 26 12 0 0 1 10
2.63% 47.37% 42.11% 7.89% 0% 2.5% 25% 42.5% 25% 0% 65% 30% 0% 0% 2.5% 25%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 11©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 11CB3, GVCN : Bùi Công Danh
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
Nghề

ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Trần Ngọc Ẩn 1.5 2.4 5.0 7.7 0.0 2.0 9.0 2.0 K 1 33
2 Nguyễn Thị Ngọc Bích X 5.8 3.5 9.3 7.8 5.6 5.5 8.3 7.0 5.4 5.3 9.0 3.5 6.2 TB 21 K
3 Lê Chí Công 5.5 4.4 7.2 5.1 3.9 5.3 4.4 8.0 4.0 5.0 7.5 2.0 5.2 Y 33 K 1
4 Nguyễn Minh Đạt 6.4 6.2 9.3 4.3 6.0 4.5 8.7 7.0 3.8 6.0 8.0 6.0 6.2 TB 21 K
5 Lê Duy Dương 6.5 3.3 7.8 5.8 7.2 5.6 6.7 6.0 4.1 6.0 9.0 4.3 6.0 Y 27 K 1
6 Bùi Hoàng Giang 7.7 4.3 8.6 5.9 6.4 5.5 7.0 7.0 4.3 4.3 9.0 6.0 6.4 TB 18 T
7 Lê Phước Giàu 8.8 7.0 7.8 7.4 8.0 5.6 7.3 9.0 6.3 5.3 9.5 7.5 7.4 K 7 T TT
8 Dương Thị Diệu Hà X 6.4 3.9 9.7 6.9 4.0 6.7 7.2 7.0 5.0 6.8 9.0 7.0 9.0 6.6 TB 17 T 1
9 Lê Bá Huy 7.4 6.9 8.2 7.2 7.1 5.7 8.4 8.0 5.7 7.8 10 7.0 7.3 K 8 K TT
10 Lữ Nhất Trường Kha 6.7 2.7 7.6 5.0 4.8 5.0 7.4 6.0 4.9 5.0 8.5 5.0 5.7 Y 30 TB 2 3
11
Huỳnh Thị Hương
Lan X 5.7 5.9 7.7 6.2 6.7 6.2 7.5 6.5 6.0 5.5 9.5 4.0 6.4 TB 18 K 2
12
Lưu Thanh Khánh
Linh X 4.8 3.8 6.9 5.0 5.0 5.8 4.0 6.0 4.6 8.5 7.0 4.0 5.4 TB 25 TB
13 Nguyễn Hữu Lý 9.0 4.2 7.9 7.2 5.2 5.5 8.3 8.0 7.3 6.5 8.5 4.7 6.9 TB 13 K
14 Võ Văn Minh 6.9 5.5 6.7 8.5 6.7 6.4 8.2 6.0 6.4 7.0 9.5 8.0 7.1 K 9 T TT
15 Lê Tài Năng 8.7 8.0 7.9 7.8 8.7 6.0 8.5 8.0 6.9 9.0 10 8.0 8.0 K 2 T TT
16 Lương Thị Diễm Ngân X 7.8 5.3 7.7 6.3 5.3 5.5 7.0 6.0 4.6 5.8 9.0 4.0 6.3 TB 20 K

17 Nguyễn Thị Cẩm Nhạn X 5.3 5.5 6.7 6.2 6.3 6.6 7.3 9.0 6.9 7.0 9.0 7.0 6.8 K 11 T 1 TT
18 Huỳnh Thị Mỹ Nhanh X 7.8 6.9 9.5 7.3 6.3 6.3 7.9 8.0 7.8 7.0 9.5 7.0 9.0 7.5 K 5 T 1 TT
19 Hồ Thị Huỳnh Như X 6.9 7.2 9.6 7.4 5.8 7.0 8.5 7.0 4.7 8.3 8.5 8.0 7.3 TB 12 T
20 Trần Thị Tuyết Nhung X 4.3 1.9 6.5 4.0 3.9 5.8 6.8 6.0 4.1 5.0 7.0 6.0 5.1
Kem
36 K
21 Nguyễn Thống Nhứt 7.2 6.4 7.8 6.5 6.0 6.1 7.8 5.5 4.6 2.8 7.0 0.5 5.8
Kem
34 TB 5 9
22 Nguyễn Minh
Phương
3.7 2.9 7.6 4.1 6.7 5.7 6.8 9.0 4.6 6.5 8.5 7.0 5.9 Y 28 K 2
23 Đặng Chí
Phương
5.9 5.4 8.0 5.2 3.3 4.7 5.7 7.0 6.0 5.2 9.5 6.5 5.9 Y 28 K
24 Nguyễn Hoài Sơn 5.1 2.3 8.4 6.9 5.9 4.7 4.5 8.0 5.0 7.5 8.5 2.5 5.7 Y 30 K
25 Trần Thành Tâm 8.1 6.9 9.2 9.3 8.8 6.1 7.3 10 7.0 5.8 10 8.0 10 7.9 K 4 T TT
26 Võ Thị Minh Tâm X 5.8 4.8 7.2 8.0 4.4 6.6 6.0 8.0 4.8 4.0 7.5 7.0 6.2 TB 21 T
27 Trần Văn Tèo 5.8 3.7 7.6 4.0 3.3 5.0 7.2 4.7 5.5 6.9 7.0 4.5 5.4 Y 32 K
28 Đào Thị Mai Thảo X 8.1 8.4 9.0 8.3 7.7 7.4 8.5 9.0 8.3 8.2 9.5 8.0 8.3 G 1 T G
29 Tô Thị Kim Thoa X 8.2 6.9 9.8 9.0 8.2 6.1 8.3 9.0 7.1 7.8 9.5 8.0 8.0 K 2 T TT
30 Lê Thị Mỹ Tiên X 7.4 3.5 7.8 4.2 5.9 5.6 7.2 4.5 4.6 6.5 8.5 7.5 6.2 TB 21 T
31 Nguyễn Thị Ngọc Tiền X 7.3 5.2 7.6 7.3 6.0 7.0 7.2 8.0 5.4 5.8 7.5 8.0 6.9 K 10 T TT
32 Nguyễn Nhật Toàn X 8.0 6.2 7.3 6.4 5.0 6.0 7.0 6.0 3.8 2.0 8.5 6.0 6.2 Y 26 K
33 Ngô Văn Toàn 7.2 7.4 7.0 6.7 4.8 4.8 8.7 6.0 6.6 6.5 9.5 8.0 6.8 TB 14 T
34 Võ Minh Toàn 6.8 3.7 7.0 5.0 5.5 3.4 6.3 4.0 4.1 3.0 9.5 1.5 5.0
Kem
37 K
35 Võ Văn Tới 5.3 5.3 7.6 5.0 4.7 5.5 7.0 8.0 4.0 4.5 8.3 1.5 5.5
Kem

35 TB
36 Cao Thị Mỹ Tuyền X 8.3 6.8 9.3 7.3 6.7 6.1 7.8 8.0 6.1 6.0 10 8.0 9.0 7.5 K 5 T TT
37 Hà Thị Bảo Yến X 7.8 4.8 8.1 6.0 6.0 6.4 8.2 6.0 5.6 5.0 9.0 7.0 6.7 TB 15 K
38 Trương Thị Hồng Yến X 7.2 6.5 8.4 7.3 5.9 6.0 8.2 6.0 3.6 6.0 7.5 8.0 6.7 TB 15 T
34 21 37 32 29 32 35 34 20 31 38 25 4
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
91.89%
55.26%
97.37%
86.49%
76.32%
86.49%
92.11%
89.47%
54.05%
81.58%
100%
65.79%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Nghề
Giỏi 8 2 15 5 4 12 16 1 4 30 10 4
Khá 15 9 22 14 7 6 20 7 7 12 8 10

Trung bình 11 10 13 18 26 3 11 12 15 5
Yếu 3 11 5 7 4 3 3 17 3 7
Kém 6 1 2 1 1 4 6
Bình quân lớp 6.8 5.1 7.9 6.4 5.9 5.8 7.3 6.9 5.4 5.9 8.7 5.8 9.3
Bình quân khối 6.7 5.7 7.6 6.7 6.4 6.1 7.7 7.2 5.6 6.6 8.3 6.3 9.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5
3.5-<5 <3.5
Giỏi Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi
Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
3 14 20 0 0 1 10 14 8 4 17 17 4 0 1 10
8.11% 37.84% 54.05% 0% 0% 2.63% 26.32% 36.84% 21.05% 10.53% 44.74% 44.74% 10.53% 0% 2.63% 26.32%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 12©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 11CB4, GVCN : Nguyễn Thị Hằng
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn

Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
Nghề
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Minh Chánh 6.2 4.8 6.6 8.5 7.6 5.4 8.0 6.5 7.6 6.3 8.0 5.0 6.6 TB 18 K
2 Lê Đoàn Dàng X 7.1 6.4 5.4 7.0 6.2 6.0 7.2 6.5 5.5 6.0 9.5 7.0 6.6 K 14 T TT
3 Nguyễn Văn Di 7.1 8.2 8.9 9.4 8.3 6.1 8.8 10 6.4 8.5 9.5 7.0 10 8.0 K 1 T TT
4 Hồ Thị Thùy Dương X 5.1 5.3 5.7 4.2 5.5 5.6 5.9 5.0 5.1 6.9 9.5 4.0 8.0 5.6 TB 24 T
5 Lê Nguyễn Thái Duy 7.7 6.6 7.5 3.8 7.1 5.9 7.2 7.0 7.0 5.3 10 8.0 10 6.9 TB 15 T
6 Diệp Hoàng Giang 7.6 6.0 7.5 7.3 5.4 4.9 7.4 7.0 6.9 4.3 7.0 4.0 6.3 TB 19 T
7 Lê Thị Ngọc Hân X 5.9 6.3 7.0 6.3 5.8 6.4 6.9 7.0 6.9 6.5 9.5 7.0 7.5 6.7 TB 17 T
8 Nguyễn Thị Hiếu X 8.8 7.0 9.8 9.0 7.8 5.7 7.3 9.0 6.7 8.0 7.5 6.0 7.0 7.7 K 4 T TT
9 Mai Thị Kiều Hoanh X 4.7 4.9 8.2 7.8 6.7 6.7 7.2 8.5 6.1 8.0 9.0 2.0 10 6.5 Y 27 K
10 Võ Thị Diệu Hương 8.1 5.8 8.9 7.2 5.8 7.4 7.9 7.0 6.2 7.0 9.0 6.0 7.0 7.3 K 8 T TT
11 Nguyễn Thị Thuý Kiều X 2.8 7.0 8.1 5.5 6.5 6.9 6.0 7.0 3.8 9.0 6.0
12 Nguyễn Thị Thảo Linh X 9.1 5.4 8.2 6.2 5.3 6.6 6.9 6.0 4.7 6.3 9.5 6.0 10 6.9 TB 15 K
13 Trần Thị Mỹ Linh X 3.8 2.7 4.2 7.0 3.1 6.0 3.7 6.0 4.7 4.5 10 5.0 5.0 Y 37 TB

14 Huỳnh Thanh Ngàn 7.1 6.1 7.6 7.6 8.5 6.6 6.7 6.0 6.9 7.8 9.0 5.0 9.0 7.0 K 12 T TT
15 Phạm Thị Bích Ngọc X 8.1 5.2 8.7 7.9 7.9 5.7 8.0 6.5 5.8 7.0 9.0 7.3 10 7.2 K 9 T TT
16 Lê Thị Ý Nhi X 7.2 7.5 8.9 7.7 8.6 7.0 7.8 9.0 7.4 8.9 10 8.0 8.0 K 1 T TT
17
Dương Thị Huỳnh
Như X 8.5 6.4 8.0 6.7 7.0 6.6 7.7 9.0 6.3 5.3 8.0 6.0 7.2 K 9 T TT
18 Phan Thị Hồng Nhung X 7.2 5.3 7.7 7.4 5.9 6.7 7.9 8.0 5.3 8.5 9.5 7.0 7.2 K 9 T TT
19 Mã Minh Nhựt 6.0 4.6 8.3 4.4 6.4 4.8 7.7 5.0 4.0 5.5 8.5 2.5 5.6 Y 31 K
20 Nguyễn Thị Ngọc Oanh X 5.3 4.3 5.3 4.2 4.7 6.3 8.3 6.5 5.4 7.7 8.5 7.5 10 6.1 TB 20 K
21 Lê Thanh Phú 5.4 4.0 4.3 5.3 5.8 5.3 6.7 9.0 4.9 4.9 6.0 5.0 6.0 5.5 TB 25 T
22 Nguyễn Duy
Phương
5.3 5.4 6.5 5.2 7.5 4.9 7.7 7.0 5.1 7.2 10 4.0 6.1 TB 20 T
23 Nguyễn Minh Quân 3.4 4.6 5.0 5.4 5.8 6.1 7.2 6.0 4.0 6.0 9.0 4.0 10 5.4 Y 35 K
24 Ngô Văn Quân 4.2 6.0 5.9 5.0 4.4 5.1 6.0 5.0 5.3 5.0 9.5 5.0 5.4 TB 26 K
25 Vỏ Thành Quí 4.5 5.0 5.6 6.2 5.4 5.3 7.8 7.0 4.3 4.3 8.5 3.0 9.0 5.5 Y 32 K
26 Nguyễn Thị Thu Sương X 7.2 6.4 8.4 7.9 6.5 6.9 7.7 9.0 6.1 8.3 9.5 7.5 10 7.5 K 6 T TT
27 Nguyễn Văn Tèo 7.6 5.3 7.1 6.9 6.3 5.6 8.0 6.5 6.0 8.3 8.5 7.0 6.9 K 13 T TT
28 Võ Văn Thái 3.0 3.0 6.1 4.8 3.3 6.1 6.3 8.0 1.8 7.0 3.0
29
Nguyễn Thị Hồng
Thắm X 5.1 6.2 6.3 5.8 4.5 5.4 7.0 5.0 5.9 6.3 9.5 3.0 9.0 5.8 Y 30 K
30 Lê Thị Thu Thảo X 5.1 3.2 5.1 4.9 5.7 5.1 7.7 6.5 5.4 7.0 7.0 4.0 10 5.5 Y 32 K
31 Đặng Thành Thi 2.4 4.0 4.3 6.2 6.7 5.1 6.9 5.0 5.8 5.5 8.5 7.0 5.4 Y 35 K
32 Nguyễn Thành Thư 6.2 5.5 7.2 5.0 5.8 5.3 7.7 5.0 5.7 6.8 9.5 4.3 10 6.1 TB 20 T
33 Phạm Thị Mỹ Tiên X 4.6 3.5 6.0 4.5 6.0 6.3 7.7 7.0 4.6 8.3 8.5 8.0 6.1 TB 20 T
34 Huỳnh Văn Tiên 4.6 4.0 6.3 4.2 6.5 5.4 5.8 5.5 3.5 7.5 10 3.0 7.0 5.5 Y 32 K
35 Phan Thị Tím X 8.7 8.3 8.8 7.5 7.9 6.3 8.7 8.0 7.4 7.3 9.5 5.0 10 7.7 K 4 T TT
36 Trần Văn Tới 5.2 5.8 8.0 6.8 5.2 5.9 7.2 8.0 6.6 7.0 10 2.0 10 6.3 Y 28 K
37 Nguyễn Thị Việt Trinh X 9.0 7.9 7.8 7.0 5.9 5.9 8.0 9.0 6.1 9.3 10 8.0 9.5 7.8 K 3 T TT

38 Trần Quốc Trung 4.2 4.3 5.2 3.8 5.0 5.4 4.8 5.0 3.9 5.5 8.0 3.0 4.8 Y 38 K
39 Nguyễn Tuấn Vũ 7.2 6.0 7.3 4.2 4.7 6.0 5.5 6.0 4.9 6.0 10 2.0 8.0 5.9 Y 29 K
40 Nguyễn Thị Như Ý X 7.5 6.5 8.3 8.9 6.7 6.6 8.2 8.0 7.3 8.3 9.0 5.0 7.5 K 6 K TT
29 26 35 29 33 35 36 38 28 34 38 24 23
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
76.32%
68.42%
92.11%
76.32%
86.84%
92.11%
94.74%
100%
73.68%
89.47%
100%
63.16%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Nghề
Giỏi 7 2 13 4 3 8 12 10 34 4 18
Khá 11 5 11 15 12 9 24 13 10 12 3 9 4
Trung bình 11 19 11 10 18 26 4 13 18 12 1 11 1

Yếu 7 10 3 9 4 3 2 10 4 6
Kém 2 2 1 8
Bình quân lớp 6.3 5.5 7 6.3 6.2 5.9 7.2 6.9 5.7 6.8 9 5.3 9
Bình quân khối 6.7 5.7 7.6 6.7 6.4 6.1 7.7 7.2 5.6 6.6 8.3 6.3 9.2
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
2 17 18 1 0 0 14 12 12 0 21 16 1 0 0 14
5.26% 44.74% 47.37% 2.63% 0% 0% 36.84% 31.58% 31.58% 0% 55.26% 42.11% 2.63% 0% 0% 36.84%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 13©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12A, GVCN : Trần Duy Tân
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học

Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Võ Huỳnh Ân 7.3 6.2 7.9 5.5 8.3 5.5 8.0 8.0 7.8 7.5 10 7.3 7.3 K 17 T 1 TT
2 Mai Thị Trâm Anh X 8.8 7.9 8.4 6.8 7.8 4.8 8.8 8.0 8.5 8.5 7.0 8.0 7.8 TB 20 T
3 Lê Thị Kim Anh X 5.8 6.0 7.6 4.7 8.0 4.2 7.6 9.0 5.7 8.0 8.5 7.0 6.6 TB 30 T 2
4 Võ Thị Kim Chi X 5.3 5.4 6.4 5.5 8.8 3.8 7.7 6.5 5.5 8.0 7.5 6.3 6.2 TB 31 T 2
5 Nguyễn Phước Bảo Đại 8.3 6.7 8.9 6.4 8.0 5.0 8.8 8.0 7.4 7.5 10 8.0 7.7 K 8 T 1 TT
6 Nguyễn Thị Ngọc Điệp X 7.2 6.4 6.9 5.8 8.6 4.3 9.3 6.5 6.2 8.0 6.0 7.5 6.8 TB 26 K 6
7 Nguyễn Phạm Quốc Duy 6.1 6.8 7.8 7.4 9.3 5.2 8.8 8.0 6.7 8.0 8.0 6.7 7.3 TB 22 T
8 Nguyễn Thị Hồng Hải X 7.5 6.6 7.5 6.8 8.0 5.8 10 7.0 6.2 8.5 9.5 7.0 7.4 K 14 T 1 TT
9 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 6.9 7.4 8.4 8.4 7.8 7.2 9.8 7.5 8.1 8.0 10 7.7 8.0 K 5 T 2 TT
10 Phạm Thị Hạnh X 7.7 6.6 6.9 6.5 8.7 6.0 9.5 7.0 7.4 8.0 10 7.7 7.5 K 13 T TT
11 Trần Thị Bảo Huyền X 7.2 6.5 6.7 5.4 7.8 6.8 9.2 7.0 8.5 9.5 10 7.3 7.4 K 14 T TT
12 Lê Văn Kha 6.4 6.9 6.5 7.2 8.3 3.5 8.5 8.0 7.3 8.5 8.5 6.7 7.1 TB 24 T
13 Lê Hồng Khởi 6.4 6.0 8.3 6.1 8.3 3.8 8.5 7.0 6.3 7.0 7.0 6.7 6.8 TB 26 K 1

14 Nguyễn Thị Ngọc Lụa X 6.7 6.9 7.5 6.2 8.3 6.0 9.8 7.0 6.5 8.5 9.0 8.0 7.4 K 14 T TT
15 Võ Thị Ngọc Mai X 8.3 7.2 8.3 8.7 8.2 5.5 9.6 8.0 8.1 9.0 8.5 7.7 8.1 K 4 T 1 TT
16 Nguyễn Hoài Nam 8.5 7.1 8.4 7.7 8.9 4.4 8.4 9.0 7.9 8.0 9.0 8.3 8.0 K 5 T TT
17 Phạm Văn Ngân 8.6 9.0 8.7 7.7 8.5 5.6 9.8 8.5 7.9 9.0 10 8.3 8.5 K 1 T TT
18 Nguyễn Thị Kim Ngân X 7.3 7.0 6.4 6.8 8.5 5.2 9.1 6.5 7.0 8.0 9.0 8.0 7.3 K 17 T TT
19 Ngô Văn Nghĩa 7.7 6.8 7.5 7.7 7.9 5.3 9.9 9.0 7.2 7.5 10 6.7 7.7 K 8 T 1 TT
20 Nguyễn Thanh Phong 5.8 6.2 6.9 5.9 7.8 4.8 8.1 8.0 6.1 8.0 8.0 6.0 6.7 TB 29 K 2
21 Huỳnh Thị Ngọc Phúc X 6.4 6.3 6.8 6.9 8.8 6.4 8.8 8.0 8.0 7.5 9.0 8.0 7.3 TB 22 T
22 Nguyễn Thị Thảo Quyên X 8.6 8.5 8.5 8.2 8.3 5.4 8.5 9.0 8.4 7.5 8.0 7.7 8.2 K 3 T 1 TT
23 Đặng Minh Tâm 7.6 6.9 8.4 6.9 8.0 5.0 9.3 7.5 8.9 8.8 7.5 6.5 7.6 K 10 T TT
24 Nguyễn Thị Hồng Thắm X 8.8 7.4 8.7 4.8 7.8 5.0 9.3 6.5 8.4 7.0 9.0 6.7 7.4 TB 21 T 1
25 Nguyễn Đức Thắng 5.9 6.1 6.8 6.7 7.9 5.5 8.7 7.5 7.9 6.5 9.0 7.0 6.9 TB 25 K 2
26 Nguyễn Thị Thảo X 7.9 7.9 8.0 7.9 8.0 5.6 9.2 7.0 6.8 7.0 9.0 6.0 7.6 K 10 T 1 TT
27 Huỳnh Thị Bích Thảo X 7.4 6.7 6.5 6.7 8.2 6.8 9.1 9.0 7.8 8.5 10 8.3 7.6 K 10 T TT
28 Võ Thị Phương Thảo X 4.7 6.2 7.1 5.5 7.9 3.8 8.5 5.0 6.4 8.0 8.0 6.5 6.3 Y 33 K 2
29 Nguyễn Đặng Thành Thi 5.9 6.4 7.0 7.8 6.8 3.2 8.0 9.0 7.1 7.5 5.5 8.0 6.8 Y 32 K 1
30 Nguyễn Thị Thu Thuỷ X 8.4 7.5 8.6 9.4 7.8 5.4 9.3 9.0 8.1 7.5 9.5 9.0 8.3 K 2 T TT
31 Lý Văn Tình 6.6 6.3 7.7 6.9 8.2 4.1 8.7 6.0 7.1 6.5 7.5 6.0 6.8 TB 26 T
32 Nguyễn Ngọc Vẹn X 7.0 6.2 6.3 7.9 8.0 5.6 9.5 6.0 7.2 8.0 8.0 7.0 7.1 K 19 T TT
33 Nguyễn Hoàng Vũ 7.3 7.1 8.5 7.2 8.9 7.0 9.4 8.5 8.2 9.0 9.0 7.7 8.0 K 5 T TT
32 33 33 31 33 22 33 33 33 33 33 33
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
96.97%
100%
100%
93.94%
100%
66.67%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Giỏi 8 2 13 4 23 31 17 10 21 26 10
Khá 15 19 17 18 10 4 2 13 16 12 5 19
Trung bình 9 12 3 9 18 3 7 2 4
Yếu 1 2 10
Kém 1
Bình quân lớp 7.2 6.8 7.6 6.8 8.2 5.2 9 7.6 7.4 7.9 8.6 7.3
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4
>=8 6.5-<8 5-<6.5
3.5-<5 <3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
7 24 2 0 0 0 19 12 2 0 27 6 0 0 0 19
21.21% 72.73% 6.06% 0% 0% 0% 57.58% 36.36% 6.06% 0% 81.82% 18.18% 0% 0% 0% 57.58%

Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 14©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12CB1, GVCN : Nguyễn Hồng Thái
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ

HS
Họ và tên
1 Võ Thị Diễm Chi X 6.1 7.5 8.6 7.7 7.3 5.7 8.5 7.0 7.0 5.0 7.5 6.3 6.9 TB 10 TB
2 Trần Văn
Chương
4.6 5.1 5.7 4.5 8.3 4.5 4.8 6.0 4.3 6.8 5.5 6.7 5.4 Y 27 K
3 Bùi Thị Diễm X 5.0 6.1 5.9 6.9 7.8 5.6 5.4 6.3 3.3 4.4 6.5 7.0 5.8 Y 26 K
4
Nguyễn Thị Phương Tiểu
Du X 7.4 7.3 8.7 8.2 7.7 6.5 9.3 6.5 7.9 6.0 9.0 8.3 7.6 K 1 T TT
5 Đoàn Ngọc Đức 6.2 5.1 3.6 6.5 7.8 4.6 5.2 7.0 3.6 4.5 6.0 7.0 5.6 TB 22 T
6 Bùi Hoàng Dương 7.8 7.1 8.0 6.7 8.7 5.5 7.9 5.7 6.2 5.5 10 7.0 7.1 K 4 T TT
7 Nguyễn Đức Hân 4.1 5.7 6.7 5.3 7.3 5.4 8.7 7.0 5.4 6.5 7.0 6.5 6.1 TB 14 T
8 Lê Thị Hằng X 6.0 6.3 6.8 6.4 8.2 5.2 7.5 4.5 5.6 6.5 7.5 6.3 6.3 TB 11 T
9 Trương Minh Hậu 8.2 5.8 4.8 6.3 8.7 5.0 5.5 5.0 4.8 5.0 6.0 5.5 6.0 TB 15 T
10 Lâm Thị Thùy Linh X 4.4 4.7 6.1 5.3 7.3 5.0 5.6 6.5 3.5 5.0 5.0 7.0 5.3 TB 24 T
11 Nguyễn Thị Diễm My X 3.8 5.1 4.2 5.3 7.7 4.8 6.0 2.0 5.0 6.0 5.0 5.0 4.9 Y 30 K
12 Đoàn Thị Kim Ngọc X 6.7 4.9 5.2 5.7 7.8 4.6 7.0 7.0 5.5 4.0 4.3 5.7 5.7 TB 20 K
13 Lê Văn Nguyên 5.3 4.2 5.3 5.8 7.0 5.2 5.0 7.0 6.1 6.3 4.0 6.7 5.6 TB 22 T
14 Phạm Hoài Nhân 4.2 3.6 2.2 3.7 7.4 4.6 5.0 6.0 4.0 3.5 6.0 5.7 4.6 Y 31 K
15 Trương Thị Thanh Nhanh X 6.1 6.5 5.5 8.0 7.7 5.4 5.0 5.0 5.5 5.0 5.5 7.0 6.0 TB 15 K
16 Nguyễn Thị Yến Nhi X 4.8 4.9 5.0 5.2 7.3 5.6 5.5 6.0 2.5 5.0 4.5 6.0 5.2 Y 29 K
17 Cao Văn Như 3.8 6.4 5.0 5.7 7.8 5.6 7.3 7.7 3.1 5.0 8.0 8.0 5.9 Y 25 K
18 Lê Quỳnh Như X 6.9 6.5 7.9 8.0 8.2 6.0 9.2 9.0 4.5 7.3 8.0 6.5 7.2 TB 9 K
19 Đặng Thị Hồng Nhung X 6.7 7.5 7.7 7.9 7.2 6.0 8.9 7.0 6.5 6.5 9.0 7.3 7.2 K 3 T TT
20 Vỏ Thị Hồng Nhung X 4.8 5.6 6.4 6.5 8.0 7.4 6.5 6.5 4.3 6.0 5.5 7.0 6.2 TB 13 T
21 Nguyễn Tấn Phát 6.6 5.8 8.3 7.2 8.7 6.0 7.9 7.0 7.4 5.0 5.0 6.5 6.7 K 6 T TT
22 Võ Thị Bích Phượng X 3.3 4.9 4.0 7.2 7.7 6.0 6.0 4.0 3.5 6.0 7.5 6.0 5.4 Y 27 K
23 Võ Thị Hồng Sen X 7.5 5.7 6.9 6.7 6.9 4.6 6.0 6.5 5.3 5.5 7.5 6.5 6.3 TB 11 T
24 Đặng Ngọc Thảo X 7.1 6.3 8.7 7.3 7.5 5.0 7.8 5.3 6.3 5.5 9.0 5.5 6.7 K 6 T TT

25 Nguyễn Phạm Huyền Trân X 7.3 6.3 8.3 7.7 7.5 6.8 8.3 8.0 6.7 6.0 10 7.3 7.5 K 2 T TT
26 Hà Bảo Trí 7.5 8.5 9.3 8.0 7.7 5.8 8.7 9.0 7.7 6.3 8.5 6.0 7.6 K 8 TB
27 Bùi Thị Tuyết Trong X 7.2 7.3 9.6 6.5 7.1 5.8 8.3 7.0 5.8 6.0 9.0 7.0 7.1 K 4 T TT
28 Phan Minh Trọng 4.8 6.9 5.6 6.3 6.8 5.8 5.4 6.0 6.8 5.0 7.5 6.3 6.0 TB 15 T
29 Nguyễn Trung Trực 5.2 4.2 5.4 6.3 8.2 5.2 5.8 5.7 3.7 6.0 9.0 5.7 5.8 TB 18 K
30 Nguyễn Thị Cẩm Tú X 4.8 5.5 8.5 6.7 7.8 5.0 5.0 5.0 4.0 5.0 5.5 7.0 5.7 TB 20 K
31 Phan Văn Út 4.6 6.0 6.8 6.0 6.8 5.4 6.0 6.5 6.0 4.0 7.0 6.0 5.8 TB 18 K
32 Phan Văn Tuấn Vũ 3.4 4.1 4.1 3.7 3.4 2.6 5.5 3.3 5.5 3.0 6.7 K
33 Nguyễn Văn Xuân 3.0 4.2 3.0 5.0 5.2 4.5 3.0 3.0 4.5 4.0 6.0 TB
19 24 26 30 31 26 30 29 18 27 28 33Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
57.58%
72.73%
78.79%
90.91%
100%
78.79%
90.91%
87.88%
54.55%
81.82%
84.85%
100%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP

Giỏi 1 1 9 4 8 8 3 10 2
Khá 11 8 6 13 23 3 7 14 7 5 8 17
Trung bình 7 15 11 13 23 15 12 11 22 10 14
Yếu 11 9 5 3 6 2 2 10 6 4
Kém 3 2 1 1 2 5 1
Bình quân lớp 5.6 5.8 6.3 6.4 7.7 5.4 6.5 6.2 5.1 5.5 6.7 6.5
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4
>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 10 19 2 0 0 8 16 7 0 16 14 3 0 0 7
0% 32.26% 61.29% 6.45% 0% 0% 24.24% 48.48% 21.21% 0% 48.48% 42.42% 9.09% 0% 0% 21.21%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 15©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12CB2, GVCN : Huỳnh Thị Thanh Đẹp
Số
TT
Nữ
Toán

Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Thị Mỹ An X 4.3 3.3 3.8 4.5 7.3 3.0 3.8 4.5 1.7 4.5 2.0 4.0 3.9
Kem
30 TB 2 1
2 Nguyễn Nhật Thanh Bình 6.7 7.2 7.9 7.5 8.3 4.8 8.3 9.0 6.7 8.8 7.0 8.0 7.3 TB 2 T 1
3 Nguyễn Thị Bé Chiêu X 5.0 5.0 6.0 6.4 7.8 5.8 6.9 6.5 5.5 6.0 7.0 6.3 6.1 TB 10 T
4 Trần Hoàng Duy 3.3 2.9 3.2 5.9 7.7 2.2 3.8 4.5 2.9 8.0 4.0 5.0 4.2 Y 29 K 1
5 Huỳnh Trung Hiếu 7.0 4.5 3.8 5.5 7.8 2.2 3.7 4.5 2.7 6.5 4.7 4.0 4.7 Y 26 K
6 Phạm Việt Hồng 4.5 4.3 5.3 4.2 8.7 3.2 3.9 6.0 3.7 4.5 4.5 5.0 4.7 Y 26 K
7 Phạm Thị Cẩm Hường X 5.6 6.4 8.1 6.9 7.3 6.4 6.7 7.0 4.0 4.5 4.0 5.0 6.0 TB 11 T 1

8 Nguyễn Minh Kha 3.8 4.7 3.3 4.5 8.2 2.8 4.5 3.5 2.5 4.5 5.0 5.7 4.3 Y 28 TB 1
9 Nguyễn Thanh Duy Khang 4.2 3.3 5.2 5.4 8.7 2.8 5.3 6.5 3.3 6.3 4.7 5.0 4.8 Y 24 TB
10 Lê Thị Ngọc Linh X 5.5 6.5 5.4 7.4 7.3 5.2 6.8 5.5 4.4 8.0 7.0 7.0 6.2 TB 8 T 1
11 Nguyễn Thị Mỹ Linh X 5.9 4.1 6.1 5.7 7.7 4.3 4.7 5.0 4.3 3.5 8.0 5.3 5.3 TB 18 T 1
12 Trần Thị Trúc Linh X 6.4 7.6 7.8 7.7 7.8 4.8 8.4 8.0 7.2 7.0 7.5 5.5 6.9 TB 4 T
13 Nguyễn Thị Mỹ Lợi X 5.0 4.8 5.0 6.7 7.0 5.3 5.0 6.0 3.9 6.5 6.0 5.3 5.5 TB 16 T 1
14 Nguyễn Thị Trà Mi X 8.2 6.6 8.6 8.9 7.4 7.5 8.7 8.5 7.3 8.8 10 9.3 8.3 G 1 T G
15 Huỳnh Thị Kim Nhi X 3.9 6.0 5.1 5.4 7.7 5.6 5.8 6.0 4.8 6.3 4.0 6.0 5.4 TB 17 T 2
16 Nguyễn Thị Cẩm Nhung X 6.1 2.5 6.8 4.7 7.3 4.0 4.8 5.0 5.2 5.0 8.0 5.3 5.3 Y 21 K 1
17 Nguyễn Thị Kim Quyên X 5.7 6.7 6.3 6.9 7.8 5.2 8.2 7.0 7.8 5.5 6.0 7.0 6.5 TB 6 T
18 Huỳnh Thanh Tài 7.7 6.3 7.4 6.7 8.2 4.6 8.2 8.0 7.6 7.0 7.0 9.7 7.2 TB 3 T
19 Nguyễn Phương Tâm 5.6 4.9 7.4 6.8 7.2 4.4 7.0 8.0 6.4 6.5 4.3 7.7 6.2 TB 8 T
20 Nguyễn Thị Mai Thảo X 6.2 5.4 6.1 5.3 8.0 3.2 3.6 5.0 4.2 6.5 4.0 5.7 5.2 Y 23 K
21 Hồ Thị Thảo X 6.3 5.3 6.6 5.9 8.7 4.4 4.9 7.5 5.2 6.5 5.5 5.5 5.9 TB 13 T
22 Trần Thị Cẩm Tiên X 6.1 6.7 6.3 7.4 7.7 3.6 6.8 6.0 5.6 8.0 6.0 9.5 6.4 TB 7 T 1
23 Nguyễn Thị Ngọc Trăm X 3.5 4.7 5.5 4.9 6.9 5.2 5.8 6.0 5.4 5.5 5.5 6.3 5.3 TB 18 T
24 Trần Đức Trọng 4.8 3.9 4.2 5.0 7.5 4.4 6.4 5.0 2.3 6.5 8.0 6.3 5.3 Y 21 K 1
25 Đặng Công Trường 5.2 5.7 6.4 6.0 7.5 4.8 5.5 5.5 4.9 4.5 5.0 7.0 5.6 TB 14 T
26 Trần Thanh Trường 4.2 7.7 3.0 6.0 5.0
27 Bùi Văn Truyền 5.7 4.9 6.3 6.2 7.1 4.8 6.3 7.0 3.8 5.3 4.0 6.0 5.6 TB 14 T 1
28 Lê Văn Tuấn 6.3 5.8 6.5 6.7 6.8 3.0 4.8 5.0 4.8 6.3 5.7 5.3 5.5 Y 20 K 1
29 Nguyễn Văn Tuẩn 6.8 4.5 7.0 7.0 8.2 4.5 5.1 8.0 5.0 5.0 6.0 5.0 6.0 TB 11 K 3
30 Bùi Thị Kim Vàng X 7.2 5.7 7.1 8.0 7.8 4.7 6.5 6.5 6.5 8.0 7.0 7.5 6.7 TB 5 T
31 Bùi Tấn Vũ 5.7 5.7 5.7 6.2 6.8 2.6 5.5 5.0 3.0 3.0 3.7 5.3 4.8 Y 24 K
22 16 25 25 31 8 20 27 13 24 19 28
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
73.33%
51.61%
83.33%

83.33%
100%
25.81%
66.67%
87.10%
43.33%
77.42%
63.33%
93.33%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Giỏi 1 2 2 8 5 6 6 4 4
Khá 5 6 9 11 23 1 6 7 6 8 6 5
Trung bình 16 10 14 12 7 9 14 7 10 9 19
Yếu 7 11 3 5 13 10 4 10 6 10 2
Kém 1 4 2 10 7 1 1
Bình quân lớp 5.6 5.2 6 6.2 7.7 4.3 5.9 6.2 4.8 6.1 5.7 6.2
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4
>=8 6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá
TB Yếu Kém Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi

Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
1 5 17 7 0 1 0 18 10 1 18 9 3 0 1 0
3.33% 16.67% 56.67% 23.33% 0% 3.23% 0% 58.06% 32.26% 3.23% 58.06% 29.03% 9.68% 0% 3.23% 0%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 16©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12CB3, GVCN : Nguyễn Thanh Sơn
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK

XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Nguyễn Tuấn Anh 4.2 6.1 3.7 3.3 8.5 5.0 5.5 6.0 4.5 4.5 4.8 6.0 5.1 Y 19 K 1
2 Phạm Thị Kim Chi X 8.9 7.8 8.2 5.2 10 6.2 8.7 5.5 6.8 8.0 6.5 7.0 7.4 K 3 T TT
3 Đặng Văn Cường 4.9 5.2 5.1 5.2 8.7 4.4 6.9 5.7 6.0 7.5 5.5 6.7 5.8 Y 17 K
4 Lê Phước Đạt 8.1 7.2 6.5 6.4 8.4 5.3 7.0 9.0 7.3 7.0 6.5 9.0 7.2 K 4 T 1 3 TT
5 Nguyễn Ngọc Diễm X 3.2 4.2 4.3 2.8 8.0 4.4 2.3 3.5 3.9 6.0 1.0 6.0 4.1
Kem
30 K 1
6 Trần Thị Điều X 5.0 5.5 6.9 4.7 8.7 4.2 5.5 6.5 3.9 5.5 2.0 5.8 5.2 Y 18 K 2
7 Trịnh Thị Thúy Hiền X 2.0 6.0
8
Nguyễn Thị Diễm
Hương X 7.4 7.3 7.7 8.4 9.0 7.2 8.7 7.0 7.4 7.5 8.0 9.0 7.8 K 1 T TT
9 Trương Văn Hưởng 6.5 6.7 7.8 6.0 8.3 6.5 8.2 7.0 6.0 7.5 6.0 8.0 7.0 K 5 T TT
10 Nguyễn Thị Cẩm Huyền X 7.5 7.0 5.1 5.3 7.7 5.0 5.3 4.5 6.3 5.3 5.0 5.3 5.8 TB 10 T 1
11 Nguyễn Thị Mai Huyền X 4.5 4.9 5.2 3.7 7.5 3.0 3.9 3.5 5.0 4.0 3.5 5.0 4.4 Y 27 K 1
12 Huỳnh Thúy Huỳnh X 3.6 3.5 4.1 3.5 6.3 5.8 6.4 5.7 4.8 8.0 3.5 7.0 5.1 TB 16 T
13 Nguyễn Chí Khanh 4.7 6.3 5.9 3.7 8.3 3.8 4.3 7.0 4.6 3.5 4.0 5.3 5.0 Y 20 K
14 Tạ Thị Thuý Kiều X 4.1 4.3 4.6 5.0 7.3 5.2 8.0 5.0 4.2 6.0 7.0 7.0 5.5 TB 13 T
15
Nguyễn Thị Ngọc
Lan X 3.0 4.4 3.8 4.9 8.0 5.0 5.0 5.5 3.4 4.5 6.0 7.0 4.9 Y 22 K 4
16 Nguyễn Ngọc Lành X 2.7 5.1 4.0 4.7 8.0 4.3 6.5 5.0 3.9 6.0 5.0 8.0 5.0 Y 20 K 1
17 Lê Thị Mỹ Linh X 3.8 4.6 3.7 5.2 7.0 5.4 5.9 5.0 5.4 5.3 5.5 7.0 5.2 TB 15 T
18 Hà Thị Bích Loan X 3.0 4.1 4.3 4.8 6.0 4.0 7.4 6.0 3.7 5.5 4.5 6.0 4.7 Y 26 K 1

19 Nguyễn Thị Mơ X 3.8 4.0 4.0 4.8 6.4 5.4 7.7 7.0 5.9 5.5 6.0 6.3 5.4 TB 14 T 2 2
20 Trần Thị Yến Nhi X 3.6 4.4 4.1 6.8 8.0 6.0 5.8 7.0 5.2 9.5 5.5 6.5 5.9 TB 9 T 2 1
21 Nguyễn Văn No 7.8 8.1 8.7 7.2 9.1 6.8 8.0 6.5 7.1 6.5 6.5 8.0 7.5 K 2 T TT
22 Nguyễn Ngọc Son X 3.7 4.4 6.0 3.7 7.0 5.8 5.5 3.0 3.9 5.5 4.0 5.0 4.8 Y 24 K 9
23 Lê Thị Kim Thoa X 4.9 6.4 5.2 8.3 8.3 5.0 8.2 7.0 3.6 8.0 7.0 6.7 6.3 TB 8 T
24 Nguyễn Văn Thuận 2.2 3.3 3.8 3.2 8.8 4.8 6.7 6.0 4.2 4.3 4.5 8.0 4.8 Y 24 K
25 Trần Văn
Thương
6.0 6.0 6.0 4.7 9.3 4.2 5.5 6.5 4.2 4.5 5.0 6.0 5.6 TB 11 T
26
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm X 5.4 5.1 8.2 5.4 10 5.4 3.6 5.0 5.0 3.5 3.5 7.0 5.6 TB 11 T 1 1
27
Nguyễn Thị Thuỳ
Trang X 2.0 4.2 4.1 4.4 7.3 3.8 4.4 3.7 4.7 6.8 3.0 5.3 4.3 Y 28 K
28 Nguyễn Thị Trinh X 5.6 5.2 6.2 6.9 8.5 4.6 7.2 7.0 5.9 7.0 8.0 9.0 6.5 TB 7 T 1
29 Nguyễn Kim Trọng 6.9 6.3 6.8 6.5 8.8 5.4 7.8 5.5 7.2 8.5 8.0 8.3 7.0 K 5 T 1 TT
30 Trần Văn Tuấn 3.5 4.2 4.3 3.2 9.5 3.4 3.8 3.0 3.6 5.5 5.0 4.7 4.3 Y 28 K 2
31 Nguyễn Thị Kim Vàng X 4.5 5.2 5.3 4.7 8.3 3.8 4.3 4.5 5.0 5.3 3.3 5.7 4.9 Y 22 K 1
32 Trần Anh Quyền
33 Đinh Công Trường 1.6 4.8 3.7 2.5 4.0 3.0 5.0 3.5
11 17 17 14 30 17 23 23 15 23 18 29
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
36.67%
56.67%
56.67%
46.67%
100%
56.67%

76.67%
76.67%
50.0%
76.67%
60.0%
96.67%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Giỏi 2 1 3 2 21 6 1 5 3 8
Khá 5 5 5 4 6 3 8 10 5 7 5 9
Trung bình 4 11 9 8 3 14 9 12 10 11 10 12
Yếu 13 12 13 12 11 6 5 14 7 8 1
Kém 6 1 4 2 1 2 1 4
Bình quân lớp 4.8 5.4 5.5 5.1 8.2 5 6.1 5.6 5.1 6.1 5.1 6.7
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4
>=8
6.5-<8 5-<6.5
3.5-<5 <3.5
Giỏi
Khá TB Yếu Kém Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 7 14 9 0 0 6 10 13 1 16 14 0 0 0 6
0% 23.33% 46.67% 30% 0% 0% 20% 33.33% 43.33% 3.33% 53.33% 46.67% 0% 0% 0% 20%

Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 17©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12CB4, GVCN : Lê Thị Trút Ly
Số
TT
Nữ
Toán
Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ

HS
Họ và tên
1 Nguyễn Hữu Quí An 6.5 5.1 6.5 7.2 9.0 3.6 8.5 5.0 6.3 6.0 7.0 5.0 6.1 TB 16 T
2 Nguyễn Hoàng Cẩn 7.9 7.7 8.3 7.8 8.7 6.6 9.4 8.0 5.6 6.8 8.0 7.0 7.6 K 1 T TT
3 Phan Thị Duyên X 5.4 5.1 6.2 6.0 9.3 4.0 6.5 6.5 4.0 5.0 6.0 5.3 5.6 TB 22 T
4 Nguyễn Hoàng Hậu 5.5 5.1 5.7 6.3 8.3 5.2 7.0 5.3 3.5 5.0 5.0 5.7 5.6 TB 22 T
5
Nguyễn Hoàng Thanh
Hiển 6.6 3.9 6.7 5.7 8.0 4.0 7.5 3.5 4.4 7.0 5.5 4.0 5.5 TB 24 K
6 Trần Thị Tuyết Hoa X 6.8 6.9 6.7 6.3 9.3 4.4 8.8 4.0 5.3 6.0 7.0 5.0 6.3 TB 11 T
7 Phạm Thị Cẫm Hồng X 7.3 7.2 8.1 8.0 9.0 7.0 7.3 8.0 7.0 8.5 7.5 6.0 7.5 K 3 T TT
8 Lê Trí
Hướng
6.4 6.8 7.9 7.4 7.0 5.4 7.8 6.0 5.1 8.0 8.5 5.5 6.7 TB 8 K
9 Hồ Duy Khánh 6.5 6.0 8.2 6.4 8.0 3.4 6.7 6.0 4.3 4.5 6.0 5.0 5.8 Y 26 K
10 Bùi Nguyễn Khánh Linh X 3.7 4.4 4.6 5.5 8.8 5.2 3.5 4.0 4.8 5.5 4.0 5.0 4.9 Y 31 TB
11 Trần Minh Lớn 3.6 4.8 6.9 6.0 8.3 6.6 7.4 7.0 4.2 7.3 5.5 6.3 6.0 TB 17 T
12 Châu Công Lực 6.7 6.5 6.8 7.3 9.3 6.4 7.5 7.0 4.7 8.0 9.0 5.7 7.0 TB 6 T
13 Nguyễn Thị Trúc Mai X 6.4 5.7 6.3 6.3 7.6 6.4 8.8 8.5 6.0 7.8 5.0 7.0 6.8 TB 7 T
14 Nguyễn Thị Bích Ngọc X 5.2 5.9 7.1 5.2 9.7 5.2 8.3 6.0 4.2 5.0 8.0 6.7 6.2 TB 14 T
15 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 3.8 4.8 4.2 6.7 7.3 5.6 7.3 5.0 3.8 5.5 2.7 7.0 5.2 Y 29 K
16 Nguyễn Thị Út Nhi X 5.3 6.2 7.0 6.2 7.8 5.0 6.3 4.0 3.9 7.0 7.0 5.7 5.8 TB 19 T
17 Võ Thị Hằng Ni X 7.8 8.3 6.7 6.9 9.3 6.6 8.4 7.0 5.7 8.5 10 5.5 7.5 K 3 T TT
18 Nguyễn Hoàng Phong 2.9 5.0 4.1 4.5 7.5 4.3 5.5 8.5 2.9 6.5 TB
19 Lê Hoài Phong 5.9 5.7 6.5 7.0 8.5 2.8 5.8 7.0 4.1 6.0 5.0 6.0 5.6 Y 27 TB
20 Đặng Bảo Quốc 9.0 6.4 8.4 7.9 9.3 5.8 8.4 7.0 7.8 5.5 8.0 6.5 7.5 K 3 T TT
21 Nguyễn Bảo Quốc 4.9 5.8 5.9 6.9 9.7 6.0 6.5 7.5 5.7 7.0 8.5 5.0 6.5 TB 9 T
22 Nguyễn Văn Riêm 6.1 6.3 6.7 5.9 9.3 5.0 8.5 6.5 3.5 7.0 8.0 6.5 6.5 TB 9 T
23 Nguyễn Thị Ngọc Sang X 5.3 5.3 7.4 5.9 8.7 3.8 8.3 6.0 5.9 5.5 8.0 5.3 6.0 TB 17 K
24 Nguyễn Văn Tân 4.8 5.5 7.5 6.2 7.3 5.6 8.0 6.5 6.3 6.5 7.0 5.0 6.2 TB 14 K

25 Huỳnh Tiến Tân 2.8 4.2 4.5 6.5 7.8 5.5 6.5 7.0 3.5 4.7 5.5 4.0 5.1 Y 30 K
26 Trần Thị Thanh Thảo X 5.2 5.9 7.1 6.5 6.8 6.3 7.8 6.0 5.6 6.5 7.0 5.7 6.3 TB 11 T
27 Vỏ Thị Thu Thảo X 6.9 6.0 7.5 6.3 8.7 5.2 8.3 6.5 4.0 6.5 6.0 4.7 6.3 TB 11 T
28 Nguyễn Minh Tính 5.6 6.4 6.7 5.2 8.0 5.6 6.0 5.0 6.0 5.5 7.0 3.5 5.8 TB 19 K
29 Nguyễn Thanh Toàn 8.2 6.8 9.2 7.4 9.7 6.4 8.0 8.0 7.2 5.5 8.5 7.0 7.6 K 1 T TT
30 Nguyễn Thị Thuỳ Trang X 4.8 3.3 4.8 4.7 7.0 4.2 5.5 5.0 3.2 5.3 6.5 4.0 4.8 Y 32 K
31 Nguyễn Thị Việt Trinh X 5.1 5.5 5.0 5.2 8.3 5.2 7.5 4.0 3.1 7.0 4.5 5.7 5.5 Y 28 K
32 Lý Ngọc Tuyết X 5.5 3.5 5.2 5.5 8.3 6.2 7.0 5.0 5.2 5.0 5.0 6.0 5.7 TB 21 K
33 Trần Thị Vẹn X 5.1 4.3 4.0 4.7 8.0 4.8 8.3 6.0 4.6 5.5 6.5 5.3 5.5 TB 24 T
25 25 27 30 33 23 32 28 15 31 29 27Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
75.76%
75.76%
81.82%
90.91%
100%
69.70%
96.97%
84.85%
45.45%
93.94%
90.62%
84.38%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP

Giỏi 2 1 5 1 24 13 5 4 10
Khá 9 6 16 12 9 4 14 11 3 12 9 7
Trung bình 14 18 6 17 19 5 12 12 15 10 20
Yếu 6 7 6 3 8 1 5 15 2 2 5
Kém 2 1 2 3 1
Bình quân lớp 5.7 5.6 6.5 6.3 8.4 5.3 7.4 6.1 4.9 6.3 6.6 5.6
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4
>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 10 20 2 0 0 5 20 7 0 19 11 3 0 0 5
0% 31.25% 62.5% 6.25% 0% 0% 15.15% 60.61% 21.21% 0% 57.58% 33.33% 9.09% 0% 0% 15.15%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 18©Prosoft.com.vn
Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Trường Xuân
LỚP : 12CB5, GVCN : Trần Thị Thanh Bích
Số
TT
Nữ
Toán

Vật lí
Hóa học
Sinh học
Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD
KTCN
GDQP
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Bùi Thị Mộng Cầm X 6.9 5.5 6.0 4.9 9.3 3.0 4.7 6.0 5.1 5.5 5.7 7.0 5.7 Y 24 K
2 Nguyễn Bảo Duy 4.0 3.2 3.5 4.2 9.3 3.6 5.0 4.3 3.2 5.0 4.7 5.0 4.5 Y 32 K
3 Nguyễn Thị Kim Em X 2.5 2.8 5.1 4.9 9.3 5.8 5.4 6.0 3.4 5.5 6.0 6.7 5.1 Y 30 TB
4 Nguyễn Thị Giàu X 7.9 7.0 9.0 6.5 9.5 6.2 8.0 7.5 7.4 7.3 7.5 7.3 7.5 K 2 T TT
5 Nguyễn Thị Kim Hạnh X 5.1 5.7 5.2 5.2 9.5 3.9 4.8 4.3 3.7 5.5 6.0 6.0 5.3 TB 22 K
6 Lâm Minh Hiền 7.2 5.6 7.1 6.5 7.3 4.6 7.3 9.0 6.0 7.0 8.0 6.5 6.7 TB 10 T
7 Trần Bé Hiền X 3.8 4.0 5.9 8.0 5.6 5.4 6.0 5.9 3.5 7.5 7.0 K 3
8 Lê Thị Tuyết Hoa X 6.3 8.2 7.0 7.3 10 6.7 7.2 7.0 6.6 7.8 7.5 6.8 7.2 K 5 K TT
9 Võ Thị Huệ X 4.6 4.3 6.1 3.4 9.3 6.0 6.3 6.5 6.5 5.3 5.3 6.3 5.8 Y 23 K

10 Võ Văn Hưỡng 6.6 6.8 7.3 7.5 9.7 4.0 7.0 9.0 6.8 6.0 7.3 7.3 6.9 TB 8 T
11 Huỳnh Trần Khánh 6.2 5.8 7.1 4.5 9.7 4.8 6.0 5.0 4.5 6.5 6.0 6.0 5.9 TB 17 T
12 Nguyễn Trung Kiên 7.7 6.9 8.7 7.2 10 5.0 7.5 8.0 7.7 8.0 6.5 7.0 7.4 K 4 T TT
13 Đào Thị Tú Lan X 5.2 4.9 4.6 6.1 8.5 3.3 5.5 6.0 4.4 6.5 6.5 6.0 5.4 Y 27 K
14 Trần Văn Lành 8.3 5.4 5.8 7.4 9.3 4.6 5.3 5.0 4.7 4.5 3.5 5.0 5.8 TB 18 T
15 Phạm Thị Liên X 5.8 5.1 5.2 5.2 9.3 3.7 5.2 5.0 5.7 4.5 5.7 6.0 5.4 TB 21 K
16 Nguyễn Thị Bích Ly X 5.0 5.9 6.5 3.7 8.7 4.4 3.3 5.0 4.0 3.5 5.5 5.3 5.0 Y 31 K
17 Phan Thị Mãi X 5.4 4.8 6.3 4.8 8.7 5.6 7.0 5.5 4.3 5.0 5.7 5.5 5.7 TB 19 K
18
Nguyễn Văn Ngọc
Mới 6.8 6.2 7.1 7.0 10 6.2 7.0 7.0 5.3 7.8 9.0 7.0 7.1 K 6 T TT
19
Trương Thị Huỳnh
Nhi X 6.2 6.3 7.1 6.0 9.5 6.0 7.2 8.0 5.4 6.8 7.0 6.7 6.7 TB 10 K
20 Phạm Thị Ngọc Nữ X 5.9 5.3 7.5 4.9 8.7 5.2 7.2 5.0 4.5 5.0 8.0 6.0 6.0 TB 15 T
21 Nguyễn Thanh
Phương
5.2 5.4 4.9 6.0 9.0 4.3 5.3 7.5 7.0 5.0 4.0 4.5 5.5 TB 20 T
22 Nguyễn Thị Thu Song X 8.0 8.3 9.6 5.9 9.5 4.6 6.4 5.0 6.5 6.0 8.0 5.5 6.9 TB 8 K
23 Đỗ Hồ Tâm 4.5 4.5 5.6 4.5 9.3 3.7 5.1 5.5 3.8 5.5 7.5 6.3 5.3 Y 28 K
24 Trần Văn Tân 4.1 4.4 4.0 4.3 10 5.0 8.3 7.0 4.8 7.0 9.0 6.7 6.0 TB 15 T
25 Phạm Hồng Thái 3.3 4.0 4.4 4.5 6.9 7.2 8.3 6.0 3.3 4.5 9.0 6.7 5.6 Y 25 K
26 Lê Ngọc Thành 7.0 8.3 8.6 7.9 9.3 5.5 7.5 8.5 7.2 8.3 8.0 7.3 7.6 K 1 T TT
27 Trà Thị Thảo X 4.2 4.7 4.9 6.0 8.0 5.4 4.4 5.5 3.3 6.5 3.5 6.3 5.2 Y 29 K
28 Nguyễn Thị Mai Tiên X 7.6 6.9 8.5 7.4 9.3 6.8 8.3 6.5 7.1 7.5 9.0 6.0 7.5 K 2 T TT
29 Trần Thị Thùy Trang X 7.5 6.5 7.3 7.0 9.7 4.3 7.8 5.0 5.6 5.0 6.5 5.5 6.4 TB 13 T
30 Nguyễn Thị Thuỳ Trang X 6.1 3.0 5.9 3.3 8.7 4.5 7.5 5.0 3.3 5.0 8.0 6.7 5.5 Y 26 K
31 Huỳnh Trọng Trí 3.2 4.4 2.1 4.7 6.8 3.6 3.5 4.0 3.2 4.0 5.0 4.0 4.0 Y 33
32 Nguyễn Thị Bé Tròn X 6.8 6.7 7.7 6.5 9.0 5.5 7.7 6.5 4.6 4.5 8.0 7.5 6.7 TB 10 K
33 Trần Thị Cẩm Tú X 6.8 7.7 5.7 7.7 9.0 5.0 8.8 5.5 6.4 6.0 7.0 7.5 6.8 K 7 Y

34 Thạch Quốc Tuấn 8.3 6.7 7.1 6.0 7.5 5.0 5.5 5.0 5.8 5.5 6.0 6.3 6.3 TB 14 T
25 22 26 21 34 18 29 31 18 27 30 32
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
73.53%
64.71%
78.79%
61.76%
100%
52.94%
85.29%
91.18%
52.94%
79.41%
88.24%
94.12%
Toán Vật lí Hóa học
Sinh học Tin học
Văn
Lịch sử
Địa lí
Tiếng Anh
GDCD KTCN GDQP
Giỏi 3 3 5 30 5 5 2 10
Khá 11 8 11 12 4 3 12 8 9 10 10 16
Trung bình 11 11 10 9 15 12 18 9 15 10 16
Yếu 6 9 6 11 14 4 3 10 7 4 2
Kém 3 3 1 2 2 1 6
Bình quân lớp 5.9 5.6 6.3 5.7 9 5 6.4 6.1 5.2 5.8 6.7 6.3
Bình quân khối 5.8 5.7 6.4 6.1 8.2 5 6.9 6.3 5.4 6.3 6.6 6.4

>=8
6.5-<8 5-<6.5 3.5-<5
<3.5
Giỏi
Khá TB Yếu
Kém
Tốt Khá TB Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
0 12 19 2 0 0 7 15 11 0 14 17 1 1 0 6
0% 36.36% 57.58% 6.06% 0% 0% 20.59% 44.12% 32.35% 0% 41.18% 50% 2.94% 2.94% 0% 17.65%
Trường Xuân, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Mai Văn Bé Bảy
Trang 19©Prosoft.com.vn

×