Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng điểm tổng hợp 7A3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.54 KB, 1 trang )

PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP
Phòng GD và Đào tạo Di Linh
DHTĐ
KP
CP
Hạng
XLHK
XLHL
ĐTB
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán
Nữ
Họ Tên
STT
Lớp: 7A3. GVCN: Lê Thị Minh Nguyệt
Trường THCS Gia Hiệp


G
1
T
G
8.8
9.1
7.9
7.2
9.7
9.1
9.5
9.4
9.1
8.2
9.9
8.7
7.2
9.4
x
Chi
Vũ Thị Linh
1
TT
1
1
14
T
K
7.5
6.1

7.1
7.0
7.6
7.8
8.1
8.1
7.1
6.6
8.5
6.9
6.6
8.5
Cường
Phạm Hữu
2
G
2
8
T
G
8.0
8.0
7.0
7.7
8.9
8.3
7.8
7.3
8.1
7.5

8.0
8.1
7.1
8.9
Cung
Nguyễn Đình
3
TT
1
10
T
K
8.5
8.9
7.6
6.3
9.4
8.4
9.1
7.9
8.9
8.4
9.2
8.5
7.7
9.1
x
Đài
Lê Thị Thu
4

10
2
40
Tb
Y
4.0
5.6
6.0
6.3
4.3
4.9
3.9
3.5
2.9
4.1
5.1
3.6
4.6
2.5
Đức
Hoàng Xuân
5
24
T
Tb
7.5
7.1
6.9
5.8
8.1

7.1
9.1
4.8
7.7
6.5
8.7
7.6
6.7
9.4
Hải
Đặng Hồng
6
28
K
Tb
5.9
6.9
7.6
5.4
7.3
7.2
4.4
6.3
6.5
4.8
7.0
6.4
5.4
6.0
x

Hiền
Nguyễn Thị Thu
7
G
3
4
T
G
8.4
9.0
7.7
6.9
9.4
8.6
9.7
8.7
8.2
7.6
9.4
9.0
7.4
8.7
x
Hiền
Đỗ Thị Thái
8
TT
5
19
K

K
7.2
9.1
8.0
6.6
8.4
7.8
7.0
7.5
7.0
6.9
7.6
7.1
5.9
7.8
x
Hiền
Phạm Thị Thúy
9
1
28
K
Tb
5.9
6.9
7.6
6.3
6.8
7.6
5.6

5.9
6.5
5.5
6.3
6.1
5.7
5.5
x
Hỉs
Ka
10
1
28
K
Tb
5.9
6.5
6.3
5.8
6.9
5.8
6.6
4.7
5.9
4.6
6.5
5.7
5.8
6.7
Hoàng

Hà Ngọc Minh
11
1
28
K
Tb
5.9
6.6
6.9
7.0
6.3
5.9
4.8
5.3
6.3
5.0
6.5
5.6
5.6
6.9
Hòa
Nguyễn Kỳ
12
G
5
T
G
8.3
7.2
8.9

6.6
9.3
9.1
8.6
7.2
8.7
8.8
9.8
9.0
7.6
7.8
x
Hương
Nguyễn Thị Quỳnh
13
6
1
38
K
Y
4.5
5.3
5.4
7.1
4.4
4.9
3.1
3.8
3.4
4.4

5.6
4.0
5.3
4.1

Dương Xuân
14
G
8
T
G
8.0
7.9
8.1
7.1
9.1
8.4
8.3
8.2
8.0
7.1
9.3
7.9
7.4
8.3
x
Linh
Đào Thị Chúc
15
G

1
2
T
G
8.6
7.4
8.6
6.8
9.6
9.1
8.6
7.8
9.1
8.0
9.8
9.2
8.0
8.9
x
Linh
Phạm Thị Thuỳ
16
TT
18
K
K
7.3
7.4
7.7
6.8

8.6
8.1
8.0
6.4
7.8
7.2
8.0
7.2
5.9
7.1
x
Linh
Vũ Khánh
17
1
36
K
Y
4.7
6.3
6.9
6.2
4.9
5.5
3.6
4.4
5.1
4.7
4.8
5.4

5.6
3.5
Lộc
Nguyễn Đình
18
1
37
Tb
Y
4.6
6.9
4.9
6.9
5.7
6.3
4.1
3.1
4.7
3.8
5.9
6.3
4.9
3.2
Minh
Nguyễn Quý Hồng
19
TT
1
21
T

K
7.1
8.3
6.6
7.1
7.4
7.1
7.6
6.4
7.4
5.6
8.3
7.0
6.8
8.1
Nam
Vũ Đức
20
1
26
K
Tb
6.1
5.7
5.4
7.7
6.5
6.8
6.2
5.6

6.9
5.0
7.1
6.6
5.8
5.4
Đạt
Nguyễn Tiến
21
2
3
41
Tb
Kém
3.4
5.9
5.0
6.6
3.9
3.1
4.1
2.6
1.6
3.0
5.5
3.0
3.4
2.0
Nềm
K'

22
G
5
T
G
8.3
7.0
7.9
6.7
8.9
7.9
9.4
6.8
8.4
7.6
9.4
8.6
7.7
9.0
x
Nga
Nguyễn Thị Bích
23
TT
1
13
T
K
7.9
7.4

7.6
6.7
9.2
8.4
8.3
7.1
8.1
7.4
9.0
7.4
8.1
7.9
x
Nguyên
Trần Thảo
24
TT
5
23
K
K
6.5
7.1
6.4
7.3
6.1
7.7
5.8
6.1
7.1

5.6
7.7
6.1
6.7
7.2
Nhật
Nguyễn Minh
25
3
2
K
6.4
7.6
6.1
5.9
5.0
4.3
2.9
5.7
4.5
6.3
5.4
3.3
x
Nhần
Ka
26
TT
22
T

K
6.8
7.3
6.6
6.9
8.4
7.0
6.2
6.0
6.1
6.3
7.0
7.1
6.3
7.5
Phúc
Phạm Văn
27
3
35
Tb
Y
5.1
5.7
6.1
7.4
6.8
6.4
4.1
4.3

5.2
4.5
6.0
5.5
4.7
4.0
Sun
K'
28
G
3
5
T
G
8.3
8.4
8.7
7.5
9.4
8.5
8.4
7.9
8.9
8.3
9.5
7.8
6.9
8.5
x
Thắm

Phạm Thị Hồng
29
6
39
K
Y
4.4
5.7
6.3
6.5
4.8
7.1
3.6
4.0
3.8
4.1
5.5
4.3
4.7
3.5
Thành
Đào Minh
30
x
Thảo
Nguyễn Thị Thu
31
TT
19
K

K
7.2
7.1
7.6
7.4
7.9
8.0
8.7
6.0
7.1
5.8
7.6
7.0
5.7
8.4
Thi
Nguyễn Đình
32
1
33
K
Tb
5.3
6.1
6.1
5.8
6.6
4.9
3.8
5.4

5.6
3.8
4.9
5.1
6.0
6.2
Thiện
Phạm Công
33
TT
17
K
K
7.4
8.6
7.6
6.5
7.7
8.3
8.1
6.1
7.4
7.5
9.0
7.8
6.5
7.3
x
Thương
Võ Phan Hồi

34
1
1
25
K
Tb
6.6
7.1
7.7
7.0
8.0
8.3
6.5
7.4
7.3
6.0
8.0
6.0
6.2
5.5
x
Thúys
Ka
35
TT
11
T
K
8.4
8.6

8.7
7.4
9.7
9.0
9.6
6.6
8.5
8.1
9.8
8.5
6.4
9.3
x
Trinh
Bùi Nguyễn Lan
36
TT
1
16
T
K
7.4
8.2
8.4
6.5
7.9
8.0
9.6
6.1
7.5

6.3
8.0
8.4
5.9
8.0
Tuấn
Lê Thanh
37
1
28
K
Tb
5.9
7.4
7.0
6.8
8.2
6.7
5.6
4.9
6.5
5.8
6.4
6.6
4.4
4.6
x
Tuýt
Ka
38

G
3
T
G
8.5
9.3
8.6
7.3
9.6
8.2
9.5
7.5
8.3
8.3
9.6
8.7
7.2
8.9
x
Uyên
Nguyễn Thị Thu
39
3
2
34
K
Y
5.4
6.1
6.4

8.1
6.5
6.7
4.8
5.5
5.9
4.9
5.8
6.3
5.2
3.4
Vạt
K'
40
TT
1
15
K
K
7.5
7.1
7.9
7.8
7.8
8.6
9.1
7.2
7.1
6.7
8.4

6.4
6.1
8.5
x
Vy
Nguyễn Thị Vương Tương
41
TT
1
11
T
K
8.4
9.3
8.3
6.4
9.5
8.4
9.2
7.8
8.6
8.1
9.7
8.9
6.9
8.7
x
Yến
Vũ Thị Kim
42

Tuyền
Ka
43
5
1
27
K
Tb
6.0
9.0
6.6
6.8
8.5
5.9
5.5
4.6
5.3
4.4
6.7
7.7
5.2
6.2
Nguyên
Trần Trịnh Quảng
44
100
%
97.6
%
100

%
88.1
%
90.5
%
71.4
%
71.4
%
88.1
%
69%
95.2
%
90.5
%
85.4
%
76.2
%
Tỉ lệ
42
41
42
37
38
30
30
37
29

40
38
35
32
Số học sinh có điểm từng môn >5.0
7.6
7.1
6.8
7.5
7.3
6.5
6.5
6.9
5.9
7.8
6.6
3.9
6.3
Bình quân khối
7.3
7.2
6.8
7.6
7.3
6.9
6.1
6.8
6.1
7.6
6.9

6.2
6.8
Bình quân lớp
0
0
0
0
1
1
3
3
1
0
1
1
5
Kém
0
1
0
5
3
11
9
2
12
2
3
5
5

Yếu
11
10
10
4
7
6
13
9
10
10
13
18
6
Trung bình
18
22
31
13
13
5
13
15
11
9
14
15
9
Khá
13

9
1
20
18
19
4
13
8
21
11
2
17
Giỏi
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán

, Ngày 26 Tháng 12 Năm 2011
Hiệu Trưởng
Nguyễn Văn Thượng
9.1%
18.2%
50%
60.9%
39.1%
0%
9.5%
47.6%
42.9%
2.4%
17.1%
24.4%
34.2%
22%
2.4%
12.2%
24.4%
31.7%
29.3%
4
8
22
14
9
0
4
20

18
1
7
10
14
9
1
5
10
13
12
Nữ DT
DT
Nữ
TT
Giỏi
Yếu
TB
Khá
Tốt
Kém
Yếu
TB
Khá
Giỏi
<3.5
3.5-<5.0
5.0-<6.5
6.5-<8.0
>=8.0

Dân tộc
DHTĐ
Hạnh kiểm
Học lực
Điểm TBCM
Người Lập Phiếu
Phạm Văn Tĩnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×