!"
#$%!"&"'(()*(
+
,
AVR Microcontroller
-
./012324!5267892$*:'$;<)
-
=$*>*?*12324!5267@A%B7C*!7C$D#
<E71/*=!$FG*526!'F%H'F%)
-
I+$'7C23'%B7C892$)
-
J! $*?*<E7$K*2E7$F(7C*<(*5)
-
LM*$2 $5 </12E*2E!N!>1O2*?**LP7C
$FQ7)
.RSSTU
VW
-
X;3(7Y<E7@'!Z
int max(int *array)
{
char a;
int maximum = -32768;
for (a = 0; a < 16; a++)
if (array[a] > maximum)
maximum = array[a];
return (maximum);
}
[
\TU]SR^
R_.
MCU
TH
AVR 46 335
8051 112 9,384
PIC16C74 87 2,492
68HC11 57 5,244
`
ab
cdeRbabZ
-
'7P7`fg<J7)
-
'7P7`8h[<J7)
-
'7P78[h+8<J7)
g
AVR Microcontroller
-
i'(Cj724!<(212324!52671O2*?*3k*$l7
5?*7'!7LZ
fl*$LO*9m7O*LP7C$FQ7)
fl*$LO*9m7O__nR)
fop*q71/(F')
fop*?*5p2*r*7s7C)
-
7t7=$</27"1O2iu<'@nRv
9"$;R1/`n)
-
<O77=$</R;C'+81O2+8iu<'@nRv
iRv[n1/F=$724!5p2*r*7s7C)
8
w.nc
-
I0*P9>7Z
f0Cp*</Zxyyyy)
f0R;C'*(*?*r7C%B7C#r*$#)
f(*?*r7C%B7C7t*(0$$27")
-
0z1O2<{2)
-
|$FMC2'($2 #oiZoi[[}
-
|$FM$F!"471~$!" 7Z8`z}
-
|$FMio7C*~7C7C2E#)
x
AVR Microcontroller
•€xo8[[
-
2O2$2E!*!7C1412324!5267)
-
2324!5267)
-
!"#$%&'()(*
xo8[[
-
vo F*2$;*$!F;
-
z<'@ 8i"$;@
-
__nR [+i"$;@
-
oR [+i"$;@
-
8f*'77;<f92$
-
#F(CF''9<;
-
2;F(!7$;F +•8f92$‚•`f92$‚
-
ƒ'$*%(C2;F#F(CF''9<;
-
7'<(C(#'F'$(F(7*2#
-
o (7*2#
-
(H;Ff(7;@;$2F*!2$
-
;'<2;<(*5•‚
-
_y$;F7'<'7%7$;F7'<7$;FF!#$@(!F*;@
-
fo<;;#R(%;@
-
n#;F'$27C(<$'C; )f`)
-
o#;;%CF'%;@ f8R„
-
f#27#'*5'C;
+
+
,
"
-
.
/
0
/
1
2
-
3
4
1435
143%
1436
#
&7
8
$%&'()(
#$%&'()(
#$%&'()(
•
8 kênh ngõ vào multiplex.
•
Các chế độ biến đổi 8 hoặc 10 bit.
•
Độ chính xác ± LSB
•
Thời gian biến đổi 65 - 260µsec
•
Có hai chế độ biến đổi Free run và single.
•
Có ngắt báo kết thúc quá trình biến đổi.
•
Có chế độ ngủ chống nhiễu.
#
#$%&'()(
-
F!"477D7@(7C*~7C
-
8(k*x92$%…<2E!
-
?$2E7@'25!7C
-
i?(<|292$@$'F$
-
I5>7s7C*p7C72†!
-
p*3m$F!"47*'(1O2$J7@p$*'7$=#
-
I$6$F!"471O2724!$p*3m
-
I* 3m$F!"473'yA<‡
-
I7C!j77Cˆ$F2‰7C
[
&7
o
AVR AT90S8535
'9#&:
-
ế độ R'@$;Fo<'1;)
-
F!"ền nhận dữ liệu.
•
Tốc độ clock tới 400Khz
•
Sử dụng nạp chương trình
SPI
`
143%
'9#&:
&7
143+;/"943%
•
8-Bit
•
Ngắt tràn
•
Có chức năng tràn có ngắt tràn
•
8-Bit PWM.
AVR AT90S8535
g
1436
AVR AT90S8535
&7
'9#&:
143+;/"9436
-
`fi2$
-
Cắt tràn.
-
ức năng so sánh và ngắt so sánh.
•
Chức năng Capture có ngắt và chống
nhiễu.
•
Chức năng PWMvx(F8fi2$
8
1435
1436
'9#&:
143+;/"9435
•
8-Bit
•
Ngắt tràn.
•
So sánh ra có ngắt.
•
8-Bit PWM.
•
Real Time Clock (Xtal2)
AVR AT90S8535
x
1435
143%
1436
8
'9#&:
8-9; </0+143
•
Cấp clock từ bộ dao động RC 1
Mhz bên trong.
•
Chỉnh Time-Out 47ms - 6s.
•
Reset bằng lệnh “WDR”.
AVR AT90S8535
+
1435
143%
1436
8
AVR AT90S8535
#%
'9#&:
50ồn ngắt ngoài
-
Š2C2'73?#r7C7Cˆ7
•<(*5‹ŒR‚
-
K3m7Cy(?*Š7Cˆ$)
-
K3m7C*=*?**LP7C
$FQ77Cˆ$9‰7$F(7C)
+
1435
143%
1436
#
&7
8
'9#&:
&/=ánh tương tự
ích hợp
AVR AT90S8535
+
,
*
/
1
++
+
,
:
.
9
#%
#6
5>834
8
+,
-
•7C1/(F'vivv)
-
=#%Ž7C•`(F+‚
-
24!526732E7$F•!<<f#
-
24!5267$F7C$?2*(
$•7C7C{1/(F')
-
R|2*•7C*I$'7C2Z
yvnyv'7%y
AVR AT90S8535
+
w•‘nw
i
-
•7CC2'($2 #@(7C@(7C)
-
•7CC2'($2 #7p2$2 #)
-
i~
,
3’7$Š2)
-
)
-
Cˆ$)
+
wi
,
i
-
2 $5 #J7*r7C$F‰7F($!;@)
-
2 $*LP7C$FQ7$F‰7(%;2@2(7)
-
"$A‰
,
$p7C$F‰7F($!;@)
-
t23?#$F‰7<O#)
-
~
,
#*LP7C$FQ7#F($!;@3Y*"$F‰7#Ž7C
$K*/7)
-
"$A7C2‰
,
$F‰7*:'#Ž7C$K*/7)
-
2 $9?(*?($K*/7
-
2$Fˆ*7C2‰
,
$K*/7)
+[
Rc
,
“”
-
R*12324!5267)
-
R*<q
,
#$FQ7*(12324!5267)
-
R*7C!j7*!7C*=#)
-
R**~7C$ˆ*3P7)
-
R*#l7=71/*~7C$ˆ*3P7)
-
R*267$’._g3(7)
-
R*267$’.)
-
R*92 7$F•*=#$l72‰
,
!$LP7C$K)
-
R*$($l72‰
,
!$LP7C$K)
-
R*3(72‰
,
$3~
,
)
-
R*C2'($2 #*~7C@!=$)
-
R*C2'($2 #7p2$2 #)