Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Đáp án Bộ đề ôn thi, thảo luận tài chính doanh nghiệp bộ 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.73 KB, 27 trang )

BÀI THẢO LUẬN
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


Bài 2:  !"#$
Ngày NG
đ
NG
đkh
NG
t
NG
tkh
NG
g
NG
gkh
Ngày
2/3
Ngày
2/4
Ngày
2/6
Ngày
2/7
15380 12700
744
1000
1200
744
1000


1200
120
120 120
15380 12700 2944 2944 2061,87 240 120 59,68
618
12
)9
31
30
(744
=

2,747
12
)8
30
29
(1000
=

67,696
12
)6
30
29
(1200
=

68,59
12

)5
31
30
(120
=

t
NG
_____
g
NG
______

$"%&$'()*"+,-./ 01"23!3$405
36
7!8

9:01"2340536
19,14702
68,5987,206112700
_______________
=
−+=
−+=
g
t
đkh
k
NGNGNGNG
219,1470%1019,14702

____
=×=×=
k
k
k
TNGM
7!8

;+.<=<>?01"2340536
<@=AB"
<2%
'C"D
!/E
26,821%86,55219,1470%86,55 =×=×
k
M
7,594%45,40219,1470%45,40 =×=×
k
M
%86,55%100
37470525025004750
25004750

+++++
+
=
%45,40%100
37470525025004750
5250


+++++
=
Bài 3!"#$
Ngày NG
đ
NG
đkh
NG
t
NG
tkh
NG
g
NG
gkh
Ngày
2/2
Ngày
2/5
Ngày
2/6
Ngày
2/7
Ngày
2/8
Ngày
2/10
Ngày
2/11
10500 10000

210
120
250
120
210
120
250
180
300
160
180
300
10500 10000 700 580 385,855 640 480 243,69
12
)10
28
27
(210 +×
12
)7
31
30
(180 +×
12
)6
30
29
(120 +×
12
)5

31
30
(250 +×
12
)4
31
30
(300 +×
t
NG
_____
_____
g
NG
F$"%&$'()*"+,-./ 01"23!3$405
36
7!8

9:01"2340536
165,10142
69,243855,38510000
_______________
=
−+=
−+=
g
t
đkh
k
NGNGNGNG

2165,1014%10165,10142
____
=×=×=
k
k
k
TNGM
7!8
GF"="1=HIJ$,-40536
39,0
10530
4200
10530
2
1056010500
2
1056064070010500
10500
kì quân trongbình TSCDĐ
kì quân trongbình TSCDĐ
===⇒
=
+
=
+
=
=−+=−+=
=
NG
TR

H
NGNG
NG
NGNGNGNG
NG
T
sd

gtđc
đ
KLM
Ngày NG
đ
NG
đkh
NG
t
NG
tkh
NG
g
NG
gkh
Ngày
2/3
Ngày
2/6
Ngày
2/9
Ngày

2/11
1760 1505
372
18,6
48
372
18,6
48
60
1760 1505 438,6 438,6 335,7 60
309
12
)9
31
30
(372
=

8,10
12
)6
30
29
(6,18
=

9,15
12
)3
30

29
(48
=

t
NG
_____
g
NG
______
$"%&$',-()*"+./ 01"23!3$4
;+.<L=HIJ$>?!N01"23
-O'C"D
-O!/E
7,18407,3351505 =+=−+=
NGNGNGNG
gtđkhk
07,184107,1840
0
0
=×=×=⇒
T
NG
M
k
k
k
)(81,11807,184
1495
965

tr=×
)(26,6507,184
1495
530
tr=×
Tr đ
KL
"="1=HIJ$,-40536
3,0
3,1949
403,586
3,1949
2
6,21381760
2
6,2138606,4381760
1760
kì quân trongbình TSCDĐ
kì quân trongbình TSCDĐ
===⇒
=
+
=
+
=
=−+=−+=
=
NG
TR
H

NGNG
NG
NGNGNGNG
NG
T
sd

gtđc
đ
Bài 7: đv : trđ
Ngày NG
đ
NG
đkh
NG
t
NG
tkh
NG
g
NG
gkh
Ngày
2/1
Ngày
2/2
Ngày
2/4

Ngày
2/7
Ngày
2/10
Ngày
2/11
2500 1900
60
72
84
60
72
84
110
150
70
150
2500 1900 216 216 86,32 330 150 112,08
82,54
12
)10
28
27
(60
=

08,112
12
)8
30

29
(150
=

8,17
12
)2
31
30
(72
=

77,13
12
)1
30
29
(84
=

F

$"%&$'()*"+,-./ 01"23!3$405
36
7!8

9:01"2340536
24,1874
08,11232,861900
_______________

=
−+=
−+=
g
t
đkh
k
NGNGNGNG
424,187%1024,1874
____
=×=×=
k
k
k
TNGM
7!8
GF"="1=HIJ$,-@2I32$.4
54,2
2443
6200
2443
2
23862500
2
23863302162500
2500
kì quân trongbình TSCDĐ
kì quân trongbình TSCDĐ
===⇒
=

+
=
+
=
=−+=−+=
=
NG
TR
H
NGNG
NG
NGNGNGNG
NG
T
sd

gtđc
đ
Bài 9:
PQ'$"%&$'@2,-
RN"5S3.D$.'.!>5.
T$'U.6H20V"W"5="1"5U.0V"W"5
="1"5W.NU"%O7"58W.N
0'W"5@2.N0'
TGXXWGXXYGXZWGMXYXZW[[W[XW[T[[X!"#$
R
NS3.D$.'.01"!\
T$'U.6H20V"W"5="1"5U.0V"W.N
U"%O7$'D2"58W.N0'

TGXXWGXXYGXZW[XW[XT[XX
Bảng tính số tiền khấu hao theo phương pháp số dư
giảm dần ( đv: triệu đồng)
năm Số ền khấu hao Giá trị còn lại
X R [XX
 ] GG
G ^FG ^_F]
[ MGF_] G^F^G
M [F^MX^G `MF`G_
 G[F][XM^ ]F`[`
^ ]F]`]_ [F[`[M
] [F[M_[` MXFXM
_ XFXG` [XFX[[_^
` ]FX_M] GGFG[`
X F^[[ ^F_`MXM
năm Số ền khấu hao Giá trị còn lại
^ ]F]`]_ [F[`[M
] [F[M_[` MXFXM^
_ [F[M_[` G^F^`^]]
` [F[M_[` [F[M_[`
X [F[M_[` X
32$.=a0b$"#5<C"D
=HIJ$.D$.'.Dc$d$M4"<
KLX
$"%&$'@2L=/<"&LNeL
23,155
)1,01(
250
)1(

5
1
chính tàithuê
=
+
=
+
=

=
n
n
i
r
G
NG
(Tr đồng)
KL
$"%&$'@2L=/< 540536eL
$"%&$'T$$"%&$'fe64('3'3W$"%&$'L
gDA$W$"%&$'.D$>U"%OW$'L=/<I05
2eh
T]GXWG__W__W^XT_XM_7!"#$8

ie01"23@2LgDA$40536

ie01"23@2.D$>U"%O

ie01"23@2L=/2eh
%5%100

20
1
%100
1
%100 =×=×=×=
sd
k
k
TNG
M
T
%5%100
180
9
%100 =×=×=
NG
M
T
k
k
%10%100
60
6
%100 =×=×=
NG
M
T
k
k
2i!j$k


T7$"%&$'@2L=/l$$"%&$'@21
/'L=/8gXXZ

ie01"23()*"+40536
%97,4
100)01,0
8048
60
()05,0
8048
180
()05,0
8048
288
()05,0
8048
7520
(
=
×






×+×+×+×=
=



iikh
tfT
KLG
Ngày NG
đ
NG
đkh
NG
t
NG
tkh
NG
g
NG
gkh
Ngày
1/2
Ngày
1/3
Ngày
8/3
Ngày
1/9
11420 11300
350
100
350
100
90

30
11420 11300 450 450 318,41 120
08,285
12
)9
31
24
(350
=

33,33
12
4100
=
×
t
NG
_____
g
NG
______
041,31811300 −+=−+= NGgNGtNGđNGk
KH
= 11618,41 ( trđ )
Giả định tỷ lệ khấu hao bình quân năm kế hoạch như tỷ lệ khấu hao cuối năm báo cáo.

Tỷ lệ khấu hao bình quân năm kế hoạch là :

%6,10
100

20.1012.520.510.605.20
=
++++
=Tk
Vậy số tiền khấu hao phải trích năm kế hoạch của doanh nghiệp là :

%6,1041,11618 ×=×= TkNGkMk
= 1231,55 ( trđ )
Nguyên giá TSCĐ bìh quân phải tính khấu hao trong năm là :

×