TT Luyện thi KHOA HỌC TỰ NHIÊN
ĐC: 50/2 – Ywang - Tp. BMT
ĐT: 0500 393 41 21 – 0913 80 82 82
Website: www.luyenthikhtn.com
ThS. Trần Quốc Lâm
TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2014-2015
MÔN VẬT LÝ
TẬP 1
Họ và tên:
Bn Ma Thuột, 2014
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 2
Lôøi noùi ñaàu
Tài liệu luyện thi đại học năm học 2014-2015 môn VẬT LÝ gồm 2 tập, được chỉnh sửa và
bổ sung theo hướng ra đề thi trong năm 2015.
Tập 1 là hệ thống gần 2000 câu hỏi trắc nghiệm được biên soạn theo từng chuyên đề
trong 7 chương. Mỗi chuyên đề ứng với từng dạng cụ thể giúp cho học viên dễ nắm bắt, có thể
làm bài tập một cách dễ dàng khi vận dụng các phương pháp đã được học trên lớp (
không
được nghỉ học ^_^). Phần tự luyện là hệ thông câu hỏi trắc nghiệm trong các đề thi đại học từ
năm 2007 đến năm 2014 và cũng đã phân loại theo từngchuyên đề. Sau mỗi chương có đề tổng
hợp của các chương trước. Các đề tổng hợp này được phát riêng trong các giờ thi thử định kỳ
nhằm ôn tập một cách xuyên suốt kiến thức đã học đồng thời đánh giá mức độ tiếp thu của học
viên để có những điều chỉnh kịp thời.
Tập 2 là hệ thống 20 đề thi theo cấu trúc của Bộ Giáo dục và Đào tạo (
Tập 1+2+đề
thi thử định kỳ = 3000 câu trắc nghiệm, hic…). Các đề thi được tác giả biên soạn với độ khó
tương ứng đề thi đại học các năm đồng thời tập trung vào các hướng ra đề thi của Bộ trong năm
2015.
Bộ tài liệu này được sử dụng cho các học viên tham gia lớp luyện thi khóa dài hạn, học từ
tháng 9/2014 đến tháng 06/2015. Khóa được chia thành hai giai đoạn. Giai đoạn thứ nhất, học
theo chuyên đề đồng thời giải quyết các câu hỏi trong Tập 1 và các đề thi thử định kỳ. Giai đoạn
thứ hai, các học viên làm các đề thi thử trong Tập 2 nhằm ôn tập kiến thức, rèn luyện kỹ năng
làm nhanh nhằm thích ứng với đề thi đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Đề thi gồm 50 câu; 6
trang giấy; Vừa đọc, hiểu, tìm cách làm, viết, bấm máy để tìm ra đáp án trong vòng 90 phút, tức
là 108 giây/câu, ặc ặc…).
Bạn đọc có thể truy cập website www.luyenthikhtn.com hoặc Fanpage
www.facebook.com/luyenthikhtn của TT LTĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN – 50/2 Ywang – Tp.
Buôn Ma Thuột để tải các đề thi thử định kỳ và các tài liệu luyện thi Vật lý, Hóa, Toán, Sinh,
Tiếng Anh và cùng trao đổi học tập với các thầy cô giảng dạy tại trung tâm.
Bạn đọc tải file tài liệu có thể truy cập fanpage cá nhân của tác giả để xem đáp án:
www.facebook.com/lamlybmt
Trong quá trình biên soạn, không thể khỏi những thiếu sót, tác giả mong nhận được
những góp ý từ các học viên, đồng nghiệp và bạn đọc. Mọi góp ý xin gửi về Email:
Chúc các em học tập tốt!
ThS. Trần Quốc Lâm
Bộ môn Vật lý – Đại học Tây Nguyên
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 3
MỤC LỤC
Chƣơng 1: DAO ĐỘNG CƠ HỌC 4
- 5
13
- - 18
-- 23
27
30
- 33
36
- Bài toán
40
Chƣơng 2: SÓNG CƠ 44
1: 45
50
55
Sóng âm 60
Chƣơng 3: DAO ĐỘNG & SÓNG ĐIỆN TỪ 65
66
72
Chuyên 76
78
80
Chƣơng 4: DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU 85
86
n 98
100
4: U
Lmax
; C U
Cmax
104
5: R
max
108
6: 111
7: M 116
8: 120
Chƣơng 5: SÓNG ÁNH SÁNG 125
126
131
138
142
144
148
Chƣơng 6: LƢỢNG TỬ ÁNH SÁNG 154
- 155
- H - Bài toán tia X 159
Quang phát quang Laser 165
4: - 166
Chƣơng 7: HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ 173
h 174
178
185
4: 190-193
Đáp án: Truy cập Fanpage www.facebook.com/lamlybmt
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 4
CHƢƠNG 1: DAO ĐỘNG CƠ HỌC
O
A
-A
CÁC CHUYÊN ĐỀ CHÍNH
-
- -
-L - T
-
i theo
và -
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 5
Chuyên đề 1: ĐẠI CƢƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA - CON LẮC LÒ XO
1. Đại cƣơng về dao động điều hòa
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
0
.
0
Câu 7 không đúng
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11 sai?
.
.
.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 6
Câu 12
Câu 13
A. B. C. D.
Câu 14
t
1
t
2
t
1
t
2
t
1
và t
2
t
1
và t
2
Câu 15 -
A. t
2
B. t
4
C. t
3
D. t
1
Câu 16 sai
Câu 17 v v
m
a a
m
A.
22
22
1
mm
va
va
B.
1
mm
va
va
C.
4
mm
av
av
D.
4
mm
va
va
Câu 18
A. hình sin B. C. hyperbol D. elip
Câu 19
A.
45
cm/s B. 12 cm/s C.
82
cm/s D.
12 2
cm/s
Câu 20
1
2
v
a
1
2
2
v
a
2
T
A.
22
12
22
21
2
vv
T
aa
B.
22
12
22
21
vv
T
aa
C.
22
21
22
12
aa
T
vv
D.
22
21
22
12
2
aa
T
vv
Câu 21 TA=1m.
A. 0.5m/s B. 1m/s C. 2m/s D. 3m/s
Câu 22
max
A.
max
v
A
. B.
max
A
v
. C.
max
2
v
A
. D.
max
2 A
v
.
Câu 23 là
tính
A.
2
. B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 24
(cm/s
2
v
t
0
t
1
t
2
t
3
t
4
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 7
A.
2a
A
x
B.
a
A
x
C.
2aA
x
D.
aA
x
Câu 25
là v
ma x
= 20
max
=4m/s
2
2
A. A =10 cm; T =1 (s) C. A =10 cm; T =0,1 (s) B. A = 1cm; T=1 (s) D A=0,1cm;T=0,2 (s).
Câu 26
A.
2
T
. B.
8
T
. C.
6
T
. D.
4
T
.
Câu 27
x 8cos( t )
4
s.
Câu 28 t -
3
-
-
Câu 29
A. 0 B. 2/3 C. /6 D. /3
Câu 30 cos2
A. x = 2 cm, v = 0. B. x = 0, v = 4 cm/s C. x = -2 cm, v = 0 D. x = 0, v = -4 cm/s.
Câu 31
A. 1s; 4cm B. 2s; 4cm C. 1s; 2cm D. 2s; 2cm
Câu 32
1
1
v
1
2
=
t
1
Câu 33
)2/5cos(
tAx
Câu 34
A. 0<t<1s B. 1s<t<2s C. 3s<t<4s D. 2s<t<3s
Câu 35 t -
3
A. 3
3
cm/s B. -3
3
cm/s C. 3 cm/s D. -3 cm/s
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 8
Câu 36 t -
3
A. t
1
=
12
1
(s), t
2
=
12
7
(s) B. t
1
=
12
5
(s), t
2
=
12
11
(s)
C. t
1
=
6
1
(s), t
2
=
3
2
(s) D. t
1
=
3
1
(s), t
2
=
3
2
(s)
Câu 37 , -
2
cos(
2
t
-
2
,
A. t
1
=
4
6
(s), t
2
=
4
10
(s) B. t
1
=
4
3
(s), t
2
=
4
6
(s)
C. t
1
=
4
3
(s), t
2
=
4
10
(s) D. t
1
=
4
6
(s), t
2
=
4
5
(s)
Câu 38
v = 2cos(0,5t -
6
A. t = 14/3 s B. t = 6s C. t = 4/3 s D. t =2 s
2. Con lắc lò xo
Câu 39
l
A. f = 2 B. f =2π C. f = D. f =
Câu 40
l
A.
2
g
l
B.
1
2
l
g
C.
1
2
g
l
D.
2
l
g
Câu 41 Cho con ò xo dao không ma sát trên nghiêng góc
so
ngang trê d m, lò xo c k. Khi cân giãn
lò xo l, gia trong tr là g. Chu kì dao là
A.
2
cos
l
T
g
B. C.
cos
2
l
T
g
D.
Câu 42
góc
A.
T
sin
B. T C.
T
sin
D.
T sin
Câu 43 Tìm câu sai.
l
0
A (A <l
0
).
AA + l
0
l
0
- A
Câu 44
0
A. 4cm B. 11cm C. 5cm D. 8cm
k
m
l
g
2
1
l
g
2
1
g
l
sin
2
g
l
T
g
l
T
sin.
2
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 9
Câu 45
Câu 46
2
A. 0,01Hz B. 0,25Hz C. 2,5Hz D. 0,1Hz
Câu 47
A. 0,25s B. 0,5s C. 1s D. 2s
Câu 48
A. 200 g. B. 100 g. C. 50 g. D. 800 g.
Câu 49
3
2
A. 0,1s. B. 0,5s. C. 1s. D. 5s.
Câu 50
2
(m/s
2
A. 36cm. B. 40cm. C. 42cm. D. 38cm.
Câu 51 m nhiên l
0
2
,
2
A. 25cm B. 50cm C. 75cm D. 100cm
Câu 52
0
4cos(10 ) .
3
x t cm
2
A. 68cm. B. 66,5cm. C. 73,5cm. D. 72cm.
Câu 53
t +
A. 40cm. B. 55cm. C. 45cm. D. 50cm.
Câu 54
2
T
A. 12,5N/m. B. 25N/m. C. 50N/m. D. 100N/m.
Câu 55 k 1000g
4
T
k
A. 50N/m B. 120N/m C.80N/m D.100N/m
Câu 56 Cho
là t
1
lúc
2
= 3t
1
A.
2
3
B. 3 C. 2 D.
2
3
cml 40
0
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 10
Câu 57
A.
2
A
B.
A
C.
3
2
A
D.
2
2
A
*Ghép lò xo
Câu 58
1
2
1
và m
2
A. 5Hz B. 7Hz C. 1Hz D. 2,4Hz
Câu 59
1
2
2
A. 2,3s B. 1,6s C. 1s D. 1,5s
Câu 60 k
2
A.
2
s B.
2
/5 s C. /
2
s D. 5/
2
s
Câu 61
1
và k
2
A. 10s B. 14s C. 2s D. 4,8s
Câu 62
1
1
lò xo k
2
2
1
song song
2
A. 0,48s B. 0,70s C. 1,00s D. 1,40s
ĐỀ THI CĐ-ĐH CÁC NĂM
Câu 63(CĐ 2007)
A. 200 g. B. 100 g. C. 50 g. D. 800 g.
Câu 64(ĐH – 2007):
Câu 65(CĐ 2008):
l
l) l/g)
Câu 66(CĐ 2008):
Câu 67(ĐH 2008):
23
m/s
2
bi là
A. 16cm. B. 4 cm. C.
43
cm. D.
10 3
cm.
Câu 68(ĐH2008):
A.
T
t.
6
B.
T
t.
4
C.
T
t.
8
D.
T
t.
2
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 11
Câu 69(CĐ 2009):
2
(m/s
2
A. 36cm. B. 40cm. C. 42cm. D. 38cm.
Câu 70(CĐ 2009): cos2t (cm/s).
A. x = 2 cm, v = 0. B. x = 0, v = 4 cm/s C. x = -2 cm, v = 0 D. x = 0, v = -4 cm/s.
Câu 71(CĐ 2009):
2
cm.
10 10
cm/s
thì g
A. 4 m/s
2
. B. 10 m/s
2
. C. 2 m/s
2
. D. 5 m/s
2
.
Câu 72(CĐ 2009):
x 8cos( t )
4
(x
Câu 73(ĐH 2009): x = Acos(t +
A.
22
2
42
va
A
. B.
22
2
22
va
A
C.
22
2
24
va
A
. D.
22
2
24
a
A
v
.
Câu 74(ĐH 2011)
1
1
2
1
m
1
1
và m
2
là
A. 4,6 cm. B. 2,3 cm. C. 5,7 cm. D. 3,2 cm.
Câu 75(ĐH 2011):
40 3
cm/s
2
A. 5 cm. B. 4 cm. C. 10 cm. D. 8 cm.
Câu 76(CĐ 2012):
max
A.
max
v
A
. B.
max
v
A
. C.
max
2
v
A
. D.
max
2
v
A
.
Câu 77(CĐ 2012):
1
= A
1
cost (cm) và x
2
= A
2
sin
2
1
x
+ 36
2
2
x
= 48
2
(cm
2
1
1
= -
A. 24
3
cm/s. B. 24 cm/s. C. 8 cm/s. D. 8
3
cm/s.
Câu 78(CĐ 2012):
Câu 79(CĐ 2012):
A. 5,24cm. B.
52
cm C.
53
cm D. 10 cm
Câu 80(CĐ 2012):
A.
B.
C.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 12
D.
Câu 81(ĐH 2012):
l
A.
2
g
l
B.
1
2
l
g
C.
1
2
g
l
D.
2
l
g
Câu 82(ĐH 2012):
t+
4
T
A. 0,5 kg B. 1,2 kg C.0,8 kg D.1,0 kg
Câu 83(ĐH 2012):
C.
Câu 84(CĐ 2013):
-
2
. Giá
A. 120 N/m. B. 20 N/m. C. 100 N/m. D. 200 N/m.
Câu 85(CĐ 2013):
cm/s. Chu kì
A. 4 s. B. 2 s. C. 1 s. D. 3 s.
Câu 86(CĐ 2013):
cos10x A t
A. 10 rad. B. 40 rad C. 20 rad D. 5 rad
Câu 87(ĐH 2013): V
A. 12cm B. 24cm C. 6cm D. 3cm.
Câu 88(CĐ 2014):
A. 10 cm/s. B. 40 cm/s. C. 5 cm/s. D. 20 cm/s.
Câu 89(CĐ 2014):
A. 31,4 rad/s B. 15,7 rad/s C. 5 rad/s D. 10 rad/s
Câu 90(CĐ 2014):
2
;
2
10
xo là
A. 40 cm B. 36 cm C. 38 cm D. 42 cm
Câu 91(CĐ 2014):
1 1 1
x A tcos
và
2 2 2
x A tcos
1
A
và
2
A
1
A
và
2
A
1
và
2
= 2,5
1
1
2
là
A. 2,0 B. 2,5 C. 1,0 D. 0,4
Câu 92(CĐ 2014):
A.
g
B.
m
k
C.
k
m
D.
g
Câu 93(CĐ 2014):
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 94(CĐ 2014):
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 13
A. d =
(1345 2)
mm B. d =
(1,345 0,001)
mm
C. d =
(1345 3)
mm D.d=
(1,345 0,0005)
mm
Câu 95(ĐH 2014):
x 6 tcos
A.
B.
C.
2
.
D.
Chuyên đề 2: NĂNG LƢỢNG DAO ĐỘNG CƠ
Câu 1
A. KhiAtnglên 2 ì nnglnglên 2 .
B. KhiAtnglên 2 nglên 2 .
C. KhiAtnglên 2 nglên 4 .
D. í có li = Ang.
Câu 2 Khi nói nng l trong dao hòa, phát nào không ng
A. nng l l l bình phng biên
B. nng l l l thiên theo li
C nng và nng là l thiên hoàn
D. nng l con vào kích thích ban
Câu 3 Cnng dao hòa
A. thiên hoàn theo gian chu chu dao .
B. tng i khi biên dao tng i.
C. nng khi trí cân .
D. thiên hoàn theo gian chu chu dao .
Câu 4 Nng l dao hoà c nào sau y?
A. Nng l toàn. nng tng bao nhiêu th nng nhiêu .
B. Cnng dao là và biên dao .
C. nng v nng thiên hoà cùng pha, cùng .
D. Khi nng tng thì nng . Cnng có giá nng
trí cân .
Câu 5t +
A. /2 B. C. 2 D. 4
Câu 6
T
t +
A.
2
T
B. 2T C.
4
T
D. T
Câu 7
A. hình sin B. C. elip D. parabol
Câu 8sai:
Câu 9
D. giakhác nhau.
Câu 10
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 14
Câu 11
A.
B.
C.
D.
Câu 12
A. B.
C. D.
Câu 13 10cos4
A. 0,50 s. B. 1,50 s. C. 0,25 s. D. 1,00 s.
Câu 14 t+
0) là
A.
2
đ
t
W
x
1
WA
B.
2
đ
t
W
A
1
Wx
C.
2
đ
t
W
A
1
Wx
D.
2
đ
t
W
x
1
WA
Câu 15
A.3. B.
3
1
. C.1. D.2.
Câu 16
A.
()V v a
B.
2 2 2 2
()V v a
C.
2 2 2 2
()V v a
D.
()V v a
Câu 17
A. 2025J B. 0,89J C. 2,025J D. 89J
Câu 18 t -
3
),
A. 1,8 mJ B. 1,2 mJ C. 36 J D. 12 J
Câu 19 .
A. B. C. D.
Câu 20 k=100N/m, m
A. 1/2cm B.
2
cm C. 2cm D. 1/
2
cm
Câu 21
A.
1
1
A
x
n
B.
1
1
A
x
n
C.
1
A
x
n
D.
1
A
x
n
2
10cos(20 ) .
3
x t cm
2
2
10sin (40 )( ).
3
đ
W t J
2
2
0,1sin (40 )( ).
3
đ
W t J
2
2
0,1sin (20 )( ).
3
đ
W t J
2
2
sin (20 )( ).
3
đ
W t J
cos( )x A t
20
N
k
m
0( / )rad s
2
20 3( )
cm
s
J
3
10.48
J
3
10.96
J
3
10.12
J
3
10.24
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 15
Câu 22 t+
A.
v2
A
B.
v
A
2
C.
2v
A
D.
v
A
2
Câu 23
A. v = A . B. v = A . C. v = A . D. v = A .
Câu 24
A. 0 B. ±6
2
cm C. ±6cm D. ±12cm
Câu 25 x=Acos(
t+
A. 3cm B. 9cm C. 3
2
cm D. 9
2
cm
Câu 26
A. 12 cm. B. 6
2
cm. C. 12
2
cm. D. 6 cm.
Câu 27
A.
B.
C.
D.
Câu 28
A. T/2 B. T/4 C. T/8 D. T
Câu 29
A. 0,2s B. 0,6s C. 0,8s D. 0,4s
* Bài toán thay đổi chiều dài lò xo
Câu 30
A.
2
A
B.
2A
C. 2A D.
2
A
Câu 31
A.
2
cm B. 2/3 cm C. 6 cm D.
23
cm
Câu 32 ò xodao ên
Lúcnàylò xodao ên
à
A.
2
3
A
B.
3
5
A
C.
3
2
A
D.
5
3
A
m
k
4
m
k
8
m
k
2
m
k
4
3
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 16
Câu 26
A.
2
A
B.
2A
C. 2A D.
2
A
Câu 34 Cho con ò xo dao theo phng ngang biên A, nng l. Khi
thì chính lò xo. Lúc
này lò xo dao biên là
A.
5
4
AA
B.
7
4
AA
C.
5
16
AA
D.
7
16
AA
Câu 30 Cho con lò xo dao theo phng ngang biên A, nng l W. Khi
nng 3 nng và lò xo ang nén thì chính lò xo. Lúc này lò xo dao
biên Avà nng l là W nào sau y lng
A.
77
;W' W
4 16
AA
B.
77
;W' W
48
AA
C.
21
;W' W
22
AA
D.
2
;W' W
2
AA
Câu 36
A.
1
nA
n
B.
2
1
A
nn
n
C.
3
1
1A
n
D.
1
n
A
n
*Bàitoánkhốilƣợngthay đổi
Câu 37 Con lò xo , lò xo có k = 100N/m, có m = 1kg. Nâng lên cho lò xo có
dài nhiên con dao . qua . Khi m trí thì n
thêm m
0
= 500g cách nhàng. g = 10m/s
2
. Biên dao sau
bao nhiêu?
A. 5cm. B. 20cm. C. 10cm. D. 15 cm.
Câu 38 con lò xo treo lò xo k = 40N/m, l m =
100g kích thích cho dao hòa biên 4 cm. Khi ang qua trí cân vang
i lên nhàng gia m = 20g lên và gia dính . qua . Biên
dao con là:
A. 3,65 cm. B. 3,69cm. C. 4cm. D. 4,38 cm.
Câu 39
A. 3,2135 J. B. 5,3125 J. C. 2,5312 J. D. 2,3125 J.
Câu 40
A. 1,7A B. 2A C. 2,5A D. 1,5A
ĐỀ THI CĐ-ĐH CÁC NĂM
Câu 41(ĐH 2007):
A. 1,00 s. B. 1,50 s. C. 0,50 s. D. 0,25 s.
Câu 42(CĐ 2008):
1
1
2
= 100 gam dao
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 17
2
1
2
A. 1/2. B. 2. C. 1. D. 1/5.
Câu 43(ĐH – 2008):
Câu 44(CĐ 2009):
Câu 45(ĐH 2009):
là
A. 6 cm B.
62
cm C. 12 cm D.
12 2
cm
Câu 46(ĐH 2009):
2
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
Câu 47(ĐH 2009):
2
A. 50 N/m. B. 100 N/m. C. 25 N/m. D. 200 N/m.
Câu 48(ĐH 2009):
Câu 49(CĐ 2010):
A.
3
4
. B.
1
.
4
C.
4
.
3
D.
1
.
2
Câu 50(CĐ 2010):
A. 0,64 J. B. 3,2 mJ. C. 6,4 mJ. D. 0,32 J.
Câu 51(CĐ 2010):
3
4
A. 6 cm. B. 4,5 cm. C. 4 cm. D. 3 cm.
Câu 52(CĐ 2010):
1
2f
2
f
A.
1
2f
. B.
1
f
2
. C.
1
f
. D. 4
1
f
.
Câu 53(CĐ 2010):
x Acos(wt ).
2
10
.
A. 400 g. B. 40 g. C. 200 g. D. 100 g.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 18
Câu 54(ĐH 2010):
A. 1/2 B. 3. C. 2. D. 1/3.
Câu 55(CĐ 2012):
2
3
A.
5
9
W. B.
4
9
W. C.
2
9
W. D.
7
9
W.
Câu 56(ĐH 2013):
2
10
32cm
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 57(CĐ 2013):
A. 0,36 mJ B. 0,72 mJ C. 0,18 mJ D. 0,48 mJ
Câu 58(CĐ 2014):
A. 0,04 J B. 10
-3
J C. 5.10
-3
J D. 0,02 J
Câu 59(ĐH 2014):
1
2
=
48
2
A. 5,7 cm. B. 7,0 cm. C. 8,0 cm. D. 3,6 cm.
Câu 60(ĐH 2014):
A. 7,2 J. B. 3,6.10
-4
J. C. 7,2.10
-4
J. D. 3,6 J.
Chuyên đề 3: KHOẢNG THỜI GIAN – QUÃNG ĐƢỜNG – TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH
1. Khoảng thời gian (Thời điểm)
Câu 1
x = A x = A/2 là
A. T/12 B. T/4 C. T/8 D. T/6
Câu 2
1
t
2
ng. Ta có:
A. t
1
= 0,5t
2
B. t
1
= t
2
C.t
1
= 2t
2
D. t
1
= 4t
2
Câu 3
1
= 3 cm
2
= 6 cm là
A.
s
120
1
. B.
1
30
s
. C.
1
90
s
. D.
s
60
1
.
Câu 4
A. t = 1/4 s B. t = /4 s C. t = /2 s D. t = 1/2 s
Câu 5
d
> 3W
t
là
A. T/6 B. T/2 C. T/4 D. T/3
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 19
Câu 6
A.
2
T
B.
6
T
C.
3
T
D.
12
T
Câu 7 x = 4cos(2t+
x
A. 0,917s B. 0,083s C. 0,583s D. 0,672s
Câu 8
2
os( )
2
x Ac t
T
A.
6
T
B.
2
3
T
C.
2
T
D.
3
T
Câu 9 x = 6cos(2t+
5 là
A.
24175
12
s
B. 1007,5s C.
24168
12
s
D. 2015s
Câu 10 x = 15cos(2t-
x = 7,51997 là
A. 998,5s B.
23952
12
s
C.
11977
12
s
D. 1997s
Câu 11 x = 20cos(2t-
5 là
A.
24168
24
s
B.
24173
24
s
C. 1007,5s D.
48307
96
s
Câu 12
-2cm.
23cm
. -2cm.
Câu 13
2
-2cm.
23cm
23cm
-2cm.
Câu 14
l
3T
A.
2 l
B.
2 l
C.
2l
D.
3 l
2. Quãng đƣờng, quãng đƣờng lớn nhất, quãng đƣờng bé nhất
Câu 15n , ksai
A.
C.
D.
Câu 16
2
cos( ).
2
x A t
T
gian là
A.
1: 3 :2
B.
1: 3 1:2 3
C.
1: 3 1:1 3
D. 1:1:1
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 20
Câu 17 x = 0,3cos10
A. 9 cm B. 18 cm C. 27cm D. 36cm
Câu 18 x = cost (cm). Trong 1997
A. 1997 cm B. 3994 cm C. 7988 cm D. 998,5cm
Câu 19 x = 5cos(
2
3
t +/3) cm. Trong 2015
A. 13435 m B. 13433m C. 134,33m D. 134,35m
Câu 20
2
10 3 cos( ) .
32
x t cm
2015 là
A. 30 cm. B. 15 cm. C.
80600 3
3
cm. D.
26860 3 30
cm.
Câu 21 t-
20 10 2
theo là
A. 10cm B. 20cm C. 5cm D. 15cm
Câu 22 t + /3) cm. Cho
2
A.
v 7 cm / s .
B.
v 2 2 cm / s .
C.
v 2 7 cm / s .
D.
v 7 cm / s .
Câu 23
3A
A
B. A
(2 3)A
2A
(2 2)A
luôn là n.A
Câu 24
34tT
là
A.
23A
B.
3A
C.
32A
D.
22A
Câu 251cm
2015s là
A. 5373cm B.
8060
3
cm C. 2688-
3
cm D. 2687cm
Câu 26
A.749,5s B. 748,875s C.749s D. 499,25s
3. Tốc độ trung bình, Tốc độ trung bình lớn nhất, Tốc độ trung bình bé nhất
Câu 27
(n
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 21
A.
2A
T
B.
4A
T
C.
A
T
D.
3A
T
Câu 28
là
A.
4
V
B.
4V
C.
V
D.
2V
Câu 29
A.
3A
T
B.
4A
T
C.
33A
T
D.
6 (1 3)A
T
Câu 30
7
6
T
là:
A.
4A
T
B.
30
7
A
T
C.
6
(6 3)
7
A
T
D.
36
( 4)
27
A
T
Câu 31
A. 10cm B. 5cm C. 20cm D.15cm
Câu 32
1
=
1,75s và t
2
A. -4,5 cm B. -9 cm C. 0 cm D. -3 cm
Câu 33
tb
4
V
tb
là:
A.
6
T
B.
2
3
T
C.
3
T
D.
2
T
Câu 34
t
t là
A. 72,3cm/s B. 7,23m/s C. 73,2cm/s D. 7,32m/s
Câu 35
1
= 1N/m, k
2
ch
A. 5,73cm/s B. 18,00cm/s C. 5,44cm/s D. 4,77cm/s
ĐỀ THI CĐ-ĐH CÁC NĂM
Câu 36(CĐ 2007):
o
là
A. A/2 . B. 2A . C. A/4 . D. A.
Câu 37(CĐ 2008):
A. A. B. 3A/2.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 22
Câu 38(ĐH 2008):
x 3sin 5 t
6
x=+1cm
Câu 39(CĐ 2009):
sai?
T
8
.
T
2
T
4
Câu 40(CĐ 2009):
a
A.
T
4
. B.
T
8
. C.
T
12
. D.
T
6
.
Câu 41(ĐH 2009):
3,14
.
A. 20 cm/s B. 10 cm/s C. 0. D. 15 cm/s.
Câu 42(CĐ 2010):
A.
2
T
. B.
8
T
. C.
6
T
. D.
4
T
.
Câu 43(ĐH 2010):
2
là
3
T
2
A. 4 Hz. B. 3 Hz. C. 2 Hz. D. 1 Hz.
Câu 44(ĐH 2011):
2
3
-
A. 3015 s. B. 6030 s. C. 3016 s. D. 6031 s.
Câu 45(ĐH-2011):
A. 26,12 cm/s. B. 7,32 cm/s. C. 14,64 cm/s. D. 21,96 cm/s.
Câu 46(ĐH 2012):
TB
4
TB
vv
là
A.
6
T
B.
2
3
T
C.
3
T
D.
2
T
Câu 47(CĐ 2012):
-
3
cm/s là
A.
40
s. B.
120
s. C.
20
. D.
60
s.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 23
Câu 48(ĐH 2013):
cos4x A t
A. 0,083s B. 0,104s C. 0,167s D. 0,125s
Câu 49(ĐH 2013):
trong 4s là:
A. 64cm B. 16cm C. 32cm D. 8cm.
Câu 50(CĐ 2014):
F 0,5cos10 t
B. chu kì 2 s
Câu 51(ĐH 2014):
A. 27,3 cm/s. B. 28,0 cm/s. C. 27,0 cm/s. D. 26,7 cm/s.
Câu 52(ĐH 2014):
x
2
10
A. 85 N/m B. 37 N/m C. 20 N/m D. 25 N/m
Câu 53(ĐH 2014):
x 5 t cmcos ( )
A. 10 cm B. 5 cm C. 15 cm D. 20 cm
Chuyên đề 4: LỰC HỒI PHỤC – LỰC ĐÀN HỒI – THỜI GIAN LÒ XO NÉN GIÃN
1. Lực hồi phục – Lực đàn hồi
Câu 1
A. theo
Câu 2
Câu 3 sai
A.
B. n
C.
D.
Câu 4 đúng.
Câu 5
sai:
A. Klà T/2
B. Klà T/4
C. K là T/2
D. Klà T/2
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 24
Câu 6
o
max
mg
k
2
ax
2A
m
mv
o
+
mg
k
+
2
A
.
Câu 7
cân
là
A. 2 N ; 5 N B. 5 N ; 2 N C. 3 N; 1 N D. 1 N ; 3 N
Câu 8
4cos(2t+
A. 0,8N; 0,4N B. 1,2N; 0,2N C. 0,2N; 0,2N D. 1,2N; 1,2N
Câu 9
2
= 10 m/s
2
.
20
A. 2N B. 10N C.6N D. 8N
Câu 10 l.
hmax
hmin
F
a
F
đ
đ
A.
(a 1)
A
a1
l
. B.
2
A (a 1)l
C.
(a 1)
A
a1
l
D.
a1
A
(a 1)l
Câu 11
A. 2 cm B. 3cm C. 2,5cm D. 4cm
Câu 12
A. 25cm; 24cm B. 24cm; 23cm C. 26cm; 24cm D. 25cm; 23cm
Câu 13 k
7
12
T
.
A. kA B. 3kA C.
2
A
k
D.
3
2
A
k
Câu 14
25 2
2
m/s
2
. Trong
A.
3:1
B.
1:3
C.
2:1
D.
1: 2
Câu 15
N
m
l
0
2
là
A. 25 N. B. 12,5 N. C. 10 N. D. 5,4 N.
Tài liệu luyện thi đại học năm 2014-2015
ThS. Trần Quốc Lâm – ĐH Tây Nguyên – ĐT: 0913808282 25
Câu 16
A. 100 N/m B. 200 N/m
C. 50 N/m D. 150 N/m
Câu 17
. g = 10m/s
2
A. 5N. B. 30N. C. 15N. D. 10N.
Câu 18
A. 3 B. 3/2 C. 1/5 D. 2
Câu 19
0
30
2
A. 1. B. 2. C. 3 D. 4.
Câu 20
1
0
.
0
là t
2
1
và t
2
A. 2,00N B. 1,00N C. 0,70N D. 0,41N
Câu 21
mNk /20
.1,0
1
kgm
m
1
.1,0
2
kgm
m
1
, m
2
4cm
.2,0 N
2
m
1
m
là
A.
).(15/ s
B.
).(10/ s
C.
).(3/ s
D.
).(6/ s
2. Thời gian lò xo nén, giãn
Câu 22
2
cos( ) .
4
x A t cm
T
A. 3:1 B. 1:3 C. 1:1 D. 1:2
Câu 23
22
cos( ) .
33
x A t cm
2015
A.
4029
4031
B.
1008
1007
C.
1007
1008
D.
4031
4029
100
N
k
m
kgm 1
))(
3
cos(10 cmtx
50 3( )
cm
s