Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng điểm tổng hợp 6A3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.95 KB, 1 trang )

PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP
Phòng GD và Đào tạo Di Linh
DHTĐ
KP
CP
Hạng
XLHK
XLHL
ĐTB
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Sinh

Toán
Nữ
Họ Tên
STT
Lớp: 6A3. GVCN: Huỳnh Thành Đạt
Trường THCS Gia Hiệp
G


7
T
G
8.0
8.8
7.6
7.8
8.6
7.4
8.3
7.9
8.2
6.6
7.3
7.8
9.5
x
Bằng
Trần Thị
1
G
3
T
G
8.3
7.1
8.1
7.2
7.6
8.8

9.6
8.3
9.0
7.1
8.9
8.3
9.3
Bình
Nguyễn Thanh
2
TT
13
T
K
7.4
8.1
8.3
7.1
8.5
7.9
7.1
7.1
8.3
6.3
6.7
7.8
8.0
Đà
Nguyễn Xuân
3

34
K
Y
4.4
5.4
6.0
6.3
6.3
5.8
2.9
3.4
4.6
3.0
4.1
6.0
4.3
Đại
K’
4
25
T
Tb
6.0
6.5
6.3
6.7
6.5
5.5
6.3
5.1

4.5
5.1
4.3
7.3
7.3
Đại
Phạm Viết
5
35
K
Y
4.2
6.3
6.1
6.0
2.6
4.0
4.3
3.9
6.1
3.0
4.0
4.1
4.5
Đạt
K'
6
22
T
Tb

6.3
8.5
7.1
8.1
6.9
7.4
5.3
6.0
6.8
5.2
7.1
6.2
6.2
x

Lìu Mỹ
7
TT
21
T
K
6.7
7.1
7.3
7.4
7.8
6.7
7.5
5.5
7.0

5.6
6.7
6.4
7.3
x
Hạnh
Nguyễn Thị Hồng
8
G
3
T
G
8.3
9.1
8.3
7.8
9.8
9.0
7.1
7.1
8.3
7.6
8.9
8.5
9.1
x
Hân
Vũ Ngọc Mai
9
TT

19
T
K
7.1
8.4
8.0
8.1
7.9
7.6
7.0
8.0
8.5
5.5
6.1
7.1
7.3
x
Huyền
Vũ Thanh
10
32
K
Y
4.9
5.9
6.0
5.5
3.1
4.6
4.8

5.0
6.1
4.4
4.4
6.2
4.9
Huynh
K’
11
23
K
Tb
6.1
6.0
6.6
6.2
7.8
6.2
4.0
6.3
6.4
5.4
6.2
5.9
6.6
Khánh
Trần Quốc
12
G
6

T
G
8.1
7.7
7.6
8.3
8.6
7.8
7.7
7.6
7.1
7.4
8.6
8.4
9.0
x
Lan
Phạm Thị Ngọc
13
33
K
Y
4.5
5.0
6.4
6.2
6.4
7.1
3.0
3.9

5.4
3.8
4.0
4.4
4.4
x
Lương
Ka
14
K
6.6
6.6
6.1
8.1
5.7
5.5
6.3
4.8
7.3
6.7
7.7
Mẫn
Nguyễn Minh
15
T
7.1
6.7
4.3
6.1
Minh

Nguyễn Thanh
16
TT
19
T
K
7.1
6.7
6.6
7.1
8.8
7.4
6.3
5.9
7.1
5.8
6.4
9.2
8.0
Minh
Vũ Hoàng
17
TT
13
T
K
7.4
6.8
8.4
7.4

7.4
7.8
6.5
7.6
7.7
5.4
7.9
7.9
9.0
x
My
Trần Ngọc Quỳnh
18
Nhin
K'
19
G
5
T
G
8.2
9.6
8.6
8.3
7.9
8.6
7.2
8.4
9.2
7.1

8.6
8.4
9.2
x
Oanh
Nguyễn Thị Phương
20
27
K
Tb
5.9
8.6
8.3
7.3
8.6
7.1
4.9
5.1
6.4
4.7
5.0
6.0
6.3
x
Phong
Lê Thị Kiều
21
26
K
Tb

6.0
6.1
6.1
5.8
7.6
6.3
5.4
6.6
7.8
4.7
6.6
6.1
5.3
Phong
Nguyễn Thanh
22
30
K
Y
5.7
8.3
7.6
7.9
8.0
5.5
6.7
5.3
5.6
3.4
6.8

5.1
5.0
x
Quỳnh
Nguyễn Tiểu
23
27
K
Tb
5.9
6.5
6.9
6.8
7.4
5.5
6.0
5.8
6.4
4.5
5.0
7.3
5.7
x

Ka
24
G
1
T
G

8.9
9.5
9.0
8.4
9.8
9.2
8.9
7.9
9.2
8.2
9.3
9.2
9.4
x
Thảo
Nghiêm Thu
25
TT
17
T
K
7.2
9.4
7.3
7.8
8.1
8.3
6.4
6.6
8.3

5.9
8.2
6.8
7.8
x
Thảo
Nguyễn Thị Hồng
26
Thịnh
Trần Quang
27
31
K
Y
5.3
6.2
6.7
6.2
6.6
6.1
3.3
4.3
5.7
4.8
5.0
6.0
5.7
Thuận
Phạm Năng
28

29
K
Tb
5.1
6.1
7.6
6.3
6.0
5.7
4.3
4.6
5.9
4.2
6.0
4.8
5.1
x
Thừm
Ka
29
K
6.6
7.6
6.1
5.5
5.1
4.4
6.0
4.2
5.6

5.5
4.2
x
Thừm
Ka
30
G
2
T
G
8.8
8.0
8.3
9.1
8.4
9.1
9.8
8.5
9.1
8.1
8.4
9.1
9.0
Tín
Nguyễn Thành
31
TT
10
T
K

7.5
8.4
8.1
7.3
8.9
8.0
6.9
7.7
7.3
6.6
6.4
7.8
8.4
x
Trâm
Đỗ Trần Mai
32
TT
10
T
K
7.5
8.2
8.4
7.8
8.4
8.1
7.4
7.7
5.8

6.5
7.8
7.5
8.8
x
Trâm
Nguyễn Thị Bảo
33
TT
9
T
K
7.6
7.1
7.9
7.9
7.9
8.2
7.9
7.8
8.8
6.1
7.8
7.4
7.7
x
Trinh
Phùng Thị Tuyết
34
TT

13
T
K
7.4
8.3
7.4
7.0
8.3
7.7
7.2
7.5
9.1
5.5
6.3
7.3
8.7
Trực
Trần Hoàng Trung
35
G
7
T
G
8.0
7.4
7.3
7.5
8.8
8.7
7.8

7.3
8.6
6.7
8.0
7.9
9.4
Trường
Lê Xuân
36
TT
13
T
K
7.4
7.5
7.7
7.7
8.5
7.9
7.3
7.1
6.6
6.0
7.9
8.0
8.4
Trường
Vũ Lê Quang
37
TT

10
T
K
7.5
8.5
6.9
7.7
7.3
8.8
7.7
7.1
7.8
6.6
7.7
8.2
7.8
Tuấn
Vũ Đức Anh
38
23
K
Tb
6.1
8.1
7.0
7.3
8.3
6.7
5.6
5.3

6.8
5.0
5.8
5.5
6.0
x
Tươi
Ka
39
TT
17
T
K
7.2
7.3
7.6
7.0
7.8
8.5
7.6
6.8
8.4
5.6
7.7
7.3
7.6
x
Uyên
Bùi Thị Thuỳ
40

K
2.4

K'
41
K
6.8
6.6
6.3
6.8
6.6
5.2
5.1
6.2
5.2
6.2
6.3
Nhoih
Ka
42
Phong
K'
43
K
5.7
5.4
6.1
3.8
5.0
3.3

6.1
4.2
3.5
5.8
5.3
Trần
K'
44
100
%
100
%
100
%
87.8
%
94.9
%
76.9
%
84.6
%
94.7
%
66.7
%
84.2
%
92.3
%

87.2
%
Tỉ lệ
40
40
38
36
37
30
33
36
26
32
36
34
Số học sinh có điểm từng môn >5.0
7.6
7.4
6.6
7.4
6.7
6.2
6.5
6.4
5.5
6.5
6.9
6.9
Bình quân khối
7.4

7.3
7.2
7.3
7.1
6.3
6.4
7.2
5.5
6.6
7
7.2
Bình quân lớp
0
0
0
3
0
4
1
0
3
0
0
0
Kém
0
0
0
2
2

5
5
2
10
6
3
5
Yếu
9
7
11
4
11
10
13
13
15
11
13
10
Trung bình
15
22
21
15
14
16
16
10
9

13
14
9
Khá
16
11
6
17
12
4
4
13
2
8
9
15
Giỏi
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn

Sinh

Toán
, Ngày 26 Tháng 12 Năm 2011
Hiệu Trưởng
Nguyễn Văn Thượng
13.6%
22.7%
47.7%
61.9%
38.1%
0%
0%
41.5%
58.5%
0%
17.1%
22.9%
37.1%
22.9%
0%
11.4%
28.6%
37.1%
22.9%
6
10
21
13
8

0
0
17
24
0
6
8
13
8
0
4
10
13
8
Nữ DT
DT
Nữ
TT
Giỏi
Yếu
TB
Khá
Tốt
Kém
Yếu
TB
Khá
Giỏi
<3.5
3.5-<5.0

5.0-<6.5
6.5-<8.0
>=8.0
Dân tộc
DHTĐ
Hạnh kiểm
Học lực
Điểm TBCM
Người Lập Phiếu
Phạm Văn Tĩnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×