Tải bản đầy đủ (.pdf) (214 trang)

Chung cư Lê Quang Định Đồ án xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.05 MB, 214 trang )

ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


LI NểI U
Vit Nam l mt quc gia ang phỏt trin. Vi ngun ti nguyờn thiờn nhiờn
phong phỳ, ngun lao ng di do v cú cht lng, chớnh sỏch thụng thoỏng ca
nh nc cựng vi nn chớnh tr n nh. Bi vy, trong vi nm tr li õy, t
nc ó t c nhng thnh tu to ln, s phỏt trin nhanh v n nh ỏng khõm
phc. Tuy nhiờn, do c s h tng cũn kộm nờn phn no hn ch tc ụ phỏt trin
ca nc ta. Vic xõy dng c s h tng hiờn i l cn thit v cp bỏch i vi
s phỏt trin ca t nc. Cụng vi ú l l i sng nhõn dõn ngy cng nõng cao,
dõn s tng nhanh nhu cu nh ca ngi dõn ngy cng cao. Vỡ vy cú th
nhn nh rng ,nghnh xõy dng ca t nc ta s cũn phỏt trin mnh trong
tng lai.
Ngy nay, vi xu hng phỏt trin nh v bóo ca cỏc nghnh cụng ngh núi
chung, cng nh nghnh xõy dng ca ca cỏc nc trờn th gii. Khụng ai cú th
ph nhn c rng, trong nhng nm qua, nghnh xõy dng ca t nc ta ó t
c nhng thnh tu vụ cựng to ln. Vic ỏp dng khoa hc k thut vo trong
xõy dng lm cho cỏc cụng trỡnh quanh ta ngy cng to hn, p hn, thi giant hi
cụng ngn hn v bit ltit kim hn. Khụng phi i õu xa, bõy gi chỳng ta
cng cú th ngm nhng tũa nh chc tri ngay ti t nc mỡnh, H Ni landmark
tower, Finalcial tower khụng thua kộm gỡ nhng tũa nh cao tng trờn th gii.
Trong sut quỏ trỡnh bn nm hc trờn gh nh trng, ngoi nhng kin thc quý
bỏu m thy cụ tn tỡnh ch bo,cng nh nhng kinh nghim m thy cụ ó cú
c trong s nghip ca mỡnh, thỡ em cng nh nh cỏc bn luụn c thy cụ
truyn62 cho long yờu ngh, s nhit huyt vi cụng vic, luụn nhc nh chỳng em


nim t ho v nghnh ngh mỡnh ó chn.
Tng kt quỏ trỡnh hc, c kt thỳc bng bi ỏn tt nghiờp. nhm ỏnh giỏ
kin thc ó t c trong quỏ trỡnh hc cng nh kh nng tip thu kin thc. ú
cng gn nh l bc m cho mt quỏ trỡnh mi cam go v phc tp hn ú l
em kin thc ca mỡnh ra úng gúp cho s phỏt trin ca xó hi, ca t nc.
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


LI CM N
Sau bn nm hc tp trờn gh nh trng, vi nhng kin thc c thy cụ
tn tỡnh ch bo, chỳng em bc vo giai on lm ỏn tt nghip. ú nh l mt
bi kim tra cui khúa qua hn 4 nm hc ngi trờn gh ging ng i hc. c
s giỳp v ch bo tn tỡnh ca cỏc thy cụ trong nh trng ó giỳp em trng
thnh v hc hi c rt nhiu nhng kin thc, kinh nghim quý bỏu cng nh l
k nng sng ngoi thc t. Em xin chõn thnh cỏm n cỏc thy cụ trong khoa Xõy
dng v in trng i hc M Tp. H Chớ Minh ó tn tỡnh ging dy, truyn t
cho em nhng kin thc v dy d em trong sut quỏ trỡnh ngi trờn gh nh
trng. c bit em xin gi li cm n sõu sc n thy giỏo Trn Thỳc Ti, ngi
ó tn tỡnh hng dn v ch bo cho em trong sut quỏ trỡnh lm ỏn, trong
nhng thi im khú khn do thi gian eo hp v kin thc cũn hn ch chớnh thy
l ngi ó ng viờn v nh hng cho em em cú th hon thnh ỏn mt
cỏch tt nht.
Xin cm n nhng ngi bn cựng lm ỏn vi em, nhng ngi bn lp
XD06B ó giỳp v ch bo cho em nhng ch cũn vng mc.
Li cui cựng xin gi li cm n thiờng liờng n b m v gia ỡnh - ch da

vt cht v tinh thn cho em trong sut quóng thi gian hc xa nh, ó ng viờn em
nhng lỳc khú khn.
Trong quỏ trỡnh lm, do khi lng cụng vic khỏ ln, cng vi vn kin thc
cng nh kinh nghim thc t cũn hn hp nờn chc chn s khụng trỏnh khi
nhng thiu sút, kớnh mong quý thy cụ xem xột, ỏnh giỏ v ch bo em cú th
khc phc nhng sai sút mong cú th hon thin mỡnh hn.

Thnh ph H Chớ Minh, ngy 02/03/2011
Sinh viờn thc hin
NGUYN ANH C
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


NHN XẫT CA GIO VIấN HNG DN






















ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


NHN XẫT CA GIO VIấN PHN BIN






















ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


MC LC

PHN KIN TRC

Chng 1: TNG QUAN V KIN TRC Trang: 1
1.1 M u 1
1.2 a im xõy dng 1
1.3 c im khớ hu ca thnh ph HCM 1
1.3.1 Mựa khụ 1
1.3.2 Mựa ma 1
Hng giú 1
1.4 Phõn khu chc nng 2

1.5 Gii phỏp kin trỳc 2
1.6 Giao thụng trong cụng trỡnh 2
1.6.1 Giao thụng ng 2
1.6.2 Giao thụng ngang 3
1.7 Cỏc gii phỏp k thut khỏc 3
1.7.1 H thng in 3
1.7.2 H thng cp nc 3
1.7.3 H thng thoỏt nc 4
1.7.4 Thụng giú- chiu sỏng 4
1.7.4.1 Thụng giú 4
1.7.4.2 Chiu sỏng 4
1.7.5 An ton chỏy v cha chỏy 4
1.7.5.1 H thng bỏo chỏy 4
1.7.5.2 H thng cu ha 5
1.7.6 H thng thoỏt rỏc 5
Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055



PHN KT CU
Chng II: TÍNH TỐN THIT K CU THANG IN HÌNH 6
2.1 CU TO CU THANG IN HÌNH. 6
2.2 . TI TRNG TÁC DNG. 6
2.2.1 Ti trng tác dng chiu ngh ca v thang 1 6
2.2.2 Ti trng tác dng lên bn nghiêng ca v thang 1 10

2.3 . S  TÍNH VÀ NI LC. 11
2.3.1S đ tính và xác đnh ni lc cho các v thang 11
2.3.1.1V thang V
3
11
2.3.1.2 S đ tính và ni lc V
1


V
2
13
2.3.2 S đ tính và ni lc cho dm đ, dm chiu ngh 17
2.4 Tính tốn và kim tra hàm lng ct thép
17
2.5 Neo ct thép 18
CHNG III: TÍNH TỐN B NC MÁI 20
3.1. CHC NNG B NC MÁI 20

3.2. TH TÍCH U CU CA B NC MÁI 20
3.3. KÍCH THC VÀ CU TO B NC MÁI 21
3.4. TÍNH TỐN BN 22

3.4.1. TÍNH TỐN BN NP 22
3.4.1.1. Kích thc bn np 22
3.4.1.2. Ti trng 23
3.4.1.3. S đ tính 23
3.4.1.4. Tính tốn và b trí ct thép 26
3.4.2. TÍNH TỐN BN ÁY 26


3.4.2.1. Kích thc 26
3.4.2.2. Ti trng 27
3.4.2.3. S đ tính 27

Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


3.4.2.4. Tính tốn và b trí ct thép 28
3.4.2.5. Kim tra nt. 29
3.4.3. TÍNH TỐN BN THÀNH 30
3.4.3.1. Ti trng 30
3.4.3.2. S đ tính 31
3.4.3.3. Tính tốn và b trí ct thép 31
3.5.TÍNH TỐN DM 32
3.5.1. TÍNH TỐN H DM NP 32
3.5.3 TÍNH TỐN H DM ÁY 37
3.6 TÍNH CT 43


Chng VI: THIT K SÀN BÊ TƠNG D NG LC
THEO TIÊU CHUN ACI 318-2002 46
4.1 Vt liu cho sàn bê tơng ng lc trc 46
4.1.1 H thng thơng s và các kí hiu 47
4.1.2 Bê tơng sàn 47
4.1.3 Cáp s dng 47

4.1.4 Thép s dng trong sàn 47
4.2 Thit k mt bng sàn đin hình 47
4.2.1 Chn s b kích thc cu kin 48
4.2.2 Ti trng tác dng lên sàn 50
4.2.3 Tính tn hao ng sut 52
4.2.4 Hình dng cáp 53
4.3 Kim tra ng sut trong sàn 58
4.3.1 Lúc bng neo 58
4.3.2 Giai đon s dng 64
4.4 Kim tra kh nng chu lc 69
4.4.1 Kim tra kh nng chu un 69
Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


4.4.2 Kiểm tra khả năng chòu cắt 71
4.4.3 Kim tra đ võng 74
4.5 Tính tốn cao đ ri cáp 75
4.5.1 Cao đ ri cáp theo phng X 75
4.5.2Cao đ ri cáp theo phng Y 80
Chng V: TÍNH TỐN KHUNG KHƠNG GIAN 85
5.1 PHNG PHÁP GII NI LC 85
5.2. CHN S B KÍCH THC CU KIN 85
5.2.1 Chọn sơ bộ kích thước ct 85
5.2.2 Chn s b kích thc dm biên 86
5.2.3 Chn s b kích thc vách cng 86

5.3VT LIU S DNG 86

5.3.1 Bê tơng 86
5.3.2 Ct thép 86
5.4TI TRNG TÁC DNG LÊN CƠNG TRÌNH 88
5.4.1 Ti trng đng 88

5.4.1.1 Ti trng tác dng lên sàn 88
5.4.1.1 Ti trng tác dng lên dm 90
5.4.2 Ti trng ngang 90
5.4.2.1 Khái nim v ti trng gió 90
5.4.2.2 Xác đnh thành phn tnh ca ti trng gió 90
5.4.2.3 Xác đnh thành phn đng ca ti trng gió 95
5.4 XÁC NH NI LC 117
5.1.1 Các trng hp ti trng 117
5.1.2 Các t hp ti trng 126
5.6 TÍNH TỐN KHUNG TRC 2 134
5.6.1 Tính tốn ct thép dm 134
5.6.1.1 Ct thép dc 134
5.6.1.2 Ct thép ngang 139
Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


5.6.2 Tính tốn ct thép ct 141
5.6.2.1. T hp ni lc tính tốn 141

5.6.2.3 Tính ct thép đai cho ct 148
5.7. TÍNH TỐN CT THÉP CHO LÕI CNG 149
5.7.1. Phng pháp tính tốn 149
5.7.1.1. Mơ hình 149
5.7.1.2. Các bc tính tốn 149
5.7.2. Tính tốn din tích ct thép cho lõi cng 152
5.7.2.1 Kt qu ni lc ca vách 152
5.7.2.2 Tính tốn ct thép 152
5.7.2.3 Kim tra kh nng chu ct cho vách 154
PHN NN MĨNG
Chng VI: NN VÀ MĨNG 155
6.1. S LIU A CHT 156
6.1.1. Cu to đa cht 156
6.1.2 Các tính cht c lý ca đt 157
CHNG VII: THIT K MĨNG CC KHOAN NHI 158
7.1 KHÁI QT V CC KHOAN NHI 158
7.1.1 Cc khoan nhi và quy trình thi cơng cc khoan nhi 158
7.1.2 u cu v bê tơng và ct thép ca cc khoan nhi 159
7.1.3 u đim, nhc đim ca cc khoan nhi 159
7.2 C S TÍNH TỐN 160
7.2.1. c trng vt liu 160
7.2.1.1. Bê tơng lót 160
7.2.1.2. Bê tơng chu lc 160
7.2.1.3. Ct thép 160
7.2.2. Trình t tính tốn 161

7.3 TI TRNG TÁC DNG LÊN MĨNG 161
7.3.1 Ti trng tác dng lên móng 161
Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI





SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


7.3.2 Chiu sâu chơn móng 163
7.4 TÍNH TỐN SC CHU TI CA CC 164
7.4.1 La chn kích thc cc 164
7.4.2 Tính thép s dng cho cc 164
7.4.3 Tính tốn sc chu ti ca cc 164
7.4.3.1 Kh nng chu ti theo vt liu 164
7.4.3.2 Kh nng chu ti theo đt nn 165
7.5 XÁC NH S LNG CC VÀ KÍCH THC ÀI CC 167
7.5.1 Xác đnh s lng cc 167
7.5.2 Kích thc đài cc và b trí cc trong đài 168
7.5.3 Chiu cao đài cc 169
7.6 KIM TRA CÁC MĨNG 170
7.6.1 Móng M1 170
7.6.1.1 Kim tra kh nng chu lc ca móng M1 170
7.6.1.2 Kim tra cc làm vic theo nhóm 172
7.6.1.3 Kim tra ng sut di đáy mi cc 172
7.6.1.4 Tính đ lún di mi cc 174
7.6.1.5 : Kim tra chiu cao đài cc theo điu kin đâm thng 175
7.6.1.6 Tính ct thép cho đài cc. 175
7.6.2 Móng M2 175
7.6.2.1 Kim tra kh nng chu lc ca móng M11 175
7.6.2.2 Kim tra cc làm vic theo nhóm 177
7.6.2.3 Kim tra ng sut di đáy mi cc 177
7.6.2.4 Tính đ lún di mi cc 179

7.6.2.6 Tính ct thép cho đài cc 180
7.6.2.5 Xác đnh chiu cao đài cc theo điu kin đâm thng 180
7.6.3 Móng M3 181
7.6.3.1 Tính thép s dng cho cc 181
7.6.3.2 Tính tốn sc chu ti ca cc 181
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI




SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055


7.6.3.3 Xỏc nh s lng cc trong múng. 185
7.6.3.4 Tớnh lỳn di mi cc 189
7.6.3.5 Tớnh ct thộp cho múng 189
7.6.3.6 Tớnh cc cho múng cỏc Pier khỏc 189
TI LIU THAM KHO 191
PHN MM S DNG 192
PH LC 192
Ph lc 1: Ni lc sn do ti trng cõn bng 192
Ph lc 2: Ni lc sn lỳc buụng neo 192
Ph lc 3: Ni lc sn trong giai on s dng 197
Ph lc 4: Ni lc sn kim tra kh nng chu lc 199
Ph lc 5: Ni lc dm B4 203
Ph lc6: Ni lc dm B5 205
Ph lc 7: Ni lc ct C1 206
Ph lc 8: Ni lc ct C2 208
Ph lc 9: Ni lc vỏch P1 209
Ph lc 10: Ni lc ln nht ca cỏc vỏch 211










ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 1-

CHNG I
TNG QUAN V KIN TRC CễNG TRèNH

1.1 M U
Thnh ph H Chớ Minh vi vai trũ l u tu kinh t ca c nc vi nhiu trung
tõm kinh t, khoa hc, k thut bao gm nhiu c quan u ngnh, sõn bay, bn cng,
ang tng bc xõy dng c s h tng.Kinh t phỏt trin gn lin vi vic thu hỳt
ngun lao ng t khp ni trờn c nc. Dõn s cng tng nhanh khin cho nhu cu
v nh cng l mt vn bc bỏch.Chớnh vỡ th s ra i ca chung c Lờ Quang
nh ó ỏp ng mt phn no ú v nhu cu nh ca ngi dõn.

1.2 A IM XY DNG
Cụng trỡnh c xõy dng ti qun Gũ Vp, mt trong nhng qun cú s dõn ụng
nht thnh ph, tuy nhiờn giao thụng rt thun li, phự hp cho nhng ngi mun
lm n, sinh sng v lm vic lõu di.
1.3 C IM KH HU TI THNH PH H CH MINH

Cú khớ hu nhit i giú mựa v c chia thnh 2 mựa rừ rt
1.3.1 Mựa khụ: t thỏng 12 n thỏng 4
- Nhit cao nht : 40
0
C;
- Nhit trung bỡnh : 32
0
C;
- Nhit thp nht : 18
0
C;
- Lng ma thp nht: 0,1 mm;
- Lng ma cao nht: 300 mm;
- m trung bỡnh : 85,5%.

1.3.2 Mựa ma: t thỏng 5 n thỏng 11
- Nhit cao nht: 36
0
C;
- Nhit trung bỡnh: 28
0
C;
- Nhit thp nht: 23
0
C;
- Lng ma trung bỡnh: 274,4 mm;
- Lng ma thp nht: 31 mm (thỏng 11);
- Lng ma cao nht: 680 mm (thỏng 9);
- m tng i trung bỡnh : 77,67%;
- m tng i thp nht : 74%;

- m tng i cao nht : 84%;
- Lng bc hi trung bỡnh : 28 mm/ngy
- Lng bc hi thp nht : 6,5 mm/ngy

1.3.3 Hng giú
- Hng giú ch yu l ụng nam v Tõy nam vi vn tc trung bỡnh 2.5m/s,
thi mnh nht vo mựa ma.Ngoi ra cũn cú giú ụng bc thi nh ( thỏng 12-1)
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 2-

- Thnh ph H Chớ Minh nm trong khu vc ớt chu nh hng ca giú bóo,
chu nh hng ca giú mựa v ỏp thp nhit i

1.4 PHN KHU CHC NNG
Cụng trỡnh bao gm 2 tng hm, 17 tng lu v 1 tng mỏi
- Tng hm phc v cho vic xe, thoỏt rỏc v lp t cỏc thit b k thut khỏc
ca cụng trỡnh
- Tng trt: siờu th phc v nhu cu cho dõn c trong khu nh v cỏc khu vc lõn
cn
- Vn phũng qun lý, phũng sinh hot cng ng, gii trớ, nh tr, mu giỏo
- Cỏc tng 3 n 15: khu nh cho cỏc h dõn c
- Tng 16: b trớ quỏn c phờ, nh hng phc v cho dõn c trong cn h v cỏc khu
vc lõn cn
1.5 GII PHP KIN TRC
Kin trỳc ca cụng trỡnh thuc dng nh cao tng vi hỡnh khi tr vuụng cú mt
bng hỡnh vuụng thu nh t tng 5 tr lờn, m bo cỏc yờu cu phự hp v cụng nng
s dng, ng thi hi hũa v kin trỳc m quan ụ th v cỏc yờu cu v an ton,
v sinh, ỏnh sỏngKhu nh m bo v din tớch s dng ca cỏc phũng, thụng

thoỏng, v sinh v an ton khi s dng.
Hỡnh khi kin trỳc mang tớnh n gin phự hp vi mụi trng xung quanh, mt
ng trang trớ kt hp gia tng gch sn gai vi khung kớnh mu phn quang, cỏc
ban cụng c p gch men ng Tõm, tng 1, tng 2 c p hon ton bng ỏ
Granite t nhiờn, to ng nột hi hũa v sang trng cho cụng trỡnh.
Mt bng cụng trỡnh ớt thay i theo cao to s n gin trong kin trỳc.Bin phỏp
ly sỏng t nhiờn cho khu vc hnh lang v cu thang l b trớ ging tri.Cỏc cn h
c b trớ nhiu ca s v lam giú nờn ỏnh sỏng trn ngp trong nh to s sng
khoỏi v khe mnh cho ngi .
1.6 GIAO THễNG TRONG CễNG TRèNH
1.6.1 Giao thụng ng ( cu thang)
Giao thụng ng liờn h gia cỏc tng thụng qua h thng thang mỏy v cỏc cu
thang b nhm liờn h giao thụng theo phng ng v thoỏt him khi cú s c: 1
thang b t tng hm ti tng 17( thang CT1), 2 thang ni b cho khu vc thng mi
( thang CT2 t tng trt lờn tng 2 )
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 3-

Phn din tớch cu thang CT1 c thit k nhm m bo yờu cu thoỏt him
nhanh, an ton khi s c xy ra.Cu thang ny c t v trớ trung tõm nhm m
bo khong cỏch gn nht n cu thang t mi hng gii quyt vic i li hng
ngy cho mi ngi v khong cỏch an ton cú th thoỏt him nhanh nht khi gp
s c
1.6.2 Giao thụng ngang ( hnh lang )
Gii phỏp lu thụng theo phng ngang trong mi tng l h thng snh hnh lang
gia bao quanh khu vc thang ng nm gia mt bng tng, m bo lu thụng ngn
gn, tin li n tng cn h
Bờn cnh ú tũa nh cũn s dng h thng ging tri, tm lam ly sỏng nhm thụng

giú, chiu sỏng cho tng tng trong cụng trỡnh
1.7 CC GII PHP K THUT KHC
1.7.1 H thng in
Cụng trỡnh s dng in c cung cp t 2 ngun: li in ca thnh ph v mỏy
phỏt in riờng cú cụng sut 150 kVA( kốm theo 1 mỏy bin ỏp, tt c c dt di
tng hm trỏnh ting n v rung nhm nh hng ti sinh hot).
Ton b ng dõy in c i ngm ( tin hnh lp t ng thi khi thi
cụng).H thng cp in chớnh i trong cỏc hp k thut lun trong cỏc cỏc gen in
v t ngm trong tng phi m bo an ton khụng i qua cỏc khu vc m t, to
iu kin d dng khi sa cha. mi tng u cú lp t h thng an ton in: h
thng ngt in t ng t 1A n 80 A c b trớ theo tng v theo khu vc( m
bo an ton phũng chng chỏy n).
Mng in trong khu nh c thit k vi cỏc tiờu chớ nh sau:
- An ton: khụng i qua khỏc khu vc m c nh khu v sinh
- D dng sa cha khi h hng cng nh d dng ct in khi gp s c
- D dng thi cụng
1.7.2 H thng cp nc
Cụng trỡnh s dng ngun nc ly t h thng cp nc thnh ph cha vo b
nc ngm sau ú bm lờn b cha nc mỏi t dõy phõn phi i xung cỏc tng ca
cụng trỡnh theo cỏc ng ng dn chớnh.H thng bm nc trong cụng trỡnh c
thit k t ng hon ton m bo nc trong b mỏi luụn cung cp cho nhu
cu ngi dõn v cu ha.
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 4-

Cỏc ng ng ng qua cỏc tng u c bc trong hp gen nc.H thng cp
nc c i ngm trong cỏc hp k thut.Cỏc ng ng cu ha chớnh c b trớ
mi tng dc theo khu vc giao thụng ng

1.7.3 H thng thoỏt nc
Nc ma t mỏi s c thoỏt nc theo cỏc l thu nc chy vo cỏc ng thoỏt
nc na cú ng kớnh = 140 mm i xung di.Riờng h thng thoỏt nc thi s
dng s c b trớ ng ng riờng.Nc thi t cỏc bung v sinh cú riờng h thng
ng dn a v b s lý nc thi ri mi thi ra h thng thoỏt nc chung.
1.7.4 Thụng giú- chiu sỏng
1.7.4.1 Thụng giú
cỏc tng u cú cỏc ca s to s thụng thoỏng t nhiờn.Bờn cnh ú cụng
trỡnh cũn cú cỏc khong trng thụng tng nhm to s thụng thoỏng thờm cho tũa
nh. tng thng mi v vn phũng s dng h thng thụng thoỏng nhõn to bng h
thng mỏy lnh trung tõm, qut hỳt,Riờng tng hm cú thờm cỏc lam ly giú, ỏnh
sang.
1.7.4.2 Chiu sỏng
Cỏc cn h, phũng lm vic, cỏc h thng giao thụng chớnh trờn cỏc tng u
c chiu sỏng t nhiờn thụng qua cỏc ca kớnh b trớ bờn ngoi v cỏc ging tri b
trớ bờn trờn ca cụng trỡnh.
Ngoi ra h thng chiu sỏng nhõn to cng c b trớ sao cho cú th cung cp
ỏnh sỏng cho nhng ni cn ỏnh sang.
Túm li ton b cn nh c chiu sang bng ỏnh sỏng t nhiờn( thụng qua cỏc
ca s, vỏch kớnh phn quang cỏc mt ca tũa nh) v bng in.Ti cỏc li lờn
xung cu thang, hnh lang v nht l tng hm u cú lp t thờm cỏc ốn chiu
sang.
1.7.5 An ton phũng chỏy v cha chỏy
Cỏc thit b cu ha v cha chỏy c t gn ni d xy ra s c.
1.7.5.1 H thng bỏo chỏy
mi tng u c b trớ thit b cha chỏy( vũi cha chỏy di khong 20 m,
bỡnh xt CO
2
).Bn cha nc mỏi khi cn c huy ng tham gia cha
chỏy.Ngoi ra mi phũng u c lp t cỏc thit b bỏo chỏy ( bỏo nhit) t ng,

thit b phỏ hin bỏo chỏy c b trớ mi tng v mi phũng. ni cụng cng v
mi tng, mng li bỏo chỏy cú gn ng h v ốn bỏo chỏy khi phỏ hin c,
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 5-

phũng qun lý khi nhn c tớn hiu ngay lp tc cú cỏc phng ỏn ngn chn lõy lan
v cha chỏy kp thi.
1.7.5.2 H thng cu ha: bng húa cht v bng nc
Nc c trang b t b nc tng hm, s dng mỏy bm xng lu ng.Trang
b cỏc b sỳng cu ha t ti phũng trc, cú 1 hoc 2 vũi cu ha mi tng tựy
thuc vo khong khụng ca mi tng.
Cỏc vúi phun nc t ng c t tt c cỏc tng theo khong cỏch 3 m mt
cỏi v c ni vi cỏc h thng cha chỏy v cỏc thit b khỏc bao gm bỡnh cha
chỏy khụ tt c cỏc tng.
Húa cht: s dng mt s ln cỏc bỡnh cu ha húa cht t ti cỏc ni cú nguy
c cao v tin ly khi cú s c( ca ra vo kho, chõn cu thang ).
1.7.6 H thng thoỏt rỏc
Rỏc thi c tp trung t cỏc tng thụng qua kho thoỏt rỏc c b trớ cỏc tng
cha, gian rỏc c b trớ tng hm v s cú b phn a rỏc ra ngoi.Gian rỏc c
thit k kớn ỏo, x lý k lng trỏnh bc mựi gõy ụ nhim.














Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 6-

CHƯƠNG II
TÍNH TOÁN CẦU THANG ĐIỂN HÌNH
2.1 CU TO CU THANG IN HÌNH.
Cu thang đin hình ca cơng trình là cu thang 3 v dng bn, khơng dm đ, khơng
dm limon, ta trc tip lên vách cng. Tính tốn nh cu thang dng bn có 2 đu
ngàm.
Mt bng và mt ct cu thang đin hình.

Hình 2.1 Mt ct cu thang
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 7-


Hỡnh 2.2 Mt bng cu thang
Chiu cao tng in hỡnh l 3,1 m.
S b chn chiu dy bn thang theo cụng thc :
4135.5
(137.6 165.42)

25 25 30
o
b
L
hmm===ữ
ữ 30 ữ

Vi
o
L l nhp tớnh toỏn ca bn thang
023 23
+ + + + 1100 1100 4135.5
cos 193.75
b
b
ll
l
Laa aa m
h
ì
1
500ì250
===++=


Chn
b
h = 170 mm.
Cu to bc thang :



Đồ án tốt nghiệp KSXD- Khóa: 2006 GVHD: THY TRN THÚC TÀI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 8-



Hình 2.3 Kích thc bc thang
+  dc ca cu thang

0
193.75
0.783 38
250
b
b
h
tg
l
αα
== = ⇒=


B rng chiu ngh:
12
1100
cn
laa mm===














Hình 2.3 Cu to bn thang
- Cu to bn thang gm các thành phn sau
+ Lp đá mài có
3
20 kN/m
g
γ
= , 1.5cm
g
δ
=
, 1.1n
=
;
+ Lp va lót có
3
18kN/m
v

γ
=
, 2cm
v
δ
=
, 1.2n
=

15l =250
h =1193.75
Nẹp ch


chống trượt
h =170
140
Đá mài dày 15mm
Vữa xi măng (lớp lót) dày 20mm
Bậc thang xây gạch
Bản bê tông cốt thép dày 170mmm
Vữa xi măng (lớp trát) dày 15mm
35°
b
b
s
Bản thang
Chiếu ngh



Bậc xây gạch
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 9-

+ Cỏc bc thang xõy bng gch cú
3
16 kN/m
g

=
, 1.1n
=

+ Bn thang BTCT cú
3
25 kN/m
g

=
,
170mm
g

=
, 1.1n
=
;
+ Lp va trỏt cú

3
18kN/m
v

= , 1.5 cm
g

=
, 1.2n
=
.
2.2 . TI TRNG TC DNG.
2.2.1 Ti trng tỏc dng chiu ngh ca v thang 1
a./ Tnh ti
Xỏc nh theo bng sau:

Cu to bn chiu ngh
3
(kN/m )


(cm)

n
2
(kN/m )
tc
g

2

(kN/m )
tt
g

ỏ mi 20 0.015 1.1 0.30 0.33
Lp va lút 18 0.020 1.2 0.36 0.432
Bn thang BTCT 25 0.17 1.1 4.25 4.675
Lp va trỏt 18 0.015 1.2 0.27 0.324
Tng 5.18 5.76

Bng 2.1 Tnh ti chiu ngh

b./ Hot ti
+ Theo TCVN 2737 1995 ta cú
+ Hot ti tiờu chun :
2
4 kN/m
tc
p = .
+ Hot ti tớnh toỏn :
2
1.2 4 4.8 kN/m
tt
p =ì=
Ti trng tỏc dng lờn b rng bn chiu ngh

'
1
( ) (5.76 4.8) 1.1 11.62 kN/m
tt tt

cn cn
qgpa=+ =+ =

2.2.2 Ti trng tỏc dng lờn bn nghiờng ca v thang 1
a./ Tnh ti
Bc thang c cu to:

ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 10-

Cu to bn thang
3
(kN/m )


(m)


n
ỏ mi 20 0.015 1.1
Lp va lút 18 0.020 1.2
Bc thang xõy gch 16 0.0875 1.1

Bng 2.2 Cu to bc thang
Trng lng ca mt bc thang

1
(1.1 )

(1.1 20 0.015 1.2 18 0.02 1.1 16 0.15875) .1 0.528 kN
bdm vlvlggb
b
Gba
G
= ì ì +1.2ì ì +1.1ì ì ì ì
= ì ì + ì ì + ì ì ì0.25ì1 =

Trng lng ca tt c bc thang ca v thang 1 tỏc dng lờn bn thang ca v
thang 1

22
6 0.528
0.93 /
1.5 3.1
bb
b
nG
g
KN m
L
ì
ì
== =
+

Vi L: Chiu di tớnh toỏn phn bn nghiờng ca v thang 1
Trng lng bn thõn ca bn thang

11

h 1.1 0.17 1.1 5.14 kN/m
ban bt ban
gn a=ìì ì= ì25ì ì =

Trng lng ca lp va trỏt

21
1.2 0.02 1.1 0.48 kN/m
vt vt vt
gn a=ììì= ì18ì ì =

Vy tnh ti tỏc dng lờn bn nghiờng ca v thang 1
0.93 5.14 0.48 6.55 kN/m
tt
bn b ban vt
ggg g=+ + = + + =
b./ Hot ti
+ Theo TCVN 2737 1995 ta cú
+ Hot ti tiờu chun :
2
4 kN/m
tc
p = .
+ Hot ti tớnh toỏn :
2
1.2 4 4.8 kN/m
tt
p =ì=
Tng ti trng tỏc dng lờn phn bn nghiờng ca v thang 1


6.55 4.8 11.35 kN/m
tt tt tt
bn bn bn
qgp=+= +=



ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 11-

2.3 . S TNH V NI LC.
2.3.1S tớnh v xỏc nh ni lc cho cỏc v thang
2.3.1.1V thang V
3

S tớnh v thang V
3
, tớnh toỏn nh dm n gin cú 2 u ta

Hỡnh 2.4 S tớnh toỏn v thang 3
Ti trng phõn b lờn v thang V
3


3
3
1
1.1

11.35 11.35 kN/m
1.1
tt
cn
a
qq
a
=ì= ì=
n gin ta ct dc v thang V
3
v

gii bng SAP2000 xỏc nh moment ln
nht ca bn nghiờng. Vi cỏc s liu u vo nh sau:
Bờtụng B30 (M400) cú
n
R
= 17MPa

k
R
= 1.2MPa
Ct thộp AII cú:
s
sc
RR= = 280MPa
Sau khi gii bng phn mm SAP 2000, ta c kt qu sau:
ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI



SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 12-


Hỡnh 2.5 Biu moment un ca v thang 3

Hỡnh 2.6 Giỏ tr phn lc ca v thang 3

2.3.1.2 S tớnh v ni lc V
1
v

V
2

Ti trng tỏc dng lờn bn chiu ngh ca v thang 1 v v thang 2 do v thang 3
truyn vo chớnh l phn lc ti A v B phõn b sut chiu chiu di a
3


''
7.18
6.53 kN/m
1.1
cn
q ==
Vy tng ti tỏc dng lờn bn chiu ngh ca v thang 1 v v thang 2

'''
11.62 6.53 18.15 kN/m
cn cn cn

qqq=+= + =

S tớnh V1 v V2, tớnh toỏn nh dm n gin cú 2 u ta.

ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 13-


Hỡnh 2.7 S tớnh toỏn v thang 1


Hỡnh 2.8 S tớnh toỏn v thang 2


ẹo aựn toỏt nghieọp KSXD- Khoựa: 2006 GVHD: THY TRN THC TI


SVTH:NGUYN ANH C MSSV:20661055 - 14-

Dựng phn mn SAP2000 xỏc nh moment ln nht ca bn nghiờng. Vi cỏc
s liu u vo nh sau:
Bờtụng B30 (M400) cú
n
R
= 17MPa

k
R

= 1.2MPa
Ct thộp AII cú:
s
sc
R
R= = 280MPa
Sau khi gii bng phn mm SAP 2000, ta c kt qu sau:


Hỡnh 2.9 Biu moment un ca v thang 1

Hỡnh 2.10 Giỏ tr phn lc ca v thang 1


×