Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.34 KB, 1 trang )

TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a3Năm học: 2011-2012;
STT Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TCToán Lý Hóa Sinh Tin Sử Địa NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn HK XL TĐ HạngHK
1 Nguyễn Thúy An 9.4 9.8 8.5 9.3 10.0 8.2 9.3 9.6 8.9 9.7 9.1 Đ Đ 9.2 GiỏiTốt
HSG 1
2 Lê Thị Hương 8.7 8.3 8.1 7.1 9.6 6.9 8.9 7.8 6.6 8.9 9.0 Đ Đ 8.1 GiỏiTốt
HSG 3
3 Lê Thị Kiều Mỵ 6.2 5.0 4.9 4.9 8.1 4.8 7.3 6.5 5.7 7.8 8.6 Đ Đ 6.2 TBTốt
17
4 Đặng Hữu Nhân 5.7 6.2 5.0 6.9 8.1 6.0 7.7 6.1 5.6 8.3 7.0 Đ Đ 6.5 TBTốt
16
5 Lê Thanh Phong 4.7 5.8 4.5 5.6 6.7 5.1 6.7 6.1 4.3 5.9 6.6 Đ Đ 5.5 TBTốt
26
6 Phạm Văn Phú 5.6 4.3 4.7 5.4 6.4 5.1 6.5 6.9 5.4 7.4 7.9 Đ Đ 5.9 TBTốt
22
7 Võ Hoàng Phúc 5.5 5.2 4.9 5.4 6.9 6.0 6.9 6.0 5.4 7.4 7.8 Đ Đ 6.1 TBTốt
18


8 Trần Thị Nguyệt Quế 7.1 7.4 5.5 6.7 7.2 7.2 8.1 7.1 7.9 8.6 8.4 Đ Đ 7.3 KháTốt
HSTT 8
9 Nguyễn Văn Quí 5.3 4.8 4.7 6.3 8.1 5.4 6.4 6.3 4.9 8.7 8.3 Đ Đ 6.1 TBTốt
18
10 Đặng Văn Quốc 5.6 5.3 4.7 5.3 7.9 5.8 5.6 5.9 4.9 7.8 7.7 Đ Đ 6.0 TBTốt
21
11 Lê Thị Thùy Quyên 6.1 7.7 5.9 8.1 9.0 7.6 8.1 7.6 6.2 8.4 7.3 Đ Đ 7.4 KháTốt
HSTT 7
12 Ngô Thị Ngọc Quyền 6.5 6.2 6.2 7.1 9.2 7.0 7.3 6.9 5.9 7.8 8.4 Đ Đ 7.1 KháTốt
HSTT 10
13 Nguyễn Hoàng Duy Thanh 5.1 4.9 5.4 4.9 7.1 5.9 6.9 5.9 4.8 6.9 8.2 Đ Đ 5.9 TBTốt
22
14 Lê Thị Hồng Thảo 6.5 7.3 7.1 7.1 9.8 7.9 8.2 8.2 6.9 7.8 8.6 Đ Đ 7.7 KháTốt
HSTT 5
15 Nguyễn Thị Thu Thảo 6.4 7.6 7.4 7.9 8.7 7.6 7.9 8.4 7.3 7.8 8.1 Đ Đ 7.6 KháTốt
HSTT 6
16 Ngô Vĩnh Thái 5.4 4.9 4.4 4.9 7.8 5.6 5.3 6.2 5.9 7.0 6.7 Đ Đ 5.8 TBTốt
24
17 Nguyễn Thị Hồng Thắm 3.3 4.1 4.8 5.6 6.6 5.9 5.1 5.3 5.3 7.0 5.9 Đ Đ 5.2 YếuTốt
29
18 Nguyễn Hoài Thân 4.9 6.6 7.4 7.9 9.4 6.7 9.3 8.6 6.9 8.1 8.6 Đ Đ 7.4 TBTốt
12
19 Võ Thị Minh Thi 6.1 6.1 6.3 6.9 8.9 6.7 6.8 7.0 6.0 6.2 6.5 Đ Đ 6.6 KháTốt
HSTT 11
20 Lê Minh Thiện 6.0 6.0 7.2 6.4 9.1 5.5 8.2 6.8 6.8 8.7 7.7 Đ Đ 6.9 TBTốt
13
21 Huỳnh Phúc Thịnh 6.5 7.1 6.8 7.2 8.8 6.9 7.7 7.8 6.5 8.3 8.0 Đ Đ 7.3 KháTốt
HSTT 8
22 Nguyễn Thị Tho 3.9 4.2 4.8 6.0 7.1 6.3 4.8 6.4 5.7 6.6 5.6 Đ Đ 5.5 TBTốt
26

23 Nguyễn Thị Thanh Thoản 3.6 3.7 4.8 6.2 6.4 5.8 5.2 4.8 4.4 6.9 5.7 Đ Đ 5.1 TBTốt
28
24 Trần Tế Thuế 5.2 5.2 6.1 6.2 6.1 6.3 7.0 7.5 5.0 6.4 7.0 Đ Đ 6.1 TBTốt
18
25 Huỳnh Anh Thư 9.2 9.3 8.9 9.1 10.0 8.1 9.9 9.1 8.9 9.5 9.3 Đ Đ 9.1 GiỏiTốt
HSG 2
26 Ngô Thi Anh Thư 5.9 5.7 5.4 6.0 8.4 6.4 7.5 6.6 7.9 8.4 8.6 Đ Đ 6.9 TBTốt
13
27 Lê Thị Mỹ Tiên 4.8 6.2 5.5 6.4 8.8 7.0 6.8 6.6 7.2 7.3 8.1 Đ Đ 6.7 TBTốt
15
28 Mai Thanh Trà 8.1 8.0 7.9 7.0 9.5 6.3 8.2 8.0 6.7 8.3 8.4 Đ Đ 7.8 KháTốt
HSTT 4
29 Nguyễn Văn Vũ Trường 3.6 5.4 4.4 5.1 6.7 4.6 5.6 5.4 3.7 5.5 7.9 Đ Đ 5.1 YếuTốt
31
30 Phạm Hồng Vân 3.8 4.6 5.7 5.6 8.3 5.6 7.9 5.5 4.7 6.4 8.2 Đ Đ 5.8 TBTốt
24
31 Lê Hoàng Vũ 3.4 4.8 4.7 5.5 6.7 5.6 5.6 5.5 3.6 5.8 7.2 Đ Đ 5.2 YếuTốt
29
Ký xác nhận của
giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Vĩnh Nghi
Trang này sửa chữa: chỗ thuộc các môn:


×