Ch ng 6ươ
Đ ng dây dàiườ
Tóm t t lý thuy tắ ế
Đ ng dây đ c g i là dài n u quá trình truy n tín hi u trên nó khôngườ ượ ọ ế ề ệ
ph i di n ra t c th i mà ph i m t m t kho ng th i gian nh t đ nh ;hay nói cáchả ễ ứ ờ ả ấ ộ ả ờ ấ ị
khác là đ dài c a b c sóng tín hi u ộ ủ ướ ệ λ truy n trên đ ng có cùng b c v i đề ườ ậ ớ ộ
dài l c a đ ng dây. Đ ng dây dài (ĐDD) li tủ ườ ườ ệ
vào lo i m ch có tham s phân b , trong đó m iạ ạ ố ố ỗ
m t đ n v đ dài đ ng dây có s đ t ngộ ơ ị ộ ườ ơ ồ ươ
đ ng là m t MBC hình 6.1.ươ ộ Các thông s rố
0
, L
0
,
C
0
, g
0
g i là các tham s s c p c a ĐDD. Chúngọ ố ơ ấ ủ
là nh ng đ i l ng có tr s khá nh và đ c xácữ ạ ượ ị ố ỏ ượ
đ nh nh sau cho hai lo i cáp truy n tín hi u làị ư ạ ề ệ
cáp song hành (đ i x ng) hình 6.2a và cáp đ ng tr c hình 6.2b.ố ứ ồ ụ
Ω+
Ω
=
−
−
trôcång§]m/)[
rr
(f.,
hµnhSong]m/[
r
f,
.
r
21
8
8
0
11
10184
184
102
(6.1)
=
π
µ
−
=
−
π
µ
=
−
−
trôcång§]m/H[
r
r
ln.
r
r
ln
hµnhSong]m/H[
r
ra
ln.
r
ra
ln
L
o
o
1
2
7
1
2
7
0
104
104
(6.2)
ε=
πεε
−
ε=
−
πεε
=
−
−
trôcång§]m/F[
r
r
ln
.
r
r
ln
hµnhSong]m/F[
r
ra
ln
.
r
ra
ln
C
o
o
1
2
9
1
2
9
0
1
18
10
2
1
36
10
(6.3)
]m./[tgCg
oo
Ωδω= 1
(6.4)
µ
o
=4π.10
-7 -
H/m-đ t th m c a không khí.ộ ừ ẩ ủ
o
ε
=1/36π.10
9
F/m-H ng s đi n môi.ằ ố ệ
Các tham s sóng (th c p) c a ĐDD:ố ứ ấ ủ
H ng s truy n sóng ằ ố ề γ (t ng t nh gươ ự ư
c
c aủ
MBC):
)Cjg)(Ljr(
0000
ω+ω+=γ
=α [nepe] + j β [rad]
(6.5)
r L
g
C
0
0
0
0
H×nh 6.1
M ét ®¬n vÞ ®é dµi
H×nh 6.2
2r
2r
r
1
2
Líp c¸ch ®iÖn
a
a) b)
177
).(CL;
r
L
Cr
s
65
22
00
0
0
00
ω=β
ρ
=≈α
Tr kháng (t ng tr ) sóng c a ĐDD: ở ổ ở ủ
00
00
Cjg
Ljr
Z
s
ω+
ω+
=
(6.7.)
Xác đ nh h ng s truy n qua t ng tr vào ng n và h m ch.ị ằ ố ề ổ ở ắ ở ạ
π+
−
+
=β
−
+
=α
k
Z
Z
Z
Z
arg;
Z
Z
Z
Z
ln
Vh
Vng
Vh
Vng
Vh
Vng
Vh
Vng
2
1
1
2
1
1
1
2
1
ll
(6.8)
l
-chi u dài đ ng dâyề ườ
Ph ng trình vi phân đ c tr ng:ươ ặ ư
∂
∂
+=
∂
∂
−
∂
∂
+=
∂
∂
−
t
u
Cug
x
i
t
i
Lir
x
u
oo
oo
(6.9)
N u là ch đ hình sin xác l p trong m ch thì t (6.9) suy ra: ế ế ộ ậ ạ ừ
ω+=
∂
∂
−
ω+=
∂
∂
−
m
.
oo
m
.
m
.
oo
m
.
U
I
I
U
)Cjg(
x
)Ljr(
x
(6.10)
T (6.10) có: ừ
0
2
2
2
=γ−
∂
∂
U
U
.
.
x
m
(6.10)’
Nghi m c a (6.9) và (6.10) là: ệ ủ
+=
+=
γγ−
γγ−
x
s
x
s
m
xx
m
e
Z
A
e
Z
A
eAeA
I
U
.
.
21
21
(6.11)
(((((( ((((((( (((((((( ((((((( ((
(((( ((((( (((((( ((((( ((
¹cn¶phSãng
s
x
s
tíiSãng
s
x
s
¹xn¶phSãng
x
tíiSãng
x
)xtcos(e
Z
A
)xtcos(e
Z
A
)t,x(i
)xtcos(eA)xtcos(eA)t,x(u
β+ϕ−ϕ+ω+β−ϕ−ϕ+ω=
β+ϕ+ω+β−ϕ+ω=
α−α−
αα−
2
2
1
1
2211
(6.12)
−
=
+
=
γ−
γ
l
ll
l
ll
e
Z
A
e
Z
A
m
.
s
m
.
m
.
s
m
.
IU
IU
2
2
2
1
(6.13)
178
Ký hi u ệ
mm
I,U
ll
t ng ng là biên đ ph c c a đi n áp và dòng đi n cu iươ ứ ộ ứ ủ ệ ệ ở ố
đ ng dây.ườ
V n t c truy n sóng (V n t c pha):ậ ố ề ậ ố
oo
Ph
CL
v
1
=
β
ω
=
(6.14)
H ph ng trình truy n:ệ ươ ề
pxm
.
Tm
.
PX
)xl(
s
m
.
s
m
.
T
)xl(
s
m
.
s
m
.
m
.
pxm
.
Tm
.
)xl(m
.
s
m
.
)xl(m
.
s
m
.
m
.
II
IUIU
I
UU
IUIU
U
e
Z
Z
e
Z
Z
e
Z
e
Z
−=
−
−
+
=
+=
−
+
+
=
−γ−−γ
−γ−−γ
γγγ γγγγ γγγγγ γγγγ γγ
22
22
llll
llll
(6.15)
Đây là ph ngươ
trình c a dòng và áp t iủ ạ
đi m b t kỳ trên đ ngể ấ ườ
dây ch đ b t kỳở ế ộ ấ
(hình 6.3). Có th đ aể ư
v d ng hàmề ạ
hypecbolic:
−γ+−γ=
−γ+−γ=
)x(ch)x(sh
Z
)x(shZ)x(ch
m
s
m
Xm
.
m
s
m
Xm
I
.
U
.
I
I
.
U
.
U
.
ll
ll
l
l
ll
(6.16)
Đây chính là h ph ng trình tham s A c a MBC đ i x ng. ệ ươ ố ủ ố ứ
Khi x=0 (ký hi u ệ
mm
I,U
00
t ng ng là biên đ ph c c a đi n áp vàươ ứ ộ ứ ủ ệ
dòng đi n đ u đ ng dây) ệ ở ầ ườ
γ+γ=
γ+γ=
l
l
l
l
l
l
l
l
chsh
Z
shZch
m
s
m
m
.
m
s
mm
I
.
U
.
I
I
.
U
.
U
.
0
0
(6.16)’
Quan h gi a sóng t i và sóng ph n x :ệ ữ ớ ả ạ
s
pxm
.
pxm
.
Tm
.
Tm
.
Z
I
U
I
U
==
(6.17)
Z
l
H×nh 6.3
l- x=x’
x
m
.
U
0
lm
.
U
Xm
.
U
m
.
I
0
lm
.
I
Xm
.
I
179
).(epe
ZZ
ZZ
.
.
.
.
)x()x(
s
s
Tm
pxm
Tm
pxm
I
I
U
U
186
22
−γ−−γ−
=
+
−
=−=
ll
l
l
).(
e
.
.p
.
e
.
.p
.
)x(
Tmpxm
)x(
Tmpxm
II
UU
196
2
2
−=
=
−γ−
−γ−
l
l
).(
ZZ
ZZ
p
).(
)ep(
)ep(
s
s
)x(
TmpxmTmm
)x(
TmpxmTmm
I
.
I
.
I
.
I
.
U
.
U
.
U
.
U
.
216
206
1
1
2
2
+
−
=
−=−=
+=+=
−γ−
−γ−
l
l
l
l
Truy n t đ u đ n cu i đ ng dây khiề ừ ầ ế ố ườ HHPT: Z
l
=Z
S
thì:
m
S
m
lmm
m
m
s
lm
s
m
I
U
II
U
II
U
e
Z
eshch
eZeZshch
.
.
.
.
)(
)(
0
0
γγ
γγ
γγ
γγ
==+=
==+=
(6.22)
Tính t i đi m x b t kỳ theo dòng-áp cu i ho c đ u đ ng dây khi m cạ ể ấ ở ố ặ ầ ườ ắ
HHPT:
s
Xm
Xm
x
m
)x(
m
)x(
s
m
s
m
Xm
x
m
)x(
m
)xl(
msm
Xm
Z
eee
Z
Z
eee
Z
I
U
II
IU
I
UU
IU
U
.
.
.
.
=
==
+
=
==
+
=
γ−−γ−γ
γ−−γ−γ
0
0
2
2
l
l
l
ll
l
l
ll
(6.23)
T ng tr đ u vào t i đi m x b t kỳ: ổ ở ầ ạ ể ấ
)x(
)x(
S
m
.
m
.
V
pe
pe
ZZ
I
U
−γ−
−γ−
−
+
==
l
l
2
2
1
1
(6.24)
ch đ HHPT: Zở ế ộ
Vx
=Z
S
Đ ng dây có t n hao vô cùng nh khi rườ ổ ỏ
0
≈
0, g
0
=0 hay
α≈
0
→
ss
C
L
Z ρ=≈
0
0
Khi đó (6.16)tr thànhở
180
−β+−β=
−β+−β=
)x(ch)x(sh
Z
)x(shZ)x(ch
m
I
.
U
.
I
I
.
U
.
U
.
s
m
Xm
.
m
s
m
Xm
ll
ll
l
l
ll
(6.25)
.
Ch đ sóng ch y khi HHPT Zế ộ ạ
s
=
ρ
s
:
p=0, u(x, t)=u(x, t)
t iớ
, biên đ sóng trên đ ng dây là nh nhau, dòng đi nộ ườ ư ệ
và đi n áp luôn đ ng pha.ệ ồ
ϕ+β+ω
ρ
==
ϕ+β+ω==
)'xtcos()t,x(i)t,'x(i
)'xtcos()t,x(u)t,'x(u
s
m
T
m
T
U
U
l
l
l
l
(6.26)
Ch đ sóng đ ng – ch đ ph n x toàn ph nế ộ ứ ế ộ ả ạ ầ I p I =1:
u(x’, t)=U
m
cos(ω t+βx’)+U
m
cos(ωt-βx’+ϕ
p
)=2U
m
cos(ω t+ϕ
P
/2)cos(βx’-ϕ
P
/2)
(6.27)
Ch đ ng sóng h n h p ế ộ ỗ ợ 0< I p I <1.
døngSãngch¹ySãng
p/2)] x'- cos( p/2) +t Um [cos( p2+)x' +t cos( ]Um p -[1 =t),u(x'
(6.28)
T ng tr đ u vào:ổ ở ầ
'xj
'xj
sVx
pe
pe
Z
β−
β−
−
+
ρ=
2
2
1
1
(6.29)
Khi HHPT: Z
V
(x’)= ρ
S
. (6.30)
Khi ng n m ch cu i đ ng dây:ắ ạ ố ườ
Theo bi n x’: ế
'xjtgZ
Vng
β=
4
2
λ
π
=
'x
jtg
; (6.31)
Theo bi n ế ω :
;
CLl
Víi;tgj)(Z
sVng
000
0
0
2
2
π
=ω
ω
ωπ
ρ=ω
(6.32)
Khi h m ch cu i đ ng dây:ở ạ ố ườ
Theo bi n x’: ế
'xjtgZ
Vhë
β=
4
2
λ
π
ρ−=
'x
ctgj
s
; (6.33)
Theo bi n ế ω :
;
CL
Víi;ctgj)(Z
sVhë
000
0
0
2
2
l
π
=ω
ω
ωπ
ρ−=ω
(6.34)
Bài t pậ
6.1. Đ ng dây l ng kim song hành công tác t n s 10 Khz, có các tham sườ ưỡ ở ầ ố ố
s c p nh sau: rơ ấ ư
0
=4,98Ω/km; L
0
=1,91mH/km; C
0
=6,35nF/km, g
0
=0,6.10
-6
1/
Ω.km. Hãy xác đ nh các tham s ị ố α, β, V
ph
và λ.
181
6.2. Đ ng dây song hành có đ dài 200 Km, công tác t n s 5000rad/s. T ngườ ộ ở ầ ố ổ
tr đ u vào đo ch đ ng n và h m ch cu i đ ng dây t ng ng là: ở ầ ở ế ộ ắ ở ạ ố ườ ươ ứ
'
4522
¾0
'1137
0
00
351;1070
j
nngV
j
hëV
eZeZ ==
−
Hãy xác đ nh ị α, β, γ , r
0
,
L
0
,
C
0
,
g
0
, Z
S
c a đ ng dây.ủ ườ
6.3. ĐDD có đ dài 200 km công tác t n s 5000 rad/s, có các tham s s c pộ ở ầ ố ố ơ ấ
nh sau: ư
km.
.,g;
km
nF
,C;
km
m H
.,L;
km
,r
Ω
===
Ω
=
−
1
1070356089242
6
0000
Hãy xác đ nh t ng tr đ u vào c a ĐDD trong 3 tr ng h p t i: ị ổ ở ầ ủ ườ ợ ả
a) Z
t
= ∞; b) z
t
=0; c) Z
t
=500
0
30j
e
[Ω]
6.4. Đ ng dây dài hình 6.4.ườ
m c HHPT có các tham s :ắ ố
tr kháng sóng ở
Z
S
=743 e
0
10j−
[Ω],
h ng s truy n lan:ằ ố ề
γ =α[nepe/km]+jβ[rad/km]
=[35,7+j172].10
-4
, ngu n tácồ
đ ng e(t)=sin 5000t [V]. Hãy xác đ nh:ộ ị
a) Bi u th c t c th i c a dòng đi n đ u đ ng dây, đi n áp và dòngể ứ ứ ờ ủ ệ ở ầ ườ ệ
đi n cu i đ ng dây.ệ ở ố ườ
b)Tr s c a dòng đ ên và đi n áp đi m x trên đ ng dây t i th i đi mị ố ủ ị ệ ở ể ườ ạ ờ ể
t
1
=0 và t
2
= 0,2 mS.
6.5. Đ ng dây dài hình 6.5 ch đ hình sin xác l p có chi u dài 300 Km m cườ ở ế ộ ậ ề ắ
t i hoà h p, v i các tham s : ả ợ ớ ố α=0,015 nepe/km, ρ
s
=500 Ω. Đi n áp m t đi mệ ở ộ ể
cách cu i đ ng dây m tố ườ ộ
đo n 100 km có ạ biên độ 2
2
V.
a) Xác đ nh ị giá tr hi uị ệ
d ng c aụ ủ đi n áp, dòngệ
đi n và công su t đ uệ ấ ở ầ
và cu i đ ng dây. ở ố ườ
b) đi m nào trên đ ngở ể ườ
dây thì giá tr ị biên độ c a đi n áp là ủ ệ ≈ 14,442 V
Z
l
H×nh 6.4
450km
100 km
m
.
U
0
lm
.
U
Xm
.
U
m
.
I
0
lm
.
I
Xm
.
I
X
H×nh 6.5
200 km
m
.
U
0
lm
.
U
Xm
.
U
m
.
I
0
lm
.
I
Xm
.
I
100 km
l
X
s
ρ
182
6.6. Đ ng cáp đ ng tr c dài 220 m ch đ hình sin xác l p m c hoà h pườ ồ ụ ở ế ộ ậ ắ ợ
ph t i, có các tham s : ụ ả ố α=0,0025 nepe/m, β=0,0085 rad/m; Z
S
=75
0
45j
e
−
[Ω].
Đi n áp đi m M cách đ u đ ng dây 50m có ệ ở ể ầ ườ bi u th c t c th i:ể ứ ứ ờ
u
M
(t)=150 cos (10
6
t + 65
0
) [V ].
a) Xác đ nh ị bi u th c t c th i ể ứ ứ ờ c aủ đi n áp và dòng đi n cu i đ ng dây. ệ ệ ở ố ườ
b)Xác đ nh công su t tác d ng c a ngu n tín hi u và công su t t n hao trênị ấ ụ ủ ồ ệ ấ ổ
đ ng dây.ườ
6.7. Cáp cao t n m c HHPT có các tham s : ầ ắ ố l =220 m, α=0,25 nepe/km,
Z
S
=550 Ω. Bi t công su t tác d ng t i là 2 KW. Hãy xác đ nh:ế ấ ụ ở ả ị
a)Công su t tác d ng c a ngu n tín hi u. ấ ụ ủ ồ ệ
b)Công su t tiêu hao trên cáp.ấ
c) H s hi u d ng c a cáp.ệ ố ệ ụ ủ
d) Tr s biên đ c a dòng, áp đ u đ ng cáp.ị ố ộ ủ ở ầ ườ
6.8. Đ ng dây dài ch đ hình sin xác l p m c hoà h p ph t i, có các thamườ ở ế ộ ậ ắ ợ ụ ả
s nh sau: Zố ư
S
= 450
0
50j
e
−
Ω, α=6,5.10
-4
nepe/km, β=4,5.10
-3
rad/km, l =350 km.
Dòng đi n đi m K cách đ u đ ng dây 120 km có bi u th c t c th i là: ệ ở ể ầ ườ ể ứ ứ ờ
i
K
(t)=250cos(10
6
t+50
0
)[mA].
Xác đ nh:ị
a) Bi u th c t c th iể ứ ứ ờ c a dòng đi n và đi n áp cu i đ ng dây.ủ ệ ệ ở ố ườ
b) Công su t tác d ng c a ngu n tín hi u và công su t t n hao trên đ ng dây.ấ ụ ủ ồ ệ ấ ổ ườ
6.9. Đ ng dây dài ch đ hình sin xác l p m c hoà h p ph t i, có các thamườ ở ế ộ ậ ắ ợ ụ ả
s nh sau: Zố ư
S
=500
0
60j
e
Ω, α=0,001nepe/km, β=5.10
-3
rad/km, l=400km. Bi tế
công su t tác d ng ra t i là 10 W, góc pha đ u c a dòng đi n qua t i là 25ấ ụ ả ầ ủ ệ ả
0
. Hãy
xác đ nh:ị
a) Bi u th c t c th iể ứ ứ ờ c a dòng đi n, đi n áp đ u đ ng dây và đi m cáchủ ệ ệ ở ầ ườ ở ể
đ u đ ng dây 150 km.ầ ườ
b) Công su t tác d ng c a ngu n tín hi u và công su t t n hao trên đ ng dây.ấ ụ ủ ồ ệ ấ ổ ườ
5.10. Đ ng dây dài làm vi c ch đ hình sin xác l p, h m ch cu i đ ngườ ệ ở ế ộ ậ ở ạ ở ố ườ
dây ; có các tham s nh sau: Zố ư
S
= 600
0
50j
e
[Ω], γ =α[nepe/km]+jβ[rad/km]
=(2,5+j12,5).10
-3
, l =450 km. Đi n áp cu i đ ng dây có bi u th cệ ở ố ườ ể ứ
u
l
(t)=10 cos(ωt +25
0
). [V]
a) Tìm bi u th c t c th i c a đi n áp và dòng đi n đ u đ ng dây.ể ứ ứ ờ ủ ệ ệ ở ầ ườ
b) Theo b n khi h t i thì đ ng dây có tiêu hao công su t hay không?ạ ở ả ườ ấ
183
6.11. Đ ng dây dài làm vi c ch đ hình sin xác l p, h m ch cu i đ ngườ ệ ở ế ộ ậ ở ạ ở ố ườ
dây, có các tham s nh sau: Zố ư
S
= 665
0
50j
e
[Ω], γ =α[nepe]+jβ[rad/km]
=(3,32+j18,1).10
-3
, l =300 km. Đi n áp đ u đ ng dây đo đ c là 1 V. Tìmệ ở ầ ườ ượ
giá tr hi u d ng c a đi n áp cu i đ ng dây và dòng đi n đ u đ ng dây.ị ệ ụ ủ ệ ở ố ườ ệ ở ầ ườ
6.12. Đ ng dây dài làm vi c ch đ hình sin xác l p, ng n m ch cu iườ ệ ở ế ộ ậ ắ ạ ở ố
đ ng dây, có các tham s nh sau: Zườ ố ư
S
= 1580
'j
e
2820
0
−
[Ω], γ =α[nepe]
+jβ[rad/km] =(148+j 374).10
- 4
, l =100 km. Đi n áp đ u đ ng dây đoệ ở ầ ườ
đ c là 1 V. Tìm giá tr c a dòng đi n đ u và cu i đ ng dây.ượ ị ủ ệ ở ầ ở ố ườ
6.13. ĐDD m c t i hoà h p có các tham s ắ ả ợ ố γ =α[nepe/km]+jβ[rad/km]=0,2+j
80π, đ ộ l dài b ng 10 l n b c sóng. Bi t dòng qua t i là Iằ ầ ướ ế ả
l
=2 A, đi n áp t iệ ả
U
l
= 1 KV, góc l ch pha gi a đi n áp và dòng đi n t i b ng 0. Xác đ nh côngệ ữ ệ ệ ở ả ằ ị
su t đ u đ ng dây.ấ ở ầ ườ
6.14. Đ ng dây dài làm vi c ch đ hình sin xác l p có các tham s nh sau:ườ ệ ở ế ộ ậ ố ư
Z
S
= 1580
'j
e
2820
0
−
[Ω], γ =α[nepe]+jβ[rad/km]=(148+j 374).10
- 4
, l =100 km.
Ngu n tác đ ng có n i trồ ộ ộ ở
Z
ng
= 500
0
25j
e
[Ω](hình
6.6); t i có tr s Zả ị ố
t
=Z
ng
.
Bi t đi n áp t i có tr sế ệ ả ị ố
U
l
=0,18 V. Hãy xác đ nh:ị
a) Giá tr t c th i dòngị ứ ờ
đi n cu i đ ng dây.ệ ở ố ườ
a) Giá tr t c th i dòngị ứ ờ
đi n và đi n áp đ u đ ng dây.ệ ệ ở ầ ườ
c) Sđđ t c th i c a ngu n.ứ ờ ủ ồ
6.15. M t ĐDD có các tham s nh sau: rộ ố ư
0
=3 Ω/km, C
0
=6.nF, g
0
=0,5.10
-6
Ω/km.
Tìm giá tr c a đi n c m phân b Lị ủ ệ ả ố
0
đ tín hi u truy n qua đ ng dây không bể ệ ề ườ ị
méo.
6.16. M t đ ng dây không t n hao h m ch cu i, công tác t n sộ ườ ổ ở ạ ở ố ở ầ ố
ω=5.10
4
rad/S, có đi n áp hi u d ng đ u đ ng dây là 10 V. Các tham sệ ệ ụ ở ầ ườ ố
c a đ ng dây: ủ ườ l = 60 km, L
0
=0,24.10
-2
H/km, C
0
=0,67.10
-8
F/km.
a) Xác đ nh đi n áp cu i và dòng đi n đ u đ ng dây.ị ệ ở ố ệ ở ầ ườ
b) Tính các b ng sóng và v đ th phân b biên đ đi n áp và dòng đi n d cụ ẽ ồ ị ố ộ ệ ệ ọ
theo đ ng dây.ườ
H×nh 6.6
m
.
U
0
m
.
U
l
ng
Z
m
.
I
0
m
.
I
l
=100 km
l
ng
Z
184
6.17. Đ ng dây không t n hao ng n m ch cu i, công tác t n sườ ổ ắ ạ ở ố ở ầ ố
ω=5000 rad/s, có các tham s nh sau: ố ư l = 60 km, L
0
=0,24.10
-2
H/km,
V
ph
=2,5.10
5
km/ S. Hãy xác đ nh dòng đi n t i đi m đ u và đi m cu i đ ngị ệ ạ ể ầ ể ố ườ
dây khi đi n áp đ u đ ng dây Uệ ở ầ ườ
0
=10 V.
6.18. M t ĐDD có tham s Lộ ố
0
=5,63.10
-6
H/km, C
0
= 10
-11
F/km. Ng i ta m cườ ắ
song song v i đ ng dây đó m t đ ng dây đ có t n hao vô cùng nh ng nớ ườ ộ ườ ỡ ổ ỏ ắ
m ch cu i. ạ ở ố
a) t n s nào thì đ ng dây đ hoàn toàn không nh h ng đ n quá tìnhở ầ ố ườ ỡ ả ưở ế
truy n tín hi u trên đ ng dây chính.ề ệ ườ
b) t n s nào thì đ ng dây đ làm ng ng tr hoàn toàn quá trình truy nở ầ ố ườ ỡ ư ệ ề
tín
hi u trên đ ng dây chính.ệ ườ
6.19. Hãy xác đ nh t ng tr đ u vào c a đ ng ị ổ ở ầ ủ ườ dây không t n hao ng n m chổ ắ ạ
cu i, có ở ố
l
=35 m, λ=50 m, ρ
S
=505Ω.
6.20. Cho m t ĐDD không t n hao làm vi c t n s 100 Mhz, t c đ truy nộ ổ ệ ở ầ ố ố ộ ề
sóng là 5,899.10
8
m/S có ρ
S
=500 Ω, h m ch cu i. Xác đ nh biên đ dòngở ạ ở ố ị ộ
đi n đi m cách cu i đ ng dây 1m n u đi n áp cu i đ ng dây đo đ c làệ ở ể ố ườ ế ệ ở ố ườ ượ
10 V.
185