Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

bài giảng toán 3 chương 1 bài 1 đọc,viết,so sánh các số có 3 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.76 KB, 11 trang )

11/21/14

1


Toán:

Bài 1: Đọc các số sau:
17; 23; 35; 49; 80; 96
Bài 2: Viết các số sau:
- Năm mươi bốn:
54
- Sáu mươi ba:
63
- Bảy mươi hai:
72

2


Tốn: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ
1

Viết ( theo mẫu)

Đọc số
Một trăm sáu mươi
Một trăm sáu mươi mốt
…………………………………………
Ba trăm năm mươi bốn
………………………………….......


Ba trăm linh bảy
Năm trăm năm mươi lăm
Sáu trăm linh một

Viết số
160
………
161
354
307
…….
555
………
601
3


Tốn: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ
1

Viết ( theo mẫu)

Đọc số
Chín trăm
Chín trăm hai mươi hai
…………………………………………
Chín trăm linh chín
………………………………….......
Bảy trăm bảy mươi bảy
…………………………………………

Ba trăm sáu mươi lăm
Một trăm mười một

Viết số

900
………
………
920
909
777
365
………
111

4


Tốn: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ
2

310

400

Viết số thích hợp vào ơ trống :

311

399


312

313

398

397

314 315

396

395

316

394

317

318 319

393 392

391
5


Tốn : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ

3

>
<
=

<
303……..330
>
615……..516
<
199……..200

<
30 + 100 …….. 131
<
410 – 10 …….. 400 + 1
=
243
…….. 200 +40 +3

6


Tốn : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ
4

Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau:

375; 421; 573; 241;735; 142 142

735
Số lớn nhất :
Số bé nhất :
7


Tốn : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CĨ BA CHỮ SỐ
5

537

Viết các số:
162

830

241

519

425

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:

8


CỦNG CỐ DẶN DÒ

Sáu trăm mười lăm :

Hai trăm :

Năm trăm mười lăm :

200

615

515

9


CỦNG CỐ DẶN DỊ
410

950

753

Chín trăm năm mươi

Bảy trăm năm mươi ba

Bốn trăm mười
10



TIẾT HỌC CỦA CHÚNG TA HÔM NAY
ĐẾN ĐÂY ĐÃ KẾT THÚC
KÍNH CHÚC Q THẦY CƠ VÀ CÁC
EM SỨC KHỎE

11/21/14

11



×