Phạm Ngọc Chuyên trường thpt quỳnh lưu 2 - Lũy thừa- logarit
1
Baøi 1. Thực hiện các phép tính sau::
A=
2:4
– 2
+ (3
– 2
)
3
.(
1
9
)
– 3
5
– 3
.25
2
+ (0,7)
0
.(
1
2
)
– 2
B=
2
3
.2
– 1
+ 5
– 3
.5
4
10
– 3
:10
– 2
– (0,2)
0
32
3
7 2 7
1 . . 7 .
8 7 14
A
B= (
1
3
)
– 10
.27
– 3
+ (0,2)
– 4
.25
– 2
e)
73
4
4 5 2
18 .2 . 50
25 . 4 . 27
E
f)
33
6
4
2
3
125 . 16 . 2
25 5
F
g)
2
3 1 3 4 2
03
3 2 2
2 .2 5 .5 0,01 .10
10 :10 0,25 10 0,01
G
26
4
64
2
3 . 15 .8
9 . 5 . 6
B
h)
1
51
3 7 1 1
2
33
2 4 4 2
A= 3 .5 :2 : 16: 5 .2 .3
( đáp số : A= 15/2 )
A= (a
– 4
– b
– 4
):(a
– 2
– b
– 2
) d)B = (x
3
+ y
– 6
):(x +
1
y
2
)
c)
32
23
48C
d)
2
3
5
2
32D
A= (
1
16
)
– 0,75
+ (
1
8
)
– 4/3
1
1
2
43
0,25
1
0,5 625 2 19. 3
4
B
1 1 1 1 1
3 3 3 3 3
4 10 25 2 5H
B=
1 2 2 1 2 4
3 3 3 3 3 3
a b a a b b
D=
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
a b a b a b
C=
)aa)(aa)(aa(
5
1
5
2
5
4
5
2
5
2
5
1
E =
)1aa)(1aa)(1aa(
44
F =
1
2
1
2
1
23)23()23(23
5
3
. 2 2 2aA
=
3
10
2
. b.
11
1
16
4
:0B a a a a a a a
c.
2
4
3
0C x x x
d.
5
3
0
ba
D ab
ab
a)
2:22.2
5
3
b)
3
3
8.2.4
c)
16
11
a:aaaa
d)
2
1
3
3
a:a.a.a
e)
5
4
3
2
x.x.x
f)
5
3
b
a
.
a
b
Baøi 2. Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:
a)
4
2
3
,0x x x
b)
5
3
, , 0
ba
ab
ab
c)
5
3
222
d)
3
3
2 3 2
3 2 3
e)
4
3
8
a
f)
5
2
3
bb
bb
Baøi 3. Đơn giản các biểu thức sau:
d)
a1
)a1)(a1(
aa
2
1
2
1
2
1
e)
)aa(a
)aa(a
4
1
4
3
4
1
3
2
3
1
3
4
f)
66
3
1
3
1
ba
abba
g)
)abba)(ba(
3
3
2
3
2
33
h)
33
3
1
3
1
a
b
b
a
2:)ba(
a)
1,5 1,5
0,5 0,5
0,5
0,5 0,5
0,5 0,5
2
ab
ab
b
ab
ab
ab
b)
0,5 0,5 0,5
0,5 0,5
2 2 1
.
1
21
a a a
a
a a a
c)
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2
.
x y x y x y y
x y x y
xy x y xy x y
d)
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
2
11
22
33
.
2
x y x y x y
xy
xy
g)
1
1
2 2 2
2
1
1
. 1 .
2
a b c
b c a
a b c
bc
a b c
h)
1 1 1
2 2 2
11
22
2 2 ( 1)
.
1
21
a a a
a
a a a
5.Rút gọn các biểu thức sau:
a)A =
)52)(25104(
3
1
3
1
3
1
3
1
3
1
b) B =
2
1
2
1
2
1
2
1
yx
x.yy.x
c) C =
ab
ba
)ba)(ba(
2
1
2
1
4
3
4
3
4
3
4
3
d) D =
2
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
3
2
3
ax
ax
.)ax(
ax
ax
e) E =
)ba(:
ba
ba
b.aa
ba
4
1
4
1
4
1
4
1
2
1
2
1
4
1
2
1
4
3
f) F =
2
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
aa
a34a
a3a2
a9a4
g) G =
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
3
2
3
)ba(ba:
ba
b
ba
a
ba
ba
h) H =
2
1
2
1
2
1
2
1
2
3
2
3
1
2
1
2
1
ba
ba
baa
ba
.
a3
aba2
i) I =
3
5
2
44
2
44
3
aa.
aba
)ba()ba(
a
j)J =
3
23
3
2
3
2
2
223
3
2
3
2
3
2
642246
2
b2)ab(a
ba2)ab(
)bba3ba3a(
a
1
Phạm Ngọc Chuyên trường thpt quỳnh lưu 2 - Lũy thừa- logarit
3
9**.Rút gọn các biểu thức sau:
a)
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
aa
a23a
a2a
a4a
b)
3
2
3
4
3
4
3
2
2
3
2
3
2
3
4
3
4
aa
a2a23a3
a2a5
a4a25
c)
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
a2a
a25a2
aa
aa
d)
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
a3a
a9a
a5a
a103a
e)
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
a3a
a152a
a5a
a25a
f)
2
1
2
1
1
2
1
2
1
1
a3a
a121a
a4a3
a16a9
Baøi 4. So sánh các cặp số sau:
a)
2
2
0,01 vaø10
b)
26
vaø
44
c)
2 3 3 2
5 vaø5
d)
300 200
5 vaø8
e)
0,3
3
0,001 vaø 100
f)
2
2
4 vaø 0,125
g)
35
22vaø
h)
45
45
54
vaø
i)
10 11
0,02 50vaø
k)
12
42
3 1 3 1vaø
l)
22
32
vaø
52
m)
5 10
23
vaø
22
15.So sánh các cặp số sau:
a)
2/5
2
và
3/10
2
b)
2
2
và
3
5
c)
4/10
5
3
và
2/5
7
4
d)
3
7
6
và
2
8
7
e)
5
6
và
2
5
f)
2
5
2
và
3
5
3
Baøi 5. So sánh hai số m, n nếu:
a)
3,2 3,2
mn
b)
22
mn
c)
11
99
mn
d)
33
22
mn
e)
5 1 5 1
mn
f)
2 1 2 1
mn
Baøi 6. Có thể kết luận gì về số a nếu:
a)
21
33
11aa
b)
31
2 1 2 1aa
c)
0,2
2
1
a
a
d)
11
32
11aa
e)
3
2
4
22aa
f)
11
22
11
aa
g)
37
aa
h)
11
17 8
aa
i)
0,25 3
aa
Baøi 7. Giải các phương trình sau:
a)
5
4 1024
x
b)
1
5 2 8
2 5 125
x
c)
13
1
8
32
x
d)
2
2
1
33
9
x
x
e)
2 8 27
.
9 27 64
xx
f)
2
56
3
1
2
xx
g)
28
1 0,25
.32
0,125
8
x
x
h)
0,2 0,008
x
i)
3 7 7 3
97
49 3
xx
k)
5 .2 0,001
xx
l)
1
12 . 3
6
xx
m)
11
1
7 .4
28
xx
Baøi 8. Giải các bất phương trình sau:
a)
0,1 100
x
b)
3
1
0,04
5
x
c)
100
0,3
9
x
d)
2
7 . 49 343
x
e)
2
11
9
3 27
x
f)
1
3
93
x
g)
1
3 .3
27
x
h)
1
1
27 .3
3
xx
i)
3
1
. 2 1
64
x
Baøi 9. Giải các phương trình sau:
a)
2
2 2 20
xx
b)
1
3 3 12
xx
c)
1
5 5 30
xx
d)
11
4 4 4 84
x x x
e)
2
4 24.4 128 0
xx
f)
1 2 1
4 2 48
xx
g)
3.9 2.9 5 0
xx
h)
2
56
31
xx
i)
1
4 2 24 0
xx
Phạm Ngọc Chuyên trường thpt quỳnh lưu 2 - Lũy thừa- logarit
5
Baøi 1. Thực hiện các phép tính sau:
a)
3
2
164log
b)
3
3
1
327log
c)
5
2
328log
d)
3
a
aalog
e) log
3
(log
2
8) e)
22
log 8
a)
21
4
log 4.log 2
b)
5 27
1
log .log 9
25
c)
3
log
a
a
a.
3
5
log
a
A a a a
b.
2
3
5
log
a
B a a a a
c.
53
32
1
4
log
a
a a a
aa
a)
3log
8
2
b)
2log
7
49
c)
10log3
5
25
d)
7log2
2
64
e)
3log2
2
4
f)
8log3
10
10
d)
3
2
log 2
log 3
49
f)
9
8
log 2
log 27
27 4
i)
3 81
2log 2 4log 5
9
k)
99
3
log 36 4log 7
log 5
81 27 3
l)
57
log 6 log 8
25 49
m)
5
3 2log 4
5
a.
9
125 7
11
log 4
log 8 log 2
42
81 25 .49
b.
25
4
1
log 3 3log 5
1 log 5
2
16 4
c.
77
3
1
log 9 log 6
log 4
2
72 49 5
d.
69
log 5 log 36
1 lg2
36 10 3
o)
9
2 125
1 log 4
2 log 3 log 27
3 4 5
p)
3
6
log 3.log 36
a.
9 9 9
log 15 log 18 log 10A
b.
3
1 1 1
3 3 3
1
2log 6 log 400 3log 45
2
B
a.
22
log 2sin log os
12 12
Ac
b.
3
3 3 3 3
44
log 7 3 log 49 21 9B
c.
10 10
log tan4 log cot4
d. D
4 4 4
1
log 216 2log 10 4log 3
3
d.
0 0 0 0
logtan1 logtan2 logtan3 logtan89
c.
36 1
6
1
log 2 log 3
2
C
d.
1 3 2
4
log log 4.log 3D
n)
68
11
log 3 log 2
94
h)
7log
1
5log
1
68
4925
e.
3 4 5 15 16
log 2.log 3.log 4 log 14.log 15A
r)
8 4 2 2 3 4
log log (log 16) .log log (log 64)
Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
a) Cho
2
log 14 a
. Tính
49
log 32
theo a.
b) Cho
15
log 3 a
. Tính
25
log 15
theo a.
c) Cho
lg3 0,477
. Tính
lg9000
;
lg0,000027
;
81
1
log 100
.
d) Cho
7
log 2 a
. Tính
1
2
log 28
theo a.
Baøi 2. Tính giá trị của biểu thức logarit theo các biểu thức đã cho:
a) Cho
25
log 7 a
;
2
log 5 b
. Tính
3
5
49
log
8
theo a, b.
b) Cho
30
log 3 a
;
30
log 5 b
. Tính
30
log 1350
theo a, b.
c) Cho
14
log 7 a
;
14
log 5 b
. Tính
35
log 28
theo a, b.
d) Cho
2
log 3 a
;
3
log 5 b
;
7
log 2 c
. Tính
140
log 63
theo a, b, c.
8.Cho log
6
15 = a ,log
12
18 = b , tính log
25
24
9.Cho log
25
7 = a ,log
2
5 = b hãy tính
8
49
log
3
5
10. Chứng minh rằng log
18
6 + log
2
6 = 2log
18
6.log
2
6
11. Cho lg5 = a ,lg3 = b tính log
30
8
12. Cho log
6
15 = a ,log
12
18 = b tính biểu thức A = log
25
24
13. Cho log
45
147 = a ,log
21
75 = b , tính biểu thức A = log
49
75
12. Cho log
27
5 = a , log
8
7 = b , log
2
3 = c .Tính log
6
35 theo a,b,c
13.Cho log
2
3 = a , log
3
5 = b , log
7
2 = c .Tính log
140
63 theo a,b,c
a.
6
log 16A
. Biết :
12
log 27 x
A =
12 4
3
x
x
b.
125
log 30B
. Biết :
log3 ;log2ab
c.
3
log 135C
. Biết:
22
log 5 ;log 3ab
C =
3ab
b
d.
6
log 35D
. Biết :
27 8 2
log 5 ;log 7 ;log 3a b c
D =
31
1
ba
b
e. Tính :
49
log 32
. Biết :
2
log 14 a
E =
5
21a
Phạm Ngọc Chuyên trường thpt quỳnh lưu 2 - Lũy thừa- logarit
7
Baøi 3. Chứng minh các đẳng thức sau (với giả thiết các biểu thức đã cho có nghĩa):
a)
log log
aa
cb
bc
b)
log log
log ( )
1 log
aa
ax
a
bx
bx
x
c)
log
1 log
log
a
a
ab
c
b
c
d)
1 – (log
a
b)
3
(log
a
b + log
b
a + 1)log
a
(
a
b
)
e) lgtg1
o
+ lgtg2
o
+ …+ lgtg89
o
c) log
a
d.log
b
d + log
b
d.log
c
d + log
c
d.log
a
d =
log
a
d.log
b
d.log
c
d
log
abc
d
a.
log log 2 log log log 1
a b a ab b
A b a b b a
`b.
2
log log 1
2 2 4
2 2 2
1
log 2 log log
2
x
x
B x x x x
c.
log log 2 log log log
a p a ap a
C p a p p p
d)
1
log (log log )
32
c c c
ab
ab
, với
22
7a b ab
.
e)
1
log ( 2 ) 2log 2 (log log )
2
a a a a
x y x y
, với
22
4 12x y xy
.
k, log
c
2a + 3b
4
=
log
c
a + log
c
b
2
Với 4a
2
+ 9b
2
= 4ab
f)
log log 2log .log
b c c b c b c b
a a a a
, với
2 2 2
a b c
.
g)
234
1 1 1 1 1 ( 1)
log log log log log 2log
k
aa
a a a a
kk
x x x x x x
.
h)
log .log .log
log .log log .log log .log
log
a b c
a b b c c a
abc
N N N
N N N N N N
N
.
i)
1
1 lg
10
z
x
, nếu
11
1 lg 1 lg
10 10
xy
y vaøz
.
k)
2 3 2009 2009!
1 1 1 1
log log log logN N N N
.
l)
log log log
log log log
a b a
b c c
N N N
N N N
, với các số a, b, c lập thành một cấp số nhân.
Baøi 4. Cho a > 0, a
1. Chứng minh:
1
log ( 1) log ( 2)
aa
aa
HD: Xét A =
1 1 1
11
log ( 2) log log ( 2)
log .log ( 2)
log ( 1) 2
a a a
aa
a
a a a
aa
a
=
=
2
11
log ( 2) log ( 1)
1
22
aa
a a a
Baøi 1. Tính các giới hạn sau:
a)
lim
1
x
x
x
x
b)
1
1
lim 1
x
x
x
x
c)
21
1
lim
2
x
x
x
x
d)
1
3
34
lim
32
x
x
x
x
e)
1
lim
21
x
x
x
x
f)
21
lim
1
x
x
x
x
g)
ln 1
lim
xe
x
xe
h)
2
0
1
lim
3
x
x
e
x
i)
1
lim
1
x
x
ee
x
k)
0
lim
sin
xx
x
ee
x
l)
sin2 sin
0
lim
xx
x
ee
x
m)
1
lim 1
x
x
xe
Baøi 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
3
2
1y x x
b)
4
1
1
x
y
x
c)
2
5
2
2
1
xx
y
x
d)
3
sin(2 1)yx
e)
3
2
cot 1yx
f)
3
3
12
12
x
y
x
g)
3
3
sin
4
x
y
h)
11
5
9
96yx
i)
2
4
2
1
1
xx
y
xx
Baøi 3. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
x
y x x e
2
( 2 2)
b)
x
y x x e
2
( 2 )
c)
2
.sin
x
y e x
d)
2
2xx
ye
e)
1
3
.
xx
y x e
f)
2
2
xx
xx
ee
y
ee
g)
cos
2.
xx
ye
h)
2
3
1
x
y
xx
i)
x
y xe
cot
cos .
Baøi 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
y x x
2
ln(2 3)
b)
yx
2
log (cos )
c)
x
y e x.ln(cos )
d)
y x x x
2
(2 1)ln(3 )
e)
y x x
3
1
2
log ( cos )
f)
yx
3
log (cos )
g)
x
y
x
ln(2 1)
21
h)
x
y
x
ln(2 1)
1
i)
2
ln 1y x x
Baøi 5. Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
a)
x
y xe xy x y
2
2
2
. ; (1 )
b)
xx
y x e y y e( 1) ;
c)
4
2 ; 13 12 0
xx
y e e y y y
d)
2
. . ; 3 2 0
xx
y ae be y y y
g)
.sin ; 2 2 0
x
y e x y y y
h)
4
.cos ; 4 0
x
y e x y y
i)
sin
; cos sin
x
y e y x y x y
k)
2
.sin5 ; 4 29 0
x
y e x y y y
l)
2
1
. ; 2
2
xx
y x e y y y e
m)
4
2 ; 13 12 0
xx
y e e y y y
n)
xx
xy
y x e y e x
x
22
2
2
( 1)( 2010); ( 1)
1
Phạm Ngọc Chuyên trường thpt quỳnh lưu 2 - Lũy thừa- logarit
9
Baøi 6. Chứng minh hàm số đã cho thoả mãn hệ thức được chỉ ra:
a)
1
ln ; 1
1
y
y xy e
x
b)
1
; ln 1
1 ln
y xy y y x
xx
c)
y x x y xy x y
2
sin(ln ) cos(ln ); 0
d)
x
y x y x y
xx
2 2 2
1 ln
; 2 ( 1)
(1 ln )
e)
2
22
1
1 ln 1; 2 ln
22
x
y x x x x y xy y
Baøi 7. Giải phương trình, bất phương trình sau với hàm số được chỉ ra:
a)
x
f x f x f x e x x
2
'( ) 2 ( ); ( ) ( 3 1)
b)
3
1
'( ) ( ) 0; ( ) lnf x f x f x x x
x
c)
2 1 1 2
'( ) 0; ( ) 2. 7 5
xx
f x f x e e x
d)
'( ) '( ); ( ) ln( 5); ( ) ln( 1)f x g x f x x x g x x
e)
21
1
'( ) '( ); ( ) .5 ; ( ) 5 4 ln5
2
xx
f x g x f x g x x