Tải bản đầy đủ (.pdf) (161 trang)

câu hỏi trắc nghiệm về chứng khoán và thị trường chứng khoán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (597.53 KB, 161 trang )

H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
CÂU H I PH N C B N V CH NG KHOÁN VÀ TH TR NG CH NGỎ Ầ Ơ Ả Ề Ứ Ị ƯỜ Ứ
KHOÁN
Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở
a. Lãi su t c đ nhấ ố ị
b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công tyậ ụ ộ ạ ộ ủ
c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ
d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công tyấ ừ ố ầ ư
Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lãi su t danh nghĩaầ ư ế ệ ấ
6%/năm v i giá 900 USD. V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là:ớ ậ ầ ư ẽ ậ ượ ề
a. 60 USD
b. 600 USD
c. 570 USD
d. 500 USD
Câu 3: C phi u qu :ổ ế ỹ
a. Đ c chia c t c.ượ ổ ứ
b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i ạ ổ ế ượ ượ ổ ứ ạ
trên th tr ng.ị ườ
c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ở ữ ề ể ế
d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành.ộ ầ ổ ế ư ượ
Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ
a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế
b. Làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư
c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư
d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nhệ ầ ế ị
Câu 5: Th tr ng th c pị ườ ứ ấ
a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c ơ ệ ộ ố ạ ệ
phát hành c phi u và trái phi u.ổ ế ế
b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ
1


H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hànhơ ứ
d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n ị ườ ứ ể
Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đfó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s muaứ ả ả ếư ẽ
toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay khôngộ ứ ủ ổ ứ ọ ể ế
đ c g i là:ượ ọ
a. B o lãnh t t c ho c không ả ấ ả ặ
b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n.ả ớ ế ắ ắ
d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể
Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng kýố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ
phát hành ra công chúng:
a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ
b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban Giámơ ế ị ộ ồ ả ị
đ c.ố
c. Đ n xin phép phát hành.ơ
d. B n cáo b chả ạ
Câu 8: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ
a. Th i gian, giá, s l ngờ ố ượ
b. Giá, th i gian, s l ngờ ố ượ
c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ
d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ
Câu 9: L nh gi i h n là l nh:ệ ớ ạ ệ
a. Đ c u tiên th c hi n tr c các lo i l nh khác ượ ư ự ệ ướ ạ ệ
b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng i đ t l nh ch đ nhượ ự ệ ạ ứ ườ ặ ệ ỉ ị
c. Đ c th c hi n t i m c giá kh p l nhượ ự ệ ạ ứ ớ ệ
d. Ng i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau.ườ ặ ườ ặ ề ư ố
Câu 10: L nh d ng đ bán đ c đ a ra ệ ừ ể ượ ư
a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
2
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ
d. Ngay t i giá tr tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ
Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán: ớ ố ứ
a. Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ
b. H ng l i t s t giá ch ng khoánưở ợ ừ ụ ứ
c. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ
d. H n ch r i roạ ế ủ
Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả
a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công tyỉ ả ả ờ ủ
b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công tyỉ ả ả ủ
c. T s P/Eỷ ố
d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoán ỉ ố ủ ị ườ ứ
Câu 13: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giáị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế
đ i v i nh ng c phi u có m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ố ớ ữ ổ ế ứ ừ ồ ế ồ
a. 100đ
b. 200đ
c. 300đ
d. 500đ
Câu 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ôngừ ổ ế ủ ớ ổ ế
ta mua c phi u đó m t năm tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ôngổ ế ộ ướ ớ ổ ế ừ
ta có nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu nh p tr c thu c a ông t 100 cậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ ế ủ ừ ổ
phi u A là:ế
a. 1000 USD
b. 1200 USD
c. 1300 USD
d. T t c đ u saiấ ả ề

Câu 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ
a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ
b. 100.000 đ ngồ
3
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
c. 10.000 đ ngồ
d. 200.000 đ ngồ
Câu 16: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ
a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế
d. Không có c s đ so sánhơ ở ể
Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5ị ạ ế ế ờ ạ
năm và trái phi u Y có th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c lãiế ờ ạ ư ậ ả ị ứ
su t cho 2 trái phi u trên nh th nào?ấ ế ư ế
a. Lãi su t trái phi u X > lãi su t trái phi u Yấ ế ấ ế
b. Lãi su t trái phi u X = lãi su t trái phi u Yấ ế ấ ế
c. Lãi su t trái phi u X < lãi su t trái phi u Yấ ế ấ ế
d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể
Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h dườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ự
đoán giá c a c phi u:ủ ổ ế
a. Tăng lên
b. Gi m điả
c. Không thay đ iổ
d. Không câu nào đúng.
Câu 19: Gi s c phi u A có giá đóng c a phiên giao d ch tr c là: 101.000ả ử ổ ế ử ở ị ướ
đ ng, theo quy ch giao d ch Sồ ế ị ở giao d ch ở ị ch ng khoán Tp.HCM (Hose) hi n nay,ứ ệ
m c giá nào s là m c đ t l nh h p l trong các m c giá sau:ứ ẽ ứ ặ ệ ợ ệ ứ
a. 107.500 đ ngồ

b. 100.000 đ ng ồ
c. 106.050 đ ngồ
d. 95.000 đ ngồ
Câu 20: L nh d ng đ mua đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư
a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ
4
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
c. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hành ớ ơ ị ườ ệ
d. Ngay t i giá th tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ
Câu 21: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch.ị ườ ố ị ườ ị
a. Các công c tài chính ng n h n ụ ắ ạ
b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ
c. Kỳ phi uế
d. Ti n tề ệ
Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ
a. Th tr ng tín d ngị ườ ụ
b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ
c. Th tr ng v nị ườ ố
d. Th tr ng mị ườ ở
Câu 23: Th ng d v n phát sinh khi:ặ ư ố
a. Công ty làm ăn có lãi
b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ
c. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ
Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả
a. C phi u ph thôngổ ế ổ
b. C phi u u đãiổ ế ư
c. Trái phi u công tyế
d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ

Câu 25: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ
a. Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ườ ứ
b. Liên t c phát hành ch ng ch quụ ứ ỉ ỹ
c. Không mua l i ch ng ch quạ ứ ỉ ỹ
d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l nỉ ứ ỉ ỹ ộ ầ
Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ
a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l nứ ỉ ỹ ề ầ
5
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b. Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoánể ượ ế ứ ỉ ỹ ị ườ ứ
c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư
d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ngượ ề ổ ứ
Câu 27: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ
a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả
b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư
c. Đ thu phí phát hànhể
d. Đ d dàng huy đ ng v nể ễ ộ ố
Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đãậ ệ ồ ố ổ ế
phát hành là 600.000 c phi u, c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đãi.ổ ế ổ ế ỹ ổ ế ư
H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v y m i c phi u đ c trộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ ỗ ổ ế ượ ả
c t c là:ổ ứ
a. 1500 đ
b. 2000 đ
c. 1000 đ
d. 1300 đ
Câu 29: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ
a. Là ch n chungủ ợ
b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư
c. Đ c u tiên tr l i c ph n đã góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ

d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ
Câu 30: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả
a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả
b. Tr c thuướ ế
c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả
d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đãi và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ
Câu 31: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở
Vi t Nam là:ệ
6
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
a. Có v n t i thi u là 10 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr cố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
năm đăng ký ph i có lãi. ả
b. Có v n t i thi u là 10 t USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr cố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
năm đăng ký phát hành ph i có lãi.ả
c. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr cố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
năm đăng ký ph i có lãi.ả
d. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr cố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
năm đăng ký phát hành ph i có lãi.ả
Câu 32: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m tỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ
t ch c niêm y t đ c quy đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ổ ứ ế ượ ị ậ ệ
a. 25% t ng s c phi uổ ố ổ ế
b. 49% t ng s c phi uổ ố ổ ế
c. 30% t ng s c phi uổ ố ổ ế
d. 27% t ng s c phi uổ ố ổ ế
Câu 33: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ
a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n cổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ
có v n đi u l đã góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 10 t ố ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ VND trở
lên. (niêm y t c phi u MIN 5 t => vs câu 31)ế ổ ế ỷ
b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n cổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ

có v n đi u l đã góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t ố ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ VND tr lên.ở
c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ
n c, doanh nghi p t nhân có v n đi u l đã góp t i th i đi m xin ướ ệ ư ố ề ệ ạ ờ ể
phép niêm y t t 5 t VND tr lên.ế ừ ỷ ở
d. Không câu nào đúng.
Câu 34: Qu đ u t ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ị ủ ệ ỹ
a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoánầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
7
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
Câu 35: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế
a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
Câu 36: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph iộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả
n m gi .ắ ữ
a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty.ấ ố ổ ầ ủ
b. ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ơ ữ ể ừ ế
d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
Câu 37: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố
a. 3 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
b. 4 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
c. 5 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
d. 6 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ
Câu 38: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ngổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ

trong th i gian:ờ
a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
d. 14 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả
Câu 39: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c:ườ ề ứ ượ
a. Đ c t do mua, bán c phi u m i n i.ượ ự ổ ế ở ọ ơ
b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ làm
vi c.ệ
c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hànhở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ
d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t.ố ộ ế
8
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
Câu 40: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giáị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế
đ i v i nh ng c phi u có m c giá d i 50.000đ ng làố ớ ữ ổ ế ứ ướ ồ
a. 100 đ
b. 200 đ
c. 300 đ
d. 500 đ
Câu 41: Doanh nghi p nhà n c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l nệ ướ ổ ầ ự ệ ấ ổ ế ầ
đ u ra công chúng b t bu c ph i th c hi n đ u giá qua trung tâm giao d ch ch ngầ ắ ộ ả ự ệ ấ ị ứ
khoán n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giá tr :ế ố ượ ổ ầ ị
a. 10 t đ ng tr lênỷ ồ ở
b. T 1 đ n 10 từ ế ỷ
c. 5 t đ ng tr lênỷ ồ ở
d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ệ ố ự ệ ấ
Câu 42: Khi nhà đ u t mua c ph n qua đ u giá t i Trung tâm Giao d ch Ch ngầ ư ổ ầ ấ ạ ị ứ
khoán Hà N i, nhà đ u t ph i đ t c c:ộ ầ ư ả ặ ọ
a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể
c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể
d. Không ph i đ t c c.ả ặ ọ
Câu 43: Khi th c hi n bán c ph n c a doanh nghi p nhà n c, c đông chi n l cự ệ ổ ầ ủ ệ ướ ổ ế ượ
đ c phép mua:ượ
a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ giá
đ u bình quân.ấ
b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ giá
đ u bình quân.ấ
c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ giá
đ u bình quân.ấ
c. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ giá
đ u bình quân.ấ
9
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
Câu 44: Biên đ dao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ
a. B tr ng B tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị
b. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c quy đ nh.ủ ị ủ ứ ướ ị
c. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị
d. Giám đ c Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị
Câu 45: Đ i t ng công b thông tin th tr ng ch ng khoán g m:ố ượ ố ị ườ ứ ồ
a. T ch c phát hành, t ch c niêm y t.ổ ứ ổ ứ ế
b. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ
c. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ
ch ng khoán.ứ
d. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ
ch ng khoán, trung tâm giao d ch.ứ ị
Câu 46: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ iạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ
đ u đ c trái ch đ i thành c phi u ph thông thì:ề ượ ủ ổ ổ ế ổ

a. EPS tăng
b. EPS không b nh h ng ị ả ưở
c. EPS gi mả
d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở
Câu 47: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a công ty niêm y t ph iộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả
n m gi :ắ ữ
a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công tyấ ố ổ ầ ủ
b. ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế
c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
(Câu 159).
Câu 48: Vi c phân ph i c phi u niêm y t ph i:ệ ố ổ ế ế ả
a. Theo giá bán đ c xác đ nh trong b n cáo b ch đã đăng ký v i y ban ượ ị ả ạ ớ ủ
Ch ng khoán Nhà n c ứ ướ
b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t .ỏ ậ ớ ầ ư
10
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
c. Theo giá th tr ng qua đ u giá.ị ườ ấ
d. Theo giá u đãi do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh.ư ộ ồ ả ị ủ ế ị
Câu 49: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố
a. Ng n h n.ắ ạ
b. Trung h n.ạ
c. Dài h nạ
d. Ng n h n, trung h n và dài h nắ ạ ạ ạ
Câu 50: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t i:ầ ư ặ ệ ứ ế ạ
a. y ban Ch ng khoánủ ứ
b. Trung tâm Giao d ch ch ng khoánị ứ
c. Công ty ch ng khoán.ứ
Câu 51: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toànứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế

b ch ng khoán không bán đ c h t, g i là:ộ ứ ượ ế ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đa.ả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c không ả ấ ả ặ
d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ
Câu 52: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng ch ng khoánậ ị ậ ị ề ị ườ ứ
th c p.ứ ấ
a) Th tr ng th c p là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ị ườ ứ ấ ơ ị ứ ẩ ấ
b) Th tr ng th c p t o tính thanh kho n cho các c phi u đang l u ị ườ ứ ấ ạ ả ổ ế ư
hành.
c) Th tr ng th c p t o cho ng i s h u ch ng khoán c h i đ rút v n ị ườ ứ ấ ạ ườ ở ữ ứ ơ ộ ể ố
đ u t c a h .ầ ư ủ ọ
d) Th tr ng th c p t o cho m i ng i đ u t c h i c c u l i danh m c ị ườ ứ ấ ạ ọ ườ ầ ư ơ ộ ơ ấ ạ ụ
đ u t c a mình.ầ ư ủ
Câu 53: C đông s h u c phi u u đãi c t c Vi t Nam có quy n:ổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ở ệ ề
I. Nh n c t c v i m c u đãi.ậ ổ ứ ớ ứ ư
11
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
II.Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy n c a Đ i h i ự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề ủ ạ ộ
đ ng c đông.ồ ổ
III. Khi công ty gi i th , đ c nh n l i m t ph n tài s n t ng ng v i s cả ể ượ ậ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ổ
ph n góp vào công ty.ầ
IV. Đ c nh n c t c u đãi nh lãi su t trái phi u k c khi công ty làm ănượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả
thua l .ỗ
a. I
b. I và II
c. I và III
d. Chi IV
e. I. III. IV

f. T t cấ ả
Câu 54: Công ty XYZ có 10.000 c phi u đang l u hành và tuyên b tr c t cổ ế ư ố ả ổ ứ
b ng c phi u v i m c 30%. Khách hàng c a b n có 100 c phi u XYZ. Sau khiằ ổ ế ớ ứ ủ ạ ổ ế
nh n c t c b ng c phi u, t l s h u c ph n c a ông ta trong công ty XYZ làậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ổ ầ ủ
bao nhiêu?
a. 1%
b. 1.3%
c. 1.5%
d. 1.1%
Câu 55: Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi n b i:ệ ư ứ ạ ượ ự ệ ở
a) Ng i s h u ch ng khoánườ ở ữ ứ
b) T ch c phát hànhổ ứ
c) T ch c b o lãnh phát hànhổ ứ ả
d) Thành viên l u kýư
Câu 56: Công ty SAM đ c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l công ty.ượ ổ ế ề ệ
Công ty phát hành đ c 6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngânượ ổ ế ổ ế
qu . V y Công ty SAM có bao nhiêu c phi u đang l u hành?ỹ ậ ổ ế ư
a. 7.000.000 c phi uổ ế
12
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b. 6.000.000 c phi uổ ế
c. 5.000.000 c phi uổ ế
d. 4.000.000 c phi uổ ế
e. 3.000.000 c phi uổ ế
c. Tiêu chu n giao d ch;ẩ ị
d. C ch xác l p giá;ơ ế ậ
Ph ng án:ươ
I. a, b và c;
II. a, b, c và d;

III. b, c và d;
IV. c và d;
V. Ch c.ỉ
Câu 57: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoánể ị ư ế ạ ị ứ
c n ph i có các b c:ầ ả ướ
I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c h n ghép l nh và thông báo k t quị ứ ự ệ ệ ế ả
giao d ch cho công ty ch ng khoán.ị ứ
II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán.ầ ư ở ả ặ ệ ứ
III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a Trung tâm.ứ ậ ệ ệ ố ị ủ
IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u làầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế
ng i bán) trên tài kho n c a mình t i Công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c kườ ả ủ ạ ứ ệ ể
t ngày mua bán.ừ
V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t .ứ ế ả ị ầ ư
Anh (ch ) hãy ch ra trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ngị ỉ ự ướ ị ứ ươ
án sau:
a. I, II, III, IV, V
b. I, III, V, II, IV
c. II, I, V, IV, III
d. II, III, I, V, IV
e. Không có ph ng án nào đúng.ươ
13
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
Câu 58: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư
Mua Giá Bán
1.100 (H) 30,9 200 (B)
500 (A) 30,8 -
300 (C) 30,6 500 (I)
- 30,5 1000 (E)
600 (D) 30,4 700 (F)

500 (G) 30,3 -
ATO 500 (J)
Hãy xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch: ị ố ượ ị
Câu 59: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c làả ử ử ủ ứ ị ướ
10200 đ ng, đ n v y t giá là 100 đ ng, biên đ dao đ ng giá là 22%. Các m c giáồ ơ ị ế ồ ộ ộ ứ
mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là: (7956 – 12444)ầ ư ể ặ ệ ị ớ
a. 9998, 10998, 10608
b. 9900, 10000, 10100, 10300, 10300
c. 9900, 1000, 10100, 10500, 10600
d. 1000 (10000?), 10100, 10200, 10300, 10400
c. Không ph ng án nào đúng.ươ
Câu 60: Phi n đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN.Index làế ử ầ ủ ị ườ ứ ệ
237,78 đi m, tăng 2,64 đi m so v i phi n đóng c a tu n n-1, t c là m c tăng t ngể ể ớ ế ủ ầ ứ ứ ươ
đ ng v i:ươ ớ
a. 1,12%
b. 1,11%
c. 1%
d. 1,2%
Câu 61: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên thố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị
tr ng ch ng khoán, đi u ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ườ ứ ề ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ
a) V n đi u lố ề ệ
b) Th i gian ho t đ ng có lãi ờ ạ ộ
c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Banờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị
Giám đ c, Ban ki m soát.ố ể
14
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ
Câu 62: Tr c t c b ng c phi u, s làm:ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ
a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty.ề ợ ỷ ệ ủ ổ

b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ
c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ
d. Không có câu nào đúng.
Câu 63: Nêu khái ni m Giá tr tài s n ròng c a qu (NAV) và cách xác đ nh Giá trệ ị ả ủ ỹ ị ị
tài s n ròng c a ch ng ch đ u t c a qu (NAVả ủ ứ ỉ ầ ư ủ ỹ
CPCCĐ1
).
Gi s m t qu có các kho n m c nh sau:ả ử ộ ỹ ả ụ ư
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
1. Ti n m t và các công c tài chính t ng đ ng ti n m t: 1.500.000.000ề ặ ụ ươ ươ ề ặ
2. Các c phi u n m gi và th giá:ổ ế ắ ữ ị
Tên c phi uổ ế S l ngố ượ Th giáị
RÊ 200.000 29.000
AGF 100.000 39.500
SGH 50.000 16.000
HAP 20.000 42.000
GMD 80.000 51.000
BBC 180.000 22.500
3. T ng n :ổ ợ 3.020.000.000
Hãy xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr tài s n ròng c a m i cị ị ả ủ ỹ ị ả ủ ỗ ổ
ph n c a qu n u t ng s c ph n hi n đang l u hành c a qu là 1 tri u c ph n.ầ ủ ỹ ế ổ ố ổ ầ ệ ư ủ ỹ ệ ổ ầ
Câu 64: Ch c năng th tr ng ch ng khoán th c p c a Trung tâm giao d ch ch ngứ ị ườ ứ ứ ấ ủ ị ứ
khoán đ c th hi n, b i:ượ ể ệ ở
a. Đ u giá c ph n doanh nghi p nhà n c c ph n hóa;ấ ổ ầ ệ ướ ổ ầ
b. Đ u th u trái phi u Chính ph và các tài s n chính;ấ ầ ế ủ ả
c. Giao d ch ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch.ị ứ ế ị
Câu 65: Môi gi i ch ng khoán là m t nghi p v kinh doanh ch ng khoán, trong đóớ ứ ộ ệ ụ ứ
m t công ty ch ng khoán đ i di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoánộ ứ ạ ệ ế ị ứ
thông qua:
15

H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
a) C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoán ho c th tr ng OTC, trongơ ế ị ạ ở ị ứ ặ ị ườ
đó S giao d ch CK / Th tr ng OTC cùng chia s trách nhi m v k t quở ị ị ườ ẻ ệ ề ế ả
kinh t c a giao d ch đó v i khách hàng.ế ủ ị ớ
b) C ch giao d ch t i S giao d ch trong đó khách hàng ch u trách nhi m vơ ế ị ạ ở ị ị ệ ề
k t qu kinh t c a giao d ch đó.ế ả ế ủ ị
c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi mơ ế ị ạ ị ườ ị ệ
v k t qu kinh t c a giao d ch đó;ề ế ả ế ủ ị
d) b và c
Câu 66: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s b n là ng i đ u tỉ ễ ả ử ạ ườ ầ ư
bán c phi u trên th tr ng ch ng khoán t p trung và đã đ c báo là bán thành côngổ ế ị ườ ứ ậ ượ
vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). ị ứ Th igian thanh toán theo quy đ nh hi nờ ị ệ
hành là T+3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là:ờ ề ượ ể ả ủ ạ
a) Ch nh t 18/7ủ ậ
b) Th hai 19/7ứ
c) Th ba 20/7ứ
d) Th t 21/7ứ ư
c) Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề
Câu 67: Vi c qu n lý ch ng khoán t i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung cóệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ
th đ c th c hi nể ượ ự ệ
a) Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t i Trung tâm l u ký ệ ố ả ư ứ ạ ư
ch ng khoán đ i v i ch ng khoán ghi s .ứ ố ớ ứ ổ
b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm ư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ l uư
ký ch ng khoán đ ng tên ng i g i:ứ ứ ườ ử
c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả
d) a và b
Câu 68: Khi l u gi ch ng khoán t p trung t i m t Trung tâm l u ký ch ng khoán,ư ữ ứ ậ ạ ộ ư ứ
ng i đ u t đ c quy n:ườ ầ ư ượ ề
a) Rút ch ng khoán ra b ng ch ng ch ;ứ ằ ứ ỉ

16
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b) Chuy n kho n ch ng khoán thông qua h th ng tài kho n m t i Trung ể ả ứ ệ ố ả ở ạ
tâm l u ký:ư
c) a và b
Câu 69: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam, phát hành ch ng khoán ra côngị ủ ậ ệ ứ
chúng là:
a. Phát hành qua t ch c trung gian;ổ ứ
b. Phát hành đ niêm y t;ể ế
c. Có ít nh t 50 nhà đ u t ngoài t ch c phát hành;ấ ầ ư ổ ứ
d. Có ít nh t 50 nhà đ u t .ấ ầ ư
Ph ng án:ươ
I: a, b và c
II: a và c;
III: a, b và d;
IV: b và d
Câu 70: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu tụ ủ ệ ự ệ ậ
ch ng ki n khoán và th tr ng ch ng khoán là:ứ ế ị ườ ứ
a) B o v quy n l i c a ng i đ u t .ả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư
b) Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th tr ng ch ng khoán công b ng, ầ ả ả ạ ộ ị ườ ứ ằ
công khai, hi u qu .ệ ả
c) Gi m thi u r i ro h th ng ả ể ủ ệ ố
d) Đ ng i đ u t ngày càng có lãi.ể ườ ầ ư
e) a), b) và c)
f) C a), b), c) và d)ả
Câu 71: Công ty c ph n là doanh nghi p, trong đó:ổ ầ ệ
I. V n đi u l đ c chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ph n.ố ề ệ ượ ề ầ ằ ọ ổ ầ
II. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ
III. C đong có quy n t do chuy n nh ng t t c các lo i c ph n c a ổ ề ự ể ượ ấ ả ạ ổ ầ ủ

mình.
IV. Không h n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố
17
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
a. I và II
b. I, II và III
c. I, II và IV
d. I, III và IV
e. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 72: L nh th tr ng là l nh:ệ ị ườ ệ
a) Mua, bán theo giá th tr ngị ườ
b) L u gi s b nh đ n khi mua bán đ c m i thôiư ữ ở ổ ệ ế ượ ớ
c) L nh đ t mua, bán ch ng khoán m t giá nh t đ nh đ th tr ng ch p ệ ặ ứ ở ộ ấ ị ể ị ườ ấ
nh n.ậ
d) Không có đáp án nào trên đúng.
Câu 73: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sáp nh p công ty:ạ ế ấ ậ
a. Niêm y t l n đ u;ế ầ ầ
b. Niêm y t l i;ế ạ
c. Niêm y t b sung;ế ổ
d. Niêm y t c a sau;ế ử
c. Niêm y t tách, g p c phi u.ế ộ ổ ế
Câu 74: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ
a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố
b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố
c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ
d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể
Câu 75: Th tr ng ch ng khoán bao g mị ườ ứ ồ
a) Th tr ng v n và th tr ng thuê muaị ườ ố ị ườ
b) Th tr ng c phi u và th tr ng trái phi uị ườ ổ ế ị ườ ế

c) Th tr ng h i đoái và th tr ng cho vay ng n h nị ườ ố ị ườ ắ ạ
d) T t c các câu trênấ ả
Câu 76: Căn c và s luân chuy n c a các ngu n v n, TTCK chia làmứ ự ể ủ ồ ố
a) Th tr ng n và th tr ng trái phi uị ườ ợ ị ườ ế
18
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b) Th tr ng t p trung và th tr ng OTCị ườ ậ ị ườ
c) Th tr ng s c p và th tr ng th c pị ườ ơ ấ ị ườ ứ ấ
d) C 3 câu trên đ u đúngả ề
Câu 77: Căn c vào ph ng th c ho t đ ng, TTCK bao g m:ứ ươ ứ ạ ộ ồ
a) Th tr ng th 3 và th tr ng OTCị ườ ứ ị ườ
b) Th tr ng t p trung và th tr ng phi t p trungị ườ ậ ị ườ ậ
c) C a & b đ u đúngả ề
d) C a & b đ u sai.ả ề
Câu 78: 1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làmẽ ế ộ ổ ế ề ẽ
a) Không thay đ i gìổ
b) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph n (hi u đây 1 c ph n =1 cệ ả ố ượ ổ ầ ể ở ổ ầ ổ
phi u)ế
c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ
d) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s g p.ệ ươ ươ ớ ỉ ố ộ
Câu 79: 1 Công ty XYZ thông báo s ti n hành tách c phi u, đi u này s làm ẽ ế ổ ế ề ẽ
a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố
b) Không thay đ i gìổ
c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ
d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ
Câu 80: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ
I. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế
II. Nh ng c đông có gi y b o đ m quy n mua c phi u m iữ ổ ấ ả ả ề ổ ế ớ
III. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ

IV. Các c đông n m gi c phi u u đãiổ ắ ữ ổ ế ư
a) I & II
b) II & III
c) Ch có Iỉ
d) II, III &IV
Câu 81: Th tr ng mua bán l n đ u các ch ng khoán m i phát hành làị ườ ầ ầ ứ ớ
19
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
a) Th tr ng ti n tị ườ ề ệ
b) Th tr ng s c pị ườ ơ ấ
c) Th tr ng th c pị ườ ứ ấ
d) Th tr ng chính th cị ườ ứ
Câu 82: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi uạ ứ ượ ế
ho c c phi u u đãi, cho phép ng i n m gi nó đ c quy n mua 1 kh i l ngặ ổ ế ư ườ ắ ữ ượ ề ố ượ
c phi u ph thông nh t đ nh theo 1 giá đã đ c xác đ nh tr c trong 1 th i kỳ nh tổ ế ổ ấ ị ượ ị ướ ờ ấ
đ nh.ị
a) C phi u u đãiổ ế ư
b) Trái phi uế
c) Ch ng quy nứ ề
d) Quy n mua c ph nề ổ ầ
Câu 83: Ph ng th c phát hành qua đ u giá làươ ứ ấ
a) Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giá.ậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề
b) T ch c phát hành tr c ti p bán cho các t ch c, cá nhân có nhu c u ổ ứ ự ế ổ ứ ầ
c) Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hànhậ ạ ứ ủ ổ ứ
d) Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh iứ ự ơ ở ạ ố
l ng trúng th uượ ầ
Câu 84: Quy trình giao d ch ch ng khoán là nh sau:ị ứ ư
I. Khách hàng đ t l nh.ặ ệ
II. Công ty ch ng khoán nh n và ki m tra l nhứ ậ ể ệ

III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ
IV. L nh đ c chuy n đ n trung tâm giao d chệ ượ ể ế ị
a) I, II, III & IV
b) I, II, IV& III
c) I, III, II & IV
d) I, III, IV & II
Câu 85: SGDCK là
I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ
20
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
II. Giao d ch CK niêm y tị ế
III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ
a) I & II
b) I, II & III
c) II & III
d) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 86: Nh ng di u này sau đây đúng v i ph m trù th tr ng th c pữ ề ớ ạ ị ườ ứ ấ
I. Th tr ng giao d ch ch ng khoán mua đi bán l iị ườ ị ứ ạ
II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư
III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ
IV. T o ra v n cho t ch c phát hànhạ ố ổ ứ
a) I & II
b) I, II & III
c) I, III & IV
d) T t cấ ả
Câu 87: Qu đ u t theo ngh đ nh 144 làỹ ầ ư ị ị
I. Hình thành t v n góp c a ng i đ u từ ố ủ ườ ầ ư
II. Đ c công ty qu n lý qu qu n lý ượ ả ỹ ả
III. Dành t i thi u 60% giá tr tài s n đ đ u t vào ch ng khoánố ể ị ả ể ầ ư ứ

IV. Ch đ c đ u t vào ch ng khán.ỉ ượ ầ ư ứ
a) I, II & IV
b) I, II & III
c) II, III & IV
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 88: Trên TTCK, hành vi có tiêu c c là:ự
a) Giao d ch c a nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ
b) Mua bán c phi u c a c đông và lãnh đ o các công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế
c) Mua bán n i giánộ
d) Mua bán l i chính c phi u c a công ty niêm y t.ạ ổ ế ủ ế
21
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
Câu 89: S tách bi t gi a phòng môi gi i và phòng t doanh c a công ty ch ngự ệ ữ ớ ự ủ ứ
khoán s làm cho:ẽ
a) Tăng chi phí giao d chị
b) Tăng chi phí nghiên c u ứ
c) Gây khó khăn cho công ty trong công vi cệ
d) Khách hàng yên tâm và tin t ng vào công tyưở
Câu 90: Phát hành thêm c phi u m i ra công chúng đ niêm y t ph i theo các quyổ ế ớ ể ế ả
đ nh d i đây, ngo i tr :ị ướ ạ ừ
a) L n phát hành thêm cách l n phát hành tr c ít nh t 1 nămầ ầ ướ ấ
b) Có k ho ch và đăng ký tr c v i UBCK 3 thángế ạ ướ ớ
c) Giá tr c phi u phát hành thêm không l n h n t ng giá tr c phi u đangị ổ ế ớ ơ ổ ị ổ ế
l u hànhư
d) T t cấ ả
Câu 91: Đ i di n giao d ch t i TTGDCKạ ệ ị ạ
a) Là ng i đ c thành viên c a TTGDCK c làm đ i di nườ ượ ủ ử ạ ệ
b) Là công ty ch ng khoán đ c UBCK c p gi y phép ho t đ ng ứ ượ ấ ấ ạ ộ
c) Là công ty ch ng khoán thành viên c a TTGDCKứ ủ

Câu 92: TTGDCK t m ng ng giao d ch c a 1 lo i ch ng khoán khiạ ừ ị ủ ạ ứ
a) Khi ch ng khoán không còn thu c di n b ki m soátứ ộ ệ ị ể
b) Khi ch ng khoían b r i vào tình tr ng b ki m soátứ ị ơ ạ ị ể
c) Tách, g p c phi u c a công ty niêm y t.ộ ổ ế ủ ế
d) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 93: Theo quy đ nh t i thông t 01/UBCK, b o lãnh phát hành Vi t Nam đ cị ạ ư ả ở ệ ượ
th c hi n d i hình th c: ự ệ ướ ứ
a) C g ng cao nh tố ắ ấ
b) T i thi u - t i đaố ể ố
c) Cam k t ch c ch nế ắ ắ
d) T t c ho c không ấ ả ặ
Câu 94: B n cáo b ch tóm t t là tài li u mà t ch c phát hànhả ạ ắ ệ ổ ứ
22
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
a) Cung c p cho các nhà đ u tấ ầ ư
b) Cung c p cho nhân viên c a t ch c phát hànhấ ủ ổ ứ
c) N p cho UBCKNN trong h s xin phép phát hành CKộ ồ ơ
d) Dùng đ thăm dò th tr ng trong th i gian ch UBCKNN xem xét h sể ị ườ ờ ờ ồ ơ
xin phép phát hành.
Câu 95: Ch c năng chính c a t ch c b o lãnh phát hành làứ ủ ổ ứ ả
a) T v nư ấ
b) Bao tiêu ch ng khoánứ
c) Đ nh giá CK phát hànhị
d) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ
Câu 96: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng th c pậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ấ
a) Là n i chào bán các CK m i phát hànhơ ớ
b) T o tính thanh kho n cho CKạ ả
c) T o cho ng i s h u CK c h i rút v nạ ườ ở ữ ơ ộ ố
d) Cho phép các nhà đ u t s p x p l i danh m c đ u tầ ư ắ ế ạ ụ ầ ư

Câu 97: ý nghĩa c a vi c phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng làủ ệ ệ ẻ
a) Phân bi t quy mô huy đ ng v nệ ộ ố
b) Phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lý ệ ố ượ ạ ầ ả
c) Phân bi t lo i CK đ c phát hànhệ ạ ượ
d) Phân bi t hình th c bán buôn hay bán lệ ứ ẻ
Câu 98: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi uề ệ ể ả ượ ề
ki n nào là quan tr ng nh tệ ọ ấ
a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố
b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế
c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ
d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ
Câu 99: Hi n nay Vi t Nam trong quy đ nh v phát hành CK ra công chúng thì tệ ở ệ ị ề ỷ
l CK phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ tệ ố ể ả ạ
a) 30%
23
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b) 20%
c) 25%
d) 15%
Câu 100: Nh ng CK nào đ c phép niêm y t t i TTGDữ ượ ế ạ
a) Trái phi u chính phế ủ
b) C phi u c a các DN th c hi n c ph n hóa ổ ế ủ ự ệ ổ ầ
c) CK c a các DN đã đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngủ ượ ấ ấ
d) C a & cả
Câu 101: M t công ty có c phi u u đãi không tích lũy đang l u hành đ c tr cộ ổ ế ư ư ượ ả ổ
t c hàng năm là 7USD. Năm tr c do ho t đ ng kinh doanh không có lãi, công tyứ ướ ạ ộ
không tr c t c. Năm nay n u công ty tuyên b tr c t c, c đông u đãi n m giả ổ ứ ế ố ả ổ ứ ổ ư ắ ữ
c phi u s đ c nh n bao nhiêu.ổ ế ẽ ượ ậ
a) 7 USD

b) 10 USD
c) 14 USD
d) T t c đ u saiấ ả ề
Câu 102: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên giao d ch ụ ộ ụ ủ ị
a) N p BCTC 6 thángộ
b) Đóng góp l p qu h tr thanh toánậ ỹ ỗ ợ
c) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị
d) T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 103: Ng i có gi y phép kinh doanh hành ngh CK đ c phépườ ấ ề ượ
a) Cùng làmi c ho c góp v n vào 2 hay nhi u công ty CKệ ặ ố ề
b) Làm GĐ 1 t ch c niêm y tổ ứ ế
c) Tham gia kinh doanh ho t đ ng CKạ ộ
d) Cho m n gi y phép hành nghượ ấ ề
Câu 104: Các nhà phân tích k thu t ít quan tâm đ n ch tiêu nào trong s các ch tiêuỹ ậ ế ỉ ố ỉ
sau đây
a) S l ng CK giao d chố ượ ị
24
H th ng 800 cõu h i tr c nghi m n luy n thi l y ch ng ch chuy n m n c b nệ ố ỏ ắ ệ ụ ệ ấ ứ ỉ ờ ụ ơ ả
và phõn t ch đ u t ch ng kho nớ ầ ư ứ ỏ
b) T l n trên v n c ph nỷ ệ ợ ố ổ ầ
c) Xu h ng giáướ
d) Giá m c a, đóng c aở ử ử
Câu 105: Theo quy đ nh c a VN, công ty CK là lo i hình DNị ủ ạ
I. DNNN
II. Công ty liên doanh
III. Công ty TNHH
IV. Công ty CP
V. Công ty h p danhợ
a) Ch có I & IIỉ
b) Ch có II & IIIỉ

c) II, III & IV
d) T t cấ ả
Câu 106: Căn c vào đ c đi m và tính ch t, công ty CK làứ ặ ể ấ
I. Công ty chuyên doanh
II. Công ty đa năng
III. Công ty đa năng toàn ph nầ
IV. Công ty đa năng m t ph nộ ầ
a) Ch s Iỉ ố
b) II & III
c) I & IV
d) T t cấ ả
Câu 107: Trong khi th c hi n t doanh, công ty CK ph i tuân th các nguyên t c sau:ự ệ ự ả ủ ắ
I. Tách b ch tài kho n gi a công ty và khách hàngạ ả ữ
II. Bình n th tr ngổ ị ườ
III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u tủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư
a) I & II
b) II & III
c) I, II, III
25

×