Tải bản đầy đủ (.ppt) (34 trang)

bài giảng tiếng anh 7 unit 10 health and hygiene

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.33 MB, 34 trang )

PHUONG THIEN JUNIOR HIGH SCHOOL
TIẾNG ANH 7
UNIT 10:
HEALTH AND HYGENE
Play the letters !
Play and learn !
Jumbled words
Literature
1.Luralitere
2.Torishy
3.Hispisc
4.Phygrageo
5.Liogoby
6.Enlgihs
History
Physics
Geography
Biology
English
Have a toothache (n):
Bị đau răng
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Appointment (n):
Cuộc hẹn
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE


UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Be scared (a): Sợ hãi
Vocabulary:
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hate (v):
ghét
# love (v):
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Hurt (v)- hurt : Làm đau
Vocabulary:
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Fill (v):
Làm đầy, trám (răng)
Vocabulary:
LESSON 3: SECTION B1
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Have a toothache (n):
Be scared (a):
Appointment (n):
Hate (v):
Bị đau răng
Sợ hãi
Cuộc hẹn
Ghét
Hurt (v) – hurt : Làm đau

Fill (v): Trám, làm đầy

Appointment
Have a
toothache
Be
scared
Fill
Hate
Hurt
Minh Hoa
True False Statements:
1. Minh has a toothache.
2. Hoa never has a toothache.
3. Minh likes going to the dentist.
4. The dentist is very kind.
She went to the dentist last week.
Guess
T F
T F
T
F
T
F
T
F
T
F
T

F
T
1
2
3
4
5
Check
Check
5. Minh isn’t scared after talking to
Hoa.
hates
Matching:
1/Sound
a. Lỗ sâu răng
2/Drill
b. Âm thanh
3/Cavity
4/Loud
d. Cái khoan
e. Lớn, to (âm thanh)
1
2
3
4
5
6

7
8
9
Lucky numbers:
1/ What is wrong with Minh?
He has a
toothache.
Lucky number!
3/ Does Minh like going
to the dentist?
No, he doesn’t.

×