Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

bài giảng toán 3 chương 4 bài 12 chia số có 5 chữ số cho số có 1 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.75 MB, 14 trang )

MÔN TOÁN - LỚP BA
MÔN TOÁN - LỚP BA
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ


BÀI 12:
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Kết quả của phép tính 24693 : 3 = …
Câu 1:
Kiểm tra bài cũ
Toán
A . 8231
B. 8232
C . 8233
D . 8234
Đáp án nào
đúng ?
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
12485 : 3 = ?
12485 : 3 = ?
2
0
1


0
5 3
4
512 4 884
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
: 3 4161
(dư 2)
=
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Bài 1:
Bài 1:
14729 : 2 = 7364 (dư 1) 16538 : 3 = 5512 (dư 2)
25295 : 4 = 6323 (dư 3)
0
1
0
1
15
03
2
12
09
3

7
5512
Các phép chia có dư
3 4
14
7
2 9
2
7
6
2 9 165 3 8 3 2529 5 4
15
08
6323
Tính :
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Bài 2:
Bài 2:
Tóm tắt:
3 m : 1 bộ quần áo.
10250 m : … bộ , thừa … m ?
Bài giải:
Thực hiện phép chia :
10250 : 3 = 3416 (dư 2)
Vậy may được nhiều nhất 3416 bộ quần áo và còn thừa 2 m vải.
Đáp số : 3416 bộ quần áo, thừa 2 m vải.
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Bài 3 :

Số ?
S bÞ chiaố S chiaố Th¬ng Sè d
15725 3
33272 4
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25
Chọn bạn trả lời
10
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Bài 3 :
5241 2
Số ?
S bÞ chiaố S chiaố Th¬ng Sè d
15725 3
33272 4
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25
7
chọn bạn trả lời
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
Bài 3 :
5241 2
8318
0

Số ?
S bÞ chiaố S chiaố Th¬ng Sè d
15725 3
33272 4
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ
12485 : 3 = ?
12485 : 3 = ?
2
0
1
0
5 3
4
512 4 884
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
: 3 4161
(dư 2)
=

×