Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng điểm thi khảo sát chất lượng lớp 9C-HKI-2011-2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.03 KB, 2 trang )

TRƯỜNG THCS HÀ TIẾN
Năm học 2011 - 2012
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
Lớp: 9C
HỌC KỲ I
PHÒNG GD - ĐT HÀ TRUNG
STT
Họ và tên
ĐIỂM THI CÁC MÔN
Ngày sinh
Giới
tính
Hoá
học
Toán
học
Vật lý Sinh
học
Tiếng
Anh
Ngữ
Văn
Lịch Sử
Địa Lý
1
Nguyễn Thành An
7.00 7.50 5.00 9.50 10.00 8.00 8.00
12/04/1997 Nam
2
Nguyễn Văn Chiến
6.00 5.00 3.50 6.00 8.50 5.00 4.50


12/04/1997 Nam
3
Tống Minh Chung
3.50 4.00 2.00 7.00 8.00 4.00 4.00
12/04/1997 Nam
4
Tống Văn Công
2.00 4.50 2.00 4.00 8.00 4.00 5.00
12/04/1997 Nam
5
Bùi Văn Cường
2.00 5.00 2.50 4.00 7.00 3.00 5.50
12/04/1997 Nam
6
Vũ Thị Thuỳ Dung
3.00 2.50 1.00 6.50 4.50 6.00 3.00
12/04/1997 Nam
7
Tống Minh Dương
6.00 8.00 4.50 6.50 9.00 7.00 9.00
12/04/1997 Nam
8
Bùi Thị Hằng
8.50 8.50 5.50 6.00 6.00 8.00 6.00
12/04/1997 Nữ
9
Mai Thị Hằng
9.50 8.00 5.00 7.50 6.00 9.00 7.50
12/04/1997 Nữ
10

Tống Thanh Hảo
8.00 8.00 6.00 3.00 4.00 5.00 8.50
12/04/1997 Nam
11
Mai Đức Hiệp
5.50 3.50 4.00 6.00 5.00 3.00 3.00
31/12/2008 Nam
12
Bùi Thị Hoà
6.00 6.00 4.00 4.50 6.00 5.50 5.00
12/04/1997 Nữ
13
Mai Văn Hóa
4.00 4.50 1.50 6.00 4.50 2.00 4.00
12/04/1997 Nữ
14
Dương Thị Hường
4.50 4.50 0.50 6.00 5.00 3.00 4.50
12/04/1997 Nữ
15
Vũ Thị Lan
3.00 2.00 0.50 2.00 3.00 4.00 5.00
16/10/2010 Nữ
16
Mai Thị Lịch
5.00 5.00 4.00 6.00 6.00 3.50 7.00
12/04/1997 Nữ
17
Mai Tùng Linh
6.00 7.50 3.00 6.00 6.50 5.00 6.50

16/10/2010 Nam
18
Bùi Thị Loan
2.50 4.50 4.00 5.00 6.00 2.00 5.00
12/04/1997 Nữ
19
Tống Thị Minh
6.50 5.50 3.00 6.00 5.50 4.00 6.50
12/04/1997 Nữ
20
Mai Thị Nga
6.50 8.00 4.50 8.00 8.00 6.50 8.00
12/04/1997 Nữ
21
Tống Minh Phúc
3.00 3.00 1.50 2.50 5.00 1.50 4.00
12/04/1997 Nam
VNPT vì sự nghiệp Giáo dục
STT
Họ và tên
ĐIỂM THI CÁC MÔN
Ngày sinh
Giới
tính
Hoá
học
Toán
học
Vật lý Sinh
học

Tiếng
Anh
Ngữ
Văn
Lịch Sử
Địa Lý
22
Lê Thị Út Phương
6.50 9.00 5.00 8.00 7.50 6.00 7.50
12/04/1997 Nữ
23
Phan Thị Phương
3.50 7.50 4.00 4.50 5.50 5.00 5.50
12/04/1997 Nữ
24
Vũ Văn Thành
7.00 7.00 4.50 7.00 7.00 6.00 6.00
05/04/2010 Nam
25
Tạ Xuân Thiên
7.00 6.50 5.00 6.50 7.50 4.50 4.50
12/04/1997 Nam
26
Mai Văn Tiến
6.00 6.50 4.50 7.00 7.00 5.00 4.00
12/04/1997 Nam
27
Hoàng Thị Tình
2.50 5.50 4.50 8.00 5.00 4.00 5.00
12/04/1997 Nữ

28
Hoàng Văn Tỉnh
6.00 5.50 2.50 5.50 5.00 4.50 4.50
12/04/1997 Nam
29
Mai Thị Huyền Trang
8.00 6.50 4.50 8.50 7.00 6.50 4.50
12/04/1997 Nữ
30
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
6.00 6.00 4.00 7.00 6.00 5.50 3.50
12/04/1997 Nữ
31
Tạ Thanh Tùng
6.00 6.50 6.50 3.00 5.50 5.00 4.00
12/04/1997 Nam
32
Vũ Hồng Vinh
6.50 7.00 3.50 6.00 7.00 6.00 5.50
12/04/1997 Nữ
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
VNPT vì sự nghiệp Giáo dục

×