CÂU H I THI TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
Môn lý thuy t ti n tế ề ệ
CÂU D T 1 Đ N 70Ễ Ừ Ế
1. Ch n câu tr l i đúng nh t?ọ ả ờ ấ
a) Ti n là b t c nh ng cái gì đ c ch p nh n chung trong thanh toán đ nh n hàngề ấ ứ ữ ượ ấ ậ ể ậ
hoá, d ch v ho c đ tr nị ụ ặ ể ả ợ.
b) Ti n là v t ngang giá đ c ch p nh n chung trong trao đ i.ề ậ ượ ấ ậ ổ
c) Ti n là hàng hoá trung gian đ c s d ng trong trao đ i hàng hoá, d ch v .ề ượ ử ụ ổ ị ụ
d) Ti n là gi y có giá tr danh nghĩa ghi trên b m t.ề ấ ị ề ặ
2. Ti n đ khách quan quy t đ nh s ra đ i c a ti n?ề ề ế ị ự ờ ủ ề
a) Xã h i có s phân chia giai c p.ộ ự ấ
b) Xu t hi n ch đ t h u v t li u s n xu tấ ệ ế ộ ư ữ ề ư ệ ả ấ
c) G n li n v i quá trình trao đ i tr c ti p hàng hoá.ắ ề ớ ổ ự ế
d) N n s n xu t hàng hoá m r ng g n li n v i quá trình trao đ i gián ti p.ề ả ấ ở ộ ắ ề ớ ổ ế
3. Đ c đi m c a hàng hoá đ c ch n làm v t trung gian trong trao đ i?ặ ể ủ ượ ọ ậ ổ
a) Có t n su t s d ng nhi uầ ấ ử ụ ề
b) Là hàng hoá thông d ngụ
c) Là hàng hoá mang tính đ a ph ngị ươ
d) C ba câu trênả
4. Đi u ki n đ có quan h trao đ i tr c ti pề ệ ể ệ ổ ự ế
a) C n ph i có tr i gian đ i ch trao đ iầ ả ờ ợ ờ ổ
b) Hàng hoá đ cj trao đ i qua v t trung gianươ ổ ậ
c) Hàng hoá đ c trao đ i l y hàng hoáượ ổ ấ
d) C n có s trùng kép v nhu c u trao đ iầ ự ề ầ ổ
5. Ti n qua ngân hàngề
a) Ti n qua các ngân hàng th ng m i t o ra nh m đáp ng yêu câud thanh toán c a kháchề ươ ạ ạ ằ ứ ủ
hàng
b) Ti n do các ngân hàng t o raề ạ
c) Ti n do các ngân hàng th ng m i t o ra thông qua ho t đ ng tín d ng k t h p v iề ươ ạ ạ ạ ộ ụ ế ợ ớ
thanh toán không dùng ti n m tề ặ
d) Không ph i câu trênả
6. Ti n t có ch c năngề ệ ứ
a) Ph ng ti n thanh toán và ph ng ti n trao đ iươ ệ ươ ệ ổ
b) Ph ng ti n trao đ i,ph ng ti n tích lu và đ n v đo l ng giá trươ ệ ổ ươ ệ ỹ ơ ị ườ ị
c) Ph ng ti n trao đ i,ph ng ti n qu c t và đ n v đo l ng giá trươ ệ ổ ươ ệ ố ế ơ ị ườ ị
d) Ph ng ti n thanh toán,đ n v đo l ng giá tr , ph ng ti n c t tr .ươ ệ ơ ị ườ ị ươ ệ ấ ữ
7. N i dung nào không ph i là u đi m c a ti n qua ngân hàng?ộ ả ư ể ủ ề
a) Có th thanh toán v i kh i l ng l n.ể ớ ố ượ ớ
b) D ki m soát đ c kh i l ng ti n trong l u thôngễ ể ượ ố ượ ề ư
c) Gi m thi u đ c r i ro trong thanh toánả ề ượ ủ
d) Gi m chi phí, ti t ki m th i gian trong thanh toán.ả ế ệ ờ
8. Đi u ki n đ ti n th c hi n t t ch c năng ph ng ti n trao đ iề ệ ể ề ự ệ ố ứ ươ ệ ổ
a) Đ m b o giá tr ti n t đ c n đ nh.ả ả ị ề ệ ượ ổ ị
b) Ph i có đ ti n v c c u và t ng s .ả ủ ề ề ơ ấ ổ ố
c) M r ng thanh toán xu t nh p kh uở ộ ấ ậ ẩ
d) C a và bả
9. Tín d ng ngân hàng là quan h tín d ng gi a?ụ ệ ụ ữ
a) Ngân hàng Nhà n c v i các ngân hàng th ng m iướ ớ ươ ạ
b) Ngân hàng th ng m i v i các ch th khác trong n n kinh t .ươ ạ ớ ủ ể ề ế
c) Ngân hàng th ng m i v i các doanh nghi p.ươ ạ ớ ệ
d) Ngân hàng th ng m i v i h gia đình.ươ ạ ớ ộ
10. Nhân t nào nh h ng đ n vi c tích lu ti n c a công chúng?ố ả ưở ế ệ ỹ ề ủ
a) Chi phí c h i c a vi c gi ti nơ ộ ủ ệ ữ ề
b) Thu nh pậ
c) Chi phí chuy n đ i tài s n tài chính ra ti nể ổ ả ề
d) C ba nhân t trênả ố
11. Kh năng chuy n đ i tài s n tài chính ra ti n nhanh nh t và ti t ki m nh t đ c g i là:ả ể ổ ả ề ấ ế ệ ấ ượ ọ
a) Đ trộ ễ
b) Tính l ngỏ
c) Tính kh d ngả ụ
d) Tính hi u qu c a vi c chuy n đ iệ ả ủ ệ ể ổ
12. Th t tính l ng gi m d n c a các tài s n đ c s p x p nh sau:ứ ự ỏ ả ầ ủ ả ượ ắ ế ư
a) Ti n; Trái phi u công ty; Trái phi u chính ph ; C phi uề ế ế ủ ổ ế
b) Ti n; C phi u; Trái phi u công ty; Trái phi u chính phề ổ ế ế ế ủ
c) Ti n; Trái phi u chính ph ; Trái phi u công ty; C phi uề ế ủ ế ổ ế
d) Ti n; Trái phi u chính ph ; C phi u; Trái phi uề ế ủ ổ ế ế
13. C s khách quan cho s ra đ i, t n t i và phát tri n c a tín d ng:ơ ở ự ờ ồ ạ ể ủ ụ
a) H n ch c a quan h góp v nạ ế ủ ệ ố
b) Đ c đi m c a quá trình tu n hoàn v nặ ể ủ ầ ố
c) C a và bả
d) Không xác đ nh th i h n tín d ngị ờ ạ ụ
14. N i dung nào không ph i là đ c tr ng c a tín d ng?ộ ả ặ ư ủ ụ
a) Tín d ng là quan h chuy n nh ng t m th i v giá tr .ụ ệ ể ượ ạ ờ ề ị
b) Có hoàn tr đúng h n c g c và lãi.ả ạ ả ố
c) D a trên s tin t ng c a ng i cho vay và ng i đi vay.ự ự ưở ủ ườ ườ
d) Không xác đ nh th i h n tín d ng.ị ờ ạ ụ
15. C s khách quan c a tín d ng th ng m i.ơ ở ủ ụ ươ ạ
a) S cách bi t gi a th i gian tiêu th và th i gian s n xu tự ệ ữ ờ ụ ờ ả ấ
b) Do h n ch c a quan h tín d ng ngân hàng.ạ ế ủ ệ ụ
c) Nhu c u chi m d ng v n l n nhau gi a các doanh nghi pầ ế ụ ố ẫ ữ ệ
d) Th t c vay đ n gi n nhanh g n.ủ ụ ơ ả ọ
16. C s khách quan ra đ i quan h tín d ng tiêu dùng:ơ ở ờ ệ ụ
a) Do nhu c u chi tiêu l n c a các h gia đình.ầ ớ ủ ộ
b) Do s không trùng kh p gi a thu nh p và chi tiêu c a h gia đình.ự ớ ữ ậ ủ ộ
c) Do t l l m phát tăng nhanh.ỉ ệ ạ
d) Do kh năng tài chính c a các h gia đình th p.ả ủ ộ ấ
17. N i dung nào d i đây là quan h tín d ng?ộ ướ ệ ụ
a) Mua c phi u trên th tr ng ch ng khoán.ổ ế ị ườ ứ
b) Quan h phân ph i tài chính gi a các ch th .ệ ố ữ ủ ể
c) Mua bán hàng tr góp.ả
d) C 3 câu trên.ả
18. Đ c đi m c a các công c s d ng trong quan h tín d ng tr c ti pặ ể ủ ụ ử ụ ệ ụ ự ế
a) An toàn cao.
b) Tính l ng caoỏ
c) Thu nh p caoậ
d) R i ro th pủ ấ
19. N i dung nào không ph i là đ c đi m c a quan h tín d ng gián ti pộ ả ặ ể ủ ệ ụ ế
a) An toàn cao.
b) Tính l ng caoỏ
c) Thu nh p th pậ ấ
d) Th t c đ n gi n.ủ ụ ơ ả
20. Ti n t ra đ i g n li n v i s xu t hi n c a:ề ệ ờ ắ ề ớ ự ấ ệ ủ
a) Quan h trao đ i gián ti p.ệ ổ ế
b) Quan h trao đ i tr c ti pệ ổ ự ế
c) S xu t hi n c a nhà n c.ự ấ ệ ủ ướ
d) N n kinh t s n xu t hàng hoá ch a phát tri n.ề ế ả ấ ư ể
21. Lãi su t là:ấ
a) Gía c a quy n s d ng v n vay trong m t th i gian nh t đ nhủ ề ử ụ ố ộ ờ ấ ị
b) Ph n giá tr tăng thêm khi cho vayầ ị
c) Thu nh p c a ng i có v n đ u tậ ủ ườ ố ầ ư
d) T ng s ti n thu đ c t cho vay v nổ ố ề ượ ừ ố
22. Lãi su t tái chi t kh u áp d ng khi:ấ ế ấ ụ
a) Các NHTM cho vay l n nhauẫ
b) Các trung gian tài chính cho vay l n nhauẫ
c) Các NHTM cho vay khách hàng
d) NHTW tái chi t kh u cho các ngân hàngế ấ
23. Lãi su t liên ngân hàng là:ấ
a) Lãi su t tái c p v n c a NHTWấ ấ ố ủ
b) Lãi su t cho vay c a ngân hàng đ i v i khách hàngấ ủ ố ớ
c) Lãi su t mà các ngân hàng áp d ng khi cho vay l n nhau.ấ ụ ẫ
d) Lãi su t NHTW ch đ oấ ỉ ạ
24. Lãi su t th c là:ấ ự
a) Lãi su t danh nghĩa tr đi t l l m phátấ ừ ỷ ệ ạ
b) Lãi su t có m i quan h v i t l l m phátấ ố ệ ớ ỷ ệ ạ
c) Lãi su t n m trong t l l m phátấ ằ ỷ ệ ạ
d) Lãi su t danh nghĩa c ng v i t l l m phátấ ộ ớ ỷ ệ ạ
25. NHTM A cho m t khách hàng vay v i lãi su t 10%/năm. Ti n lãi mà NHTM A thuộ ớ ấ ề
đ c là:ượ
a) 10%/năm
b) 10
c) 10 n u s ti n cho vay là 100ế ố ề
d) 10%
26. Cho vay 100 USD, lãi su t 10%/năm, th i h n 1 năm. Ti n lãi thu đ c là:ấ ờ ạ ề ượ
a) 10,1
b) 10
c) 10%
d) 10,1%/năm
27. Cho vay 100 USD, lãi su t 10%/năm, th i h n 9 tháng. Ti n lãi thu đ c là:ấ ờ ạ ề ượ
a) 10
b) 10,1
c) 7,5
d) 0,75
28. Lãi su t cao s làm:ấ ẽ
a) Gi m đ u t , gi m tiêu dùngả ầ ư ả
b) Gi m đ u t , tăng tiêu dùngả ầ ư
c) Tăng đ u t , gi m tiêu dùngầ ư ả
d) Tăng đ u t , tăng tiêu dùngầ ư
29. Lãi su t th p s làm:ấ ấ ẽ
a) Tăng ti n g i, tăng ti n vayề ử ề
b) Gi m ti n g i, tăng ti n vayả ề ử ề
c) Gi m ti n g i, gi m ti n vayả ề ử ả ề
d) Tăng ti n g i, gi m ti n vayề ử ả ề
30. Ngân hàng th ng m i có ch c năngươ ạ ứ
a) Huy đ ng v nộ ố
b) S d ng v nử ụ ố
c) Huy đ ng v n, s d ng v nộ ố ử ụ ố
d) Đ u t v nầ ư ố
31. NHTM ho t đ ng có m c đích:ạ ộ ụ
a) Tìm ki m l i nhu nế ợ ậ
b) Tr giúp cho ho t đ ng c a NHTWợ ạ ộ ủ
c) Th c hi n chính sách ti n t qu c giaự ệ ề ệ ố
d) Tìm ki m l i nhu n và là công c đi u hành c a NHTWế ợ ậ ụ ề ủ
32. Ngân hàng phát tri n chuyên:ể
a) Đ u t vào các d án dài h nầ ư ự ạ
b) Đ u t vào các d án ng n h nầ ư ự ắ ạ
c) Đ u t vào các d án dài h n và ng n h nầ ư ự ạ ắ ạ
d) Đ u t vào các d án dài h n do nhà n c ch đ oầ ư ự ạ ướ ỉ ạ
33. Ngân hàng chính sách ho t đ ng không:ạ ộ
a) Vì m c đích l i nhu nụ ợ ậ
b) Tài tr cho các đ i t ng chính sáchợ ố ượ
c) Có lãi
d) Mang tính xã h iộ
34. Ch c năng trung gian thanh toán c a NHTM là:ứ ủ
a) Nh n ti n g i c a khách hàngậ ề ử ủ
b) Thu h ti n cho khách hàngộ ề
c) Thu h và chi h cho khách hàngộ ộ
d) Chi h ti n cho khách hàngộ ề
35. Ch c năng trung gian tín d ng c a NHTM là:ứ ụ ủ
a) Đi vay
b) Cho vay
c) Đi vay đ cho vayể
d) Thanh toán h cho khách hàngộ
36. Ch c năng ch y u c a NHTM là:ứ ủ ế ủ
a) Nh n ti n g i c a khách hàngậ ề ử ủ
b) Thu n cho khách hàngợ
c) Chi h cho khách hàngộ
d) Nh n ti n g i, b o qu n và chi ti n cho khách hàngậ ề ử ả ả ề
37. Các trung gian tài chính phi ngân hàng là:
a) Các ngân hàng th ng m iươ ạ
b) Các trung gian tài chính đ c phép huy đ ng ti n g iượ ộ ề ử
c) Các trung gian tài chính ch huy đ ng ti n g iỉ ộ ề ử
d) Các trung gian tài chính không đ c phép huy đ ng ti n g i không kỳ h nượ ộ ề ử ạ
38. C u ti n giao d ch nh m đáp ng:ầ ề ị ằ ứ
a) Các nhu c u d phòng c a các ch thầ ự ủ ủ ể
b) Các nhu c u giao d ch c a các ch th đ u tầ ị ủ ủ ể ầ ư
c) Các nhu c u giao d ch và d phòngầ ị ự
d) Các nhu c u đ u tầ ầ ư
39. C u ti n d phòng là nh m:ầ ề ự ằ
a) Đáp ng các kho n chi tiêuứ ả
b) Đáp ng các kho n chi tiêu theo k ho chứ ả ế ạ
c) Đáp ng các kho n chi tiêu theo d tínhứ ả ự
d) Đáp ng các kho n chi tiêu không d tính tr c đ cứ ả ự ướ ượ
40. Kh i ti n M1 bao g m:ố ề ồ
a) Ti n m t l u thông ngoài h th ng ngân hàngề ặ ư ệ ố
b) Ti n m t l u thông ngoài h th ng ngân hàng và ti n g i không kỳ h n t i các ngânề ặ ư ệ ố ề ử ạ ạ
hàng
c) Ti n g i không kỳ h n t i h th ng ngân hàngề ử ạ ạ ệ ố
d) Toàn b ti n m t đ c NHTW phát hànhộ ề ặ ượ
41. Kh i ti n M2 bao g m:ố ề ồ
a) Toàn b kh i ti n M1 và ti n g i ti t ki m t i các ngân hàngộ ố ề ề ử ế ệ ạ
b) Ti n g i ti t ki m và ti n g i có kỳ h n t i các ngân hàngề ử ế ệ ề ử ạ ạ
c) Kh i ti n M1 và ti n g i có kỳ h n t i các ngân hàngố ề ề ử ạ ạ
d) Kh i ti n M1, ti n g i ti t ki m và ti n g i có kỳ h n t i các ngân hàngố ề ề ử ế ệ ề ử ạ ạ
42. Ti n trung ng bao g m:ề ươ ồ
a) Ti n m t phát ra và ti n g i c a các NHTM t i NHTWề ặ ề ử ủ ạ
b) Toàn b ti n m t do NHTW phát raộ ề ặ
c) Toàn b d tr c a các NHTMộ ự ữ ủ
d) Ti n m t trong qu c a NHTM và ti n g i c a các NHTM t i NHTWề ặ ỹ ủ ề ử ủ ạ
43. H s nhân ti n M1 ch u nh h ng c a:ệ ố ề ị ả ưở ủ
a) T l ti n m t so v i ti n g iỉ ệ ề ặ ớ ề ử
b) T l d tr b t bu c do NHTW quy đ nhỷ ệ ự ữ ắ ộ ị
c) T l d tr quá m c so v i t ng ti n g iỷ ệ ự ữ ứ ớ ổ ề ử
d) T t c các y u t trênấ ả ế ố
44. H s nhân ti n M1 thay đ i do:ệ ố ề ổ
a) Công chúng rút ti n m t ngân hàng đ chi tiêuề ặ ở ể
b) Công chúng tăng chi tiêu b ng ti n m t t i quằ ề ặ ạ ỹ
c) Công chúng gi m chi tiêu b ng ti n m t t i quả ằ ề ặ ạ ỹ
d) Công chúng s d ng ph ng ti n thanh toán qua ngân hàngử ụ ươ ệ
45. Ho t đ ng mua c a NHTW trên th tr ng vàng gây ra:ạ ộ ủ ị ườ
a) L ng ti n trung ng gi mượ ề ươ ả
b) L ng ti n trung ng tăngượ ề ươ
c) L ng ti n cung ng gi mượ ề ứ ả
d) L ng ti n trung ng và ti n cung ng gi mượ ề ươ ề ứ ả
46. L m phát do c u kéo x y ra là do:ạ ầ ả
a) Áp l c gia tăng ADự
b) MD tăng v t quá MSượ
c) Lãi su t tăng lênấ
d) C a và cả
47. L m phát do chi phí đ y x y ra khi:ạ ẩ ả
a) Chi phí s n xu t tăng đ y giá lênả ấ ẩ
b) Chi tiêu c a các ch th kinh t tăngủ ủ ể ế
c) Chi đ u t c a các doanh nghi p tăngầ ư ủ ệ
d) C b và cả
48. Xu h ng gia tăng m c giá trung bình c a hàng hoá và d ch v là bi u hi n c a hi nướ ứ ủ ị ụ ể ệ ủ ệ
t ng nào sau đây?ượ
a) L m phátạ
b) S gia tăng chi phí s n xu tự ả ấ
c) S gia tăng t ng c uự ổ ầ
d) T t c đ u saiấ ả ề
49. T c đ l u thông ti n t (V) cho bi t:ố ộ ư ề ệ ế
a) Trong m t kho ng th i gian nh t đ nh, m t đ n v ti n t bình quân đ c chi ra baoộ ả ờ ấ ị ộ ơ ị ề ệ ượ
nhiêu l n đ mua hàng hoá, d ch v trong l u thôngầ ể ị ụ ư
b) s l ng ti n c n thi t cho l u thôngố ượ ề ầ ế ư
c) s vòng quay v n c a doanh nghi pố ố ủ ệ
d) t c đ gia tăng ti n trong l u thôngố ộ ề ư
50. Ngân hàng trung ng là ngân hàng c a chính ph vì:ươ ủ ủ
a) Là ngân hàng thu c s h u c a chính phộ ở ữ ủ ủ
b) Cung c p các s n ph m d ch v ngân hàng, làm t v n… cho chính phấ ả ẩ ị ụ ư ấ ủ
c) Là ngân hàng do chính ph thành l pủ ậ
d) C a và bả
51. Hai trong s nh ng công c đi u ti t gián ti p m c tiêu trung gian c a chính sách ti nố ữ ụ ề ế ế ụ ủ ề
t là:ệ
a) h n m c tín d ng và d tr b t bu cạ ứ ụ ự ữ ắ ộ
b) khung “ lãi su t t i thi u v ti n g i – lãi su t t i đa v ti n vay” và chính sách tái chi tấ ố ể ề ề ử ấ ố ề ề ế
kh uấ
c) nghi p v th tr ng m và d tr b t bu cệ ụ ị ườ ở ự ữ ắ ộ
d) h n m c tín d ng và chính sách tái chi t kh uạ ứ ụ ế ấ
52. L m phát do chi phí đ y x y ra khi:ạ ẩ ả
a) Chi phí s n xu t tăngả ấ
b) Chi phí s n xu t tăng đ y giá lênả ấ ẩ
c) M c cung ti n tăngứ ề
d) Chi tiêu c a h gia đình tăngủ ộ
53. NHTW th c hi n nghi p v th tr ng m thông qua c ch nào sau đây:ự ệ ệ ụ ị ườ ở ơ ế
a) Yêu c u ngân hàng trung gian mua gi y t có giáầ ấ ờ
b) C ch th tr ngơ ế ị ườ
c) Yêu c u ngân hàng trung gian bán gi y t có giáầ ấ ờ
d) c a và cả
54. Trong mô hình AD – AS, l m phát c u kéo x y ra:ạ ầ ả
a) Đ ng AD d ch chuy n sang ph iườ ị ể ả
b) Đ ng AD d ch chuy n sang tráiườ ị ể
c) Đ ng AS d ch chuy n sang ph iườ ị ể ả
d) Đ ng AS d ch chuy n sang tráiườ ị ể
55. S gia tăng c a y u t nào sau đây làm t ng c u AD tăng:ự ủ ế ố ổ ầ
a) L ng c a công ch c khu v c nhà n cươ ủ ứ ự ướ
b) Giá nguyên li u (xăng d u, s t thép,…)ệ ầ ắ
c) Lãi su tấ
d) c a và cả
56. Nghi p v th tr ng m đ c hi u theo đ nh nghĩa nào?ệ ụ ị ườ ở ượ ể ị
a) Là ho t đ ng d tr (R) c a h th ng ngân hàngạ ộ ự ữ ủ ệ ố
b) Là vi c ngân hàng trung ng qu n lý vi c mua, bán ch ng khoán c a các ngân hàng th ngệ ươ ả ệ ứ ủ ươ
m i trên th tr ng ti n tạ ị ườ ề ệ
c) Là ho t đ ng mua, bán gi y t có giá c a ngân hàng trung ng trên th tr ng ti nạ ộ ấ ờ ủ ươ ị ườ ề
tệ
d) Là c ch tác đ ng tr c ti p v i lãi su t kinh doanh c a h th ng ngân hàng th ng m iơ ế ộ ự ế ớ ấ ủ ệ ố ươ ạ
57. u đi m c a công c nghi p v th tr ng m trong đi u ti t m c tiêu trung gian:Ư ể ủ ụ ệ ụ ị ườ ở ề ế ụ
a) Linh ho t, ch đ ng, chính xácạ ủ ộ
b) ki m soát đ c MBnể ượ
c) tác đ ng tr c ti p v i MSộ ự ế ớ
d) C a và bả
58. u đi m c a công c nghi p v th tr ng m trong đi u ti t m c tiêu trung gian:Ư ể ủ ụ ệ ụ ị ườ ở ề ế ụ
a) Làm thay đ i d dàng GDPổ ễ
b) Tác đ ng tr c ti p v i MSộ ự ế ớ
c) Làm thay đ i ngay lãi su t cho vay đ i v i n n kinh tổ ấ ố ớ ề ế
d) T t c các ý ki n trên đ u saiấ ả ế ề
59. L ng ti n cung ng (MS) có th tính nh sau:ượ ề ứ ể ư
a) MS = M
1
+ M
2
+ M
3
b) MS = C + R
c) MS = MB
n
+ DL
d) T t c đ u saiấ ả ề
60. L m phát cao và kéo dài gây nên h u qu nào sau đây?ạ ậ ả
a) Môi tr ng kinh t vĩ mô b t n đ nhườ ế ấ ổ ị
b) S không công b ng trong phân ph i l i thu nh p qu c dânự ằ ố ạ ậ ố
c) Th t nghi p gia tăngấ ệ
d) C a, b và cả
61. L m phát do chi phí đ y x y ra khi có s gia tăng y u t sau:ạ ẩ ả ự ế ố
a) Chi tiêu cho đ u t c a doanh nghi pầ ư ủ ệ
b) Chi tiêu c a chính phủ ủ
c) Chi tiêu c a h gia đìnhủ ộ