Từ điển bằng hình ảnh: Business
Các em đã biết hết từ tiếng Anh của các đồ dùng văn
phòng quen thuộc chưa?
Business
desk /desk/ - cái bàn
file
cabinet /faɪl
ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ
tài liệu
documents
/ˈdɒk.jʊ.mənt/ - tài
liệu
tack
/tæk/ -
paperclip
tape
waste basket
/weɪst
ˈbɑː.skɪt/ - gi
ỏ
rác
cái
ghim
/ˈpeɪ.pəʳ klɪp/
- kẹp giấy
dispenser /teɪp
dɪˈspent.səʳ/ - cắt băng
dính tape /teɪp/ - băng
dính
typewriter
/ˈtaɪpˌraɪ.təʳ/ - máy
chữ
file folder /fa
ɪl
ˈfəʊl.dəʳ/ - c
ặp
tài liệu file
/faɪl/ - tài liệu
water cooler
/ˈwɔː.təʳcooler/
máy làm
lạnh nước
stapler /ˈsteɪ.pləʳ/ -
cái dập ghim
staple
/ˈsteɪ.pļ/ -
ghim
envelope
/ˈen.və.ləʊp/ -
phong bì
whiteout
/ˈwaɪ.taʊt/ -
chất phủ trắng
(như bút phủ)
copier
/ˈkɒp.i.əʳ/ - máy
photocopy
briefcase
/ˈbriːf.keɪs/ - cặp
tài liệu
clipboard
/ˈklɪp.bɔːd/ - bảng
kẹp giấy tờ
Farm Animals
ợt xem: 346
Cùng Study Corner học về các loài vật ở
nông trại nhé!
bull /bʊl/ - bò đực
calf /kɑːf/ -
chicken
chicks /tʃɪk/ -
gà con
con bê /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
cow /kaʊ/ - bò
cái
donkey
/ˈdɒŋ.ki/ - con
lừa
female /ˈfiː.meɪl/
- giống cái
male /meɪl/ -
giống đực
herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ -
đàn bò
pony /ˈpəʊ.ni/ -
ngựa nhỏ
horse /hɔːs/ -
ngựa
mane of horse /meɪn əv hɔːs/
- bờm ngựa
horseshoe
/ˈhɔːs.ʃuː/ -
móng
ngựa
lamb /læm/ - cừu con
sheep /ʃiːp/ - cừu
sow /səʊ/ - lợn nái
piglet /ˈpɪg.lət/ -
lợn con
rooster /ˈruː.stəʳ/ -
gà
trống
saddle /ˈsæd.l/ -
yên
ngựa
shepherd /ˈʃep.əd/ -
người chăn cừu
flock of sheep /flɒk
əv ʃiːp/- bầy cừu
goat /gəʊt/ -
con
dê