Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.01 KB, 1 trang )

TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a2Năm học: 2011-2012;
STT Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TCToán Lý Hóa Sinh Tin Sử Địa NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn HK XL TĐ HạngHK
1 Trần Minh An 3.7 6.4 5.6 6.0 6.8 5.6 6.1 6.4 4.4 8.0 8.1 Đ Đ 5.9 TBTốt
21
2 Nguyễn Thị Ngọc Chân 8.4 8.4 7.8 9.3 9.8 8.3 9.1 9.0 7.8 9.4 8.9 Đ Đ 8.7 GiỏiTốt
HSG 1
3 Đào Thái Dương 5.8 6.7 4.6 5.7 6.7 5.3 7.2 6.4 4.6 8.3 8.2 Đ Đ 6.2 TBTốt
18
4 Đặng Thị Tú Hảo 6.2 6.4 5.1 7.4 8.7 6.5 6.6 5.9 4.4 8.0 7.6 Đ Đ 6.6 TBTốt
14
5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 3.1 4.6 5.6 5.2 4.3 4.8 5.8 5.5 4.0 4.9 7.0 Đ Đ 4.8 YếuTốt
28
6 Trần Công Hậu 7.9 7.5 6.3 7.8 9.2 6.5 5.9 6.3 5.1 8.3 8.9 Đ Đ 7.2 KháTốt
HSTT 8
7 Lê Minh Khang Đ
8 Nguyễn Vi Khánh 2.5 5.9 5.1 5.4 4.6 3.7 4.5 5.0 4.2 5.5 7.3 Đ Đ 4.6 YếuTốt


29
9 Lê Thị Kiều 4.0 5.4 6.0 7.4 7.4 5.7 7.2 5.3 5.5 6.2 8.1 Đ Đ 6.0 TBTốt
20
10 Cao Nhật Linh 4.1 5.6 4.6 5.5 6.3 5.5 6.8 6.3 4.9 7.0 7.3 Đ Đ 5.7 TBTốt
23
11 Trần Dũng Khánh Linh 3.7 6.7 5.1 6.9 6.0 6.2 7.1 6.4 5.4 8.4 8.1 Đ Đ 6.1 TBTốt
19
12 Nguyễn Huỳnh Long 6.4 7.5 6.6 7.4 6.7 7.0 7.8 7.1 6.6 8.3 8.1 Đ Đ 7.1 KháTốt
HSTT 9
13 Lê Văn Luân 5.9 6.0 4.7 6.1 5.1 4.7 6.8 5.9 4.9 6.4 6.4 Đ Đ 5.7 TBTốt
23
14 Lê Thị Trúc Ly 7.3 7.7 6.7 8.3 7.9 6.8 8.9 7.9 6.8 8.7 8.8 Đ Đ 7.7 KháTốt
HSTT 5
15 Phạm Nhựt Mão 3.6 6.9 5.5 6.1 6.1 4.4 6.2 6.4 5.2 6.8 7.6 Đ Đ 5.6 YếuTốt
25
16 Ngô Thị Muội 4.5 6.5 5.5 7.6 8.0 6.2 7.2 6.1 4.7 8.8 7.9 Đ Đ 6.4 TBTốt
15
17 Nguyễn Thị Diễm My 6.3 6.8 5.9 7.8 8.4 6.1 7.8 6.8 5.3 6.6 8.3 Đ Đ 6.8 TBTốt
12
18 Phạm Thị Thảo Nguyên 7.1 7.3 6.8 7.7 9.5 7.3 8.7 7.1 7.8 8.3 8.9 Đ Đ 7.8 KháTốt
HSTT 4
19 Võ Thanh Nhàn 4.8 7.3 6.1 6.2 7.3 7.1 6.6 6.1 5.2 7.2 7.9 Đ Đ 6.4 TBTốt
15
20 Nguyễn Thanh Nhi 2.7 4.8 5.6 6.6 6.5 6.2 5.6 6.6 3.5 7.2 7.1 Đ Đ 5.5 YếuTốt
26
21 Dương Tấn Nhựt 7.6 7.4 7.3 7.7 7.4 6.0 7.6 6.3 6.3 8.3 9.1 Đ Đ 7.3 KháTốt
HSTT 7
22 Trần Thị Mỹ Nương 4.7 5.7 5.3 7.2 7.6 6.1 7.0 7.1 4.1 8.4 8.8 Đ Đ 6.4 TBTốt
15
23 Nguyễn Thanh Phong 4.7 6.4 4.5 5.1 7.1 4.8 5.8 5.7 5.3 6.6 5.6 Đ Đ 5.5 YếuTốt

26
24 Đào Trường Quí 7.7 8.1 8.2 8.4 9.3 7.2 6.7 6.9 6.2 6.3 7.3 Đ Đ 7.5 KháTốt
HSTT 6
25 Nguyễn Thị Quyên 6.6 7.2 6.3 7.3 7.5 6.7 9.1 6.1 5.0 8.4 8.3 Đ Đ 7.1 KháTốt
HSTT 9
26 Đỗ Thị Thu Thảo 8.4 7.6 7.1 8.1 8.4 7.1 8.4 7.0 7.1 8.3 9.5 Đ Đ 7.9 KháTốt
HSTT 3
27 Nguyễn Thị Mai Thi 5.0 6.0 4.5 7.1 6.0 5.4 6.4 6.0 5.2 6.6 7.9 Đ Đ 5.9 TBTốt
21
28 Trần Minh Thuận 5.4 6.3 6.2 7.4 7.5 6.4 6.8 5.9 6.6 8.3 8.2 Đ Đ 6.7 TBTốt
13
29 Phan Thị Thu Thùy 7.8 8.3 7.5 8.4 8.7 8.0 8.5 7.1 7.9 8.6 8.9 Đ Đ 8.1 GiỏiTốt
HSG 2
30 Đặng Thị Anh Thư 6.6 7.3 5.3 6.0 8.6 6.4 6.4 6.3 5.0 7.6 8.4 Đ Đ 6.7 KháTốt
HSTT 11
31 Phạm Minh Trường 2.4 4.6 4.2 5.2 4.7 3.3 5.8 5.9 4.6 6.1 7.6 Đ Đ 4.6 YếuTốt
29
Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
Phan Thị Mỹ An
Trang này sửa chữa: chỗ thuộc các môn:


×