Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

một số giải pháp công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần xây dựng và dịch vụ thương mạ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.43 KB, 18 trang )

Biểu số 2.1 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thanh hóa , ngày 02 tháng 6 năm 2012
GIẤY ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP VẬT TƯ
Kính gửi : - Giám đốc công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
- Phòng kế hoạch kỹ thuật
Tổ xây lắp số 1 thi công công trình nhà khách Thư Ngoãn
Công trình đang cần một số vật liệu sau ( Theo hạn mức vật tư )
- Thép U
- Gạch xây 2 lỗ
- Ống phi 90 TP C1
Vậy kính mong giám đốc và các phòng ban cấp vật liệu trên để trực tiếp thi
công công trình.
Ngày 02 tháng 06 năm 2012
Phòng kế hoạch
( Ký, Họ tên )
Tổ trưởng
( Ký, Họ tên )
Biểu số 2.2:
- Trích phiếu xuất kho tháng 06 / 2012
1
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành Mẫu số 02 - TT
Địa chỉ: Quảng Tâm – TP.Thanh Hóa (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-
BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ tài chính)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 02 tháng 06 năm 2012
Số : 340
Nợ : 154
Có : 152


Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Hữu Hưng
Lý do xuất kho: Xuất cho công trình xây dựng nhà khách Thư Ngoãn
ĐVT: VNĐ
ST
T
Tên sản phẩm
hàng hóa
Mã số Đơn
vị
tính
Số lượng Đơn
giá
Thành tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Thép U D1 Kg 870 870 8.762 7.622.940
2 Gạch xây 2 lỗ G2 Viên 15.000 15.000 864 12.960.000
3 Ống phi 90 TP
C1
C1 Mét 200 200 29.000 5.800.000
Cộng 26.382.940
Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai mươi sáu triệu ba trăm tám mươi hai nghìn chín
trăm bốn mươi đồng.
Kèm theo …. chứng từ gốc.
Ngày 02 tháng 06 năm 2012
Người lập phiếu
( Ký, Họ tên )
Người giao
( Ký , Họ tên)
Người nhận

( Ký , Họ tên)
Kế toán trưởng
( Ký , Họ tên)
Giám đốc
( Ký , Họ tên)
Biểu số 2.3:
2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thanh hóa , ngày 10 tháng 06 năm 2012
GIẤY ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP VẬT TƯ
Kính gửi: - Giám đốc công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
- Phòng kế hoạch kỹ thuật
Tổ xây lắp số 1 thi công công trình nhà khách Thư Ngoãn
Công trình đang cần một số vật liệu sau ( Theo hạn mức vật tư )
- Cầu chì CR24 – dây chì 8A
- Cầu chì CR24 – dây chì 7,5A
- Thu lôi van HE12 ( Pháp )
Vậy kính mong giám đốc và các phòng ban cấp vật liệu trên để trực tiếp thi
công công trình.
Phòng kế hoạch, kỹ thuật
( Ký, Họ tên )
Tổ trưởng
( Ký, Họ tên )
Biểu số 2.4:
- Trích phiếu xuất kho tháng 06 / 2012
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành Mẫu số: 02 -
VT
Địa chỉ: Quảng Tâm – TP.Thanh Hóa (Ban hành thep QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ Trưởng BTC)

PHIẾU XUẤT KHO
3
Ngày 10 tháng 06 năm 2012
Số: 362
Nợ TK: 154
Có TK: 152
Họ và tên người giao hang: Nguyễn Hữu Hưng
Lý do xuất kho: Xuất cho công trình nhà khách Thư Ngoãn
ĐVT:VNĐ
Stt Tên sản phẩm Mã
số
Đvt
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
c.từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Cầu chì CR 24 – dây chì 8A A1 Bộ 02 02 2.000.000 4.000.000
2 Cầu chì CR 24 – dây chì
7,5A
A2 Bộ 02 02 1.500.000 3.000.000
3 Thu lôi van HE 12 T12 Bộ 04 04 2.100.000 8.400.000
Cộng 15.400.000
Tổng số tiền bằng chữ: Bảy mươi triệu bảy trăm lẻ năm nghìn tám trăm bốn mươi
đồng.
Kèm theo 2 bộ chứng từ gốc
Ngày 12 tháng 2 năm 2012
Người lập phiếu

(Ký,họ tên)
Kế toán trưởng Người giao hang Thủ kho
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
Biểu số 2.5:
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
BẢNG TỔNG HỢP XUẤT KHO NGUYÊN VẬT LIỆU
Tháng 06 năm 2012
Công trình: Nhà khách Thư Ngoãn
4
TT Tên vật tư ĐVT Số lượng Thành tiền
… …… …. …. ……
11 Thép U Kg 870 7.622.940
12 Gạch xây 2 lỗ Viên 15.000 12.960.000
13 Ống phi 90 TP C1 Mét 200 5.800.000
14 Xi măng Bỉm sơn Tấn 21 15.700.000
15 Cát vàng M
3
50 2.000.000
16 Cầu chì CR24 – dây chì 8A Bộ 02 4.000.000
17 Cầu chì CR24 – dây chì 7,5A Bộ 02 3.000.000
18 Thu lôi van HE 12 ( Pháp ) Bộ 04 8.400.000
… ………. …. … ……….
Cộng : X X 152.005.700
Ngày 10 tháng 06 năm 2012
Người ghi sổ
( Ký, Họ tên )
Kế toán trưởng
( Ký , Họ tên)
Giám đốc

( Ký , Họ tên)
Biểu số 2.6:
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
SỔ THEO DÕI CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Qúy II / 2012
Công trình: nhà khách Thư Ngoãn
5
Số
hiệu
Ngày
tháng
Diễn giải TK
đối
ứng
ĐVT Số
lượng
Thành tiền
…. …. ………. …. …. …… ……….
25 02/06 Xuất kho Thép U công trình nhà
khách Thư Ngoãn
152 Kg 870 7.622.940
25 02/06 Xuất kho gạch xây 2 lỗ công trình
nhà khách Thư Ngoãn
152 Viên 15.000 12.960.000
25 02/06 Xuất kho ống Phi 90 TP C1 công
trình nhà khách Thư Ngoãn
152 Mét 200 5.800.000
35 10/06 Xuất kho cầu chì CR24 – dây chì
8A c.trình nhà khách Thư Ngoãn

152 Bộ 02 4.000.000
35 10/06 Xuất kgho cầu chì CR24 – dây
chì 7,5A c.trình nhà khách Thư
Ngoãn
152 Bộ 02 3.000.000
35 10/06 Xuất kho thu lôi van HE12
(Pháp) c.trình nhà khách Thư
Ngoãn
152 Bộ 04 8.400.000
Cộng tháng 06 : 152.005.700
Cộng phát sinh trong kỳ 288.255.000
Cộng lũy kế từ đầu quý 1.525.257.067
Ngày 30 tháng 06 năm 20102
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 2.7:
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
BẢNG TỔNG HỢP XUẤT KHO NGUYÊN VẬT LIỆU
Quý II / 2012
TT Tên CT, HMCT Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Quý II
6
1 C.trình trường MN
xã Q.Trạch
44.936.303 60.056.188 30.012.709 135.005.200
2 C.trình trường
THCS Xã Lâm
Phú
59.492.002 137.892.148 52.623.500 250.007.650
3 C.trình nhà khách

Thư Ngoãn
70.500.000 65.750.000 152.005.700 288.255.000
………… ………… ………… ………… …………
Tổng cộng 412.704.696 333.167.964 459.136.198 1.205.008.858
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 2.8:
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
HỢP ĐỒNG THUÊ KHOÁN NGOÀI – SỐ 07
Công trình: Nhà Khách Thư Ngoãn
Tên đội trưởng: Nguyễn Hữu Hưng – Đội xây dựng số 1
Tên tổ trưởng: Lê Duy Bình
7
Nội dung công việc ĐV
T
Giao khoán Ký
xác
nhận
K
Lượng
Đơn giá T.Tiền Bắt
Đầu
Kết
thúc
…… …. …. … …. …. ….
Cốt thép sàn mái Tấn 8,057 319.707 2.575.879 10/06 12/06
Cốt thép Xà , dầm Tấn 1,564 386.209 604.031 10/06 15/06
Trát dầm VXM75 M

2
250,000 15.463 3.865.750 20/06 25/06
Trát dầm VXM75 M
2
550,000 12.091 6.650.050 20/06 29/06
Trát phờ chắn nước M 320,000 5.946 1.902.720 22/06 29/06
…… … …. … … …. ……
Cộng : X X X 19.500.000 X X X
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người nhận việc Kỹ thuật công trình Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 2.9:
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Địa chỉ: Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Tên đơn vị ( hoặc cá nhân ): Nguyễn Thành Trung
Theo hợp đồng số 10: ngày 01 tháng 06 năm 2012
Công trình: Nhà khách Thư Ngoãn
8
STT Nội dung công việc ĐVT Khối
lượng
Đơn giá Thành tiền Ghi
chú
9
1 Bê tông lót đá 4x6 M100 M
3
2,750 57.562 158.296
2 Trát bậc tam cấp M
2

45,750 22.974 1.051.061
3 Bê tông cột đá 1x2 M200 M
2
7,521 190.614 1.433.608
4 Cốt thép, xà dầm Tấn 1,564 386.209 604.031
5 Cốt thép sân mái Tấn 8.057 319.707 2.575.897
6 Trát dầm VXM75 M
2
250,000 15.463 3.865.750
7 Trát trần VXM75 M
2
550,000 12.091 6.650.050
8 Cốt pha lanh tô 100m
2
0,551 1.257.829 642.751
9 Cốt pha cột 100m
2
1,910 1.409.369 2.691.895
10 Trát gờ chắn nước M 320,000 5.946 1.902.720
… ………… … ………. ………. ……
Cộng 19.500.000
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người nhận việc Kỹ thuật công trình Người kiểm tra Giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
Biểu số 2.10:
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Địa chỉ: Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
BẢNG THANH TOÁN TIỀN CÔNG
Tháng 06 năm 2012
Hạng mục công trình: Phần thô – phần mái – điện nước

Công trình: Nhà khách Thư Ngoãn
Bộ phận: Lao động thuê ngoài
STT BỘ PHẬN
SỐ TIỀN
KHOÁN
SẢN
TẠM ỨNG
LƯƠNG TRONG
ĐỢT 1
CÒN LẠI ĐỢT 2
10
PHẨM
SỐ TIỀN

NHẬN SỐ TIỀN

NHẬN
1 Lê Thành Trung 10.300.000 3.000.000 7.300.000
2 Nguyễn Văn Dương 9.200.000 2.000.000 7.200.000
… … … … ….
Tổng cộng 19.500.000 5.000.000 14.500.000
Ngày 30 tháng 05 năm 2012
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu số 2.11
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Địa chỉ: Quảng Tâm –Tp.Thanh Hóa
BẢNG CHẤM CÔNG
CÔNG TRÌNH NHÀ KHÁCH THƯ NGOÃN
Tháng 06 / 2012

STT
HỌ VÀ TÊN
BẬC
LƯƠNG
NGÀY TRONG THÁNG
QUY
RA
CÔNG
11
1 2 3 4 … 28 29 30
1 Nguyễn Văn
Dương
x x x x … x x 0 25
2 Lê Anh Minh x x x x … x x x 26
3 Phạm Quang
Hùng
x 0 x x … x x X 24
4 Lê Thu Hạnh x x x x … x x x 27
Tỏng cộng 102
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người chấm công Người duyệt
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên )
Biểu số 2.12
Đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Địa chỉ: Quảng Tâm –Tp. Thanh Hóa
SỔ THEO DÕI CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP QUÝ II / 2012
Công trình: Nhà khách Thư Ngoãn
CHỨNG TỪ BỘ PHẬN TK ĐỐI
ỨNG
SỐ TIỀN GHI

CHÚ
SỐ HIỆU NGÀY
THÁNG
12
… … … … … …
60 30/6 Nhân công thuê ngoài tổ
Lê Thành Trung
334.2 10.300.000
60 30/6 Nhân công thuê ngoài tổ
Nguyễn Văn Dương
334.2 9.200.000
61 30/6 Lương nhân công lao
động trực tiếp trong danh
sách
334.1 10.960.000
….
Cộng 93.500.000
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 2.13.
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm –Tp.Thanh Hóa
Mẫu số 01 – VT
(ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ – BTC
ngày 14/09/2006 của bộ trưởng BTC)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 25 tháng 06 năm 2012
Số: 150
Nợ: 152, 133

Có: 111
Họ tên người giao hàng: Nguyễn Hữu Hưng
13
Theo HĐ số: 004067
Stt Tên sản
phẩm, hàng
hóa

số
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành
tiền
Theo
chứng từ
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Dầu diezen Lít 50 50 18.100 905.000
Cộng X X X X 905.000
Tổng số tiền viết bằng chữ: Chín trăm lẻ năm nghìn đồng chẵn./.
Kèm theo 01 bộ chứng từ gốc.
Ngày 25 tháng 06 năm 2012
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Biểu số 2.16.
HÓA ĐƠN Mẫu số 01 GTGT – 33 LL
GIÁ TRỊ GIA TĂNG DN/2010B
Liên 1: Lưu 0020031
Ngày 20 tháng 12 năm 2012
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Thanh Sơn
Địa chỉ: Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hóa

Số tài khoản:
Số điện thoại: ………………. MST: 28 00698616
14
Họ tên người mua hàng: Nguyễn Hữu Hưng
Tên đơn vị: Công ty CPXD & DVTM Hoàng thành
Địa chỉ: Quảng Tâm – Quảng Xương – Thanh Hóa
Số tài khoản:
Hình thức: Thanh toán bằng tiền mặt MST: 28 00950935
STT Tên hàng
hóa
ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Dầu diezen Lít 50 18.100 905.000
Cộng tiền hàng: 905.000
Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế GTGT 90.500
Tổng cộng tiền thanh toán 995.500
Số tiền viết bằng chữ: Chín tram chin mươi lăm nghìn, năm trăm đồng chẵn.
Ngày 25 tháng 06 năm 2012
Người mua hàng Người bán hàng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu )
Biểu số 2.17:
Công ty CPXD&DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
SỔ THEO DÕI CHI PHÍ MÁY THI CÔNG
Quý II / 2010
Công trình: Nhà Khách Thư Ngoãn
Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú
Số
hiệu
Ngày
tháng

…. …. ………………… ……………. …………. ………….
15
59 25/06 Xuất kho dầu Diezen phục
vụ máy thi công – công
trình nhà khách Thư Ngoãn
152 905.000
…. …. ……. ……. …… …
Cộng : X 2.980.000
Cộng lũy kế : X 6.350.000
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng
dấu)
Biểu số 2.18.
Công ty CPXD & DVTM Hoàng Thành
Quảng Tâm –Tp.Thanh Hóa
Mẫu số 01 – VT
(ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ – BTC
ngày 14/09/2006 của bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 22 tháng 06 năm 2012
Số : 410
Nợ : 154
Có : 153
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Hữu Hưng
16
Lý do xuất kho: Xuất kho bóng đèn thay thế trong phòng làm việc - công
trình xây dựng nhà khách Thư Ngoãn
ĐVT : VNĐ
STT Tên sản phẩm hàng hóa Mã

số
Đơn
vị
tính
Số lượng Đơn
giá
Thành
tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Xuất kho bóng đèn thay thế
trong phòng làm việc - công
trình xây dựng nhà khách Thư
Ngoãn
B5 Cái 02 02 10.400 20.800
Cộng 20.800
Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai mươi nghìn tám trăm đồng chẵn.
Kèm theo …. chứng từ gốc.
Ngày 22 tháng 06 năm 2012
Người lập
phiếu
( Ký, Họ tên )
Người giao
( Ký , Họ
tên)
Người nhận
( Ký , Họ tên)
Kế toán
trưởng
( Ký , Họ tên)

Giám đốc
( Ký , Họ
tên)
Biểu số 2.19:
Công ty CPXD & DVTM HoàngThành
Quảng Tâm – Tp.Thanh Hóa
SỔ THEO DÕI CHI PHÍ MÁY THI CÔNG
Quý II / 2010
Công trình: Nhà khách Thư Ngoãn
Chứng từ Diễn giải TK đối
ứng
Số tiền Ghi
chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
…. …. ………………… …… ………….
17
26 04/06 Mua nước uống + chè khô 1111 350.000
49 21/06 Tiếp khách công trình UBND xã Quảng
Tâm
1111 3.226.000 …
50 22/06 Xuất kho bóng đèn thay thế 153 20.800
51 23/06 Mua bút viết 1111 70.000
52 24/06 Phân bổ chi phí trả trước máy uốn thép 142.1 1.000.000 …
60 30/06 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho bộ phận
công nhân trực tiếp
338 2.411.200 …
65 30/6 Tính tiền lương quản lý công trình 334.1 9.740.000 …

65 30/06 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ cho bộ phận
công nhân quản lý công trình
338 2.142.800 …
65 30/06 Chi phí điện nước 111.1 1.500.000 …
65 30/06 Chi phí tiền mặt thuê công nhật bên ngoài
thu dọn mặt bằng tại công trình
111.1 450.000 …
…. ……. ……. …… …
Cộng X 84.806.025
Cộng lũy kế X 101.273.194
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng
dấu)
18

×