Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

bài giảng toán 1 chương 2 bài 16 phép trừ trong phạm vi 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (817.9 KB, 20 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÀI GIẢNG MÔN TOÁN LỚP 1
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
KIỂM TRA BÀI CŨ
1 + 9 = ………
9 + 1 = ………
2+ 8 = ………
8+ 2 = ………
3+ 7 = ………
7 + 3 = ………
4 + 6 = ………
6 + 4 = ………
10
10 10
10
10
10
10
10
10 – 1 = 9
PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
10 – 9 = 1
10 – 2 = 8
10 – 8 = 2
10 – 3 = 7
10 – 7 = 3
10 – 4 = 6

10 – 6 = 4
10 – 5 = 5
- 1 =


9
10- 2
= 8
10
-
= 19
10
-
8 = 2
1
0


-
3
=
7
10
- 4
=
6
1
0
-
= 37
10
-
6 = 4
10- 5
=

5
10
-
1 =
9
10- 2
= 8
10
-
=
1
9
10
-
8 = 2
10
-
3 =
7
10
- 4
=
6
1
0
-
= 37
10
-
6 = 4

10- 5
=
5
10
10
10
3
3
-
-
7
7
10
10
4
4
-
-
6
6
10
10
5
5
-
-
5
5
10
10

10
10
-
-
00
00


1 Tính :
1 Tính :
10
10
1
1
-
-
10
10
2
2
-
-


LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
8
8
9
9

a)
Bài 1 : Tính.
Bài 1 : Tính.









































b
b
.
.
9 + 1 =…
9 + 1 =…
1 + 9 =…
1 + 9 =…
10 –1 =…
10 –1 =…
10 –9=….
10 –9=….


8 + 2 =…
8 + 2 =…



2 + 8 =…
2 + 8 =…


10 - 8 =…
10 - 8 =…
10 - 2 =….
10 - 2 =….


5
5


+ 5 =…
+ 5 =…
10 – 5 =…
10 – 5 =…
10 – 0
10 – 0


=…
=…
10- 10 =….
10- 10 =….
10
10



9
9


1
1
10
10


10
10


2
2


10
10


5
5
10
10
10
8
0

Bài 2 : Số ?
Bài 2 : Số ?
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
1
1
3
3
5
5
8
8

9
9
10
4
6
7
2
0
3/ Chọn dấu

<
>
=
9 10 10 4
3 + 4 10 6 + 4 4
6 10 – 4 6 9 - 3
<
>,<
>
=
=
4. Viết phép tính thích hợp :
10 - 6
=
4
10 - 4
=
6
- 1 =
9

10- 2
=
8
10
-
=
1
9
10
-
8 =
2
1
0


-
3
=
7
10
- 4
=
6
1
0
-
= 37
10
-

6 = 4
10
-
5
=
5
10
Củng cố, dặn dò:
Giờ học kế thúc

×