Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kết quả 2011-2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.44 KB, 2 trang )

STT
SBD
NGÀY SINH
HS TRƯ
ỜNG
ðI
ỂM
D
Ự KIẾN GIẢI
X
ẾP THỨ
1 138 Lê Phương Thảo Nhi 29/09/1994 Chuyên LQð 41,00 Nhất 1
2 136 Lê ðức Nhật 06/09/1994 Hải Lăng 40,50 Nhất 2
3 187 Trần ðình Tân Xứ 15/07/1994 Hướng Hóa 40,00 Nhất 3
4 122 Ngô ðức Linh 26/10/1994 Lê Lợi 37,00 Nhì 4
5 133 Nguyễn Thành Nhân 03/02/1994 Hải lăng 36,00 Nhì 5
6 155 Trần Minh Sang 09/01/1995 Tx Quảng Trị 35,00 Nhì 6
7 159 Nguyễn Trường Sinh 30/04/1994 Chuyên LQð 34,00 Nhì 7
8 125 Hồ Hoàng Lộc 26/09/1994 Cửa Tùng 33,00 Nhì 8
9 145 Nguyễn Ngọc Phú 17/04/1994 Hướng Hóa 32,50 Nhì 9
10 188 Lê Thị Bảo Yến 21/09/1994 Cam Lộ 32,00 Nhì 9
11 94 Nguyễn Hữu Ánh 18/01/1994 Tx Quảng Trị 31,00 Ba 11
12 130 Huỳnh Nhật Minh 19/04/1994 Tx Quảng Trị 31,00 Ba 11
13 158 Lê Trường Sinh 18/09/1994 Tx Quảng Trị 31,00 Ba 11
14 91 Hoàng Thị Kim Anh 15/07/1994 Cam Lộ 30,00 Ba 14
15 185 Nguyễn Văn Tuyến 18/10/1995 Cửa Tùng 30,00 Ba 14
16 151 Nguyễn Chơn Quang 10/01/1994 Lê Lợi 29,50 Ba 16
17 160 Lê Thái Sơn 05/04/1994 Chuyên LQð 28,00 Ba 17
18 166 Lê Quang Thi 22/10/1994 Triệu Phong 28,00 Ba 17
19 114 Trần Thị Thúy Hồng 24/01/1994 Cửa Tùng 27,00 Ba 19
20 97 Nguyễn Tứ Bốn 18/08/1994 Tx Quảng Trị 25,00 Ba 20


21 105 Trần Hoàng Hải 20/09/1994 Vĩnh Linh 25,00 Ba 20
22 110 Trần Thị Thương Hoài 11/07/1994 Cửa Tùng 25,00 Ba 20
23 112 Lê Văn Hoàng 05/09/1994 Triệu Phong 25,00 Ba 20
24 113 Trương Công Nhật Hoàng 28/07/1994 Lao Bảo 25,00 Ba 20
25 173 Nguyễn Văn Tiến 02/02/1994 Cửa Tùng 25,00 Ba 20
26 131 Nguyễn Thị Hằng Nga 25/04/1994 Cam Lộ 24,50 KK 26
27 168 ðỗ Thị Hoài Thu 20/02/1994 Chuyên LQð 24,00 KK 27
28 92 Nguyễn Quyền Anh 10/02/1995 Hải Lăng 23,00 KK 28
29 106 Nguyễn Khánh Hiệu 19/02/1995 Nam Hải Lăng 23,00 KK 28
30 139 Nguyễn Lê Thảo Nhi 16/06/1994 Chuyên LQð 23,00 KK 28
31 152 Nguyễn Anh Quốc 29/08/1994 Chuyên LQð 23,00 KK 28
32 134 Nguyễn Thành Nhân 07/01/1995 Gio Linh 22,50 KK 32
33 102 Nguyễn Văn ðiệp 20/08/1994 Vĩnh ðịnh 22,00 KK 33
34 154 Phan Nhật Quý 06/05/1994 Chu Văn An 22,00 KK 33
35 149 Lê Hữu Phước 19/11/1994 Hướng Hóa 21,00 KK 35
36 183 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/10/1994 Lê Lợi 21,00 KK 35
37 140 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 02/10/1994 Lê Lợi 20,50 KK 37
38 153 Trần Thanh Quốc 20/08/1994 Nam Hải Lăng 20,50 KK 37
39 119 ðoàn Thị Lan 15/04/1994 Lê Lợi 20,00 KK 39
40 127 Nguyễn Hữu Lương 12/02/1994 ðông Hà 20,00 KK 39
41 101 Lê Thị Phương Dung 07/01/1994 Trần Thị Tâm 19,00 41
42 109 Lê Văn Hòa 12/12/1994 Vĩnh Linh 19,00 41
43 157 Lê Quang Sinh 30/04/1994 Triệu Phong 18,50 43
44 116 Nguyễn Quang Hưng 06/06/1994 Nam Hải Lăng 18,00 44
45 124 Trương Hoàng Mỹ Linh 22/03/1994 Triệu Phong 18,00 44
46 126 Nguyễn Văn Lộc 14/08/1994 Lê Thế Hiếu 18,00 44
47 144 Nguyễn Quang Phong 26/01/1994 Vĩnh ðịnh 18,00 44
48 147 Lê Uyên Phương 01/09/1995 Nam Hải Lăng 18,00 44
49 161 Lê Viết Sơn 10/02/1994 Cồn Tiên 18,00 44
50 163 Nguyễn Khánh Thành 17/02/1994 Vĩnh Linh 18,00 44

51 167 Trần Hữu Thọ 10/10/1994 Hải Lăng 18,00 44
52 177 Trần Thị Huyền Trang 16/02/1994 Cam Lộ 18,00 44
53 90 Hà Kiều Anh 19/03/1994 ðông Hà 17,00 53
54 95 Lê Xuân Bắc 29/11/1993 Chu Văn An 17,00 53
55 107 Nguyễn Thanh Hiệu 18/05/1994 Triệu Phong 17,00 53
56 181 Ngô Văn Tuấn 10/08/1995 Gio Linh 17,00 53
KẾT QUẢ THI HSG MTCT BẬC THPT NĂM 2011-2012
HỌ VÀ TÊN
Lưu ý
ðây chỉ là ñề
xuất của tổ
Giám kh
ảo. Kết
quả xếp giải
chính thức còn
chờ sự phê
duyệt của cấp
trên
57 182 Nguyễn Anh Tuấn 26/06/1995 Nam Hải Lăng 17,00 53
58 184 Nguyễn Thanh Tuấn 22/08/1995 Cam lộ 17,00 53
59 176 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/07/1994 Vĩnh linh 16,00 59
60 103 Trần Thị Việt Hà 29/09/1994 Gio Linh 15,50 60
61 111 Trần Trọng Hoàn 03/12/1994 Lao Bảo 15,00 61
62 148 Nguyễn Duy Phương 20/07/1994 Trần Thị Tâm 14,50 62
63 96 Trần Văn Bình 28/10/1994 ðông Hà 14,00 63
64 104 Nguyễn Ngọc Hải 01/01/1994 Lê Thế Hiếu 14,00 63
65 121 Mai Thị Hồng Linh 12/03/1994 Hướng Hóa 14,00 63
66 129 Lê Tuấn Lưu 16/08/1994 Cồn Tiên 14,00 63
67 164 Nguyễn Tiến Thành 26/03/1994 ðông Hà 13,50 67
68 128 Trương ðình Lương 04/02/1994 Hướng Hóa 13,00 68

69 132 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/07/1995 Gio Linh 13,00 68
70 117 ðỗ Hồng Khanh 07/08/1994 Lao Bảo 12,00 70
71 123 Thái Khánh Linh 24/08/1994 Cam Lộ 12,00 70
72 93 Nguyễn Thị Vân Anh 30/11/1994 Lao Bảo 11,00 72
73 98 Hoàng Chí Công 16/02/1994 Cam Lộ 11,00 72
74 99 Nguyễn Ngọc Công 09/02/1994 Lê Thế Hiếu 11,00 72
75 135 Nguyễn Văn Nhân 20/08/1994 Chu Văn An 11,00 72
76 146 ðoàn Phúc 10/10/1994 Vĩnh ðịnh 11,00 72
77 150 Phan Văn Phước 28/10/1995 Hải Lăng 11,00 72
78 165 Hoàng Văn Thi 02/02/1994 Gio Linh 11,00 72
79 169 Võ Thị Lệ Thu 01/10/1994 Cồn Tiên 11,00 72
80 172 Hoàng Thị Anh Thư 03/04/1994 ðông Hà 11,00 72
81 180 Lê Thế Trường 04/04/1994 Lê Thế Hiếu 11,00 72
82 171 Nguyễn Thị Thủy 10/05/1994 Lao Bảo 10,50 82
83 189 Nguyễn Thị Hoàng Yến 06/03/1994 Hướng Hóa 10,50 82
84 141 Văn Thảo Nhi 01/04/1995 Chế Lan Viên 10,00 84
85 179 Võ Thành Trung 22/08/1994 Cồn Tiên 9,50 85
86 142 Lê Chí Nhu 14/08/1994 Vĩnh ðịnh 9,00 86
87 156 Trần ðăng Sâm 01/06/1994 ðakrông 9,00 86
88 186 Lê Thị Tú 22/08/1994 Nguyễn hữu Thận 9,00 86
89 162 Phan Bá Tạo 28/04/1994 Chu Văn An 8,00 89
90 178 Võ Thị Hà Trang 10/12/1993 Nguyễn Hữu thận 7,50 90
91 174 Nguyễn Thương Tín 17/01/1994 Vĩnh linh 7,00 91
92 89 Lê Thị An 30/01/1994 Nguyễn Hữu Thận 6,00 92
93 143 Lê Minh Pháp 25/05/1994 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 93
94 120 Lê Quang Lễ 16/03/1994 Nguyễn Hữu Thận 4,00 94
95 108 Hoàng Hòa 16/01/1995 Chế Lan Viên 3,00 95
96 118 Trần ðình Khiết 01/08/1993 Nguyễn Bỉnh Khiêm 3,00 95
97 175 Lê Thị Kiều Trang 16/09/1994 Nguyễn Hữu Thận 3,00 95
98 170 Trương Thị Minh Thùy 15/08/1994 Nguyễn Bỉnh Khiêm 2,00 98

99 137 Ngô Anh Nhật 02/10/1994 Nguyễn Bỉnh Khiêm 0,50 99
100 100 Võ Văn Cường 06/12/1994 Nguyễn Bỉnh Khiêm 0,00 100

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×