Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

Kết quả thi HSG cấp tỉnh 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.15 KB, 31 trang )

HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi Xếp giải
1 032 Bùi Huy Phúc 02/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 10 13,75 19,00 Nhất
TP Hà Giang
2 029 Lê Khánh
Linh 29/03/1997 Quản Bạ-H.Giang Cao lan Nữ 9 THCS Minh Khai T G 9,7 10,75 16,75 Nhì
TP Hà Giang
3 027 Bùi Đăng
Huy 10/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T G 9,7 7 16,00 Nhì
TP Hà Giang
4 025 Vũ Minh
Hiền 07/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T G 9,5 9,5 15,75 Nhì
TP Hà Giang
5 35
Trần Ngọc Thành 06/09/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nam 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,7 10,25 15,50 Nhì
Bắc Quang
6 031 Vũ Thế Nghĩa 12/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 9,6 8,75 15,00 Nhì
TP Hà Giang
7
30 Nguyễn Quang Tuấn 18/10/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng T G 9,4 9,0 15,00 Nhì
Vị Xuyên
8
21 Bùi Thị Minh Chi 27/12/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 9,6 16,0 14,75 Nhì
Vị Xuyên
9 026 Phạm Quốc Hưng 23/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 9,1 7,5 14,50 Nhì
TP Hà Giang


10
24 Bùi Thùy Dương 01/02/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 9,5 15,5 14,50 Nhì
Vị Xuyên
11 024 Tống Xuân
Giang 17/03/1997 Vị Xuyên -HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T G 8,7 7,5 13,75 Ba
TP Hà Giang
12
23 Nguyễn Mạnh Duy 02/10/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng T G 9,4 16,5 13,75 Ba
Vị Xuyên
13 033 Nguyễn Hùng
Vương 26/09/1997 Thiệu Hóa. THóa Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 8,5 6,75 13,50 Ba
TP Hà Giang
14
28 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/11/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 9,7 12,5 12,50 Ba
Vị Xuyên
15 030 Lê Hoàng Long 30/12/1997 Ninh Giang - H.Dương
Kinh Nam 9 THCS Yên Biên T K 9,4 8,25 12,00 Ba
TP Hà Giang
16 028 Trịnh Ngọc
Khánh 14/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 9,6 8 9,25 Ba
TP Hà Giang
17 25 Thèn Ngọc Hiếu 25/09/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nam 9A Trường PTDT Nội trú K K 9,1 9,25 8,00
Ba
Hoàng Su Phì
18
0103 Nguyễn Thị Hoài Linh 07/04/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,3 19,5 8,00
Ba
Yên Minh
19
27 Nông Bích Ngọc 29/05/1997 Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 8,9 8,0 7,50 KK

Vị Xuyên
20 36
Lê Xuân Thịnh 13/02/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Vĩnh Tuy Tốt Khá 9,3 8,50 7,25 KK
Bắc Quang
21 29
Nguyễn Kim Anh 22/08/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,1 11,50 7,00 KK
Bắc Quang
22
0102 Nguyễn Văn Hiếu 14/04/1997 Yên Minh - Hà Giang Tày Nam 9A PTDTNT Cấp II-III Yên Minh Tốt Khá 9,0 12 7,00
KK
Yên Minh
23
29 Nguyễn Thị Tình 19/08/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS&THPT Linh Hồ T G 8,7 9,5 6,75 KK
Vị Xuyên
24
25 Lý Hoài Linh 12/02/1997 Hà Giang Giấy Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 8,9 5,0 6,25 KK
Vị Xuyên
25 0101 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/11/1997 Mèo vạc- Hà Giang Kinh 9A Nữ THCS Mèo Vạc Tốt Giỏi 9,2
15,5 6,00 KK
Mèo Vạc
26
0 1 Hoàng Văn Biển
20/01/1997 Xín Mần-Hà Giang Tày Nam 9
PTDTNT huyện
Tốt Giỏi 8,8 8,5
6,00
KK
Xín Mần
STT
Số

BD
Môn thi: Toán
Kết quả thi cấp TỈNH
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Học sinh Trường
Họ và tên thí sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Ngày sinh
Nam
(nữ)
Khoá thi ngày 25/11/2011
Năm học: 2011-2012
Đang
học
lớp
KQ học tập học kỳ
liền kề
Đcấp
H/TP
Huyện/Thành Phố
Page 1
27 30
Hong Ngc Bớch 28/08/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 9,0 10,00 5,25
Bc Quang
28 33
Th Mai Hng 08/09/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 8,4 10,25 5,00
Bc Quang

29 31
Phm Th Ngõn H 27/10/1997 Yờn Sn-Tuyờn Quang Kinh N 9 THCS Vnh Tuy Tt Gii 8,8 10,25 4,50
Bc Quang
30 0104 ng Phng Nam 05/07/1997 Mốo Vc- H Giang Ty 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Tt Gii 8,7
12 4,50
Mốo Vc
31 0106 Hong Diu Thu 28/03/1997 Mốo Vc- H Giang Nựng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Gii 9.0
12 4,50
Mốo Vc
32 0103 Hong Vn Hng 10/01/1996 Mốo Vc- H Giang Giy 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 8,3
12 4,00
Mốo Vc
33 0105 Cho Vn Qunh 03/10/1997 Mốo Vc- H Giang Xung 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 8,2
10 4,00
Mốo Vc
34
0105 H Th Xuõn 29/01/1998 Yờn Minh - H Giang Ty N 8A THCS Th Trn Tt Gii 9,2 17 4,00 Yờn Minh
35
22 V Mnh Cng 04/08/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS TT V Xuyờn T K 8,0 7,5 3,50
V Xuyờn
36 37
V Th Ngc Yn 03/12/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Gii 9,0 8,00 3,00
Bc Quang
37 0102 Nguyn Tin c 09/07/1997 Mốo Vc- H Giang Ty 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Tt Gii 9,8
15 3,00
Mốo Vc
38 0107 Ma Nguyn Huyn Trang 25/05/1997 Mốo Vc- H Giang Ty 9B N PTDTBTTHCS Lng Chinh Tt Gii 8,1
11 3,00
Mốo Vc
39

032
Trần Văn Khơng 19/12/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Tân Trịnh Tốt Giỏi 9,6 15,0 3,00
Quang Bỡnh
40
033
Hoàng Thị Phợng 04/9/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,0 13,0 3,00
Quang Bỡnh
41
Vng H Thng 20/10/1997
Hà Giang Mông Nam 9 PTDT Nội trú
Tt Khỏ 7,8 10 2,75 Qun B
42
26 Th Khỏnh Ly 11/09/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T G 9,6 5,0 2,75
V Xuyờn
43
23 Lờ Vit Anh 04/09/1997 H Giang Kinh Nam 9 THCS Yờn Phỳ Khỏ Khỏ 7,6 13,5 2,50 Bc Mờ
44 32
Hong Thanh Huyn 07/02/1997 Chiờm Hoỏ-Tuyờn Quang Ty N 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,1 10,00 2,25
Bc Quang
45 34
Hong Tin Cụng Minh 31/08//1997 Yờn Minh-H Giang Ty Nam 9 THCS Nguyn Trói Tt Khỏ 7,8 10,00 2,25
Bc Quang
46
0101 Nguyn Th nh 25/12/1997 Mu Du - Yờn Minh Ty N 9 THCS Mu Du Tt Gii 8,7 10 2,25 Yờn Minh
47
030
Hoàng Thị Bích Diệp 13/6/1998 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 8,7 15,75 2,00
Quang Bỡnh
48
031

Trần Minh Hiếu 16/10/1997 Yên Sơn - Tuyên Quang Kinh Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,5 14,5 2,00
Quang Bỡnh
49
0104 Nguyn Th Nhung 04/05/1997 Mu Du - Yờn Minh Ty N 9 THCS Mu Du Tt Gii 8,8 10,5 2,00 Yờn Minh
50
0106 Nguyn Hi Yn 09/05/1998 Vnh Phỳc Kinh N 8A THCS Hu Vinh Tt Khỏ 6,9 15,5 2,00 Yờn Minh
CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh
Nht: 1 gii 1 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 9 gii 9 gii
Ba: 8 gii 8 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh Khuyn khớch: 8 gii 8 gii
Tng cng: 26 gii Tng cng: 26 gii
GIM C
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
S lng gii trong bng ny
S lng gii trong bng ny
S GD&T H GIANG DUYT KT QA
BAN CHM THI XC NHN
K thi chn HSG cp Tnh
Khuyn khớch:
Nht:
Nhỡ:
Ba:
TRNG BAN CHM THI
Page 2
HK HL
ĐTB
M thi

Điểm thi Xếp giải
1 35 Ma Huyền Mỹ 06/01/1997 Hà Giang Tày Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 8,6 13,0 12,50 Nhất
Vị Xuyên
2 31 Nguyễn Tuấn Anh 21/03/1997 Phú Thọ Kinh Nam 9A THCS TT Vị Xuyên T K 7,8 11,5 12,00 Nhì
Vị Xuyên
3 035 Trịnh Minh Đức 26/07/1997 Bắc Quang - HG Tày Nam 9 THCS Yên Biên T K 9,1 11,5 11,00 Nhì
TP Hà Giang
4 50 Hoàng Ngọc Quỳnh 15/10/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,6 15,00 10,25 Nhì
Bắc Quang
5 040 Ngô Thanh Thùy 15/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 9,7 14
10,00
Nhì
TP Hà Giang
6 042 Lê Mạnh Tuấn 14/10/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 8,8 10,5 10,00 Nhì
TP Hà Giang
7
0207 Nguyễn Hữu Tài 25/05/1997 Yên Minh - Hà Giang Tày Nam 9A PTDTNT Cấp II-III Yên Minh Tốt Giỏi 9,8 13,5 9,50 Ba Yên Minh
8 041 Voòng Hữu Trường 04/04/1997 TP Hà Giang - HG Hoa Nam 9 THCS Yên Biên T K 8,9 12
9,25
Ba TP Hà Giang
9 51 Lê Minh Tân 01/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,6 15,50 9,25
Ba Bắc Quang
10 036 Lê Mạnh Hùng 14/08/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T K 8,8 11 8,00
Ba TP Hà Giang
11 039 Phạm Thị Phương Thu 03/04/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 9,3 11
7,75
Ba TP Hà Giang
12 49 Lê Thuý Hạnh 01/11/1987 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 8,7 15,00 7,25
Ba Bắc Quang
13 39 Phan Đức Tiến 22/04/1997 Hà Giang Tày Nam 9A THCS TT Vị Xuyên T K 6,9 11,5 7,25

Ba Vị Xuyên
14 043 Lê Quang Vũ 08/07/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 9,5 11
7,00
Ba TP Hà Giang
15 32 Hoàng Phi Hà 24/05/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng T K 7,6 11,5 6,25
KK Vị Xuyên
16
La Thu Hương 26/07/1997
Hµ Giang
Mông Nữ 9 THCS Tam Sơn
Tèt
Giỏi 8,5 10,5 6,00
KK
Quản Bạ
17 34 Nông Đức Mạnh 17/08/1996 Hà Giang Tày Nam 9C THCS TT Vị Xuyên T K 7,2 10,0 6,00 KK
Vị Xuyên
18 33 Đặng Ngọc Kiên 04/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 8B THCS Lý Tự Trọng T G 9,2 10,0 6,00 KK
Vị Xuyên
19 037 Nguyễn Ngọc Huyền 07/02/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 8,6 12
5,75
KK
TP Hà Giang
20 038 Nguyễn Việt Thanh 28/05/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 7,6 11,5
5,75
KK
TP Hà Giang
21 52 Thèn Thị Thu 26/12/1997 Bắc Quang-Hà Giang Nùng Nữ 9 THCS Đồng Tâm Tốt Khá 7,9 10,00 5,50 KK
Bắc Quang
22 37 Vũ Tú Nam 01/02/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng K K 8,1 11,0 5,50 KK
Vị Xuyên

23
0203 Nguyễn Tất Đạt 20/05/1997 Yên Minh - Hà Giang Tày Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,5 14,5 5,25
KK
Yên Minh
24
Mai Thị Hằng 11/01/1997
Hµ Giang
Nùng Nữ 9 PTDT Nội Trú Quản bạ
Tèt
Giỏi 9,4 10,5 5,00 Quản Bạ
25
0208 Phạm Văn Tùng 01/05/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,6 17 5,00 Yên Minh
26 38 Lê Yến Nhung 10/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng T G 8,8 15,0 4,75
Vị Xuyên
Khoá thi ngày 25/11/2011
Năm học: 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Môn thi: Vật lý
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
Đang
học

lớp
Học sinh Trường
KQ học tập học kỳ
liền kề
Đ cấp
TP
Kết quả thi cấp Tỉnh
Huyện/Thành Phố
Page 3
27 40 Phm Anh Tun 26/06/1997 H Giang Kinh Nam 9B THCS Lý T Trng K K 6,9 12,5 4,50
V Xuyờn
28
0205 Trn Phng Nam 21/04/1997 Yờn Minh - H Giang Kinh Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 9,8 11 4,25 Yờn Minh
29
Tho Mớ Dia 10/10/1997
Hà Giang
Mụng Nam 9 PTDT Ni Trỳ Qun b
Tốt
Khỏ 9,0 14,5 4,00 Qun B
30
0206 V Hoi Sn 22/02/1997 Yờn Minh - H Giang Kinh Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 9,0 17 4,00 Yờn Minh
31
035
Lù Thị Vợng 29/10/1997 Bắc Quang - Hà Giang La Chí Nữ 9 PTDT Nội Trú Quang Bình Tốt Khá 7,4 14,75 3,50
Quang Bỡnh
32 48 Phm Tin t 23/04/1997 Bc Quang-H Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 8,3 10,50 3,00
Bc Quang
33
Chng c Qỳy 30/03/1997
Hà Giang

Dao Nam 9 PTDT Ni Trỳ Qun b
Tốt
Khỏ 8,9 14 3,00 Qun B
34 36 V Thnh Nam 28/02/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS TT V Xuyờn T K 7,1 10,0 3,00
V Xuyờn
35
0201
Hng Mớ Bỡnh 30/05/1996 ng Vn - H Giang Mụng Nam 9 PTDTNT ng Vn T K 8,6 7,5 2,75
ng Vn
36 0201 Nguyn Vn Thun 10/12/1997 Mốo Vc- H giang Ty 9 Nam PTDTBTTHCS Niờm Sn Tt Khỏ 8,4 12 2,50
Mốo Vc
37
034
Hạng Thị Nguyên 10/06/1996 Bắc Quang - Hà Giang Mông Nữ 9 PTDT Nội Trú Quang Bình Tốt Khá 7,7 13,5 2,50
Quang Bỡnh
38
0202 Nguyn Huy Hong 30/07/1997 ng Vn - H Giang Ty Nam 9A THCS ng Vn T K 7,4 11
2,25
ng Vn
39 46 Nguyn Minh Cng 28/09/1997 Bc Quang-H Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 8,5 7,50 1,75
Bc Quang
40
0201 Nguyn Kiờn Cng 12/10/1997 Yờn Minh - H Giang Ty Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 9,1 14,5 1,75 Yờn Minh
41
0209 Sộo Th Xuyờn 08/10/1997 Yờn Minh - H Giang Hoa N 9B THCS Hu Vinh Tt Khỏ 9,4 12,5 1,75 Yờn Minh
42 034 ng Bựi Minh Chõu 09/08/1997 TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Yờn Biờn T K 8,4 10,5 1,50
TP H Giang
43
0204 Tnh H Tuyờn 24/12/1997 ng Vn - H Giang Ty Nam 9A THCS ng Vn T G 7,6 13,75
1,50

ng Vn
44
Vự Th Hu 16/11/1996
Hà Giang
Mụng N 9 PTDT Ni Trỳ Qun b
Tốt
Gii 9,9 9,5 1,50 Qun B
45
0204 Sộo Th Hng 01/10/1997 Yờn Minh - H Giang Hoa N 9A THCS Hu Vinh Tt Gii 8,9 14,5 1,25 Yờn Minh
46
0203 Lự Mớ H 19/05/1996 ng Vn - H Giang Mụng Nam 9 PTDTNT ng Vn T K 6,0 6,75
1,00
ng Vn
47 26 Triu Ngc Mai 27/01/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Dao N 9 TH&THCS H Thu T K 8,3 4,5 1,00
Hong Su Phỡ
48 47 V Th Duy 01/09/1996 Bc Quang-H Giang kinh Nam 9 THCS ng Tõm Tt Khỏ 8,8 10,50 0,75
Bc Quang
49
0202 Nguyn Th Din 04/04/1997 Yờn Minh - H Giang Ty N 9A THCS Hu Vinh Tt Khỏ 9,1 13,5 0,75 Yờn Minh
CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh
Nht: 1 gii 1 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 5 gii 5 gii
Ba: 8 gii 8 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh Khuyn khớch: 9 gii 9 gii
Tng cng: 23 gii 23 gii
K thi chn HSG cp Tnh
Nm hc: 2011-2012
BAN CHM THI XC NHN
S GD&T H GIANG DUYT KT QA

S lng gii trong bng ny
S lng gii trong bng ny
Nht:
Nhỡ:
Ba:
Khuyn khớch:
Tng cng:
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
BNG GHI TấN GHI IM HSG THCS
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
TRNG BAN CHM THI
GIM C
Page 4
HK HL
TB
M thi
im
thi
Xp gii
1 048 Hong Bo Chõu 09/04/1997 TP H Giang - HG
Hoa Nam 9 THCS Yờn Biờn T G 9,0 16,75 14,00 Nht TP H Giang
2 056 Trn Th Phng Tho 20/10/1997 Bc Quang - HG
Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,2 17,5 12,50 Nhỡ TP H Giang
3 053 Cao Hng Ngc 20/07/1997
TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T G 8,6 17 12,25 Nhỡ TP H Giang
4 054 Nguyn Ngc Oanh 21/11/1997 TP H Giang - HG Kinh
N 9 THCS Yờn Biờn T K 8,2 17 12,25 Nhỡ TP H Giang
5 051 Nguyn Ngc H 10/12/1997 TP H Giang - HG
Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,2 18 11,75 Nhỡ TP H Giang
6 56

Lng Th Ly 13/03/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Vnh Tuy Tt Gii 8,5 11,25 11,75 Nhỡ
Bc Quang
7 052 V Diu Linh 09/06/1997 TP H Giang - HG
Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,5 17 10,75 Nhỡ TP H Giang
8 61
Xuõn Sn 11/03/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Gii 8,8 11,00 10,50 Nhỡ
Bc Quang
9
017
Phan Lâm Tín 08/8/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Tân Trịnh Tốt Giỏi 9,2 16,0 10,50
Nhỡ
Quang Bỡnh
10
50 Nguyn Th L Thuyờn 22/11/1997 H Giang Ty N 9A THCS Lý T Trng T G 9,2 14,5 10,50 Nhỡ
V Xuyờn
11 055 Thỏi Minh Quõn 30/07/1997 TP H Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yờn Biờn T G 8,1 17 10,00 Nhỡ TP H Giang
12
24 Nguyn Tun Anh 08/11/1997 H Giang Ty Nam 9 PTDT Ni Trỳ Tt Khỏ 7,9 10,5 9,75
Nhỡ
Bc Mờ
13
43 Nguyn Vit H 05/10/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS Lý T Trng K G 9,0 17,5 9,50
Ba V Xuyờn
14
44 Nguyn Minh Hng 08/11/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Lý T Trng T G 8,7 19,5 9,50
Ba V Xuyờn
15 54
Th Hng Hu 11/06/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Vnh Tuy Tt Gii 8,9 14,75 9,00
Ba Bc Quang

16 55
Trn Th Huyn 31/10/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Vnh Tuy Tt Khỏ 8,0 13,25 9,00
Ba Bc Quang
17
45 Vng Kim Hon 01/04/1997 H Giang Kinh Nam 9B THCS Lý T Trng K K 9,3 17,0 8,75
Ba V Xuyờn
18
0 8 Lý Phng Tho
22/04/1997 Xớn Mn-H Giang Nựng N 9
PTDTNT xó Xớn Mn
Tt Khỏ 7,1
10,5 8,50 Ba XớnMn
19
42 Nụng Xuõn on 18/02/1997 H Giang Ty Nam 9B THCS Lý T Trng T K 7,9 17,0 8,25
Ba V Xuyờn
20
0301 Mua Mớ Chỏ 05/04/1997 Yờn Minh - H Giang Mụng Nam 9 THCS Lao V Chi Tt Khỏ 7,5 11,5 8,00 Ba Yờn Minh
21 62
Nguyn Quc Thnh 12/05/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Khỏ 8,4 10,00 7,50
Ba Bc Quang
22 049 Nguyn Cụng Hi Dng 10/06/1997
TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lờ Li T K 7,0 17,75 7,00
Ba
TP H Giang
23
0 2 Ging Seo Chỳng 09/07/1997 Xớn Mn-H Giang Mụng Nam 9 THCS Thốn Phng Tt Khỏ 9,5 18,0 7,00 Ba Xớn Mn
24 047 Trn Th
nh 17/12/1997 Trc Ninh-Nam nh Kinh N 9 THCS Minh Khai T G 9,4 17 6,75
Ba
TP H Giang

25 050 V Khng
Duy 05/11/1997 TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 6,9 17 6,50
Ba
TP H Giang
26
015
Đỗ Nh Quỳnh 14/4/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,9 17,0 6,50
Ba Quang Bỡnh
27
016
Hoàng Bích Thảo 21/4/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,8 17,75 6,50
Ba Quang Bỡnh
28
46 Phm Tr Mi 12/11/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Trung Thnh T K 9,2 12,0 6,50
Ba V Xuyờn
29
41 Hong Quc t 16/02/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS Lý T Trng T G 8,2 14,0 6,25
Khuyn Khớch V Xuyờn
30
25 B Thu Hng 23/05/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 8,7 8 6,00 Khuyn Khớch Bc Mờ
31 57
Lý Th Nga 30/03/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS ng Yờn Tt Khỏ 8,3 10,00 6,00
Khuyn Khớch Bc Quang
32 60
Phm Gia Khỏnh 23/12/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Khỏ 8,0 10,00 6,00
Khuyn Khớch Bc Quang
33
014
Hoàng Ngọc Quyến 15/9/1996 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,5 13,0 6,00
Khuyn Khớch Quang Bỡnh

Khoỏ thi ngy 25/11/2011
Mụn thi: Húa hc
Dõn
tc
Nam
(n)
ang
hc
lp
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Huyn/Thnh ph
Hc sinh Trng
KQ hc tp hc k
lin k
cp
TP
Kt qu thi cp Tnh
Ni sinh
Page 5
34
018
Hoàng Thị Uyên 18/11/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 8,5 15,5 6,00
Khuyn Khớch Quang Bỡnh
35
0 3 Thng Th H
20/05/1997

Xớn Mn-H Giang
Nựng N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 8,6 8,0
6,00 Khuyn Khớch Xớn Mn
36
0 9 Hong Th Thu
26/05/1997
Xớn Mn-H Giang
Ty N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 8,0
8,5 6,00 Khuyn Khớch Xớn Mn
37 53
Hong Th Thanh Hoa 16/04/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS ng Yờn Tt Khỏ 7,4 10,50 4,75
Bc Quang
38 29 Bn Th Thy
15/02/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Dao N 9B THCS Vinh Quang T K 8,3 8,5 4,50
Hong Su Phỡ
39
47 Trn H My 23/12/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Trung Thnh T K 7,7 11,5 4,50
V Xuyờn
40
49 Nụng Vn Sng 09/08/1997 H Giang Nựng Nam 9B PTDT Ni Trỳ T K 8,5 16,0 4,50
V Xuyờn
41
019
Nguyễn Thị Hải Yến 20/12/1998 Khoái Châu - Hng Yên Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Giỏi 15,0 4,00
Quang Bỡnh
42

0 4 Nguyn Hong Sn
05/08/1997 Xớn Mn-H Giang Kinh Nam 9
THCS Liờn Vit
Tt Khỏ 9,5
13,5 4,00 Xớn Mn
43
013
Trần Quí Dơng 06/11/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Bình Khá Khá 7,2 13,5 3,75
Quang Bỡnh
44 28 Trng Bớch Nh
10/01/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Ty N 9A THCS Vinh Quang T K 8,1 9,5 3,25
Hong Su Phỡ
45
Cao Th Din 28/10/1997
H Giang
Ty N
9
THCS ụng H
Tt Gii 8,3 14 3,25
Qun B
46
Phan Ngc ụng 18/11/1995
H Giang
Dao Nam
9
THCS Thanh Võn
Tt Khỏ 7,3 13 3,00
Qun B
47
Hựng Vng Sn 13/03/1997

H Giang
Mụng Nam
9
THCS Thanh Võn
Tt Khỏ 8,2 17,5 3,00
Qun B
48
011
Hạng Thị Cở 15/9/1997 Bắc Quang - Hà Giang Mông Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 8,0 14,0 3,00
Quang Bỡnh
49
0 6 Lự Vn Tn
25/11/1998 Xớn Mn-H Giang Nựng Nam 8
THCS Liờn Vit
Tt Gii
9,0 3,00 Xớn Mn
50
0 7 Lự Anh Tỳ
31/08/1997 Xớn Mn-H Giang Nựng Nam 9
THCS Liờn Vit
Tt Khỏ 7,7
10,0 3,00 Xớn Mn
51
48 Nguyn Th Kim Oanh 05/10/1997 H Giang Ty N 9B PTDT Ni Trỳ T K 8,0 13,5 2,75
V Xuyờn
52
Lc Th Hng 11/08/1997
H Giang
Ty N
9

THCS Tam Sn
Tt Gii 8,7 12 2,25
Qun B
53 58
Nụng Bớch Ngc 03/05/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,4 12,00 2,00
Bc Quang
54 59
Phan Tin Quang 16/11/1997 Bc Quang-H Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyn Trói Tt Khỏ 7,8 11,75 2,00
Bc Quang
55
0 5 Hong Vn S 18/04/1998 Xớn Mn-H Giang Ty Nam 8 THCS Qung Nguyờn Tt Gii 12,5 2,00 Xớn Mn
56 27 Chu Th Qunh Nga
22/07/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Kinh N 9A THCS Vinh Quang T K 8,3 10,5 1,50
Hong Su Phỡ
57
012
Hoàng Sinh Cung 21/8/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Yên Hà Tốt Khá 8,4 16,5 1,50
Quang Bỡnh
58
26 Ging A Phu 03/05/1997 H Giang Mụng Nam 9 PTDTBT THCS Yờn Cng Tt Khỏ 7,2 5,5 1,00 Bc Mờ
59
0302 Nguyn Mai Ngc Tun 08/12/1997 Yờn Minh - H Giang Kinh Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 9,2 10 1,00 Yờn Minh
60 Nguyn Thanh Tựng 19/08/1997
H Giang Ty Nam 9 THCS Quy

t Ti

n
Tt Khỏ
7,4 10 0,50

Qun B
CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh
Nht: 1 gii Nht: 1 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 11 gii Nhỡ: 11 gii
Ba: 16 gii Ba: 16 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh Khuyn khớch: 8 gii
Khuyn khớch:
8 gii
Tng cng: 36 gii
Tng cng:
36 gii
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
Nm hc: 2011-2012
BAN CHM THI XC NHN
S GD&T H GIANG DUYT KT QA
S lng gii trong bng ny
S lng gii trong bng ny
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
TRNG BAN CHM THI
GIM C
K thi chn HSG cp Tnh
BNG GHI TấN GHI IM HSG THCS
Khoỏ thi ngy 25/11/2011
Mụn thi: Sinh hc
Page 6
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm

thi
Xếp giải
1 59 Phạm Thị Thùy Trang 03/11/1997 Tuyên Quang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T K 7,4 12,5 14,00 Nhất
Vị Xuyên
2 42
Nguyễn Minh Phương 15/04/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,3 7,25 13,50 Nhì
Bắc Quang
3 54 Phan Văn Long 19/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng T G 8,7 16,5 13,50 Nhì
Vị Xuyên
4
048
Hoµng Thu Th¶o 24/2/1997 B¾c Quang - Hµ Giang Tµy N÷ 9 PTDT Néi Tró Tèt Giái 8,3 14,0 12,50
Nhì Quang Bình
5 51 Nguyễn Tuấn Cát 15/05/1998 Hà Giang Tày Nam 8A THCS Lý Tự Trọng T G 8,9 13,5 11,75 Nhì
Vị Xuyên
6
047
Hñng ThÞ M¹nh 02/3/1997 B¾c Quang - Hµ Giang Pµ ThÎn N÷ 9 THCS Yªn Thµnh Tèt Kh¸ 9,1 13,75 11,50
Nhì Quang Bình
7
0405 Cháng Thị Ly 27/04/1996 Yên Minh - Hà Giang Mông Nữ 9A PTDTNT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Khá 7,0 10 11,50
Nhì
Yên Minh
8 40
Lê Thị Nguyệt 13/12/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8,0 7,00 11,25 Nhì
Bắc Quang
9 56 Đào Mai Phương 03/01/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 8,3 13,0 10,50 Nhì
Vị Xuyên
10
60 Đường Bảo Tuyến 01/02/1997 Hà Giang Tày Nam 9B THCS Lý Tự Trọng K K 6,9 16,5 10,50 Nhì

Vị Xuyên
11
0402 Dương Đình Hiếu 28/10/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Khá 8,7 10,5 10,50
Nhì
Yên Minh
12
53 Nguyễn Nhật Lệ 17/10/1997 Hưng Yên Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 8,9 13,5 10,00 Nhì
Vị Xuyên
13 57 Vũ Thị Quế 08/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng T G 8,7 16,0 10,00 Nhì
Vị Xuyên
14
0404 Nguyễn Thị Huyền 05/08/1998 Yên Minh - Hà Giang Tầy Nữ 9A PTDTNT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Khá 8,0 10 9,75 Ba Yên Minh
15 058 Cấn Mai Lan 12/01/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 7,8 10,5 9,50
Ba
TP Hà Giang
16 41
Hà Thị Nhiên 18/01/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá 8,8 7,00 9,25
Ba Bắc Quang
17 059 Nông Thùy Linh 15/07/1997 Mèo vạc - H.Giang Tày Nữ 9 THCS Ngọc Hà T K 7,1 11 8,50
Ba
TP Hà Giang
18
58 Nguyễn Thị Thảo 21/11/1997 Phú Thọ Kinh Nữ 9A THCS TT Vị Xuyên T K 8,1 10,0 8,50
Ba Vị Xuyên
19 43 Trần Quyết Thắng 01/02/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 7,9 8,75 8,25
Ba Bắc Quang
20 061 Nguyễn Trà My 21/10/1997
TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Quang Trung T K 7,8 14,25 8,00
Ba
TP Hà Giang

21 066 Lưu Thái Vinh 07/08/1997 Mèo Vạc-H.Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 8,1 12,5 8,00
Ba
TP Hà Giang
22 23 Lý Thị Hải Nga 06/02/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang Nùng Nữ 9B Trường PTDT Nội trú T K 7,1 7,5 7,50
Ba Hoàng Su Phì
23 55 Phàn Thị Mai 16/10/1997 Hà Giang Dao Nữ 9A PTDT Nội Trú T K 6,8 12,0 7,50
Ba Vị Xuyên
24
34 Trần Minh Phương 04/06/1997 Phú Thọ Kinh Nữ 9 THCS Yên Phú Khá Khá 8,9 10 7,00 Ba Bắc Mê
25
0401 Pờ Thị Hà 18/03/1997 Yên Minh - Hà Giang Xuồng Nữ 9B PTDTNT cấp 2,3 Yên Minh Tốt Khá 8,1 10 7,00 Ba Yên Minh
26
29 Nguyễn Ngân Hồng 28/05/1997 Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Phú Tốt Giỏi 8,4 7,5 6,50 Ba Bắc Mê
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Đ cấp
TP
Kết quả thi cấp Tỉnh
Nam
(nữ)
Đang
học
lớp
Học sinh Trường

KQ học tập học kỳ
liền kề
Huyện/Thành phố
Page 7
27 52 Nguyễn Tiến Dũng 12/09/1998 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng T G 8,3 12,5 6,50
Ba Vị Xuyên
28 22 Hoàng Thị Loan 27/07/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 9B Trường PTDT Nội trú T K 6,8 6,5 6,25 Khuyến Khích
Hoàng Su Phì
29 065 Nguyễn Thị Thu Trà 18/04/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,1 14 6,00 Khuyến Khích TP Hà Giang
30
0401 Thào Mí Sò 10/03/1996 Đồng Văn - Hà Giang Mông Nam 9 PTDTNT Đồng Văn T K 8,3 7
6,00 Khuyến Khích
Đồng Văn
31 063 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/01/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai K K 7,6 12,5 5,75 Khuyến Khích TP Hà Giang
32
30 Vũ Ngọc Tuấn
22/01/1997 Quế Võ-Bắc Ninh Kinh Nam 9
THCS Liên Việt
Khá Khá 7,5
12,0 5,75
Khuyến Khích
Xín Mần
33 064 Lý Thị Thúy 02/01/1997 TP Hà Giang - HG Nùng Nữ 9 THCS Quang Trung T K 7,4 12 5,50 Khuyến Khích TP Hà Giang
34 38
Nguyễn Thị Hiền 01/12/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 7,9 10,50 5,50 Khuyến Khích
Bắc Quang
35 44 Hoàng Thanh Trầm 29/11/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tân Hùng Tốt Khá 7,3 8,00 5,50 Khuyến Khích
Bắc Quang
36
046

Hoµng ThÞ L©n 20/5/1998 B¾c Quang - Hµ Giang Tµy N÷ 8 THCS Yªn B×nh Tèt Giái 8,3 16,5 5,50
Khuyến Khích Quang Bình
37 062 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 06/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Lê Lợi T K 7,8 13 5,25 TP Hà Giang
38 24 Vương Minh Nguyệt 12/09/1997 Hoàng Su Phì - Hà Giang Tày Nữ 9A Trường PTDT Nội trú T K 7,3 7,0 5,25
Hoàng Su Phì
39
24 Hoàng Thị Thu Hằng
03/09/1997 Xín Mần-Hà Giang Tày Nữ 9
THCS Liên Việt
Tốt Giỏi 8,0
12,0
5,00 Xín Mần
40
26 Hạng Phi Hùng
28/12/1997 Xín Mần-Hà Giang Mông Nam 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 7,5
10,0 5,00 Xín Mần
41
32 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/06/1997 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDTBT THCS Minh Sơn Tốt Khá 8,2 9,5 4,50 Bắc Mê
42 060 Nguyễn Lưu Ly 02/10/1997
TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Lê Lợi T K 7,7 11,5 4,25 TP Hà Giang
43
0406 Vàng Kim Tuyến 11/11/1998 Đông Minh- Yên Minh Giấy Nữ 8 THCS Đông Minh Tốt Khá 7,6 11,5 4,25 Yên Minh
44
27 Bồn Văn Diển 14/01/1997 Hà Giang Dao Nam 9 PTDTBT THCS Giáp Trung Tốt Khá 6,9 8,5 4,00 Bắc Mê
45
28 Đặng Thị Hiền 06/05/1997 Hà Giang Dao Nữ 9 PTDTBT THCS Giáp Trung Tốt Khá 8,1 12,5 4,00 Bắc Mê
46
30 Trắc Thị Huấn 26/03/1997 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,2 10,5 3,75 Bắc Mê

47 45 Hà Thị Trinh 10/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Đồng Yên Tốt Khá 8,9 7,00 3,75
Bắc Quang
48
25 Thào Văn Hùng
30/03/1997 Xín Mần-Hà Giang Mông Nam 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 8,4
12,5 3,75 Xín Mần
49 39 Đỗ Thị Liên 20/08/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Khá 7,3 10,50 3,50
Bắc Quang
50
31 Mua Thị Ly 18/08/1996 Hà Giang Mông Nữ 9 PTDTBT THCS Giáp Trung Tốt Khá 6,5 12 3,00 Bắc Mê
51
29 Đặng Thị Hồng Nhung
15/09/1997 Yên Mĩ-Hưng Yên Kinh Nữ 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 8,2
12,0 3,00 Xín Mần
52
23 Xin Thị Hường
28/10/1997
Xín Mần-Hà Giang
Nùng Nữ 9 PTDTNT huyện Tốt Khá 7,9
10,0 2,75 Xín Mần
53
27 Trương Đức Huy
07/09/1998 Yên Sơn-Tuyên Quang Kinh Nam 8
THCS Liên Việt
Tốt Giỏi 7,4
13,0 2,50 Xín Mần

54
31 Vàng Thị Thăm
28/06/1997 Xín Mần-Hà Giang Nùng Nữ 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 8,0
11,5 2,50 Xín Mần
55
36 Giàng A Vương 16/09/1997 Hà Giang Mông Nam 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,2 10 1,50 Bắc Mê
Page 8
56
28 Phan Thị Ngọc
19/11/1997 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc Kinh Nữ 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 7,4
11,5 1,50 Xín Mần
57
35 Lộc Văn Tâm 18/11/1997 Hà Giang Tày Nam 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,4 6,5 1,25 Bắc Mê
58
33 Nông Thị Mến 27/03/1997 Hà Giang Tày Nữ 9 PTDTBT THCS Yên Cường Tốt Khá 8,4 10,5 1,00 Bắc Mê
59 057 Nguyễn Phương Anh 26/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T K 8,3 12 0,50 TP Hà Giang
60
0403 Xìn Thị Hợi 27/05/1998 Đông Minh- Yên Minh Xuồng Nữ 8 THCS Đông Minh Tốt Khá 6,4 12,5 0,50 Yên Minh
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 12 giải Nhì: 12 giải
…………………………… Ba: 14 giải Ba: 14 giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 9 giải
Khuyến khích:
9 giải

…………………………… Tổng cộng: 36 giải Tổng cộng: 36 giải
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011 - 2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Khoá thi ngày 25/11/2011
Môn thi: Ngữ văn
Page 9
HK HL
TB
M thi
im
thi
Xp gii
1 04 Sm Th Liờm
06/02/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,3 13,00 14,00 Nht
Bc Quang
2 05 Nguyn Th Thu Hin 07/10/1997 Vnh Phỳc Kinh N 9 THCS Yờn Phỳ Khỏ Khỏ 8,4 11 13,50
Nht
Bc Mờ
3
10 Phm Th Thu Trang 05/08/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Lý T Trng T G 8,6 12,5 13,50 Nht
V Xuyờn

4 001 Nguyn Th Doón 29/06/1997 TP H Giang - HG Ty N
9 TRCS Phng Thin T K
7,8
8 13,00 Nhỡ
TP H Giang
5
03 Hong Th Thu Huyn
09/05/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 Ni Trỳ cp 2,3 Bc Quang Tt Gii 8,1 13,50 13,00 Nhỡ
Bc Quang
6
003
Nguyễn Hồng Châm 06/09/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,5 15,0 13,00
Nhỡ
Quang Bỡnh
7
17 Lc Th Thanh Hoa
01/06/1997 Xớn Mn-H Giang La chớ N 9
PTDTNT huyn
Tt Gii 8,3 13,0
13,00
Nhỡ
Xớn Mn
8
007 Phm Thanh
Qunh 19/02/1997 TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,7 11 12,50 Nhỡ
TP H Giang
9 008 Nụng Giang
Thanh 26/08/1997 Hm Yờn - TQ Ty N 9 THCS Minh Khai K G 8,1 8,5 12,00 Nhỡ
TP H Giang
10 02 Lờ Th Huyn

21/05/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Gii 8,1 13,00 12,00 Nhỡ
Bc Quang
11
08
Hong Xuõn S 27/03/1997 Bc Quang-H Giang Ty Nam 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,5 13,50 12,00 Nhỡ
Bc Quang
12
Nguyn Huyn Trang 28/04/1997
Hà Giang
Kinh N
9
PTDT Ni Trỳ
Tốt Giỏi 8,9 9,5
12,00
Nhỡ
Qun B
13 010 Nguyn Hong
Yn 20/12/1997 TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T K 7,2 8 11,50 Nhỡ
TP H Giang
14 06 Nguyn Khỏnh Huyn 27/07/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 8,7 15,5 11,50
Nhỡ
Bc Mờ
15 07
V Th Kiu Oanh 09/01/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Vnh Phỳc Tt Gii 8,9 13,00 11,50 Nhỡ
Bc Quang
16 09
Phm Thựy Trang 14/01/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 8,1 12,50 11,50 Nhỡ
Bc Quang
17
17 Trn Th Hng

02/01/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Kinh N 9B THCS Vinh Quang T K 7,3 12,5 11,50 Nhỡ
Hong Su Phỡ
18
010
Đặng Thị Hoài Thơng 22/3/1997 Bắc Quang - Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,0 13,0 11,50
Nhỡ
Quang Bỡnh
19
01 o Th Võn Anh 14/10/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Lý T Trng T K 7,4 10,0 11,50 Nhỡ
V Xuyờn
20
09 Lý Th Thu 18/06/1997 H Giang Dao N 9B PTDT Ni Trỳ T K 7,9 8,5 11,50 Nhỡ
V Xuyờn
21 009 Trn Anh
Tỳ 05/04/1997 TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Yờn Biờn T K 7,9 8,5 11,00 Ba
TP H Giang
22
07 Nguyn Khỏnh Ly 01/09/1997 H Giang Kinh N 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 8,2 12,5 11,00
Ba
Bc Mờ
23
01 Tho Th Hng
14/12/1997 Bc Quang-H Giang H'Mụng N 9 Ni Trỳ cp 2,3 Bc Quang Tt Gii 8,1 14,50 11,00 Ba
Bc Quang
24 06
Phan Th Nhung 19/08/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Gii 8,9 14,00 11,00 Ba
Bc Quang
25
0509 Vng Nguyn Minh
Trang

21/06/1997 Mốo Vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,8 14,5 11,00 Ba
Mốo Vc
26
06 Dựy Th Nhung 22/12/1997 H Giang Hỏn N 9B THCS Ngc Linh T K 7,6 11,0 11,00 Ba
V Xuyờn
27
07 Hong Th Phng 23/12/1997 H Giang Ty N 9B PTDT Ni Trỳ T K 7,5 9,0 11,00 Ba
V Xuyờn
28
02 Hong Th Võn Anh 18/04/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Lý T Trng T G 8,4 16,0 10,50 Ba
V Xuyờn
29
04 Trn Lnh Lam 07/08/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T K 7,7 13,5 10,50 Ba
V Xuyờn
30 05
Triu Vinh M 18/06/1996 Hm Yờn-Tuyờn Quang Hoa N 9 Cp II-III Tõn Quang Tt Khỏ 7,9 13,00 10,00 Ba
Bc Quang
Nam
(n)
ang
hc
lp
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Huyn/Thnh ph
Hc sinh Trng
KQ hc tp hc k

lin k
cp
TP
Kt qu thi cp Tnh
Ni sinh
Dõn tc
Page 10
31
0502 Nguyn Ngc nh 28/06/1997 Mốo Vc- H Giang Kinh 9A N THCS Mốo Vc Tt Khỏ 8,1 12
10,00
Ba
Mốo Vc
32
0504 Sựng Th D 15/08/1997 Mốo Vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 8,6 10
10,00
Ba
Mốo Vc
33
0502 T Thựy Duyờn 08/12/1997 Yờn Minh - H Giang Kinh N 9A THCS Th Trn Tt Gii 8,2 11 10,00
Ba
Yờn Minh
34 002 Ngụ Thu Hin 12/12/1997 TP H Giang - HG
Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,7 13,5 9,50 Ba
TP H Giang
35
004 Nguyn Hong Lan 22/03/1997 TP H Giang - HG
Ty N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,5 8,5 9,50 Ba
TP H Giang
36
08 Phm Thỏi Thnh 25/02/1997 H Giang Kinh Nam 9B THCS Lý T Trng T K 8,2 9,0 9,50 Ba

V Xuyờn
37 003 Phm Th Thanh Huyn 22/05/1998 Sn Dng - TQ
Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T K 7,0 7,5 9,00 Ba
TP H Giang
38
006 Nguyn Trang
Ly 04/02/1997 TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,1 9,5 9,00 Ba
TP H Giang
39
002
Hoàng Ngọc
á
nh
01/10/1998 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt khá 6,8 16,25 9,00
Ba
Quang Bỡnh
40
03 Bn Th Hom 04/05/1996 H Giang Dao N 9B PTDT Ni Trỳ T K 7,8 13,0 9,00 Ba
V Xuyờn
41
05 Hong Th Nghip 26/09/1997 H Giang Ty N 9B THCS&THPT Linh H T K 7,2 9,5 9,00 Ba
V Xuyờn
42
03 Lý Th Chy 16/07/1997 H Giang Dao N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Khỏ 7,6 15,5 8,50
KK
Bc Mờ
43
008
Nguyễn Thị Phợng 20/6/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Hà Tốt Khá 7,5 13,0 8,50
KK

Quang Bỡnh
44
0508 Phn Th Nỏi 20/04/1997 Mốo Vc- H Giang Dao 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,4 10
8,00
KK
Mốo Vc
45
007
Hoàng Thị Phơng 05/9/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Giỏi 8,0 14,5 8,00
KK
Quang Bỡnh
46
0508 Vng Th Nhớnh 15/08/1997 Yờn Minh - H Giang Nựng N 9B THCS Hu Vinh Tt Khỏ 8,0 10,5 8,00
KK
Yờn Minh
47 04 Lý Th Chy 18/07/1997 H Giang Dao N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Khỏ 7,9 6,5 7,50
KK
Bc Mờ
48
09 Lc Th Thỳy 22/02/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Khỏ 8,4 12 7,50
KK
Bc Mờ
49
0503 Lự Vn Bng 19/04/1997 Mốo Vc- H Giang Xung 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,7 16
7,50
KK
Mốo Vc
50 18 Nựng Th Vng 13/10/1997 Xớn Mn-H Giang Nựng N 9 THCS T Nhỡu Tt Khỏ 7,5 10,0 7,50
KK
Xớn Mn

51
0505 Nguyn Th Thanh Hu 02/09/1997 Mu Du - Yờn Minh Ty N 9 THCS Mu Du Tt Khỏ 8,4 11 7,50
KK
Yờn Minh
52
0510 Xớn Th Phng 14/11/1997 Yờn Minh - H Giang Giy N 9A THCS Th Trn Tt Khỏ 8,5 10 7,50
KK
Yờn Minh
53 0512 Hong Th Tuyt 15/07/1997 Yờn Minh - H Giang Giy N 9A THCS Hu Vinh Tt Khỏ 6,7 10 7,50
KK
Yờn Minh
54
001
Hoàng Thị Hải Anh 16/8/1998 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Hà Tốt Khá 7,7 16,25 7,00
Quang Bỡnh
55
009
Hoàng Thị Thao 17/4/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt khá 7,3
15,75 7,00
Quang Bỡnh
56 16 Kiu Trnh Võn Anh 16/12/1998 Xớn Mn-H Giang Kinh N 8 PTDTNT xó Xớn Mn Tt Gii 8,3 10,0 7,00 Xớn Mn
57
0501 o Phng Anh 12/03/1998 Yờn Minh - H Giang Kinh N 8A THCS Th Trn Tt Khỏ 7,7 12 7,00 Yờn Minh
58
0503 Nguyn Anh c 24/12/1997 Yờn Minh - H Giang Kinh Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 8,3 10,5 7,00 Yờn Minh
59 0504 Nguyn Minh Hiu 08/03/1997 Yờn Minh - H Giang Ty Nam 9A THCS Th Trn Tt Gii 7,2 10 7,00 Yờn Minh
60
0507 Chỏng Th Yn Nhi 02/09/1997 Yờn Minh - H Giang Nựng N 9A THCS Hu Vinh Tt Khỏ 7,3 11 7,00 Yờn Minh
61 005 Nguyn Ngc H
Linh 26/08/1997 T.Xó Tuyờn Quang - TQ Kinh N 9 THCS Lờ Li T K 7,5 8,5 6,50

TP H Giang
62 01 Ló Th Ngc nh 26/08/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 8,2 8,5 6,50 Bc Mờ
63
02 ng Vn Bng 04/04/1997 H Giang Dao Nam 9 THCS Yờn nh Tt Khỏ 7,5 9,5 6,50 Bc Mờ
64
0501 Nguyn Tho Qunh 22/04/1997 ng Vn - H Giang Ty N 9A THCS ng Vn T K 7,5 7,25
6,5
ng Vn
Page 11
65
21 Lý Mựi Sai 11/02/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Dao N 9 THCS Nm Ty T K 7,8 10,0 6,50
Hong Su Phỡ
66
0505 Vng Thựy Dng 29/09/1997 Mốo Vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,2 10
6,50 Mốo Vc
67
Ng Th Tho 01/09/1997
Hà Giang
Pu-Y N
9
THCS Quyt Tin
Tốt Khá 6,9 9,0
6,50
Qun B
68 Lnh Kim Tuyn 10/06/1998
Hà Giang
Giy N
8
THCS Tam Sn
Tốt Giỏi 8,7 10

6,50
Qun B
69
0509 Lc Th Tựng Oanh 21/03/1997 Yờn Minh - H Giang Giy N 9B THCS Hu Vinh Tt Gii 7,7 11 6,50 Yờn Minh
70 16 Phng Th Hng 29/2/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Dao N 9
TH&THCS H Thu T K 7,0 9,5 6,00
Hong Su Phỡ
71
19 Phn Mựi Nỏi 13/11/1996 Hong Su Phỡ - H Giang Dao N 9 THCS Nm Ty T K 7,6 10,0 6,00
Hong Su Phỡ
72
0501 Chu Th Kiu Anh 09/06/1997 Chiờm Húa-Tuyờn Quang Ty 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 6,9 12
6,00 Mốo Vc
73
0510 Mua Th V 06/10/1997 Mốo Vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,2 12,5
6,00 Mốo Vc
74
004
Hoàng Thị Kim Chi 16/12/1997 Giao Thuỷ - Nam Định Kinh Nữ 9 THCS Xuân Giang Tốt Giỏi 8,4 15,0 6,00
Quang Bỡnh
75
005
Trần Thị Thu Đẹp 08/02/1997 Bắc Quang - Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,2 14,5 6,00
Quang Bỡnh
76
08 Hong Mựi Phng 25/03/1997 H Giang Dao N 9 PTDTBT THCS Yờn Cng Tt Khỏ 6,9 7,5 5,50 Bc Mờ
77
006
Hoàng Ngọc Luật 15/12/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Tân Trịnh Tốt Giỏi 8,8
14,0 5,50

Quang Bỡnh
78 20 Hong Snh Pỳ 17/11/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Dao Nam 9 THCS Nm Ty T K 7,7 9,0 5,00
Hong Su Phỡ
79
0507 Lng Th Ngc Lan 02/05/1998 Mốo Vc- H Giang Ty 8A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7,8 9,5
5,00 Mốo Vc
80 Lc Th Lý 18/01/1997
Hà Giang
Nựng N
9
THCS Quyt Tin
Tốt
Khỏ
6,5 10,5
5,00
Qun B
81
19 Nụng Th Vng 12/09/1998 Xớn Mn-H Giang La chớ N 8 PTDTNT xó Xớn Mn Tt Gii 8,0 9,0 5,00 Xớn Mn
82
0511 Vng Huyn Trang 19/09/1997 Yờn Minh - H Giang Nựng N 9A THCS Th Trn Tt Khỏ 7,0 10 5,00 Yờn Minh
83
18 Vng Th Lan 07/04/1997 Hong Su Phỡ - H Giang Nựng N 9
THCS Chin Ph T K 6,9 7,5 4,50
Hong Su Phỡ
84
10 Nụng Vn Thng 06/07/1997 H Giang Ty Nam 9 THCS Yờn nh Tt Khỏ 6,8 6,5 4,00 Bc Mờ
85
0506 Phựng Th Thu Hoi 08/05/1998 Mốo Vc- H Giang Nựng 8B N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Gii 8.0 12
3,50 Mốo Vc
86 0506 Lc Vn Hu 26/06/1998 Yờn Minh - H Giang Giy Nam 8A THCS Hu Vinh Tt Khỏ 7,4 10,5 3,00 Yờn Minh

CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh S lng gii trong bng ny
Nht: 3 gii Nht: 3 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 17 gii Nhỡ: 17 gii
Ba: 21 gii Ba: 21 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh
Khuyn khớch:
12 gii
Khuyn khớch:
12 gii
Tng cng: 53 gii Tng cng: 53 gii
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
BAN CHM THI XC NHN
S GD&T H GIANG DUYT KT QA
S lng gii trong bng ny
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
TRNG BAN CHM THI
GIM C
K thi chn HSG cp Tnh
Nm hc: 2011 - 2012
BNG GHI TấN GHI IM HSG THCS
Khoỏ thi ngy 25/11/2011
Mụn thi: Lch s
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn tc

Nam
(n)
Kt qu thi cp Tnh
Huyn/Thnh ph
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
KQ hc tp hc k
lin k
cp
TP
Page 12
HK HL
TB
M thi
im
thi
Xp gii
1 11 Bựi Th Ngc Bớch 24/02/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Lý T Trng T G 9,1 18,0 13,75 Nht
V Xuyờn
2 021 Ngụ Mai
Dng 17/07/1997 V Xuyờn- HG Kinh Nam 9 THCS Lờ Li K K 7,5
5,5 10,50
Nhỡ Tp H Giang
3 069 Ló Mnh Th 11/09/1997 Bc Mờ- HG Ty Nam 9 THCS Minh Khai K K 6,6
7,5
10,00 Nhỡ Tp H Giang
4
19 Hong Thu Thu 17/01/1997 H Giang Ty N 9A PTDT Ni Trỳ T K 7,5 10,5 10,00 Nhỡ

V Xuyờn
5 20 Trn Xuõn Tựng 19/11/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS Lý T Trng T K 7,8 11,5 9,75 Nhỡ
V Xuyờn
6
0602 Hựng Hong Dung 16/03/1998 ng Vn - H Giang Hoa N 8B PTDTNT Phú Bng T G 8,9 7
9,50 Nhỡ
ng Vn
7 022 Thựy Duyờn 30/10/1997 Duy Xuyờn-Qung Nam Ty N 9 THCS Lờ Li T G 6,9
7,25 9,00
Nhỡ Tp H Giang
8 067 Hoi Vn Thỏi 23/09/1998 Mốo Vc - HG Ty Nam 8 THCS Yờn Biờn T G 7,6
12
9,00 Nhỡ Tp H Giang
9 23 Nguyn Bựi H 08/10/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Hựng An Tt Khỏ 8,0 15,00 9,00 Nhỡ
Bc Quang
10
14 Nguyn Th Bớch Hu 01/10/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT V Xuyờn T K 7,9 8,0 9,00 Nhỡ
V Xuyờn
11 28 Hong Th Ninh 04/04/1997 Bc Quang-H Giang Nựng N 9 THCS ụng Thnh Tt Gii 8,8 11,75 8,50 Ba
Bc Quang
12 20
Nguyn Th H Giang 13//06/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS ụng Thnh Tt Khỏ 8,4 12,00 8,00 Ba
Bc Quang
13 22 Vng Kiu Giang 21/01/1997 Bc Quang-H Giang La chớ N 9 THCS Nguyn Trói Tt Khỏ 8,1 11,50 8,00 Ba
Bc Quang
14
0601 Ging Th Chỏ 25/10/1998 ng Vn - H Giang Mụng N 8A PTDTNT Phú Bng T K 7,2 10,5
8,00 Ba
ng Vn
15 15 Lự Th Nghin 01/01/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng N 9 THCS Tõn Tin T K 7,6 7,0 8,00 Ba

Hong Su Phỡ
16
0602
Ging Th M 02/05/1997 Mốo Vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 8.0
8.0
8,00
Ba
Mốo Vc
17 068 Nguyn Hng Thỏi 11/07/1997 TP. H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Yờn Biờn T K 7,1
8,75
8,00 Ba Tp H Giang
18 25
Lý Th Hng 29/06/1997 Bc Quang-H Giang Dao N 9 THCS Nguyn Trói Tt Khỏ 7,7 11,25 7,50 Ba
Bc Quang
19 26 Ha Th Lng 21/07/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Hựng An Tt Gii 8,0 15,50 7,50 Ba
Bc Quang
20
020
Hoàng Thị Châm 15/10/1997 Xín Mần - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,6 16,25 7,50
Ba
Quang Bỡnh
21
029
Thèn Thị Văn 07/02/1997 Bắc Quang - Hà Giang La Chí Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 8,6 13,5 7,50
Ba
Quang Bỡnh
22
18 Ti Th Lan 18/07/1997 H Giang Nựng N 9B PTDT Ni Trỳ T K 7,7 12,0 7,50 Ba
V Xuyờn
23

21 Sựng Th Nm 10/08/1996 Xớn Mn-H Giang Nựng N 9 PTDTNT xó Xớn Mn Tt Khỏ 7,8 11,0 7,50
Ba
Xớn Mn
24 023 Nguyn Trung Hiu 29/06/1997 TP. H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Yờn Biờn T K 7,1
12,25 7,00
Khuyn Khớch Tp H Giang
25 14 Lự Th Hin 09/07/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng N 9 THCS Tõn Tin T K 7,6 7,0 7,00 Khuyn Khớch
Hong Su Phỡ
26
026
Hoàng Văn Thành 18/11/1998 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 6,7 16,5 7,00
Khuyn Khớch
Quang Bỡnh
27 12 inh M Hnh 09/09/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Ngc Linh T K 6,5 10,0 7,00 Khuyn Khớch
V Xuyờn
28
13 Nguyn Th Thanh Hng 11/07/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T K 6,9 8,0 7,00 Khuyn Khớch
V Xuyờn
29 16 Th Hng 17/08/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T K 7,1 7,5 7,00 Khuyn Khớch
V Xuyờn
30
17 Nguyn Th Hng 14/12/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T K 7,4 7,5 7,00 Khuyn Khớch
V Xuyờn
31 070 Bựi Xuõn Thu 13/02/1997 TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 6,6
10
4,00 Tp H Giang
32 21
Nguyn Th Giang 16/10/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS ng Yờn Tt Khỏ 7,3 8,00 3,50
Bc Quang
33 27 Lý Hng Nhung 17/05/1997 Bc Quang-H Giang Dao N 9 THCS ụng Thnh Tt Khỏ 8,1 8,00 3,50

Bc Quang
34
024
Hoàng Thị Nga 05/02/1997 Xín Mần - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,3 16,0 3,50
Quang Bỡnh
35
025
Đặng Văn Ngân 05/10/1997 Bắc Quang - Hà Giang Dao Nam 9 THCS Bằng Lang Tốt Khá 7,9 13,75 3,50
Quang Bỡnh
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn tc
Nam
(n)
Huyn/Thnh ph
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
cp
TP
Page 13
36
20 Hong Th Hin
19/07/1997
Xớn Mn-H Giang

Ty N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 6,5 9,0
3,50 Xớn Mn
37 24 inh Vn Ho 01/05/1997 Sụng Thao-Phỳ Th Kinh Nam 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,0 10,75 3,00
Bc Quang
38
0601
Phn Th My 27/07/1997 Mốo Vc- H Giang Dao 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 6,8
8.0
3,00 Mốo Vc
39
028
Hoàng Văn Thụ 06/02/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,2 14,75 3,00
Quang Bỡnh
40
15 Nguyn Th Hoa 23/03/1997 H Giang Kinh N 9A
THCS&THPT Linh H
T K 7,2 9,0 3,00
V Xuyờn
41
22 Ly Vng Vừ 01/10/1997 Xớn Mn-H Giang Mụng Nam 9 PTDTNT xó Xớn Mn Tt Khỏ 7,5 11,5 3,00 Xớn Mn
42 045 Trn Cm Linh 21/06/1997 TP. H Giang - HG Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T K 7,2 12,75
2,50 Tp H Giang
43
022
Phợng Mùi Khé 02/8/1996 Hoàng Su Phì - Hà Giang Dao Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,5 15,0 2,50
Quang Bỡnh
44 046 Nguyn Ngc Linh 30/08/1997 TP. H Giang - HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T G 7,9 12
2,00 Tp H Giang

45
021
Vơng Thị Giang 23/8/1997 Bắc Quang - Hà Giang La Chí Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,2 16,0 2,00
Quang Bỡnh
46
023
Xìn Thị Mai 07/7/1997 Bắc Quang - Hà Giang Pà Thẻn Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 7,9 17,25 2,00
Quang Bỡnh
47
027
Làn Thị Thánh 19/3/1997 Bắc Quang - Hà Giang Pà Thẻn Nữ 9 THCS Yên Thành Tốt Khá 7,9 15,0 2,00
Quang Bỡnh
48 044 V Th Kim Liờn 09/11/1997 V Xuyờn- HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T K 7,6 7,5
1,50 Tp H Giang
49
11 Chu Th Sõn 05/04/1997 H Giang Dao N 9 THCS ng m Tt Khỏ 8,2 7 1,00 Bc Mờ
50
12 Hong Th Thm 17/11/1997 H Giang Nựng N 9 THCS ng m Tt Khỏ 7,9 5,5 1,00 Bc Mờ
CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh
Nht: 1 gii Nht: 1 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 9 gii Nhỡ: 9 gii
Ba: 13 gii Ba: 13 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh Khuyn khớch: 7 gii
Khuyn khớch:
7 gii
Tng cng: 30 gii
Tng cng:
30 gii
H Giang, ngy thỏng 12 nm 2011

BAN CHM THI XC NHN
S GD&T H GIANG DUYT KT QA
S lng gii trong bng ny
S lng gii trong bng ny
H Giang, ngy thỏng 12 nm 2011
TRNG BAN CHM THI
GIM C
K thi chn HSG cp Tnh
Nm hc: 2011 - 2012
BNG GHI TấN GHI IM HSG THCS
Khoỏ thi ngy 25/11/2011
Mụn thi: a Lý
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn tc
Nam
(n)
Kt qu thi cp Tnh
Huyn/Thnh ph
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
KQ hc tp hc k
lin k
cp

TP
Page 14
HK HL
TB
M thi
im
thi
Xp gii
1 019 Nguyn Thu Thon 14/05/1997
TP H Giang - HG Ty N 9 THCS Phng Thin T G 8,6 18,75
12,75
Nht
TP H Giang
2 015 Trn Thanh Loan 07/03/1997 TP. H Giang - HG Kinh N 9 THCS Yờn Biờn T G 8,1 13,25
12,25
Nht
TP H Giang
3
14 Vng Linh Giang 25/09/1997 H Giang Mụng N 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 7,3 11 11,00 Nhỡ Bc Mờ
4 10 Lự Seo Li 21/10/1996 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng Nam 9A Trng PTDT Ni trỳ T K 9,2 9,75 11,00
Nhỡ Hong Su Phỡ
5
70 Lờ Thựy Trang 18/09/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Lý T Trng T G 8,2 7,0 11,00
Nhỡ V Xuyờn
6 0705 Nguyn Th Thựy Trang 09/03/1997 Mốo vc- H Giang Kinh 9A N THCS Mốo Vc Tt Khỏ 6,8
13 10,75
Nhỡ Mốo Vc
7 011 Nguyn Th Dinh 15/10/1997
TP H Giang - HG Ty N 9 THCS Phng Thin T K 7,1 13,25
10,50

Nhỡ TP H Giang
8 014 ng Khỏnh Linh 16/02/1998
TP H Giang - HG Kinh N 8 THCS Minh Khai K G 9,1 12,75
10,50
Nhỡ TP H Giang
9
15 Nụng Th Hng Hnh 25/08/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Khỏ 8,1 9,5 10,50 Nhỡ Bc Mờ
10 13
Lc Th Huyn 06/06/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Vnh Phỳc Tt Khỏ 7,5 11,50 10,50
Nhỡ Bc Quang
11
14 Hong Th Trng
09/05/1997
Xớn Mn-H Giang
Ty N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 7,7
10,5 10,50 Nhỡ Xớn Mn
12 13 Lự Seo Thng 15/01/1996 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng Nam 9A Trng PTDT Ni trỳ T K 8,9 12,0 10,25
Nhỡ Hong Su Phỡ
13
18 Phan Tun Nam 26/08/1997 Tuyờn Quang Kinh Nam 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 7,1 9 10,00 Nhỡ Bc Mờ
14 15
Bựi Thu Hng 22/07/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Vnh Phỳc Tt Gii 8,6 14,00 9,75 Ba
Bc Quang
15
61 Hong Th Thu Hin 18/09/1997 H Giang Ty N 9B THCS Lý T Trng T K 7,4 6,5 9,75 Ba
V Xuyờn
16
62 Phm Vit Hựng 08/07/1998 H Giang Kinh Nam 8B THCS Lý T Trng T G 7,7 13,0 9,75 Ba

V Xuyờn
17 012 Nguyn Th Du 01/10/1997
TP H Giang - HG Ty N 9 THCS Phng Thin T K 7,8 12,75
9,50
Ba
TP H Giang
18 0703 H Th M 22/03/1997 Mốo vc- H Giang Mụng 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7.8
9 9,50 Ba
Mốo Vc
19 020 Nguyn Linh Trang 16/08/1997 Bc Mờ - HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T K 9,6
17,5 9,25
Ba
TP H Giang
20 12
Lự Th Hoan 09/08/1997 Bc Quang-H Giang Nựng N 9 THCS Vụ im Tt Gii 8,4 12,50 9,00 Ba
Bc Quang
21
Tn Seo ựi 15/03/1995
Hà Giang
Dao Nam
9
PTDT Ni Trỳ
T

t
Khỏ 6,9 9 9,00 Ba
Qun B
22
Lý Th Hu 05/06/1997
Hà Giang

Giy N
9
THCS ụng H
T

t
Khỏ 7,1 11 9,00 Ba
Qun B
23
11 Xin Th Lan 26/06/1997 Xớn Mn-H Giang Nựng N 9 THCS Qung Nguyờn Tt Khỏ 8,4
8,5
9,00
Ba
Xớn Mn
24
Lũ Th Mai 05/02/1997
Hà Giang
Mụng N
9
THCS ụng H
T

t
Khỏ
7,4 10,5 8,75
Ba
Qun B
25
039
Hoàng Khải Huy 09/8/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Vĩ Thợng Tốt Khá 7,8 15,0 8,75

Ba
Quang Bỡnh
26
0702 Vng Th Thim 25/07/1997 Yờn Minh - H Giang Giy N 9A THCS Th Trn Tt Khỏ 8,2 17,5 8,50
Ba
Yờn Minh
27
13 Ti Vn Nm 29/06/1998 Xớn Mn-H Giang Nựng Nam 8 PTDTNT huyn Khỏ Khỏ 7,5 8,0 8,25
Ba
Xớn Mn
28
22 Hong Mựi Xuõn 08/11/1996 H Giang Dao N 9 PTDTBT THCS Yờn Cng Tt Khỏ 7,4 15,5 8,00
Ba
Bc Mờ
29 17
Nguyn Mai Tho 22/04/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 7,1 14,50 8,00 Ba
Bc Quang
30
69 Nụng Vn Thnh 29/09/1997 H Giang Nựng Nam 9A PTDT Ni Trỳ T K 6,6 7,5 8,00 Ba
V Xuyờn
31 14
Hunh Thu Hng 28/07/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 7,3 13,50 7,75 Ba
Bc Quang
32 16
Trn Th Phng 29/12/1997
Sn Dng-Tuyờn Quang
Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Gii 6,6 13,50 7,75 Ba
Bc Quang
33 11 Triu Mựi Phin 23/08/1995 Hong Su Phỡ-H Giang Dao N 9B Trng PTDT Ni trỳ T K 8,8 11,0 7,75 Ba
Hong Su Phỡ

34
038
Hoàng Thị Hiền 28/03/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,4 14,0 7,75
Ba
Quang Bỡnh
35
0703 Mc Thu Tr 19/07/1997 Yờn Minh - H Giang Ty N 9A THCS Th Trn Tt Khỏ 6,9 13,5 7,75
Ba
Yờn Minh
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn tc
Nam
(n)
Huyn/Thnh ph
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
cp
TP
Page 15
36 10
Linh Minh Cụng 21/05/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Hựng An Tt Khỏ 7,9 10,50 7,50 Ba
Bc Quang
37 11

Nụng Th Dng 24/05/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 Ni trỳ cp 2,3 Bc Quang Tt Khỏ 7,8 10,50 7,50 Ba
Bc Quang
38
0702 Ging Th P 18/01/1997 ng Vn - H Giang Mụng N 9 THCS Lng Thu T K 8,3 7
7,50 Ba
ng Vn
39 0704 Nụng Trung Ngha 22/01/1997 Mốo vc- H Giang Giy 9A Nam Dõn Tc Ni Trỳ Khỏ Khỏ 7.4
11 7,50 Ba
Mốo Vc
40
67 Lờ Th Linh Tõm 03/09/1997 H Giang Kinh N 9A THCS Lý T Trng T K 6,9 10,5 7,50 Ba
V Xuyờn
41
12 Long Th Liờn
05/03/1997 Xớn Mn-H Giang La chớ N 9
THCS Liờn Vit
Tt Gii 9,5
10,5 7,50
Ba
Xớn Mn
42
0701 Lu Mớ Ch 30/04/1996 ng Vn - H Giang Mụng Nam 9 PTDTNT ng Vn T K 7,6 6
7,25 Khuyn Khớch
ng Vn
43 08 Trng Th Hiờn 16/08/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Ty N 9
THCS T Nhõn T K 8,1 9,0 7,25 Khuyn Khớch
Hong Su Phỡ
44
Lý Th Kộn 25/07/1997
Hà Giang

Dao N
9
PTDT Ni Trỳ
T

t
Khỏ
7,3 12 7,25
Khuyn Khớch
Qun B
45
68 Tụ Th Tm 08/07/1997 H Giang Ty N 9D THCS&THPT Linh H T K 6,6 6,5 7,25 Khuyn Khớch
V Xuyờn
46 017 Kim
Ngõn 01/03/1997 TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T K 9,2
16,75 7,00
Khuyn Khớch
TP H Giang
47
20 Nguyn Th Phng 21/11/1996 Vnh Phỳc Kinh N 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 7,7 8,5 7,00
Khuyn Khớch
Bc Mờ
48
0703 V Th Xia 15/04/1996 ng Vn - H Giang Mụng N 9A PTDTNT Phú Bng T K 6,9 6
7,00
Khuyn Khớch
ng Vn
49 0702 H M Linh 02/09/1997 Phự Ninh- Phỳ Th Kinh 9A N THCS Mốo Vc Tt Gii 9,3
10 7,00 Khuyn Khớch
Mốo Vc

50
10 Lống Th Thu Hng
25/09/1997
Xớn Mn-H Giang
Nựng N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 7,3
12,0 7,00
Khuyn Khớch
Xớn Mn
51
15 Lự Th Vnh
07/07/1997
Xớn Mn-H Giang
Nựng N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 8,4
11,5 7,00
Khuyn Khớch
Xớn Mn
52
19 Phựng Minh Phng 21/07/1997 Vnh Phỳc Kinh Nam 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 7,0 9 6,75
Khuyn Khớch
Bc Mờ
53
Vng Mớ Ging 09/08/1997
Hà Giang
Mụng Nam
9
THCS Thanh Võn

T

t
Khỏ 6,6 11,5 6,75 Khuyn Khớch
Qun B
54
043
Làn Thị Ơ 18/03/1994 Bắc Quang - Hà Giang Pà Thẻn Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 6,6 18,25 6,75
Khuyn Khớch
Quang Bỡnh
55
17 V Thỳy Hoi 27/06/1997 H Giang Kinh N 9 THCS Yờn Phỳ Khỏ Khỏ 6,5 10 6,50 Bc Mờ
56 19
Th Toỏn 04/05/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Vụ im Tt Khỏ 7,6 10,50 6,50
Bc Quang
57 12 Lống Th Rớch 21/06/1996 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng N 9B Trng PTDT Ni trỳ T K 8,1 11,5 6,50
Hong Su Phỡ
58
Bựi Bỏch Chin 18/09/1997
Hà Giang
Ty Nam
9
PTDT Ni Trỳ
T

t
Khỏ 7,1 14 6,50
Qun B
59
041

Hoàng Trọng Nghĩa 01/6/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 6,5 16,75 6,50
Quang Bỡnh
60
64 Lờ Minh Phng 17/03/1997 Tuyờn Quang Kinh N 9A THCS Lý T Trng T K 7,2 7,5 6,50
V Xuyờn
61
16 Nụng Th Thu Hng 12/03/1997 H Giang Ty N 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 7,6 9 6,25 Bc Mờ
62 05 Ly Th Dớn 05/09/1996 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng N 9B Trng PTDT Ni trỳ T K 7,8 11,0 6,25
Hong Su Phỡ
63
Sựng Mớ Mai 04/11/1995
Hà Giang
Mụng Nam
9
THCS Lựng Tỏm
T

t
Khỏ
8,1 16,5 6,25
Qun B
64 016 Nguyn Bo Long 27/05/1997
TP H Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 8,6 15
6,00
TP H Giang
65 0707 Hong Th Vn 14/09/1997 Mốo vc- H Giang Giy 9 N PTDTBTTHCS Niờm Sn Tt Khỏ 8,9
10 6,00
Mốo Vc
66
65 Dng Thuý Phng 07/07/1997 H Giang Pỳ y N 9A PTDT Ni Trỳ T K 7,4 10,0 6,00

V Xuyờn
67 018 Nguyn Th Qunh 20/07/1997 í Yờn- Nnh Kinh N 9 THCS Lờ Li T K 7,5
13,75 5,75
TP H Giang
68
044
Hoàng Minh Trung 04/10/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Yên Bình Khá Khá 7,2 14,5 5,50
Quang Bỡnh
69
66 ng Th P 15/08/1996 H Giang Dao N 9A PTDT Ni Trỳ T K 7,8 10,0 5,50
V Xuyờn
70 013 Nguyn Hng
Hi 08/06/1997 BQuang - HG Ty Nam 9 THCS Lờ Li T K 8,8
12,75 5,25
TP H Giang
71 09 Trng Th nh 10/09/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Ty N 9
THCS T Nhõn T K 7,9 10,0 5,25
Hong Su Phỡ
72
040
Hoàng Thị Hồng Ngát 20/6/1998 Quang Bình - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Xuân Giang Tốt Khá 7,8 16,5 5,25
Quang Bỡnh
Page 16
73
21 Quan Th Vin 19/01/1997 H Giang Ty N 9 THCS Yờn Phỳ Tt Khỏ 8,1 12,5 5,00 Bc Mờ
74
Tho Mớ Chớnh 16/05/1996
Hà Giang
Mụng Nam
9

THCS Lựng Tỏm
T

t
Khỏ 7,6 13 5,00
Qun B
75
037
Hoàng Thị Hiếm 29/11/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Xuân Giang Tốt Khá 7,0 16,25 5,00
Quang Bỡnh
76
042
Lý Thị Nhẫn 02/3/1996 Bắc Quang - Hà Giang Dao Nữ 9 THCS Nà Khơng Tốt Khá 7,9 13,0 5,00
Quang Bỡnh
77
63 Phm Th Thanh Huyn 19/04/1997 H Giang Kinh N 9A THCS o c T G 7,8 7,5 4,75
V Xuyờn
78 0701 Lỡn Th Lờ 09/10/1997 Mốo vc- H Giang Hỏn 9A N Dõn Tc Ni Trỳ Tt Khỏ 7.4
11 4,50
Mốo Vc
79
036
Lơng Thị Hằng 15/02/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tân Trịnh Tốt Khá 7,2 17,0 4,25
Quang Bỡnh
80 06 Si c ip
04/02/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Nựng Nam 9B THCS Vinh Quang T K 6,7 10,5 4,00
Hong Su Phỡ
81 0706 V Th V 15/08/1997 Cỏn Chu Phỡn- Mốo vc Mụng 9B N PTDTBTTHCS Cỏn Chu Phỡn Tt Khỏ 7.0
12 4,00
Mốo Vc

82
045
Hoàng Thị Xoa 04/4/1996 Xín Mần - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 7,4 13,5 4,00
Quang Bỡnh
83 18
Ma Th Thng 24/12/1997 Bc Quang-H Giang Giỏy N 9 PTCS Thng Bỡnh Tt Khỏ 6,6 11,50 3,00
Bc Quang
84 07 Lý Th Hnh 14/09/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Ty N 9
THCS T Nhõn T K 7,8 9,5 2,75
Hong Su Phỡ
85
0701 Ging Th Ch 12/08/1997 Yờn Minh - H Giang Mụng N 8 PTDTBT THCS Sng Thi Tt Khỏ 7,7 14 2,75 Yờn Minh
86
13 Ging an Cng 28/01/1996 H Giang Mụng Nam 9 PTDTBT THCS Yờn Cng Tt Khỏ 6,7 10,5 2,50 Bc Mờ
CH Kí, H V TấN CA
Ngi c im thi cp tnh
Nht: 2 gii Nht: 2 gii
Ngi ghi kt qu thi thi cp tnh Nhỡ: 11 gii Nhỡ: 11 gii
Ba: 28 gii Ba: 28 gii
Ngi soỏt kt qu thi thi cp tnh Khuyn khớch: 13 gii
Khuyn khớch:
13 gii
Tng cng: 54 gii Tng cng: 54 gii
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
BAN CHM THI XC NHN
S GD&T H GIANG DUYT KT QA
S lng gii trong bng ny
S lng gii trong bng ny
H Giang, ngy 02 thỏng 12 nm 2011
TRNG BAN CHM THI

GIM C
K thi chn HSG cp Tnh
Nm hc: 2011-2012
BNG GHI TấN GHI IM HSG THCS
Khoỏ thi ngy 25/11/2011
Mụn thi: Ting Anh
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn
tc
Nam
(n)
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
KQ hc tp hc k
lin k
cp
TP
Kt qu thi cp Tnh
Huyn/Thnh ph
Page 17
HK HL
TB
M thi

im
thi
Xp gii
1 73 Phm Thu Huyn 09/01/1998 H Giang Kinh N 8A THCS Lý T Trng T G 9,9 15,0 15,00 Nht
V Xuyờn
2 075 inh Th Minh Nguyt 22/07/1997
TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Lờ Li T G 8,7 15,5 14,25 Nht TP H Giang
3 78 Trn Thu Tr 30/08/1998 H Giang Kinh N 8A THCS Lý T Trng T G 9,7 14,5 13,75 Nhỡ
V Xuyờn
4 076 Nguyn Ngc
Qunh 28/08/1997 TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Minh Khai T G 9,7 17,75 13,25 Nhỡ TP H Giang
5
36 Hong Minh Giỏp
17/04/1997
Xớn Mn-H Giang
Ty Nam 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 9,9
18,5 12,75
Nhỡ
Xớn Mn
6 079 Ma Huyn
Trang 21/11/1998 TP H Giang - HG Ty N 8 THCS Minh Khai T G 9,6 16 12,00 Nhỡ TP H Giang
7 77 V Trng Quyn 23/12/1997 H Giang Kinh Nam 9A THCS Lý T Trng T K 8,6 16,5 11,75 Nhỡ
V Xuyờn
8 071 Trn Th Qunh
Hng 17/01/1998 TP H Giang - HG Kinh N 8 THCS Minh Khai T G 9,8 15,75 11,00 Nhỡ TP H Giang
9
39 Trn Huyn Ngc
09/12/1997

Xớn Mn-H Giang
Kinh N 9
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 9,5
18,5 11,00
Nhỡ
Xớn Mn
10 080 Hong c Trung 01/12/1997 TP H Giang - HG
Kinh Nam 9 THCS Yờn Biờn T G 8,8 16,75 10,50 Nhỡ TP H Giang
11 072 Nguyn Tho Linh 24/08/1998 TP H Giang - HG Ty N 8 THCS Minh Khai T G 9,6 17 10,00 Nhỡ TP H Giang
12 073 Phm Thanh
Loan 30/10/1998 TP H Giang - HG Kinh N 8 THCS Minh Khai T G 9,6 16,25 10,00 Nhỡ TP H Giang
13 72 Nguyn Th Hng 24/05/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Lý T Trng T G 9,3 16,0 10,00 Nhỡ
V Xuyờn
14
37 Nguyn Tu Minh
25/08/1997
Xớn Mn-H Giang
Kinh Nam 9
PTDTNT huyn
Tt Gii 9,7
16,5 10,00
Nhỡ
Xớn Mn
15
32 Lng Kiờn Cng
23/11/1997 Xớn Mn-H Giang Nựng Nam 9
THCS Liờn Vit
Tt Gii 8,7
18,5 9,75 Ba Xớn Mn

16
056
Võ Thị Lan Phơng 03/11/1998 Xín Mần - Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 9,1 18,5 9,25
Ba Quang Bỡnh
17 67 Trn Hi Linh 19/07/1998 Bc Quang-H Giang Kinh N 8 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,8 13,50 8,75
Ba Bc Quang
18 02 Phan Th Khỏnh Hũa
01/04/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Kinh N 9A THCS Vinh Quang T K 8,0 14,75 8,75
Ba Hong Su Phỡ
19 74 Lờ Th Hng 06/11/1997 H Giang Kinh N 9B THCS Lý T Trng T G 8,6 14,0 8,75
Ba V Xuyờn
20
79 Phm Qunh Trang 15/08/1997 H Giang Kinh N 9A THCS TT Vit Lõm T G 8,8 13,5 8,75
Ba V Xuyờn
21
37 Nguyn Th Biờn 28/02/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 9,3 10 8,25 Ba Bc Mờ
22
71 Thm Th Võn Anh 13/10/1997 H Giang Ty N 9A THCS Lý T Trng T K 8,7 14,5 8,25
Ba V Xuyờn
23 63 Trn Phng H 22/09/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Trói Tt Gii 8,0 12,50 8,00
Ba Bc Quang
24
053
Lèng Bích Hậu 23/2/1997 Quang Bình - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tân Nam Tốt Khá 6,8 15,75 8,00
Ba Quang Bỡnh
25 66 Nguyn Thựy Linh 29/05/1998 Bc Quang-H Giang Ty N 8 THCS Nguyn Hu Tt Gii 9,1 12,00 7,75
Ba Bc Quang
26 64
Hong Th Huyn 20/02/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Trói Tt Khỏ 7,9 10,50 7,50
Ba Bc Quang

27 70 Linh Th Sc 24/02/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Hựng An Tt Khỏ 8,2 9,00 7,25
Ba Bc Quang
28 078 Vng Th Minh Thỳy 16/05/1997
TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Quang Trung T K 9,0 18,25 7,00
Ba
TP H Giang
29 71 Tụ Th Thuyờn 06/04/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 Ni Trỳ cp 2,3 Bc Quang Tt Gii 8,8 10,00 7,00
Ba Bc Quang
30
76 ng Th Liờm 12/11/1996 H Giang Dao N 9A PTDT Ni Trỳ T K 7,4 13,0 6,75 KK
V Xuyờn
STT
S
BD
H v tờn thớ sinh
Ngy sinh
Ni sinh
Dõn
tc
Nam
(n)
ang
hc
lp
Hc sinh Trng
cp
TP
Huyn/Thnh ph
Page 18
31

39 Lý Th Nhỡnh 10/02/1997 H Giang Dao N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 8,3 9,5 6,50
KK
Bc Mờ
32 04 Trn Th Thy
20/03/1997 Khoỏi Chõu-Hng Yờn Kinh N 9A THCS Vinh Quang T K 8,1 14,0 5,75 KK
Hong Su Phỡ
33
Ging Sựng Dỡn 12/07/1997
Hà Giang
Mụng Nam 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Gii 8,3 15,5 5,75 KK
Qun B
34
38 inh Th Kim Ngõn
29/07/1997
Xớn Mn-H Giang
Kinh N 9
PTDTNT huyn
Tt Gii 9,1
12,5 5,50
KK
Xớn Mn
35 01 Nguyn Ngc Lan Anh 24/05/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Kinh N 9A THCS Vinh Quang T K 7,0 12,0 5,25 KK
Hong Su Phỡ
36
40 Hong Th Triu 10/08/1997 H Giang Ty N 9 PTDT Ni Trỳ Tt Gii 8,2 9,5 5,00
KK
Bc Mờ
37 65 H Diu Linh 23/11/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Hu Tt Khỏ 6,9 10,50 5,00 KK
Bc Quang

38 68
Nguyn Hong My 01/08/1997 Bc Quang-H Giang Ty N 9 THCS Nguyn Hu Tt Gii 8,3 12,50 5,00 KK
Bc Quang
39
33 Nguyn Hong Duy
21/03/1998
Xớn Mn-H Giang
Ty Nam 8
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 9,4 18,5
5,00
KK
Xớn Mn
40 074 Lu Hng Ly 16/11/1997
TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Quang Trung K K 6,6 16 4,75 TP H Giang
41 80 Thốn Th Yờn 23/05/1997 H Giang Ty N 9A PTDT Ni Trỳ T K 7,3 13,0 4,75
V Xuyờn
42 03 Vng Thựy Linh
05/09/1997 Hong Su Phỡ-H Giang Kinh N 9A THCS Vinh Quang T K 7,0 12,0 4,25
Hong Su Phỡ
43
054
Hoàng Thị Hoài 21/9/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 PTDT Nội Trú Tốt Khá 8,3 16,0 4,25
Quang Bỡnh
44
34 Nguyn Thu Dng
17/09/1998
Xớn Mn-H Giang
Kinh N 8
PTDTNT huyn

Tt Khỏ 8,9
17,0 4,25 Xớn Mn
45 69 Nguyn Th Hnh Nguyờn 17/06/1997 Bc Quang-H Giang Kinh N 9 THCS Nguyn Hu Tt Gii 8,5 10,00 3,75
Bc Quang
46 0801 Phn Ng Nh 14/04/1997 Mốo Vc-H Giang Dao 9A Nam PTDTBTTHCS Sng Mỏng Tt Khỏ 8,5 9
3,75
Mốo Vc
47
38 Nguyn Minh Hu 09/11/1997 H Giang Ty N 9 THCS&THPT Minh Ngc Khỏ Khỏ 5,6 10 3,50 Bc Mờ
48
050
Hoàng Thị Dung 19/3/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,5 17,0 3,25
Quang Bỡnh
49
055
Đoàn Thị Nhiên 03/01/1997 Quang Bình - Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Tiên Yên Tốt Khá 8,5 17,0 3,25
Quang Bỡnh
50 077 Nguyn Phng Tho 27/02/1997
TP H Giang - HG Kinh N 9 THCS Ngc H T K 6,5 16,25 2,75 TP H Giang
51
H Ngc nh 10/10/1997
Hà Giang
Ty N 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Khỏ 7,9 14,5 2,75
Qun B
52
Sựng Th H 17/02/1997
Hà Giang
Mụng N 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Khỏ 6,8 14,5 2,75

Qun B
53
35 Thốn Tun t
11/10/1998
Xớn Mn-H Giang
Nựng Nam 8
PTDTNT huyn
Tt Khỏ 7,9
12,5 2,75 Xớn Mn
54
0801 Sn Xuõn Hng 19/10/1997 ng Vn - H Giang Hoa N 9 PTDTNT ng Vn T K 8,3 7
2,50
ng Vn
55
ng Th Mn 01/02/1997
Hà Giang
Ty N 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Khỏ 6,6 11,5 2,50
Qun B
56
Lõm Sn Tựng 29/08/1997
Hà Giang
Nựng Nam 9 THCS Tam Sn
Khỏ Khỏ 8,2 9,0 2,25
Qun B
57
057
Hoàng Huyền Trang 28/12/1998 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Yên Bình Tốt Khá 7,3 15,0 2,00
Quang Bỡnh
58

75 Hong Th Lan 14/05/1997 H Giang Ty N 9A THCS Thng Sn T K 7,0 15,0 2,00
V Xuyờn
59
ng Th Liờn 18/06/1997
Hà Giang
Dao N 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Khỏ 6,8 11,5 1,75
Qun B
60
Viờn c T 06/10/1997
Hà Giang
Ty Nam 9 PTDT Ni Trỳ
Tt Khỏ 6,2 10,5 1,75
Qun B
61
049
Nông Thuý Dần 03/5/1998 Quang Bình - Hà Giang Tày Nữ 8 THCS Tiên Yên Tốt Giỏi 7,2 13,0 1,75
Quang Bỡnh
62
058
Hoàng Xuân Trình 05/10/1997 Bắc Quang - Hà Giang Tày Nam 9 THCS Xuân Giang Tốt Khá 7,3 14,0 1,75
Quang Bỡnh
Page 19
63
052
NguyÔn Thµnh §¹t 21/8/1998 B¾c Quang - Hµ Giang Tµy Nam 8 THCS Yªn Hµ Tèt Giái 8,4 15,5 1,25
Quang Bình
64
Nguyễn Thu Hoài 24/11/1998
Hµ Giang

Kinh Nữ 8 THCS Tam Sơn
Tốt Giỏi 8,7 9,5 1,00
Quản Bạ
65
051
Hoµng ThÞ Duyªn 02/11/1998 Quang B×nh - Hµ Giang Tµy N÷ 8 THCS Tiªn Yªn Tèt Kh¸ 7,6 16,5 1,00
Quang Bình
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh Số lượng giải trong bảng này
…………………………… Nhất: 2 giải 2 giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 12 giải 12 giải
…………………………… Ba: 15 giải 15 giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 10 giải 10 giải
…………………………… Tổng cộng: 39 giải 39 giải
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi Xếp giải
1 029 Lê Khánh
Linh 29/03/1997 Quản Bạ-H.Giang Cao lan Nữ 9 THCS Minh Khai T G 9,7
24,5
49,50 Nhất
TP Hà Giang
Huyện/Thành phố
Học sinh Trường
KQ học tập học
kỳ liền kề
Đ cấp
TP
Kết quả thi cấp Tỉnh

Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
Đang
học
lớp
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Khoá thi ngày 25 /11/2011
Môn thi: Giải Toán trên MTCT (cá nhân)
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011-2012
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Nhì:
Ba:
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
Khuyến khích:
Tổng cộng:
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Số lượng giải trong bảng này
Nhất:

Page 20
2 032 Bùi Huy Phúc 02/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 10
34
48,50 Nhất
TP Hà Giang
3
83 Bùi Thùy Dương 01/02/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 16,0 48,50 Nhất
Vị Xuyên
4 031 Vũ Thế Nghĩa 12/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 9,6
24
48,00 Nhì
TP Hà Giang
5
87 Nông Bích Ngọc 29/05/1997 Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 11,0 48,00 Nhì
Vị Xuyên
6
88 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/11/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 13,0 48,00 Nhì
Vị Xuyên
7
90 Nguyễn Quang Tuấn 18/10/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng T G 13,5 47,00 Nhì
Vị Xuyên
8
89 Trần Thu Trà 30/08/1998 Hà Giang Kinh Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng T G 13,5 46,50 Nhì
Vị Xuyên
9 024 Tống Xuân
Giang 17/03/1997 Vị Xuyên -H.Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T G 8,7 29 46,00 Ba
TP Hà Giang
10

81 Bùi Thị Minh Chi 27/12/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 19,0 46,00 Ba
Vị Xuyên
11 35
Trần Ngọc Thành 09/06/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nam 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,7 38,00 45,00 Ba
Bắc Quang
12 026 Phạm Quốc Hưng 23/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh
Nam 9 THCS Yên Biên T G 9,1 21 44,00 Ba
TP Hà Giang
13 081 Trần Trung
Dũng 06/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 9,2 35 43,00 Ba
TP Hà Giang
14 082 Vũ Tùng
Dương 29/07/1998 Vị Xuyên -H.Giang Kinh Nam 8 THCS Minh Khai T G 9,3 30 43,00 Ba
TP Hà Giang
15
82 Nguyễn Mạnh Duy 02/10/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng T G 10,5 43,00 Ba
Vị Xuyên
16 29
Nguyễn Kim Anh 22/08/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,0 31,50 39,00 Ba
Bắc Quang
17 025 Vũ Minh
Hiền 07/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T G 9,5 18,75 36,50 Ba
TP Hà Giang
18
0905 Vàng Vũ Trang 13/08/1997 Đồng Văn - Hà Giang Lô Lô Nữ 9A THCS Đồng Văn K K 14,75
36,00 KK Đồng Văn
19 06
Phan Thị Nhung 19/08/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,2 40,50 35,50
KK Bắc Quang
20

0 1 Hoàng Văn Biển
20/01/1997
Xín Mần-Hà Giang
Tày Nam 9
PTDTNT huyện
Tốt Giỏi 8,8
35,0 35,50 KK Xín Mần
21 027 Bùi Đăng
Huy 10/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T G 9,7 20 35,00
KK TP Hà Giang
22 73
Lê Thị Hương Quỳnh 12/02/1998 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 8 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,4 39,50 34,50
KK Bắc Quang
23
0905 Hoàng Diệu Thu 28/03/1997 Mèo Vạc- Hà Giang Nùng 9A Nữ Dân Tộc Nội Trú Tốt Giỏi 12,5 32,50
KK Mèo Vạc
24 37
Vũ Thị Ngọc Yến 12/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Giỏi 9,0 25,50 32,00
KK Bắc Quang
25 083 Nguyễn thuỳ
Dương 03/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,3 19 31,50
KK TP Hà Giang
26 63
Trần Phương Hà 22/09/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 9,0 27,00 30,50
KK Bắc Quang
27
85 Lý Hoài Linh 12/02/1997 Hà Giang Giấy Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 10,5 30,50
KK Vị Xuyên
28 08
Hoàng Xuân Sỹ 27/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nam 9 THCS Nguyễn Trãi Tốt Giỏi 9,1 23,50 30,00

Bắc Quang
29
0902 Triệu Bích Ngọc 16/08/1997 Đồng Văn - Hà Giang Dao Nữ 9A THCS Đồng Văn T K 10,5
29,50 Đồng Văn
30
0901 Nguyễn Tiến Đức 09/07/1997 Mèo Vạc- Hà Giang Tày 9A Nam Dân Tộc Nội Trú Tốt Giỏi 12 29,50
Mèo Vạc
31
Trần Phương Nam 21/04/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,4 31 29,50 Yên Minh
32
Lù Thị Loan 28/09/1997 Yên Minh - Hà Giang Giấy Nữ 9B PTDTNT cấp II-III Yên Minh Tốt Kká 8,9 33 27,50 Yên Minh
33 72
Nguyễn Ngọc Hải 27/09/1998 Yên Lạc-Vĩnh Phúc Kinh Nữ 8 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,5 32,50 27,00
Bắc Quang
Page 21
34 74
Hoàng Văn Sỹ 09/05/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Khá 8,2 22,50 25,50
Bắc Quang
35 33
Đỗ Thị Mai Hương 09/08/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Nguyễn Huệ Tốt Khá 8,4 22,50 25,00
Bắc Quang
36
39 Trần Huyền Ngọc
09/12/1997
Xín Mần-Hà Giang
Kinh Nữ 9
PTDTNT huyện
Tốt Khá
9,5
22,0 25,00 Xín Mần

37
Vũ Hoài Sơn 22/02/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,0 28,5 25,00 Yên Minh
38
0904 Lương Thị Thủy 01/09/1997 Đồng Văn - Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Đồng Văn T K 16,25
24,50 Đồng Văn
39
Phạm Thanh Tùng 01/05/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,2 25 24,00 Yên Minh
40
0901 Hoàng Văn Khánh 13/09/1997 Đồng Văn - Hà Giang Giấy Nam 9 PTDTNT Đồng Văn T K 11,25
23,50
Đồng Văn
41
0903 Đặng Phương Nam 05/07/1997 Mèo Vạc- Hà Giang Tày 9A Nam Dân Tộc Nội Trú Tốt Giỏi 12 23,50
Mèo Vạc
42
Nguyễn Thị Hoài Linh 07/04/1997 Yên Minh - Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Thị Trấn Tốt Giỏi 9,3 27 23,50 Yên Minh
43
86 Đỗ Thị Khánh Ly 11/09/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS TT Việt Lâm T G 7,5 23,00
Vị Xuyên
44
36 Hoàng Minh Giáp
17/04/1997
Xín Mần-Hà Giang
Kinh Nam 9
PTDTNT huyện
Tốt Khá
9,9
33,0
21,50 Xín Mần
45

0903 Hoàng Thị Thích 25/11/1997 Đồng Văn - Hà Giang Nùng Nữ 9A THCS Đồng Văn T K 11,25
18,00 Đồng Văn
46
0904 Chảo Văn Quỳnh 03/10/1997 Mèo Vạc- Hà Giang Xuồng 9A Nam Dân Tộc Nội Trú Tốt Khá 7,5 17,50
Mèo Vạc
47
37 Nguyễn Tuệ Minh
25/08/1997
Xín Mần-Hà Giang
Kinh Nam 9
PTDTNT huyện
Tốt Giỏi
9,7
29,0 17,00 Xín Mần
48
0 4 Nguyễn Hoàng Sơn
05/08/1997 Xín Mần-Hà Giang Kinh Nam 9
THCS Liên Việt
Tốt Khá 7,5
19,0 16,50 Xín Mần
49
84 Nguyễn Duy Hoàng 26/11/1997 Hà Giang Tày Nam 9B PTDT Nội Trú K K 7,0 16,00
Vị Xuyên
50
0 6 Lù Văn Tấn
25/11/1998 Xín Mần-Hà Giang Nùng Nam 8
THCS Liên Việt
Tốt Giỏi 9,0
19,0 14,00 Xín Mần
51

0902 Hoàng Văn Đức 03/02/1996 Mèo Vạc- Hà Giang Kinh 9B Nam Dân Tộc Nội Trú Tốt Khá 5,5 12,50
Mèo Vạc
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 3 giải Nhất: 3 giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 5 giải Nhì: 5 giải
…………………………… Ba: 9 giải Ba: 9 giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 10 giải
Khuyến khích:
10 giải
…………………………… Tổng cộng: 27 giải Tổng cộng: 27 giải
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi Xếp giải
1 51
Lê Minh Tân 01/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,6 46,50 34,50 Nhất
Bắc Quang
2 043 Lê Quang
Vũ 08/07/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 9,5 29 33,25 Nhì
TP Hà Giang
Kết quả thi cấp Tỉnh
Huyện/Thành phố
Đang
học
lớp
Học sinh Trường
KQ học tập học
kỳ liền kề
Đ cấp

TP
Khoá thi ngày 25 /11/2011
Môn thi: Giải Vật lý trên MTCT (cá nhân)
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Page 22
3 041 Voòng Hữu Trường 04/04/1997 TP Hà Giang - HG
Hoa Nam 9 THCS Yên Biên T K 8,9 24,5 31,75 Nhì
TP Hà Giang
4 040 Ngô Thanh Thùy 15/09/1997 TP Hà Giang - HG
Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 9,7 33

31,25
Ba
TP Hà Giang
5
93 Ma Huyền Mỹ 06/01/1997 Hà Giang Tày Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 14,0 31,25 Ba
Vị Xuyên
6 50
Hoàng Ngọc Quỳnh 15/10/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 9,6 40,50 31,00 Ba
Bắc Quang
7 036 Lê Mạnh
Hùng 14/08/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 8,8 31 28,50 KK
TP Hà Giang
8
92 Đặng Ngọc Kiên 04/03/1998 Hà Giang Kinh Nam 8B THCS Lý Tự Trọng T G 10,5 28,50 KK
Vị Xuyên
9 084 Lê Trung
Hiếu 28/05/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai K K 9,3 29,5
27,50
KK
TP Hà Giang
10 085 Trần Quang Thành 11/01/1997 TP Hà Giang - HG
Kinh Nam 9 THCS Yên Biên T K 8,9 26,5
27,25
KK
TP Hà Giang
11
91 Hoàng Phi Hà 24/05/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng T K 7,0 24,50
Vị Xuyên
12 086 Hoàng Sơn
Tùng 17/10/1997 Hoàng Su Phì-HG Tày Nam 9 THCS Minh Khai K T 8,9 30 24,00

TP Hà Giang
13
96 Phạm Anh Tuấn 26/06/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng K K 8,5 21,75
Vị Xuyên
14 038 Nguyễn Việt
Thanh 28/05/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 7,6 29,5 21,00
TP Hà Giang
15 042 Lê Mạnh
Tuấn 14/10/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T G 8,8 29,5 20,25
TP Hà Giang
16 087 Nguyễn Thị Vân 08/11/1997
TP Hà Giang - HG Tày Nữ 9 THCS Ngọc Hà T G 9,3 25 19,75
TP Hà Giang
17
94 Vũ Tú Nam 01/02/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng K K 12,0 18,00
Vị Xuyên
18
95 Lê Yến Nhung 10/09/1998 Hà Giang Kinh Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng T G 14,0 12,50
Vị Xuyên
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải 1 giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 2 giải 2 giải
…………………………… Ba: 3 giải 3 giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 4 giải 4 giải
…………………………… Tổng cộng: 10 giải 10 giải
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi

Xếp giải
1 102 Nguyễn Thị Lệ Thuyên 22/11/1997 Hà Giang Tày Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 19,0 49,00 Nhất
Vị Xuyên
2 97 Hoàng Quốc Đạt 16/02/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng T G 17,0 47,50 Nhì
Vị Xuyên
3 99 Nguyễn Việt Hà 05/10/1997 Hà Giang Kinh Nam 9A THCS Lý Tự Trọng K G 19,0 47,00 Nhì
Vị Xuyên
Kết quả thi cấp Tỉnh
Huyện/Thành phố
Đang
học
lớp
Học sinh Trường
KQ học tập học
kỳ liền kề
Đ cấp
TP
Khoá thi ngày 25/11/2011
Môn thi: Giải Hóa trên MTCT (cá nhân)
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
TRƯỞNG BAN CHẤM THI

GIÁM ĐỐC
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Ba:
Khuyến khích:
Tổng cộng:
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Nhất:
Nhì:
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Page 23
4 101 Vương Kim Hoàn 01/04/1997 Hà Giang Kinh Nam 9B THCS Lý Tự Trọng K K 18,0 45,50 Ba
Vị Xuyên
5 050 Vũ Khương Duy 05/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 6,9 26,5 45,00 Ba
TP Hà Giang
6 054 Nguyễn Ngọc Oanh 21/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T K 8,2 24 44,75 Ba
TP Hà Giang
7 051 Nguyễn Ngọc Hà 10/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 8,2 27,75 43,25 Ba
TP Hà Giang
8 75 Phạm Quốc Trung 23/07/1997 Hàm Yên-Tuyên Quang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,7 48,00 43,00 KK
Bắc Quang
9 100 Nguyễn Minh Hằng 08/11/1997 Hà Giang Kinh Nữ 9A THCS Lý Tự Trọng T G 19,0 43,00 KK
Vị Xuyên
10 62 Nguyễn Quốc Thịnh 12/05/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8,4 45,00 41,25 KK
Bắc Quang

11 056 Trần Thị Phương Thảo 20/10/1997 Bắc Quang - H.Giang Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T G 8,2 26 38,75 KK
TP Hà Giang
12 61 Đỗ Xuân Sơn 11/03/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,8 46,00 38,75 KK
Bắc Quang
13 090 Đinh Thị Trà My 18/06/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,1 27,5 37,25
TP Hà Giang
14 089 Trần Bình Minh 09/06/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 8,1 24 36,75
TP Hà Giang
15 60 Phạm Gia Khánh 23/12/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8,0 47,75 36,75
Bắc Quang
16 98 Nông Xuân Đoàn 18/02/1997 Hà Giang Tày Nam 9B THCS Lý Tự Trọng T K 14,5 35,50
Vị Xuyên
17 091 Bùi Hải Sơn 27/05/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T K 6,9 26 34,00
TP Hà Giang
18 093 Trần Xuân Tùng 25/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Yên Biên T G 7,4 23 32,75
TP Hà Giang
19 092 Nguyễn Tuấn Thành 06/05/1997 Yên Minh - H.Giang Tày Nam 9 THCS Yên Biên T G 8,5 23 31,50
TP Hà Giang
20 088 Trần Đình Hiệp 05/10/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Lê Lợi T K 6,6 26 29,00
TP Hà Giang
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất:
1
giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 2 giải Nhì:
2
giải
…………………………… Ba: 4 giải Ba:
4

giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 5 giải
Khuyến khích:
5
giải
…………………………… Tổng cộng: 12 giải Tổng cộng:
12
giải
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi Xếp giải
1 107 Vũ Thị Quế 08/02/1998 Hà Giang Kinh Nữ 8A THCS Lý Tự Trọng T G 18,5 48,00 Nhất
Vị Xuyên
2 105 Phan Văn Long 19/06/1998 Hà Giang Kinh Nam 8A THCS Lý Tự Trọng T G 16,0 46,50 Nhì
Vị Xuyên
3 104 Nguyễn Nhật Lệ 17/10/1997 Hưng Yên Kinh Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 13,0 45,50 Nhì
Vị Xuyên
4 108 Đường Bảo Tuyến 01/02/1997 Hà Giang Tày Nam 9B THCS Lý Tự Trọng K K 17,0 45,50 Nhì
Vị Xuyên
Kết quả thi cấp Tỉnh
Huyện/Thành phố
Đang
học
lớp
Học sinh Trường
KQ học tập học
kỳ liền kề
Đ cấp

TP
Khoá thi ngày 25/11/2011
Môn thi: Giải Sinh trên MTCT (cá nhân)
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Page 24
5 103 Nguyễn Tuấn Cát 15/05/1998 Hà Giang Tày Nam 8A THCS Lý Tự Trọng T G 7,0 44,00 Ba
Vị Xuyên
6 106 Đào Mai Phương 03/01/1997 Hà Giang Tày Nữ 9B THCS Lý Tự Trọng T G 6,0 44,00 Ba
Vị Xuyên
7 43 Trần Quyết Thắng 01/02/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nam 9 THCS Hùng An Tốt Khá 7,9 45,00 40,50 Ba
Bắc Quang

8 065 Nguyễn Thị Thu Trà 18/04/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,1 24,5 34,00 Ba
TP Hà Giang
9 42 Nguyễn Minh Phương 15/04/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Giỏi 8,3 47,50 33,00 KK
Bắc Quang
10 066 Lưu Thái Vinh 07/08/1997 Mèo Vạc-H.Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 8,1 26,5 31,50 KK
TP Hà Giang
11 094 Nguyễn Vũ Thanh Bình 10/05/1997 Bắc Mê- H.Giang Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,9 23 27,50 KK
TP Hà Giang
12 095 Bùi Trí Dũng 18/10/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 8,6 29,5 27,50 KK
TP Hà Giang
13 064 Lý Thị Thúy 02/01/1997 TP Hà Giang - HG Nùng Nữ 9 THCS Quang Trung T K 7,4 27,5 27,50 KK
TP Hà Giang
14 061 Nguyễn Trà My 21/10/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Quang Trung T K 7,8 24 27,00
TP Hà Giang
15 058 Cấn Mai Lan 12/01/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 7,8 28 22,50
TP Hà Giang
16 097 Ngô Minh Thư 30/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T K 7,6 27,5 20,00
TP Hà Giang
17 76 Linh Thị Thu Trang 19/09/1997 Bắc Quang-Hà Giang Tày Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Khá 7,7 40,00 18,00
Bắc Quang
18 057 Nguyễn Phương Anh 26/09/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Yên Biên T K 8,3 24,5 15,50
TP Hà Giang
19 40 Lê Thị Nguyệt 13/12/1997 Bắc Quang-Hà Giang Kinh Nữ 9 THCS Hùng An Tốt Khá 8,0 45,50 13,00
Bắc Quang
20 096 Nguyễn Tùng Dương 20/06/1997 TP Hà Giang - HG C.Lan Nam 9 THCS Yên Biên T K 6,2 29 6,50
TP Hà Giang
CHỮ KÝ, HỌ VÀ TÊN CỦA
Người đọc điểm thi cấp tỉnh
…………………………… Nhất: 1 giải Nhất: 1 giải
Người ghi kết quả thi thi cấp tỉnh Nhì: 2 giải Nhì: 2 giải

…………………………… Ba: 4 giải Ba: 4 giải
Người soát kết quả thi thi cấp tỉnh Khuyến khích: 5 giải
Khuyến khích:
5 giải
…………………………… Tổng cộng: 12 giải Tổng cộng: 12 giải
HK HL
ĐTB
M thi
Điểm thi Xếp giải
1 081 Trần Trung
Dũng 06/12/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T K 9,2 35
2 082 Vũ Tùng
Dương 29/07/1998 Vị Xuyên -H.Giang Kinh Nam 8 THCS Minh Khai T G 9,3 30
3 083 Nguyễn thuỳ
Dương 03/11/1997 TP Hà Giang - HG Kinh Nữ 9 THCS Minh Khai T K 8,3 19
4 024 Tống Xuân
Giang 17/03/1997 Vị Xuyên -H.Giang Kinh Nam 9 THCS Minh Khai T G 8,7 29
Kết quả thi cấp Tỉnh
Huyện/Thành Phố
42,00
Ba
TP Hà Giang 1
Đang
học
lớp
Học sinh Trường
KQ học tập học
kỳ liền kề
Đ cấp
TP

Khoá thi ngày 25 /11/2011
Môn thi: Giải Toán trên MTCT (Đồng đội)
STT
Số
BD
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Dân
tộc
Nam
(nữ)
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
GIÁM ĐỐC
Kỳ thi chọn HSG cấp Tỉnh
Năm học: 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM HSG THCS
Số lượng giải trong bảng này
Số lượng giải trong bảng này
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
Hà Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2011
BAN CHẤM THI XÁC NHẬN
SỞ GD&ĐT HÀ GIANG DUYỆT KẾT QỦA
Page 25

×