LOGO
Company Name
NỘI DUNG
Chương 1
Chương 2: THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ CHO VAY TRUNG – DÀI HẠN TẠI
BIDV CHI NHÁNH HẬU GIANG
Chương 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ CHO VAY
TRUNG – DÀI HẠN TẠI BIDV CHI NHÁNH HẬU GIANG
Trang 2
LOGO
Company Name
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Trang 3
Phân tích tình hình kinh doanh =>
thuận lợi và khó khăn
Phân tích DSCV, DSTN, DN, NỢ XẤU
=> Biến động, xu hướng cho vay
Phân tích các chỉ tiêu tài chính =>
đánh giá thực trạng hiệu quả cho vay
Giải pháp
nâng cao
hiệu quả
cho vay
LOGO
Company Name
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
1. Phương pháp thu
thập số liệu
Thu thập số liệu thứ cấp
từ Ngân hàng
2. Phương pháp phân
tích số liệu
Phương pháp so sánh
Phương pháp tỷ trọng
Phương pháp suy luận
tổng hợp
Trang 4
LOGO
www.themegallery.com Company Name
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
279.073
399.611 408.596
264.666
403.950385.880
14.407
13.731 4.646
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Trang 5
LOGO
Company Name
SƠ LƯỢC VỀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Trang 6
Vốn huy động Vốn điều chuyển Vốn & quỹ khác
LOGO
Company Name
DOANH SỐ CHO VAY
Đvt: triệu đồng
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Trang 7
Chỉ tiêu
Năm
2009 2010 2011
1. DN Nhà nước 81.563 30.325 1.432
2. Công ty TNHH 107.964 261.926 36.722
3. DNTN 26.856 43.790 4.756
4. Cá thể 23.488 55.114 6.841
5. Thành phần khác 175.214 217.284 26.848
Tổng 415.085 608.439 76.599
THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
LOGO
Company Name
DOANH SỐ CHO VAY
Trang 8
THEO NGÀNH KINH TẾ
Chỉ tiêu
Năm
2009 2010 2011
1. NTTS 13.739 105.636 20.174
2. CN C.biến 198.618 158.150 25.092
3. T.nghiệp 30.135 143.360 18.808
4. XD 52.384 104.378 10.217
5. KS-NH 8.349 7.012 1.616
6. Ngành khác 111.860 89.903 692
Tổng 415.085 608.439 76.599
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Đvt: triệu đồng
LOGO
Company Name
DOANH SỐ THU NỢ
Trang 9
THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Chỉ tiêu
Năm
2009 2010 2011
1. DNNN 63.529 44.143 2.941
2. Cty TNHH 51.595 253.895 72.973
3. DNTN 21.655 49.074 9.011
4. Cá thể 5.828 73.508 10.071
5. TP khác 120.975 169.811 52.422
Tổng
263.582 590.431 147.418
Đvt: triệu đồng
LOGO
Company Name
DOANH SỐ THU NỢ
Trang 10
THEO NGÀNH KINH TẾ
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Chỉ tiêu
Năm
2009 2010 2011
1. NTTS 2.089 96.179 34.240
2. CN C.biến 132.868 182.871 47.604
3. T.nghiệp 18.665 123.462 34.006
4. Xây dựng 28.445 103.616 24.886
5. KS – NH 3.713 1.607 1.994
6. Ngành khác 77.802 82.696 4.688
Tổng
263.582 590.431 147.418
Đvt: triệu đồng
LOGO
Company Name
DƯ NỢ
Trang 11
THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
DNNN Công ty TNHH DNTN Cá thể Thành phần khác
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
LOGO
Company Name
DƯ NỢ
Trang 12
THEO NGÀNH KINH TẾ
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Nuôi trồng thủy sản Công nghiệp chế biến Thương nghiệp
Xây dựng Khách sạn-Nhà hàng Ngành khác
33,20%
LOGO
Company Name
NỢ XẤU
Trang 13
THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
Năm
Triệu đồng
LOGO
Company Name
NỢ XẤU
THEO NGÀNH KINH TẾ
Trang 14
Năm
Triệu đồng
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp)
LOGO
Company Name
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Trang 15
Chỉ tiêu Đơn vị
Năm
2009 2010 2011
1. Thu nhập từ lãi vay T-DH/chi
phí vốn T-DH
% 103,99 104,06 104,54
2. Hệ số thu nợ T-DH
% 63,50 97,04 192,45
3. Tỷ lệ nợ xấu T-DH
% 0,50 0,32 1,48
4. Dư nợ T-DH/ TS có sinh lời
% 24,09 18,43 13,80
5. Vòng quay vốn tín dụng
Vòng 0,54 1,18 0,45
6. Vốn T-DH/Dư nợ T-DH
% 75,99 81,00 86,02
7. Mức sinh lời
% 0,47 0,41 0,21
LOGO
Company Name
MỘT SỐ GIẢI PHÁP
Trang 16
HĐV
Nợ xấu
Thu nợ
GIẢI PHÁP
Cho vay
LOGO
Company Name
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
KẾT LUẬN
Trang 17
KIẾN NGHỊ
-
Về nguồn vốn
-
Tình hình sử dụng vốn
-
Chất lượng TD
-
Chi nhánh
-
Ban ngành, UBND Tỉnh
-
Chính phủ
LOGO
XIN CẢM ƠN VÀ CHÚC
SỨC KHỎE QUÝ THẦY CÔ!
CHÚC BUỔI BÁO CÁO
THÀNH CÔNG TỐT ĐẸP!
Trang 18