Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

bài giảng toán 3 chương 2 bài 29 giới thiệu bảng nhân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.54 KB, 10 trang )

BÀI 29:
GIỚI THIỆU BẢNG NHÂN
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
MÔN: TOÁN 3
Có 11 hàng
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
Toán
Giới thiệu bảng nhân
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
x
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Có 11 hàng
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
Toán
Giới thiệu bảng nhân
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20

3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
x
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5

x
6
7
8
9
10
Toán
Giới thiệu bảng nhân
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10

x
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
4 x 3 = ?
* Từ số 4 ở cột thứ
nhất theo chiều mũi
tên sang phải.
* Từ số 3 ở hàng
thứ nhất theo chiều
mũi tên xuống
dưới.
* Hai mũi tên gặp
nhau ở số 12.
* Ta có :
4 X 3 = 12
4
3
12
4
3 12
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80

9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
x
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bài 1: Dùng bảng nhân để tìm số thích hợp ở ô trông (theo mẫu):
306
Luyện tập
5
6

7
7
4
8
9
6
5
30
42 28 72
42
72
6
7
8
9
Bảng nhân
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3

4
5
x
6
7
8
9
10
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10

x
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Bài 2 : ?
Luyện tập
84
2
Bảng nhân
Số
Thừa số 2 2 7 7 10
Thừa số 4 4 8 8 9 9 10
Tích 8 8 56 56 90 908
2
4
56
8
7 10 9
90
567
8 9
10 90

8
8
9
Tóm tắt :
Số huy chương vàng :
Số huy chương bạc :
8 huy chương
? Huy chương
Bài 3 : Trong Hội khỏe Phù Đổng , đội tuyển của một tỉnh đã
giành được 8 huy chương vàng, số huy chương bạc giành
được nhiều gấp 3 lần số huy chương vàng. Hỏi đội tuyển đó
giành được tất cả bao nhiêu huy chương ?
Bài giải
Số huy chương bạc là:
8 x 3 = 24 (huy chương)
Tổng số huy chương là:
8 + 24 = 32 (huy chương)
Đáp số: 32 huy chương
Cách 2 : Bài giải
Biểu thị số huy chương vàng là 1
phần, số huy chương bạc là 3 phần
như thế.
Tổng số phần bằng nhau là:
1 + 3 = 4 ( phần )
Tổng số huy chương là:
8 x 4 = 32 (huy chương)
Đáp số: 32 huy chương
Tóm tắt :
Số huy chương vàng :
Số huy chương bạc :

8 huy chương
Bài 3 : Trong Hội khỏe Phù Đổng , đội tuyển của một tỉnh đã
giành được 8 huy chương vàng, số huy chương bạc giành
được nhiều gấp 3 lần số huy chương vàng. Hỏi đội tuyển đó
giành được tất cả bao nhiêu huy chương ?
? Huy chương
Cách 1 : Bài giải
Số huy chương bạc là:
8 x 3 = 24 (huy chương)
Tổng số huy chương là:
8 + 24 = 32 (huy chương)
Đáp số: 32 huy
chương
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x

6
7
8
9
10
Toán
Giới thiệu bảng nhân
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20
3 6 9 12 15 18 21 24 27 30
4 8 12 16 20 24 28 32 36 40
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
6 12 18 24 30 36 42 48 54 60
7 14 21 28 35 42 49 56 63 70
8 16 24 32 40 48 56 64 72 80
9 18 27 36 45 54 63 72 81 90
10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
1
2
3
4
5
x
6
7
8
9
10
x

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Củng cố.

×