Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.33 KB, 2 trang )

TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU
plastic nhựa
cloth vải
cotton cotton
wool len
linen vải lanh
silk lụa
man-made fibres vải sợi thủ công
polyester vải polyester
lace ren
wood gỗ
coal than đá
charcoal than củi
oil dầu
petrol xăng
gas ga
rubber cao su
leather da
paper giấy
cardboard bìa các tông
sand cát
cement xi măng
brick gạch
stone đá cục
glass thủy tinh
marble đá hoa
clay đất sét
Metals Kim loại
iron sắt
copper đồng đỏ
gold vàng


silver bạc
bronze đồng thiếc
aluminium nhôm
lead chì
steel thép
tin thiếc
TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG (TRAFFIC)
Bus station : ………… ……Bến xe
Bus stop : Trạm xe bus
Gas Station : ………………… ……………… Trạm xăng
Highway : …………………… ………… Đường cao tốc
Junction : …………………………….……………… Giao lộ
-> Crossroads : …………………….……………… Ngã tư
-> Fort: …………………………………………………Ngã ba
Lane : ……………………………… …………….Làn đường
-> Car lane : …………………… …………….Làn xe hơi
-> Motorcycle lane : ……………… ………Làn xe máy
One-way street : ……………… ….Đường một chiều
Parking lot : ………………………… ………….Bãi đậu xe
Pedestrian crossing / Crosswalk : Đường dành cho người đi bộ
qua đường
Railroad track : ………………… ….Đường ray xe lửa
Road : Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
Sidewalk : ……………………… ……………… Lề đường
Street : ……………………… ……………… Đường nhựa
Street light : ………………… ……………….Đèn đường
Street sign : ……………… …… Biển báo giao thông
Traffic light : ……………… ……………Đèn giao thông
Tunnel : ……………………… ………….Hầm giao thông
Two-way street: …………… ………Đường hai chiều

(st)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×