Bài t p môn tài chính doanh nghi pậ ệ
Bài t p môn tài chính doanh nghi pậ ệ
Ch ng 1ươ
Câu h i:ỏ
Câu 1. M c tiêu c a qu n tr tài chính là gì? T i sao ch tiêu giá tr th tr ng gia tăng c aụ ủ ả ị ạ ỉ ị ị ườ ủ
v n ch s h u (MVA) l i là ch tiêu quan tr ng đ đánh giá thành tích c a các nhà qu nố ủ ở ữ ạ ỉ ọ ể ủ ả
tr tài chính.ị
Câu 2. T i đa hóa giá tr công ty là m c tiêu ng n h n hay dài h n, n u m t quy t đ nhố ị ụ ắ ạ ạ ế ộ ế ị
làm giá th tr ng c a c phi u tăng t 20 ngàn đ ng lên 25 ngàn trong 6 tháng và sau đóị ườ ủ ổ ế ừ ồ
lên 30 ngàn sau 5 năm, trong khi m t quy t đ nh khác không làm cho giá c phi u tăngộ ế ị ổ ế
nh ng sau đó s tăng lên 50 ngàn đ ng sau 5 năm, theo anh (ch ) hành đ ng nào là t t h n?ư ẽ ồ ị ộ ố ơ
Câu 3. Hàng năm các doanh nghi p ph i công b các thông tin c a mình trong các báo cáoệ ả ố ủ
tài chính nào? Ai là ng i s s d ng các thông tin đó, và h s d ng đ làm gì?ườ ẽ ử ụ ọ ử ụ ể
Câu 4. Trình bày s khác bi t gi a ch tiêu l i nhu n sau thu - L i nhu n ròng (EAT)ự ệ ữ ỉ ợ ậ ế ợ ậ
trong báo cáo k t qu kinh doanh v i ch tiêu dòng ti n ròng (NCF)ế ả ớ ỉ ề
Câu 5. Trình bày s khác bi t gi a ch tiêu l i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT)ự ệ ữ ỉ ợ ậ ạ ộ ầ ế
và ch tiêu l i nhu n sau thu (EAT). Vi c doanh nghi p s d ng n đ tài tr cho ho tỉ ợ ậ ế ệ ệ ử ụ ợ ể ợ ạ
đ ng kinh doanh có tác đ ng nh th nào đ i v i 2 ch tiêu này?ộ ộ ư ế ố ớ ỉ
Câu 6. Dòng ti n t do là gì (FCF)? Là nhà đ u t b n quan tâm nhi u h n t i FCF hayề ự ầ ư ạ ề ơ ớ
EAT? T i sao?ạ
Bài t pậ
Bài 1.1. S li u trong báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 c a công ty ABC cho bi t: L iố ệ ế ả ủ ế ợ
nhu n sau thu (EAT) là: 210 t , l i nhu n tr c thu và lãi vay (EBIT): 400 t , thu su tậ ế ỷ ợ ậ ướ ế ỷ ế ấ
thu thu nh p doanh nghi p: 25%, cho bi t doanh thu bán hàng, chi phí ho t đ ng và chiế ậ ệ ế ạ ộ
phí lãi vay trong năm c a công ty là bao nhiêu? Bi t chi phí ho t đ ng b ng 60 % doanh thuủ ế ạ ộ ằ
(1.000 t ; 600 t ; 120 t )ỷ ỷ ỷ
Bài 1.2. Báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 c a công ty Thăng Long cho bi t l i nhu nế ả ủ ế ợ ậ
tr c thu , lãi vay và kh u hao (EBITDA) là 80 t đ ng, l i nhu n sau thu (EAT): 30 tướ ế ấ ỷ ồ ợ ậ ế ỷ
đ ng, lãi vay: 5 t , thu su t thu nh p doanh nghi p: 25%, cho bi t chi phí kh u hao tàiồ ỷ ế ấ ậ ệ ế ấ
s n c đ nh và EBIT trong năm c a công ty là bao nhiêu? (35 t ; 45 t )ả ố ị ủ ỷ ỷ
Bài 1.3. Trong b ng cân đ i k toán ngày 31/12/2008 cho bi t l i nhu n gi l i đ u năm:ả ố ế ế ợ ậ ữ ạ ầ
25 t , cu i năm 30 t , l i nhu n sau thu năm 2008 là: 60 t , cho bi t l i nhu n dùng đỷ ố ỷ ợ ậ ế ỷ ế ợ ậ ể
tr c t c cho c đông trong năm 2008 là bao nhiêu?ả ổ ứ ổ
Bài 1.4. Trong báo cáo l i nhu n gi l i cho bi t công ty A đã chi tr c t c cho c phi uợ ậ ữ ạ ế ả ổ ứ ổ ế
th ng là: 35 t đ ng, l i nhu n gi l i trên b ng cân đ i k toán đ u năm: 12 t , cu iườ ỷ ồ ợ ậ ữ ạ ả ố ế ầ ỷ ố
năm: 15 t , cho bi t l i nhu n sau thu và t l chi tr c t c c a công ty là bao nhiêu?ỷ ế ợ ậ ế ỷ ệ ả ổ ứ ủ
(38 t và 92,1%)ỷ
Bài 1.5. Công ty M kh i nghi p v i t ng tài s n tính theo giá s sách là: 12 t đ ng, đ cở ệ ớ ổ ả ổ ỷ ồ ượ
tài tr phân n a b ng n vay, phân n a b ng v n c ph n, v i s l ng c ph n đ cợ ử ằ ợ ử ằ ố ổ ầ ớ ố ượ ổ ầ ượ
bán ra là 600.000, sau 1 năm ho t đ ng, giá th tr ng c a m t c phi u là: 50.000 đ ng,ạ ộ ị ườ ủ ộ ổ ế ồ
cho bi t giá th tr ng gia tăng c a v n ch s h u (MVA) là bao nhiêu? (24 t )ế ị ườ ủ ố ủ ở ữ ỷ
Bài 1.6. C phi u c a Công ty ABC có giá th tr n là 23.000 đ ng/ cp, trong khi giá sổ ế ủ ị ườ ồ ổ
sách ch là 12.000 đ ng/ cp. Giá tr th tr ng tăng thêm là 130 t đ ng. Cho bi t công ty cóỉ ồ ị ị ườ ỷ ồ ế
bao nhiêu c phi u th ng đang l u hành?ổ ế ườ ư
Bài 1.7.Trong báo cáo k t qu kinh doanh năm 2010 c a công ty A cho th y l i nhu n sauế ả ủ ấ ợ ậ
thu là 300 t , chi phí kh u hao tài s n c đ nh là 10 t đ ng. Cho bi t dòng ti n ròngế ỷ ấ ả ố ị ỷ ồ ế ề
(NCF) năm 2010 là bao nhiêu?
Bài 1.8 . Công ty Thăng Long có l i nhu n tr c thu và lãi vay – L i nhu n ho t đ ngợ ậ ướ ế ợ ậ ạ ộ
(EBIT) là 250 t đ ng, chi phí kh u hao tài s n c đ nh 6 t đ ng. Toàn b tài s n đ c tàiỷ ồ ấ ả ố ị ỷ ồ ộ ả ượ
tr b ng v n ch s h u, thu su t thu thu nh p doanh nghi p 25%. Cho bi t EAT, NCFợ ằ ố ủ ở ữ ế ấ ế ậ ệ ế
và NOPAT c a công ty là bao nhiêu?ủ
Bài 1.9. Công ty B ch đ ng trong năm 2008 có các s li u trên báo cáo k t qu kinh doanhạ ằ ố ệ ế ả
nh sau:ư
• Doanh thu bán hàng: 2.300 tỷ
• Giá v n hàng bán: 1.800 tố ỷ
• Chi phí bán hàng và qu n lý: 200 tả ỷ
• Lãi vay: 100 tỷ
Yêu c uầ : Xác đ nh các ch tiêu: l i nhu n g p; EBITDA; EBIT; EBT; EAT; ROE; EPS, bi tị ỉ ợ ậ ộ ế
r ng chi phí kh u hao trong toàn b chi phí ho t đ ng là: 400 t , s l ng c ph n th ngằ ấ ộ ạ ộ ỷ ố ượ ổ ầ ườ
đang l u hành là: 100 tri u, v n ch s h u: 1.500 t , thu su t thu thu nh p doanhư ệ ố ủ ở ữ ỷ ế ấ ế ậ
nghi p: 25%.ệ
Bài 1.10. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n c a công ty ABC cu i năm 2009 và 2010 làề ả ươ ươ ề ủ ố
12 và 15 t đ ng. Báo cáo l u chuy n ti n năm 2010 cho bi t, ti n ròng t ho t đ ng đ uỷ ồ ư ể ề ế ề ừ ạ ộ ầ
t là – 10 t , t ho t đ ng tài tr là 5 t . Cho bi t ;ư ỷ ừ ạ ộ ợ ỷ ế
a) Ti n ròng t ho t đ ng kinh doanh năm 2010 là bao nhiêu?ề ừ ạ ộ
b) So sánh gi a cu i năm v i đ u năm 2010, các kho n ph i thu tăng 2 t , t n kho tăngữ ố ớ ầ ả ả ỷ ồ
3 t , ph i tr ng i bán và ph i tr khác tăng 4 t . Kh u hao tài s n c đ nh đãỷ ả ả ườ ả ả ỷ ấ ả ố ị
trích trong năm 2,5 t . Cho bi t l i nhu n sau thu năm 2010 là bao nhiêu?ỷ ế ợ ậ ế
( 8 t và 6,5 t )ỷ ỷ
Bài 1.11
Báo cáo thu nh p d ki n năm 2011 c a công ty B ch Đ ng nh sau :ậ ự ế ủ ạ ằ ư
Ch tiêuỉ ( T đ ng)ỷ ồ
Doanh thu
Chi phí ho t đ ng không bao g m kh uạ ộ ồ ấ
hao
EBITDA
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
EBIT
Lãi vay
8.000
6.400
1.600
500
1.100
300
800
EBT
Thu (25%)ế
EAT
200
600
Giám đ c tài chính c a công ty mu n công ty có m c doanh thu cao h n, đ l i nhu nố ủ ố ứ ơ ể ợ ậ
sau thu d tính là 1.000 t . Vi c tăng doanh thu s kéo theo chi phí ho t đ ng không tínhế ự ỷ ệ ẽ ạ ộ
kh u hao tăng cùng m t t l , kh u hao và lãi vay s tăng v i t l 5%, thu su t thuấ ộ ỷ ệ ấ ẽ ớ ỷ ệ ế ấ ế
thuy nh p không thay đ i. Theo b n đ có l i nhu n sau thu là 1.000 t thí doanh thuậ ổ ạ ể ợ ậ ế ỷ
ph i là bao nhiêu?ả
Bài 1.12 Báo cáo k t qu kinh doanh c a công ty Th ng L i năm 2010 nh sauế ả ủ ắ ợ ư
Ch tiêuỉ T đ ngỷ ồ
Doanh thu
Chi phí ho t đ ng không bao g m kh u haoạ ộ ồ ấ
EBITDA
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
EBIT
Lãi vay
EBT
Thu (25%)ế
EAT
C t c c ph n th ngổ ứ ổ ầ ườ
L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
S li u v c ph n th ng ( ngàn đ ng)ố ệ ề ổ ầ ườ ồ
Giá th tr ng ( th giá)ị ườ ị
Thu nh p trên m t c ph n (EPS)ậ ộ ổ ầ
C t c trên m t c ph n th ng (DPS)ổ ứ ộ ổ ầ ườ
Giá tr s sách m t c ph n th ng ( th giá –ị ổ ộ ổ ấ ườ ư
BVPS)
Ti n ròng trên m i c ph n th ng ( CFPS)ề ỗ ổ ầ ườ
2.000
1.400
600
50
550
70
480
120
360
144
216
28,8
?
?
?
?
Yêu c u :ầ
a ) Tính toán đ đi n các thông tin còn thi u trong báo cáo v s li u c ph n th ng, bi tể ề ế ề ố ệ ổ ầ ườ ế
v n ch s h u c a công ty trên b ng cân đ i k toán cu i năm 2010 là 600 t đ ng, số ủ ở ữ ủ ả ố ế ố ỷ ồ ố
l ng c phi u đang l u hành là 50 tri u cp. ượ ổ ế ư ệ
b) Xác đ nh các ch tiêu NOPAT, OCF và FCF. Bi t trong năm, công ty đã chi ti n đ muaị ỉ ế ề ể
s m và thay th tài s n c đ nh là 15 t , chi ti n cho v n l u đ ng ho t đ ng ròng tăngắ ế ả ố ị ỷ ề ố ư ộ ạ ộ
thêm 2 t đ ng.ỷ ồ
Bài 1.13. T i công ty ABC có các s li u trên báo cáo tài chính nh sau:ạ ố ệ ư
1.Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Đ n v : t đ ngơ ị ỷ ồ
Ch tiêuỉ Năm
2006
Năm
2007
• Doanh thu
600 800
• Chi phí ho t đ ng ( ch a tính chi phí kh u hao)ạ ộ ư ấ
• Chi phí kh u haoấ
• L i nhu n ho t đ ng (EBIT)ợ ậ ạ ộ
• Lãi ti n vayề
• L i nhu n tr c thu (EBT)ợ ậ ướ ế
• Thu thu nh p DN( thu su t 25%ế ậ ế ấ
• L i nhuân sau thuợ ế
420
80
100
20
80
20
60
528
112
160
40
120
30
90
2. B ng cân đ i k toán ngày 31/12/ năm… Đ n v t đ ngả ố ế ơ ị ỷ ồ
Tài s nả 2005 2006 2007 Ngu n v nồ ố 200
5
200
6
2007
I.Tài s n ng nả ắ
h nạ
1.Ti nề
2.CK thanh kho nả
3.N ph i thuợ ả
4.Hàng t n khoồ
II.Tài s n dàiả
h nạ
1.Tài s n c đ nhả ố ị
- Nguyên giá
- Kh u hao lũy kấ ế
2.Tài s n DHả
khác
162
15
2
65
80
420
400
800
(400)
20
189
20
4
70
95
480
450
900
(450)
30
217
22
5
90
100
495
480
980
(500)
15
I.Nợ
1.N ng n h nợ ắ ạ
- Vay ng n h nắ ạ
- Ph i tr ng iả ả ườ
bán
-Thu tr c ng muaướ
- Ph i tr khácả ả
2. N dài h nợ ạ
II. V n ch số ủ ở
h uữ
1.V n góp ch SHố ủ
2.L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
210
120
60
40
12
8
90
372
300
72
260
140
80
45
5
10
120
409
300
109
300
170
100
50
8
12
130
412
300
112
T ng c ngổ ộ 582 669 712 T ng c ngổ ộ 582 669 712
Yêu c u:ầ
a) Xác đinh các ch tiêu : V n l u đ ng ho t đ ng ròng ( NOWC),ỉ ố ư ộ ạ ộ
v n l u đ ng ròng (NWC), t i th i đi m cu i các năm 2005, 2006, 2007ố ư ộ ạ ờ ể ố
b). Xác đ nh dòng ti n ho t đông (OCF), và dòng ti n t do (FCF) năm 2006 và 2007ị ề ạ ề ự
Ch ng 2ươ
Bài 2.1. Xác đ nh giá tr t ng lai c a kho n ti n 200 tri u, sau 10 kỳ ghép lãi, bi t lãiị ị ươ ủ ả ề ệ ế
su t m t kỳ là 12%. ( 621,16)ấ ộ
Bài 2.2. Tính giá tr t ng lai c a chu i ti n đ u cu i kỳ 5 kỳ h n, bi t lăi su t là 8% /kỳ,ị ươ ủ ỗ ề ề ố ạ ế ấ
s ti n m i kỳ là : 500 tri u đ ng, n u đó là chu i ti n đ u kỳ thì giá tr t ng lai c aố ề ỗ ệ ồ ế ỗ ề ầ ị ươ ủ
chu i là bao nhiêu?ỗ
(2.933,3 ; 3.167,96 )
Bài 2.3 Tính giá tr t ng lai c a chu i ti n cu i kỳ 10 kỳ h n, bi t s ti n m i kỳ trong 5ị ươ ủ ỗ ề ố ạ ế ố ề ỗ
kỳ đ u là 200 tri u, trong 5 kỳ cu i là 400 tri u, lăi su t là 9%/ kỳầ ệ ố ệ ấ
(4.235,53)
Bài 2.4 Ngay bây gi ,ờ ông An g i 100 tri u đ ng vào ngân hàng, v i lăi su t 10%/năm, lãiử ệ ồ ớ ấ
nh p v n theo năm (lăi kép), 5 năm sau ông g i thêm 50 tri u. H i ông An s nh n đ cậ ố ử ệ ỏ ẽ ậ ượ
bao nhiêu ti n :ề
a) Sau 10 năm
b)Xác đ nh NPV c a d án v i chi phí s d ng v n là : 12%.ị ủ ự ớ ử ụ ố
Bai 5.27 Công ty ABC đang th m đ nh d án đ u t v i các s li u sau: V n đ u t banẩ ị ự ầ ư ớ ố ệ ố ầ ư
đ u vào tài s n c đ nh: 12.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 500 tri u đ ng, đ i s ngầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ ệ ồ ờ ố
c a d án 5 năm, doanh thu bán hàng t tiêu th s n ph m t o ra t d án: 2 năm đ uủ ự ừ ụ ả ẩ ạ ừ ự ầ
6.000 tri u/năm, 3 năm cu i: 8.000 tri u/năm, chi phí s n xu t kinh doanh hàng năm (ch aệ ố ệ ả ấ ư
tính kh u hao TSCĐ) b ng 60% doanh thu, khi doanh thu bán hàng tăng t 6.000 tri u lênấ ằ ừ ệ
8.000 tri u công ty ph i b thêm 167 tri u đ ng v n l u đ ng vào cu i năm th 2, tài s nệ ả ỏ ệ ồ ố ư ộ ố ứ ả
c đ nh c a d án đ c kh u hao b ng ph ng pháp kh u hao đ u, khi k t thúc d ánố ị ủ ự ượ ấ ằ ươ ấ ề ế ự
toàn b v n l u đ ng đã b ra s đ c thu h i và tài s n c đ nh có th bán thanh lý theoộ ố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ả ố ị ể
giá th tr ng d ki n là : 400 tri u đ ng, thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%ị ườ ự ế ệ ồ ế ấ ế ậ ệ
Yêu c u:ầ
a) Xác đ nh dòng ti n c a d ánị ề ủ ự
b) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng bi t chi phí s d ng v n c a d án: 15%ị ị ệ ạ ế ử ụ ố ủ ự
c) Xác đ nh t su t hoàn v n n i b (IRR) và t su t hoàn v n n i b đi u ch nh c aị ỷ ấ ố ộ ộ ỷ ấ ố ộ ộ ề ỉ ủ
d án(MIRR)ự
Bài 5.28 Công ty C u Long đang th m đ nh m t d án đ u t v i các d li u sau: V nử ẩ ị ộ ự ầ ư ớ ữ ệ ố
đ u t ban đ u: 70 t đ ng, đ i s ng c a d án 20 năm, ngân l u ròng hàng năm c a dầ ư ầ ỷ ồ ờ ố ủ ự ư ủ ự
án nh sau: 5 năm đ u: 8 t /năm; 10 năm ti p theo: 10 t / năm, 5 năm cu i : 12t / năm. Đư ầ ỷ ế ỷ ố ỷ ể
tài tr cho d án công ty d ki n phát hành thêm c ph n th ng, giá th tr ng hi n t iợ ự ự ế ổ ầ ườ ị ườ ệ ạ
m i c ph n th ng là 500.000 đ ng, đ đ m b o kh năng c nh tranh v giá, m i cỗ ổ ầ ườ ồ ể ả ả ả ạ ề ỗ ổ
ph n m i đ c bán v i giá 490.000 đ ng, chi phí phát hành là 5% tính trên giá phát hành,ầ ớ ượ ớ ồ
thu su t thu thu nh p doanh nghi p: 25%, c t c đ c chia năm v a qua (năm 2008) là:ế ấ ế ậ ệ ổ ứ ượ ừ
30.000 đ ng, t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai d ki n: 10%/năm cho t i mãi mãi.ồ ố ộ ưở ổ ứ ươ ự ế ớ
C c u v n m c tiêu c a doanh nghi p g m: 50% n , 5% c ph n u đãi, 45% c ph nơ ấ ố ụ ủ ệ ồ ợ ổ ầ ư ổ ầ
th ng, chi phí s d ng v n c a t ng ngu n nh sau: chi phí c a n vay tr c thu 10%;ườ ử ụ ố ủ ừ ồ ư ủ ợ ướ ế
c ph n u đãi: 12%. Do d án có r i ro cao h n r i ro c a doanh nghi p nên chi phí sổ ầ ư ự ủ ơ ủ ủ ệ ử
d ng v n c a d án cao h n chi phí s d ng v n bình quân c a doanh nghi p 2 đi m %ụ ố ủ ự ơ ử ụ ố ủ ệ ể
Yêu c u: ầ
a) Xác đ nh chi phí c a c ph n th ngị ủ ổ ầ ườ
b) Xác đ nh chi phí s d ng v n bình quân (WACC) c a doanh nghi pị ử ụ ố ủ ệ
c) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng ( NPV) c a d ánị ị ệ ạ ủ ự
d) Xác đ nh t su t hoàn v n n i b c a d án (IRR)ị ỷ ấ ố ộ ộ ủ ự
Bài 5.29 Công ty ABC đang th m đ nh m t d án đ u t s n xu t n c ng t v i các sẩ ị ộ ự ầ ư ả ấ ướ ọ ớ ố
li u nh sau:ệ ư
V n đ u t ban đ u vào tài s n c đ nh: 15.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 2.400 tri uố ầ ư ầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ ệ
đ ng. Đ i s ng c a d án: 5 năm, doanh thu t tiêu th n c ng t d ki n năm 1: 6.000ồ ờ ố ủ ự ừ ụ ướ ọ ự ế
tri u; năm 2: 7.000 tri u; 3 năm còn l i m i năm: 8.000 tri u, do qui mô ho t đ ng tăngệ ệ ạ ỗ ệ ạ ộ
công ty ph i b thêm v n l u đ ng vào cu i năm 1: 400 tri u; cu i năm 2: 400 tri u đ ng,ả ỏ ố ư ộ ố ệ ố ệ ồ
v n l u đ ng b ra s đ c thu h i toàn b khi k t thúc d ánố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ộ ế ự
chi phí s n xu t kinh doanh ch a tính kh u hao tài s n c đ nh b ng 40% doanh thu, thuả ấ ư ấ ả ố ị ằ ế
su t thu nh p doanh nghi p: 25%. Tài s n c đ nh đ c kh u hao trong th i gian 5 nămấ ậ ệ ả ố ị ượ ấ ờ
b ng ph ng pháp kh u hao đ u, giá tr thu h i khi thanh lý d ki n là: 600 tri u đ ngằ ươ ấ ề ị ồ ự ế ệ ồ
C c u v n m c tiêu và chi phí s d ng v n sau thu c a công ty nh sau:ơ ấ ố ụ ử ụ ố ế ủ ư
T tr ng (%)ỷ ọ Chi phí sau thuế
(%)
N dài h nợ ạ
C ph n u tiênổ ầ ư
C ph n th ngổ ầ ườ
45%
10%
45%
7,5%
10%
12%
Do có m c r i ro cao h n r i ro hi n t i c a công ty, nên chi phí s d ng v n c a d ánứ ủ ơ ủ ệ ạ ủ ử ụ ố ủ ự
cao h n chi phí s d ng v n trung bình c a c ng ty 1,025 đi m %ơ ử ụ ố ủ ơ ể
Yêu c u:ầ
Xác đ nh dòng ti n c a d án ị ề ủ ự
Xác đ nh chi phí s d ng v n trung bình c a công ty (WACC) ị ử ụ ố ủ
Xác đ nh giá tr hi n t i ròng c a d án (NPV) ị ị ệ ạ ủ ự
Bài 5.30 Công ty Bình Minh đang th m đ nh m t d án đ u t s n xu t n c ng t v i cácẩ ị ộ ự ầ ư ả ấ ướ ọ ớ
s li u nh sau:ố ệ ư
V n đ u t ban đ u vào tài s n c đ nh: 18.000 tri u đ ng, vào v n l u đ ng: 2.000ố ầ ư ầ ả ố ị ệ ồ ố ư ộ
tri u đ ng, đ i s ng c a d án: 5 năm, doanh thu tiêu th n c ng t d ki n năm 1: 8.000ệ ồ ờ ố ủ ự ụ ướ ọ ự ế
tri u; năm 2: 9.000 tri u; 3 năm còn l i m i năm: 10.000 tri u, do qui mô ho t đ ng tăngệ ệ ạ ỗ ệ ạ ộ
công ty ph i b thêm v n l u đ ng vào cu i năm 1: 250 tri u; cu i năm 2: 250 tri u đ ng,ả ỏ ố ư ộ ố ệ ố ệ ồ
v n l u đ ng b ra s đ c thu h i toàn b khi k t thúc d án. Chi phí s n xu t kinhố ư ộ ỏ ẽ ượ ồ ộ ế ự ả ấ
doanh ch a tính kh u hao tài s n c đ nh b ng 40% doanh thu, thu su t thu nh p doanhư ấ ả ố ị ằ ế ấ ậ
nghi p: 25%, tài s n c đ nh c a d án đ c kh u hao trong th i gian 5 năm b ng ph ngệ ả ố ị ủ ự ượ ấ ờ ằ ươ
pháp kh u hao đ u, giá bán khi thanh lý vào cu i năm th 5 d ki n là: 500 tri u đ ng.ấ ề ố ứ ự ế ệ ồ
Đ tài tr cho d án công ty d đ nh gi l i 10 t đ ng l i nhu n c a năm tr c vàể ợ ự ự ị ữ ạ ỷ ồ ợ ậ ủ ướ
phát hành trái phi u. C phi u c a công ty có giá th tr ng hi n t i là: 50.000 đ ng, cế ổ ế ủ ị ườ ệ ạ ồ ổ
t c v a đ c chia năm v a qua: 4.000, t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai d ki n:ứ ừ ượ ừ ố ộ ưở ổ ứ ươ ự ế
5%. Trái phi u phát hành có m nh giá 100.000 đ ng, đáo h n sau 10 năm, lãi su t: 10%/ế ệ ồ ạ ấ
năm, ti n lãi tr m i năm m t l n, giá phát hành d ki n: 96.000 đ ng, chi phí phát hànhề ả ỗ ộ ầ ự ế ồ
b ng 2% m nh giá. C c u v n m c tiêu và chi phí s d ng v n sau thu c a công ty nhằ ệ ơ ấ ố ụ ử ụ ố ế ủ ư
sau:
V n thành ph nố ầ T tr ng (%)ỷ ọ Chi phí sau
thu (%)ế
- N dài h nợ ạ
- C ph n u tiênổ ầ ư
- C ph n th ngổ ầ ườ
40%
10%
50%
?
10%
? %
Do có m c r i ro cao h n r i ro c a tài s n hi n t i c a công ty, nên chi phí s d ngứ ủ ơ ủ ủ ả ệ ạ ủ ử ụ
v n c a d án cao h n chi phí s d ng v n trung bình c a công ty là 1 đi m %ố ủ ự ơ ử ụ ố ủ ể
Yêu c u:ầ
a) Xác đ nh dòng ti n c a d án ị ề ủ ự
b) Xác đ nh giá tr hi n t i ròng c a d án ị ị ệ ạ ủ ự
c) N u tài s n c đ nh c a d án đ c kh u hao b ng ph ng pháp t ng s trong th iế ả ố ị ủ ự ượ ấ ằ ươ ổ ố ờ
gian 5 năm,các d li u khác không thay đ i thì giá tr hi n t i ròng (NPV) c a d ánữ ệ ổ ị ệ ạ ủ ự
s cao hay th p h n bao nhiêu k t qu tính toán câu 2? ẽ ấ ơ ế ả ở