Tải bản đầy đủ (.pdf) (88 trang)

Family and friends lớp 3 sách giáo viên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.25 MB, 88 trang )

Sách Giáo Viên
4
Julie Penn
Lời giới thiệu, Naomi Simmons
Trình tự và phạm vi bài học 2
Giới thiệu 6
Thẻ hình và trò chơi 18
Starter 20
Unit 1 24
Unit 2 30
Unit 3 36
Unit 4 42
Unit 5 48


Unit 6 50
Unit 7 60
Unit 8 66
Unit 9 72
Đáp án luyện tập 78
Đáp án bài tập sách Workbook 79
MultiROM Bài tập nghe ở nhà 83
Những lưu ý dành cho PMB 85
Danh sách từ vựng 87
Lớp
2 Trình tự và phạm vi bài học
Từ vựng Ngữ pháp Ngữ âm Kĩ năng Giá trị bài học

Starter: Hello!
t20
Trọng tâm: Rosy, Tim, Billy, Miss Jones, one, two, three, four,
five, six, seven, eight, nine, ten, Sunday, Monday, Tuesday,
Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, red, yellow, pink,
green, purple, orange, blue
Mở rộng: Hello, Goodbye, Hi, class, cousin, sorry, come on, sing,
rainbow, everyone, come, fun, too
Hello. Goodbye. How are you?
I’m fine, thank you.
What’s your name?
My name’s…

How old are you?
I’m…
Nghe: giúp học sinh nhận biết và sử dụng các con số (nghe để tìm thông tin cụ
thể)
Nói: Hỏi và trả lời câu hỏi What’s your name?; hỏi và trả lời câu hỏi How old are you?
Giúp học sinh hiểu rằng một
người nào đó có thể thuộc nhiều
nhóm và cộng đồng khác nhau,
như gia đình và trường học
1
What’s this?
t24

School things
Trọng tâm: pen, rubber, pencil, ruler, book, bag, door, window
Mở rộng: look at, train, school things, open (v), close (v), pencil
case, see, like (v), school bag, OK
What’s this?
It’s a pen.
Các âm đầu:
a b c d
Aa: apple
Bb: bird
Cc: cat
Dd: dog

Đọc: đọc và hiểu một bài miêu tả (đọc và hiểu những miêu tả về vật; nhận biết từ
cụ thể)
Nghe: học sinh nhận biết các vật (nghe để tìm thông tin cụ thể)
Nói: What’s this? It’s… (hỏi và trả lời các câu hỏi)
Viết: học sinh nhận biết và đếm số từ trong một câu; sách Workbook - học sinh
biết cách viết về các dụng cụ học tập của mình (có hướng dẫn)
Hỗ trợ nhau trong lớp học
(góp phần xây dựng cuộc sống tình
cảm của các em trong môi trường
lớp học)
2
Playtime!

t30
Toys
Trọng tâm: doll, ball, teddy, puzzle, car, kite, bike, train
Mở rộng: toy, big, love (v), favourite, furry, fat, lovely, animal,
colour (n)
my / your
This is my bag.
Is this your teddy?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Các âm đầu:
e f g h
Ee: egg

Ff: fish
Gg: goat
Hh: hat
Đọc: bài thơ: ‘My favourite… ’ (đọc và hiểu một bài thơ)
Nghe: nhận biết các vật yêu thích (ghép người với những vật người đó yêu thích)
Nói: What’s your favourite… ? (hỏi và trả lời câu hỏi về những vật yêu thích)
Viết: học sinh biết cách chia câu thành từ (nhận biết từ trong một câu); sách
Workbook - học sinh biết cách viết về những đồ chơi yêu thích (có hướng dẫn)
Đối xử tốt với mọi người
(chia sẻ và chơi chung với nhau)
Giúp đỡ nhau trong gia đình
3

This is my
nose!
t36
My body
Trọng tâm: arms, nose, face, legs, ears, fingers, hands, eyes
Mở rộng: Let’s, put on, point to, now, that’s right, all, Oops!, mess,
make, colour (v), then, body, cut (out), fold (v), paper, paw, stick (v),
tail, long
arm / arms
This is…
These are…
Các âm đầu:

i j k l
Ii: ink
Jj: jam
Kk: kite
Ll: lion
Đọc: hướng dẫn học sinh cách làm đồ chơi bằng giấy (đọc và làm theo các hướng
dẫn; đọc một đoạn văn và xếp hình theo đúng thứ tự)
Nghe: học sinh nhận biết những con vật khác nhau (nghe và đánh số thứ tự vào
các hình)
Nói: học sinh biết miêu tả đặc điểm của một con vật
Viết: học sinh nhận biết câu hoàn chỉnh; sách Workbook - học sinh biết viết về cơ
thể của mình (có hướng dẫn)

Cẩn thận khi đi dưới trời nắng
(mặc quần áo thích hợp, thoa kem
chống nắng và uống nhiều nước để
giữ gìn sức khoẻ)
Review 1
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 3
Test practice 1
Bài tập luyện thi nghe
4
He’s a hero!
t42
Jobs

Trọng tâm: teacher, pupil, housewife, fireman, pilot, doctor,
policeman, farmer
Mở rộng: hero, Grandma, Grandpa, meat, kind, meet, lane, again,
eat, write, brother, happy, family, uncle
She’s / He’s a teacher.
Is she / he a teacher?
Yes, she is. / No, he isn’t.
Các âm đầu:
m n o p
Mm: mum
Nn: nurse
Oo: orange

Pp: pen
Đọc: học sinh biết đọc một bài tự truyện (đọc hiểu bài miêu tả về gia đình; phát
triển những kĩ năng suy luận và đọc hiểu)
Nghe: học sinh nhận biết nghề nghiệp của một người (nghe để tìm thông tin cụ
thể)
Nói: Is he a doctor? (hỏi và trả lời câu hỏi về nghề nghiệp)
Viết: học sinh nhận biết chữ in hoa và dấu chấm; sách Workbook - học sinh biết
viết về gia đình mình (có hướng dẫn)
Những người giúp đỡ chúng ta
(giúp đỡ người gặp khó khăn)
Cẩn thận với những rủi ro về sức
khoẻ và an toàn khi ở nhà

5
Where’s the
ball?
t48
The park
Trọng tâm: seesaw, slide, net, swing, tree, pool, ice cream,
frisbee
Mở rộng: good try, under, on, in, goal, where, park, nice, cool, play
(v), boy, girl, football, help (v)
Where’s the ball?
It’s in / on / under the bag.
Các âm đầu:

q r s t u
Qq: queen
Rr: rabbit
Ss: sofa
Tt: teddy
Uu: umbrella
Đọc: học sinh biết đọc bài đố vui (đọc và hiểu đoạn văn miêu tả hình)
Nghe: học sinh biết xác định vật qua vị trí (đánh số các vật trong hình)
Nói: Where’s the kite? (hỏi và trả lời câu hỏi về vị trí của vật)
Viết: học sinh nhận biết chữ in hoa ở đầu tên gọi; sách Workbook - học sinh biết
viết về công viên (có hướng dẫn)
Chú ý khi ở công viên

(hiểu được điều giúp cải thiện và có
hại cho môi trường địa phương, môi
trường tự nhiên, môi trường nhân tạo
và những cách bảo vệ môi trường)
6
Billy’s
teddy!
t54
My family
Trọng tâm: mum, dad, sister, brother, grandma, grandpa,
aunt, uncle, cousin
Mở rộng: find, the others, know, family, lots of, love (n), look (out

of), photo, throw, still, flying, into, at, they
Hình thức sở hữu ‘s
This is Mum’s book.
Các âm đầu:
v w x y z
Vv: van
Ww: window
Xx: box
Yy: yo-yo
Zz: zebra
Đọc: học sinh biết đọc một chú thích (đọc bài miêu tả hình; tìm thông tin cụ thể)
Nghe: học sinh biết phân biệt chi tiết (xác định hình qua lời miêu tả)

Nói: Who’s this? (hỏi và trả lời các câu hỏi về người)
Viết: học sinh nhận biết dấu chấm hỏi và câu; sách Workbook - học sinh biết viết
về các vật dụng gia đình (có hướng dẫn)
Gia đình của em
(gia đình và bạn bè nên quan tâm lẫn
nhau)
Review 2
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 6
Trình tự và phạm vi bài học
Từ vựng trọng tâm sẽ thường xuyên được ôn luyện trong suốt chương trình học.
Trình tự và phạm vi bài học 3
Từ vựng Ngữ pháp Ngữ âm Kĩ năng Giá trị bài học

Starter: Hello!
t20
Trọng tâm: Rosy, Tim, Billy, Miss Jones, one, two, three, four,
five, six, seven, eight, nine, ten, Sunday, Monday, Tuesday,
Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, red, yellow, pink,
green, purple, orange, blue
Mở rộng: Hello, Goodbye, Hi, class, cousin, sorry, come on, sing,
rainbow, everyone, come, fun, too
Hello. Goodbye. How are you?
I’m fine, thank you.
What’s your name?
My name’s…

How old are you?
I’m…
Nghe: giúp học sinh nhận biết và sử dụng các con số (nghe để tìm thông tin cụ
thể)
Nói: Hỏi và trả lời câu hỏi What’s your name?; hỏi và trả lời câu hỏi How old are you?
Giúp học sinh hiểu rằng một
người nào đó có thể thuộc nhiều
nhóm và cộng đồng khác nhau,
như gia đình và trường học
1
What’s this?
t24

School things
Trọng tâm: pen, rubber, pencil, ruler, book, bag, door, window
Mở rộng: look at, train, school things, open (v), close (v), pencil
case, see, like (v), school bag, OK
What’s this?
It’s a pen.
Các âm đầu:
a b c d
Aa: apple
Bb: bird
Cc: cat
Dd: dog

Đọc: đọc và hiểu một bài miêu tả (đọc và hiểu những miêu tả về vật; nhận biết từ
cụ thể)
Nghe: học sinh nhận biết các vật (nghe để tìm thông tin cụ thể)
Nói: What’s this? It’s… (hỏi và trả lời các câu hỏi)
Viết: học sinh nhận biết và đếm số từ trong một câu; sách Workbook - học sinh
biết cách viết về các dụng cụ học tập của mình (có hướng dẫn)
Hỗ trợ nhau trong lớp học
(góp phần xây dựng cuộc sống tình
cảm của các em trong môi trường
lớp học)
2
Playtime!

t30
Toys
Trọng tâm: doll, ball, teddy, puzzle, car, kite, bike, train
Mở rộng: toy, big, love (v), favourite, furry, fat, lovely, animal,
colour (n)
my / your
This is my bag.
Is this your teddy?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Các âm đầu:
e f g h
Ee: egg

Ff: fish
Gg: goat
Hh: hat
Đọc: bài thơ: ‘My favourite… ’ (đọc và hiểu một bài thơ)
Nghe: nhận biết các vật yêu thích (ghép người với những vật người đó yêu thích)
Nói: What’s your favourite… ? (hỏi và trả lời câu hỏi về những vật yêu thích)
Viết: học sinh biết cách chia câu thành từ (nhận biết từ trong một câu); sách
Workbook - học sinh biết cách viết về những đồ chơi yêu thích (có hướng dẫn)
Đối xử tốt với mọi người
(chia sẻ và chơi chung với nhau)
Giúp đỡ nhau trong gia đình
3

This is my
nose!
t36
My body
Trọng tâm: arms, nose, face, legs, ears, fingers, hands, eyes
Mở rộng: Let’s, put on, point to, now, that’s right, all, Oops!, mess,
make, colour (v), then, body, cut (out), fold (v), paper, paw, stick (v),
tail, long
arm / arms
This is…
These are…
Các âm đầu:

i j k l
Ii: ink
Jj: jam
Kk: kite
Ll: lion
Đọc: hướng dẫn học sinh cách làm đồ chơi bằng giấy (đọc và làm theo các hướng
dẫn; đọc một đoạn văn và xếp hình theo đúng thứ tự)
Nghe: học sinh nhận biết những con vật khác nhau (nghe và đánh số thứ tự vào
các hình)
Nói: học sinh biết miêu tả đặc điểm của một con vật
Viết: học sinh nhận biết câu hoàn chỉnh; sách Workbook - học sinh biết viết về cơ
thể của mình (có hướng dẫn)

Cẩn thận khi đi dưới trời nắng
(mặc quần áo thích hợp, thoa kem
chống nắng và uống nhiều nước để
giữ gìn sức khoẻ)
Review 1
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 3
Test practice 1
Bài tập luyện thi nghe
4
He’s a hero!
t42
Jobs

Trọng tâm: teacher, pupil, housewife, fireman, pilot, doctor,
policeman, farmer
Mở rộng: hero, Grandma, Grandpa, meat, kind, meet, lane, again,
eat, write, brother, happy, family, uncle
She’s / He’s a teacher.
Is she / he a teacher?
Yes, she is. / No, he isn’t.
Các âm đầu:
m n o p
Mm: mum
Nn: nurse
Oo: orange

Pp: pen
Đọc: học sinh biết đọc một bài tự truyện (đọc hiểu bài miêu tả về gia đình; phát
triển những kĩ năng suy luận và đọc hiểu)
Nghe: học sinh nhận biết nghề nghiệp của một người (nghe để tìm thông tin cụ
thể)
Nói: Is he a doctor? (hỏi và trả lời câu hỏi về nghề nghiệp)
Viết: học sinh nhận biết chữ in hoa và dấu chấm; sách Workbook - học sinh biết
viết về gia đình mình (có hướng dẫn)
Những người giúp đỡ chúng ta
(giúp đỡ người gặp khó khăn)
Cẩn thận với những rủi ro về sức
khoẻ và an toàn khi ở nhà

5
Where’s the
ball?
t48
The park
Trọng tâm: seesaw, slide, net, swing, tree, pool, ice cream,
frisbee
Mở rộng: good try, under, on, in, goal, where, park, nice, cool, play
(v), boy, girl, football, help (v)
Where’s the ball?
It’s in / on / under the bag.
Các âm đầu:

q r s t u
Qq: queen
Rr: rabbit
Ss: sofa
Tt: teddy
Uu: umbrella
Đọc: học sinh biết đọc bài đố vui (đọc và hiểu đoạn văn miêu tả hình)
Nghe: học sinh biết xác định vật qua vị trí (đánh số các vật trong hình)
Nói: Where’s the kite? (hỏi và trả lời câu hỏi về vị trí của vật)
Viết: học sinh nhận biết chữ in hoa ở đầu tên gọi; sách Workbook - học sinh biết
viết về công viên (có hướng dẫn)
Chú ý khi ở công viên

(hiểu được điều giúp cải thiện và có
hại cho môi trường địa phương, môi
trường tự nhiên, môi trường nhân tạo
và những cách bảo vệ môi trường)
6
Billy’s
teddy!
t54
My family
Trọng tâm: mum, dad, sister, brother, grandma, grandpa,
aunt, uncle, cousin
Mở rộng: find, the others, know, family, lots of, love (n), look (out

of), photo, throw, still, flying, into, at, they
Hình thức sở hữu ‘s
This is Mum’s book.
Các âm đầu:
v w x y z
Vv: van
Ww: window
Xx: box
Yy: yo-yo
Zz: zebra
Đọc: học sinh biết đọc một chú thích (đọc bài miêu tả hình; tìm thông tin cụ thể)
Nghe: học sinh biết phân biệt chi tiết (xác định hình qua lời miêu tả)

Nói: Who’s this? (hỏi và trả lời các câu hỏi về người)
Viết: học sinh nhận biết dấu chấm hỏi và câu; sách Workbook - học sinh biết viết
về các vật dụng gia đình (có hướng dẫn)
Gia đình của em
(gia đình và bạn bè nên quan tâm lẫn
nhau)
Review 2
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 6
4 Trình tự và phạm vi bài học
Test practice 2
Bài tập luyện thi đọc và viết
7

Are these
his trousers?
t60
My clothes
Trọng tâm: dress, socks, T-shirt, trousers, shorts, shoes, coat,
hat
Mở rộng: basket, clothes, every, day, try on, team, his, her, what
about
This is her / his T-shirt.
Are these his socks?
Yes, they are. / No, they aren’t.
Bảng chữ cái:

chữ cái và sự kết
hợp các chữ cái
Đọc: học sinh biết đọc chú thích (đọc và hiểu một câu chuyện; đọc và tìm thông
tin cụ thể)
Nghe: học sinh nhận biết các loại quần áo (xác định hình qua miêu tả)
Nói: What colour are these trousers? (hỏi và trả lời những câu hỏi về màu sắc)
Viết: học sinh nhận biết hình thức ‘s trong câu; học sinh biết nối dạng viết tắt và
dạng đầy đủ của hình thức ‘s; sách Workbook - học sinh biết viết về loại quần áo
yêu thích của mình (có hướng dẫn)
Quần áo ấm và quần áo mát
(chú ý giữ gìn sức khoẻ theo mùa)
Làm công việc nhà

8
Where’s
Grandma?
t66
My house
Trọng tâm: kitchen, living room, dining room, bedroom,
bathroom, garden, upstairs, downstairs, house, flat
Mở rộng: certificate, well done, good, work, show (v), surprise,
follow, go, through, table, chair, want, little, next door, balcony, TV
Is she in the kitchen?
Yes, she is. / No, she isn’t.
Are they in the garden?

Yes, they are. / No, they aren’t.
Chữ ghép: sh
shoes
sheep
fish
Đọc: học sinh biết đọc bài miêu tả trên trang web (đọc và hiểu bài miêu tả về căn
hộ; tìm thông tin cụ thể trong một đoạn văn)
Nghe: học sinh biết cách nghe bài miêu tả về căn hộ (đánh số phòng theo đúng
thứ tự nghe được)
Nói: Where are the bedrooms? (hỏi và trả lời câu hỏi với Where’s )
Viết: học sinh nhận biết nguyên âm trong các từ; sách Workbook - học sinh biết
viết về ngôi nhà của mình (có hướng dẫn)

Ngôi nhà của em
(chú ý an toàn xung quanh nhà)
Gia đình và bạn bè quan tâm lẫn
nhau
9
Lunchtime!
t72
My lunch box
Trọng tâm: lunch box, sandwich, drinks, apple, banana,
biscuit, tomato, pear, grapes
Mở rộng: lunchtime, choose, share, cheese, water, get, lunch,
chirp, say, today, inside

I’ve got two sandwiches.
I haven’t got my lunch box.
an apple
(an + a, e, i, o, u)
Chữ ghép: ch
chair
teacher
chick
Đọc: học sinh biết đọc bài viết về thông tin (đọc hiểu những miêu tả về hộp cơm
trưa; nối hộp cơm trưa với những miêu tả tương ứng)
Nghe: học sinh biết cách xác định từ khoá (đánh dấu vào từ được nghe)
Nói: I’ve got a banana… (hỏi và trả lời câu hỏi về hộp cơm trưa)

Viết: học sinh biết hoàn thành câu với a hoặc an; sách Workbook - học sinh biết
viết về hộp cơm trưa của mình (có hướng dẫn)
Thức ăn bổ dưỡng
(hiểu được những điều cơ bản của
việc ăn uống có lợi cho sức khoẻ)
Chia sẻ với gia đình và bạn bè
Review 3
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 9
Test practice 3
Bài tập luyện thi nói
Trình tự và phạm vi bài học 5
Test practice 2

Bài tập luyện thi đọc và viết
7
Are these
his trousers?
t60
My clothes
Trọng tâm: dress, socks, T-shirt, trousers, shorts, shoes, coat,
hat
Mở rộng: basket, clothes, every, day, try on, team, his, her, what
about
This is her / his T-shirt.
Are these his socks?

Yes, they are. / No, they aren’t.
Bảng chữ cái:
chữ cái và sự kết
hợp các chữ cái
Đọc: học sinh biết đọc chú thích (đọc và hiểu một câu chuyện; đọc và tìm thông
tin cụ thể)
Nghe: học sinh nhận biết các loại quần áo (xác định hình qua miêu tả)
Nói: What colour are these trousers? (hỏi và trả lời những câu hỏi về màu sắc)
Viết: học sinh nhận biết hình thức ‘s trong câu; học sinh biết nối dạng viết tắt và
dạng đầy đủ của hình thức ‘s; sách Workbook - học sinh biết viết về loại quần áo
yêu thích của mình (có hướng dẫn)
Quần áo ấm và quần áo mát

(chú ý giữ gìn sức khoẻ theo mùa)
Làm công việc nhà
8
Where’s
Grandma?
t66
My house
Trọng tâm: kitchen, living room, dining room, bedroom,
bathroom, garden, upstairs, downstairs, house, flat
Mở rộng: certificate, well done, good, work, show (v), surprise,
follow, go, through, table, chair, want, little, next door, balcony, TV
Is she in the kitchen?

Yes, she is. / No, she isn’t.
Are they in the garden?
Yes, they are. / No, they aren’t.
Chữ ghép: sh
shoes
sheep
fish
Đọc: học sinh biết đọc bài miêu tả trên trang web (đọc và hiểu bài miêu tả về căn
hộ; tìm thông tin cụ thể trong một đoạn văn)
Nghe: học sinh biết cách nghe bài miêu tả về căn hộ (đánh số phòng theo đúng
thứ tự nghe được)
Nói: Where are the bedrooms? (hỏi và trả lời câu hỏi với Where’s )

Viết: học sinh nhận biết nguyên âm trong các từ; sách Workbook - học sinh biết
viết về ngôi nhà của mình (có hướng dẫn)
Ngôi nhà của em
(chú ý an toàn xung quanh nhà)
Gia đình và bạn bè quan tâm lẫn
nhau
9
Lunchtime!
t72
My lunch box
Trọng tâm: lunch box, sandwich, drinks, apple, banana,
biscuit, tomato, pear, grapes

Mở rộng: lunchtime, choose, share, cheese, water, get, lunch,
chirp, say, today, inside
I’ve got two sandwiches.
I haven’t got my lunch box.
an apple
(an + a, e, i, o, u)
Chữ ghép: ch
chair
teacher
chick
Đọc: học sinh biết đọc bài viết về thông tin (đọc hiểu những miêu tả về hộp cơm
trưa; nối hộp cơm trưa với những miêu tả tương ứng)

Nghe: học sinh biết cách xác định từ khoá (đánh dấu vào từ được nghe)
Nói: I’ve got a banana… (hỏi và trả lời câu hỏi về hộp cơm trưa)
Viết: học sinh biết hoàn thành câu với a hoặc an; sách Workbook - học sinh biết
viết về hộp cơm trưa của mình (có hướng dẫn)
Thức ăn bổ dưỡng
(hiểu được những điều cơ bản của
việc ăn uống có lợi cho sức khoẻ)
Chia sẻ với gia đình và bạn bè
Review 3
Ôn lại từ vựng và cấu trúc từ bài 1 đến bài 9
Test practice 3
Bài tập luyện thi nói

6 Introduction
Family and Friends là chương trình học tiếng Anh bao gồm 3
cấp độ dành cho học sinh tiểu học. Sách sử dụng chương trình
giảng dạy ngữ pháp song song luyện tập các kĩ năng và ngữ
âm. Với chương trình dạy và học như thế, học sinh có thể phát
triển được sự tự tin và khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả,
cũng như các em có thể hiểu và xử lí thông tin từ nhiều nguồn
khác nhau. Family and Friends kết hợp hiệu quả phương pháp
giảng dạy tiếng Anh của người bản xứ với phương pháp giảng
dạy tiếng Anh cho người học ngoại ngữ.
Mỗi học sinh có một cách học khác nhau. Một số em có học lực
tốt hơn các em khác (người học có thiên hướng tiếp thu trực

quan), một số em thích nghe (người học có thiên hướng tiếp thu
qua kênh âm thanh), một số em thích đọc và viết và một số em
thích hoạt động (người học có thiên hướng vận động). Family
and Friends áp dụng tất cả các phương pháp nhằm giúp từng
học sinh phát hiện và phát triển tiềm năng của mình.
Family and Friends còn vượt ra khỏi phạm vi lớp học để phát
huy cho học sinh những giá trị đạo đức liên quan đến gia đình
và bạn bè: hợp tác, chia sẻ, giúp đỡ và trân trọng những người
giúp đỡ mình.
Ở cấp độ này, giáo trình Family and Friends bao gồm những
nội dung sau:
Sách Class Book kèm Student MultiROM

Sách Workbook
Sách Teacher’s Book
Audio CD
Sách Alphabet Book
Readers
Trên trang web còn có:
• Sách Photocopy Masters Book
• Sách Testing and Evaluation
• Các thẻ hình từ vựng
• Các thẻ ngữ âm
Ngoài ra còn có tài liệu bổ sung là Grammar Friends, một bộ
sách tham khảo và luyện tập ngữ pháp phù hợp với chương

trình giảng dạy của Family and Friends. Khác với các tài liệu
khác, phần ngữ pháp trong sách gắn liền với các tình huống
quen thuộc hàng ngày của học sinh. Sách có thể dùng làm tài
liệu luyện tập và củng cố bài học cho học sinh cả khi trên lớp và
ở nhà.
Phương pháp giảng dạy
Từ vựng và ngữ pháp
Từ mới được giới thiệu theo chủ đề trong từng bài học. Từ
vựng trong sách Class Book được giới thiệu qua các thẻ hình
và bài nghe, sau đó các em được luyện tập bằng những bài hát
và trò chơi cũng như các hoạt động có tác dụng khuấy động
không khí lớp học.

Trước tiên học sinh được làm quen với điểm ngữ pháp mới
cùng các từ khoá trong câu chuyện ở từng bài học. Sau đó giáo
viên lưu ý các em tập trung vào phần luyện tập ngữ pháp, phần
này được củng cố bằng các hoạt động nói và viết.
Kĩ năng
Mỗi bài học trong Family and Friends có hai trang dành riêng
cho việc phát triển các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
Phần kĩ năng đọc giúp học sinh nhớ từ mới và ôn lại các từ
quen thuộc. Nhiều dạng bài đọc khác nhau với độ khó tăng dần
giúp học sinh ngày càng thành thạo trong việc nhận biết và sử
dụng từ vựng ở nhiều tình huống khác nhau. Các em có cơ hội
rèn luyện và phát triển kĩ năng đọc cũng như nghe nắm ý chính

và nghe nắm ý chi tiết, cả hai kĩ năng này đều cần thiết cho khả
năng giao tiếp toàn diện của các em.
Phần kĩ năng viết còn có dạy cách chấm câu, cú pháp và cấu
trúc đoạn văn. Chương trình giảng dạy tương tự chương trình
dành cho học sinh bản xứ.
Ngữ âm
Phần ngữ âm giúp học sinh nhận biết mối quan hệ giữa các chữ
cái, sự kết hợp chữ cái và âm. Phần này giúp các em biết đọc
những từ mới, qua đó cải thiện kĩ năng đọc của các em. Từ đó,
các em biết cách đánh vần và phát âm nhanh.
Family and Friends đưa ra nguyên tắc ngữ âm tổng hợp, trong
đó âm thanh và chữ cái kết hợp với nhau tạo thành từ.

Mỗi bài học trong Family and Friends đều có một phần dạy ngữ
âm. Trong nửa đầu của chương trình, các em được ôn lại các
chữ cái qua các âm thường gặp nhất. Các em nhận biết mối
quan hệ giữa chữ viết thường và chữ in hoa, tên gọi và âm của
chữ cái.
Trong quyển giáo trình này, học sinh được dạy những âm đầu.
Giáo viên cho các em biết các chữ cái có thể được kết hợp với
nhau để tạo thành từ mới. Các em cũng sẽ học các phụ âm kép
‘sh’ và ‘ch’.
Từ lớp 4 trở lên, học sinh sẽ học cách cấu tạo CVC (phụ âm
- nguyên âm - phụ âm) đơn giản: ‘a’ (trong từ cat), ‘e’ (trong
từ bed), ‘i’ (trong từ bin), ‘o’ (trong từ fox) và ‘u’ (trong từ rug).

Các em cũng được học cách phát âm và đánh vần các phụ âm
thường gặp ở đầu và cuối mỗi từ.
Câu chuyện
Mỗi bài học có một câu chuyện. Đó là một đoạn văn chứa các
từ mới, vui nhộn và kích thích trí tò mò của học sinh. Ở các lớp
3 và 4, các em sẽ gặp một gia đình nhiều thế hệ hạnh phúc và
thấy được những cuộc phiêu lưu ngộ nghĩnh của Rosy, cậu em
trai hai tuổi lém lỉnh Billy và người em họ Tim.
Những câu chuyện này giúp các em có cơ hội luyện tập, ôn lại
cấu trúc và từ vựng đã được học ở các bài trước.
Giới thiệu
Introduction 7

Thơ và bài hát
Mỗi bài học trong Family and Friends đều có một bài hát cho
học sinh luyện tập từ vựng và một đoạn thơ cho học sinh luyện
tập ngữ âm.
Học sinh cần nhớ giai điệu của bài hát và nhịp điệu của đoạn
thơ. Hát có thể giúp các em quên đi nỗi lo sợ và sự nhút nhát
mà vui vẻ luyện tập. Đây là một hoạt động vui nhộn, kích thích
các em say mê học tập.
Tập diễn kịch và các hoạt động tương tác
Kết hợp học từ vựng và vận động cơ thể giúp ích rất nhiều cho
học sinh, đặc biệt đối với những em có thiên hướng vận động.
Càng vận động nhiều, học sinh càng tiếp thu bài học nhanh và

nhớ thông tin lâu. Vì vậy, học sinh được hướng dẫn thực hiện
nhiều động tác minh hoạ cho bài hát và câu chuyện trong sách.
Trong Family and Friends, học sinh có cơ hội tập diễn kịch
bằng cách đóng vai các nhân vật trong câu chuyện hay bài hát
được học. Ở bất kì độ tuổi nào, một trong những trở ngại lớn
nhất trong việc học ngoại ngữ là sự ngượng ngùng. Khuyến
khích học sinh đóng vai các nhân vật sẽ giúp kích thích trí
tưởng tượng của các em. Đây là một cách hay giúp học sinh tự
nguyện ‘hoà mình’ vào các tình huống trong câu chuyện, phát
triển khả năng giao tiếp của các em trong các tình huống thực
tế ngoài cuộc sống.
Trò chơi và các hoạt động tự chọn

Các trò chơi đưa học sinh vào những bối cảnh tự nhiên để
luyện tập ngôn ngữ. Đây là một hoạt động rất phổ biến trong
giảng dạy. Chúng giúp học sinh phát huy khả năng nhận thức
cũng như kĩ năng nhớ bài, xâu chuỗi lại sự việc, kiểm soát và
khả năng suy diễn. Tất cả các trò chơi gợi ý trong Family and
Friends đều có thể cho học sinh thực hiện tại chỗ.
Những gợi ý cho các hoạt động tự chọn nằm trong phần lưu ý
ở từng bài học. Các hoạt động này có thể được thực hiện tuỳ
theo thời gian và tiến độ bài học cũng như mức độ phù hợp với
học sinh.
Tiêu biểu nhất là các hoạt động tự chọn trong những Lesson
từ 1 đến 4, đó là những trò chơi và hoạt động tương tác rất vui

nhộn và có tính kích thích cao, giúp các em làm quen với từ
vựng và những âm mới đang học. Giáo viên xem chi tiết các trò
chơi trong phần Thẻ hình và Trò chơi.
Các gợi ý về hoạt động tự chọn trong các Lesson 5 và 6 tập
trung nhiều vào việc rèn luyện kĩ năng. Đối với các hoạt động
liên quan đến vẽ và tô màu, giáo viên nên cho học sinh thực
hiện theo nhóm để các em dùng chung các dụng cụ hỗ trợ.
Ôn tập
Sau ba bài học sẽ có một bài ôn tập. Phần này có các bài tập
ngắn, giúp các em luyện tập thêm về từ vựng và cấu trúc đã
học trong ba bài trước. Những bài tập trong phần này cũng có
thể được sử dụng làm bài kiểm tra để đánh giá học sinh. Giáo

viên kiểm tra đáp án ở trang 116 trong sách Teacher’s Book.
Giá trị bài học
Phần này tương tự như phần giáo dục công dân, đây là một
phần quan trọng trong Family and Friends. Phần này rất quan
trọng, chủ yếu hướng đến rèn luyện hành vi ứng xử cho học
sinh ngoài các kĩ năng về ngôn ngữ. Phần này cải thiện nhận
thức của các em, hướng các em đến những cách xử sự tốt. Nó
còn giúp các em hiểu rằng cách xử sự cũng như thái độ của các
em có thể ảnh hưởng đến mọi người và môi trường xung quanh
như thế nào.
Mục tiêu của phần này giúp các em hiểu về:
• Cộng đồng, ví dụ: sự tuân thủ nội quy nhà trường, hiểu được

những nhu cầu của con người và các sinh vật khác, hiểu
được điều gì giúp cải thiện hoặc gây hại cho môi trường, sự
đóng góp vào đời sống trong lớp và trường học.
• Sức khoẻ và vệ sinh, ví dụ: hiểu biết những điều cơ bản của
việc ăn uống có lợi cho sức khoẻ, duy trì vệ sinh cá nhân,
những quy định về việc giữ gìn vệ sinh nhà cửa và đường
phố.
• Tương tác với những người xung quanh, ví dụ: biết cách
lắng nghe người khác, chơi và làm việc cùng nhau; biết chia
sẻ, xác định và tôn trọng những khác biệt và tương đồng
giữa mọi người; biết giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Giá trị bài học được nhấn mạnh trong suốt khoá học ở

những phần khác nhau:
• 9 phiếu Values worksheet ở sách Photocopy Masters Book
(PMB) – mỗi bài một phiếu.
• Ví dụ minh hoạ về cách ứng xử tốt, đặc biệt là hai trò chơi ở
sách PMB; những câu chuyện trong sách Class Book và các
nhân vật trong câu chuyện; các trang Skills Time trong sách
Class Book.
• Các hoạt động học sinh thực hiện cùng nhau.
Kiểm tra và đánh giá
Sự tiến bộ của học sinh có thể được xác định qua những đánh
giá của giáo viên trong quá trình học, học sinh tự đánh giá và
làm các bài kiểm tra thông thường.

Sách Testing and Evaluation cung cấp:
• Những gợi ý về cách đánh giá học sinh trong quá trình học.
• Phiếu đánh giá ghi nhận những tiến bộ của học sinh.
• Những gợi ý khuyến khích học sinh tự đánh giá.
• 10 bài kiểm tra cho từng Unit.
• 5 bài kiểm tra tóm tắt (sử dụng sau mỗi 3 Unit).
• 5 bài kiểm tra kĩ năng (sử dụng sau mỗi 3 Unit).
Công cụ hỗ trợ
Student MultiROM
Student MultiROM bao gồm:
• Listen at home: gồm các từ vựng trọng tâm, bài hát và thơ về
ngữ âm cho học sinh luyện tập ở nhà. Có thể mở được bằng

đầu đọc đĩa hoặc máy vi tính. (Có thể tìm danh mục các bài
nghe ở trang 123 sách Teacher’s Book).
• Các hoạt động tương tác trên máy tính giúp các em luyện
tập từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm ở mỗi bài học; các bài hát
karaoke giúp các em hát theo, vừa học vừa thư giãn.
8 Introduction
Picture dictionary
Mục Picture dictionary ở các trang từ 108 đến 115 trong sách
Workbook dùng cho học sinh tô màu và tham khảo khi cần thiết.
Thời điểm thích hợp để sử dụng Picture dictionary là khi kết
thúc Lesson 3 (trong mỗi Unit), lúc này học sinh đã làm quen
với tất cả từ vựng của bài. (Trong trường hợp một bài học có

hai mục từ vựng, giáo viên xem thêm hướng dẫn để sử dụng
hợp lí). Phần này có thể được thực hiện ở lớp hay cho các em
làm ở nhà.
Readers
Nghiên cứu cho thấy người học càng đọc nhiều thì sẽ càng
nhanh chóng thành thạo tiếng Anh. Phần đọc thêm ở sách
Class Book và Workbook giúp học sinh rèn luyện kĩ năng đọc
hiểu các đoạn văn ngắn hơn nhưng không kém phần quan
trọng, các em sẽ biết cách đọc mở rộng đến các đoạn văn dài
hơn theo tiến độ bài học. Học sinh nên đọc ở cấp độ phù hợp
với từ vựng, khả năng và kiến thức của mình.
Readers trong Family and Friends được thiết kế cho học sinh

đọc thêm. Nội dung đọc đa dạng, từ những câu chuyện cổ tích
xa xưa đến những câu chuyện hiện đại phản ánh về cuộc sống
của học sinh. Phần này có khoảng 100 mục từ trọng tâm (500),
phù hợp với nội dung từ vựng và cấu trúc của giáo trình. Phần
này cũng bao gồm các hoạt động tổng hợp, có thể được sử
dụng trong lớp học hoặc ở nhà.
Grammar Friends
Bộ sách Grammar Friends có thể được dùng kết hợp với
Family and Friends làm tài liệu bổ sung cho các em luyện tập
về ngữ pháp. Từ vựng và ngữ pháp trong mỗi bài phù hợp với
từ vựng và ngữ pháp được dạy trong sách Class Book. Tương
tự Family and Friends, câu chuyện xoay quanh những hoạt

động hàng ngày của các thành viên trong gia đình nhiều thế hệ
và bạn bè của các thành viên đó. Những nguyên tắc ngữ pháp
được trình bày rất đơn giản, giúp các em dần xây dựng nên một
hệ thống ngữ pháp. Hệ thống này có thể được sử dụng trong
lớp hay ở nhà.
Sách có một đĩa CD-ROM bao gồm các bài tập tương tác bổ
sung và các bài kiểm tra ngữ pháp dạng trắc nghiệm theo từng
bài học trong sách Class Book. Sách Teacher’s Book dành cho
mỗi cấp độ bao gồm các đáp án cho bài tập, những lưu ý cho
mỗi bài và các bài kiểm tra.
Sách Alphabet Book
Sách Alphabet Book giúp học sinh luyện tập theo cấu trúc và

ngữ cảnh để nhận biết chữ viết thường và viết hoa. Sách này
có thể được dùng trước khi bắt đầu lớp 3 cho học sinh chưa
quen với bảng chữ cái, hay dùng chung với lớp 3 cho các em
cần luyện tập thêm các chữ cái.
Handwriting
Phần Handwriting trong sách PMB tạo cơ hội cho học sinh
luyện tập viết dạng chữ thường và chữ hoa của tất cả các chữ
trong bảng chữ cái và các số đếm dưới dạng con số. Tương tự
như Picture dictionary, những trang này có thể được dùng trên
lớp hay ở nhà.
Học sinh có thể luyện tập viết số đếm sau Lesson 3 của bài
Starter, sau đó bắt đầu tập viết các chữ cái sau khi học sáu âm

đầu tiên, tức là sau Lesson 4, Unit 1, các em sẽ tập viết các chữ
cái từ a đến d. Có thể thay đổi hoạt động, học sinh làm bài ở
những trang này sau khi đã học được nhiều chữ cái hơn, tức là
sau khi học xong Bài ôn tập 1 và 2.
Đóng kịch trong lớp
Cách giới thiệu câu chuyện
Mỗi câu chuyện được xuyên suốt qua hai bài học, giai đoạn
1 là tiếp thu và giai đoạn 2 là tái tạo. Ở bài học đầu tiên (giai
đoạn tiếp thu), học sinh nghe và theo dõi câu chuyện trong sách
Class Book. Ở bài học thứ hai (giai đoạn tái tạo), học sinh hồi
tưởng lại câu chuyện, nghe và diễn lại câu chuyện.
Diễn lại câu chuyện

Có nhiều cách diễn kịch, tuỳ thuộc số học sinh và tính chất lớp
học.
Diễn theo nhóm
Quy trình sau đây được gợi ý trong từng bài:
• Giáo viên cùng cả lớp miêu tả hoạt động của từng nhân vật ở
từng giai đoạn trong câu chuyện (học sinh có thể nêu những
gì mình tưởng tượng mà sách không thể hiện).
• Chia lớp thành nhiều nhóm, phân vai cho học sinh. Tránh
việc phân tán nhiều làm mất thời gian, học sinh có thể quay
ghế lại với nhau để thảo luận.
• Cho học sinh nghe lại câu chuyện. Các em tập diễn câu
chuyện theo nhóm của mình, đọc lời thoại của nhân vật (nếu

có) và làm điệu bộ minh hoạ. Giáo viên có thể gợi ý học sinh
tưởng tượng các vật dụng trong câu chuyện hoặc dùng vật
thật (nếu có).
• Cuối cùng, mời một số nhóm lên trước lớp diễn lại câu
chuyện.
Cả lớp cùng diễn
Giáo viên có thể cho cả lớp cùng nhau diễn lại câu
chuyện:
• Trước tiên, giáo viên cùng cả lớp miêu tả hoạt động của các
nhân vật trong câu chuyện, học sinh có thể ngồi tại chỗ để
diễn tả (ví dụ: các em có thể ‘cử động’ ngón tay của mình để
cho biết nhân vật đang đi bộ).

• Cho học sinh nghe và tập đọc lời thoại. Các học sinh cùng
diễn tả hoạt động của nhân vật mình đóng vai.
• Cho cả lớp cùng nghe và diễn lại.
Từng nhóm diễn kịch
Đây là sự kết hợp từ hai cách trên:
• Giáo viên cùng cả lớp miêu tả hoạt động của các nhân vật.
• Chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi học sinh đóng vai một nhân
vật. Học sinh ngồi xoay lại với nhau. Các em không cần rời
khỏi chỗ.
• Gọi một trong các nhóm lên trước lớp.
• Cho học sinh nghe. Nhóm lên trước lớp minh hoạ những
hành động cho lớp xem.

• Cho học sinh nghe lại để các em còn lại tham gia diễn tả
hành động.
Cả lớp diễn kịch
Sách Photocopy Masters Book có hai vở kịch, mỗi vở kịch vào
cuối một học kì. Giáo viên xem thêm hướng dẫn ở phần cuối
sách.
Phải học trước một số bài: thảo luận về vở kịch và phân vai,
miêu tả và chuẩn bị vật dụng, trang phục, cuối cùng là tập diễn.
Nếu có thể, giáo viên nên sắp xếp buổi diễn kịch cho phụ huynh
xem.
Introduction 9
Quản lí lớp học

Học sinh học có hiệu quả nhất khi bầu không khí trong
lớp học dễ chịu, vui vẻ và trật tự.
• Thành công là một động lực lớn. Cố gắng làm cho mỗi học
sinh cảm thấy thành công và tích cực khen ngợi những cố
gắng của các em. Tất cả các em nên làm quen với các cụm
từ như Good boy / girl, Good work, Well done! Excellent try!
You did that very well.
• Cần kịp thời sửa chữa các lỗi học sinh mắc phải, nhưng nên
dùng nhận xét tích cực và khéo léo để các em không cảm
thấy sợ mắc lỗi. Nếu học sinh mắc lỗi, giáo viên nên nói
Good try. Try again, sau đó làm mẫu câu trả lời đúng cho em
đó lặp lại. Tránh dùng các từ như No hay That’s wrong, vì

những từ này có thể tạo ra những tác động tiêu cực cho việc
học của các em.
• Đặt ra nội quy lớp học rõ ràng và nhất quán, bảo đảm tất
cả học sinh đều hiểu điều giáo viên mong đợi. Luôn khuyến
khích học sinh học tập.
• Giáo viên chuẩn bị kĩ lưỡng cho từng bài học. Đọc kĩ các lưu
ý cho mỗi bài học và chuẩn bị tài liệu cần thiết trước khi lên
lớp.
Phụ huynh cùng tham gia
Việc học của các em liên quan đến mối quan hệ hợp
tác giữa gia đình và trường học. Giáo viên nên tạo
dựng mối liên hệ mật thiết với các bậc phụ huynh để

khuyến khích hỗ trợ các em ở nhà. Sau đây là một số
gợi ý:
• Phụ huynh được thông báo thường xuyên về việc con mình
đang học gì và các em tiến bộ như thế nào. Phụ huynh có thể
nhận được thư thông báo cho biết con mình hiện giờ đã có
thể làm gì và các em đang học cụm từ nào.
• Khuyến khích các em luyện tập thêm ở nhà, sử dụng
MultiROM, đặc biệt là phần Listen at home. Học sinh có thể
hát ở nhà, diễn lại những câu chuyện và kịch cho gia đình và
bạn bè mình xem.
• Cho phụ huynh xem phiếu Values worksheet hoàn chỉnh
trong sách Photocopy Masters Book.

• Cho phụ huynh xem phiếu Evaluation Sheet hoàn chỉnh của
các em trong sách Testing and Evaluation Book vào cuối mỗi
học kì.
• Tổ chức một buổi trình diễn văn nghệ hoặc một buổi nào đó
để phụ huynh xem các em diễn lại những câu chuyện trong
bài học, các vở kịch trong PMB và những bài hát các em đã
học.
• Tổ chức một ‘ngày tham quan’ cho phụ huynh. Ngày này,
phụ huynh có thể đến lớp với con mình để xem các em học
ra sao. Giáo viên và phụ huynh có thể chia sẻ nhận xét hoặc
những bận tâm với nhau một cách thoải mái.
10 Introduction

Dạy từ vựng và trình bày câu chuyện
Từ vựng
• Giáo viên mở bài nghe và giơ các thẻ hình lên. Học sinh lặp
lại từ vựng và chỉ vào hình đúng trong sách Class Book.
• Lần lượt cho học sinh xem từng thẻ hình và yêu cầu học sinh
đọc to. Giáo viên có thể giấu các thẻ hình sau lưng.
• Dạy học sinh bài thơ. Giáo viên có thể cho học sinh làm động
tác minh hoạ, ví dụ: ăn táo, uống nước.
Câu chuyện
• Giới thiệu với học sinh câu chuyện. Học sinh mở sách để
theo dõi. Giảng từng hình cho học sinh. Hỏi học sinh một
số câu đơn giản, ví dụ: Who’s this? Where are they? What’s

this?
• Cho học sinh nghe toàn bộ câu chuyện. Học sinh lắng nghe
và chỉ vào từng mẩu thoại tương ứng.
• Cho học sinh nghe lại câu chuyện. Học sinh vừa nghe vừa
chỉ vào hình tương ứng. Hỏi học sinh một số câu để kiểm tra
độ hiểu bài.
• Yêu cầu học sinh xem lại câu chuyện trong sách, chỉ ra
những từ vựng ở Bài tập 1 và 2 xuất hiện trong câu chuyện.
Workbook
Học sinh luyện tập nhận biết và
viết từ vựng.
Lesson One Words and Story

Lesson 1 dạy và giúp học sinh luyện tập những từ vựng đầu tiên. Bài học hướng học sinh đến câu chuyện và những điểm
ngữ pháp các em sẽ học ở Lesson 2.
Quy trình của một bài học
Học sinh luyện tập từ vựng bằng một bài thơ có nhịp điệu.

Lesson One Words
60
orangeef
1 Find and circle the words.
2 Look at the pictures and words above.
Write and draw.
Unit 9 My lunch box

banana orange sandwich biscuit lunch box drink
1 This is a lunch box .
2 This is a
.
3 This is a
.
4 This is a
.
5 This is a
.
6 This is an
.

adsandwichpl
5
pobananadob
6
ueybiscuitwer
3 4
adlunchboxel

1
oltdrinkwou
2
9

Lunchtime!
F&F_WB1_sign-offs.indb 60 1/10/08 10:58:50
Học sinh lắng nghe câu chuyện và chỉ vào
hình. Học sinh sẽ tìm từ khoá trong câu
chuyện.
Lần thứ nhất, học sinh nghe và chỉ vào hình.
Lần thứ hai, học sinh nghe và lặp lại từ vựng.
Trong phần này, giáo viên sẽ dùng thẻ hình để
củng cố bài học.
Introduction 11
Lesson Two Grammar
Lesson 2 dạy và giúp học sinh luyện tập các điểm ngữ pháp trong câu chuyện. Học sinh tập diễn lại câu chuyện để luyện

tập từ vựng.
Diễn lại câu chuyện và dạy ngữ pháp
Câu chuyện
• Quay lại câu chuyện và kiểm tra trí nhớ của học sinh.
• Cho học sinh nghe câu chuyện. Dừng sau mỗi mẩu thoại để
học sinh lặp lại.
• Cho học sinh nghe lại. Lần này yêu cầu học sinh diễn tả hành
động minh hoạ (xem gợi ý trong sách). Cho học sinh tự luyện
tập.
• Chia lớp thành các nhóm, mỗi học sinh đóng vai một nhân
vật. Cho học sinh nghe câu chuyện. Học sinh chỉ nói những
lời thoại của nhân vật mình đang diễn. Khuyến khích học sinh

vừa nói vừa diễn.
• Yêu cầu học sinh đọc lại lời thoại mà không nghe đĩa, khuyến
khích học sinh ghi nhớ lời thoại trong câu chuyện.
• Giáo viên có thể gọi một số nhóm học sinh lên trước lớp diễn
lại câu chuyện.
Ngữ pháp
• Giáo viên giảng ngữ pháp qua các ví dụ.
• Đọc các ví dụ và cho cả lớp cùng lặp lại. Giáo viên viết câu
lên bảng và gợi ý bằng động tác minh hoạ.
• Dùng thẻ hình thay thế từ vựng. Học sinh sẽ học những câu
khác từ vựng nhưng cùng cấu trúc ngữ pháp. Cho học sinh
lặp lại những câu mới.

• Làm mẫu câu thứ nhất trong bài tập, sau đó khuyến khích
học sinh tự làm những câu còn lại. Cùng cả lớp kiểm tra đáp
án.
• Làm mẫu một mẩu đối thoại với một em trong lớp, sau đó cho
lớp luyện tập theo cặp.
5 Học sinh dùng Student MultiROM ở nhà để luyện tập các
cấu trúc ngữ pháp mới học.
Sách Workbook
Học sinh luyện tập nhận biết và viết các điểm ngữ pháp mới
trong bài học.
Học sinh nghe lại câu chuyện và lặp lại. Sau đó,
tập diễn lại câu chuyện (xem trang 8).

Học sinh luyện viết cấu trúc ngữ pháp.
Học sinh học cấu trúc ngữ pháp trong câu
chuyện.
Học sinh tập nói, sử dụng từ vựng
và cấu trúc ngữ pháp đã học.

Lesson Two Grammar
4
3
1
1 Read and number the pictures.
3 Write.

I’ve got / I haven’t got
Unit 9
I’ve got I haven’t got
2 Read the sentences again. Circle a and underline an.
a biscuit.
a sandwich.
I’ve got an apple.
an orange.
2
1 I’ve got an apple and a banana.
3 I’ve got two sandwiches and
two apples.

5 I haven’t got my lunch box.
I’ve got a drink.
2 I’ve got a sandwich and a biscuit.
4 I’ve got an apple.
I haven’t got a banana.
6 I’ve got my lunch box.
I haven’t got a drink.
1
F&F_WB1_sign-offs.indb 61 1/10/08 10:58:54
12 Introduction
Lesson Three Words and Song
Lesson 3 cung cấp thêm cho học sinh một số từ vựng. Học sinh sẽ được học một bài hát để luyện tập cách dùng từ vựng

trọng tâm của bài.
Dạy hát
• Dạy thêm từ mới cho học sinh. Dùng thẻ hình cho lớp chơi trò
chơi để củng cố bài học.
• Cho lớp nghe bài hát. Học sinh nghe và chỉ vào hình trong
sách.
• Cùng cả lớp đọc lời bài hát. Đọc từng dòng và yêu cầu học
sinh lặp lại.
• Sau đó tập cho lớp hát vài lần theo nhạc.
• Giáo viên hướng dẫn học sinh những động tác minh hoạ cho
bài hát (xem hướng dẫn chi tiết trong phần ghi chú, hoặc
khuyến khích học sinh tự nghĩ ra động tác minh hoạ).

• Học sinh hát lại bài hát và làm động tác.
• Có thể cho phép học sinh dùng trống, lục lạc, v.v. để phụ hoạ.
5
Học sinh về nhà luyện tập thêm bài hát và làm hai bài tập
trong Student MultiROM.
Workbook
Học sinh luyện tập nhận biết và
viết từ mới trong sách, chú ý
những từ mới của phần bài học
này.
Photocopy Masters
Book (PMB)

Bài luyện tập thêm, luyện kĩ năng
viết cho học sinh, sử dụng từ vựng
và cấu trúc câu đã học.
Học sinh nghe và chỉ vào hình. Sau đó, học sinh
sẽ nghe lần nữa và lặp lại. Giáo viên sẽ dùng
các thẻ hình để củng cố từ vựng cho học sinh.
Học sinh hát và làm động tác
minh hoạ.
Học sinh học bài hát
và tập hát.
112
Picture dictionary

Picture dictionary
8 My house
9 My lunch box
bathroom bedroom dining
room
downstairs
garden house at upstairs
apple banana biscuit drinks grapes
lunch box pear sandwich tomato
living
room
kitchen


Unit 9 My lunch box
2 Look and write.
drink banana fish lunch box apple
sandwich tomato orange biscuit
1 Write and colour.
tomato grapes pear

1 2 3
1
m
y

2
appl e
3
u
n
5
c
6
h
7
b
8

o
9
x

1 2
3 4
5 6 7 8 9
Lesson Three Words
F&F_WB1_sign-offs.indb 62 1/10/08 10:58:57
PHOTOCOPIABLE
© Oxford University Press


1 Look and circle.
Extra writing

Unit
H
H
o
H
H
H
H
H

H
g
r
a
p
e
s
H
H
H
a
H

H
H
H
H
b
a
n
a
n
a
H
H

i
H
g
H
H
p
H
H
s
H
e
H

H
p
H
H
c
H
H
H
H
l
H
H

u
H
H
H
p
e
a
r
i
H
H
H

H
H
H
H
t
o
m
a
t
o
H
H

1
2
3
4
5
6
7
1 I’ve got a pear.
2 I haven’t got a sandwich.
3 .
4
.

5
.
2 Write. I’ve got. I haven’t got.
3
7
7
3
7
3
7
FAF1PMB_signoff.indd 18 2/9/08 16:00:14
Học sinh có thể tô màu

cho từ mới trong Picture
dictionary của sách
Workbook.
Introduction 13
Lesson Four Phonics
Lesson 4 dạy ngữ âm: mối liên hệ giữa âm, chữ cái và từ.
Dạy ngữ âm
• Giới thiệu âm mới và chữ cái tạo nên âm đó. Cho học sinh
xem thẻ ngữ âm và đọc to, ví dụ: Chữ C và H kết hợp tạo
thành âm /ʧ/. Đọc mẫu vài lần cho học sinh lặp lại.
• Khi dạy chữ cái mới, giáo viên viết chữ cái lên bảng, cả hai
dạng viết hoa và viết thường. Dạy tên chữ cái và cách phát

âm, ví dụ: This is letter T. It says the sound /t/.
• Dùng thẻ hình và đĩa để hỗ trợ cho việc dạy ngữ âm.
• Mở cho lớp nghe bài thơ. Hướng dẫn học sinh quan sát hình
và tìm hiểu nghĩa.
• Lặp lại bài thơ, lần này yêu cầu học sinh vỗ tay theo nhịp đọc
(cũng có thể làm bất kì động tác nào khác), học sinh lần lượt
đọc từ có chứa âm đang học.
• Trong Bài tập 4, giáo viên sẽ cùng cả lớp làm câu đầu tiên.
Sau đó khuyến khích học sinh tự làm bài tập của mình. Cuối
cùng, giáo viên cùng cả lớp kiểm tra đáp án.
• Trong phần Ôn tập, học sinh sẽ phân biệt những âm mới và
những âm đã học ở các bài học trước.

5
Học sinh sử dụng Student MultiROM để làm bài tập ngữ
âm ở nhà.
Workbook
Học sinh luyện tập nhận biết
và viết từ chứa âm và chữ cái
đã học.
Học sinh xem lại bài thơ và chỉ ra những chữ cái tạo
ra âm vừa học.
Học sinh sẽ học một bài thơ. Bài thơ này
giúp học sinh luyện phát âm.
Học sinh chọn chữ cái tương ứng

với từ đã cho.

Lesson Four Phonics
Digraphs
ch
Unit 9
1 Help Charlie find the chick. Join the letters ch.
h
ch
h
ch
c

h
c
h
ch
c
h
ch
3 Read and write.
My name’s Charlie .
This is my .
She’s on a .
She’s got a little .

Chirp, chirp, chirp, says the .
Chirp, chirp, chirp, says the .
My ’s on a .
She’s got a little .
2
Write.
1
Ch arlie
2
ick
3
4 5

lun boxtea er
air
ch
h
h
c
ch
h
F&F_WB1_sign-offs.indb 63 1/10/08 10:59:01
Học sinh lắng nghe âm thanh và chỉ vào chữ
cái tương ứng. Giáo viên dùng thẻ hình cho học
sinh lặp lại các âm và chữ cái.

14 Introduction
Lesson Five Skills Time! Reading
Lessons 5 và 6 giúp rèn luyện kĩ năng cho học sinh. Lesson 5 tập trung vào kĩ năng đọc hiểu, giúp học sinh làm quen với
mọi thể loại bài đọc.
Dạy đọc
• Có 3 bước: trước khi đọc, đọc lấy ý chính và đọc để lấy thông
tin chi tiết. Giảng cho học sinh hiểu rằng các em không nhất
thiết phải biết hết nghĩa của tất cả các từ. Các em chỉ cần tập
trung vào những từ mình đã biết và dùng logic để đoán các
từ còn lại.
• Trước khi đọc (Bài tập 1): Bước này giúp học sinh tìm ra yếu
tố liên kết ý. Học sinh sẽ quan sát hình và mẫu câu để đoán

loại bài đọc. Trước khi bắt đầu, yêu cầu học sinh cho biết bài
đọc nói về điều gì.
• Đọc để lấy ý chính (Bài tập 2): Học sinh sẽ được nghe qua
bài đọc hai lần, vừa nghe vừa theo dõi sách. Học sinh không
đọc từng từ nhưng cần đọc cẩn thận để nắm ý chính. Giáo
viên hỏi học sinh một số câu hỏi để kiểm tra độ hiểu bài của
học sinh.
• Đọc để lấy thông tin chi tiết (Bài tập 3): Hướng dẫn học sinh
chi tiết cần tìm. Quy định thời gian cho học sinh đọc lại và
làm bài tập.
Workbook
Học sinh đọc một đoạn tương tự

và làm bài tập.
Học sinh đọc lại, lần này học sinh
đọc để tìm thông tin cụ thể theo yêu
cầu của bài tập.
Học sinh nghe và đọc lần thứ
nhất.
Unit 9 Reading: information texts
1 Read.
3 Write.
64
1 an egg sandwich ✓


3 a drink
5 a pear

7 figs


9 grapes
2 a jam sandwich
4 a yogurt

6 an orange


8 a banana
10 a biscuit
2 What’s in Sally’s lunch box? Tick (✓) or cross (✗).
Hello. I’m Sally and I’m a pupil. This is my lunch box.
Let’s look inside.
I’ve got two sandwiches. One is an egg sandwich.
And the other sandwich is jam. I’ve got a drink.
It’s apple juice. I’ve got an orange and figs
and grapes. I haven’t got a biscuit today.
And I haven’t got a yogurt, but it’s a very nice lunch!
I’ve got a .



I haven’t got a banana .

1

2

3

4
Reading
Lesson Five

S
k
i
l
l
s

T
i
m
e
!


F&F_WB1_sign-offs.indb 64 1/10/08 10:59:04
Học sinh xem bài đọc và hình minh hoạ. Đầu tiên,
học sinh chỉ ra những từ khoá và những điểm
chính của bài đọc.
Introduction 15
Lesson Six Skills Time! Listening and Speaking (Class Book)
Lesson 6 tập trung rèn luyện kĩ năng đọc hiểu, sau đó dùng bài tập trong sách Class Book để rèn luyện kĩ năng nói và viết.
Sách Workbook sẽ cung cấp thêm bài tập viết nâng cao cho học sinh.
Dạy nghe và nói
Nghe
• Để nghe kịp, học sinh cần được giảng giải không nhất thiết

phải biết nghĩa của tất cả các từ mình nghe thấy. Cũng như
đọc hiểu, học sinh sẽ dựa vào những từ mình đã biết để suy
luận.
• Trước khi nghe: Yêu cầu học sinh quan sát hình để đoán nội
dung bài nghe. Gợi ý cho học sinh những từ cần thiết.
• Nghe để lấy ý chính: Học sinh nghe lần thứ nhất và chỉ vào
hình trong sách. Học sinh nghe lần thứ hai, giáo viên cho học
sinh nghe từng đoạn và đặt câu hỏi cho học sinh trả lời.
• Nghe để lấy thông tin chi tiết: Giáo viên cho học sinh nghe để
hoàn thành bài tập.
5
Học sinh sử dụng phần luyện nghe trong Student

MultiROM để rèn luyện kĩ năng. Thông qua bài nghe,
hoặc bài thơ và các bài hát, học sinh có thể nhận biết
cách dùng của từ vựng hay cấu trúc mới.
Nói
• Mục tiêu là giúp học sinh nói rõ ràng và mạch lạc. Học sinh sẽ
học cách diễn đạt tự tin và ấn tượng.
• Có thể tạo thêm ý nghĩa cho hoạt động này bằng cách đưa
ra những ngữ cảnh như: What are the people talking about?
Where are they? Why are they talking?
• Gọi học sinh xung phong lên trước lớp làm mẫu câu hỏi và trả
lời trong ô thoại. Dùng từ khác để đưa ra ví dụ mới.
• Yêu cầu học sinh đồng thanh lặp lại, lưu ý đọc đúng giọng

điệu đối với câu hỏi và câu trả lời. Lưu ý học sinh đọc lưu loát.
• Học sinh sẽ luyện tập theo cặp. Giáo viên sẽ quan sát học
sinh, dạo quanh lớp để giúp học sinh biết cách nói câu lưu
loát.
Học sinh làm bài tập để phát triển kĩ năng viết.
Học sinh sẽ học cách cấu trúc bài viết của mình,
viết đúng dấu câu và thứ tự từ vựng trong câu.
Sau đó, học sinh tự làm thêm bài tập trong sách
Workbook để phát triển kĩ năng (xem trang tiếp
theo).
Học sinh luyện nói theo cặp, dùng ngữ
cảnh tương tự như trong bài đọc và bài

nghe.
Học sinh nghe và làm bài tập.
16 Introduction
Lesson Six Skills Time! Writing (Workbook)
Trong Lesson 6, học sinh sẽ học những kĩ năng viết cơ bản và làm bài tập trong sách Workbook.

About me!
3 Circle the food in your lunch box today.
In my lunch box, I’ve got .
I’ve got
.
I’ve .

.
I haven’t got
.
I
.
4 Draw and write about the food in your lunch box.
apple yogurt orange fig grapes banana tomato
pear biscuit sandwich egg drink
Lesson Six
Writing

Unit 9

1 Circle the correct word.
S
k
i
l
l
s

T
i
m
e

!

Lesson Six
65
Writing
1 This is a / an banana.
3 I’ve got a / an egg.
5 I haven’t got a / an sandwich.
2 This is a / an apple.
4 I’ve got a / an orange.
6 I haven’t got a / an yogurt.


2 Write a or an.
Is this a ball?
No, it isn’t.
It’s
apple.
Is this orange?
No, it isn’t.
It’s
ball.
1 2
Dạy viết
• Viết một vài ví dụ lên bảng làm mẫu cho học sinh. Khoanh

tròn hoặc gạch dưới từ vựng hoặc dấu câu.
• Viết lên bảng thêm một số câu và gọi học sinh lên làm tương
tự.
• Sau khi hướng dẫn xong, giáo viên yêu cầu học sinh tự làm
bài tập của mình, giáo viên sẽ theo dõi và giúp đỡ khi học
sinh cần.
• Khuyến khích học sinh tìm các ví dụ liên quan trong đoạn đọc
hiểu ở Lesson 5 hoặc câu chuyện ở Lesson 1.
Workbook
Writing
• Học sinh học kĩ năng mới và vận dụng.
• Cùng cả lớp làm ví dụ câu đầu tiên. Sau đó, khuyến khích

học sinh tự làm những câu còn lại.
About me!
• Yêu cầu học sinh viết về bản thân, lúc này sẽ không có câu
trả lời đúng hoặc sai. So sánh các câu trả lời khác nhau để
cho học sinh biết rằng các em không giống nhau nên câu trả
lời của các em cũng không giống nhau.
• Trước khi viết, học sinh làm trước Bài tập 3.
• Sau đó học sinh sẽ phác hoạ một bức tranh đơn giản về
những điều mình sẽ viết.
• Học sinh phải hiểu tất cả các mẫu câu sẽ dùng cho bài viết
của mình. Giáo viên đọc câu ví dụ, viết lên bảng rồi giải thích
cho học sinh hiểu.

• Khi học sinh đã làm xong, gọi học sinh xung phong lên bảng
trình bày trước lớp về bài viết và hình vẽ của mình.
• Học sinh có thể vẽ lại hình và viết bài vào một tờ giấy khổ lớn
để trưng bày quanh lớp học.
PMB
Bài tập trong PMB giúp học sinh cách tự chăm sóc mình và
những người xung quanh.
Test
Sách Testing and Evaluation cung cấp thêm bài kiểm tra sau
mỗi phần bài học. Học sinh luyện tập về sự tương đồng của
ngôn ngữ.
PHOTOCOPIABLE

© Oxford University Press

1 Find and colour the healthy food.
2 Read, draw and colour.
Values
Healthy food

Unit
Two yellow bananas.
One green apple.
Three red apples.
Five green grapes.

FAF1PMB_signoff.indd 19 2/9/08 16:00:16
Học sinh tập viết câu.
Trước khi làm bài tập, học sinh xác định
những từ vựng sẽ dùng.
Học sinh tập viết một bài đơn giản về những gì liên quan
đến cuộc sống của mình, vận dụng những kiến thức đã
học.
Flashcards and games 17
Thẻ hình và trò chơi
Thẻ hình từ vựng
1 Rosy Hello
2 Tim Hello

3 Billy Hello
4 Miss Jones Hello
5 one Numbers
6 two Numbers
7 three Numbers
8 four Numbers
9 five Numbers
10 six Numbers
11 seven Numbers
12 eight Numbers
13 nine Numbers
14 ten Numbers

15 red Colours
16 yellow Colours
17 pink Colours
18 green Colours
19 purple Colours
20 orange Colours
21 blue Colours
22 pen School things
23 rubber School things
24 pencil School things
25 ruler School things
26 book School things

27 bag School things
28 door School things
29 window School things
30 doll Toys
31 ball Toys
32 teddy Toys
33 puzzle Toys
34 car Toys
35 kite Toys
36 bike Toys
37 train Toys
38 arms My body

39 nose My body
40 face My body
41 legs My body
42 ears My body
43 fingers My body
44 hands My body
45 eyes My body
46 teacher Jobs
47 pupil Jobs
48 housewife Jobs
49 fireman Jobs
50 pilot Jobs

51 doctor Jobs
52 policeman Jobs
53 farmer Jobs
54 seesaw The park
55 slide The park
56 net The park
57 swing The park
58 tree The park
59 pool The park
60 ice cream The park
61 frisbee The park
62 mum My family

63 dad My family
64 grandma My family
65 grandpa My family
66 aunt My family
67 uncle My family
68 dress My clothes
69 socks My clothes
70 T-shirt My clothes
71 trousers My clothes
72 shorts My clothes
73 shoes My clothes
74 coat My clothes

75 hat My clothes
76 kitchen My house
77 living room My house
78 dining room My house
79 bedroom My house
80 bathroom My house
81 garden My house
82 upstairs My house
83 downstairs My house
84 house My house
85 flat My house
86 lunch box My lunch box

87 sandwich My lunch box
88 drinks My lunch box
89 apple My lunch box
90 banana My lunch box
91 biscuit My lunch box
92 tomato My lunch box
93 pear My lunch box
94 grapes My lunch box
Thẻ hình ngữ âm
1 Aa apple
2 Bb bird
3 Cc cat

4 Dd dog
5 Ee egg
6 Ff fig
7 Gg goat
8 Hh hat
9 Ii ink
10 Jj jam
11 Kk kite
12 Ll lion
13 Mm mum
14 Nn nurse
15 Oo orange

16 Pp pen
17 Qq queen
18 Rr rabbit
19 Ss sofa
20 Tt teddy
21 Uu umbrella
22 Vv van
23 Ww window
24 Xx box
25 Yy yo-yo
26 Zz zebra
27 sh shoes

28 sh sheep
29 sh fish
30 ch chair
31 ch teacher
32 ch chick
Khởi động, trò chơi và hoạt động tự chọn
Mục đích của phần khởi động là khuấy động không khí lớp
trước khi bắt đầu một bài học và dẫn dắt học sinh vào bài. Một
hoạt động tương tác như hát hay chơi, đặc biệt hoạt động có
liên quan đến sự chuyển động thường là những hoạt động có
thể giúp học sinh rèn luyện tính hoạt bát.
Mỗi bài học đều có phần khởi động gợi ý. Thường là những bài

hát hoặc bài đồng ca đã học, thực hiện cùng các động tác minh
hoạ. Giáo viên cũng có thể cho học sinh ôn tập thêm nếu cần
thiết.
Học sinh cũng thích các hoạt động tương tác tổng hợp, đặc biệt
khi có yếu tố thi đua. Những hoạt động này có thể bao gồm một
số hoạt động bên dưới. Nhiều trò chơi cũng có thể trở thành
hoạt động tự chọn trong các bài học.
Trò chơi có dùng thẻ hình
Listen, point and say
• Đặt quanh lớp học các thẻ hình hoặc các đồ vật liên quan
đến từ vựng trọng tâm.
• Đọc to một từ vựng, ví dụ: bag. Học sinh chỉ vào từ vựng

hoặc đồ vật đúng. Có thể thay đổi hoạt động bằng cách cho
học sinh nghe bài hát ở Lesson 1. Học sinh chỉ vào thẻ hình
đúng khi nghe từ.
• Lúc này chỉ vào thẻ hình hoặc đồ vật. Các em đọc từ vựng.
Tự chọn: Miêu tả vị trí thẻ, ví dụ: It’s next to the door. What is it?
Sau đó học sinh đọc từ.
18 Flashcards and games
Word chain
• Đặt bốn hoặc năm thẻ hình lên bảng theo thứ tự cho sẵn, ví
dụ: bag, pencil, pen, ruler.
• Gọi một em đọc to từ đầu tiên, ví dụ: bag.
• Gọi một em khác đọc từ tiếp theo, ví dụ: pencil.

• Gọi các em khác tiếp tục hoạt động.
Tự chọn: Gỡ một thẻ hình ra khỏi bảng. Lớp lặp lại các từ vừa
rồi, đọc cả từ thiếu. Giáo viên lần lượt gỡ từng thẻ hình và cho
lớp đọc lại cho đến khi các em nhớ được tất cả các từ.
Jump
• Bảo học sinh đứng tại chỗ.
• Giơ thẻ hình lên và đọc to một từ vựng.
• Nếu từ này đúng với thẻ hình thì học sinh nhảy lên. Nếu
không thì đứng yên.
• Có thể thay đổi hoạt động bằng cách yêu cầu học sinh giơ
tay sau mỗi lần giáo viên đọc từ.
Snap!

• Viết lên bảng một số từ vựng, ví dụ: doll. Đọc to từ đó lên.
• Giơ các thẻ hình lên trước lớp sao cho học sinh chỉ nhìn thấy
mặt sau của thẻ. Lần lượt tiết lộ từng thẻ. Khi học sinh nhìn
thấy búp bê, các em hô to Snap!
• Lặp lại tương tự với các từ còn lại.
Musical cards
• Cho học sinh nghe bài hát, tốt nhất nên dùng bài hát trong
bài học.
• Phát thẻ hình cho học sinh. Các em vừa nghe bài nhạc vừa
chuyển thẻ cho các bạn bên cạnh.
• Đột ngột tắt bài hát. Hỏi xem học sinh nào đang giữ thẻ,
What’s this? (hoặc một câu hỏi tương ứng) để gợi ý các từ

vựng.
• Mở bài hát và cho học sinh tiếp tục hoạt động.
Whispers
• Chia lớp thành từng nhóm có ít nhất sáu em. Cho em đầu
tiên của nhóm nhìn thấy thẻ hình. Em này ghé tai nói nhỏ cho
bạn bên cạnh.
• Học sinh tiếp tục làm như vậy cho đến khi từ được chuyền
đến em cuối cùng của nhóm.
• Em cuối cùng đọc to từ của nhóm mình, còn em đầu tiên
giơ cao thẻ hình cho cả lớp cùng xem có khớp với nhau hay
không.
Where was it?

• Đặt ngửa thẻ hình lên bảng hoặc mặt bàn. Cho lớp năm giây
để quan sát các thẻ.
• Sau đó lật úp các thẻ hình.
• Hỏi Where’s the dress? Học sinh cố gắng nhớ vị trí của thẻ
để trả lời.
• Thiết kế sao cho mỗi em đều có cơ hội tham gia hoạt động.
Bảo các em đọc từ trước khi chỉ vào thẻ.
What have I got?
• Sử dụng các thẻ hình để gợi ý từ vựng cho trò chơi.
• Giơ thẻ hình lên sao cho lớp chỉ có thể nhìn thấy mặt sau của
thẻ.
• Hỏi What have I got? để học sinh đoán.

• Giáo viên đặt các thẻ được đoán đúng lên bảng.
• Giơ thẻ thứ hai lên, lặp lại tương tự.
• Tiếp tục cho đến khi tất cả các thẻ đều được đặt lên bảng.
Thay đổi: Để trò chơi thú vị hơn, chỉ giới hạn cho học sinh ba
lần đoán. Nếu các em đoán đúng, các em sẽ được ghi điểm.
Nếu các em đoán sai, giáo viên sẽ được ghi điểm. Đặt các thẻ
hình học sinh đoán đúng và sai lên hai cột của học sinh và giáo
viên. Kết thúc trò chơi, giáo viên sẽ tổng kết điểm xem ai có
nhiều điểm hơn.
What’s missing?
• Đặt thẻ hình lên bảng. Lần lượt chỉ vào từng thẻ cho học sinh
đọc từ. Cho lớp vài giây để xem kĩ các thẻ.

• Bảo học sinh ngồi đối mặt nhau. Lấy ra một thẻ.
• Đặt lại các thẻ hình lên bảng, hỏi What’s missing?
• Khi học sinh chỉ ra được thẻ thiếu, giáo viên xáo trộn các thẻ
và lặp lại quy trình tương tự.
Tự chọn: Để làm cho trò chơi khó hơn, lần lượt thêm một thẻ
mới trong danh mục từ vựng có liên quan.
Slow reveal
• Đặt một thẻ hình lên bảng rồi che lại.
• Từ từ hé lộ thẻ hình cho các em nhìn thấy.
• Hỏi What’s this? hoặc một câu khác như What does he like?
Em đầu tiên đoán đúng sẽ lên chọn thẻ kế tiếp.
• Tiếp tục trò chơi đến khi ôn tập hết từ vựng.

Order the letters
• Cho lớp xem thẻ hình và gợi ý từ vựng. Giấu thẻ. Viết từ lên
bảng, lúc này các chữ cái đã được xáo trộn.
• Lần lượt gọi từng em lên bảng viết một chữ cái để hoàn
thành từ.
Trò chơi có dùng thẻ ngữ âm
Point to the correct card
• Đặt một số thẻ ngữ âm lên bảng hoặc xung quanh lớp học,
một trong các thẻ có chứa âm được học.
Đọc âm, ví dụ: /g/. Các em chỉ vào thẻ có chứa âm. Cho cả
lớp đồng thanh đọc to.
Phonics matching

• Đặt các thẻ ngữ âm lên bảng. Giáo viên đặt các thẻ hình ngữ
âm lên bàn mình. Gọi học sinh lên bảng để nối thẻ với âm
đúng trên bảng.
Find your partner
• Phát thẻ ngữ âm cho một số học sinh. Phát các thẻ hình ngữ
âm tương ứng cho một số học sinh khác.
• Lần lượt gọi từng em có các thẻ ngữ âm đứng lên và đọc các
âm trên thẻ của mình.
• Các em có các thẻ hình lắng nghe. Nếu tương ứng với thẻ
hình của mình, các em đứng lên, giơ thẻ cho cả lớp xem và
đọc từ vựng.
Trò chơi bổ sung

Do it!
• Giáo viên có thể cho học sinh chơi trò chơi với một danh mục
từ vựng bất kì.
• Chỉ định cho mỗi em một từ, ví dụ: blue, green, red, yellow,
v.v.
Flashcards and games 19
• Giáo viên hướng dẫn, ví dụ: Yellow, jump! Blues, stamp your
feet! Học sinh sẽ thực hiện hoạt động tương ứng.
Freeze
• Bảo học sinh đứng tại chỗ.
• Giáo viên hướng dẫn, ví dụ: wave, run, jump. Học sinh dùng
điệu bộ diễn tả các hoạt động.

• Khi giáo viên đọc Freeze! học sinh phải ngừng những gì
mình đang làm và đứng yên.
• Học sinh ngừng chậm nhất bị loại và phải ngồi xuống.
• Tiếp tục trò chơi đến khi có một em hoặc một nhóm giành
chiến thắng.
Simon says…
• Bảo học sinh đứng tại chỗ.
• Giải thích cho học sinh biết là các em sẽ nghe giáo viên
hướng dẫn. Nếu những lời hướng dẫn bắt đầu với các từ
Simon says…, các em phải làm theo yêu cầu của giáo viên.
Nếu không thì các em nên đứng lên và chờ lời hướng dẫn
tiếp theo. Em nào làm sai thì sẽ bị loại khỏi trò chơi và phải

ngồi xuống.
• Giáo viên đưa hướng dẫn có liên quan tới từ vựng của bài, ví
dụ: Simon says… point to your nose; Simon says… point to
something red; Simon says… eat an apple.
• Lần lượt chèn vào một hướng dẫn không được thực hiện
trước đó bằng cách nói Simon says… để xem em nào thật sự
đang chú ý.
• Tiếp tục trò chơi đến khi có một em hoặc một nhóm chiến
thắng và rời khỏi chỗ.
Mime the word
• Bảo học sinh đứng tại chỗ.
• Đọc một từ hoặc một câu, ví dụ: It’s a lion. Học sinh lặp lại

tương tự và diễn tả một hoạt động đơn giản, ví dụ: các em
đọc It’s a lion và diễn tả điệu bộ của con sư tử trong một vài
giây.
Lưu ý: Hoạt động này đặc biệt phù hợp cho các từ vựng chỉ tên
con vật, nghề nghiệp và tên các bộ phận cơ thể (học sinh chỉ
vào bộ phận cơ thể đúng) và các từ vựng chỉ tên hoạt động (ví
dụ: jump, swim, v.v.) hoặc bất kì từ vựng nào có thể dùng điệu
bộ diễn tả được.
Smiley face
• Trò chơi có thể được thiết kế cho cả lớp, học sinh cũng có
thể chơi theo nhóm hoặc theo cặp.
• Nghĩ một từ và vẽ lên bảng những gạch nhỏ, mỗi gạch nhỏ

tượng trưng cho một chữ cái.
• Bảo học sinh lần lượt đoán từng chữ cái.
• Viết các chữ cái các em đoán đúng lên bảng.
• Nếu học sinh đoán sai thì viết lên bảng chữ đó rồi gạch
ngang một đường, sau đó vẽ một vòng tròn lớn tượng trưng
cho khuôn mặt. Mỗi lần học sinh đoán sai, giáo viên sẽ thêm
lên khuôn mặt lần lượt mắt, mũi, miệng cười, tai, cổ và tóc.
• Tiếp tục trò chơi cho tới khi từ hoặc khuôn mặt được hoàn
tất. Nếu từ được hoàn tất, cả lớp giành chiến thắng; nếu
khuôn mặt được hoàn tất, giáo viên giành chiến thắng.
What’s the picture?
• Mời một em lên trước lớp và nói thầm tên đồ vật mà em đó

phải vẽ.
• Em đó vẽ hình lên bảng cho các em còn lại đoán đồ vật đó
là gì.
• Em đầu tiên đoán đúng đồ vật sẽ lên trước lớp vẽ hình tiếp
theo.
• Lặp lại tương tự đến khi học sinh học hết từ vựng.
A long sentence
• Giáo viên đọc một câu, kết thúc bằng một từ trong danh mục
từ vựng muốn cho lớp luyện tập, ví dụ: My coat is red.
• Chọn một em tiếp tục đọc câu, thêm một từ mới vào cuối
câu, ví dụ: My coat is red and blue. Sau đó em này chọn một
em khác đọc câu, thêm một từ khác vào cuối câu.

• Giáo viên tiếp tục trò chơi đến khi lớp luyện tập hết tất cả các
từ trong danh mục từ vựng.
Bingo
• Bảo học sinh vẽ một bảng gồm ba ô vuông ngang và ba ô
vuông dọc (hoặc ba ô vuông ngang với hai ô vuông dọc). Ở
mỗi ô vuông, các em viết một từ vựng khác với danh mục từ
vựng mà các em đang học.
• Đọc to từ vựng theo một trật tự bất kì. Giáo viên vừa đọc từ
vừa ghi lại tránh, một từ bị lặp lại hai lần. Khi nghe được từ
nào thì học sinh xoá đi các từ trong bảng của mình. Em đầu
tiên hoàn tất một dòng thì hô to ba tiếng Bingo! Bingo! Bingo!
Forwards and backwards

• Đảm bảo cho học sinh ngồi ở trong hàng để các em có thể
đếm quanh lớp học.
• Bảo học sinh bắt đầu đếm số, với mỗi em đọc số tiếp theo.
• Trước khi các em đếm đến 10, đọc Change! Sau đó học sinh
bắt đầu đếm ngược lại. bắt đầu từ số các em vừa đếm tới.
• Đọc lại Change! và học sinh bắt đầu đếm lại tiếp.
20 Starter Unit
Lesson One
CB PAGE 4
Mục tiêu bài học
Giúp học sinh làm quen với các nhân vật trong sách Class
Book và những câu chào hỏi thường gặp

Giúp học sinh hiểu một câu chuyện ngắn
Từ vựng
Trọng tâm: Rosy, Tim, Billy, Miss Jones
Mở rộng: Hello, Hi, Goodbye, everyone, come, fun, class,
cousin, who, this, sorry, come on
Giáo cụ
CD
5
01-03, các thẻ hình Hello 1-4
Khởi động
• Khi học sinh vào lớp, mỉm cười với học sinh và chào Hello.
Khuyến khích học sinh đáp lại bằng Hello.

• Gọi một học sinh đứng lên và chào Hello với em đó. Khuyến
khích học sinh đáp lại bằng Hello.
• Yêu cầu học sinh quay sang bạn bên cạnh và nói Hello với
nhau.
• Chỉ vào mình và nói My name’s… Hỏi một học sinh What’s
your name? Em đó sẽ trả lời My name’s…
• Nói Hello. My name’s…, sau đó khuyến khích học sinh chào
nhau rồi giới thiệu tên (theo từng cặp) giống như vậy.
• Nói Stand up! và ra hiệu cho cả lớp đứng lên. Nói Sit down!
và ra hiệu cho cả lớp ngồi xuống.
Hoạt động tự chọn
• Tổ chức cho học sinh chơi một trò chơi nhỏ, trong trò chơi

này học sinh sẽ phải làm theo hiệu lệnh của giáo viên. Hô
to Stand up! và Sit down! nhiều lần. Mỗi lần như vậy, học
sinh nào làm chậm nhất sẽ bị loại.
Dẫn nhập
• Cho các thẻ hình 1-4 vào một phong bì. Lần lượt lấy ra từng
thẻ hình và đọc tên cho học sinh đồng thanh lặp lại.
• Sau khi học sinh đã học tên các nhân vật, nói mẫu cho cả lớp
câu chào Hello, Rosy! v.v. và yêu cầu các em lặp lại.
• Như vậy mỗi lần giáo viên lấy ra một thẻ hình, học sinh sẽ
đọc lên các câu chào Hello, Tim! v.v.
• Chia lớp thành hai nhóm. Khi giáo viên đưa ra một thẻ hình,
một nửa lớp sẽ nói What’s your name? nửa còn lại sẽ trả lời

My name’s Billy, v.v.
1 Listen, point and repeat.
5
01
• Nói Open your books và làm mẫu để học sinh mở sách Class
Book ra. Yêu cầu học sinh chú ý vào các nhân vật.
• Cho học sinh nghe phần đầu tiên (Listen and point). Giáo
viên giơ sách lên và làm mẫu chỉ vào hình theo CD đang đọc.
Học sinh cũng nghe và chỉ vào hình tương ứng.
LƯU Ý: Khi nghe lần đầu tiên, bài nghe sẽ theo thứ tự các hình
có trong sách, lần thứ hai thứ tự bị xáo trộn. Phần học từ vựng
phía sau cũng tương tự như vậy.

• Cho học sinh nghe phần thứ hai (‘Listen and repeat’) và đồng
thanh lặp lại.
• Cho học sinh nghe cả bài, chỉ vào hình và đồng thanh lặp lại.
• Lần lượt lấy từng thẻ hình Hello ra khỏi phong bì và gọi vài
học sinh đọc tên.
Transcript
Listen and point.
Rosy, Tim, Billy, Miss Jones
Tim, Rosy, Miss Jones, Billy
Listen and repeat.
Rosy, Tim, Billy, Miss Jones
2 Listen and chant.

5
02
• Cho học sinh nghe đoạn thơ.
• Mở lại đoạn thơ để học sinh nghe và lặp lại. Có thể cho học
sinh lặp lại nhiều lần nếu cần thiết.
• Cho cả lớp cùng đọc mà không mở lại đoạn thơ.
• Chia cả lớp thành từng nhóm bốn em, mỗi em đóng vai một
nhân vật. Đặt tên nhân vật cho mỗi em. Cả lớp cùng đọc. Mỗi
lần nghe đến ‘tên’ mình, học sinh sẽ nhanh chóng đứng lên
và ngồi xuống.
Hoạt động tự chọn
• Viết đoạn thơ lên bảng, thay tên giáo viên bằng tên mình

và bỏ trống tên học sinh. Cùng cả lớp đọc to đoạn thơ. Mỗi
lần gặp chỗ trống, chỉ vào một học sinh bất kì cho cả lớp
đồng thanh gọi tên.
• Nếu cả lớp đã nhuần nhuyễn cách làm, yêu cầu các em
ngồi theo từng nhóm ba em. Cả nhóm cùng tập hát, đưa
tên các thành viên trong nhóm vào chỗ trống. Mỗi lần gọi
tên bạn nào thì cả nhóm cùng chỉ vào bạn đó.
3 Listen and read.
5
03
• Nói với cả lớp Let’s read the story. Học sinh sẽ theo dõi câu
chuyện trong sách Class Book. Giơ hình minh hoạ lên và chỉ

vào các nhân vật khác nhau cho học sinh gọi tên.
• Hỏi học sinh What’s happening? để nghe suy nghĩ của các
em về những điều đang diễn ra trong câu chuyện.
• Cho học sinh nghe và chỉ vào từng mẩu hội thoại để học sinh
theo dõi.
• Yêu cầu học sinh nhìn vào câu chuyện trong sách. Cho học
sinh vừa nghe vừa chỉ vào hình.
• Đặt câu hỏi để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh, ví dụ:
Who is in the class? How old is Billy? Is Billy in the class?
• Cho học sinh nghe lại và dò theo lời thoại trong sách.
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 4


Starter Hello!
Starter Unit 21
Lesson Two
CB PAGE 5
Mục tiêu bài học
Giúp học sinh biết cách chào hỏi
Giúp học sinh biết cách hỏi và trả lời câu hỏi What’s your
name?
Giúp học sinh biết cách diễn lại một câu chuyện
Từ vựng
Trọng tâm: What’s your name? My name’s… How are you?

I’m fine, thank you.
Giáo cụ
CD
5
03-04, các thẻ hình Hello 1-4
Khởi động
• Bắt đầu giờ học bằng câu chào Hello và mỉm cười với học
sinh. Khuyến khích học sinh chào đáp lại Hello và sau đó
chào nhau theo từng cặp.
• Đọc đoạn thơ đã học ở trang 4, sách Class Book để khuấy
động không khí lớp và nhắc học sinh nhớ lại tên các nhân vật
trong câu chuyện.

• Cho lớp chơi trò chơi Listen, point and say (xem chi tiết trong
danh mục các trò chơi ở trang 19, sách Teacher’s Book).
Dẫn nhập
• Lần lượt giơ từng thẻ hình Hello lên cho học sinh nói tên các
nhân vật.
• Hỏi học sinh có còn nhớ chuyện gì đã xảy ra trong câu
chuyện ở phần bài học trước hay không.
• Yêu cầu học sinh xem lại câu chuyện ở trang 4, sách Class
Book xem các em có nhớ đúng không đồng thời khuyến
khích các em cho thêm ý tưởng.
1 Listen to the story again and repeat. Act.
5

03
• Yêu cầu học sinh mở đến câu chuyện ở trang 4, sách Class
Book. Nói Let’s read the story again.
• Cho học sinh nghe cả bài một lần. Sau đó, cho học sinh nghe
lại, bấm tạm dừng sau mỗi đoạn để học sinh lặp lại.
• Chia cả lớp thành từng nhóm năm em. Một em là Rosy, một
em là Tim, một em là cô Jones, một em là Billy, và một em là
mẹ của Billy.
• Tập trung chú ý vào các hình vẽ trong câu chuyện. Cùng cả
lớp miêu tả các hoạt động trong từng phần của câu chuyện
(xem những gợi ý bên dưới).
• Học sinh có thể ngồi tại chỗ để diễn lại câu chuyện. Theo dõi

hoạt động của các em và nghe xem các em phát âm đúng
chưa.
• Gọi vài nhóm lên trước lớp diễn lại câu chuyện.
Các hoạt động trong câu chuyện
Hình 1: Cô Jones đưa tay ra khi nói chuyện với Rosy và
Tim. Rosy và Tim giơ tay lên khi tự giới thiệu về mình.
Hình 2: Billy chạy vào lớp. Cô Jones dang đôi tay ra, thể
hiện sự ngạc nhiên.
Hình 3: Cô Jones cúi xuống hỏi Billy bao nhiêu tuổi.
Hình 4: Mẹ của Billy vẫy tay gọi cậu bé. Billy vẫy tay chào
cả lớp khi cậu rời lớp học.
2 Ask and answer.

• Nói Look at the pictures, chỉ các cậu bé trong hình. Đọc mẩu
hội thoại rồi dừng để học sinh lặp lại. Cùng một học sinh giỏi
làm mẫu trước lớp.
• Đọc lại đoạn hội thoại để học sinh lặp lại lần nữa.
• Yêu cầu học sinh làm việc theo cặp. Cho học sinh thời gian
thực hành nói đoạn hội thoại với bạn mình.
• Gọi một số cặp lên trước lớp diễn lại đoạn hội thoại.
• Nói Hello. What’s your name? với một số học sinh bất kì. Các
em sẽ đáp lại bằng tên mình.
Hoạt động tự chọn
• Gọi một học sinh đứng lên. Em đó chọn một bạn nữa, bạn
đó cũng đứng lên.

• Hai học sinh diễn lại đoạn hội thoại của Bài tập 2.
• Gọi tiếp các học sinh khác làm tương tự.
3 Listen and sing your name.
5
04
• Yêu cầu học sinh xem hình trong sách Class Book. Hỏi học
sinh nhìn thấy gì và phán đoán những từ có thể nghe thấy
trong bài hát.
• Cho học sinh nghe bài hát và theo dõi lời bài hát trong sách.
• Cho học sinh nghe lại. Học sinh nghe và hát theo, điền tên
của mình vào chỗ trống tương ứng.
• Yêu cầu học sinh nhìn vào hình. Bảo học sinh bắt chước

theo điệu bộ của các cô bé trong mỗi hình (xem những gợi ý
bên dưới).
• Cho học sinh nghe bài hát, hát theo và làm động tác minh
hoạ.
Các hoạt động trong bài hát
1 Các cô bé mỉm cười và vẫy tay chào nhau.
2 Các cô bé nói chuyện với nhau.
3 Một cô bé chỉ vào mình. (Cô bé đang giới thiệu tên mình.)
4 Các cô bé vẫy tay chào tạm biệt nhau.
Hoạt động tự chọn
• Gọi hai học sinh lên trước lớp. Hai học sinh đó diễn tả các
hoạt động trong bài hát khi các bạn khác hát.

• Gọi các cặp học sinh khác làm tương tự.
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 5
5
CD Student Multiroom – Starter Unit – Grammar, Song 1
22 Starter Unit
Lesson Three
CB PAGE 6
Mục tiêu bài học
Giúp học sinh nhận biết và sử dụng các số từ 1 đến 10
Giúp học sinh biết cách hỏi và trả lời câu hỏi How old are
you?

Giúp học sinh biết cách nói các ngày trong tuần
Từ vựng
Trọng tâm: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine,
ten, Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday,
Friday, Saturday
Giáo cụ
CD
5
05-07; các thẻ hình Numbers 5-14 (từ 1 đến 10)
Khởi động
• Cho học sinh hát bài Hello, hello! (trang 5, sách Class Book)
để khuấy động không khí lớp và ôn lại từ vựng học sinh đã học

từ trước đến giờ.
Dẫn nhập
• Dùng các thẻ hình Numbers để gợi ý các số từ 1 đến 10. Đặt
các thẻ hình lên bảng theo thứ tự. Chỉ vào từng thẻ để học
sinh đồng thanh đọc số.
• Lấy các thẻ hình xuống, xáo trộn rồi lần lượt giơ từng thẻ lên
để học sinh đọc số.
• Phát các thẻ hình cho học sinh. Yêu cầu cả lớp cùng đếm từ
1 đến 10. Khi học sinh nghe thấy số của mình thì giơ thẻ của
mình lên.
1 Listen, point and repeat.
5

05
• Yêu cầu học sinh nhìn vào hình. Giải thích rằng mỗi học sinh
lớn hơn bạn bên cạnh một tuổi và tuổi của các bạn ấy được
ghi ở phía trên mỗi bạn.
• Cho học sinh nghe phần thứ nhất và chỉ vào hình khi các em
nghe đọc tuổi.
• Cho học sinh nghe phần thứ hai, vừa nghe vừa lặp lại.
• Cho học sinh nghe lại toàn bài, sau đó lặp lại.
• Chỉ vào những bạn khác nhau trong hình và gọi học sinh nói
lên con số.
Transcript
Listen and point.

one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
eight, six, nine, one, three, ten, two, four, five, seven
Listen and repeat.
one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
Hoạt động tự chọn
• Gọi mười học sinh lên trước lớp. Phát cho mỗi học sinh một
thẻ hình có ghi số và bảo các em đứng theo thứ tự.
• Cả lớp lần lượt chỉ vào từng học sinh và đọc số.
• Sau đó học sinh đổi vị trí, xếp theo một thứ tự khác. Cả lớp
đọc to những con số theo thứ tự mới.
• Gọi mười học sinh khác lên trước lớp và làm tương tự.
2 Listen and tick (✓).

5
06
• Yêu cầu học sinh nhìn vào hình lần nữa. Chỉ vào và nói Look,
he’s six. Look, she’s eight. Sau đó chỉ lại cậu bé đầu tiên và
hỏi How old is he? Nói với học sinh rằng các em sẽ nghe một
số bạn nhỏ trong hình nói tuổi của mình và các em sẽ đánh
dấu vào ô đúng.
• Cho học sinh nghe và dừng lại sau mẩu thoại đầu tiên. Chỉ
học sinh xem hình cậu bé có số 7 và chỉ học sinh dấu tick
trong ô trống.
• Cho học sinh nghe phần còn lại, dừng lại một lúc cho học
sinh đánh dấu vào ô đúng.

• Cho học sinh nghe lại lần nữa để hoàn tất hoặc kiểm tra lại
đáp án.
• Kiểm tra đáp án bằng cách hỏi học sinh những tuổi các em
đã nghe thấy.
Transcript
How old are you? / I’m seven.
How old are you? / I’m two.
And how old are you? / I’m eight.
How old are you? / I’m five.
How old are you? / I’m six.
ANSWERS
two ✓ five ✓ six ✓ seven ✓ eight ✓

3 Look at the picture again. Point, ask and answer.
• Đọc câu hỏi và câu trả lời, dừng lại sau mỗi câu để học sinh
lặp lại.
• Yêu cầu học sinh xem lại hình trong Bài tập 1. Cho học sinh
biết các em sẽ thực hành đóng vai những bạn nhỏ trong
hình.
• Cho học sinh làm việc theo cặp. Một em chỉ vào em kia và
hỏi How old are you? để em đó trả lời giống như các bạn nhỏ
trong hình. Học sinh có thể bắt chước giọng trẻ em khi đóng
vai những bạn nhỏ tuổi hơn hay giọng người lớn khi đóng vai
những bạn lớn tuổi.
• Gọi vài cặp đứng lên hỏi và trả lời câu hỏi, các học sinh còn

lại lắng nghe.
Hoạt động tự chọn
• Gọi hai học sinh đứng lên. Phát cho mỗi em một thẻ hình.
Học sinh lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi How old are you?
Các em sẽ sử dụng những số trên thẻ của mình để trả lời.
4 Listen and point. Listen and chant.
5
07
• Yêu cầu học sinh nhìn vào lịch. Cho học sinh biết các em sẽ
học về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh.
• Cho học sinh nghe đoạn thơ một lượt và chỉ vào các từ vựng
trong sách.

• Cho học sinh nghe lại lần nữa để đọc theo.
Transcript
Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday.
Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday.
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 6
Starter Unit 23
Lesson Four
CB PAGE 7
Mục tiêu bài học
Giúp học sinh nhận biết các màu sắc khác nhau
Giúp học sinh biết cách sử dụng màu sắc trong ngữ cảnh

một bài hát
Từ vựng
Trọng tâm: red, yellow, pink, green, purple, orange, blue
Mở rộng: sing, rainbow, too
Giáo cụ
CD
5
08-09; các thẻ hình Colours 15-21; hộp bút chì màu
hay các mẩu giấy màu đỏ, vàng, hồng, xanh lá cây, tím,
cam và xanh dương cho mỗi nhóm bảy học sinh
Khởi động
• Cho cả lớp chơi trò Word chain để ôn lại các số từ 1 đến 10

(xem chi tiết trong danh mục các trò chơi ở trang 19, sách
Teacher’s Book).
Dẫn nhập
• Dùng các thẻ hình 15-21 để gợi ý về các màu. Lần lượt giơ lên
từng thẻ hình để học sinh gọi tên màu sắc. Khi học sinh đã nói
đúng tên màu, đặt thẻ hình lên bảng và viết từ chỉ tên màu sắc
bên dưới thẻ. Làm tương tự với các thẻ hình còn lại.
• Gỡ các thẻ hình khỏi bảng và để lại từ. Xáo trộn các thẻ hình
và phát thẻ cho bảy học sinh. Yêu cầu các em cùng lên đặt
thẻ hình của mình vào đúng vị trí trên bảng.
• Khi các thẻ hình đã nằm đúng vị trí, lần lượt chỉ vào từng thẻ
để học sinh đọc từ.

1 Listen, point and repeat.
5
08
• Yêu cầu học sinh nhìn vào các màu sắc trong sách Class
Book.
• Cho học sinh nghe phần thứ nhất, vừa nghe vừa chỉ vào các
hình.
• Cho học sinh nghe phần thứ hai, vừa nghe vừa đồng thanh
lặp lại.
• Cho học sinh nghe lại lần nữa, vừa nghe vừa chỉ vào các
màu sắc và lặp lại từ.
Transcript

Listen and point.
red, yellow, pink, green, purple, orange, blue
yellow, blue, purple, red, pink, green, orange
Listen and repeat.
red, yellow, pink, green, purple, orange, blue
Hoạt động tự chọn
• Luyện tập thêm về từ vựng chỉ màu sắc bằng cách nói to
tên màu sắc cho học sinh chỉ vào các đồ vật trong phòng có
màu đó.
• Đảo ngược hoạt động, chỉ vào các vật khác nhau cho học
sinh nói to tên màu sắc.
2 Listen and sing.

5
09
• Yêu cầu học sinh nhìn vào hình vẽ cầu vồng trong sách.
• Gợi ý các màu sắc học sinh đang nhìn thấy. Cho học sinh biết
các em sẽ hát một bài hát về các màu sắc của cầu vồng. Gợi ý
các màu sắc mà học sinh sẽ nghe.
• Cho học sinh nghe bài hát và dò theo các từ.
• Cho học sinh nghe lại lần thứ hai và hát theo.
3 Sing and do.
• Chia lớp thành từng nhóm bảy học sinh. Phát cho mỗi học
sinh một cây bút chì màu hay mẩu giấy có màu như trong bài
hát. Nếu cả lớp không chia đúng thành từng nhóm bảy học

sinh, trong vài nhóm có thể có hai học sinh giữ cùng màu.
• Cho học sinh nghe lại bài hát và hát theo. Khi học sinh nghe
thấy màu của mình thì giơ cây bút chì hay mẩu giấy của mình
lên.
• Cho học sinh nghe bài hát thêm một lần nữa. Học sinh sẽ
đứng lên khi nghe thấy màu của mình.
• Có thể thay đổi hoạt động, học sinh có thể chỉ vào đồ vật
trong phòng có màu mà các em nghe thấy.
Hoạt động tự chọn
• Học sinh gấp sách lại. Gọi bảy học sinh lên trước lớp và
phát cho mỗi em một thẻ hình. Các học sinh còn lại trong
lớp xếp bảy bạn này thành một hàng theo thứ tự các màu

sắc xuất hiện trong bài hát.
• Yêu cầu học sinh mở sách và kiểm tra bài hát để xem mình
làm đã đúng chưa.
4 Match.
• Yêu cầu học sinh nhìn vào các lọ sơn và những từ vựng bên
dưới. Chỉ vào từng từ cho học sinh đồng thanh đọc to.
• Yêu cầu học sinh nối các lọ sơn với từ đúng.
• Cùng cả lớp kiểm tra đáp án. Đọc to các số để học sinh nói
tên màu sắc.
ANSWERS
1 purple 5 yellow
2 green 6 pink

3 red 7 orange
4 blue
Điểm lưu ý về văn hoá: Cầu vồng
Truyền thuyết về cầu vồng tồn tại ở nhiều quốc gia khác
nhau. Một câu chuyện cổ tích nổi tiếng của Ireland kể rằng
có một hộp châu báu được chôn xuống đất nằm dưới chân
cầu vồng. Theo nhiều câu chuyện và truyền thuyết kể lại, các
nhân vật đã phải đi nhiều ngày để cố tìm đến chân cầu vồng,
chỉ để nhận ra rằng khi họ đến nơi thì cầu vồng đã biến mất.
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 7
Picture dictionary, sách Workbook trang 108

Bài kiểm tra Hello! sách Testing and Evaluation Book trang 6
5
Student Multiroom – Starter Unit – Words, Song 2
5
Student Multiroom – Listen at home
• Track 1 (Words and phrases), Track 2 (Chant), Track 3 (Song),
• Track 4 (Chant), Track 5 (Song)
24 Unit 1
Lesson One
CB PAGE 8
Words
Mục tiêu bài học:

Giúp học sinh biết cách gọi tên những dụng cụ học tập
thông thường
Giúp học sinh hiểu một câu chuyện ngắn
Từ vựng:
Trọng tâm: pen, rubber, pencil, ruler, book
Mở rộng: school things, train, OK, look at
Giáo cụ:
CD
5
10-12; các thẻ hình School things 22-26; các dụng
cụ học tập (sách, bút bi, bút chì, tẩy, thước kẻ)
Khởi động:

Cho học sinh hát bài “Sing a rainbow” (trang 7, sách Classbook)
để khuấy động không khí lớp và giúp học sinh ôn lại các màu
sắc đã học.
Dẫn nhập:
• Sử dụng các dụng cụ học tập để giới thiệu từ vựng. Lần lượt
giơ từng dụng cụ học tập lên và gọi tên cho học sinh lặp lại.
• Dùng các thẻ hình 22-26 để giúp học sinh củng cố từ vựng.
Lần lượt giơ từng thẻ hình lên và hỏi lớp Is it a pen / book /
rubber? Lớp sẽ trả lời Yes hoặc No.
• Cho lớp chơi trò kiểm tra trí nhớ. Cho các em xem qua hai
thẻ hình rồi đặt úp xuống mặt bàn. Sau đó chỉ vào từng thẻ
và hỏi học sinh Is it a…? Lặp lại tương tự với các cặp thẻ

khác.
1 Listen, point and repeat.
5
10
• Bảo học sinh mở sách Class Book và nhìn vào hình các dụng
cụ học tập.
• Cho học sinh nghe, vừa nghe vừa chỉ vào hình tương ứng.
Lặp lại hoạt động nếu cần thiết.
• Cho học sinh nghe lại toàn bài, vừa nghe vừa chỉ vào hình
tương ứng và đồng thanh lặp lại.
• Lần lượt giơ lên các thẻ hình 22-26 và gọi học sinh bất kì đọc
tên dụng cụ học tập trên thẻ.

Transcript
Listen and point.
pen, rubber, pencil, ruler, book
pencil, book, pen, ruler, rubber
Listen and repeat.
pen, rubber, pencil, ruler, book
2 Listen and chant.
5
11
• Cho học sinh nghe hết đoạn thơ một lượt.
• Cho học sinh nghe lại và đọc theo.
• Bảo mỗi học sinh đặt một dụng cụ học tập của mình lên bàn.

Lần này học sinh có thể chỉ hoặc nhặt dụng cụ học tập trên
bàn lên khi nghe thấy các từ. Có thể lặp lại hoạt động nhiều
lần nếu cần thiết.
Transcript
pen, pen, pen
rubber, rubber, rubber
pencil, pencil, pencil
ruler, ruler, ruler
book, book, book
Hoạt động tự chọn
• Đặt các thẻ hình ở nhiều vị trí khác nhau trong lớp học.
• Cho học sinh đọc lại đoạn thơ. Các em sẽ vừa đọc vừa chỉ

vào thẻ hình đúng.
• Gọi năm học sinh lên trước lớp và phát cho mỗi em một
dụng cụ học tập khác nhau.
• Cho học sinh đọc lại đoạn thơ. Khi nghe gọi đến tên đồ vật
mình đang giữ, học sinh sẽ nhảy lên phía trước.
3 Listen and read.
5
12
• Dùng hình trong sách Class Book để giới thiệu câu chuyện.
Bảo học sinh xem câu chuyện ở trang 8. Chỉ vào Rosy và hỏi
Who’s this? Chỉ vào Billy và hỏi câu tương tự. Chỉ vào các
dụng cụ học tập khác nhau và hỏi What’s this?

• Lần lượt chỉ vào từng hình và hỏi lớp những câu đơn giản, ví
dụ: Who’s this? What’s this? Is it a pencil?
• Cho học sinh nghe đoạn hội thoại và bảo học sinh nhìn vào
câu chuyện. Giáo viên sẽ lần lượt chỉ vào các mẩu thoại vừa
nghe.
• Cho học sinh nghe lại và chỉ vào hình.
• Kiểm tra độ hiểu bài của học sinh bằng những câu hỏi như:
What’s the train? (It’s a rubber, a ruler, a pen, and a pencil.)
Who made the train? Are they Billy’s school things?
• Cho học sinh nghe lại đoạn hội thoại, bảo học sinh nghe và
theo dõi các lời thoại trong câu chuyện.
• Bảo học sinh tìm và chỉ ra những từ vựng trong Bài tập 1 và

Bài tập 2 xuất hiện trong câu chuyện.
Hoạt động tự chọn
• Bảo học sinh gấp sách lại. Cho các em tự luyện tập để nhớ
các câu thoại ngay tại lớp.
• Yêu cầu học sinh mở sách và đọc lại câu chuyện. Giáo viên
kiểm tra xem các em đã nhớ được bao nhiêu phần của câu
chuyện.
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 8.

1
What’s this?

Unit 1 25
Lesson Two
CB PAGE 9
Grammar
Mục tiêu bài học:
Giúp học sinh biết cách hỏi và trả lời câu hỏi What’s this?
Giúp học sinh biết cách viết câu trả lời cho câu hỏi What’s
this?
Giúp học sinh biết cách diễn lại câu chuyện
Từ vựng
Trọng tâm: What’s this? It’s a…
Giáo cụ:

CD
5
12; các thẻ hình School things 22-26; các dụng cụ
học tập
Khởi động:
Sử dụng các từ vựng đã học ở bài trước cho lớp chơi trò What
have I got? (xem chi tiết trong danh mục các trò chơi ở trang 20,
sách Teacher’s Book).
Dẫn nhập:
Quay lại nội dung bài học trước. Chỉ vào câu chuyện ở trang 8,
sách Class Book và hỏi học sinh điều gì đã diễn ra trong câu
chuyện. Hỏi Who is in the story? What happened in the story?

Can you remember what school things were in the rain? Lúc này
chưa cho các em biết câu trả lời.
1 Listen to the story again and repeat. Act.
5
12
• Bảo học sinh xem câu chuyện ở trang 8, sách Class Book.
Cho các em nghe lại để kiểm tra câu trả lời của mình ở phần
dẫn nhập.
• Cho học sinh nghe lại câu chuyện, bấm dừng để các em lặp
lại từng dòng.
• Cho lớp làm việc theo cặp. Một em đóng vai Rosy và em còn
lại đóng vai Billy.

• Bảo học sinh nhìn vào hình và cùng nhau miêu tả các hoạt
động diễn ra trong câu chuyện (xem những gợi ý bên dưới).
• Học sinh tập diễn lại câu chuyện theo từng cặp. Giáo viên
theo dõi hoạt động và kiểm tra xem các em phát âm đúng
hay chưa.
• Gọi một số cặp lên trước lớp diễn lại câu chuyện.
Các hoạt động trong câu chuyện
Hình 1: Billy dùng các dụng cụ học tập xếp thành một đoàn
tàu. Rosy ngồi viết bài ở bàn.
Hình 2: Rosy giơ cây bút lên. Billy đưa ngón tay lên trước,
tỏ ý đang suy nghĩ.
Hình 3: Rosy giơ cục tẩy lên.

Hình 4: Billy đưa lại từng dụng cụ học tập cho Rosy.
2 Look and say.
• Bảo học sinh nhìn vào hình trong sách Class Book. Giáo viên
đọc to câu hỏi và câu trả lời, giơ một cây bút lên để minh
hoạ. Cả lớp đồng thanh lặp lại.
• Đọc lại câu hỏi và gọi một em trả lời. Lặp lại câu hỏi với một
em khác.
• Gọi từng cặp học sinh hỏi và trả lời trước lớp.
• Bảo học sinh chú ý vào phần ngữ pháp. Chỉ cho các em cách
thành lập hình thức viết tắt What’s và It’s, lần lượt viết lên
bảng dạng đầy đủ, rồi dạng viết tắt.
Hoạt động tự chọn:

• Sử dụng các thẻ hình để đặt thêm câu hỏi. Lần lượt giơ
từng thẻ lên và hỏi What’s this?
• Bảo học sinh luyện tập theo cặp. Học sinh thay phiên nhau
giơ từng dụng cụ học tập của mình lên và hỏi bạn What’s
this?
3 Write.
• Đặt các thẻ hình 22-26 lên bảng. Bên dưới mỗi thẻ hình, viết
một câu có chừa khoảng trống như các câu trong sách Class
Book, ví dụ: ______ a pen, _______ a rubber.
• Lần lượt chỉ vào từng thẻ hình và hỏi cả lớp What’s this? Gợi
ý câu trả lời It’s a pen, v.v.
• Hỏi học sinh từ thiếu đó là từ gì (It’s). Viết It’s vào khoảng

trống ở đầu câu thứ nhất.
• Mời các học sinh khác lên trước lớp làm những câu còn lại
theo cách tương tự.
• Bảo học sinh nhìn vào các câu trong sách Class Book. Gọi
một em đọc câu ví dụ cho lớp nghe.
• Học sinh sẽ tự hoàn thành các câu còn lại. Giáo viên theo dõi
hoạt động của lớp và đặc biệt kiểm tra xem các em tạo dấu
(’) có đúng hay không.
• Cùng cả lớp kiểm tra hết các câu trả lời; bảo các em đồng
thanh đọc các câu.
• Gọi từng em đọc to các câu trước lớp.
ANSWERS

1 It’s a pen.
2 It’s a rubber.
3 It’s a pencil.
4 It’s a ruler.
4 Point, ask and answer.
• Bảo học sinh nhìn vào hình trong sách Class Book. Sau đó,
hỏi các em What can you see? (a face made up of different
school things).
• Chỉ vào một dụng cụ học tập. Hỏi What’s this? để lớp trả lời.
• Làm mẫu câu hỏi và câu trả lời với một học sinh trong lớp.
Các em thay phiên nhau chỉ vào các hình và hỏi cho bạn trả
lời.

• Theo dõi lớp và giúp học sinh khi cần thiết.
• Khi học sinh đã nói xong thì giáo viên lần lượt giơ từng thẻ
hình lên và hỏi lớp What’s this?
Hoạt động tự chọn:
• Bảo học sinh dùng dụng cụ học tập của mình để xếp hình
mặt người. Sau đó các em thay phiên chỉ vào những bộ
phận khác nhau của ‘khuôn mặt’ và hỏi What’s this?
Luyện tập thêm
Sách Workbook trang 9
Grammar Reference, sách Class Book trang 74
5
Student MultiROM • Unit 1 • Grammar

×