Tải bản đầy đủ (.doc) (184 trang)

bµi gi¶ng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 184 trang )

Lp 7a . Tit dy : Ng y d y : S s : Vng :
Lp 7b . Tit dy : Ng y d y : S s : Vng :
Chơng I . số hữu tỉ . số thực
Tiết 1
Tập hp Q các số hữu tỉ
I. Mc tiêu
a , Kin thc :
- Hs hiu c khỏi nim s hu t, cách biu din s hu t trn trc s
- Nhn bit c mi quan h gia các tp s N, Z, Q
b , K nng :
- Bit cách biu din s hu t trờn trc s thc
- Bit so sánh hai s hu t v trình b y c
c , Thái :
Bc u có ý thc t rèn luyn kh nng t duy v k nng trỡnh b y b i t n theo
mu
II. Chuẩn bị ca giáo viên và học sinh .
1. giỏo viờn: Bng ph, thc thng, sgk
2. h c sinh: sgk, thc thng, bng con,
III . Tiến trình lên lớp :
1. Kim tra b i c
2. B i m i :
Hoạt động ca GV Hoạt động ca HS
Nội dung bài dạy
Hot ng 1 : S hu t
Biu din cỏc s sau di
dng phõn s: 2; -0,3; 0;
5
3
1
Cỏc phõn s bng nhau l
cỏc cỏch vit khỏc nhau ca


cựng mt s. S c gi
l s hu t.
Gii thiu v s hu t.
S vit c di dng
b
a

vi a, b

Z, b

0
Cng c khỏi nim
Tr li ?1 , ?2.

3
6
2
4
1
2
2 ====

20
4
10
3
3
10
10

3
3,0 =

==

=

=

3
0
2
0
1
0
0 ==

==

5
8
5
8
5
3
1 =


==
Phỏt biu khỏi nim

- c trong SGK
- Nờu khng nhỡn SGK
?1 Vỡ vit c di
dng p/s.
5
3
6,0 =
;
4
5
25,1

=
;
1.S hu t:
-Khỏi nim:(Sgk)
-T. quỏt:
b
a
a, b

Z,
b

0
-Kớ hiu: Q
1
? Cho biết tên v mà ối quan
hệ của các tập hợp N,Z,Q.
3

4
3
1
1 =
?2.+ a l sà ố hữu tỉ vì:
a =
2
2
1
aa
=
=
*
QZN ⊂⊂
.
Hoạt động 2. Biểu diễn số hữu tỉ trên trục số
- Thực hiện theo câu ?3
- Để biểu diễn số
4
5
trên
trục số ta l m nhà ư thế n o?à
- Giải thích khái niệm đơn
vị mới.
- Nhận xét gì về số
3
2

?
Biểu diễn số đĩ như thế n o?à

Vẽ trục số, biểu diễn trên
giấy trong.
-
3
2

l phân sà ố cĩ mẫu
âm
-Đổi
3
2

=
3
2−
- Chia đoạn 0 đến 1
th nh 3 phà ần
- Điểm N cách 0 về bên
trái 2 đơn vị l à điểm biểu
diễn số
3
2

2. Biểu diễn các số hữu tỉ
trên trục số:
VD 1: Biểu diễn số
4
5

4

5
VD 2:
Hoạt động 3. So sánh hai số hữu tỉ
Hãy so sánh hai phân số
3
2−
v à
5
4

- Chốt lại: vớihai số hữu tỉ
bất kỳ xv y ta luà ơn cĩ: hoặc
x=y hoặc x>y hoặc x<y.
-Muốn so sánh hai số hữu tỉ
ta cĩ thể viết chúng dưới
dạng phân số rồi so sánh hai
phân số đĩ.
? Thế n o l sà à ố hữu tỉ
dương, âm, khơng âm và
khơng dương.
- L m câu à ?5
15
10
3
2 −
=

;
15
12

5
4 −
=


15
12
15
10 −
>

nên
5
4
3
2

>

-Số htỉ lớn hơn 0 l sà ố htỉ
duơng
Số htỉ nhỏ hơn 0 l sà ố htỉ
âm
Số 0 khơng phải l sà ố htỉ
âm, dương
3. So sánh hai số hữu tỉ.
Ví dụ 1,2: Sgk/7
?5 Số hữu tỉ dương:
3
2

;
5
3


- Số htỉ âm:
7
3−
;
5
1

2
0

khơng phải số htỉ âm,
dương.
2
-1
0
1
2
0
1
3
2
1
0
3. Cng c : Cha b i s 2 v b i s 3 trang 7/SGK .Gi hs phỏt biu cõu a v
lờn bng trỡnh b y cõu b .

4 . Dn dò : L m b i t p 1, 3b, c, 4, 5/ 8 (sgk)
B i 7, 8, 9 (SBT)
n tp cỏc qui tc cng, tr phõn s, qui tc chuyn v, du ngoc tn 6.
******************************************************************
Lớp 7a . ngày dạy :. Tiết dạy:sĩ số :. Văng
Lớp 7b . ngày dạy :. Tiết dạy:sĩ số :. Văng
Tit 2
CNG, TR S HU T
I. Mc tiêu
a , Ki n th c: Nm c qui tc cng, tr s hu t, hiu qui tc v chuyn v
trong tp hp s hu t.
b , K n ng: Rốn luyn k nng cng, tr s hu t nhanh gn, chớnh xỏc. C
k nng ỏp dng qui tc chuyn v.
c , Thỏi : C ý thc rốn luyn k nng thc h nh c ng tr cỏc s hu t theo
quy tc c hc
II. Chuẩn bị ca giáo viên và học sinh .
1. giỏo viờn: Bng ph, thc thng, sgk
2. h c sinh: sgk, thc thng, bng con,
III . Tiến trình lên lớp :
1 .Kim tra b i c : Biu din
3 1
; 3;2
4 3


trờn cựng mt trc s
2 .B i m i :
Hoạt động ca GV Hoạt động ca HS
Nội dung bài dạy
Hot ng 2. Cng tr hai s hu t

t vn :
cng hay tr hai s
hu t ta l m nh
th n o?
Nờu dng tng
quỏt v vi t cng
thc lờn bng.
Hng dn HS
L m vớ d a) trong
SGK tr 9.
- L m ?1:
c sgk v tr li:
Vit cỏc s hu t di dng phõn
s c mu dng.
cng hay tr cỏc phõn s .
VD a)
21
37
21
1249
21
12
21
49
7
4
3
7
=
+

=+

=+

0,6 =
15
9
5
3
10
6
==
0,6 +
15
1
15
10
15
9
3
2
=

+=

( )







=
10
4
3
1
4,0
3
1
.C ng, tr hai s h u t
Tng quỏt:
x=
m
a
;y=
m
b

(a,b,m
Z
m>0)
x + y =
m
a
+
m
b
=
m

ba +

x - y =
m
a
-
m
b
=
m
ba
Vớ d: a) , b)SKG
* , Ch ý : SGK
3
=
15
11
30
22
30
12
30
10
==









Hoạt động 3. Quy tắc chuyển vể
- Phát biểu quy tắc
chuyển vế trong Z.
- Nêu VD.
Gọi HS đọc VD và
nêu cách tìm x.
Thực hiện tìm x
qua các bước như
thế n o?à
- Phát biểu qui tắc
chuyển vế trong Q.
L m à ?2
Nêu chú ý:
Khi gặp tổng của
nhiều số hữu tỉ ta
l m nhà ư thế n o?à
Hs phát biểu quy tắc chuyển vế
Chuyển vế v à đổi dấu







7
3
Hs phát biểu quy tắc chuyển vế

trong Q
a) x -
2
1
3
2
3
2
2
1
+

=⇒−= x
x =
6
1−
b)
4
3
7
2 −
=− x
21
29
4
3
7
2
=+=x
- Thực hiện nhĩm hai hay nhiều số

hạng.
2. Qui t ắ c chuy ể n v ế .
* Qui tắc (Sgk)
x, y, z

Q
x + y = z

x = y – z
* VD (Sgk)
?2: Tìm x.
a)
2
1
3
2
3
2
2
1
+−=⇒−=− xx
6
1
6
3
6
4 −
=+−=x
b)
4

3
7
2
4
3
7
2
+=⇒−=− xx
28
29
28
21
28
8
=⇒+= x
Chú ý (Sgk).
3. Củng cố : - Phát biểu qui tắc cộng, trừ hai số hữu tỉ
- Phát biểu qui tắc “chuyển vế”.
L m trên già ấy trong b i 6SGK/10.à
Gọi 2 hs lên bảng thực hiện b i 8a,bSGK/10à
4 . DỈn dß : L m các b i tà à ập 6, 7, 8, 9,10/10(Sgk)18a/6(SBT)
Ơn tập qui tắc nhân, chia phân số, tính chất của phép nhân phân số
******************************************************************
Líp 7a . ngµy d¹y :…………. TiÕt d¹y:………sÜ sè :…. V¨ng
Líp 7b . ngµy d¹y :…………. TiÕt d¹y:………sÜ sè :…. V¨ng
Ti ế t 3:
NHÂN, CHIA SỐ HỮU TỈ
I. Mơc tiªu
a , Kiến thức : Nắm vững các quy tắc nhân chia số hữu tỉ được học trong b ià
b , Kĩ năng : Nhân chia số hữu tỉ theo quy tắc nhanh v àđúng

c , Thái độ : Tích học hỏi rèn luyện kĩ năng thực hiện phép nhân chia số hữu tỉ
4
II. ChuÈn bÞ cđa gi¸o viªn vµ häc sinh .
- GV: Bảng phụ ghi công thức.
- HS : Ôn lại qui tắc nhân, chia hai phân số.
III . TiÕn tr×nh lªn líp :
1, Kiểm tra b i cà ũ
- Muốn cộng trừ hai số hữu tỉ ta l m nhà ư thế n o? Vià ết công thức tổng quát.
- Phát biểu qui tắc chuyển vế.
2. B i mà ới :
Ho¹t ®éng cđa GV Ho¹t ®éng cđa HS Néi dung bµi d¹y
Hoạt động 1. Qui tắc nhân hai số hữu tỉ
-Hãy phát biểu qui tắc
nhân phân số?
- Cĩ áp dụng được cho
phép nhân hai số hữu tỉ
khơng? Tại sao?
-Phát biểu qui tắc nhân
hai số hữu tỉ?
- Thực hiện ví dụ trong
SGK
-Nhân tử với tử,mẫu với
mẫu
-Dạng phân số
- Đứng tại chỗ thực hiện
3 1 3 5
2
4 2 4 2
( 3).5 15
4.2 8

− −
∗ × = ×
− −
= =
1.Nhân hai s ố h ữ u t ỉ :
Tổng quát:
Với
d
c
y
b
a
x == ;
tacĩ:

db
ca
d
c
b
a
yx
.
.
.
==
Ví dụ (sgk)
3 1 3 5
2
4 2 4 2

( 3).5 15
4.2 8
− −
∗ × = ×
− −
= =
Hoạt động 2. Chia hai số hữu tỉ
Chia số hữu tỉ x cho y
nh th n o? Vi t d ngư ế à ế ạ
t ng quát? ổ
Ghi b ng giúp hsả
Nh n xét, s a l i v ngậ ử ỗ à đĩ
khung c ng th c. ơ ứ
Ví d : ụ
( )








3
2
:4.0
-Hãy th c hi n phépự ệ
tính bên
-L m b i à à ?
-Nh n xét b i ậ đề à ? Nêu

cách l m.à
-Gi i thi u t s c a hai ớ ệ ỉ ố ủ
s h u t x v y.ố ữ ỉ à
- Hãy vi t t s c a hai ế ỉ ố ủ
s -5,12 v 10,25ố à
ng t i ch tr l i.Đứ ạ ỗ ả ờ
5
3
2
)3(
.
5
)2(
3
2
:
10
4
)
3
2
(:)4,0(
=
−−
=
−−
=

−+
10

77
5
)11(
.
10
35
)
5
2
1.(5,3)

=

=−a
46
5
2
1
23
5
)2(:
23
5
) =



=−

b

T s c a -5,12 v 10,25 l :ỉ ố ủ à à
2)Chia hai s h u t : ố ữ ỉ

( )
0; ≠== y
d
c
y
b
a
x

cb
da
c
d
b
a
d
c
b
a
yx
.
.
.::
===
Ví d :(sgk)ụ
5
3

2
)3(
.
5
)2(
3
2
:
10
4
)
3
2
(:)4,0(
=
−−
=
−−
=

−+
Chú ý (sgk)
T s c a x v y l :ỉ ố ủ à à
yxhay
y
x
:
5
25,10
12,5

hay -5,12: 10,25
Vớ d (sgk)
3. C ng c :
- Cho Hs nh c qui t c nhõn chia hai s h u t , th n o l t s c a hai s x,y ?
- Ho t ng nhúm b i 13,16/SGK.
4. D n dũ:
- H c qui t c nhõn, chia hai s h u t .
- Xem l i b i gia tr tuy t i c a m t s nguyờn (L6).
- L m b i 17,19,21 /SBT-5.
*****************************************************************
Lớp 7a . ngày dạy :. Tiết dạy:sĩ số :. Văng
Lớp 7b . ngày dạy :. Tiết dạy:sĩ số :. Văng
Tiết 4:
GI TR TUY T I C A M T S H U T
C NG, TR , NH N, CHIA S TH P PH N
I . M c ớch :
a , Ki n th c : - Hi u c khỏi ni m giỏ tr tuy t i c a s h u t
- Xỏc nh c giỏ tr tuy t i c a m t s h u t
b , K n ng : - Bi t l y giỏ tr tuy t i c a m t s h u t b t kỡ
- C k n ng c ng tr nhõn chia s th p phõn
c , Thỏi : - Tỡm hi u cỏch l y giỏ tr tuy t i c a m t s h u t , th y c s
t ng t nh v i giỏ tr tuy t i c a s nguyờn
- C ý th c v n d ng tớnh ch t cỏc phộp t n v s h u t tớnh t n
h p lớ cỏc phộp tớnh m t cỏch nhanh nh t
II. Chuẩn bị c a giáo viên và học sinh .
- GV: B ng ph v tr c s ụn l i GTT c a s nguyờn a.
- HS: B ng nhúm.
III . Tiến trình lên lớp :
1. Ki m tra b i c : GTT c a s nguyờn a l gỡ?
Tỡm x bi t | x | = 23.

Bi u di n trờn tr c s cỏc s h u t sau: 3,5;
2
1
; -4
2. B i m i:
Hoạt động c a GV Hoạt động c a HS Nội dung bài dạy
Ho t ng 2. Giỏ tr tuy t i c a s h u t
Nêu định nghĩa v giá trị
tuy t đối c a số nguyên a
Giới thi u định nghĩa v giá
trị tuy t đối c a một số hữu
tỉ
Làm bài ?1
Nếu x > 0 , x < 0, x = 0 thì
x
nh thế nào ?
a
là khoảng cách từ đi m a
đến đi m O trên tr c số
+ x =3,5
5,3= x
+ x=0
0= x
1. Giá trị tuy t đối c a một
số hữu tỉ
x
=
x nê u x 0
-x nêu x <0
>




Ví d : (sgk)
6
Hãy tính
x
khi
3
2
=x
,
x=-5,75, x=0
R t ra kết luận gì khi
0x
0<x
với
Qx

Làm bài ?2







==
7
4

7
4
xx

7
4
=
xxx = ;0

xx
7
1
7
1
7
1
=

=

= xx
Nhận xét : (sgk)
Với mọi
Qx
ta có
0x
,
xx =
,
xx

Ho t ng 3. C ng tr nhõn chia s th p phõn
Thế nào là phân số thập
phân ?
Có áp d ng đ c các phép
cộng trừ nhân chia phân số
đ c không? Tại sao?
Nhận xét gì v các số hạng
c a t ng bên? Tính bẳng
cách nào? Hãy thực hi n
nh cộng với số nguyên
Thực hi n phép nhân số
nguyên
Nhận xét gì v số bị chia và
số chia?
Làm ?3
Phân số mà mẫu là luỹ thừa
c a 10
Đa v phân số và cộng trừ
(-1,13)+(-0,264)
=- (1,13+0,264)=-1,394
0,245-2,134
=0,245+(-2,134)
=-(2,134-0,245)
=-1,889
(-5,2).3,14
=-(5,2.3,14) =-16,328
(-0,408) : (-0,34)
= +(0,408:0,34) =1,2
-3,116+0,263
=-(3,116-0,263)

=-2,853
(-3,7).(-2,16)
=3,7.2,16=7,992
2) Cộng trừ nhân chia số
thập phân
Ví d 1:(sgk)
(-1,13)+(-0,264)
=- (1,13+0,264)=-1,394
0,245-2,134
=0,245+(-2,134)
=-(2,134-0,245)
=-1,889
(-5,2).3,14
=-(5,2.3,14) =-16,328
Ví d 2:(sgk)
(-0,408) : (-0,34)
= +(0,408:0,34) =1,2
-3,116+0,263
=-(3,116-0,263)
=-2,853
(-3,7).(-2,16)
=3,7.2,16=7,992
3.C ng c :- Nh c l i GTT c a s h u t .Cho VD.
- Ho t ng nhúm b i 17,19,20/SGK.
4. D n dũ: - Ti t sau mang theo mỏy tớnh
- Chu n b b i 21,22,23/ SGK.
******************************************************************
Lớp 7a : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Lớp 7b : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Ti t 5:

LUY N T P
I . M c ớch :
- a , Kiến thức : C ng c qui t c xỏc nh GTT c a m t s h u t .
- b , Luy n k : n ng so sỏnh, tỡm x, tớnh giỏ th bi u th c, s d ng mỏy tớnh.
7
- c , Th¸i ®é : Phát tri n t duy qua các b i toán tìm GTLN, GTNN c a m t bi uể ư à ủ ộ ể
th c.ứ
II. Chu n b c a gi¸o viªn vµ häc sinh :ẩ ị đ
- GV: B ng ph .ả ụ
- HS: B ng nhóm,máy tính.ả
III. Ti n trình lªn líp :ế
1 , Ki m tra b i c : ể à ị Vi t quy t c c ng , tr , nhân, chia s h u t ?ế ắ ộ ừ ố ữ ỷ
Tính :
?
14
5
.
9
7
?
12
5
8
3 −
+

2 , bµi míi :
Ho¹t ®éng c a GVđ Ho¹t ®éng c a HSđ Néi dung bµi d¹y
Ho t ng 1: Tính giá tr bi u th c .ạ độ ị ể ứ
-GV: Yêu c u Hs c ầ đọ đề

v l m b i 28/SBTà à à
- Cho Hs nh c l i qui t c ắ ạ ắ
d u ngo c ã h c.ấ ặ đ ọ
- Yêu c u Hs nói cách ầ
l m b i 29/SBT.à à
- Ho t ng nhóm b i ạ độ à
24/SGK.
M i i di n 2 nhóm ờ đạ ệ
lên trình b y,ki m tra cácà ể
nhóm còn l i.ạ
- GV: H ng d n s d ng ướ ẫ ử ụ
máy tính.
- L m b i 26/SGK.à à
25/SGK.
- L m b i 32/SBT:à à
Tìm GTLN: A = 0,5 -|x
– 3,5|
-L m b i 33/SBT:à à
- Hs c ,l m b i v o đọ đề à à à
t p.ậ
4 Hs lên b ng trình ả
b y.à
- Hs: Khi b d u ngo c cóỏ ấ ặ
d u tr ng tr c thì d uấ ừđằ ướ ấ
các s h ng trong ngo c ố ạ ặ
ph i i d u.N u có d u ả đổ ấ ế ấ
tr ng tr c thì d u cácừđằ ướ ấ
s h ng trong ngo c v n ố ạ ặ ẫ
nguyên. để
- Hs: Tìm a,thay v o bi uà ể

th c,tính giá tr .ứ ị
_ Ho t ng nhóm.ạ độ
-Hs: Nghe h ng d n.ướ ẫ
- th c h nh.ự à
- Ho t ng nhóm.ạ độ
B i 28/SBT:à
A = (3,1 – 2,5) – (-2,5 +
3,1)
= 3,1 – 2,5 + 2,5 –
3,1
= 0
B = (5,3 – 2,8) – (4 +
5,3)
= 5,3 – 2,8 - 4 – 5,3
= -6,8
C = -(251.3 + 281) +
3.251 – (1 – 281)
= -251.3 - 281 + 3.251
– 1 + 281
= -1
D = -(
5
3
+
4
3
) – (-
4
3
+

5
2
)
= -
5
3
-
4
3
+
4
3
-
5
2
= -1
B i 29/SBT:à
P = (-2) : (
2
3
)
2
– (-
4
3
).
3
2
= -
18

7
V iớ
a = 1,5 =
2
3
,b = -0,75 = -
4
3

B i 24/SGK:à
8
Tỡm GTNN:
C = 1,7 + |3,4 x|
a. (-2,5.0,38.0,4)
[0,125.3,15.(-8)]
= (-1).0,38 (-1).3,15
= 2,77
b. [(-20,83).0,2 + (-
9,17).0,2]
= 0,2.[(-20,83) + (-
9,17)
= -2
3 , C ng cố : Nh c l i cỏch gi i cỏc d ng toỏn trờn .
4 , D n dũ :- Xem l i cỏc b i t p ó l m.
- L m b i 23/SGK, 32B/SBT,33D/SBT.
***************************************************************
Lớp 7a : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Lớp 7b : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Ti t 6 :
LU TH A C A M T S H U T

I. M c ớch :
- a , Kiến thức : HS hi u c l y th a v i s m t nhiờn c a m t s h u t .
- b , Kĩ năng : N m v ng cỏc qui t c nhõn,chia hai l y th a cựng c s ,l y th
c a l y th a.
- c , Thái độ : Cú k n ng v n d ng cỏc ki n th c v o tớnh toỏn.
II. Chu n b c a giáo viên và học sinh :
- GV : B ng ph ghi cỏc cụng th c.
- HS : b ng nhúm,mỏy tớnh.
III. Ti n trỡnh lên lớp :
1. Ki m tra b i c : Cho a

N. L y th a b c n c a a l gỡ ?
Nờu qui t c nhõn, chia hai l y th a cựng c s .Cho VD.
2. B i m i:
Hoạt động c a GV Hoạt động c a HS Nội dung bài dạy
Ho t ng 1: L y th a v i s m t nhiờn .
-GV: t v n .
T ng t i v i s t
nhiờn hóy N l y th a
b c n(n

N,n > 1) c a s
h u t x.
-GV: Gi i thi u cỏc qui
c.
- Yờu c u Hs l m ?1
G i Hs lờn b ng.
-Hs: l y th a b c n c a s
h u t x l tớch c a n th a
s b ng nhau,m i th a s

b ng x.
- Nghe GV gi i thi u.
- L m ?1.
1.L y th a v i s m t
nhiờn:
- N: SGK/17
x
n
= x.x.xx
( n th a s )
(x

Q,n

N,n > 1)
- Qui c:
x
1
= x, x
0
= 1.
- N u x =
b
a
thỡ :
x
n
= (
b
a

)
n
=
b
a
.
b
a
.
b
a

b
a

= a
n
/b
n
?1
(-0,5)
2
= 0,25
(-
5
2
)
2
= -(
125

8
)
9
(-0,5)
3
= -0,125
(9,7)
0
= 1
Ho t ng 2 :Tớch v th ng c a hai l y th a cựng c s .
-GV : Cho a

N,m,n

N
m

n thỡ:
a
m
. a
n
= ?
a
m
: a
n
= ?
-Yờu c u Hs phỏt bi u
th nh l i.

T ng t v i x

Q,ta cú:
x
m
. x
n
= ?
x
m
: x
n
= ?
-L m ?2
-Hs : phỏt bi u.

a
m
. a
n
= a
m+n
a
m
: a
n
= a
m-n
x
m

. x
n
= x
m+n
x
m
: x
n
= x
m-n
-L m ?2
2.Tớch v th ng c a hai
l y th a cựng c s :
V i x

Q,m,n

N
x
m
. x
n
= x
m+n
x
m
: x
n
= x
m-n

( x

0, m

n)
?2
a. (-3)
2
.(-3)
3
= (-3)
2+3
= (-
3)
5
b. (-0,25)
5
: (-0,25)
3

= (-0,25)
5-3
= (-0,25)
2
Ho t ng 3: L y th a c a l y th a .
-GV:Yờu c u HS l m
nhanh ?3 v o b ng.
- t v n : tớnh l y
th a c a l y th a ta l m
nh th n o?

- L m nhanh ?4 v o sỏch.
-GV a b i t p i n
ỳng sai:
1. 2
3
. 2
4
= 2
12
2. 2
3
. 2
4
= 2
7
- Khi n o thỡ a
m
. a
n
= a
m.n
- Hs l m v o b ng.

- Ta gi nguyờn c s v
nhõn hai s m .
3.L y th a c a l y th a:
( x
m
)
n

= x
m.n
Chỳ ý:
Khi tớnh l y th a c a m t
l y th a, ta gi nguyờn c
s v nhõn hai s m .
3.C ng c : - Cho Hs nh c l i N l y th a b c n c a s h u t x, qui t c nhõn, chia
hai l y th a cựng c s ,qui t c l y th a c a l y th a.
- Ho t ng nhúm b i 27,28,29/SGK.
4. D n dũ:
- H c thu c qui t c,cụng th c.
- L m b i 30,31/SGK, 39,42,43/SBT.
*****************************************************************
Lớp 7a : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Lớp 7b : ngày dạy : tiết dạy : sĩ số :.vắng
Ti t 7:
L Y TH A C A M T S H U T
( Tiếp )
I. M c ớch :
- a , Kiến thức : H c sinh năm v ng qui t c l y th a c a m t tớch,c a m y thong.
- b , Kĩ năng : Cú k n ng v n d ng cỏc qui t c tớnh nhanh.
- c , Thái độ : rèn luyên tính cẩn thận chính xác .
II. Chu n b c a giáo viên và học sinh :
- GV: SGK,b ng cụng th c.
10
- HS: SGK,b ng nhóm.ả
III. Ti n trình lªn líp :ế
1. Ki m tra b i c : - Nêu N v vi t công th c l y th a b c n c a s h u t x.ể à ũ Đ à ế ứ ũ ừ ậ ủ ố ữ ỉ
2. B i m i:à ớ
Ho¹t ®éng c a GVđ Ho¹t ®éng c a HSđ Néi dung bµi d¹y

Ho t ng 1: L y th a c a m t tíchạ độ ũ ừ ủ ộ
-GV: a b i t p:Đư à ậ
Tính nhanh: (0,125)
3
. 8
3
-Yêu c u Hs l m ?1.ầ à
- Mu n nâng m t tích lênố ộ
m t l y th a ta l m nh ộ ũ ừ à ư
th n o?ế à
- L u ý: Công th c có ư ứ
tính ch t hai chi u.ấ ề
- L m ?1.à
- Mu n nâng m t tích lênố ộ
m t l y th a ta có th ộ ũ ừ ể
nâng t ng th a s lên l y ừ ừ ố ũ
th a ó r i nhân các k t ừ đ ồ ế
qu tìn cả đượ
1.L y th a c a m t tích:ũ ừ ủ ộ
( x.y)
n
= x
n
. y
m
L y th a c a m t tích ũ ừ ủ ộ
b ng tích các l y th a.ằ ũ ừ
?2
a. (
3

1
)
5
. 3
5
= (
3
1
.3)
5
= 1
b. (1,5)
3
. 8 = (1,5)
3
. 2
3

= (1,5.2)
3
= 27
Ho t ng 2: L y th a c a m t th ng .ạ độ ũ ừ ủ ộ ươ
- Cho Hs l m ?3.à
- T ng t rút ra nh n xét ươ ự ậ
l p công th c.để ậ ứ
- L m ?4à
- L m ?5à
- Hs l m ?3.à
- Rút ra nh n xét.ậ
- L m ?4à

- L m ?5à
2.L y th a c a m t ũ ừ ủ ộ
th ng:ươ
(
y
x
)
n
=
n
n
y
x
( y

0)
L y th a c a m t th ng ũ ừ ủ ộ ươ
b ng th ng các l y th a.ằ ươ ũ ừ
?4
2
2
24
72
= (
24
72
)
2
= 3
2

= 9
( )
( )
3
3
5,2
5,7−
=
3
5,2
5,7







= (-3)
3

= -27
27
15
3
=
3
3
3
15

= 5
3
= 125
?5
a. (0,125)
3
. 8
3
=
(0,125.8)
3
= 1
b. (-39)
4
: 13
4
= (-39:13)
4

= 81
3.C ng c : - Nh c l i 2 công th c trên.ủ ố ắ ạ ứ
- Ho t ng nhóm b i 35,36,37/SGK.ạ độ à
4. D n dò: - Xem k các công th c ã h c.ặ ỹ ứ đ ọ
- BVN: b i 38,40,41/SGK.à
*****************************************************************
Líp 7a : ngµy d¹y : ……… tiÕt d¹y :……… sÜ sè :…….v¾ng
Líp 7b : ngµy d¹y : ……… tiÕt d¹y :……… sÜ sè :…….v¾ng
Ti t 8:ế
11
LUY N T P

I/ M c tiờu :
a , Ki n th c : C ng c l i nh ngh a lu th a c a m t s h u t , cỏc quy t c
tớnh lu th a c a m t tớch , lu th a c a m t th ng , lu th a c a m t lu th a ,
tớch c a hai lu th a cựng c s , th ng c a hai lu th a cựng c s .
b , K n ng : Rốn luy n k n ng v n d ng cỏc quy t c trờn v o b i t p tớnh toỏn
c ,Thái : yờu thớch say mờ h c b m n
II. Chuẩn bị c a giáo viên và học sinh .
- GV: SGK , giáo án , bài tập chữa .
- HS: SGK , học bài và làm bài tập .
III. Ti n trỡnh lên lớp :
1 , Ki m tra b i cu ừ: Nờu quy t c tớnh lu th a c a m t tớch ? Vi t cụng th c ?
Tớnh :
?7.
7
1
3
3






2 , B i m i:
Hoạt động c a GV Hoạt động c a HS Nội dung bài dạy
Ho t ng 1: Tớnh giỏ tr bi u th c.
- Cho Hs l m b i
40a,c,d/SGK.
- Nh n xột.
- Hs lờn b ng trỡnh

b y.
B i 40/SGK
a.
2
2
1
7
3






+
=
2
14
13






=
196
169
c.
55

44
4.25
20.5
=
4.25.4.25
20.5
44
44
=
100
1
.
4.25
20.5
4






=
100
1
d.
5
3
10








.
4
5
6







=
( ) ( )
( )
4
5
45
5.3
6.10
=
( )
( )
45
4
4

55
5.3
3.2.5.2
=
( )
3
5.2
9


= -853
3
1
Ho t ng 2: Vi t bi u th c d i d ng l y th a
- Yờu c u Hs c ,nh c
l i cụng th c nhõn, chia
hai l y th a cựng c s .
- L m 40/SBT,45a,b/SBT
- Hs c ,nh c l i cụng
th c.
- L m 40/SBT,45a,b/SBT
B i 40/SBT
125 = 5
3
, -125 = (-5)
3
27 = 3
3
, -27 = (-3)
3

B i 45/SBT
Vi t bi u th c d i d ng
a
n
12
a. 9.3
3
.
81
1
.3
2
= 3
3
. 9 .
2
9
1
.9
= 3
3
b. 4.2
5
:
4
3
2
2
= 2
2

.2
5
:
4
3
2
2
= 2
7
:
2
1
= 2
8
Ho t ng 3: Tìm s ch a bi tạ độ ố ư ế
Ho t ng nhóm b i ạ độ à
42/SGK
- Cho Hs nêu cách l m à
b i v gi i thích c th à à ả ụ ể
b i 46/SBTà
Tìm t t c n N:ấ ả є
2.16

2
n


4
9.27


3
n


243
-Hs ho t ng nhóm.ạ độ
- Hs: Ta a chúng v đư ề
cùng c sơ ố
B i 42/SGKà
( )
81
3
n

= -27

(-3)
n
= 81.(-27)

(-3)
n
= (-3)
7

n = 7
8
n
: 2
n

= 4

n






2
8
= 4

4
n
= 4
1

n = 1
B i 46/SBTà
a. 2.16

2
n


4


2.2

4


2
n


2
2


2
5


2
n


2
2


5

n

2

n {3; 4; 5}є

b. 9.27

3
n


243


3
5


3
n


3
5


n = 5
3. C ng cè : Cho Hs l m các b i t p sau:ủ à à ậ
Vi t các bi u th c sau d i d ng l y th a c a m t s h u tế ể ứ ướ ạ ũ ừ ủ ộ ố ữ ỉ
4. D n dò: - Xem l i các b i t p ã l m.ặ ạ à ậ đ à
- Ôn l i hai phân s b ng nhau.ạ ố ằ
*******************************************************************
Líp 7a : ngµy d¹y : ……… tiÕt d¹y :……… sÜ sè :…….v¾ng
Líp 7b : ngµy d¹y : ……… tiÕt d¹y :……… sÜ sè :…….v¾ng
Ti t 9:ế

T L TH CỈ Ệ Ứ
I. M c ích :ụ đ
a , Ki n th c : - H c sinh hi u c khái ni m ng th c , n m c nh ngh a tế ứ ọ ể đượ ệ đẳ ứ ắ đượ đị ĩ ỷ
l th c, các tính ch t c a t l th c .ệ ứ ấ ủ ỷ ệ ứ
13
- Nh n bi t hai t s có th l p th nh t l th c không .bi t l p các t l th cậ ế ỷ ố ể ậ à ỷ ệ ứ ế ậ ỷ ệ ứ
d a trên m t ng th c .ự ộ đẳ ứ
b , K n ng : bi t l p ra các t l th c d a v o ng th c cho tr c v ng c l i m tĩ ă ế ậ ỉ ệ ứ ự à đẳ ứ ướ à ượ ạ ộ
cách nhanh ch ng v chính xác.ĩ à
c , Thái : yêu thích b m nđộ ộ ơ
2.Chu n b c a GV V HS :ẩ ị ủ à
- GV : B ng ph ghi các tính ch t.ả ụ ấ
- HS : b ng nhóm.ả
3 . Ti n trình b i d y :ế à ạ
1. Ki m tra bµi c : - T s c a hai s a, b ( b ể ị ỉ ố ủ ố

0 ) l gì? Vi t kí hi u.à ế ệ
14
- Hãy so sánh:
15
10
v à
7,2
8,1
2. B i m i:à ớ
Ho¹t ®éng cña GV Ho¹t ®éng cña HS Néi dung bµi d¹y
Ho t ng 1: nh ngh aạ độ Đị ĩ
- t v n : hai phân sĐặ ấ đề ố
15
10

v à
7,2
8,1
b ng nhau.ằ
Ta nói ng th c:đẳ ứ
15
10
=
7,2
8,1
L m t t l th c.à ộ ỉ ệ ứ
V y t l th c l gì?Cho ậ ỉ ệ ứ à
v i VD.à
- Nh c l i N t l th c.ắ ạ Đ ỉ ệ ứ
- Th n o l s h ng, ế à à ố ạ
ngo i t , trung t c a t l ạ ỉ ỉ ủ ỉ ệ
th c?ứ
- Yêu c u l m ?1ầ à
- HS: T l th c l ng ỉ ệ ứ àđẳ
th c c a hai t s ứ ủ ỉ ố
b
a
=
d
c
- Hs nh c l i N.ắ ạ Đ
- a,b,c,d : l s h ng.à ố ạ
a,d: ngo i t .ạ ỉ
b,c : trung t .ỉ
-L m ?1à

1. nh ngh a:Đị ĩ
T l th c l ng th c c aỉ ệ ứ àđẳ ứ ủ
hai t s ỉ ố
b
a
=
d
c
T l th c ỉ ệ ứ
b
a
=
d
c
còn
c vi t a: b = c: dđượ ế
a,b,c,d : l s h ng.à ố ạ
a,d: ngo i t .ạ ỉ
b,c : trung t .ỉ
?1
a.
5
2
:4 =
10
1
,
5
4
: 8 =

10
1


5
2
:4 =
5
4
: 8
b. -3
2
1
:7 =
2
1−
-2
5
2
: 7
5
1
=
3
1−


-3
2
1

:7

-2
5
2
: 7
5
1

(Không l p c t l ậ đượ ỉ ệ
th c)ứ
Ho t ng 2: Tính ch t.ạ độ ấ
t v n : Khi có Đặ ấ đề
b
a
=
d
c
thì theo N hai phân Đ
s b ng nhau ta có: ố ằ
a.d=b.c.Tính ch t n y ấ à
còn úng v i t l th c đ ớ ỉ ệ ứ
không?
- L m ?2.à
- T a.d = b.c thì ta suy raừ
c các t l th c n o?đượ ỉ ệ ứ à
- HS: T ng t t t l ươ ự ừ ỉ ệ
th c ứ
b
a

=
d
c
ta có th suy raể
a.d = b.c
-L mà ?2.
- T a.d = b.c thì ta suy raừ
c 4 t l th cđượ ỉ ệ ứ :
N u a.d = b.c v a,b,c ,dế à

0 ta có 4 t l th c sau:ỉ ệ ứ
b
a
=
d
c
;
c
a
=
d
b

b
d
=
a
c
;
c

d
=
a
b
2.Tính ch tấ :
Tính ch t 1ấ :
N u ế
b
a
=
d
c
thì a.d=b.c
Tính ch t 2ấ :
N u a.d = b.c v a,b,c ,dế à

0 ta có 4 t l th c sau:ỉ ệ ứ
b
a
=
d
c
;
c
a
=
d
b

b

d
=
a
c
;
c
d
=
a
b
15
3. C ng củ ố : - Cho Hs nh c l i N, tính ch t c a t l th c.ắ ạ Đ ấ ủ ỉ ệ ứ
- Ho t ng nhóm b i 44,47/SGKạ độ à
4. D n dòặ : - H c thu c các tính ch t c a t l th c.ọ ộ ấ ủ ỉ ệ ứ
- L m b i 46/SGK,b i 60,64,66/SBT.à à à
************************************************************
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 10ế
Luy n t pệ ậ
1. M c tiêuụ
a, Ki n th c:ế ứ C ng c nh ngh a v hai tính ch t c a t l th c. ủ ốđị ĩ à ấ ủ ỉ ệ ứ
b, K n ng: Rèn k n ng nh n d ng t l th c, tìm s h ng ch a bi t c a t l th c; ỹ ă ỹ ă ậ ạ ỉ ệ ứ ố ạ ư ế ủ ỉ ệ ứ
l p ra các t l th c t các s , t ng th c tích.ậ ỉ ệ ứ ừ ố ừđẳ ứ
c, Thái : HS tích c c h c t p.độ ự ọ ậ
2.Chu n b c a GV V HSẩ ị ủ à
a, GV: B ng ph , MTBTả ụ
b, HS: MTBT, phi u nhóm.ế
3 . Ti n trình b i d yế à ạ
a, Ki m tra b i c : ể à ũ

HS1: Hãy nêu nh ngh a t l th c? L p 1 t l th c t các s sau: 28; 14; 2; 4; 8; 7.đị ĩ ỉ ệ ứ ậ ỉ ệ ứ ừ ố
HS2: Yêu c u nêu 2 tính ch t c a t l th c?ầ ấ ủ ỉ ệ ứ
b, N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho¹t ®éng cña GV Ho¹t ®éng cña HS Néi dung bµi d¹y
Ho t ng 1: D ng b i t p nh n d ng t l th cạ độ ạ à ậ ậ ạ ỉ ệ ứ
-Yêu c u l m b i ầ à à
Tìm x:
a)2,5 : 7,5 = x :
5
3
b)
3
2
2
: x =
9
7
1
: 0,2
-Yêu c u phát bi u cách ầ ể
tìm 1 s h ng c a t l ố ạ ủ ỉ ệ
th c.ứ
-G i 2 HS lên b ng l m.ọ ả à
- Quan sát b i trên đề à
b ng phả ụ
-1 HS ng t i ch phát đứ ạ ỗ
bi u các tìm 1 s h ng ể ố ạ
c a t l th c.ủ ỉ ệ ứ
-2 HS lên b ng l m BTả à
D ng 1: Nh n d ng t l ạ ậ ạ ỉ ệ

th cứ .
B i 49à (SGK/26):
b)
10
3
39
:
5
2
52
=
262
5
.
10
393
=
4
3
2,1 : 3,5 =
35
21
=
5
3

4
3

5

3
nên không l p ậ
c t l th c.đượ ỉ ệ ứ
c)6,51 : 15,9 =
217:159
217:651
=
7
3
L p c t l th c.ậ đượ ỉ ệ ứ
d)-7 :
3
2
4
=
2
3


5,0
9,0

=
5
9−
16
Khơng l p c t l th c.ậ đượ ỉ ệ ứ
Ho t ng 2: D ng b i t p tìm s h ng ch a bi tạ độ ạ à ậ ố ạ ư ế
Đặt vấn đe : Khi có à
b

a
=
d
c
thì theo ĐN hai
phân số bằng nhau ta
có: a.d=b.c.Tính chất
này còn đúng với tỉ
lệ thức không?
- Làm ?2.
- Từ a.d = b.c thì ta suy
ra được các tỉ lệ thức
nào?
- HS: Tương tự từ tỉ lệ
thức
b
a
=
d
c
ta có thể suy ra
a.d = b.c
-Làm ?2.
- Từ a.d = b.c thì ta suy
ra được 4 tỉ lệ thức :
Nếu a.d = b.c và
a,b,c ,d

0 ta có 4 tỉ lệ
thức sau:

b
a
=
d
c
;
c
a
=
d
b

b
d
=
a
c
;
c
d
=
a
b
D ng 2: Tìm s h ng ạ ố ạ
ch a bi t.ư ế
B i t pà ậ : Tìm x
a)7,5 . x = 2,5 .
5
3
= 2,5 .

0,6
v y x = ậ
5,7
6,0.5,2
=
3
6,0
= 2
b)x .
9
7
1
=
3
2
2
. 0,2
hay x .
9
16
=
3
8
V y x = ậ
16.3
9.8
=
2
3
Ho t ng 3: D ng tốn l p t l th cạ độ ạ ậ ỉ ệ ứ

-u c u HS l m b i 51 ầ à à
SGK
-GV g i ý cho HSợ
- Cho HS ho t ng nhómạ độ
l m trong 3’ v g i 1 à à ọ
nhóm nêu áp ánđ
-1 HS c ng th c tích đọ đẳ ứ
có th vi t c t 4 s ãể ế đượ ừ ốđ
cho.
- Ho t ng nhóm l m ạ độ à
b ià
- i di n nhóm trình Đạ ệ
b
D ng 3: L p t l th cạ ậ ỉ ệ ứ
B i 51à (SGK/28): Tc có:
1,5 . 4,8 = 2. 3,6 (= 7,2)
8,4
6,3
2
5,1
=
;
5,1
6,3
2
8,4
=
;
8,4
2

6,3
5,1
=
;
5,1
2
6,3
8,4
=
c, C ng c : ủ ố
- Cho HS l m b i t p: Tìm các t s b ng nhau r i l p th nh t l th c:à à ậ ỉ ố ằ ồ ậ à ỉ ệ ứ
26 : 13 ;
2
1
3
: 2 ; 10 : 5 ; 2,4 : 8 ; 3 : 10.
d, H ng d n : ướ ẫ
-Ơn l i các b i t p ã l m.ạ à ậ đ à
-BTVN: 50,53/27,28 SGK; 62, 64 70/ 13, 14 SBT
-Xem tr c b i “Tính ch t dãy t s b ng nhau”ướ à ấ ỉ ố ằ
******************************************************************
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 11:ế
B i 8: T NH CH T C A DÃY T S B NG NHA Í Ấ Ủ Ỉ Ố Ằ
17
1 . M c ích :ụ đ
a , Ki n th c : H c sinh n m v ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau.ế ứ ọ ắ ữ ấ ủ ỉ ố ằ
b , K n ng :V n d ng các tính ch t ó v o gi i các b i t p chia t l .ĩ ă ậ ụ ấ đ à ả à ậ ỉ ệ
c , Thái : Bi t v n d ng các tính ch t c a t l th c v o gi i các b i t p.độ ế ậ ụ ấ ủ ỉ ệ ứ à ả à ậ

2 . Chu n b c a GV v HS :ẩ ị ủ à
- GV: B ng ph .ả ụ
- HS: B ng nhóm.ả
3 . Ti n trình lên l p :ế ớ
a . Ki m ta b i cể à ũ : - Yêu c u HS nêu tính ch t c b n c a t l th c.ầ ấ ơ ả ủ ỉ ệ ứ
- BT: Cho t l th c ỉ ệ ứ
4
2
=
6
3
.
Hãy so sánh các t s ỉ ố
64
32
+
+
v à
64
32


v i các t s trong t l th c ã cho.ớ ỉ ố ỉ ệ ứ đ
b, N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho t ng c a GVạ độ ủ Ho t ng c a HSạ độ ủ N i dung b i d yộ à ạ
Ho t ng 1: Tính ch t c a day t s .ạ độ ấ ủ ỉ ố
- Giáo viên yêu c u ầ
h c sinh l m ?1ọ à
? M t cách t ng quátộ ổ
a c

b d
=
ta suy ra c đượ
i u gì.đề
- Giáo viên yêu c u ầ
h c sinh c SGK ọ đọ
ph n ch ng minh ầ ứ
- Giáo viên a ra đư
tr ng h p m r ngườ ợ ở ộ
- Giáo viên yêu c u ầ
h c sinh l m b i t p ọ à à ậ
55
- C l p l m nhápả ớ à
- 2 h c sinh trình b y ọ à
trên b ngả
- H c sinh phát bi u ọ ể

giáo viên ghi b ngả
- C l p c v trao ả ớ đọ à
i trong nhómđổ
- i di n nhóm lên Đạ ệ
trình b yà
- H c sinh theo dõiọ
- H c sinh th o lu n ọ ả ậ
nhóm
- i di n nhóm lên đạ ệ
trình b yà
- H c sinh chú ý theo ọ
1. Tính ch t c a dãy t s ấ ủ ỉ ố
b ng nhauằ

?1 Cho t l th c ỉ ệ ứ
2 3
4 6
=
Ta có:

2 3 5 1
4 6 10 2
2 3 1 1
4 6 2 2
2 3 2 3 2 3
4 6 4 6 4 6
+
= =
+
− −
= =
− −
+ −
→ = = =
+ −
T ng quát:ổ

a c a c a c
b d b d b d
+ −
= = =
+ −

( )b d≠ ±

t Đặ
a c
b d
=
= k (1)

a=k.b; c=k.d
Ta có:
a c kb kd
k
b d b d
+ +
= =
+ +
(2)
a c kb kd
k
b d b d
− −
= =
− −
(3)
T (1); (2) v (3) ừ à

pcmđ
* M r ng:ở ộ
a c e
b d f
a c e a c e a c e
b d f b d f b d f

= =
+ + − +
→ = = = =
+ + − +
B i t p 55à ậ (tr30-SGK)
18
dõi
Ho t ng 2: Chú ý .ạ độ
- GV cho Hs bi t ý ế
ngh a c a dãy t s v ĩ ủ ỉ ố à
cách vi t khác c a dãyế ủ
t s .ỉ ố
- L m ?2à
- HS: L ng nghe.ắ
- L m ?2.à
2. Chú ý:
Khi có dãy t s ỉ ố
2
a
=
3
b
=
5
c
ta
nói các s a,b,c t l v i 2; 3; 5ố ỉ ệ ớ
?2
G i s h c sinh c a ba l p ọ ố ọ ủ ớ
7A,7B,7C l n l t l a,b,c.ầ ượ à

Ta có:
8
a
=
9
b
=
10
c
c . C ng c : - Nh c l i tính ch t c b n c a dãy t s .ủ ố ắ ạ ấ ơ ả ủ ỉ ố
- G i 2 Hs l m b i 45,46/SGK.ọ à à
- Ho t ng nhóm b i 57/SGK . ạ độ à
d. D n dò : - H c tính ch t.ặ ọ ấ
- L m b i 58/SGK ; 74,75,76/SBT.à à
******************************************************************
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 12:ế
LUY N T PỆ Ậ
I. M c ích :ụ đ
a , Ki n th c : H c sinh n m v ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau,v n d ng các ế ứ ọ ắ ữ ấ ủ ỉ ố ằ ậ ụ
tính ch t ó v o gi i các b i t p.ấ đ à ả à ậ
b , K n ng : Rèn luy n kh n ng trình b y m t b i toán. ĩ ă ệ ả ă à ộ à
c , Thái : V n d ng các tính ch t c a t l th c v o gi i các b i t p.độ ậ ụ ấ ủ ỉ ệ ứ à ả à ậ
2 . Chu n b c a GV v HS :ẩ ị ủ à
- GV: B ng ph ghi thêm m t s b i t p.ả ụ ộ ố à ậ
- HS: B ng nhóm.ả
3 . Ti n trình lên l p :ế ớ
a . Ki m tra b i c :ể à ũ
- Nêu tính ch t c b n c a dãy t s b ng nhau.ấ ơ ả ủ ỉ ố ằ

- L m b i 76/SBT.à à
b, N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho t ng c a GVạ độ ủ Ho t ng c a HSạ độ ủ N i dung b i d yộ à ạ
- Yêu c u h c sinh l m ầ ọ à
b i t p 59à ậ - C l p l m nhápả ớ à
- Hai h c sinh trình b y ọ à
trên b ng.ả
- L p nh n xét, cho i m ớ ậ để
B i 59à (tr31-SGK)
19
- Yêu c u h c sinh l m ầ ọ à
b i t p 60à ậ
? Xác nh ngo i t , đị ạ ỉ
trung t trong t l th c.ỉ ỉ ệ ứ
? Nêu cách tìm ngo i tạ ỉ
1
3
x
. t ó tìm xừđ
- Yêu c u h c sinh c ầ ọ đọ
b iđề à
? T 2 t l th c trên l m ừ ỉ ệ ứ à
nh th n o có dãy t ư ế à để ỉ
s b ng nhau ố ằ
- Giáo viên yêu c u h c ầ ọ
sinh bi n i.ế đổ
Sau khi có dãy t s b ngỉ ố ằ
nhau r i giáo viên g i ồ ọ
h c sinh lên b ng l mọ ả à
- Yêu c u h c sinh c ầ ọ đọ

b iđề à
- Trong b i n y ta khôngà à
x+y hay x-y m l i có à ạ
x.y
V y n u có ậ ế
a c
b d
=
thì
a
b
có b ng ằ
.
.
a c
b d
không?
- H c sinh tr l i các câu ọ ả ờ
h i v l m b i t p d i sỏ à à à ậ ướ ự
h ng d n c a giáo viên ướ ẫ ủ
NT:
1
3
x
v à
2
5
Trung t : ỉ
2
3

v à
3
1
4
- 1 h c sinh cọ đọ
- H c sinh suy ngh tr ọ ĩ ả
l i: ta ph i bi n i sao ờ ả ế đổ
cho trong 2 t l th c có ỉ ệ ứ
các t s b ng nhau ỉ ố ằ
- H c sinh l m vi c theo ọ à ệ
nhóm
- H c sinh lên b ng l m.ọ ả à
- Nh n xétậ
- H c sinh suy ngh (có ọ ĩ
th các em không tr l i ể ả ờ
c)đượ

. . .
.
. .
a c a k d a
k
b d b d b
= =
2,04
)2,04 : ( 3,12)
3,12
204 17
312 26
1 3 5 5

) 1 :1,25 :
2 2 4 6
3 23 16
)4 :5 4 :
4 4 23
3 3 73 73 73 14
)10 : 5 : . 2
7 14 7 14 7 73
a
b
c
d
− =

− −
= =
 
− = − = −
 
 
= =
= = =
B i t p 60à ậ (tr31-SGK)
1 2 3 2
) . : 1 :
3 3 4 5
2 7 2
: :
3 3 4 5
7 2 2

: .
3 4 5 3
7 5 2
. .
3 4 2 3
35 35
.3
3 12 12
35 3
8
4 4
a x
x
x
x
x
x
x
 
=
 
 
→ =
→ =
→ =
→ = → =
→ = =
B i t p 61à ậ (tr31-SGK)
;
2 3 4 5

x y y z
= =
v x+y-z=10à
2 8
)
2 3 3 12
4 12
4 5 5 15
2 3 8 12 15
x y x
a
y
y z y
z
x y x y z
= → = =
= → = =
→ = → = =
V y ậ
8 12 15
x y z
= =
20
- G i ý: t ợ đặ
a
k
b
=
,
c

k
d
=
ta suy ra i u gìđề
- Giáo viên g i ý cách ợ
l m:à
t: Đặ
2 5
x y
k= =
2 ; 5x k y k→ = =

.
.
a a c
b b d

- C l p th o lu n theo ả ớ ả ậ
nhóm.
- i di n nhóm lên Đạ ệ
trình b yà
10
2
8 12 15 8 12 15 5
2 16
8
2 24
12
2 30
15

x y z x y z
x
x
y
y
z
z
+ −
= = = = =
+ −
→ = → =
→ = → =
→ = → =
B i t p 62à ậ (tr31-SGK)
Tìm x, y bi t ế
2 5
x y
=
v x.y=10à
t: Đặ
2 5
x y
k= =


x=2k; y=5k
Ta có: x.y=2k.5k=10

10k
2

=10

k
2
=1

k=
±
1
V i k=1 ớ

2
5
x
y
=


=

V i k=-1 ớ

2
5
x
y
= −


= −


c . C ng c :ủ ố
- Xem l i t t c các b i t p ã l m.ạ ấ ả à ậ đ à
- L m b i 81,82,83/SBT.à à
d . D n dò ặ :
Xem tr c b i 9ướ à : « S th p phân h u h n.s th p phân vô h n tu n ho nố ậ ữ ạ ố ậ ạ ầ à »
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 13ế
S TH P PH N H U H N .Ố Ậ Â Ữ Ạ
S TH P PH N VÔ H N TU N HO NỐ Ậ Â Ạ Ầ À
1 / M c tiêu :ụ
a , Ki n th cế ứ : H c sinh nh n bi t c s th p phân h u h n , s th p phân vôọ ậ ế đượ ố ậ ữ ạ ố ậ
h n tu n ho n. BiÕt ý nghÜa c a vi c lµm trßn sè ạ ầ à đ Ư
b , K n ngỹ ă : vËn d ng thµnh th¹o c¸c quy t¾c lµm trßn sè .ơ
c , Thái độ : H c sinh bi t áp d ng ki n th c v o th c t v yêu thích môn h c .ọ ế ụ ế ứ à ự ế à ọ
2 . Chu n b c a GV v HS :ẩ ị ủ à
- GV: B ng ph ghi b i t p v công th c.ả ụ à ậ à ứ
- HS: Gi y trong, bút d , b ng ph nhóm . ấ ạ ả ụ
3 . Ti n trình lên l p :ế ớ
21
a . Ki m tra b i c :ể à ũ
Nêu tính ch t c b n c a t l th c ? ấ ơ ả ủ ỷ ệ ứ
b , N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho t ng c a GVạ độ ủ Ho t ng c a HSạ độ ủ N i dung b i d yộ à ạ
Ho t ng 1:S th p phân h u h n, s th p phân vô h n tu n ho n:ạ độ ố ậ ữ ạ ố ậ ạ ầ à
S th p phân 0,35 v 1, 18ố ậ à
g i l s th p phân h uọ à ố ậ ữ
h n vì khi chia t cho m uạ ử ẫ
c a phân s i di n choủ ố đạ ệ

nó n m t lúc n o ó tađế ộ à đ
có s d b ng 0 .ố ư ằ
S 0,5333 g i l s th pố … ọ à ố ậ
phân vô h n tu n ho n vìạ ầ à
khi chia 8 cho 15 ta có chữ
s 3 c l p l i mãi mãiố đượ ậ ạ
không ng ng .ừ
S 3 ó g i l chu k c aố đ ọ à ỳ ủ
s th p phân 0,533 ố ậ …
Vi t các phân s sau d iế ố ướ
d ng s th p phân vô h nạ ố ậ ạ
tu n ho n v ch ra chu kầ à à ỉ ỳ
c a nó :ủ
?
8
7
;
20
19
;
25
12
;
15
16
;
24
17
;
13

14
;
3
7
Hs vi t các s d i d ng sế ố ướ ạ ố
th p phân h u h n, vô h nậ ữ ạ ạ
b ng cách chia t cho m u :ằ ử ẫ
875,0
8
7
;95,0
20
19
;48,0
25
12
)6(0,1
15
16
);3(708,0
24
17
)076923(,1
13
14
);3(,2 333,2
3
7
===
==

===
1/ S th p phân h uố ậ ữ
h n , s th p phânạ ố ậ
vô h n tu n ho n :ạ ầ à
VD :
a/
.18,1
50
59
;35,0
20
7
==
Các s th p phânố ậ
0,35 v 0,18 g i l sà ọ à ố
th p phân .(còn g i lậ ọ à
s th p phân h uố ậ ữ
h n )ạ
b/
5333,0
15
8
=
0,5(3)
S 0,533 g i l số … ọ à ố
th p phân vô h nậ ạ
tu n ho n có chu kầ à ỳ
l 3 .à
Ho t ng 2ạ độ : Nh n xét :ậ
Nhìn v o các ví d v sà ụ ề ố

th p phân h u h n , em cóậ ữ ạ
nh n xét gì v m u c aậ ề ẫ ủ
phân s i di n choố đạ ệ
chúng ?
Gv g i ý phân tích m uợ ẫ
c a các phân s trên raủ ố
th a s nguyên t ?ừ ố ố
Có nh n xét gì v cácậ ề
th a s nguyên t có trongừ ố ố
các s v a phân tích ?ố ừ
Xét m u c a các phân sẫ ủ ố
còn l i trong các ví dạ ụ
trên?
Qua vi c phân tích trên,ệ
Hs nêu nh n xét theo ý mình .ậ
Hs phân tích :
25 = 5
2
; 20 = 2
2
.5 ; 8 = 2
3
Ch ch a th a s nguyên t 2ỉ ứ ừ ố ố
v 5 ho c các lu th a c a 2à ặ ỹ ừ ủ
v 5 .à
24 = 2
3
.3 ;15 = 3.5 ; 3; 13 .
xét m u c a các phân sẫ ủ ố
trên,ta th y ngo i các th a s 2ấ à ừ ố

v 5 chúng còn ch a các th aà ứ ừ
s nguyên t khác .ố ố
Hs nêu k t lu n .ế ậ
2/ Nh n xét :ậ
N u m t phân s t iế ộ ố ố
gi n v i m u d ngả ớ ẫ ươ
m m u không có cà ẫ ướ
nguyên t khác 2 vố à
5 thì phân s ó vi tố đ ế
c d i d ng sđượ ướ ạ ố
th p phân h u h n .ậ ữ ạ
N u m t phân s t iế ộ ố ố
gi n v i m u d ngả ớ ẫ ươ
m m u có cà ẫ ướ
nguyên t khác 2 vố à
5 thì phân s ó vi tố đ ế
c d i d ng sđượ ướ ạ ố
th p phân vô h nậ ạ
tu n ho n .ầ à
VD :
Phân s ố
25
18
vi t cế đượ
d i d ng s th pướ ạ ố ậ
22
em rút ra c k t lu nđượ ế ậ
gì ?
L m b i t p ?.à à ậ
Gv nêu k t lu n v quanế ậ ề

h gi a s h u t v sệ ữ ố ữ ỷ à ố
th p phân.ậ
phân h u h n :ữ ạ
72,0
25
18
=
9
8
ch vi t c d iỉ ế đượ ướ
d ng s tp vô h nạ ố ạ
tu n ho n ầ à
)8(,0
9
8
=
.
M i s th p phân vôỗ ố ậ
h n tu n ho n u lạ ầ à đề à
m t s h u t .ộ ố ữ ỷ
K t lu n :H c sách .ế ậ ọ
c , C ng c ủ ố
Nh c l i n i dung b i h c .ắ ạ ộ à ọ
L m b i t p 65; 66 / 34à à ậ
d , D n dòặ : H c thu c b i v gi i b i t p 67; 68 / 34ọ ộ à à ả à ậ
*******************************************************************
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 14ế
Luy n t p ệ ậ

1 / M c tiêu :ụ
a , Ki n th cế ứ : C ng c cách xét xem phân s nh th n o thì vi t c d i d ngủ ố ố ư ế à ế đượ ướ ạ
s th p phân h u h n ho c vô h n tu n ho n .ố ậ ữ ạ ặ ạ ầ à
b , K n ngỹ ă : Rèn luy n k n ng vi t m t phân s d i d ng s th p phân h uệ ỹ ă ế ộ ố ướ ạ ố ậ ữ
h n ho c vô h n tu n ho n v ng c l i .ạ ặ ạ ầ à à ượ ạ
c , Thái độ : Chú ý h c b i v yêu thích môn h cọ à à ọ
2 /. Chu n b c a GV v HS :ẩ ị ủ à
- GV: B ng ph ghi b i t p v công th c.ả ụ à ậ à ứ
- HS: Gi y trong, bút d , b ng ph nhóm . ấ ạ ả ụ
3 / . Ti n trình lên l p :ế ớ
a . Ki m tra b i c :ể à ũ
Nêu i u ki n m t phân s t i gi n vi t c d i d ng s th p phân vô h nđề ệ để ộ ố ố ả ế đượ ướ ạ ố ậ ạ
tu n ho n ? ầ à
Xét xem các phân s sau có vi t c d i d ng s th p phân h u h n :ố ế đượ ướ ạ ố ậ ữ ạ
?
8
11
;
20
9
;
15
4
;
25
12
;
27
16
Nêu k t lu n v quan h gi a s h t v s th p phân ?ế ậ ề ệ ữ ố ưũ ỷ à ố ậ

b, N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho t ng c a Gvạ độ ủ Ho t ng c a HSạ độ ủ N i dung b i d yộ à ạ
b i 68à
Gv nêu b i.đề à
Yêu c u Hs xác nh xemầ đị
nh ng phân s n o vi tữ ố à ế
c d i d ng s th pđượ ướ ạ ố ậ
phân h u h n? Gi iữ ạ ả
Hs xác nh các phân sđị ố
35
14
;
20
3
;
8
5 −
vi t c d iế đượ ướ
d ng s th p phân h uạ ố ậ ữ
h n .ạ
B i 68à
a/ Các phân s sau vi tố ế
c d i d ng s th pđượ ướ ạ ố ậ
phân h u h n:ữ ạ
5
2
35
14
;
20

3
;
8
5
=

,vì m u chẫ ỉ
23
thích?
Nh ng phân s n o vi tữ ố à ế
c d i d ng s th pđượ ướ ạ ố ậ
ph n vô h n tu n ho n ?ậ ạ ầ à
gi i thích ?ả
Vi t th nh s th p phânế à ố ậ
h u h n, ho c vô h nữ ạ ặ ạ
tu n ho n ?ầ à
Gv ki m tra k t qu vể ế ả à
nh n xét.ậ
b i 69à
Gv nêu b i .đề à
Tr c tiên ta c n ph iướ ầ ả
l m gì ?à
Dùng d u ngo c ch raấ ặ để ỉ
chu k c a s v a tìmỳ ủ ố ừ
c ?đượ
Gv ki m tra k t qu .ể ế ả
b i 70à
Gv nêu b i.đề à
b i yêu c u ntn?Đề à ầ
Th c hi n ntn?ự ệ

Gv ki m tra k t qu .ể ế ả
b i 71à
Gv nêu b i .đề à
G i hai Hs lên b ng gi i .ọ ả ả
Gv ki m tra k t qu .ể ế ả
Các phân s ố
12
7
;
22
15
;
11
4 −
vi t c d i d ng sế đượ ướ ạ ố
th p phân vô h n tu nậ ạ ầ
ho n v gi i thích .à à ả
Vi t ra s th p phân h uế ố ậ ữ
h n, vô h n tu n ho nạ ạ ầ à
b ng cách chia t choằ ử
m u .ẫ
Tr c tiên, ta ph i tìmướ ả
th ng trong các phépươ
tính v a nêu .ừ
Hs t d u ngo c thíchđặ ấ ặ
h p ch ra chu k c aợ để ỉ ỳ ủ
m i th ng tìm c .ỗ ươ đượ
b i yêu c u vi t cácĐề à ầ ế
s th p phân ã cho d iố ậ đ ướ
d ng phân s t i gi n .ạ ố ố ả

Tr c tiên, ta vi t các sướ ế ố
th p phân ã cho th nhậ đ à
phân s .ố
Sau ó rút g n phân sđ ọ ố
v a vi t c n t i gi nừ ế đượ đế ố ả
.
Ti n h nh gi i theo cácế à ả
b c v a nêu .ướ ừ
Hai Hs lên b ng , các Hsả
còn l i gi i v o v .ạ ả à ở
Hs gi i v nêu k t lu n.ả à ế ậ
H c sinh nh c l i cách ọ ắ ạ
gi iả
ch a các th a s nguyênứ ừ ố
t 2;5.ố
Các phân s sau vi t cố ế đượ
d i d ng s th p phân vôướ ạ ố ậ
h n tu n ho n :ạ ầ à
12
7
;
22
15
;
11
4 −
, vì m u còn ch a cácẫ ứ
th a s nguyên t khác 2ừ ố ố
v 5.à
b/

)81(6,0
22
15
);36(,0
11
4
4,0
5
2
;15,0
20
3
;625,0
8
5
==
=−=

=
B i 69à
Dùng d u ngo c ch rấ ặ để ỉ ỏ
chu k trong s th p phânỳ ố ậ
sau ( sau khi vi t ra sế ố
th p phân vô h n tu nậ ạ ầ
ho n )à
a/ 8,5 : 3 = 2,8(3)
b/ 18,7 : 6 = 3,11(6)
c/ 58 : 11 = 5,(27)
d/ 14,2 : 3,33 = 4,(264)
B i 70à

Vi t các s th p phân h uế ố ậ ữ
h n sau d i d ng phânạ ướ ạ
s t i gi n :ố ố ả
25
78
100
312
12,3/
25
32
100
128
28,1/
250
31
1000
124
124,0/
25
8
100
32
32,0/

=

=−
==

=


=−
==
d
c
b
a
B i 71à
Vi t các phân s ã choế ố đ
d i d ng s th p phân :ướ ạ ố ậ
)001(,0 001001,0
999
1
)01(,0 010101,0
99
1
==
==
c : C ng củ ố : Nh c l i cách gi i các b i t p trên .ắ ạ ả à ậ
24
d : D n dò:ặ L m b i 91,92/SBT .à à
**************************************************************
L p 7a . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
L p 7b . Ti t d y : Ng y d y : S s : V ng : ớ ế ạ à ạ ĩ ố ắ
Ti t 15:ế
L M TRÒN S .À Ố
1 / M c tiêu:ụ
a , Ki n th cế ứ : H c sinh có khái ni m v l m tròn s ,bi t ý ngh a c a vi c l mọ ệ ề à ố ế ĩ ủ ệ à
tròn s trong th c t .ố ự ế
b , K n ngỹ ă : N m v ng v bi t v n d ng các quy c l m tròn s .ắ ữ à ế ậ ụ ướ à ố

c , Thái độ : Bi t v n d ng các quy c l m tròn s trong i s ng h ng ng y.ế ậ ụ ướ à ố đờ ố à à
2 /. Chu n b c a GV v HS :ẩ ị ủ à
- GV: B ng ph ghi VD.ả ụ
- HS: Máy tính,b ng ph ,s u t m v i VD trong th c t .ả ụ ư ầ à ự ế
3 / . Ti n trình lên l p :ế ớ
a . Ki m tra b i c :ể à ũ
- Phát bi u k t lu n v m i quan h c a s h u t v s th p phân.ể ế ậ ề ố ệ ủ ố ữ ỉ à ố ậ
- L m b i 91/SBT.à à
b, N i dung b i m i:ộ à ớ
Ho t ng c a Gvạ độ ủ Ho t ng c a HSạ độ ủ N i dung b i d yộ à ạ
Ho t ng 1:ạ độ Ví d :ụ
Gv nêu ví d a .ơ
Xét s 13,8.ố
Ch s h ng n v l ?ữ ố à đơ ị à
Ch s ng ngay sauữ ố đứ
d u”,” l ?ấ à
Vì ch s ó l n h n 5ữ ố đ ớ ơ
nên ta c ng thêm 1 v oộ à
ch s h ng n v =>ữ ố à đơ ị
k t qu l ?ế ả à
T ng t l m tròn sươ ự à ố
5,23?
Gv nêu ví d b.ụ
Xét s 28800.ố
Ch s h ng nghìn l ?ữ ố à à
Ch s li n sau c a chữ ố ề ủ ữ
s h ng nghìn l ?ố à à
=> c s ã c l mđọ ố đ đượ à
tròn?
Gv nêu ví d 3.ụ

Yêu c u Hs th c hi nầ ự ệ
theo nhóm.
Gv ki m tra k t qu , nêuể ế ả
nh n xét chung.ậ
Ch s h ng n v c a sữ ố à đơ ị ủ ố
13,8 l 3.à
Ch s th p phân ngữ ố ậ đứ
sau d u “,” l 8.ấ à
Sau khi l m tròn nà đế
h ng n v ta c k tà đơ ị đượ ế
qu l 14.ả à
K t qu l m tròn nế ả à đế
h ng n v c a s 5,23 là đơ ị ủ ố à
5.
Ch s h ng ngìn c a sữ ố à ủ ố
28800 l 8.à
Ch s li n sau c a nó lữ ố ề ủ à
8.
Vì 8 > 5 nên k t qu l mế ả à
tròn n h ng nghìn lđế à à
29000.
Các nhóm th c h nh b iự à à
t p, trình b y b i gi iậ à à ả
trên b ng.ả
M t Hs nh n xét b i gi iộ ậ à ả
c a m i nhóm.ủ ỗ
1/ Ví d :ụ
a/ L m tròn các s sau à ố
n h ng n v : 13,8 ; đế à đơ ị
5,23.

Ta có : 13,8 ≈ 14.
5,23 ≈ 5.
b/ L m tròn s sau n à ố đế
h ng nghìn: 28.800; à
341390.
Ta có : 28.800 ≈ 29.000
341390 ≈ 341.000.
c/ L m tròn các s sau à ố
n h ng ph n đế à ầ
nghìn:1,2346 ; 0,6789.
Ta có: 1,2346 ≈ 1,235.
0,6789 ≈ 0,679.
Ho t ng 2 :ạ độ Quy c l m tròn s :ướ à ố
2/ Quy c l m tròn s ướ à ố
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×