04/06/11 1
NGUYÊN LÝ K TOÁNẾ
ThS. Đ ng Th Quỳnh Liênườ ị
B môn K toán – Khoa Kinh t - Tr ng Đ i h c Vinhộ ế ế ườ ạ ọ
04/06/11 2
Ch ng 4ươ
Ph ng pháp tính giáươ
3
04/06/11
N I DUNG CH NG 4Ộ ƯƠ
4.1. Ý NGHĨA PH NG PHÁP TÍNH GIÁƯƠ
4.2. NGUYÊN T C VÀ TRÌNH T TÍNH GIÁẮ Ự
4
04/06/11
4.1. Ý NGHĨA PH NG PHÁP TÍNH GIÁƯƠ
4.1.1. Khái ni mệ
4.1.2. Ý nghĩa
5
04/06/11
4.1.1. Khái ni mệ
Tính giá là ph ng pháp thông tin và ki m tra v s ươ ể ề ự
hình thành và phát sinh chi phí có liên quan đ n t ng ế ừ
lo i v t t , s n ph m, hàng hóa, d ch v . ạ ậ ư ả ẩ ị ụ
Tính giá là ph ng pháp dùng th c đo giá tr đ bi u ươ ướ ị ể ể
hi n các lo i tài s n khác nhau nh m cung c p các ệ ạ ả ằ ấ
thông tin c n thi t cho qu n lý đ th c hi n các ph ng ầ ế ả ể ự ệ ươ
pháp khác c a h ch toán k toán.ủ ạ ế
Tính giá là vi c xác đ nh giá tr ghi s c a các đ i ệ ị ị ổ ủ ố
t ng k toán. ượ ế
6
04/06/11
4.1.1. Khái ni mệ
N i dung ph ng pháp tính giá đ c th hi n c th ộ ươ ượ ể ệ ụ ể
qua hình th c bi u hi n c a nó là s (b ng) tính giá và ứ ể ệ ủ ổ ả
trình t tính giá. ự
S (b ng) tính giá đ c s d ng đ t ng h p chi phí ổ ả ượ ử ụ ể ổ ợ
c u thành giá c a t ng lo i tài s n (đ i t ng tính giá) ấ ủ ừ ạ ả ố ượ
trong đ n v làm c s đ xác đ nh đúng đ n giá tr tài ơ ị ơ ở ể ị ắ ị
s n đ c hình thành. ả ượ
Trình t tính giá là nh ng b c công vi c đ c s p x p ự ữ ướ ệ ượ ắ ế
theo m t th t nh t đ nh đ ti n hành tính giá tài s n ộ ứ ự ấ ị ể ế ả
hình thành.
7
04/06/11
4.1.2. Ý nghĩa
Đ m b o theo dõi, tính toán đ c các đ i t ng c a h ch toán k toán.ả ả ượ ố ượ ủ ạ ế
Có th tính toán chính xác chi phí t đó xác đ nh đ c hi u qu s n xu t ể ừ ị ượ ệ ả ả ấ
kinh doanh
Cung c p thông tin c n thi t v tình hình tài chính c a doanh nghi pấ ầ ế ề ủ ệ
Xác đ nh đ c n i dung chi phí c u thành giá c a t ng đ i t ng c n tính ị ượ ộ ấ ủ ừ ố ượ ầ
giá t i th i đi m tính giá.ạ ờ ể
Tính giá tài s n th ng nh t, theo m t trình t khoa h c, xác đ nh giá các ả ố ấ ộ ự ọ ị
đ i t ng tính giá m t cách khách quan, trung th cố ượ ộ ự
Ki m tra giám sát đ c nh ng ho t đ ng và nh ng chi phí mà đ n v đã ể ượ ữ ạ ộ ữ ơ ị
chi ra đ t o nên tài s n c a đ n v , giúp qu n lý có hi u qu các chi phí ể ạ ả ủ ơ ị ả ệ ả
đã b ra;ỏ
8
04/06/11
4.2. NGUYÊN T C VÀ TRÌNH T TÍNH GIÁẮ Ự
4.2.1. Yêu c u và nguyên t c tính giáầ ắ
4.2.2. Các mô hình tính giá c b nơ ả
9
04/06/11
4.2.1. Yêu c u và nguyên t c tính giáầ ắ
4.2.1.1. Yêu c uầ
Chính xác : giá tr c a tài s n đ c tính ph i phù h p ị ủ ả ượ ả ợ
v i giá th tr ng, v i ch t l ng, s l ng c a tài s n.ớ ị ườ ớ ấ ượ ố ượ ủ ả
Th ng nh t : nh m đ m b o đánh giá đúng hi u qu ố ấ ằ ả ả ệ ả
kinh t gi a các doanh nghi p trong n n kinh t t ng ế ữ ệ ề ế ở ừ
th i kỳ khác nhau.ờ
10
04/06/11
4.2.1. Yêu c u và nguyên t c tính giáầ ắ
4.2.1.2. Nguyên t cắ
Xác đ nh đ i t ng tính giá phù h pị ố ượ ợ
Phân lo i chi phí h p lýạ ợ
L a ch n tiêu th c phân b chi phí thích h pự ọ ứ ổ ợ
11
04/06/11
4.2.1.2. Nguyên t cắ
Nguyên t c 1: Xác đ nh đ i t ng tính giá phù h pắ ị ố ượ ợ
Đ i t ng tính giá c n ph i phù h p v i đ i t ng thu ố ượ ầ ả ợ ớ ố ượ
mua, s n xu t, tiêu th . ả ấ ụ
Đ i t ng tính giá có th là t ng lo i v t t , hàng hóa, ố ượ ể ừ ạ ậ ư
tài s n mua vào, s n ph m, d ch v … ả ả ẩ ị ụ
Tùy theo yêu c u qu n lý và nhu c u v thông tin k ầ ả ầ ề ế
toán mà đ i t ng tính giá có th đ c m r ng ho c ố ượ ể ượ ở ộ ặ
thu h p.ẹ
12
04/06/11
4.2.1.2. Nguyên t cắ
Nguyên t c 2: Phân lo i chi phí h p lýắ ạ ợ
Căn c trên lĩnh v c phát sinh chi phí:ứ ự
+ Chi phí thu mua
+ Chi phí s n xu tả ấ
+ Chi phí bán hàng
+ Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
Căn c trên quan h v i kh i l ng s n ph m s n xu tứ ệ ớ ố ượ ả ẩ ả ấ :
+ Bi n phí: là các chi phí có t ng s bi n đ i t l thu n v i s ế ổ ố ế ổ ỷ ệ ậ ớ ố
l ng s n ph m s n xu tượ ả ẩ ả ấ
+ Đ nh phí: là các chi phí có t ng s không thay đ i khi s l ng ị ổ ố ổ ố ượ
s n ph m s n xu t thay đ i trong ph m vi công su t thi t kả ẩ ả ấ ổ ạ ấ ế ế
13
04/06/11
4.2.1.2. Nguyên t cắ
Nguyên t c 3: L a ch n tiêu th c phân b chi phí thích ắ ự ọ ứ ổ
h pợ
Đ i v i nh ng chi phí có liên quan tr c ti p đ n nhi u ố ớ ữ ự ế ế ề
đ i t ng tính giá nh ng không th tách riêng ra đ c ố ượ ư ể ượ
cho t ng đ i t ng, ph i ti n hành phân b chi phí đó ừ ố ượ ả ế ỏ
cho t ng đ i t ng theo các tiêu th c phân b thích h p.ừ ố ượ ứ ổ ợ
Chi phí phân b cho t ng đ i t ng ổ ừ ố ượ = (T ng chi phí c n ổ ầ
phân b /T ng tiêu th c phân b ) x Tiêu th c phân b ổ ổ ứ ổ ứ ổ
c a t ng đ i t ngủ ừ ố ượ
14
04/06/11
4.2.2. CÁC MÔ HÌNH TÍNH GIÁ C B NƠ Ả
4.2.2.1. Tính giá tài s n mua vàoả
4.2.2.2. Mô hình tính giá s n ph m, d ch v s n xu tả ẩ ị ụ ả ấ
4.2.2.3. Mô hình tính giá g c s n ph m, d ch v tiêu ố ả ẩ ị ụ
th và v t t xu t dùng cho s n xu t kinh doanhụ ậ ư ấ ả ấ
15
04/06/11
4.2.2.1. Tính giá tài s n mua vàoả
(V t li u, công c d ng c , TSCĐ…)ậ ệ ụ ụ ụ
B c 1: Xác đ nh giá mua ghi trên hóa đ n ng i bánướ ị ơ ườ
B c 2: T p h p toàn b chi phí liên quan đ n quá trình mua ướ ậ ợ ộ ế
tài s nả
B c 3: T ng h p chi phí và tính ra giá ban đ u c a tài s nướ ổ ợ ầ ủ ả
T ng giá tr tài s n mua = Giá hóa đ n + Chi phí thu mua + Các ổ ị ả ơ
kho n thu không hoàn l i (thu nh p kh u, thu tiêu th đ c ả ế ạ ế ậ ẩ ế ụ ặ
bi t) – Giám giá, chi t kh u th ng m i hàng muaệ ế ấ ươ ạ
Giá đ n v tài s n mua = T ng giá tr tài s n mua / S l ng tài ơ ị ả ổ ị ả ố ượ
s n muaả
16
04/06/11
Ví dụ
Ví d 1: Công ty A tính thu GTGT theo ph ng pháp ụ ế ươ
kh u tr , mua m t ô tô theo giá bao g m c thu GTGT ấ ừ ộ ồ ả ế
10% là 440trđ. L phí tr c b ph i n p 5%. Chi phí ệ ướ ạ ả ộ
tr c khi s d ng 10trđ. Hãy xác đ nh nguyên giá c a ô ướ ử ụ ị ủ
tô.
Ví d 2: Công ty B tính thu GTGT theo ph ng pháp ụ ế ươ
kh u tr , nh p kh u m t lô nguyên v t li u theo giá CIF ấ ừ ậ ẩ ộ ậ ệ
350trđ, thu su t thu nh p kh u ph i n p là 20%, thu ế ấ ế ậ ẩ ả ộ ế
GTGT hàng nh p kh u 10%. Chi phí v n chuy n lô ậ ẩ ậ ể
nguyên v t li u v kho công ty bao g m c thu GTGT ậ ệ ề ồ ả ế
5% là 6,3trđ. Hãy xác đ nh giá tr lô nguyên v t li u nh p ị ị ậ ệ ậ
kh u theo tài li u trên.ẩ ệ
17
04/06/11
4.2.2.2. Mô hình tính giá s n ph m, d ch v SXả ẩ ị ụ
B c 1: T p h p các chi phí tr c ti p (chi phí ướ ậ ợ ự ế
nguyên v t li u tr c ti p, chi phí nhân công tr c ậ ệ ự ế ự
ti p) liên quan đ n t ng đ i t ng tính giá.ế ế ừ ố ượ
B c 2: T p h p và phân b chi phí s n xu t chung ướ ậ ợ ổ ả ấ
cho các đ i t ng tính giáố ượ
Chi phí SXC phân b cho t ng đ i t ng ổ ừ ố ượ = (T ng chi phí ổ
SXC c n phân b /T ng tiêu th c phân b ) x Tiêu th c ầ ổ ổ ứ ổ ứ
phân b c a t ng đ i t ngổ ủ ừ ố ượ
18
04/06/11
4.2.2.2. Mô hình tính giá s n ph m, d ch v SXả ẩ ị ụ
B c 3: Xác đ nh giá tr s n ph m d dang cu i kỳướ ị ị ả ẩ ở ố
B c 4: Tính ra t ng giá thành và giá thành đ n v ướ ổ ơ ị
s n ph mả ẩ
T ng giá thành s n ph m = Giá tr SPDD đ u kỳ + CPSX ổ ả ẩ ị ầ
phát sinh trong kỳ - Giá tr SPDD cu i kỳị ố
Giá thành đ n v s n ph m = T ng giá thành s n ph m / ơ ị ả ẩ ổ ả ẩ
S l ng s n ph m hoàn thànhố ượ ả ẩ
19
04/06/11
Ví dụ
M t doanh nghi p có tài li u sau (đ n v 1000đ)ộ ệ ệ ơ ị
Giá tr s n ph m d dang đ u tháng: 40.000ị ả ẩ ở ầ
Chi phí s n xu t phát sinh trong tháng:ả ấ
+ Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 170.000ậ ệ ự ế
+ Chi phí nhân công tr c ti p: 55.000ự ế
+ Chi phí s n xu t chung: 80.000ả ấ
Giá tr s n ph m d dang cu i tháng: 26.000ị ả ẩ ở ố
Cu i tháng, doanh nghi p hoàn thành nh p kho 110 s n ph m, còn ố ệ ậ ả ẩ
d dang 25 s n ph m.ở ả ẩ
Yêu c u: Tính t ng giá thành và giá thành đ n v s n ph m.ầ ổ ơ ị ả ẩ
20
04/06/11
4.2.2.3. Mô hình tính giá g c s n ph m, ố ả ẩ
d ch v tiêu th và v t t xu t dùng cho s n ị ụ ụ ậ ư ấ ả
xu t kinh doanhấ
B c 1ướ : Xác đ nh s l ng s n ph m, hàng hóa, d ch ị ố ượ ả ẩ ị
v tiêu th theo t ng lo i, s l ng v t li u, công c đã ụ ụ ừ ạ ố ượ ậ ệ ụ
xu t dùng cho s n xu t kinh doanh.ấ ả ấ
B c 2ướ : Xác đ nh giá đ n v c a t ng lo i hàng xu t ị ơ ị ủ ừ ạ ấ
bán, xu t dùngấ
21
04/06/11
B c 2ướ : Xác đ nh giá đ n v c a t ng lo i hàng ị ơ ị ủ ừ ạ
xu t bán, xu t dùngấ ấ
S n ph m, d ch v : giá đ n v là giá thành s n xu tả ẩ ị ụ ơ ị ả ấ
Hàng hóa: giá đ n v là đ n giá muaơ ị ơ
V t t xu t dùng: giá đ n v là giá th c t xu t khoậ ư ấ ơ ị ự ế ấ
Đ xác đ nh giá đ n v c a hàng xu t bán, v t t xu t ể ị ơ ị ủ ấ ậ ư ấ
dùng có th s d ng m t trong 4 ph ng pháp: Ph ng ể ử ụ ộ ươ ươ
pháp giá đ n v bình quân, nh p tr c xu t tr c, nh p ơ ị ậ ướ ấ ướ ậ
sau xu t tr c, giá th c t đích danh.ấ ướ ự ế
22
04/06/11
B c 2ướ : Xác đ nh giá đ n v c a t ng lo i ị ơ ị ủ ừ ạ
hàng xu t bán, xu t dùngấ ấ
Ph ng pháp giá đ n v bình quânươ ơ ị
Giá tr hàng hàng t n kho xu t đ c xác đ nh trên c s s l ng hàng t n ị ồ ấ ượ ị ơ ở ố ượ ồ
kho xu t nhân v i giá đ n v bình quân.ấ ớ ơ ị
Giá đ n v bình quân c kỳ = Giá th c t v t t t n đ u kỳ và nh p trong ơ ị ả ự ế ậ ư ồ ầ ậ
kỳ / S l ng th c t v t t t n đ u kỳ và nh p trong kỳố ượ ự ế ậ ư ồ ầ ậ
Ph ng pháp nh p tr c, xu t tr c (fifo)ươ ậ ướ ấ ướ
S v t t nào nh p tr c thì xu t tr c, xu t h t s nh p tr c m i đ n s ố ậ ư ậ ướ ấ ướ ấ ế ố ậ ướ ớ ế ố
nh p sau theo giá th c t c a t ng s hàng xu t. Tr giá hàng t n kho cu i ậ ự ế ủ ừ ố ấ ị ồ ố
kỳ đ c tính theo đ n giá c a nh ng l n nh p sau cùng. ượ ơ ủ ữ ầ ậ
Ph ng pháp này thích h p trong tr ng h p giá c n đ nh và có xu ươ ợ ườ ợ ả ổ ị
h ng gi m.ướ ả
23
04/06/11
B c 2ướ : Xác đ nh giá đ n v c a t ng lo i ị ơ ị ủ ừ ạ
hàng xu t bán, xu t dùngấ ấ
Ph ng pháp nh p sau, xu t tr c (lifo)ươ ậ ấ ướ
Gi đ nh nh ng v t t mua sau cùng s đ c xu t tr c tiên, l y ả ị ữ ậ ư ẽ ượ ấ ướ ấ
đ n giá xu t b ng đ n giá nh p. Tr giá hàng t n kho cu i kỳ đ c ơ ấ ằ ơ ậ ị ồ ố ượ
tính theo đ n giá c a nh ng l n nh p đ u tiên. ơ ủ ữ ầ ậ ầ
Ph ng pháp này thích h p trong tr ng h p l m phát.ươ ợ ườ ợ ạ
Ph ng pháp giá th c t đích danhươ ự ế
Giá v t t , hàng hoá xu t kho đ c tính trên c s s l ng v t t ậ ư ấ ượ ơ ở ố ượ ậ ư
xu t kho và đ n giá th c t nh p kho c a chính lô v t t xu t kho ấ ơ ự ế ậ ủ ậ ư ấ
đó.
Ph ng pháp này th ng áp d ng v i v t t có giá tr cao và có ươ ườ ụ ớ ậ ư ị
tính tách bi t. ệ
24
04/06/11
4.2.2.3. Mô hình tính giá g c s n ph m, ố ả ẩ
d ch v tiêu th và v t t xu t dùng cho s n ị ụ ụ ậ ư ấ ả
xu t kinh doanhấ
B c 3ướ : Phân b phí thu mua cho hàng tiêu th (kinh ổ ụ
doanh th ng m i) theo tiêu th c phù h p (s l ng, ươ ạ ứ ợ ố ượ
kh i l ng, doanh thu, tr giá mua…)ố ượ ị
B c 4ướ : Nhân s l ng s n ph m, hàng hóa xu t bán, ố ượ ả ẩ ấ
v t t xu t dùng v i giá đ n v t ng lo i t ng ng. ậ ư ấ ớ ơ ị ừ ạ ươ ứ
V i kinh doanh th ng m i thì c ng thêm chi phí thu ớ ươ ạ ộ
mua phân b hàng hóa tiêu th .ổ ụ
25
04/06/11
B c 4ướ
Giá tr v t t xu t (Chi phí v t t )= S l ng v t ị ậ ư ấ ậ ư ố ượ ậ
t xu t x giá đ n v v t t xu tư ấ ơ ị ậ ư ấ
Giá tr s n ph m, hàng hóa xu t bán (Giá v n) = ị ả ẩ ấ ố
S l ng s n ph m, hàng hóa xu t bán x giá ố ượ ả ẩ ấ
đ n v s n ph m, hàng hóa xu t bánơ ị ả ẩ ấ