Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

số 0 trong phép trừ lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 14 trang )

GV: PHẠM THUÝ HẰNG


3 + 0 =
0 + 3 =
5 + 0 =
0 + 5 =
3
3
5
5
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Tính:
1. Kiểm tra bài cũ:
1 – 1 = 0
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
2. Bài mới:
3 – 3 = 0
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
1 – 1 = 0 3 – 3 = 0
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
Một số trừ đi chính số đó thì kết quả bằng 0.
4 - 0 4=
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011


Toán
Số 0 trong phép trừ
4
4
0
5
5
0
5 - 0 5=
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
0
4
4
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
0
5
5
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
NGHỈ GIỮA GIỜ
5 – 1 = 4
5 – 2 = 3
3 – 3 = 03 – 0 = 3
2 – 2 = 0
2 – 0 = 2

1 – 0 = 1
1 – 1 = 0
5 – 5 = 0
4 – 4 = 0
5 – 0 = 5
4 – 0 = 4
5 – 3 = 2
5 – 4 = 1
5 – 5 = 0
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
Bài 1: Tính:
4 + 1 =
4 + 0 =
2 + 0 =

2 - 2 =
4 - 0 = 2 - 0 =

5
2
4
4
0
2
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
Bài 2: Tính

3
-
3
=
0
Bài 3. Viết phép tính thích h<p vào ô trống:
a)
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ
2
- =
0
Bài 3. Viết phép tính thích h<p vào ô trống :
b)

2
Thứ Ba ngy 1 thng 11 năm 2011
Toán
Số 0 trong phép trừ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×